HỘI CHỨNG NGƯNG THỞ KHI NGỦ – NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ ĐIỀU TRỊ
-
Tác giả: BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ NAM SÀI GÒN
-
20/08/2025
-
24
Ngáy khi ngủ tưởng chừng là hiện tượng bình thường, nhưng đôi khi lại là dấu hiệu cảnh báo một tình trạng sức khỏe tiềm ẩn nghiêm trọng – hội chứng ngưng thở khi ngủ.
Tư vấn chuyên môn bài viết
Bác sĩ chuyên khoa Tai – Mũi – Họng.
Nếu bạn hoặc người thân thường xuyên ngáy to, thở khò khè, giật mình tỉnh giấc lúc nửa đêm hoặc cảm thấy mệt mỏi dù đã ngủ đủ giấc, hãy cẩn trọng với các triệu chứng này.
ThS.BS.CKII Lê Nhật Vinh – Phụ trách khoa Liên chuyên khoa, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chứng ngưng thở khi ngủ – nguyên nhân, phân loại, và lý do vì sao việc điều trị sớm là cần thiết.
1. Hội chứng ngưng thở khi ngủ là gì?

Hội chứng ngưng thở khi ngủ là một rối loạn giấc ngủ phổ biến. Tình trạng này xảy ra khi đường thở bị tắc nghẽn hoặc não không gửi tín hiệu điều khiển hô hấp đúng cách, khiến cho người bệnh ngưng thở nhiều lần trong đêm. Mỗi lần kéo dài từ vài giây đến hơn một phút.
Bệnh lý này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giấc ngủ và làm giảm lượng oxy trong máu. Hậu quả là người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi vào ban ngày, đồng thời đối mặt với nguy cơ cao mắc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như:
- Bệnh lý tim mạch, đột quỵ
- Tiểu đường, cao huyết áp
- Rối loạn chuyển hóa
- Suy giảm sinh lý
- Nguy cơ tai nạn giao thông, tai nạn lao động
Nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, hội chứng ngưng thở khi ngủ có thể để lại nhiều biến chứng nguy hiểm.
2. Phân loại chứng ngưng thở khi ngủ
Hội chứng ngưng thở khi ngủ được chia thành 3 nhóm chính dựa trên nhiều nguyên nhân gây bệnh khác nhau.
2.1 Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA – Obstructive Sleep Apnea)
Đây là dạng phổ biến nhất. Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA) xảy ra khi các cơ vùng họng và lưỡi giãn quá mức trong lúc ngủ. Điều này khiến cho đường thở bị hẹp hoặc tắc nghẽn hoàn toàn. Lúc này, não phát hiện lượng oxy trong máu giảm, kích thích cơ thể thức giấc để mở lại đường thở, tạo ra những tiếng ngáy to, ngắt quãng.
2.2 Ngưng thở khi ngủ trung ương (CSA – Central Sleep Apnea)
Không giống hội chứng OSA, ngưng thở khi ngủ trung ương xảy ra do rối loạn tín hiệu từ não đến các cơ điều khiển hô hấp. Trong trường hợp này, đường thở tuy mở nhưng người bệnh không có nỗ lực thở trong vài giây đến phút.
2.3 Ngưng thở khi ngủ hỗn hợp
Ngưng thở khi ngủ hỗn hợp là sự kết hợp giữa 2 loại ngưng thở – ngưng thở do tắc nghẽn và ngưng thở trung ương. Như vậy, người bệnh vừa tắc nghẽn đường thở, vừa rối loạn điều khiển hô hấp từ trung ương. Tình trạng này rất phức tạp, cần được chẩn đoán và điều trị sớm bởi chuyên gia.
3. Triệu chứng ngáy và ngưng thở khi ngủ

Hội chứng ngưng thở khi ngủ có thể diễn ra âm thầm trong nhiều năm mà người bệnh không hề hay biết. Tuy nhiên, nếu chú ý kỹ, bạn sẽ nhận thấy một số dấu hiệu cảnh báo rõ rệt, đặc biệt là khi có người thân cùng ngủ quan sát.
Tùy theo loại ngưng thở mà triệu chứng có thể khác nhau.
3.1 Triệu chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA)
Hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn là tình trạng thường gặp nhất. Tình trạng này có các biểu hiện dễ nhận biết như:
- Ngáy to, kéo dài và tăng dần theo thời gian
- Ngưng thở từng đợt khi ngủ – người thân có thể quan sát thấy bạn ngừng thở rồi thở lại một cách gấp gáp
- Giật mình tỉnh giấc, thường đi kèm cảm giác nghẹt thở hoặc hụt hơi
- Khô miệng hoặc đau họng khi thức dậy
- Buồn ngủ vào ban ngày, mệt mỏi kéo dài, dễ cáu gắt
- Giảm trí nhớ, mất tập trung, thậm chí ngủ gật khi lái xe hoặc làm việc
Những triệu chứng này thường dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với stress, mất ngủ, khiến người bệnh chậm trễ trong việc thăm khám và điều trị.
3.2 Triệu chứng ngưng thở khi ngủ trung ương (CSA)
Triệu chứng ngưng thở khi ngủ trung ương thường kín đáo hơn nhưng không kém phần nguy hiểm. Vì không có hiện tượng tắc nghẽn, người bệnh thường không ngáy nên dễ bị bỏ sót.
Các biểu hiện thường gặp gồm:
- Tỉnh giấc nhiều lần trong đêm, kèm cảm giác khó thở, hụt hơi, lo lắng
- Đau đầu buổi sáng, khó lý giải
- Khó ngủ, mất ngủ mãn tính dù đã thư giãn, tạo điều kiện ngủ tốt
- Mệt mỏi kéo dài, dễ rơi vào trạng thái trầm cảm nhẹ hoặc lo âu
- Người thân có thể quan sát thấy các đợt ngưng thở không có tiếng ngáy
Trong nhiều trường hợp, người bệnh có bệnh lý nền liên quan đến tim mạch hoặc thần kinh trung ương.
4. Nguyên nhân gây ngưng thở khi ngủ
Chứng ngưng thở khi ngủ phát sinh từ hai cơ chế chính: tắc nghẽn đường thở (OSA) và rối loạn điều khiển hô hấp trung ương (CSA). Việc nhận biết rõ và chính xác nguyên nhân gây bệnh sẽ giúp bác sĩ đưa ra phương án điều trị phù hợp và hiệu quả cho từng người bệnh.

4.1 Nguyên nhân ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA)
- Thừa cân, béo phì: Mỡ vùng cổ – họng đè ép đường thở trên, dễ sụp đổ khi cơ nhược
- Giới tính – tuổi tác: Nam giới, người trên 40 tuổi và phụ nữ sau tuổi mãn kinh có nguy cơ cao hơn
- Giải phẫu đường thở bất thường: Cổ ngắn, lưỡi phì đại, amidan to, vách ngăn mũi lệch, bất thường sọ mặt
- Thuốc an thần, rượu bia: Gây giãn cơ hầu họng, làm tăng nguy cơ tắc nghẽn
- Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình có người mắc chứng ngáy và ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn
4.2 Nguyên nhân ngưng thở khi ngủ trung ương (CSA)
- Rối loạn thần kinh trung ương: Đột quỵ, chấn thương sọ não, tổn thương tủy sống ảnh hưởng trung tâm hô hấp
- Suy tim, suy tim sung huyết: Tuần hoàn kém, rối loạn tín hiệu hô hấp
- Dùng thuốc ức chế hô hấp: Opioid, benzodiazepine kéo dài có thể ức chế trung tâm hô hấp
- Hội chứng ngưng thở khi ngủ ở những người cao tuổi: Hệ hô hấp suy giảm khi tuổi càng cao, làm tăng nguy cơ mắc chứng CSA
Hội chứng ngưng thở khi ngủ – dù do tắc nghẽn hay trung ương – đều có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc thăm khám sớm với bác sĩ chuyên khoa Tai – Mũi – Họng là bước đầu tiên để bảo vệ sức khỏe tim mạch và chất lượng cuộc sống.
5. Các yếu tố tăng nguy cơ bị ngưng thở khi ngủ
Không phải ai cũng có nguy cơ mắc hội chứng này, nhưng có một số yếu tố nhất định làm tăng khả năng xuất hiện bệnh. Việc nhận biết sớm giúp người bệnh chủ động phòng ngừa và thăm khám kịp thời.
5.1 Yếu tố nguy cơ ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA)
Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA) là dạng phổ biến nhất, thường liên quan đến yếu tố thể chất và lối sống.
Những yếu tố nguy cơ chính bao gồm:
- Thừa cân: Lượng mỡ thừa tích tụ ở vùng cổ gây chèn ép đường thở
- Cấu trúc giải phẫu bất thường: Hàm dưới nhỏ, amidan phì đại, lưỡi to, vách ngăn mũi lệch, và bất thường sọ mặt
- Giới tính: Nam giới có tỷ lệ mắc OSA cao hơn nữ
- Tuổi tác: Tuổi trung niên và cao tuổi có nguy cơ cao hơn
- Thói quen không lành mạnh: Hút thuốc lá, uống rượu làm giãn cơ hầu họng
- Tiền sử gia đình có người mắc chứng ngưng thở khi ngủ
5.2 Yếu tố nguy cơ ngưng thở khi ngủ trung ương (CSA)
Tuy ngưng thở khi ngủ trung ương (CSA) ít gặp hơn, nhưng thường liên quan đến bệnh lý nền nghiêm trọng.
Các yếu tố nguy cơ bao gồm:
- Bệnh tim mạch mạn tính, đặc biệt suy tim sung huyết
- Rối loạn thần kinh trung ương sau đột quỵ, chấn thương sọ não
- Hội chứng Cheyne–Stokes kiểu thở bất thường thường thấy ở người bệnh tim
- Dùng thuốc opioid, thuốc ức chế thần kinh kéo dài
- Nam giới và người lớn tuổi có tỷ lệ mắc cao hơn
6. Chẩn đoán hội chứng ngưng thở khi ngủ

Để chẩn đoán chính xác, các bác sĩ sẽ kết hợp khai thác tiền sử bệnh, thăm khám lâm sàng và thực hiện đo đa ký giấc ngủ chuyên sâu.
6.1 Tiền căn và thăm khám
Bạn có thể sẽ được hỏi về:
- Triệu chứng lâm sàng: Ngáy to, ngưng thở khi ngủ, buồn ngủ ban ngày, đau đầu buổi sáng…
- Tiền sử cá nhân và gia đình: Bệnh hô hấp, tim mạch, thần kinh, béo phì
- Thăm khám vùng đầu cổ: Đánh giá đường thở, cấu trúc giải phẫu
- Đo chỉ số BMI, vòng cổ: Các yếu tố liên quan đến nguy cơ tắc nghẽn
6.2 Nghiệm pháp giấc ngủ (Đo đa ký giấc ngủ – PSG)
Đo đa ký giấc ngủ (Polysomnography – PSG) là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán hội chứng ngưng thở khi ngủ. Phương pháp này giúp:
- Ghi lại hoạt động não, nhịp tim, hô hấp, cử động mắt – chân, nồng độ oxy máu
- Xác định số lần ngưng thở, mức độ nghiêm trọng, phân loại OSA hay CSA
- Đánh giá hiệu quả điều trị thử nghiệm với máy CPAP (nếu cần)
6.3 Nội soi đánh giá đường thở khi ngủ bằng ống mềm (DISE)
Với nhiều người bệnh ngáy to hoặc ngưng thở khi ngủ nhưng điều trị chưa hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định nội soi đường thở khi ngủ bằng ống mềm (Drug-Induced Sleep Endoscopy – DISE). Theo ThS.BS.CKII Lê Nhật Vinh – Phụ trách khoa Liên chuyên khoa, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, kỹ thuật DISE được thực hiện khi người bệnh ở trạng thái ngủ nhẹ nhờ thuốc an thần an toàn. Bác sĩ sử dụng ống nội soi mềm để quan sát trực tiếp vị trí và mức độ tắc nghẽn tại mũi, vòm họng, lưỡi hoặc thanh quản.
