benhviennamsaigon.com
icon close

TRƯỢT ĐỐT SỐNG – DẤU HIỆU, PHÂN ĐỘ VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

  • Tác giả: BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ NAM SÀI GÒN

  • time 06/09/2025
  • eye13

Trượt đốt sống là tình trạng đốt sống – thường gặp ở vùng thắt lưng, đặc biệt tại vị trí L4–L5 hoặc L5–S1 – bị trượt ra trước hoặc ra sau so với đốt sống liền kề do hệ thống nâng đỡ cột sống suy yếu.

Tư vấn chuyên môn bài viết

THS.BS DƯƠNG ĐỨC ANH

Bác sĩ Ngoại Thần kinh – Cột sống.

Tại Việt Nam, tỷ lệ người bị trượt đốt sống đang ngày càng gia tăng, đặc biệt ở dân văn phòng – những người phải ngồi lâu trước máy tính, và nhóm lao động thường xuyên cúi gập người hoặc mang vác nặng. Không chỉ gặp ở người lớn tuổi, tình trạng trượt cột sống còn có xu hướng “trẻ hóa” do thói quen sinh hoạt sai tư thế, chấn thương thể thao hoặc thiếu vận động.

Hiểu được thực trạng này, ThS.BS Dương Đức Anh – Chuyên khoa Ngoại Thần kinh – Cột sống, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn mang đến bài viết nhằm giúp bạn nắm rõ trượt đốt sống là gì, nguyên nhân – triệu chứng – cách chẩn đoán, cũng như các phương pháp điều trị hiện đại, ít xâm lấn và biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

trượt đốt sống là gì

1. Trượt đốt sống là gì?

Trượt đốt sống (spondylolisthesis) là tình trạng một đốt sống – thường xảy ra ở vùng thắt lưng, đặc biệt tại vị trí L4–L5 hoặc L5–S1 – bị trượt ra trước hoặc ra sau so với đốt sống kế cận do cấu trúc nâng đỡ của cột sống không còn vững chắc.

Khi đĩa đệm, dây chằng hoặc khớp liên đốt bị tổn thương, đốt sống mất cân bằng, gây chèn ép lên dây thần kinh tủy sống. Hậu quả là người bệnh có thể gặp các triệu chứng đau lưng, tê bì chân, hạn chế vận động, thậm chí teo cơ hoặc liệt chi nếu không được can thiệp kịp thời.

Mặc dù là một bệnh lý cột sống khá phổ biến, trượt đốt sống thắt lưng thường diễn tiến âm thầm, dễ bị nhầm lẫn với các cơn đau lưng do thoái hóa hay lệch đốt sống lưng thông thường. Chính vì vậy, nhiều người chỉ phát hiện khi bệnh đã tiến triển nặng và ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng sống.

2. Mức độ phổ biến của bệnh

Trượt đốt sống là bệnh lý không hiếm gặp. Theo thống kê, khoảng 4–6% người trưởng thành – đặc biệt là trên 60 tuổi – có nguy cơ mắc bệnh cột sống thoái hóa dẫn đến trượt cột sống. Ở thanh thiếu niên, nhất là vận động viên thể thao, tỷ lệ này dao động từ 5–8% chủ yếu do khuyết eo đốt sống gây mất vững cột sống.

Tại Việt Nam, do lối sống ít vận động kết hợp với đặc thù lao động nặng, số ca trượt đốt sống lưng ngày càng gia tăng, đặc biệt ở người lao động và người cao tuổi. Nếu bạn thường xuyên bị đau lưng mạn tính, có tiền sử chấn thương hoặc thấy các dấu hiệu bất thường, hãy thăm khám sớm để phát hiện kịp thời và tránh biến chứng.

