LOÃNG XƯƠNG – NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ
-
Tác giả: BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ NAM SÀI GÒN
-
15/09/2022
-
5.720
Loãng xương là bệnh lý chuyển hóa, đặc trưng bởi tình trạng giảm mật độ xương và suy yếu cấu trúc vi thể, khiến xương trở nên giòn, dễ gãy.
Tư vấn chuyên môn bài viết
Bác sĩ chuyên khoa Chấn thương Chỉnh hình.
Nhiều người vẫn gọi loãng xương là “sát thủ âm thầm”, vì bệnh diễn tiến từ từ và ít biểu hiện, cho đến khi xuất hiện biến chứng như gãy xương, nứt xương hoặc lún đốt sống.
Theo các chuyên gia, bệnh loãng xương ảnh hưởng lớn đến sức khỏe, đặc biệt ở độ tuổi trung niên và người cao tuổi. Đáng lo ngại là nhiều người bệnh không biết mình bị loãng xương cho đến khi gặp biến chứng gãy xương do va chạm nhẹ.
Trong bài viết dưới đây, BS.CKII Huỳnh Đặng Thanh Sơn – Phó Trưởng khoa Chấn thương Chỉnh hình, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn sẽ chia sẻ về nguyên nhân, dấu hiệu, cách chẩn đoán và phương pháp điều trị loãng xương, cũng như biện pháp phòng ngừa hiệu quả để bảo vệ hệ xương chắc khỏe.
1. Loãng xương là gì?

Loãng xương (osteoporosis) là tình trạng rối loạn chuyển hóa mô xương, khiến cấu trúc xương suy yếu, mật độ xương giảm dần, làm cho xương trở nên mỏng, xốp và dễ gãy [1]. Nói cách khác, bệnh loãng xương là khi xương không còn đủ chắc khỏe để nâng đỡ cơ thể và dễ gãy ngay cả khi va chạm nhẹ.
Trước tuổi 30, quá trình tạo xương mạnh mẽ hơn quá trình hủy xương, giúp xương phát triển tối đa. Tuy nhiên, sau tuổi 30, tốc độ tạo xương giảm dần trong khi quá trình hủy xương vẫn tiếp tục, khiến xương suy yếu theo thời gian [2]. Những người có mật độ xương tốt và cấu trúc xương chắc khỏe từ trẻ sẽ giảm nguy cơ bị loãng xương khi lớn tuổi.
Ngoài ra, các yếu tố như khoáng chất trong xương, hormone nội tiết và cytokine đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mật độ và sức mạnh xương. Nếu dự trữ canxi và khoáng chất không đủ, sức bền xương sẽ suy giảm. Đồng thời, sự thiếu hụt hormone estrogen (ở nữ) hoặc androgen (ở nam) thúc đẩy tốc độ mất xương. Đây là lý do phụ nữ sau mãn kinh hoặc nam giới suy giảm nội tiết tố thường đối mặt với nguy cơ loãng xương cao hơn [3].
2. Phân loại loãng xương
Bệnh loãng xương thường được chia thành hai nhóm chính: loãng xương nguyên phát và loãng xương thứ phát.
2.1 Loãng xương nguyên phát
Loãng xương nguyên phát là một tình trạng bệnh lý xảy ra do quá trình lão hóa tự nhiên và sự suy giảm nồng độ hormone sinh dục, làm giảm mật độ và chất lượng xương [4]. Đây là nguyên nhân gây gãy xương ở người lớn tuổi, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh.
Loãng xương nguyên phát có thể được chia thành hai loại chính:
- Loãng xương sau mãn kinh: Chủ yếu xảy ra ở phụ nữ do thiếu hụt estrogen, làm tăng sự hủy xương và dễ dẫn đến gãy xương cột sống và xương quay.
- Loãng xương do tuổi già: Thường gặp ở cả nam và nữ lớn tuổi, liên quan đến sự suy giảm khả năng tạo xương và hấp thu canxi, làm tăng nguy cơ gãy xương hông và xương chậu.