Khác với phương pháp nội soi thông thường, DISE cho phép:
- Xác định chính xác vị trí gây tắc nghẽn
- Cá thể hoá phác đồ điều trị: lựa chọn CPAP, phẫu thuật, thiết bị hỗ trợ hàm dưới…
- Cải thiện hiệu quả điều trị, đặc biệt ở người bệnh từng điều trị nhưng chưa đáp ứng tốt
Chẩn đoán chính xác là bước nền tảng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, giúp người bệnh lấy lại giấc ngủ chất lượng và sức khỏe lâu dài.
7. Biến chứng nguy hiểm của hội chứng ngưng thở khi ngủ

Nếu không được điều trị kịp thời, hội chứng ngưng thở khi ngủ có thể gây ra hàng loạt biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Các biến chứng thường gặp:
- Tăng huyết áp và bệnh tim mạch: Thiếu oxy mạn tính kích hoạt phản ứng stress, làm tăng gánh nặng lên tim mạch
- Nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim cao hơn ở người bệnh ngưng thở khi ngủ nặng
- Rối loạn chuyển hóa, tiểu đường type 2
- Suy giảm trí nhớ, mất tập trung, dễ gây tai nạn giao thông và tai nạn lao động
- Rối loạn tâm lý: Lo âu, trầm cảm, giảm chất lượng cuộc sống
- Rối loạn chức năng sinh lý, đặc biệt ở nam giới
- Riêng với trẻ em: Có thể gây chậm phát triển thể chất, giảm khả năng học tập và rối loạn hành vi
Điều trị sớm và đúng cách là giải pháp duy nhất để phòng ngừa những biến chứng nguy hiểm trên, giúp người bệnh duy trì giấc ngủ chất lượng và bảo vệ sức khỏe lâu dài.
8. Cách điều trị ngáy và ngưng thở khi ngủ
Điều trị ngáy và ngưng thở khi ngủ không chỉ cải thiện chất lượng giấc ngủ mà còn giảm nguy cơ tim mạch, tai biến, và nâng cao sức khỏe toàn diện. Tùy vào nguyên nhân, các bác sĩ tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả nhất.
8.1 Điều trị ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA)
Với OSA – tình trạng đường thở bị hẹp hoặc chặn lại khi ngủ – các phương pháp điều trị hiệu quả gồm:
- Máy thở áp lực dương liên tục (CPAP) – phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay. Bằng cách tạo áp lực dương liên tục, bơm nhẹ khí vào, máy giúp cho đường thở luôn mở trong lúc ngủ.
- Thiết bị hỗ trợ hàm dưới – thích hợp với người có hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn mức độ nhẹ đến trung bình, có bất thường cấu trúc sọ mặt
- Phẫu thuật mở rộng đường thở – áp dụng khi có các bất thường về giải phẫu (amidan to, lệch vách ngăn, polyp mũi…)
- Giảm cân, thay đổi lối sống – đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn.