3. Phân độ trượt đốt sống

Theo thang Meyerding, tình trạng trượt đốt sống được chia thành 5 mức độ dựa trên tỷ lệ phần trăm thân đốt sống trượt so với đốt sống bên dưới:

  • Độ I (0–25%): Mức độ trượt nhẹ, thường gặp ở trượt đốt sống thắt lưng L4–L5 hoặc L5–S1. Người bệnh đôi khi chưa có triệu chứng rõ ràng và dễ nhầm với đau lưng thông thường. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát tốt, tình trạng có thể âm thầm tiến triển nặng hơn.
  • Độ II (26–50%): Trượt trung bình. Người bệnh bắt đầu cảm thấy đau tăng khi đứng lâu, vận động nhiều hoặc cúi – ngửa người. Đây là mức độ thường thấy ở các trường hợp trượt đốt sống L5 ra trước độ 1–2.
  • Độ III (51–75%): Trượt nặng. Dây thần kinh bị chèn ép rõ rệt, có thể gây đau lan xuống chân, tê yếu chi dưới và hạn chế vận động. Cần được thăm khám và can thiệp y khoa sớm.
  • Độ IV (76–100%): Trượt rất nặng, nguy cơ biến chứng cao như teo cơ, rối loạn cảm giác, thậm chí liệt. Thường được chỉ định phẫu thuật khẩn cấp để giải ép và ổn định cột sống.
  • Độ V (trượt hoàn toàn): Thân đốt sống rời hẳn khỏi vị trí gốc. Đây là tình trạng hiếm gặp nhưng cực kỳ nghiêm trọng, cần xử lý ngoại khoa ngay lập tức.
phân độ trượt đốt sống

Mức độ trượt càng cao thì nguy cơ tổn thương thần kinh và biến chứng vận động càng lớn. Vì vậy, việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời đóng vai trò quyết định trong việc giúp người bệnh phục hồi và phòng tránh di chứng lâu dài.

4. Nguyên nhân gây trượt đốt sống lưng

Trượt đốt sống có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Theo hệ thống phân loại Wiltse–Newman (được sử dụng rộng rãi trong lâm sàng), tình trạng này được chia thành 5 nhóm chính dựa trên cơ chế gây trượt đốt sống và đặc điểm tổn thương cấu trúc cột sống:

4.1 Loại I – Trượt đốt sống bẩm sinh

Do bất thường cấu trúc cột sống (tại phần nền đốt sống, đặc biệt là cung sau hoặc mấu khớp trên) từ khi sinh ra, thường gặp ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên. Trượt đốt sống loại 1 tiến triển âm thầm và nặng dần theo thời gian nếu không được theo dõi và can thiệp đúng lúc.

4.2 Loại II – Trượt đốt sống do khuyết eo

Xảy ra khi eo đốt sống (pars interarticularis) bị nứt hoặc gãy do mỏi. Đây là nguyên nhân phổ biến ở người trẻ 10–20 tuổi, đặc biệt là vận động viên thể thao cường độ cao (bóng đá, bóng rổ, thể hình…). Trường hợp gãy eo đốt sống L5 hay khuyết eo đốt sống L5 là điển hình. Nếu tiếp tục vận động sai tư thế, bệnh có nguy cơ tiến triển nặng.

4.3 Loại III Trượt đốt sống do thoái hóa

Do quá trình thoái hóa tự nhiên của đĩa đệm và khớp liên đốt, làm mất vững cột sống (còn gọi là quá trình thoái hóa cột sống). Liên quan đến bệnh viêm xương khớp hoặc mang vác vật nặng quá mức và liên tục, dễ gặp ở người lớn tuổi, đặc biệt là phụ nữ trên 60 tuổi.

4.4 Loại IV – Trượt đốt sống do chấn thương

Nguyên nhân thường do gãy xương hoặc trật khớp sau tai nạn, té ngã. Thường gặp ở người lao động nặng hoặc người cao tuổi có loãng xương. Trường hợp này có thể gây chèn ép thần kinh nghiêm trọng, dễ dẫn đến yếu – liệt chi, cần được can thiệp y tế khẩn cấp.

