Nếu không được xử lý kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống.
Bài viết dưới đây – với sự tư vấn chuyên môn của BS.CKII Huỳnh Đặng Thanh Sơn, Phó Trưởng khoa Chấn thương chỉnh hình, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn – sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị hiệu quả tình trạng đứt dây chằng.
1. Cấu tạo dây chằng
Dây chằng là những dải mô sợi chắc khỏe, có độ đàn hồi cao, kết nối xương với xương tại các khớp trong cơ thể. Nhờ đặc tính này, dây chằng giữ cho khớp ổn định, hỗ trợ vận động và ngăn ngừa tình trạng trật khớp.
Các dây chằng thường tập trung ở những khớp chịu lực lớn như đầu gối, mắt cá chân, cổ tay, vai, cổ và cột sống. Tuy có độ bền cao, nhưng dây chằng vẫn có thể bị tổn thương khi chịu lực tác động đột ngột hoặc quá mạnh – đây chính là nguyên nhân phổ biến dẫn đến rách hoặc đứt dây chằng.
2. Đứt dây chằng là gì?
Đứt dây chằng là tình trạng dây chằng bị rách một phần hoặc hoàn toàn do lực tác động mạnh, khiến khớp mất khả năng giữ vững. Đây được xem là một chấn thương nghiêm trọng, thường gặp ở vận động viên, người chơi thể thao, cũng như những trường hợp tai nạn sinh hoạt, tai nạn lao động hoặc tai nạn giao thông.
Phân loại mức độ rách dây chằng:
- Cấp độ 1: Rách nhẹ, chỉ tổn thương một phần nhỏ của dây chằng
- Cấp độ 2: Rách một phần, gây lỏng khớp
- Cấp độ 3: Đứt hoàn toàn, khớp mất ổn định nghiêm trọng
Vị trí chấn thương dây chằng đầu gối (dây chằng chéo trước – ACL) thường gặp ở mắt cá chân, cổ tay, vai, cổ, và lưng.
3. Dấu hiệu đứt dây chằng
Nhận biết sớm dấu hiệu bất thường là việc quan trọng để điều trị kịp thời, tránh biến chứng đáng tiếc về sau. Dưới đây là các dấu hiệu giúp bạn nhận biết đứt dây chằng.
- Nghe tiếng “rắc” hoặc “bốp” tại khớp ngay khi chấn thương xảy ra
- Đau dữ dội, mức độ đau tăng lên khi vận động hoặc chịu lực
- Sưng và bầm tím quanh khớp, thường xuất hiện trong vài giờ sau chấn thương
- Khớp mất ổn định, cảm giác “lỏng lẻo” khi di chuyển
- Hạn chế vận động, khó gập, duỗi, hoặc xoay khớp
- Có dấu hiệu teo cơ sau thời gian bị hạn chế vận động do đứt dây chằng
4. Nguyên nhân đứt (rách) dây chằng
Rách dây chằng xảy ra khi dây chằng chịu lực tác động mạnh vượt quá khả năng đàn hồi. Dưới đây là các nguyên nhân đứt dây chằng phổ biến nhất.
- Chấn thương thể thao: Thống kê cho thấy khoảng 70% chấn thương đứt dây chằng đầu gối ở vận động viên liên quan đến các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, tennis. Nguyên nhân là do động tác xoay, dừng đột ngột hoặc va chạm mạnh.
- Tai nạn giao thông: Ngã xe máy, va chạm ô tô, hoặc tai nạn xe đạp có thể tạo ra lực tác động mạnh lên khớp, đặc biệt ở đầu gối, mắt cá chân, hoặc vai.
- Sinh hoạt hàng ngày: Trượt chân cầu thang, ngã từ trên cao, hoặc nâng vật nặng sai tư thế cũng có thể dẫn đến đứt dây chằng.
Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng đứt dây chằng, gồm:
- Tuổi tác: Quá trình lão hóa tự nhiên theo tuổi tác khiến cho dây chằng mất đi độ đàn hồi và trở nên giòn hơn, dễ bị tổn thương hơn.
- Yếu cơ: Thiếu vận động hoặc không tập luyện thường xuyên khiến cơ bắp xung quanh khớp (như cơ đùi ở đầu gối hoặc cơ vai) yếu đi, không hỗ trợ dây chằng giữ độ ổn định của khớp.
- Giày dép không phù hợp: Sử dụng giày không có độ bám tốt, quá chật, hoặc không hỗ trợ bàn chân và khớp khi vận động (như giày cao gót hoặc giày cũ) – làm tăng nguy cơ trượt ngã hoặc xoay khớp sai tư thế.
5. Chẩn đoán đứt dây chằng
Để xác định chính xác tình trạng đứt hoặc rách dây chằng, bác sĩ cần kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán nhằm đánh giá mức độ tổn thương và loại trừ các vấn đề khác (như gãy xương hoặc tổn thương sụn) để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Các phương pháp chẩn đoán đứt dây chằng được áp dụng tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn
- Khám lâm sàng: Kiểm tra triệu chứng, thực hiện nghiệm pháp (như dấu hiệu ngăn kéo trước) để đánh giá độ ổn định khớp.
- Chẩn đoán hình ảnh:
-
- Chụp X–quang: Nhằm loại trừ gãy xương hoặc trật khớp đi kèm, áp dụng trong trường hợp chấn thương phức tạp.
- Chụp MRI: Xác định mức độ rách (nhẹ, một phần, hoặc hoàn toàn), kiểm tra tổn thương sụn chêm (ở đầu gối) hoặc dây thần kinh. Đây là phương pháp tiêu chuẩn để chẩn đoán đứt dây chằng.
- Chụp CT: Đánh giá chi tiết các tổn thương phức tạp, đặc biệt khi nghi ngờ gãy xương hoặc hẹp ống sống kèm theo.
- Siêu âm: Đánh giá tình trạng dây chằng, phát hiện sưng, dịch khớp hoặc rách một phần dây chằng. Phương pháp này thường được dùng ở mắt cá chân hoặc cổ tay.
6. Biến chứng khi bị đứt dây chằng
Nếu không điều trị kịp thời, đứt (rách) dây chằng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe của người bệnh.
- Mất ổn định khớp: Khớp lỏng lẻo, dễ trật khớp và tái phát thường xuyên
- Thoái hóa khớp: Sụn khớp bị mòn, gây đau mãn tính và viêm khớp
- Teo cơ: Ít vận động làm cơ yếu đi, như teo cơ đùi ở chấn thương đầu gối
- Rách sụn chêm: Thường gặp khi đứt dây chằng chéo trước, làm tình trạng nặng hơn
- Tàn phế: Nếu chèn ép dây thần kinh hoặc tổn thương nặng, có nguy cơ mất khả năng vận động
7. Điều trị và phục hồi dây chằng như thế nào?
Đứt hoặc rách dây chằng có thể được điều trị bằng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào mức độ tổn thương và nhu cầu của từng người bệnh.
7.1 Điều trị không phẫu thuật (bảo tồn)
Khoảng 60–70% người bệnh cải thiện rõ rệt nếu tuân thủ đúng phác đồ bảo tồn. Phương pháp này thường áp dụng cho chấn thương dây chằng cấp độ 1 (rách nhẹ), cấp độ 2 (rách một phần) hoặc một số trường hợp không cần phẫu thuật ngay.
Dưới đây là chia sẻ của BS.CKII Huỳnh Đặng Thanh Sơn, Phó Trưởng khoa Chấn thương chỉnh hình, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, về phương pháp điều trị đứt dây chằng không cần phẫu thuật.
7.1.1 Phương pháp R.I.C.E
- R – Rest (Nghỉ ngơi): Hạn chế vận động, tránh gây áp lực lên khớp bị tổn thương trong ít nhất 48–72 giờ đầu sau khi bị đứt dây chằng
- I – Ice (Chườm lạnh): Chườm đá trong túi hoặc khăn lạnh lên vùng tổn thương 15–20 phút mỗi 2–3 giờ trong 2–3 ngày đầu để giảm sưng đau
- C – Compression (Băng ép): Sử dụng băng thun hoặc nẹp mềm để ép nhẹ xung quanh, giúp giảm sưng và ổn định khớp
- E – Elevation (Kê cao): Nâng chi bị tổn thương (như chân hoặc tay) cao hơn tim khi nằm để giảm lưu lượng máu đến khu vực sưng
Sau 3–7 ngày thực hành phương pháp này, người bệnh có thể chuyển sang giai đoạn tập phục hồi chức năng.