8.2 Điều trị ngưng thở khi ngủ trung ương (CSA)
Với chứng CSA – do não không gửi tín hiệu đúng đến cơ hô hấp – phương pháp điều trị cần cá nhân hóa và theo dõi chặt chẽ. Các hướng điều trị hội chứng ngưng thở khi ngủ trung ương gồm:
- Điều trị bệnh nền như suy tim, rối loạn thần kinh trung ương, giúp cải thiện tình trạng CSA
- Sử dụng máy thở hỗ trợ nhịp thở điều chỉnh luồng khí theo chu kỳ hô hấp, giúp duy trì nhịp thở ổn định
- Theo dõi giấc ngủ định kỳ bằng PSG để tinh chỉnh thông số máy thở và đánh giá hiệu quả điều trị
9.Phòng ngừa hội chứng ngưng thở khi ngủ

Phòng ngừa là yếu tố then chốt giúp giảm nguy cơ mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ và ngăn ngừa tái phát. Tham khảo ngay một số biện pháp phòng ngừa sau:
- Duy trì cân nặng hợp lý, tránh béo phì
- Tập thể dục đều đặn và ăn uống khoa học
- Ngủ đúng tư thế, hạn chế nằm ngửa
- Không uống rượu, hút thuốc, đặc biệt là vào buổi tối
- Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu có ngáy to, ngủ không sâu giấc hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh
10. Lưu ý cho người bệnh bị ngưng thở khi ngủ
Chứng ngưng thở khi ngủ là bệnh mạn tính, đòi hỏi sự hợp tác lâu dài và nghiêm túc từ phía người bệnh. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp quá trình điều trị an toàn và hiệu quả.
10.1 Phối hợp chặt chẽ với bác sĩ trong quá trình điều trị
Thăm khám định kỳ tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn để được các bác sĩ theo dõi diễn tiến bệnh, điều chỉnh thiết bị hoặc thuốc khi cần. Đồng thời, việc chia sẻ rõ ràng triệu chứng và cảm giác khi dùng máy CPAP là cần thiết để được hỗ trợ tốt nhất.
10.2 Vệ sinh và bảo trì thiết bị điều trị đúng cách
- Đảm bảo máy thở CPAP, mặt nạ, ống dẫn khí được vệ sinh hàng ngày
- Thay bộ lọc định kỳ theo hướng dẫn của kỹ thuật viên tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn
- Không dùng chung thiết bị để đảm bảo vệ sinh cá nhân
10.3 Tránh các hoạt động có nguy cơ cao
Hạn chế lái xe đường dài, leo cao hoặc vận hành máy móc nếu bạn bị buồn ngủ vào ban ngày. Quan trọng hơn, không tự ý ngưng điều trị hoặc dùng thuốc hỗ trợ giấc ngủ khi chưa có chỉ định
10.4 Thay đổi tư thế ngủ
Nằm ngủ nghiêng về một bên giúp giảm nguy cơ ngủ ngáy và tắc nghẽn đường thở hiệu quả hơn so với nằm ngửa. Do đó, bạn có thể dùng gối chống xoay hoặc gối kê lưng để giữ ổn định tư thế ngủ suốt đêm.
10.5 Hạn chế uống rượu, đặc biệt vào buổi tối
Rượu làm giãn cơ vùng hầu họng, tăng nguy cơ ngưng thở trong lúc ngủ. Nếu bạn đang điều trị ngưng thở khi ngủ, tránh dùng rượu là yếu tố bắt buộc để gia tăng hiệu quả điều trị.
Ngáy to và ngưng thở khi ngủ không chỉ gây phiền toái trong sinh hoạt mà còn là “sát thủ thầm lặng” của sức khỏe tim mạch, hệ thần kinh và chất lượng sống lâu dài. Nếu không được điều trị kịp thời, những cơn ngưng thở tuy ngắn nhưng có thể gây cao huyết áp, đột quỵ, suy giảm trí nhớ, thậm chí là trầm cảm.
Khoa Tai Mũi Họng – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn là địa chỉ uy tín với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại và dịch vụ chuyên sâu trong chẩn đoán – điều trị ngáy ngủ, rối loạn giấc ngủ và ngưng thở khi ngủ. Hãy chủ động thăm khám sớm để bảo vệ sức khỏe và giấc ngủ của bạn.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn
Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 1800 6767
info@nih.com.vn
Cập nhật lần cuối: 17:47 20/08/2025
1.