4.5 Loại V – Trượt đốt sống do bệnh lý

Xuất hiện khi cấu trúc đốt sống bị tổn thương bởi u xương, nhiễm trùng, lao cột sống hoặc loãng xương nặng. Tuy ít gặp nhưng diễn tiến nhanh và nguy hiểm. Người bệnh thường kèm theo triệu chứng toàn thân như sụt cân, sốt, đau dữ dội và có thể không đáp ứng với điều trị bằng thuốc.

nguyên nhân trượt đốt sống

Dù nguyên nhân khác nhau, điểm chung là bệnh cần được thăm khám và chẩn đoán sớm để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, ngăn ngừa biến chứng và bảo vệ chức năng vận động.

5. Dấu hiệu đốt sống lưng bị trượt

Triệu chứng trượt đốt sống thắt lưng có thể khác nhau tùy mức độ trượt và mức độ chèn ép rễ thần kinh, nhưng thường gặp nhất bao gồm:

  • Đau thắt lưng: Cơn đau âm ỉ hoặc dữ dội, tăng khi đứng lâu, đi bộ, cúi người hoặc mang vác nặng. Đây là dấu hiệu sớm của trượt cột sống, thường bị nhầm lẫn với đau lưng cơ học.
  • Đau lan xuống mông và chân: Cơn đau có thể lan xuống mông, đùi hoặc cẳng chân, thường theo đường đi của dây thần kinh tọa do bị chèn ép. Trường hợp trượt đốt sống L4 L5 là điển hình gây đau kiểu này.
  • Tê bì hoặc yếu chi: Người bệnh có cảm giác châm chích, tê bì hoặc yếu chân, đặc biệt khi leo cầu thang, đi bộ xa hoặc đứng dậy sau khi ngồi lâu.
  • Mất thăng bằng và thay đổi dáng đi: Người bệnh có dáng đi khom lưng, lệch trục cột sống, thậm chí có thể sờ thấy “bậc thang” bất thường tại vùng thắt lưng do thân đốt bị trượt.
  • Triệu chứng nặng: Khi tủy sống bị chèn ép nghiêm trọng, có thể xuất hiện rối loạn tiểu tiện, teo cơ chi dưới, mất cảm giác hoặc liệt chi. Đây là tình trạng nguy hiểm cần được xử trí ngay.

Nếu bạn có một hoặc nhiều dấu hiệu trượt đốt sống lưng kể trên – đặc biệt sau chấn thương vùng lưng, tai nạn hoặc phẫu thuật gần cột sống – hãy đến bệnh viện để được thăm khám và chẩn đoán bằng X-quang, MRI. Phát hiện sớm sẽ giúp điều trị hiệu quả, tránh biến chứng nguy hiểm về sau.

6. Trượt đốt sống lưng có nguy hiểm không?

Trượt đốt sống thắt lưng không chỉ gây đau lưng mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động và chất lượng sống:

  • Teo cơ dẫn đến yếu liệt: Yếu cơ kéo dài, đặc biệt ở chân, có thể dẫn đến tình trạng mất khả năng đi lại. Ở độ 4-5, nguy cơ yếu liệt vĩnh viễn tăng cao, với tỷ lệ khoảng 20-30% nếu không phẫu thuật kịp thời.
  • Hội chứng chùm đuôi ngựa: Chèn ép tủy sống gây mất kiểm soát tiểu tiện hoặc đại tiện. Đây là một tình trạng khẩn cấp y tế. Dù là biến chứng ít gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm, đòi hỏi can thiệp trong vòng 24-48 giờ để tránh tổn thương thần kinh vĩnh viễn.
  • Hẹp ống sống: Chèn ép tủy sống hoặc dây thần kinh dẫn đến đau mạn tính, tê bì toàn bộ chân, và mất cảm giác ở vùng chậu. Tình trạng này thường gặp ở người lớn tuổi, trượt đốt sống L4–L5 hoặc trượt độ 3 trở lên.
  • Tàn phế vĩnh viễn: Ở trường hợp trượt hoàn toàn (độ 5), nguy cơ tàn phế là rất cao, đặc biệt nếu dây thần kinh bị tổn thương kéo dài. Khoảng 15% người bị trượt đốt sống độ 4-5 không thể phục hồi hoàn toàn nếu không được điều trị đúng cách.
  • Rối loạn cảm giác và tuần hoàn: Tê bì, mất cảm giác ở chân hoặc hậu môn, thậm chí ảnh hưởng đến tuần hoàn máu, gây lở loét da nếu không được chăm sóc đúng cách.
  • Đau mạn tính: Đau kéo dài không kiểm soát được bằng thuốc, ảnh hưởng đến giấc ngủ và tinh thần, dẫn đến trầm cảm hoặc suy giảm chất lượng sống.
dấu hiệu và biến chứng của trượt đốt sống lưng

ThS.BS Dương Đức Anh – Chuyên khoa Ngoại Thần kinh – Cột sống, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn nhấn mạnh: “Đừng xem nhẹ cơn đau lưng, tê chân kéo dài hoặc cảm giác yếu cơ. Đó có thể là dấu hiệu và biến chứng của trượt đốt sống, hãy đến bệnh viện để kiểm tra, tránh để lại hậu quả nghiêm trọng”.

7. Chẩn đoán tình trạng trượt đốt sống như thế nào?

Để chẩn đoán chính xác trượt đốt sống lưng, bác sĩ thường kết hợp nhiều phương pháp:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ kiểm tra tư thế, dáng đi, phạm vi vận động của cột sống, phản xạ thần kinh, cảm giác và sức cơ của chi dưới nhằm phát hiện các dấu hiệu chèn ép dây thần kinh.
  • Chụp X-quang cột sống: Là phương pháp cơ bản để xác định vị trí và mức độ trượt của đốt sống (trượt đốt sống L4–L5 hoặc L5–S1), thường được thực hiện ở tư thế thẳng và nghiêng. Một số trường hợp cần chụp X-quang động (gập – duỗi) để đánh giá độ mất vững cột sống.
  • Chụp MRI hoặc CT–scan: Đánh giá chi tiết hơn tình trạng chèn ép rễ thần kinh, tủy sống, cũng như tổn thương mô mềm xung quanh (đĩa đệm, dây chằng, khối u…).
  • Điện cơ (EMG): Kiểm tra chức năng dẫn truyền của các dây thần kinh, giúp xác định mức độ và vị trí tổn thương thần kinh do đốt sống trượt.

Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, các phương tiện chẩn đoán hình ảnh như CT Scanner Siemens 64 lát cắt, MRI 1.5 Tesla hiện đại, cùng đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, giúp phát hiện tình trạng trượt đốt sống nhanh chóng và chính xác, từ đó hỗ trợ xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả.

8. Điều trị trượt đốt sống

Việc điều trị trượt đốt sống cần cá nhân hóa, theo mức độ trượt (từ độ 1 đến độ 5), triệu chứng lâm sàng (đau lưng, tê chi, yếu cơ…) và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Mục tiêu điều trị nhằm giảm đau, cải thiện chức năng vận động, hạn chế tiến triển bệnh và ngăn ngừa biến chứng.

Các phương pháp điều trị chính, thường được bác sĩ chuyên khoa chỉ định bao gồm:

8.1 Điều trị nội khoa

8.1.1 Nghỉ ngơi 

  • Người bệnh được khuyến cáo hạn chế vận động mạnh hoặc các động tác làm tăng áp lực cột sống như cúi, xoay, mang vác nặng.
  • Sử dụng nẹp mềm hoặc đai lưng hỗ trợ trong 6–12 tuần để ổn định cột sống. Nẹp mềm thường dùng cho độ 1–2, nẹp cứng có thể được chỉ định trong các trường hợp trượt độ 3 kèm đau dữ dội.