7.1.2 Điều trị nội khoa
- Thuốc giảm đau: Giúp giảm triệu chứng đau nhẹ, an toàn cho hầu hết mọi người
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Giúp giảm đau và giảm viêm
- Thuốc giãn cơ: Được sử dụng dưới chỉ định và giám sát của bác sĩ khi các cơ xung quanh khớp bị co cứng
Lưu ý: Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Lạm dụng thuốc làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày hoặc tổn thương gan.
7.1.3 Sử dụng nẹp cố định hoặc nạng
- Nẹp: Cố định khớp bằng nẹp mềm hoặc cứng (như nẹp đầu gối, nẹp cổ tay) trong 2–4 tuần để giảm áp lực lên dây chằng
- Nạng: Hỗ trợ đi lại nếu tổn thương ở chân, tránh đặt trọng lượng lên khớp bị tổn thương trong 1–2 tuần đầu
7.1.4 Vật lý trị liệu
- Bài tập giãn cơ: Tập các động tác nhẹ nhàng như nghiêng đầu (nếu đứt dây chằng cổ) hoặc gập gối (nếu đứt dây chằng đầu gối), giữ mỗi động tác 10–15 giây, lặp 5–10 lần/ngày.
- Máy TENS (Transcutaneous Electrical Nerve Stimulation): Sử dụng dòng điện nhẹ để giảm đau, thường áp dụng 20–30 phút mỗi buổi.
- Siêu âm trị liệu: Sóng siêu âm giúp giảm viêm, tăng tuần hoàn máu, thực hiện 10–15 phút mỗi lần, 2–3 buổi/tuần.
Vật lý trị liệu thường kéo dài 6–8 tuần, với tần suất 2–3 buổi/tuần. Nếu tuân thủ tốt, chức năng khớp của người bệnh có thể được cải thiện tới 70–80%.
7.2 Điều trị phẫu thuật
Phẫu thuật là lựa chọn phù hợp với chấn thương đứt dây chằng cấp độ 3 (đứt hoàn toàn) hoặc khi điều trị bảo tồn không hiệu quả. Tỷ lệ chỉ định phẫu thuật chiếm khoảng 30–40% trường hợp, thường gặp ở người trẻ, vận động viên hoặc khi khớp mất ổn định nghiêm trọng.
7.2.1 Phẫu thuật mở
- Kỹ thuật: Các bác sĩ sẽ rạch đường mổ lớn (5–10cm) để sửa chữa dây chằng, và thường áp dụng khi có tổn thương phức tạp (kèm gãy xương, rách sụn chêm).
- Thời gian hồi phục: 3–6 tháng, và cần vật lý trị liệu lâu dài để phục hồi chức năng.
Lưu ý: Phương pháp này hiện nay ít được các bác sĩ ưu tiên do tính xâm lấn và nguy cơ nhiễm trùng cao. Phẫu thuật mổ hở rách dây chằng chỉ áp dụng cho các tình trạng đa chấn thương phức tạp.
7.2.2 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng hiện được xem là phương pháp ưu tiên nhờ những tiến bộ vượt bậc về thiết bị, kỹ thuật và vật liệu trong những năm gần đây. So với mổ hở truyền thống, phương pháp này ít xâm lấn, ít đau sau mổ, giúp khớp gối vững chắc hơn và phục hồi vận động nhanh hơn.
Đặc biệt, trong các trường hợp đứt dây chằng chéo trước (ACL) – dạng chấn thương dây chằng phổ biến nhất, các bác sĩ thường áp dụng kỹ thuật All – Inside hiện đại. Đây là phương pháp với đường mổ rất nhỏ (< 2 cm), sử dụng ống nội soi để tái tạo dây chằng bằng gân tự thân (gân bánh chè, gân chân ngỗng, gân cơ tứ đầu đùi, gân cơ mác dài) hoặc gân nhân tạo. Nhờ vậy, dây chằng mới có độ tương đồng cao với dây chằng tự nhiên cả về hình dạng và chức năng, giúp khớp gối vận động gần như bình thường.
Khi kết hợp phẫu thuật nội soi với chương trình vật lý trị liệu – phục hồi chức năng, người bệnh có thể hồi phục hoàn toàn sau khoảng 6–9 tháng.
Tại khoa Chấn thương Chỉnh hình, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, người bệnh có cơ hội tiếp cận với nhiều phương pháp điều trị hiện đại trong xử lý chấn thương đứt dây chằng – ít đau, ít xâm lấn và phục hồi nhanh. Nổi bật là các kỹ thuật như nội soi tái tạo dây chằng tự thân All – Inside, nội soi tái tạo dây chằng và tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)… được ghi nhận mang lại hiệu quả rõ rệt cho người bệnh trong thực tế.
7.3 Phục hồi sau điều trị đứt dây chằng
Quá trình phục hồi sau điều trị rách dây chằng được chia thành 3 giai đoạn sau đây.
- Giai đoạn đầu (0–6 tuần): Sử dụng nẹp cố định, tránh vận động mạnh và cần được theo dõi vết mổ (nếu có) để tránh nhiễm trùng. Trong thời gian này, người bệnh có thể tập các bài tập nhẹ như nâng chân thẳng (nếu điều trị đứt dây chằng đầu gối) hoặc xoay cổ chậm (nếu điều trị tổn thương ở cổ).
- Giai đoạn giữa (6–12 tuần): Tăng cường bài tập vật lý trị liệu, tập trung vào sức mạnh cơ (như squat nhẹ, nâng tạ nhỏ). Người bệnh có thể đi lại hoặc chạy bộ nhẹ nếu khớp đã ổn định.
- Giai đoạn cuối (3–6 tháng): Có thể quay lại hoạt động thể thao hoặc công việc nặng, nhưng cần khởi động kỹ. Người bệnh cần tái khám định kỳ để đánh giá tiến độ hồi phục.
Lưu ý: Cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa trong quá trình tập phục hồi. Không nên vội vàng quay trở lại các hoạt động thể thao hoặc làm việc nặng, khi chấn thương vẫn chưa hoàn toàn hồi phục.
8. Phòng ngừa đứt dây chằng
Để giảm nguy cơ đứt / rách dây chằng, bạn có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa sau:
- Khởi động kỹ: Dành 5–10 phút khởi động (như chạy nhẹ, xoay khớp) trước khi chơi thể thao
- Tập luyện đúng cách: Tránh động tác sai kỹ thuật, và không vận động quá sức
- Tăng cường cơ bắp: Các bài tập như bơi lội, đạp xe giúp tăng cường sức mạnh cho cơ và dây chằng
- Chế độ ăn uống: Bổ sung canxi, vitamin D (sữa, cá hồi), protein để duy trì sức khỏe xương khớp
- Chọn giày phù hợp: Sử dụng giày có độ bám tốt, hỗ trợ khớp khi vận động
- Cẩn thận sinh hoạt: Tránh mang vác nặng sai tư thế, đi đứng cẩn thận trên bề mặt trơn trượt
Đứt dây chằng là chấn thương phổ biến nhưng hoàn toàn có thể phục hồi nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Khi có các dấu hiệu bất thường như sưng đau, lỏng khớp hoặc nghe tiếng “rắc” sau chấn thương, người bệnh nên đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa để được thăm khám.
Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, khoa Chấn thương Chỉnh hình áp dụng nhiều phương pháp điều trị hiện đại như phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng kết hợp vật lý trị liệu chuyên sâu, giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ hệ thống máy móc tiên tiến (MRI, CT đa lát cắt, kính vi phẫu, hệ thống nội soi khớp, C–arm…), bệnh viện đã trở thành địa chỉ uy tín trong điều trị chấn thương cơ xương khớp, từ các phẫu thuật thường quy đến kỹ thuật cao như thay khớp háng, khớp gối hay xử lý đa chấn thương phức tạp. Luôn đặt hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống của người bệnh lên hàng đầu là kim chỉ nam cho mọi hoạt động của Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn