benhviennamsaigon.com
icon close

VIÊM MŨI DỊ ỨNG – NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

  • Tác giả: BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ NAM SÀI GÒN

  • time 24/08/2023
  • eye3.282

Viêm mũi dị ứng là tình trạng mũi bị kích thích và viêm không phải do virus, vi khuẩn gây nên mà do các tác nhân từ môi trường như: phấn hoa, lông động vật,…

Tư vấn chuyên môn bài viết

THS.BS.CKII LÊ NHẬT VINH

Bác sĩ chuyên khoa Tai – Mũi – Họng.

Viêm mũi dị ứng là một trong những bệnh lý Tai Mũi Họng phổ biến, xảy ra khi niêm mạc mũi phản ứng quá mức với các tác nhân từ môi trường như phấn hoa, bụi bẩn, lông động vật… Khác với cảm lạnh do virus hay vi khuẩn, bệnh viêm mũi dị ứng mang tính chất miễn dịch và có thể kéo dài dai dẳng, gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

Tại các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, tình trạng ô nhiễm không khí, đặc biệt là bụi mịn PM2.5, khiến số ca bị viêm mũi dị ứng ngày càng gia tăng. Đây cũng là nguyên nhân làm bệnh dễ tái phát và khó kiểm soát nếu không điều trị đúng cách.

Vậy viêm mũi dị ứng là gì, nguyên nhân nào dẫn đến bệnh, và cách phòng tránh ra sao? Bài viết dưới đây được tư vấn chuyên môn bởi ThS.BS.CKII Lê Nhật Vinh – Khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn và chủ động bảo vệ sức khỏe hô hấp của mình.

1. Viêm mũi dị ứng là gì?

Viêm mũi dị ứng là gì

Viêm mũi dị ứng là tình trạng lớp niêm mạc trong mũi bị viêm và kích thích không do virus hay vi khuẩn, mà chủ yếu do các dị nguyên (chất gây dị ứng) từ môi trường như phấn hoa, bụi bẩn, lông động vật, nấm mốc… [1] Khi tiếp xúc, hệ miễn dịch phản ứng quá mức, giải phóng các chất trung gian hóa học như histamine, gây ra loạt triệu chứng đặc trưng như hắt hơi, chảy nước mũi, nghẹt mũi, ngứa mũi hoặc ngứa mắt.

Bệnh có thể xảy ra quanh năm hoặc theo mùa, tùy theo yếu tố dị nguyên. Mặc dù không trực tiếp đe dọa tính mạng, nhưng viêm mũi dị ứng ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống – gây mệt mỏi, khó tập trung, giảm hiệu suất học tập và làm việc. Nếu không kiểm soát tốt, bệnh còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh hô hấp khác như viêm xoang, viêm tai giữa, hen phế quản.

ThS.BS.CKII Lê Nhật Vinh khuyến cáo: “Việc nhận biết sớm và kiểm soát viêm mũi dị ứng thông qua thay đổi lối sống, môi trường và can thiệp y tế khi cần thiết sẽ giúp người bệnh cải thiện đáng kể sức khỏe và phòng ngừa biến chứng.”

2. Các kiểu viêm mũi dị ứng

Viêm mũi dị ứng được chia thành nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào thời điểm xuất hiện, mức độ kéo dài và tác nhân gây bệnh. Việc phân loại này giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, đồng thời giúp người bệnh chủ động kiểm soát và phòng ngừa tái phát.

2.1 Viêm mũi dị ứng theo mùa (thời tiết)

Thường bùng phát vào thời điểm giao mùa, do sự phát tán mạnh của phấn hoa, nấm mốc, bào tử trong không khí. Người bệnh có thể dị ứng với một hoặc nhiều loại phấn hoa, và các triệu chứng sẽ xuất hiện rõ rệt vào những thời điểm nhất định trong năm.

2.2 Viêm mũi dị ứng lâu năm

bị viêm mũi dị ứng nặng

Khác với dạng theo mùa, viêm mũi dị ứng quanh năm xảy ra khi tiếp xúc liên tục với các dị nguyên trong môi trường sống như bụi nhà, mạt bụi, lông thú nuôi (chó, mèo)… Triệu chứng thường kéo dài hoặc tái đi tái lại suốt năm, gây ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt.