8.1.2 Thuốc điều trị

  • Thuốc giảm đau thông thường: Giúp kiểm soát triệu chứng nhẹ.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Có tác dụng giảm viêm vùng rễ thần kinh bị chèn ép.
  • Thuốc giãn cơ: Giúp giảm co cứng cơ lưng, thường dùng ngắn hạn.
  • Thuốc giảm đau nhóm Opioid hoặc thuốc giảm đau thần kinh: Áp dụng khi đau nặng, không đáp ứng với thuốc thông thường, cần có chỉ định và theo dõi nghiêm ngặt của bác sĩ.
  • Tiêm corticosteroid ngoài màng cứng: Chỉ định cho trường hợp đau thần kinh tọa do chèn ép rễ thần kinh, hiệu quả rõ rệt trong 2–4 tuần.

Lưu ý: Việc sử dụng thuốc hoặc tiêm ngoài màng cứng cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Tuyệt đối không tự ý mua thuốc, kê đơn, thay đổi liều lượng hoặc tự thực hiện tiêm để tránh nguy cơ biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài.

8.1.3 Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng

Đây là phương pháp quan trọng, đặc biệt khi người bệnh thắc mắc “bị trượt đốt sống lưng phải làm sao”. Các kỹ thuật được áp dụng trong quá trình vật lý trị liệu gồm:

  • Các bài tập tăng cường nhóm cơ lưng – bụng giúp ổn định cột sống và giảm nguy cơ tiếp tục bị trượt.
  • Điện trị liệu (TENS), siêu âm trị liệu: Giúp giảm đau, tăng lưu thông máu.
  • Kéo giãn cột sống: làm giảm áp lực lên đĩa đệm và rễ thần kinh.
  • Thời gian điều trị: ít nhất 8–12 tuần, với tần suất 2–3 buổi/tuần với sự hướng dẫn của kỹ thuật viên chuyên môn, kết hợp tập luyện tại nhà.
điều trị trượt đốt sống không cần mổ

Điều trị nội khoa rất phù hợp trong trường hợp người bệnh trượt đốt sống nhẹ (độ 1–2) và có thể cải thiện đến 80% triệu chứng nếu tuân thủ đúng phác đồ thuốc và lộ trình tập luyện phục hồi. Tuy nhiên, người bệnh không nên chủ quan, cần liên tục theo dõi để tránh tái phát.

8.2 Phẫu thuật

Phẫu thuật thường được bác sĩ chỉ định để điều trị cho người bệnh trong các trường hợp trượt đốt sống độ 3 trở lên hoặc điều trị nội khoa thất bại sau 3–6 tháng. Đặc biệt, khi người bệnh xuất hiện các biến chứng thần kinh như tê liệt chi, yếu cơ, rối loạn đại tiểu tiện, hoặc hội chứng chùm đuôi ngựa.

8.2.1 Cố định cột sống

Một trong những phương pháp phẫu thuật phổ biến là cố định cột sống (Spinal Fusion). Đây là kỹ thuật nhằm cố định vững chắc các đốt sống bị trượt bằng cách sử dụng vít, đĩa đệm nhân tạo và ghép xương để khôi phục lại trục cột sống. 

Cụ thể, phần đĩa đệm bị hư hại hoặc bị thoát vị sẽ được loại bỏ, sau đó bác sĩ tiến hành ghép xương – có thể lấy từ xương chậu của chính người bệnh hoặc sử dụng xương nhân tạo – và cố định toàn bộ cấu trúc bằng vít titanium. 

Hiệu quả điều trị của loại phẫu thuật này có thể đạt 85–90% ở các trường hợp trượt độ 3–5. Thời gian hồi phục trung bình kéo dài từ 3–6 tháng, trong đó người bệnh thường cần đeo nẹp hỗ trợ bên ngoài từ 8–12 tuần đầu sau mổ.

phẫu thuật điều trị trượt đốt sống

8.2.2 Cắt cung sau

Phẫu thuật cắt cung sau (Laminectomy) thường được chỉ định khi có hiện tượng hẹp ống sống (trượt đốt sống L4–L5) hoặc xuất hiện dấu hiệu chèn ép tủy. Phương pháp này giúp loại bỏ phần cung sau của ống sống để giảm áp lực lên tủy sống hoặc các rễ thần kinh bị chèn ép. Trong nhiều trường hợp, phẫu thuật cắt cung sau có thể được kết hợp với phẫu thuật cố định cột sống để tăng độ ổn định cho cột sống sau mổ.

8.2.3 Phẫu thuật ít xâm lấn

Với sự phát triển của công nghệ y học hiện đại, phẫu thuật ít xâm lấn (Minimally Invasive Surgery) đang ngày càng được áp dụng rộng rãi. 

Phương pháp này sử dụng các ống dẫn và dụng cụ chuyên biệt để tiếp cận đốt sống thông qua đường mổ nhỏ, giúp giảm tổn thương mô mềm, hạn chế mất máu và rút ngắn đáng kể thời gian hồi phục – thường chỉ từ 2–4 tuần. Đây là lựa chọn phù hợp với người bệnh lớn tuổi hoặc có nguy cơ biến chứng sau mổ mở.

8.2.4 Thay đĩa đệm động

Một số trường hợp đặc biệt có thể được chỉ định thay đĩa đệm động, khi đĩa đệm ban đầu bị tổn thương hoặc phá hủy hoàn toàn. Phương pháp này giúp thay thế đĩa bị hỏng bằng một đĩa nhân tạo, nhằm duy trì chuyển động linh hoạt giữa các đốt sống. 

Tuy nhiên, kỹ thuật này ít phổ biến hơn và chỉ được cân nhắc nếu các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, bệnh ở mức độ trượt cao (độ 3–5), hoặc có các biến chứng thần kinh đáng lo ngại như liệt hoặc teo cơ.

Dù được thực hiện bởi đội ngũ chuyên gia với công nghệ tiên tiến, phẫu thuật điều trị trượt đốt sống vẫn tiềm ẩn một số rủi ro như nhiễm trùng (1–2%), lỏng đinh vít (5%) hoặc không liền xương (10%). Tuy vậy, hiện nay những nguy cơ này ngày càng được kiểm soát tốt hơn nhờ cải tiến kỹ thuật và quy trình điều trị hiện đại tại các bệnh viện uy tín.

Theo ThS.BS Dương Đức Anh – Chuyên khoa Ngoại Thần kinh – Cột sống, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn: “Khi lựa chọn địa chỉ để thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị các bệnh lý cột sống, người bệnh nên ưu tiên các bệnh viện lớn, sở hữu chuyên khoa Thần kinh – Cột sống uy tín, cùng hệ thống máy móc hiện đại như máy chụp MRI–CT thế hệ mới và công nghệ định vị trong phẫu thuật, nhằm nâng cao tỷ lệ thành công và đảm bảo an toàn sức khỏe sau phẫu thuật”.

Khoa Ngoại Thần kinh – Cột sống là chuyên khoa mũi nhọn của Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, quy tụ đội ngũ bác sĩ đầu ngành, giàu kinh nghiệm và tận tâm. Các chuyên gia tại đây liên tục cập nhật và áp dụng những kỹ thuật điều trị hiện đại của y học thế giới, mang lại hiệu quả vượt trội trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý phức tạp như trượt đốt sống lưng, xẹp đốt sống, trượt cột sống, thoát vị đĩa đệm hay hẹp ống sống.

Với sự kết hợp giữa chuyên môn cao, công nghệ tiên tiến và quy trình chăm sóc toàn diện, bệnh viện đã trở thành địa chỉ tin cậy giúp người bệnh phục hồi vận động và cải thiện chất lượng cuộc sống.