2.2 Loãng xương thứ phát

Loãng xương thứ phát thường là hậu quả của các bệnh lý mạn tính hoặc tình trạng y khoa ảnh hưởng đến chuyển hóa xương [5]. Nguyên nhân gây loãng xương loại này có thể kể đến:
- Bệnh đái tháo đường.
- Bệnh gan mạn tính.
- Cường giáp.
- Một số bệnh lý di truyền gây rối loạn chuyển hóa xương.
- Thiếu hụt dinh dưỡng kéo dài.
- Lạm dụng thuốc lợi tiểu, corticosteroid hoặc một số thuốc ảnh hưởng đến xương.
- Các bệnh lý về cột sống, viêm khớp dạng thấp…
3. Xác định mật độ xương
Đo mật độ xương (Bone Density Scan) là phương pháp sử dụng tia X năng lượng thấp hoặc hấp thụ tia X năng lượng kép (DEXA/DXA) để xác định hàm lượng canxi và khoáng chất trong xương. Các vị trí đo phổ biến gồm cột sống thắt lưng, cổ xương đùi, cổ tay hoặc toàn thân. Đây là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán, đánh giá mức độ loãng xương và theo dõi hiệu quả điều trị.
Khi đo mật độ xương, bác sĩ sẽ đánh giá dựa trên hai chỉ số chính: T-score và Z-score, nhằm xác định mật độ khoáng chất trong xương có đang suy giảm hay không [6].
3.1 T-score

Chỉ số này so sánh mật độ xương của bạn với mật độ xương của người trưởng thành khỏe mạnh (25–35 tuổi) cùng giới tính và dân tộc. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tiêu chuẩn đánh giá T-score như sau:
- T-score ≥ -1,0: Mật độ xương bình thường.
- T-score từ -1,0 đến -2,5: Thiếu xương (osteopenia).
- T-score ≤ -2,5: Loãng xương (osteoporosis).
- T-score ≤ -2,5 kèm theo gãy xương: Loãng xương nặng.
3.2 Z-score
Chỉ số này so sánh mật độ xương của bạn với người khỏe mạnh cùng độ tuổi, giới tính, chiều cao, cân nặng và chủng tộc. Theo Hiệp hội Đo mật độ lâm sàng quốc tế (ISCD), tiêu chuẩn đánh giá Z-score như sau:
- Z-score > -2,0: Mật độ xương bình thường.
- Z-score từ +0,5 đến -1,5: Thường gặp ở phụ nữ tiền mãn kinh.
- Z-score ≤ -2,0: Mật độ xương thấp hơn mức tiêu chuẩn của nhóm tuổi.
Nói cách khác, T-score giúp xác định bạn có bị loãng xương hay không, còn Z-score hỗ trợ tìm nguyên nhân loãng xương do bệnh lý, di truyền hoặc yếu tố bất thường khác.
4. Dấu hiệu loãng xương

Loãng xương thường được gọi là “bệnh thầm lặng” vì không có những triệu chứng rõ ràng như nhiều căn bệnh khác. Người bệnh thường không cảm thấy đau hay có dấu hiệu bất thường, cho đến khi xảy ra gãy xương đột ngột – thậm chí chỉ sau một cú ngã nhẹ hoặc va chạm nhỏ.
Mặc dù vậy, người bệnh vẫn có thể nhận thấy một số thay đổi báo hiệu sức khỏe xương khớp đang suy yếu. Những dấu hiệu cảnh báo sớm loãng xương bao gồm [1]:
- Mất chiều cao: Người bệnh có thể thấy mình thấp đi một chút, giảm khoảng 2,5 cm hoặc hơn.
- Thay đổi tư thế tự nhiên: Cột sống có thể bị cong lại, khiến người bệnh có cảm giác cúi người về phía trước nhiều hơn bình thường.
- Khó thở: Nếu các đĩa đệm ở cột sống bị dồn nén, có thể làm giảm dung tích phổi, khiến người bệnh cảm thấy khó thở hoặc hụt hơi.
- Đau lưng dưới: Cảm giác đau hoặc khó chịu ở phần lưng dưới, đặc biệt là ở cột sống thắt lưng.
Những triệu chứng của bệnh loãng xương này thường khó nhận ra sớm, nhưng người thân có thể dễ dàng nhận thấy sự thay đổi về chiều cao, dáng đi hoặc tư thế. Vì vậy, khi xuất hiện các dấu hiệu nêu trên, bạn nên thăm khám và đo mật độ xương để được chẩn đoán kịp thời.
5. Nguyên nhân loãng xương
Có nhiều nguyên nhân gây loãng xương, từ yếu tố sinh học đến nguy cơ về lối sống, bao gồm [7]:
- Giới tính và tuổi tác: Phụ nữ, đặc biệt là sau mãn kinh, có nguy cơ cao hơn do sự suy giảm estrogen. Người lớn tuổi thường mất xương nhanh hơn do quá trình lão hóa tự nhiên, vì vậy bệnh loãng xương ở người cao tuổi rất phổ biến.
- Di truyền và chủng tộc: Nếu có người thân trong gia đình bị loãng xương, bạn thuộc nhóm đối tượng có nguy cơ cao. Ngoài ra, người da trắng và gốc Á cũng có tỷ lệ mắc cao hơn.
- Mất cân bằng hormone: Khi mức hormone giới tính thấp hoặc quá cao, như estrogen giảm ở phụ nữ mãn kinh hoặc testosterone thấp ở nam giới, xương sẽ yếu dần. Ngoài ra, các vấn đề về tuyến giáp và tuyến cận giáp cũng có thể làm tăng tốc độ mất xương.
- Chế độ ăn uống và thiếu dinh dưỡng: Thiếu canxi và vitamin D lâu dài là một nguyên nhân chính gây loãng xương. Các rối loạn về ăn uống cũng có thể làm yếu xương.
- Dùng thuốc: Sử dụng lâu dài corticosteroid và một số thuốc khác như thuốc chống động kinh, thuốc điều trị ung thư, hoặc thuốc dùng trong điều trị bệnh viêm khớp có thể làm giảm mật độ xương.
- Bệnh lý nền: Các bệnh như bệnh viêm ruột, bệnh thận mạn tính, bệnh gan và các bệnh lý ung thư có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.
- Lối sống không lành mạnh: Lối sống ít vận động, tiêu thụ rượu quá mức và hút thuốc đều làm tăng nguy cơ loãng xương.
Việc hiểu rõ nguyên nhân không chỉ giúp phòng ngừa hiệu quả mà còn là cơ sở quan trọng giúp bác sĩ xây dựng phác đồ chẩn đoán và điều trị loãng xương phù hợp cho từng người bệnh.
6. Phương pháp chẩn đoán loãng xương

6.1 Đo loãng xương
Đo loãng xương (Bone Density Scan) – hay đo mật độ xương – là phương pháp phổ biến nhất trong chẩn đoán loãng xương. Kỹ thuật này sử dụng tia X năng lượng kép (DXA/DEXA) hoặc chụp CT để xác định hàm lượng canxi và khoáng chất trong xương. Các vị trí đo thường gặp như cột sống, hông và xương cẳng tay.
Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, hệ thống đo loãng xương toàn thân Osonglife – máy DXA công nghệ mới (Osteodoctor) với chùm tia hình rẻ quạt cho kết quả nhanh và chính xác hơn so với chùm tia bút chì. Thời gian chụp chiếu chỉ khoảng 18 giây cho xương đùi và 18 giây cho cột sống, mang lại trải nghiệm nhanh chóng, an toàn và hiệu quả cho người bệnh.
Cụ thể, máy đo loãng xương toàn thân Osonglife giúp:
- Phát hiện tình trạng loãng xương (xương mỏng, yếu) hoặc giảm mật độ xương.
- Xác nhận bệnh loãng xương nếu đã từng bị gãy xương.
- Dự đoán nguy cơ gãy xương trong tương lai.
- Theo dõi hiệu quả điều trị và tốc độ mất xương.
6.2 Xét nghiệm máu và nước tiểu
Bên cạnh đo mật độ xương, bác sĩ có thể chỉ định thêm xét nghiệm máu và nước tiểu. Các xét nghiệm này giúp đánh giá nồng độ nội tiết tố và phát hiện những yếu tố nguy cơ gây mất xương, chẳng hạn như tình trạng thiếu hụt vitamin hoặc khoáng chất cần thiết cho sức khỏe xương.
7. Loãng xương có nguy hiểm không?

Loãng xương không trực tiếp gây tử vong và cũng không làm giảm tuổi thọ [1]. Tuy nhiên, tác hại của bệnh loãng xương lại đến từ việc làm tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở cột sống, hông và cổ tay. Những tổn thương này thường nghiêm trọng, dễ tái phát và để lại nhiều biến chứng nặng nề như:
- Xương chậm liền: Quá trình lành xương bị kéo dài, có thể do sự yếu đi của cấu trúc xương và khả năng tái tạo xương giảm sút.
- Xương liền bị lệch: Gãy xương có thể khiến các phần xương không được nắn chỉnh đúng, dẫn đến việc xương liền nhưng không đúng vị trí, gây đau đớn và biến dạng.
- Hội chứng chèn ép khoang: Gãy xương có thể gây chèn ép các mô và cơ xung quanh, dẫn đến tổn thương thêm các cơ quan và mô mềm, gây sưng tấy và đau.
- Teo cơ, xơ cứng và hạn chế vận động: Sau khi gãy xương, việc giảm khả năng vận động hoặc phải bất động lâu dài có thể dẫn đến teo cơ và cứng khớp, khiến người bệnh gặp khó khăn trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.
Như vậy, loãng xương có nguy hiểm không? Câu trả lời là có – vì nó không chỉ gây ra gãy xương mà còn để lại nhiều biến chứng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và chất lượng sống. Phát hiện sớm và phòng ngừa loãng xương là chìa khóa để tránh những hệ lụy này.
8. Phương pháp điều trị loãng xương

Loãng xương là bệnh lý mạn tính tiến triển âm thầm, đòi hỏi quá trình điều trị lâu dài và phối hợp nhiều phương pháp. Mục tiêu điều trị là giảm nguy cơ gãy xương, làm chậm quá trình mất xương và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tùy vào tình trạng cụ thể, bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, kết hợp giữa thay đổi lối sống, bổ sung dinh dưỡng, sử dụng thuốc và theo dõi mật độ xương định kỳ.
8.1 Điều trị không sử dụng thuốc
Phương pháp này chủ yếu tập trung vào việc xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý và duy trì thói quen vận động khoa học nhằm hỗ trợ xương chắc khỏe từ bên trong.
8.1.1 Chế độ dinh dưỡng
Thực phẩm giàu canxi và vitamin D được các chuyên gia khuyến nghị bổ sung cho người bệnh loãng xương nhằm thúc đẩy quá trình tái tạo và tăng cường bền chắc xương. Cụ thể, hai dưỡng chất này có nhiều trong nhóm các loại thực phẩm sau:
- Sữa và chế phẩm từ sữa (sữa chua, phô mai).
- Rau lá xanh đậm (cải bó xôi, cải xoăn).
- Hạt óc chó, hạnh nhân, hạt chia.
- Cá hồi, cá mòi, hải sản giàu canxi.
Đồng thời, người bệnh loãng xương cũng nên bổ sung thêm magiê, kẽm, vitamin K2 để tăng khả năng hấp thụ. Ngược lại, cần hạn chế nước ngọt có ga, cà phê, rượu bia, thức ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn, vì chúng có thể cản trở quá trình hấp thụ canxi và làm tăng nguy cơ mất xương.
8.1.2 Chế độ sinh hoạt và vận động
- Sử dụng các dụng cụ hỗ trợ xương khớp, nẹp chỉnh hình… để giảm sự tỳ đè lên cột sống, đầu xương và xương vùng hông.
- Tập thể dục ngoài trời vào buổi sáng không chỉ là một biện pháp hấp thu vitamin D hiệu quả mà còn tăng cường sự chắc khỏe của xương, dẻo dai của cơ bắp.
- Tập luyện với cường độ vừa phải, tùy vào độ tuổi và mức độ loãng xương. Các bài tập được đề nghị như đi bộ, chạy bộ, tập dưỡng sinh, khiêu vũ…
Dinh dưỡng và vận động là nền tảng quan trọng trong cách điều trị bệnh loãng xương, nhưng người bệnh vẫn cần tái khám và theo dõi định kỳ. Nếu tình trạng vẫn không thuyên giảm, các chỉ định can thiệp khác sẽ được thực hiện.
8.2 Điều trị bằng thuốc
Các thuốc trị loãng xương thường được chia thành 2 nhóm chính: thuốc ức chế quá trình hủy xương và thuốc kích thích tạo xương. Cả hai nhóm này đều có mục tiêu chung là củng cố mật độ xương, giảm nguy cơ gãy xương và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
Một số loại thuốc thường được chỉ định trong điều trị loãng xương bằng thuốc gồm:
- Bisphosphonates.
- Denosumab.
- Strontium ranelate.
- Deca – Durabolin và durabolin.
- Teriparatide, abaloparatide, romosozumab.
8.3 Điều trị các biến chứng

Các biến chứng loãng xương thường gặp nhất là đau nhức xương khớp và gãy xương. Mức độ biến chứng phụ thuộc vào vị trí, tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Việc điều trị biến chứng thường đòi hỏi sự phối hợp nhiều phương pháp:
- Điều trị đau: Cơn đau do loãng xương được kiểm soát dựa trên bậc thang giảm đau của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Bên cạnh thuốc giảm đau thông thường, bác sĩ có thể chỉ định Calcitonin – một loại hormone vừa giúp giảm đau vừa ức chế quá trình hủy xương.
- Điều trị gãy xương: Tùy theo vị trí và mức độ tổn thương, bác sĩ có thể chỉ định: Đeo nẹp cố định; Bơm xi măng sinh học vào thân đốt sống (kỹ thuật vertebroplasty hoặc kyphoplasty) hay Thay đốt sống nhân tạo.
Trong những trường hợp nặng, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật thay xương hoặc thay khớp nhằm phục hồi chức năng vận động, giúp người bệnh cải thiện chất lượng sống và hạn chế di chứng lâu dài do biến chứng loãng xương gây ra.
8.4 Điều trị lâu dài
Trong điều trị loãng xương lâu dài, liệu pháp hormone đóng vai trò quan trọng, đặc biệt ở những trường hợp có nguy cơ cao.
- Đối với phụ nữ:
Liệu pháp thay thế estrogen (ERT) thường được khuyên dùng cho phụ nữ sau mãn kinh để ngăn ngừa mất xương, giảm nguy cơ gãy xương và cải thiện mật độ xương. Estrogen còn có lợi ích trong việc phòng ngừa bệnh tim mạch, cải thiện chức năng nhận thức và hệ tiết niệu. Ngoài ra, Raloxifene – một chất điều hòa chọn lọc thụ thể estrogen – cũng thường được chỉ định, mang lại hiệu quả tương tự trong việc duy trì mật độ xương.
- Đối với nam giới:
Loãng xương có thể liên quan đến sự suy giảm testosterone theo thời gian. Liệu pháp testosterone thay thế giúp cải thiện mật độ xương, tăng khối lượng cơ và giảm nguy cơ gãy xương. Thông thường, bác sĩ sẽ phối hợp liệu pháp hormone với các phương pháp điều trị loãng xương khác để đạt hiệu quả tối ưu.
Điều trị lâu dài đòi hỏi theo dõi mật độ xương định kỳ, kết hợp chế độ dinh dưỡng, vận động và điều chỉnh lối sống. Việc tuân thủ đúng phác đồ sẽ giúp người bệnh duy trì xương chắc khỏe, giảm thiểu nguy cơ biến chứng về sau.
9. Cách phòng tránh loãng xương

Loãng xương là bệnh lý âm thầm, thường chỉ được phát hiện khi người bệnh gặp biến chứng gãy xương. Vì vậy, phòng ngừa loãng xương ngay từ sớm đóng vai trò then chốt, đặc biệt với phụ nữ sau mãn kinh và người cao tuổi.
Một số cách phòng tránh bệnh loãng xương hiệu quả:
- Dinh dưỡng hợp lý: Uống đủ nước, bổ sung từ 1.000 – 1.500mg canxi và 800 – 1.000 IU vitamin D mỗi ngày thông qua thực phẩm (sữa, cá, rau lá xanh, hải sản…) hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
- Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia: Nicotine và cồn làm tăng tốc độ mất xương, giảm khả năng hấp thụ canxi, làm gia tăng nguy cơ gãy xương.
- Theo dõi thuốc đang dùng: Thông báo với bác sĩ về các thuốc điều trị bệnh lý khác, nhất là corticoid hoặc thuốc ảnh hưởng đến mật độ xương, để có hướng xử lý phù hợp.
- Tập luyện thể dục thường xuyên: Đi bộ, chạy bộ nhẹ, yoga, khiêu vũ… giúp tăng sức mạnh cơ, cải thiện sự dẻo dai và mật độ xương.
- Phòng ngừa té ngã: Sử dụng giày dép chống trượt, thảm chống trượt, lắp tay vịn trong phòng tắm, giữ nhà cửa gọn gàng và đủ ánh sáng; người cao tuổi có thể dùng dụng cụ hỗ trợ đi lại.
- Theo dõi chiều cao và dấu hiệu sớm: Giảm chiều cao có thể là dấu hiệu lún đốt sống do loãng xương.
- Đo mật độ xương định kỳ: Khuyến nghị đo mỗi 2 năm cho phụ nữ trên 65 tuổi và nam giới trên 70 tuổi để phát hiện sớm dấu hiệu loãng xương và có biện pháp can thiệp kịp thời.
Thực hiện lối sống lành mạnh và tầm soát định kỳ chính là cách phòng loãng xương đơn giản nhưng hiệu quả, giúp bạn duy trì hệ xương chắc khỏe và hạn chế biến chứng về sau.
10. Hướng dẫn chăm sóc người bệnh
10.1 Chế độ dinh dưỡng
Người mắc loãng xương cần duy trì chế độ ăn uống lành mạnh để kiểm soát bệnh, ngăn ngừa tiến triển và hỗ trợ hiệu quả quá trình điều trị. Dưới đây là một số nguyên tắc dinh dưỡng cần lưu ý:
- Đảm bảo đủ dưỡng chất: Bổ sung đầy đủ các nhóm vitamin, khoáng chất và đặc biệt là canxi để duy trì sức khỏe xương.
- Ưu tiên thực phẩm tươi sạch: Lựa chọn nguyên liệu tươi, giàu giá trị dinh dưỡng, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn.
- Chế biến phù hợp cho người cao tuổi: Khi chăm sóc người bệnh lớn tuổi, nên nghiền nhỏ thức ăn, chia thành nhiều bữa nhỏ trong ngày để dễ ăn và dễ tiêu hóa.
- Hỗ trợ bổ sung dưỡng chất: Do hệ tiêu hóa người lớn tuổi thường suy yếu, khả năng hấp thu dinh dưỡng giảm, người nhà nên trao đổi với bác sĩ để cân nhắc việc bổ sung thuốc bổ hoặc thực phẩm chức năng phù hợp.
10.2 Vận động cơ thể
Người bệnh loãng xương cần tuân thủ những nguyên tắc an toàn khi tập luyện để tăng cường sức khỏe xương mà không gây tổn thương.
- Khởi động trước khi tập: Trước mỗi buổi tập, nên dành khoảng 10 – 15 phút để khởi động nhẹ nhàng bằng các động tác đơn giản như đứng lên ngồi xuống, chạy bộ tại chỗ, xoay khớp. Việc này giúp làm nóng cơ thể, giảm nguy cơ chấn thương.
- Thư giãn sau khi tập: Sau khi tập xong, hãy dành khoảng 5 – 10 phút để thả lỏng toàn thân, kết hợp hít thở sâu nhằm giúp cơ thể phục hồi và làm dịu cơ bắp.
- Lựa chọn bài tập phù hợp: Người cao tuổi mắc loãng xương nên tránh các bài tập có lực tác động mạnh lên xương hoặc các động tác thay đổi tư thế đột ngột vì có thể làm tăng nguy cơ gãy xương.
10.3 Phòng tránh té ngã

Té ngã là tình huống cực kỳ nguy hiểm đối với người bị loãng xương, có thể dẫn đến gãy xương nghiêm trọng. Vì vậy, trong sinh hoạt hàng ngày, người bệnh cần lưu ý:
- Hạn chế đi lại một mình, đặc biệt tránh di chuyển trên nền đất trơn trượt, nhiều đá sỏi hoặc gồ ghề.
- Đảm bảo ánh sáng đầy đủ tại tất cả các khu vực trong nhà, đặc biệt là hành lang, cầu thang và nhà tắm.
- Giữ cho sàn nhà sạch sẽ, khô ráo và gọn gàng. Nên sử dụng thảm chống trơn hoặc lát sàn gỗ để hạn chế nguy cơ té ngã.
- Lắp đặt tay vịn ở các vị trí nguy hiểm như cầu thang, nhà tắm. Khi di chuyển, người bệnh nên có người thân hỗ trợ.
- Mang giày chống trượt, đế thấp, ôm chân chắc chắn để tăng độ an toàn khi đi lại.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc gây tác dụng phụ như hoa mắt, chóng mặt vì làm tăng nguy cơ mất thăng bằng và té ngã.
10.4 Lưu ý trong điều trị loãng xương
Điều trị loãng xương là quá trình kéo dài, thường từ 3–5 năm. Người bệnh cần:
- Duy trì thói quen tái khám định kỳ theo lịch hẹn.
- Tuân thủ phác đồ điều trị, sử dụng thuốc đúng chỉ định của bác sĩ.
- Đo lại mật độ xương sau mỗi 1–2 năm để đánh giá tiến triển của bệnh.
Qua kết quả thăm khám, bác sĩ sẽ đánh giá tổng thể tình trạng xương và điều chỉnh kế hoạch điều trị phù hợp, giúp kiểm soát bệnh hiệu quả hơn.
Khoa Chấn thương Chỉnh hình tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu trong điều trị các bệnh lý cơ xương khớp. Với hệ thống trang thiết bị hiện đại cùng đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, tận tâm, khoa đã thực hiện thành công nhiều ca phẫu thuật theo quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo tối đa sự an toàn và hiệu quả cho người bệnh. Ngoài ra, đội ngũ bác sĩ còn liên tục ứng dụng những kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến, giúp kiểm soát tốt cơn đau, rút ngắn thời gian hồi phục, hỗ trợ người bệnh sớm trở lại sinh hoạt bình thường.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn
Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 1800 6767
info@nih.com.vn
Cập nhật lần cuối: 15:24 04/09/2025
1. Cleveland Clinic. (2023). Osteoporosis. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/4443-osteoporosis
2. Bolster, M. B. (2023). Loãng xương. Cẩm Nang MSD – Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia; Cẩm nang MSD. https://www.msdmanuals.com/vi/professional/r%E1%BB%91i-lo%E1%BA%A1n-m%C3%B4-c%C6%A1-x%C6%B0%C6%A1ng-v%C3%A0-m%C3%B4-li%C3%AAn-k%E1%BA%BFt/lo%C3%A3ng-x%C6%B0%C6%A1ng/lo%C3%A3ng-x%C6%B0%C6%A1ng
3. National Institute of Arthritis and Musculoskeletal and Skin Diseases. (n.d.). Osteoporosis. National Institute of Arthritis and Musculoskeletal and Skin Diseases. https://www.niams.nih.gov/health-topics/osteoporosis
4. Damjanov, I. (2009). Bones and Joints. Pathology Secrets, 409–433. https://doi.org/10.1016/b978-0-323-05594-9.00020-9
5. Ganesan, K., Jandu, J. S., & Roane, D. (2023). Secondary Osteoporosis. PubMed; StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK470166/
6. Hồ Thị Phương, T. (2023). Kết quả đo mật độ xương như thế nào cần đáng lo?. Báo Sức khỏe & Đời sống. https://suckhoedoisong.vn/ket-qua-do-mat-do-xuong-nhu-the-nao-can-dang-lo-16923062306503946.htm
7. Mayo Clinic. (2024). Osteoporosis. Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/osteoporosis/symptoms-causes/syc-20351968