2.3 Viêm mũi dị ứng không thường xuyên

Chỉ xuất hiện khi người bệnh tiếp xúc trực tiếp với dị nguyên (ví dụ: phấn hoa, bụi bẩn, nấm mốc). Khi không còn tiếp xúc, các triệu chứng sẽ giảm nhanh hoặc biến mất. Một số trường hợp còn dị ứng với thực phẩm, kèm theo biểu hiện toàn thân như nổi mề đay, đau bụng, tiêu chảy.

2.4 Viêm mũi dị ứng nghề nghiệp

Xảy ra ở những người thường xuyên tiếp xúc với chất gây dị ứng đặc thù trong công việc như hóa chất, bụi gỗ, bụi phấn, kim loại, lông thú… Triệu chứng thường âm ỉ, tiến triển nặng hơn theo thời gian nếu vẫn duy trì môi trường tiếp xúc.

3. Triệu chứng viêm mũi dị ứng

Triệu chứng viêm mũi dị ứng thường được chia thành hai nhóm chính: viêm mũi dị ứng theo mùa (có chu kỳ)viêm mũi dị ứng quanh năm (không có chu kỳ).

Viêm mũi dị ứng theo mùa

(Có chu kỳ)

Viêm mũi dị ứng quanh năm

(Không có chu kỳ)

  • Hắt hơi với tần suất cao (có thể vài chục cái 1 lần), kèm theo cảm giác nhột cay trong mũi, chảy nước mũi trong.
  • Cay, đỏ mắt, đôi khi chảy nước mắt.
  • Vòm họng và kết mạc có cảm giác bỏng rát.
  • Cơ thể luôn trong tình trạng mệt mỏi.
  • Các triệu chứng thường nặng vào ban ngày và dịu đi vào ban đêm. Thời gian kéo dài từ vài ngày đến vài tuần và dần biến mất.
  • Người bệnh hắt hơi liên tục, có thể kéo dài đến vài tiếng đồng hồ.
  • Nước mũi chảy theo từng đợt, chuyển từ màu trong, sau đó đặc dần có màu vàng, xanh do nhiễm khuẩn.
  • Người bệnh cảm giác khó chịu, mệt mỏi, gây suy giảm trí nhớ.
  • Sổ mũi nhiều sau khi thức giấc, tình trạng nặng hơn khi cơ thể tiếp xúc với gió, bụi, không khí lạnh…

Chia sẻ từ ThS.BS.CKII Lê Nhật Vinh: 

Trong thực tế lâm sàng, viêm mũi dị ứng biểu hiện rất đa dạng, nhưng điểm chung là đều ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống. Những cơn hắt hơi kéo dài, tình trạng nghẹt mũi, chảy nước mũi liên tục không chỉ gây khó chịu mà còn làm suy giảm khả năng tập trung, đặc biệt khi xảy ra vào ban ngày hoặc trong lúc làm việc, học tập.

Với viêm mũi dị ứng quanh năm, nếu không được kiểm soát, nguy cơ bội nhiễm và tiến triển thành viêm xoang, viêm tai giữa là khá cao. Đáng lo ngại là nhiều người thường chủ quan, nhầm lẫn với cảm lạnh thông thường, dẫn đến chẩn đoán muộn và điều trị chưa triệt để.

4. Nguyên nhân gây viêm mũi dị ứng

Viêm mũi dị ứng xảy ra khi cơ thể giải phóng histamin – một chất hóa học tự nhiên có vai trò bảo vệ cơ thể trước các tác nhân dị ứng. Tuy nhiên, khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức, histamin lại gây ra tình trạng viêm, ngứa, chảy nước mũi, nghẹt mũi và nhiều triệu chứng khó chịu khác.

4.1 Yếu tố nguy cơ

Triệu chứng viêm mũi dị ứng

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc viêm mũi dị ứng bao gồm [2]:

  • Cơ địa dị ứng: Những người có hệ miễn dịch nhạy cảm, dễ phản ứng với các yếu tố môi trường, có nguy cơ cao mắc bệnh.
  • Yếu tố di truyền: Người có tiền sử gia đình mắc bệnh dị ứng như viêm mũi dị ứng, hen suyễn, chàm (eczema) có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Bệnh lý nền: Người mắc các bệnh lý dị ứng khác như hen phế quản, chàm da thường dễ đồng thời bị viêm mũi dị ứng.

4.2 Các tác nhân môi trường

Bên cạnh yếu tố cơ địa và di truyền, môi trường sống đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt và làm nặng thêm viêm mũi dị ứng. Các tác nhân thường gặp gồm:

4.2.1 Các chất gây dị ứng trong nhà

Môi trường sống hằng ngày chứa nhiều yếu tố tiềm ẩn gây dị ứng, bao gồm:

  • Bụi nhà, mạt bụi.
  • Lông chó mèo và các vật nuôi khác.
  • Lông vải từ quần áo, chăn mền.
  • Hóa chất trong nước hoa, mỹ phẩm, sữa tắm, xà phòng, nước xả vải.
  • Mùi thức ăn đậm đặc.
  • Nấm mốc phát triển trong môi trường ẩm thấp.

4.2.2 Các chất gây dị ứng trong không khí

nguyên nhân viêm mũi dị ứng

Ngoài không gian trong nhà, không khí bên ngoài cũng chứa nhiều tác nhân gây dị ứng:

  • Phấn hoa từ cây cối, hoa lá.
  • Lông sâu, cánh bướm.
  • Bụi lúa, bụi rơm rạ trong mùa gặt.
  • Khói, bụi ô nhiễm, mùi rác thải.
  • Không khí lạnh, gió mạnh, mưa ẩm.

4.2.3 Các chất gây dị ứng nghề nghiệp

Một số môi trường làm việc đặc thù cũng tiềm ẩn nguy cơ cao:

  • Bụi phấn tại trường học.
  • Hóa chất công nghiệp trong các nhà máy.
  • Sợi vải trong xưởng may mặc.
  • Lông thú tại các lò giết mổ.
  • Khói hương trong đền chùa.
  • Bụi xi măng trong nhà máy vật liệu xây dựng.
  • Bụi gỗ tại các xưởng mộc.

Chia sẻ từ ThS.BS.CKII Lê Nhật Vinh: Viêm mũi dị ứng không chỉ đơn thuần do một tác nhân mà là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa cơ địa nhạy cảm và môi trường sống. Trên thực tế, nhiều bệnh nhân phản ứng đồng thời với nhiều dị nguyên khác nhau, từ bụi nhà, phấn hoa đến hóa chất nghề nghiệp.

Đặc biệt, tiếp xúc kéo dài với ô nhiễm không khí như bụi mịn và khí thải công nghiệp khiến bệnh ngày càng phổ biến và khó kiểm soát. Do đó, ngoài việc điều trị triệu chứng, việc đánh giá kỹ yếu tố nguy cơ và điều chỉnh môi trường sống, làm việc là bước rất quan trọng trong kiểm soát lâu dài.”

5. Đối tượng có nguy cơ nhiễm bệnh

Đối tượng có nguy cơ nhiễm bệnh

Viêm mũi dị ứng có thể xảy ra ở bất kỳ lứa tuổi nào, nhưng một số nhóm người có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do yếu tố cơ địa, môi trường sống và tình trạng sức khỏe nền [3].

  • Người có cơ địa dị ứng: Những người có hệ miễn dịch nhạy cảm, dễ phản ứng với các yếu tố từ môi trường như phấn hoa, bụi, lông thú nuôi… có nguy cơ cao mắc viêm mũi dị ứng.
  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh dị ứng: Nếu trong gia đình có người mắc các bệnh dị ứng như viêm mũi dị ứng, hen suyễn, chàm da, nguy cơ phát triển viêm mũi dị ứng sẽ cao hơn do yếu tố di truyền.
  • Người mắc các bệnh lý dị ứng khác: Những người đã mắc các bệnh lý như hen phế quản, viêm da cơ địa (eczema), nổi mề đay mạn tính cũng dễ đồng thời mắc viêm mũi dị ứng.
  • Người thường xuyên tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng: Làm việc hoặc sinh sống trong môi trường nhiều khói bụi, ô nhiễm, phấn hoa, nấm mốc, lông động vật, hóa chất công nghiệp… làm tăng nguy cơ mắc và tái phát viêm mũi dị ứng.
  • Phụ nữ trong giai đoạn thay đổi nội tiết: Phụ nữ trong kỳ kinh nguyệt, mang thai hoặc giai đoạn mãn kinh có thể dễ nhạy cảm hơn với các yếu tố dị ứng do sự thay đổi hormone trong cơ thể, khiến triệu chứng viêm mũi trở nên nặng nề hơn.
  • Người mắc bệnh lý mạn tính: Các tình trạng như suy giáp, tiểu đường, hội chứng mệt mỏi mạn tính… có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ mắc hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng viêm mũi dị ứng.

Nếu bạn nằm trong những nhóm đối tượng này, cần theo dõi sức khỏe thường xuyên. Nếu có những dấu hiệu bất thường của cơ thể như hắt hơi liên tục, sổ mũi nhiều… cần đến các cơ sở y tế uy tín để thăm khám bác sĩ chuyên khoa.

6. Biện pháp chẩn đoán viêm mũi dị ứng

Để chẩn đoán viêm mũi dị ứng, bác sĩ trước hết sẽ dựa vào khai thác triệu chứng lâm sàng mà người bệnh gặp phải, kết hợp với các yếu tố liên quan như nghề nghiệp, môi trường sống, điều kiện thời tiết và tiền sử dị ứng trong gia đình.

Trong một số trường hợp cần xác định chính xác hơn, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm dị ứng [4]:

  • Test da: Bôi hoặc chích một lượng nhỏ chất gây dị ứng lên da để quan sát phản ứng. Nếu người bệnh nhạy cảm với dị nguyên nào, vùng da tiếp xúc sẽ đỏ, ngứa hoặc sưng tấy. Đây là phương pháp phổ biến, nhanh chóng và có độ nhạy cao.
  • Xét nghiệm máu (RAST): RAST (RadioAllergoSorbent Test) giúp phát hiện kháng thể IgE đặc hiệu trong máu. Kết quả cho phép đo lường mức độ nhạy cảm của người bệnh với từng dị nguyên, hỗ trợ chẩn đoán trong trường hợp test da không thực hiện được.

Việc kết hợp giữa khám lâm sàngxét nghiệm chuyên sâu giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác, từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp cho từng người bệnh.

7. Biến chứng viêm mũi dị ứng

Biến chứng viêm mũi dị ứng

Nếu không được điều trị và kiểm soát kịp thời, viêm mũi dị ứng có thể dẫn đến nhiều biến chứng, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe đường hô hấp và chất lượng cuộc sống:

  • Phù nề niêm mạc mũi, gây nghẹt mũi: Tình trạng viêm kéo dài khiến niêm mạc sưng nề, làm đường thở hẹp lại. Người bệnh thường xuyên nghẹt mũi, khó thở, ngủ ngáy và mất ngủ, từ đó gây mệt mỏi, suy giảm năng lượng.
  • Viêm họng, viêm phế quản do thở bằng miệng: Nghẹt mũi buộc người bệnh phải hô hấp qua đường miệng, không khí không được lọc và làm khô niêm mạc họng. Điều này tạo điều kiện cho vi khuẩn, virus xâm nhập, dễ dẫn đến viêm họng mạn, viêm thanh quản, viêm phế quản, thậm chí khởi phát cơn hen ở người có cơ địa dị ứng.
  • Viêm xoang: Sự tắc nghẽn kéo dài tại các lỗ thông xoang là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, gây viêm xoang cấp hoặc mạn tính. Người bệnh có thể gặp các triệu chứng đi kèm như nghẹt mũi nặng, đau đầu, áp lực vùng mặt.
  • Viêm loét vùng tiền đình mũi: Việc hỉ mũi mạnh hoặc dụi mũi thường xuyên do ngứa ngáy dễ làm tổn thương vùng tiền đình mũi, dẫn đến viêm loét, chảy máu, bội nhiễm tại chỗ.
  • Viêm tai giữa: Viêm mũi dị ứng gây tắc nghẽn vòi nhĩ (vòi Eustachian), làm rối loạn cân bằng áp lực giữa tai giữa và môi trường ngoài. Biến chứng này dễ gặp ở trẻ em, có thể gây đau tai, ù tai, giảm thính lực nếu không được xử lý sớm.

Như vậy, viêm mũi dị ứng không chỉ gây khó chịu tạm thời mà còn tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến nhiều bệnh lý hô hấp phức tạp. Việc điều trị đúng cách và theo dõi lâu dài là yếu tố then chốt để ngăn ngừa biến chứng.

8. Điều trị viêm mũi dị ứng

Điều trị viêm mũi dị ứng

Phác đồ điều trị viêm mũi dị ứng thường kết hợp giữa thuốc, liệu pháp chuyên khoa và các biện pháp chăm sóc tại nhà, tùy theo mức độ bệnh và yếu tố gây dị ứng [5]:

  • Sử dụng thuốc điều trị: Các loại thuốc kháng histamin được bác sĩ kê đơn có thể giúp kiểm soát các triệu chứng dị ứng.
  • Thuốc nhỏ mắt và thuốc xịt mũi khi dùng đúng hướng dẫn có tác dụng giảm nhanh viêm, nghẹt mũi, ngứa mắt. Việc sử dụng lâu dài cần có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.
  • Liệu pháp miễn dịch: Giúp cơ thể dần giảm phản ứng quá mức với dị nguyên. Đây là phương pháp chuyên sâu, thường áp dụng cho những trường hợp nặng hoặc không đáp ứng với thuốc thông thường.

Bên cạnh đó, người bệnh có thể áp dụng các biện pháp hỗ trợ tại nhà để giảm triệu chứng và kiểm soát viêm mũi dị ứng hiệu quả hơn:

  • Nếu dị ứng theo mùa hoặc phấn hoa: Hạn chế ra ngoài khi mật độ phấn cao, sử dụng máy hút ẩm hoặc lọc không khí, tránh trồng hoa trong nhà.
  • Nếu dị ứng với bụi hoặc mạt nhà: Giặt chăn ga gối thường xuyên, thay gối định kỳ, vệ sinh nhà cửa sạch sẽ, giữ phòng ngủ thoáng khí.
  • Nếu dị ứng trong môi trường làm việc: Đeo khẩu trang bảo hộ, rửa mũi và súc họng bằng nước muối sinh lý sau khi tiếp xúc để làm sạch đường hô hấp.

ThS.BS.CKII Lê Nhật Vinh khuyến cáo: “Người bệnh không nên tự ý dùng thuốc kéo dài hoặc bỏ điều trị giữa chừng. Việc tái khám định kỳ để bác sĩ điều chỉnh phác đồ sẽ giúp kiểm soát viêm mũi dị ứng hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng.”

9. Phòng ngừa bệnh viêm mũi dị ứng

Phòng ngừa bệnh viêm mũi dị ứng

Để hạn chế nguy cơ khởi phát và làm nặng thêm tình trạng viêm mũi dị ứng, cần chú ý thực hiện các biện pháp sau [6]:

  • Tăng cường sức đề kháng: Tập thể dục đều đặn, ăn uống đủ chất, bổ sung vitamin D tự nhiên từ ánh nắng. Người lớn tuổi không nên kiêng khem quá mức để tránh suy giảm miễn dịch.
  • Bảo vệ đường hô hấp: Luôn đeo khẩu trang khi ra ngoài hoặc khi làm việc trong môi trường nhiều bụi, hóa chất.
  • Vệ sinh tai mũi họng: Rửa mũi – súc họng hằng ngày bằng nước muối sinh lý giúp làm sạch niêm mạc và giảm nguy cơ viêm nhiễm.
  • Giữ môi trường sống sạch sẽ: Thường xuyên lau dọn nhà cửa, loại bỏ bụi bẩn, nấm mốc và lông thú.
  • Tránh dị nguyên: Hạn chế tiếp xúc với phấn hoa, nước hoa, lông động vật hoặc các chất dễ gây dị ứng, đặc biệt trong mùa cao điểm.

Việc chủ động phòng ngừa kết hợp thăm khám định kỳ với bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng sẽ giúp người bệnh kiểm soát viêm mũi dị ứng hiệu quả, hạn chế biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

10. Phân biệt giữa viêm mũi dị ứng và viêm mũi thông thường

Mặc dù có nhiều biểu hiện khá giống nhau, nhưng viêm mũi dị ứng và viêm mũi thông thường lại khác biệt về nguyên nhân, cơ chế và diễn tiến bệnh. Bảng sau sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt:

Tiêu chí Viêm mũi dị ứng Viêm mũi thông thường
Tiền sử Có cơ địa dị ứng, tiền sử dị ứng với thời tiết, phấn hoa, lông thú cưng Thường liên quan đến nhiễm khuẩn hô hấp, dễ lây qua tiếp xúc
Nguyên nhân Do phản ứng miễn dịch khi tiếp xúc dị nguyên (phấn hoa, bụi, lông động vật, hóa chất) Do virus, vi khuẩn hoặc rối loạn thần kinh giao cảm – phó giao cảm
Triệu chứng Khởi phát đột ngột, hắt hơi nhiều, sổ mũi trong, ngứa mũi, có thể kèm đỏ/ngứa mắt Diễn tiến chậm hơn, nghẹt mũi, mệt mỏi, có thể kèm sốt, đau nhức nhẹ
Xét nghiệm Bạch cầu ái toan (eosinophil) trong dịch mũi tăng cao Không có sự gia tăng eosinophil, thường phát hiện dấu hiệu nhiễm khuẩn

Lưu ý: Nếu triệu chứng kéo dài hơn 2 tuần, tái phát nhiều lần hoặc gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt, người bệnh nên đến cơ sở y tế để được bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng thăm khám và điều trị kịp thời.

11. Câu hỏi thường gặp bệnh viêm mũi dị ứng

Dưới đây là những thắc mắc thường gặp về bệnh viêm mũi dị ứng mà nhiều người quan tâm.

11.1 Viêm mũi dị ứng có chữa được không?

Bệnh viêm mũi dị ứng có thể được kiểm soát hiệu quả nhờ thuốc kháng histamin, thuốc xịt mũi, liệu pháp miễn dịch kết hợp với việc thay đổi lối sống để hạn chế tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng. Tuy nhiên, khả năng chữa khỏi hoàn toàn còn phụ thuộc vào cơ địa mỗi người. Một số trường hợp có thể ổn định lâu dài, trong khi những trường hợp khác cần điều trị duy trì.

11.2 Viêm mũi dị ứng có nguy hiểm không?

Viêm mũi dị ứng có nguy hiểm không?

Thông thường, viêm mũi dị ứng không đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, nếu không được điều trị hoặc kiểm soát đúng cách, bệnh có thể kéo dài, gây mệt mỏi, ảnh hưởng chất lượng cuộc sống và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý hô hấp khác như viêm xoang, viêm tai giữa, polyp mũi

11.3 Viêm mũi dị ứng có di truyền không?

Viêm mũi dị ứngyếu tố di truyền rõ rệt.

  • Nếu một trong hai bố mẹ bị dị ứng, nguy cơ con mắc bệnh khoảng 30%.
  • Nếu cả bố và mẹ đều mắc, nguy cơ tăng lên khoảng 50%.

Bên cạnh yếu tố di truyền, bệnh còn thuộc nhóm rối loạn miễn dịch, liên quan đến phản ứng giữa kháng nguyên – kháng thể và sự giải phóng các chất trung gian như histamine, prostaglandin E2, leukotrienes, gây ra các triệu chứng điển hình như hắt hơi, nghẹt mũi, chảy nước mũi.

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn

Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, TP. Hồ Chí Minh

Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, TP. Hồ Chí Minh

1800 6767

Hotline: 1800 6767

info@nih.com.vn

info@nih.com.vn

GPĐKKD: 0312088602 cấp ngày 14/12/2012 bởi Sở Kế hoạch và đầu tư TP.HCM. Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh số 230/BYT-GPHĐ do Bộ Y Tế cấp. GPĐKKD: 0312088602 cấp ngày 14/12/2012 bởi Sở Kế hoạch và đầu tư TP.HCM. Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh số 230/BYT-GPHĐ do Bộ Y Tế cấp.

timeCập nhật lần cuối: 15:28 25/09/2025

Nguồn tham khảo down

1. MedlinePlus. (2024). Allergic rhinitis: MedlinePlus Medical Encyclopedia. Medlineplus.gov. https://medlineplus.gov/ency/article/000813.htm

2. Mayo Clinic. (2024). Hay fever – Symptoms and causes. Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/hay-fever/symptoms-causes/syc-20373039

3. Cleveland Clinic. (2023). Allergic Rhinitis (Hay Fever): Symptoms, Diagnosis & Treatment. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/8622-allergic-rhinitis-hay-fever

4. Akhouri, S., & House, S. A. (2023). Allergic Rhinitis. PubMed; StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK538186/

5. NHS . (2020). Overview – Allergic Rhinitis. NHS. https://www.nhs.uk/conditions/allergic-rhinitis/

6. American College of Allergy, Asthma, and Immunology. Hay Fever. ACAAI Patient. https://acaai.org/allergies/allergic-conditions/hay-fever/

backtotop
Gọi tổng đài Gọi tổng đài Đặt lịch hẹn Đặt lịch hẹn
Tư vấn