9. Biện pháp phòng ngừa

Để hạn chế nguy cơ trượt đốt sống lưng, bạn có thể chủ động thực hiện các thói quen sau:

  • Duy trì tư thế đúng: Khi ngồi, hãy giữ lưng thẳng và sử dụng ghế có tựa hỗ trợ. Khi đứng, nên giữ cân bằng trên hai chân. Khi nâng vật nặng, hãy cúi gối thay vì cúi lưng.
  • Tập luyện thể dục thường xuyên: Dành ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần cho các hoạt động tăng cường cơ lưng và bụng. Các bài tập chữa trượt đốt sống lưng hoặc bài tập kéo giãn cột sống lưng dưới sự hướng dẫn của chuyên gia vật lý trị liệu sẽ giúp ổn định cột sống và phòng ngừa tái phát.
  • Kiểm soát cân nặng: Giữ chỉ số BMI dưới 25 để giảm áp lực lên vùng thắt lưng.
  • Tránh chấn thương: Sử dụng đai lưng khi lao động nặng hoặc chơi thể thao cường độ cao, nhất là những môn dễ gây va chạm.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Nên kiểm tra cột sống 6 tháng/lần, đặc biệt nếu bạn có tiền sử thoái hóa, loãng xương hoặc từng phẫu thuật cột sống.

Việc duy trì thói quen lành mạnh, tập luyện đúng cách và thăm khám sớm khi có triệu chứng bất thường sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ cột sống, giảm thiểu rủi ro và sống khỏe mạnh hơn.

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn

Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, TP. Hồ Chí Minh

Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, TP. Hồ Chí Minh

1800 6767

Hotline: 1800 6767

info@nih.com.vn

info@nih.com.vn

GPĐKKD: 0312088602 cấp ngày 14/12/2012 bởi Sở Kế hoạch và đầu tư TP.HCM. Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh số 230/BYT-GPHĐ do Bộ Y Tế cấp. GPĐKKD: 0312088602 cấp ngày 14/12/2012 bởi Sở Kế hoạch và đầu tư TP.HCM. Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh số 230/BYT-GPHĐ do Bộ Y Tế cấp.

timeCập nhật lần cuối: 16:47 06/09/2025

Nguồn tham khảo down

[1]. Cleverland Clinic – Spondylolisthesis – Medically Reviewed, Last reviewed on 08/15/2024.

https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/10302-spondylolisthesis 

[2]. Physio Pedia – Spondylolisthesis 

https://www.physio-pedia.com/Spondylolisthesis 

[3]. National Health Service UK – spondylolisthesis

https://www.nhs.uk/conditions/spondylolisthesis/

[4]. Web MD  – An Overview of Spondylolisthesis – Written by Sarah Ludwig RauschMedically Reviewed by Jabeen Begum, MD on December 13, 2023

https://www.webmd.com/back-pain/pain-management-spondylolisthesis 

[5]. Radio Paedia – Spondylolisthesis 

https://radiopaedia.org/articles/spondylolisthesis-1

Tin tức liên quan

THOAT VI DIA DEM COT SONG THAT LUNG 5 1

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG THẮT LƯNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng là tình trạng phần nhân nhầy trong đĩa đệm thoát ra khỏi vị trí bình thường, xuyên qua vòng sợi và chèn ép vào ống sống hoặc rễ thần kinh.

Thumbnail 1

THOÁI HÓA CỘT SỐNG – DẤU HIỆU, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

Những cơn đau lưng, cứng cổ hay tê bì tay chân kéo dài có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của thoái hóa cột sống – bệnh lý không chỉ ảnh hưởng đến người cao tuổi mà còn ngày càng phổ biến ở người trẻ do ít vận động hoặc làm việc sai tư thế.

THUMBNAIL DT THOAT VI DIA DEM

ĐIỀU TRỊ THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM – PHƯƠNG PHÁP VÀ PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

Thoát vị đĩa đệm điều trị ra sao? Có cần phải mổ? Khi nào cần đi khám? Đây là những câu hỏi phổ biến mà người bệnh luôn băn khoăn khi đối mặt với các triệu chứng đau lưng, tê bì tay chân do thoát vị đĩa đệm gây ra.

THUMBNAIL THOAT VI DIA DEM 1

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM – NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

Theo thống kê cập nhật vào năm 2022 từ Hội Cột sống Việt Nam, khoảng 17% dân số nước ta đang gặp các vấn đề về cột sống, trong đó thoát vị đĩa đệm chiếm tỷ lệ cao, khoảng 60–65% các ca bệnh.

Xep dot song

XẸP ĐỐT SỐNG DO LOÃNG XƯƠNG – NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN & ĐIỀU TRỊ

Khi bị loãng xương, mật độ mô xương bên trong lòng đốt sống giảm, dễ dẫn đến tình trạng xẹp và gãy đốt sống.

Bài viết cùng chủ đề

Thumbnail Website CU ONG 74 TUOI PHUC HOI VAN DONG SAU 48H

ĐIỀU TRỊ THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM BẰNG NỘI SOI: CỤ ÔNG 74 TUỔI PHỤC HỒI SAU 48 GIỜ

Tưởng chừng phải gắn bó với cây gậy suốt đời vì thoát vị đĩa đệm, ông S.E (74 tuổi, quốc tịch Campuchia) đã có thể tự đi lại chỉ sau 2 ngày điều trị tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn. Thoát vị đĩa đệm – nỗi ám ảnh với người cao […]

Hoi phuc van dong nhanh chong sau dieu tri thoat vi dia dem bang phuong phap

HỒI PHỤC VẬN ĐỘNG NHANH CHÓNG SAU ĐIỀU TRỊ THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHẪU THUẬT NỘI SOI CỘT SỐNG

Vừa qua, Khoa Ngoại thần kinh – Cột sống, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn vừa điều trị thành công cho người bệnh thoát vị đĩa đệm bằng phương pháp nội soi cột sống lấy nhân đệm đơn thuần. Người bệnh V. (36 tuổi, Quận 1, TP.HCM) đến thăm khám trong tình […]

Chan thuong cot song co – nguoi benh doi mat nguy co tan tat vinh vien

CHẤN THƯƠNG CỘT SỐNG CỔ – NGƯỜI BỆNH ĐỐI MẶT NGUY CƠ TÀN TẬT VĨNH VIỄN

“Nhờ có bác sĩ Tuân mà tôi đã có thể đi đứng trở lại như trước đây, việc này gần như đã mở ra cuộc đời mới cho bản thân tôi, mọi sinh hoạt đã trở lại bình thường, vợ tôi cũng không còn vất vả chăm sóc tôi như thời gian trước.” Nhập viện […]

482495678f9444ca1d85

PHẪU THUẬT CỘT SỐNG XÂM LẤN TỐI THIỂU ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ O-ARM VÀ ĐỊNH VỊ HÌNH ẢNH 3 CHIỀU NAVIGATION

Người bệnh Đ.T.K.C, sinh năm 1948, bị tê 2 chân, đi lại khó khăn đã 2 năm nay, phim cộng hưởng từ có biểu hiện hẹp ống sống và thoát vị đĩa đệm thắt lưng L3 – L4 và L4 – L5 mức độ nặng. Sau khi biết được Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn trang bị hệ thống O-arm kết hợp định vị hình ảnh 3 chiều Navigation, […]

Phuc hoi kha nang van dong cho benh nhan yeu tu chi do lao cot song co cao

PHỤC HỒI KHẢ NĂNG VẬN ĐỘNG CHO BỆNH NHÂN YẾU TỨ CHI DO LAO CỘT SỐNG CỔ CAO

Cách thời điểm nhập viện 3 tháng, người bệnh S. (60 tuổi, quốc tịch Campuchia) bắt đầu có biểu hiện yếu tứ chi và đã đi khám tại bệnh viện địa phương, phát hiện khối tổn thương vùng chẩm-cổ, được điều trị bằng thuốc phối hợp với các biện pháp vật lý trị liệu, phục hồi […]

backtotop
Gọi tổng đài Gọi tổng đài Đặt lịch hẹn Đặt lịch hẹn
Tư vấn