Thận là cơ quan quan trọng của cơ thể, đảm nhiệm vai trò lọc máu, loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng nước – điện giải. Khi chức năng thận suy giảm, người bệnh có nguy cơ đối diện với nhiều bệnh lý nghiêm trọng như suy thận mạn tính và các biến chứng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, thậm chí tính mạng. Xét nghiệm chức năng thận là phương pháp hiệu quả giúp đánh giá tình trạng hoạt động của thận, phát hiện sớm vấn đề và đưa ra hướng điều trị kịp thời.
Trong bài viết này, BS.CKII Lê Văn Hiếu Nhân – chuyên gia Thận – Tiết niệu – Nam khoa với hơn 20 năm kinh nghiệm tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, sẽ chia sẻ chi tiết về xét nghiệm chức năng thận, ý nghĩa của từng chỉ số và những lưu ý cần biết để bảo vệ sức khỏe thận lâu dài.
1. Xét nghiệm chức năng thận là gì?
Xét nghiệm chức năng thận là tập hợp các phương pháp kiểm tra máu, nước tiểu và chẩn đoán hình ảnh nhằm đánh giá khả năng hoạt động của thận trong việc lọc máu, loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng nội môi.
Thông qua các chỉ số quan trọng như creatinin, urê, tốc độ lọc cầu thận (GFR)… xét nghiệm giúp phát hiện sớm các bất thường như suy thận, viêm cầu thận hoặc tổn thương thận do bệnh lý nền (tiểu đường, tăng huyết áp, lupus…).
Không chỉ có ý nghĩa trong chẩn đoán, xét nghiệm chức năng thận còn được sử dụng để theo dõi tiến triển bệnh, đánh giá hiệu quả điều trị và đưa ra quyết định điều chỉnh phác đồ phù hợp cho từng giai đoạn. Đây được xem là “bước khởi đầu” quan trọng trong quản lý sức khỏe thận lâu dài.
2. Xét nghiệm chức năng thận để làm gì?
Mục đích chính của xét nghiệm chức năng thận là đánh giá mức độ hiệu quả của thận trong việc loại bỏ chất thải (như creatinin, urê) và duy trì sự cân bằng nội môi. Trong đó, tốc độ lọc cầu thận (GFR) là chỉ số quan trọng phản ánh trực tiếp khả năng làm việc của thận. Ở người bình thường, GFR dao động từ 90–120 mL/phút; khi giảm xuống dưới 60 mL/phút nghĩa là chức năng thận đã suy yếu đáng kể.
Cụ thể, xét nghiệm chức năng thận giúp:
- Phát hiện và theo dõi bệnh lý: Hỗ trợ phát hiện sớm các bệnh như suy thận mạn, viêm cầu thận, tổn thương thận do tiểu đường hoặc tăng huyết áp. Đồng thời, theo dõi hiệu quả điều trị và hỗ trợ bác sĩ điều chỉnh thuốc hoặc chế độ ăn uống.
- Phòng ngừa biến chứng: Kiểm tra định kỳ giúp ngăn ngừa các biến chứng nặng như suy thận giai đoạn cuối, từ đó đánh giá nhu cầu chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận trong tương lai.
3. Khi nào cần thực hiện xét nghiệm chức năng thận?
Xét nghiệm chức năng thận thường được bác sĩ chỉ định khi cơ thể có dấu hiệu nghi ngờ tổn thương thận hoặc khi bạn thuộc nhóm nguy cơ cao. Việc phát hiện và can thiệp sớm giúp ngăn ngừa suy thận tiến triển và hạn chế biến chứng nặng.
Bạn nên đi kiểm tra chức năng thận trong các trường hợp sau:
3.1 Có triệu chứng bất thường
- Phù nề ở tay, chân hoặc mặt do thận không loại bỏ được nước thừa.
- Thói quen tiểu tiện thay đổi như tiểu ít, tiểu đục, tiểu có máu.
- Mệt mỏi kéo dài, huyết áp tăng cao không rõ nguyên nhân.
3.2 Thuộc nhóm nguy cơ cao
- Người trên 60 tuổi – khi chức năng thận suy giảm theo tuổi tác.
- Người mắc tiểu đường hoặc cao huyết áp – hai nguyên nhân hàng đầu dẫn đến suy thận mạn.
- Người có tiền sử gia đình mắc bệnh thận mạn tính.
Việc xét nghiệm thận định kỳ không chỉ giúp chẩn đoán sớm mà còn là cơ sở để theo dõi, điều chỉnh phác đồ điều trị, bảo vệ sức khỏe thận lâu dài.
4. Xét nghiệm đánh giá chức năng thận gồm những gì?
Để khám chức năng thận toàn diện, bác sĩ thường chỉ định kết hợp nhiều xét nghiệm máu, nước tiểu, chẩn đoán hình ảnh và thậm chí sinh thiết thận trong một số trường hợp đặc biệt. Dưới đây là chi tiết về các kiểm tra chức năng thận.
4.1 Xét nghiệm sinh hóa máu
Xét nghiệm máu là phương pháp đầu tiên và quan trọng nhất để kiểm tra chức năng thận. Các xét nghiệm này giúp đo lường khả năng thận lọc chất thải ra khỏi máu và cung cấp thông tin về hiệu quả hoạt động của thận.
Dưới đây là các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu cần được chú ý:
4.1.1 Creatinin huyết thanh
Creatinin là sản phẩm thoái hóa từ hoạt động của cơ bắp, bình thường sẽ được thận lọc và đào thải ra ngoài qua nước tiểu. Khi chức năng thận suy giảm, creatinin không được loại bỏ hiệu quả, dẫn đến tích tụ trong máu. Vì vậy, chỉ số creatinin huyết thanh tăng cao là dấu hiệu cảnh báo thận đang hoạt động kém hoặc có nguy cơ suy thận.
Lưu ý:
- Creatinin huyết thanh ở mức bình thường: Khoảng 0.7-1.3 mg/dL ở nam giới và 0.6-1.1 mg/dL ở nữ giới.
- Mức creatinine có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tuổi tác, giới tính, khối lượng cơ bắp và chế độ ăn uống.
4.1.2 Độ lọc cầu thận (GFR)
Độ lọc cầu thận (GFR) là chỉ số phản ánh lượng máu được thận lọc qua mỗi phút, cho biết mức độ hoạt động của thận. Chỉ số này thường được tính toán dựa trên creatinin huyết thanh, tuổi, giới tính, cân nặng và chủng tộc.
Theo phân loại của bệnh thận mạn tính (CKD), các giai đoạn GFR được chia như sau:
- Giai đoạn 1: GFR ≥ 90 ml/phút (chức năng thận bình thường nhưng có dấu hiệu tổn thương thận)
- Giai đoạn 2: GFR 60-89 ml/phút (suy giảm nhẹ)
- Giai đoạn 3: GFR 30-59 ml/phút (suy giảm trung bình)
- Giai đoạn 4: GFR 15-29 ml/phút (suy giảm nặng)
- Giai đoạn 5: GFR <15 ml/phút (suy thận giai đoạn cuối)
4.1.3 Xét nghiệm nitơ urê trong máu (BUN)
Nitơ urê máu (BUN) là sản phẩm thải của quá trình chuyển hóa protein trong cơ thể. Bình thường, thận sẽ lọc urê ra khỏi máu để đào thải qua nước tiểu. Khi chức năng thận suy giảm, urê có thể tích tụ trong máu, phản ánh khả năng lọc của thận không còn hiệu quả. Giá trị bình thường của xét nghiệm nitơ urê là vào khoảng 7-20 mg/dL.
Lưu ý: Mức urê máu có thể bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn giàu protein, mất nước, và một số loại thuốc.
4.1.4 Chỉ số điện giải và axit-bazơ
- Thành phần: Bao gồm natri, kali, clorua, bicarbonat và canxi.
- Ý nghĩa: Thận giúp duy trì cân bằng điện giải. Rối loạn điện giải có thể chỉ ra vấn đề về chức năng thận.
- Tác động: Mất cân bằng điện giải có thể gây ra nhiều triệu chứng từ mệt mỏi đến rối loạn nhịp tim.
4.2 Xét nghiệm nước tiểu
Xét nghiệm nước tiểu mang lại nhiều thông tin quan trọng về tình trạng hoạt động của thận. Đây là phương pháp có thể phát hiện những dấu hiệu bất thường rất sớm, thậm chí trước khi xét nghiệm máu cho thấy bất thường.
4.2.1 Xét nghiệm albumin/creatinine niệu (ACR)
- Định nghĩa: Đo lượng protein albumin trong nước tiểu so với creatinin.
- Ý nghĩa: Thận khỏe mạnh giữ lại protein trong máu. Sự hiện diện của albumin trong nước tiểu (albuminuria) là dấu hiệu sớm của tổn thương thận.
- Phân loại:
- Bình thường: <30 mg/g.
- Microalbuminuria: 30-300 mg/g (dấu hiệu sớm của bệnh thận).
- Macroalbuminuria: >300 mg/g (tổn thương thận đáng kể).
4.2.2 Tổng phân tích nước tiểu
- Thành phần: Kiểm tra màu sắc, độ trong, tỷ trọng, pH, protein, glucose, tế bào máu và trụ niệu.
- Ý nghĩa: Có thể phát hiện nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm thận, và các tổn thương thận khác.
- Lưu ý: Kết quả bất thường có thể cần xét nghiệm thêm để xác định nguyên nhân chính xác.
4.2.3 Xét nghiệm protein niệu 24 giờ
Xét nghiệm nước tiểu 24 giờ thường dùng để giúp chẩn đoán protein niệu.
- Quy trình: Thu thập tất cả nước tiểu trong 24 giờ để đo lượng protein bài tiết.
- Ý nghĩa: Đánh giá chính xác hơn lượng protein bị thất thoát qua thận.
- Chỉ định: Được sử dụng khi nghi ngờ bệnh thận gây ra do protein niệu.
4.3 Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh
Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh được sử dụng để đánh giá hình dạng, kích thước và cấu trúc của thận, đồng thời phát hiện những bất thường về hình thái hoặc tổn thương.
4.3.1 Siêu âm thận
Siêu âm thận sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh của thận. Đây là phương pháp an toàn, không xâm lấn, không sử dụng bức xạ ion hóa và không gây đau cho người bệnh. Siêu âm giúp phát hiện u, nang, sỏi, giãn đài bể thận hoặc những thay đổi về kích thước thận.
4.3.2 Chụp cắt lớp vi tính (CT)
CT dùng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của thận, cho phép phát hiện những bất thường nhỏ mà siêu âm có thể bỏ sót như sỏi thận, khối u hay vấn đề mạch máu.
Lưu ý: Có thể cần sử dụng thuốc cản quang, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc tổn thương thận ở một số người.
4.3.3 Chụp cộng hưởng từ (MRI)
MRI sử dụng từ trường và sóng radio để tạo hình ảnh có độ phân giải cao, đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá mô mềm, khối u, viêm thận hoặc bất thường mạch máu. Phương pháp này đặc biệt không sử dụng bức xạ ion hóa.
Lưu ý: Chẩn đoán hình ảnh bằng chụp cộng hưởng từ không phù hợp cho người có cấy ghép 1 số thiết bị bằng kim loại trong cơ thể.
4.4 Sinh thiết thận
Sinh thiết thận là thủ thuật lấy một mẫu mô thận nhỏ để phân tích dưới kính hiển vi, giúp xác định chính xác nguyên nhân và mức độ tổn thương thận. Đây là kỹ thuật chuyên sâu, thường được chỉ định khi các xét nghiệm thông thường chưa đủ để chẩn đoán, đặc biệt trong các bệnh lý phức tạp như viêm cầu thận, hội chứng thận hư, hoặc bệnh tự miễn (lupus)…
4.4.1 Quy trình sinh thiết
- Chuẩn bị: Người bệnh được yêu cầu nhịn ăn trước thủ thuật, có thể cần dừng một số loại thuốc.
- Thực hiện: Sử dụng kim đặc biệt để lấy một mẫu mô thận nhỏ dưới hướng dẫn siêu âm hoặc CT.
- Hậu phẫu: Theo dõi tại bệnh viện trong vài giờ sau thủ thuật để phát hiện biến chứng.
4.4.2 Chỉ định sinh thiết
Sinh thiết thận thường được bác sĩ chỉ định khi nghi ngờ người bệnh mắc các bệnh lý nội khoa tại thận hoặc có u thận cần chẩn đoán tế bào học nhằm xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp. Cụ thể, thủ thuật này được áp dụng trong các trường hợp sau:
- Protein niệu không rõ nguyên nhân: Khi mất protein qua nước tiểu mà không xác định được nguyên nhân.
- Hội chứng thận hư: Để xác định nguyên nhân chính xác và hướng dẫn điều trị.
- Viêm cầu thận: Xác định loại viêm để có phương pháp điều trị phù hợp.
- Đánh giá sau ghép thận: Để xác định nguyên nhân suy giảm chức năng thận sau ghép.
4.4.3 Ý nghĩa của sinh thiết
- Chẩn đoán chính xác: Loại bệnh thận cụ thể, giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
- Tiên lượng: Đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh và khả năng đáp ứng với điều trị.
- Theo dõi điều trị: Đánh giá hiệu quả của phương pháp điều trị đang áp dụng.
Sinh thiết thận thường chỉ được thực hiện khi thật sự cần thiết. Việc xét nghiệm chức năng thận nói chung có vai trò quan trọng, đặc biệt ở những nhóm nguy cơ cao như người bệnh tiểu đường, cao huyết áp, tim mạch, béo phì, trên 60 tuổi hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh thận. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời sẽ giúp làm chậm tiến triển bệnh và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
5. Những lưu ý cần biết khi thực hiện xét nghiệm chức năng thận
Mặc dù hầu hết các xét nghiệm chức năng thận đều an toàn và đơn giản, người bệnh vẫn cần lưu ý một số điểm quan trọng về tác dụng phụ, thời gian trả kết quả và cách diễn giải kết quả.
5.1 Tác dụng phụ của các loại xét nghiệm
Hầu hết các xét nghiệm chức năng thận đều an toàn, nhưng vẫn có một số tác dụng phụ tiềm ẩn tùy thuộc vào loại xét nghiệm.
5.1.1 Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu có thể gây đau nhẹ, bầm tím hoặc sưng tại vị trí lấy máu. Trường hợp hiếm gặp có thể chóng mặt, nhiễm trùng. Người đang dùng thuốc chống đông máu cần báo trước cho bác sĩ.
Lưu ý đặc biệt: Nếu đang dùng thuốc chống đông máu, hãy thông báo cho nhân viên y tế.
5.1.2 Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm thận: Thường không có tác dụng phụ.
- CT-scan: Có thể gây phản ứng dị ứng với thuốc cản quang, nguy cơ tổn thương thận do thuốc cản quang ở người có chức năng thận kém.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ nếu bạn bị dị ứng hoặc đang mang thai.
5.1.3 Sinh thiết thận
- Có thể gây đau, tiểu máu nhẹ.
- Hiếm gặp hơn có thể gây chảy máu nghiêm trọng hoặc nhiễm trùng.
- Cần nghỉ ngơi 12-24 giờ sau thủ thuật và tránh các hoạt động nặng.
5.2 Thời gian nhận kết quả
Thời gian nhận kết quả xét nghiệm chức năng thận khác nhau tùy thuộc vào loại xét nghiệm và cơ sở y tế.
5.2.1 Xét nghiệm máu và nước tiểu cơ bản
- Xét nghiệm thường quy: Kết quả thường có trong vòng 24 giờ.
- GFR và creatinin: Thường có kết quả trong vòng vài giờ đến một ngày.
- Xét nghiệm nước tiểu 24 giờ: Cần thêm 1-2 ngày sau khi hoàn thành thu thập mẫu.
5.2.2 Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm thận: Kết quả thường có ngay hoặc trong vòng 24 giờ.
- CT-scan và MRI: Kết quả có thể mất 1-3 ngày tùy thuộc vào cơ sở y tế.
Trong một số trường hợp phức tạp, thời gian có thể kéo dài hơn nếu cần bác sĩ chuyên khoa đọc và phân tích chi tiết hình ảnh.
5.2.3 Sinh thiết thận
- Kết quả sơ bộ: Có thể có trong vòng 2-3 ngày.
- Phân tích đầy đủ: Thường mất 7-10 ngày hoặc lâu hơn.
- Xét nghiệm đặc biệt: Một số trường hợp cần thêm xét nghiệm chuyên sâu có thể mất 2-3 tuần.
5.3 Ý nghĩa của kết quả xét nghiệm chức năng thận
Hiểu đúng kết quả xét nghiệm là điều quan trọng để đánh giá sức khỏe thận của bạn.
5.3.1 Kết quả GFR
- GFR >90 ml/phút: Chức năng thận bình thường hoặc nhẹ.
- GFR 60-89 ml/phút: Suy giảm chức năng thận nhẹ.
- GFR <60 ml/phút: Có thể chỉ ra bệnh thận mạn tính nếu kéo dài trên 3 tháng.
Giá trị GFR không nên được đánh giá tách biệt mà cần xem xét kèm theo các yếu tố khác như tuổi tác, giới tính, cân nặng và tình trạng sức khỏe tổng thể để có kết luận chính xác.
5.3.2 Đánh giá protein niệu
Sự xuất hiện protein trong nước tiểu (protein niệu) là một trong những dấu hiệu sớm và quan trọng nhất của tổn thương thận. Ngay cả khi chỉ số GFR vẫn ở mức bình thường, protein niệu dai dẳng cũng có thể chỉ ra rằng thận đã bị ảnh hưởng.
- Protein niệu dai dẳng: Dấu hiệu của tổn thương thận ngay cả khi GFR bình thường.
- Mức độ nặng: Protein niệu càng nhiều, tổn thương thận càng nghiêm trọng.
- Theo dõi lâu dài: Người bệnh cần được xét nghiệm định kỳ để đánh giá sự tiến triển của bệnh và mức độ đáp ứng với điều trị.
5.3.3 Kết hợp kết quả xét nghiệm
Việc đánh giá chức năng thận cần được nhìn nhận một cách toàn diện, không nên dựa trên một chỉ số riêng lẻ. Các bác sĩ thường kết hợp kết quả GFR, protein niệu, xét nghiệm máu và nước tiểu cùng với hình ảnh học để có được bức tranh chính xác nhất về sức khỏe thận.
- Đánh giá toàn diện: Xem xét tổng hợp nhiều kết quả thay vì chỉ dựa trên một xét nghiệm.
- Theo dõi xu hướng: Những thay đổi theo thời gian quan trọng hơn so với một kết quả đơn lẻ.
- Tham khảo chuyên gia: Cần trao đổi trực tiếp với bác sĩ để hiểu đúng ý nghĩa kết quả và lên kế hoạch điều trị hoặc theo dõi lâu dài.
Xét nghiệm chức năng thận không chỉ là công cụ chẩn đoán bệnh mà còn là biện pháp bảo vệ sức khỏe lâu dài. Phát hiện sớm sự suy giảm chức năng thận giúp bác sĩ đưa ra phương án can thiệp kịp thời, phòng ngừa biến chứng nặng như suy thận giai đoạn cuối. Đồng thời, việc điều chỉnh lối sống, chế độ ăn uống và theo dõi định kỳ sẽ góp phần cải thiện sức khỏe tổng thể và làm chậm tiến triển bệnh.
Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, người bệnh được tiếp cận dịch vụ xét nghiệm chức năng thận chuẩn xác và toàn diện, dưới sự trực tiếp thăm khám của đội ngũ chuyên gia Nội thận – Tiết niệu giàu kinh nghiệm. Mỗi bệnh nhân sẽ được chẩn đoán đúng tình trạng và xây dựng phác đồ điều trị tối ưu, cá nhân hóa, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn