benhviennamsaigon.com
icon close

VIÊM KHỚP DẠNG THẤP: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

  • Tác giả: BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ NAM SÀI GÒN

  • time 27/02/2020
  • eye159

Viêm khớp dạng thấp

Tư vấn chuyên môn bài viết

THS.BS NGUYỄN XUÂN HẢO

Bác sĩ Chấn thương chỉnh hình.

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý mạn tính, có tính chất hệ thống và có thể gặp ở bất kỳ đối tượng nào. Bệnh không chỉ gây đau nhức, sưng cứng khớp kéo dài mà còn dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm – như loãng xương, biến dạng khớp, thậm chí mù lòa. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

Bài viết dưới đây, với sự tư vấn chuyên môn từ ThS.BS Nguyễn Xuân Hảo – Bác sĩ chuyên khoa Chấn thương Chỉnh hình, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị viêm khớp dạng thấp một cách hiệu quả.

1. Viêm khớp dạng thấp là gì?

Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis – RA) là một bệnh lý viêm khớp mạn tính có tính chất hệ thống, xuất phát từ sự rối loạn của hệ miễn dịch [1]. Bệnh diễn tiến kéo dài, nặng dần theo thời gian, gây đau nhức, biến dạng khớp, thậm chí tàn phế nếu không được điều trị kịp thời.

Viem khop dang thap

Khác với một số bệnh thấp khớp thông thường, viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác trong cơ thể như tim, phổi, da và mắt. Bệnh thường gặp ở nữ giới (chiếm khoảng 75% ca mắc) và xuất hiện chủ yếu trong độ tuổi 30–60. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp ước tính khoảng 0,55% dân số trưởng thành [2].

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý tự miễn phức tạp, không chỉ gây tổn thương tại khớp mà còn ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác như tim, phổi, da và mắt. Nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm, bệnh có thể dẫn đến biến dạng khớp vĩnh viễn và nguy cơ tàn phế suốt đời. Việc chủ động thăm khám khi có dấu hiệu bất thường ở khớp đóng vai trò then chốt trong việc bảo tồn chức năng vận động lâu dài.” – ThS.BS Nguyễn Xuân Hảo, Bác sĩ chuyên khoa Chấn thương Chỉnh hình.

2. Các giai đoạn viêm khớp dạng thấp

Viem khop dang thap 2

Viêm khớp dạng thấp là bệnh lý tiến triển mạn tính, được phân thành 4 giai đoạn từ nhẹ đến nặng với mức độ tổn thương khớp ngày càng trầm trọng [3]:

2.1 Giai đoạn 1: Khởi phát viêm

Ở giai đoạn đầu, màng hoạt dịch (lớp màng bao quanh khớp) bắt đầu bị viêm. Các tế bào miễn dịch tập trung tại ổ khớp, làm tăng số lượng tế bào trong dịch khớp, gây sưng, đau và nóng tại chỗ. Đây là giai đoạn tổn thương còn có thể phục hồi nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

2.2 Giai đoạn 2: Hình thành mô xâm lấn và phá hủy sụn

Tình trạng viêm kéo dài khiến mô bất thường phát triển, xâm lấn vào khoang khớp và bề mặt sụn. Lớp sụn khớp bắt đầu bị bào mòn, dẫn đến mất đi lớp đệm bảo vệ, khiến khe khớp dần hẹp lại. Ở giai đoạn này, mặc dù tổn thương đã rõ rệt, nhưng dị dạng khớp vẫn chưa xuất hiện rõ ràng.

2.3 Giai đoạn 3: Tổn thương nặng, xuất hiện dị dạng

Khi bệnh tiến triển nặng hơn, lớp xương dưới sụn bộc lộ ra ngoài, gây đau nhức dữ dội và hạn chế vận động. Người bệnh thường gặp tình trạng cứng khớp vào buổi sáng, teo cơ quanh khớp, hình thành các nốt thấp (nốt sần dưới da) và bắt đầu xuất hiện biến dạng khớp điển hình.

2.4 Giai đoạn 4: Mất chức năng khớp

Đây là giai đoạn cuối, khi khớp bị phá hủy nghiêm trọng. Phản ứng viêm cấp tính giảm dần nhưng thay vào đó là sự hình thành mô xơ và dính khớp (ankylosis), khiến khớp biến dạng cố định và mất hoàn toàn khả năng vận động. Nếu không được điều trị đúng cách, người bệnh có nguy cơ cao bị tàn phế.

3. Nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp

Cho đến nay, nguyên nhân chính xác gây viêm khớp dạng thấp vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà khoa học đồng thuận rằng đây là một bệnh lý tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận diện nhầm mô bình thường tại khớp là tác nhân ngoại lai và tấn công chúng, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính.

Quá trình bệnh lý thường được khởi phát bởi sự xâm nhập của các kháng nguyên – tác nhân kích thích phản ứng miễn dịch bất thường. Trong đó, tế bào lympho T đóng vai trò trung tâm, kích hoạt các phản ứng viêm và phá hủy mô liên kết quanh khớp.

Một số yếu tố nguy cơ, hay còn gọi là “điều kiện thuận lợi”, làm gia tăng khả năng khởi phát bệnh bao gồm [4]:

  • Nhiễm khuẩn: Các tác nhân như virus Epstein–Barr, Parvovirus B19, Mycoplasma hoặc một số vi khuẩn đường ruột được cho là có liên quan đến việc kích hoạt phản ứng tự miễn.
  • Cơ địa và sức khỏe tổng thể: Người có thể trạng yếu, từng chấn thương hoặc mắc bệnh lý suy giảm miễn dịch thường dễ bị khởi phát bệnh hơn.
  • Yếu tố môi trường: Sống trong môi trường lạnh ẩm kéo dài, hoặc thường xuyên tiếp xúc với các yếu tố kích thích khác, có thể làm tăng nguy cơ.
  • Tuổi và giới tính: Bệnh thường gặp ở người trên 40 tuổi, trong đó nữ giới mắc nhiều gấp 2–3 lần nam giới.
  • Di truyền: Người có tiền sử gia đình mắc các bệnh tự miễn, đặc biệt là viêm khớp dạng thấp, có nguy cơ phát triển bệnh cao hơn so với người bình thường.

4. Đối tượng dễ mắc bệnh RA

Viem khop dang thap 3

Viêm khớp dạng thấp (RA) có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, song phổ biến nhất ở các nhóm sau:

  • Người trung niên và người cao tuổi: Chiếm khoảng 80% trường hợp.
  • Phụ nữ: Đặc biệt trong thời kỳ mang thai, sau sinh, giai đoạn tiền mãn kinh và mãn kinh. Tỷ lệ mắc bệnh ở nữ cao gấp 2–6 lần nam giới.
  • Người béo phì: Thừa cân làm tăng gánh nặng cho khớp, thúc đẩy phản ứng viêm.

Tuy nhiên, dù tỷ lệ mắc thấp hơn nhưng nam giới bị viêm khớp dạng thấp thường có xu hướng diễn tiến nặng nề hơn.

Các biểu hiện thường gặp

RA có đặc điểm viêm đối xứng và thường ảnh hưởng đến nhiều khớp cùng lúc. Những vị trí hay gặp gồm:

  • Khớp cổ tay, bàn – ngón tay, khớp ngón gần.
  • Bàn tay biến dạng kiểu “gió thổi”.
  • Biến dạng ngón tay kiểu “người thùa khuy” hoặc “cổ cò”.
  • Biến dạng bàn chân.
  • Nốt thấp dưới da, thường ở vùng cẳng tay.

Người bệnh thường có triệu chứng:

  • Sưng đau nhiều khớp.
  • Cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 1 giờ.
  • Các triệu chứng tăng nặng khi thời tiết lạnh, ẩm hoặc thay đổi đột ngột.

Viêm khớp dạng thấp có thể gặp ở mọi chủng tộc, với tỷ lệ cao nhất ở nhóm tuổi 30–50 (chiếm 73–85% tổng số ca mắc). Vì bệnh tiến triển âm thầm nhưng để lại hậu quả nặng nề, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là yếu tố quyết định trong bảo tồn chức năng vận động và chất lượng sống.

5. Triệu chứng viêm khớp dạng thấp

Viem khop dang thap 4

Triệu chứng viêm khớp dạng thấp thường diễn tiến âm thầm, khó nhận biết ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, bệnh có những dấu hiệu điển hình giúp phân biệt với các bệnh lý khớp khác [5]:

  • Cứng khớp buổi sáng: Kéo dài trên 1 giờ, gây khó khăn trong vận động và sinh hoạt.
  • Viêm khớp đối xứng: Thường xuất hiện ở các khớp nhỏ như ngón tay, cổ tay, khuỷu tay, đầu gối, cổ chân và ngón chân. Đặc điểm là viêm xảy ra ở cả hai bên cơ thể.
  • Đau khớp: Cơn đau có thể di chuyển giữa các khớp, tăng nặng khi thời tiết lạnh, ẩm hoặc thay đổi đột ngột.
  • Nốt thấp dưới da: Một số bệnh nhân xuất hiện hạt nhỏ dưới da, thường ở vùng gần khớp, không đau, không di động, không vỡ.
  • Triệu chứng toàn thân: Khi bệnh tiến triển nặng, người bệnh có thể gặp sốt nhẹ, mệt mỏi, xanh xao, sụt cân, thậm chí tổn thương đến tim, phổi, mắt và các cơ quan khác.

Việc nhận diện sớm các triệu chứng này đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị kịp thời, giúp ngăn ngừa biến chứng và duy trì chất lượng sống.

6. Biến chứng của bệnh viêm khớp dạng thấp

So với các bệnh khác, viêm khớp dạng thấp vô cùng phức tạp và có mức độ ảnh hưởng gần như toàn thân – không chỉ gây biến chứng tại khớp còn bệnh còn tác động đến dây thần kinh, mắt, da hoặc tim… nếu không được điều trị kịp thời.

  • Biến chứng tại khớp: Gây teo cơ, các ngón tay biến dạng hình thoi, cổ tay hình lưng lạc đà, thậm chí là mất khả năng vận động, tàn phế.
  • Gây loãng xương: Trong quá trình điều trị dưới tác dụng phụ của một số loại thuốc khiến mật độ xương giảm kèm theo lười vận động gây loãng xương.
  • Ảnh hưởng đến dây thần kinh: Do bị tổn thương tại nhiều khớp cùng lúc nên nguy cơ tổn thương thần kinh khá cao.
  • Gây biến chứng tại mắt: Hội chứng khô mắt, mờ mắt hay thậm chí là mù lòa cũng là biến chứng của có thể gặp.
  • Biến chứng đến phổi, tim mạch: Biến chứng nguy hiểm khác của bệnh đó là gây tắc nghẽn đường dẫn khí, tăng huyết áp trong phổi hay xơ vữa động mạch, tăng nguy cơ đột quỵ gấp 2 lần.

Chính vì vậy, việc điều trị viêm khớp dạng thấp cần được thực hiện sớm, kết hợp kiểm soát triệu chứng và theo dõi lâu dài để ngăn ngừa biến chứng.

7. Phương pháp chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp

Viem khop dang thap 5

Mỗi bệnh lý xương khớp đều có tiêu chuẩn chẩn đoán riêng, trong đó chẩn đoán viêm khớp dạng thấp đòi hỏi kết hợp cả dấu hiệu lâm sàng và xét nghiệm đặc hiệu. Để xác định chính xác nguyên nhân gây đau và cứng khớp, bác sĩ thường tiến hành các bước sau:

7.1 Khám lâm sàng

Khi thăm khám, bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về triệu chứng đau, cứng khớp, đánh giá khả năng vận động, quan sát biến dạng khớp (nếu có), đồng thời thực hiện các nghiệm pháp để phát hiện tình trạng tràn dịch khớp.

7.2 Xét nghiệm cận lâm sàng

  • Các xét nghiệm máu cơ bản: Công thức máu, tốc độ lắng máu (ESR), CRP (protein phản ứng C), chức năng gan – thận, X-quang tim phổi, điện tâm đồ.
  • Các xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu: Yếu tố dạng thấp (RF), Anti-CCP00… trong trường hợp nghi ngờ viêm khớp dạng thấp.

7.3 Chẩn đoán hình ảnh

  • X-quang khớp: Giúp phát hiện các biến đổi cấu trúc khớp, tổn thương xương dưới sụn hoặc gai xương.
  • Chụp xạ hình xương: Là phương pháp hiện đại có khả năng đánh giá đồng thời hình thái và chuyển hóa xương khớp, hỗ trợ phát hiện sớm các tổn thương viêm, u xương và cả những biến chứng ác tính.

8. Cách điều trị viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp là bệnh lý mạn tính, hiện chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu được điều trị viêm khớp dạng thấp đúng cách và tuân thủ chỉ định bác sĩ, người bệnh có thể cải thiện đến 70–80% triệu chứng, hạn chế biến chứng nguy hiểm và nâng cao chất lượng cuộc sống.

8.1 Phương pháp điều trị nội khoa

Điều trị nội khoa là phương pháp được áp dụng cho hầu hết các trường hợp viêm khớp, có thể thực hiện đơn lẻ hoặc kết hợp với can thiệp ngoại khoa khi cần thiết. Việc lựa chọn thuốc phụ thuộc vào từng loại viêm khớp, bao gồm nhóm thuốc giảm đau, chống viêm và các thuốc đặc hiệu nhằm kiểm soát nguyên nhân gây bệnh. Do đó, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

  • Các thuốc thường được sử dụng trong điều trị viêm khớp bao gồm:
    Thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAID): như mobic, ibuprofen…, giúp giảm đau và cải thiện tình trạng viêm.
  • Corticoid: có thể được cân nhắc sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt để kiểm soát phản ứng viêm mạnh.

8.2 Khi nào cần phẫu thuật?

Viem khop dang thap 6

Phẫu thuật được chỉ định khi:

  • Khớp mất gần như hoàn toàn chức năng vận động.
  • Cơn đau kéo dài không đáp ứng với điều trị nội khoa.
  • Khớp biến dạng nặng, ảnh hưởng đến sinh hoạt hoặc thẩm mỹ.

Các kỹ thuật thường được áp dụng gồm [6]:

  • Thay khớp nhân tạo (tạo hình khớp): Giúp phục hồi vận động, giảm đau hiệu quả.
  • Làm cứng khớp: Cố định hai đầu xương lại, giảm đau nhưng hạn chế vận động khớp.
  • Chỉnh hình xương (tạo hình xương): Sửa chữa biến dạng, cải thiện khả năng vận động và hỗ trợ khớp.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ tổn thương khớp, thể trạng người bệnh và đánh giá của bác sĩ chuyên khoa.

9. Cách phòng tránh

Viem khop dang thap 7

Viêm khớp dạng thấp tuy là bệnh lý mạn tính, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả nhờ duy trì lối sống lành mạnh và thăm khám sớm. Một số biện pháp phòng ngừa được ThS.BS Nguyễn Xuân Hảo khuyến nghị gồm:

9.1 Bỏ thuốc lá

Nhiều nghiên cứu cho thấy hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ lớn nhất đối với viêm khớp dạng thấp. Ở nữ giới, nguy cơ mắc bệnh có thể cao hơn khoảng 1,3 lần so với những người không hút thuốc [1]. ​

9.2 Duy trì cân nặng hợp lý

Thừa cân, béo phì không chỉ làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp mà còn khiến bệnh diễn tiến nặng hơn. Để kiểm soát cân nặng, cần:

  • Ăn uống khoa học: Tăng cường ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh, trái cây; ưu tiên đạm từ cá và thịt gia cầm; hạn chế thịt đỏ, đồ ngọt, mặn và chất béo bão hòa.
  • Tập luyện đều đặn: Kết hợp giữa bài tập sức mạnh (squat, tennis, cầu lông…) và vận động nhẹ nhàng (đi bộ, đạp xe, bơi lội). Các bài tập này giúp giảm đau, hạn chế cứng khớp và phòng biến chứng loãng xương. Tuy nhiên, cần tránh tập quá sức trong giai đoạn bệnh bùng phát.

9.3 Hạn chế tiếp xúc với các chất ô nhiễm môi trường

Một số chất ô nhiễm như amiăng và silica đã được ghi nhận có khả năng làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh. Nếu phải làm việc trong môi trường tiếp xúc với các hóa chất này, cần tuân thủ các biện pháp bảo hộ an toàn để hạn chế rủi ro.

9.4 Khám và điều trị kịp thời

Ngay khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ như cứng khớp buổi sáng kéo dài, đau khớp đối xứng… người bệnh nên sớm thăm khám tại cơ sở y tế uy tín. Điều trị ngay từ giai đoạn đầu giúp kiểm soát triệu chứng, hạn chế biến chứng nặng và bảo tồn chức năng vận động lâu dài.

10. Cách chăm sóc người bệnh viêm khớp dạng thấp

Người mắc viêm khớp dạng thấp cần được chăm sóc đặc biệt nhằm kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và duy trì chất lượng cuộc sống. Nếu bạn đang chăm sóc người thân, hãy lưu ý những nguyên tắc quan trọng sau:

10.1 Hiểu rõ tình trạng bệnh lý

Tìm hiểu kỹ người bệnh bị viêm ở khớp nào (khớp gối, cổ tay, bàn tay, háng…) để có cách hỗ trợ phù hợp.

  • Người bị viêm khớp gối: cần giúp đỡ khi đi lại, đứng lên ngồi xuống, lên xuống cầu thang.
  • Người bị viêm khớp ở bàn tay hoặc chi trên: thường cần hỗ trợ nhiều hơn trong ăn uống, vệ sinh cá nhân, thay quần áo.

10.2 Hỗ trợ nhưng vẫn khuyến khích tự lập

Nhiều bệnh nhân mong muốn duy trì sự độc lập trong sinh hoạt hằng ngày. Do đó, hãy động viên họ tự thực hiện những hoạt động đơn giản như đi lại trong nhà, cầm đũa, tự thay quần áo… Chỉ hỗ trợ khi thật sự cần thiết hoặc khi họ chủ động nhờ giúp đỡ.

10.3 Quản lý việc dùng thuốc

Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc nhớ liều lượng hoặc thời gian uống thuốc. Người chăm sóc có thể:

  • Nhắc nhở đúng giờ, đúng liều.
  • Chuẩn bị sẵn hộp chia thuốc theo ngày/giờ.
  • Theo dõi phản ứng phụ (nếu có) và báo cho bác sĩ.

10.4 Khuyến khích tập luyện thể dục

Viem khop dang thap 8

Tập thể dục đúng cách mang lại nhiều lợi ích cho người mắc viêm khớp, giúp giảm đau, hạn chế cứng khớp và cải thiện vận động. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân thường thiếu động lực. Người chăm sóc có thể:

  • Khuyến khích vận động nhẹ nhàng, đều đặn (đi bộ, yoga, bài tập kéo giãn).
  • Hỗ trợ thực hiện đúng kỹ thuật để tránh chấn thương.
  • Sau phẫu thuật thay khớp, hỗ trợ người bệnh tuân thủ phác đồ vật lý trị liệu để phục hồi chức năng tối đa.

11. Chế độ ăn cho người bị viêm khớp dạng thấp

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát triệu chứng và tiến triển của viêm khớp dạng thấp. Một chế độ ăn hợp lý sẽ hỗ trợ giảm viêm, duy trì sức khỏe xương khớp và hạn chế tái phát.

11.1 Thực phẩm cần hạn chế

  • Đồ ăn sẵn, thức ăn nhanh, nhiều dầu mỡ: chứa nhiều chất béo bão hòa và trans fat, dễ kích hoạt phản ứng viêm.
  • Ngũ cốc tinh chế và đồ nếp (như xôi, bánh chưng…): có thể làm tăng nguy cơ viêm sưng khớp ở một số người.
  • Một số thực phẩm dễ gây dị ứng hoặc kích ứng: ngô, sữa, tôm, cua… cần theo dõi phản ứng cá nhân khi sử dụng.
  • Đồ muối chua, lên men (dưa muối, cà muối…): dễ gây mất cân bằng vi sinh đường ruột, ảnh hưởng đến miễn dịch.
  • Chất kích thích: rượu bia, thuốc lá, nước ngọt có ga – không chỉ làm tăng viêm mà còn gây loãng xương.

11.2 Thực phẩm nên bổ sung

  • Thực phẩm giàu vitamin C: cam, dứa, ổi, kiwi… giúp chống oxy hóa, hỗ trợ tái tạo sụn và mô liên kết.
  • Nguồn omega-3: cá hồi, cá thu, cá ngừ, quả bơ, hạt chia… có tác dụng kháng viêm tự nhiên, giảm đau khớp.
  • Thực phẩm giàu glucosamine và chondroitin: có trong nước hầm xương, sụn động vật, hỗ trợ tái tạo sụn khớp.
  • Ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh, đậu hạt: cung cấp chất xơ, vitamin và khoáng chất cần thiết để duy trì sức khỏe tổng thể.

12. Điều trị viêm khớp dạng thấp tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn

Viem khop dang thap 9

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn là một trong những địa chỉ uy tín trong điều trị các bệnh lý cơ xương khớp và chấn thương chỉnh hình. Với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại, bệnh viện đã điều trị thành công nhiều trường hợp viêm khớp dạng thấp, gãy xương đùi, gãy xương chày, chấn thương thể thao và các tổn thương khớp phức tạp khác.

Người bệnh được thăm khám kỹ lưỡng, chẩn đoán chính xác và xây dựng phác đồ điều trị cá thể hóa, phù hợp với từng tình trạng. Nhờ đó, kết quả phục hồi đạt hiệu quả cao, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và hạn chế tối đa nguy cơ tái phát.

Đặc biệt, bệnh viện có áp dụng Bảo hiểm Y tế và Bảo hiểm sức khỏe, giúp giảm gánh nặng chi phí cho người bệnh trong quá trình điều trị lâu dài.

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn

Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, TP. Hồ Chí Minh

Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, TP. Hồ Chí Minh

1800 6767

Hotline: 1800 6767

info@nih.com.vn

info@nih.com.vn

GPĐKKD: 0312088602 cấp ngày 14/12/2012 bởi Sở Kế hoạch và đầu tư TP.HCM. Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh số 230/BYT-GPHĐ do Bộ Y Tế cấp. GPĐKKD: 0312088602 cấp ngày 14/12/2012 bởi Sở Kế hoạch và đầu tư TP.HCM. Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh số 230/BYT-GPHĐ do Bộ Y Tế cấp.

timeCập nhật lần cuối: 10:54 18/09/2025

Nguồn tham khảo down

1/ Chang, K., Yang, S., Kim, S., Han, K., Park, S., & Shin, J. (2014). Smoking and Rheumatoid Arthritis. International Journal of Molecular Sciences, 15(12), 22279–22295. https://doi.org/10.3390/ijms151222279

2/ Báo sức khỏe đời sống. (2014). Phụ nữ – “nạn nhân” của viêm khớp dạng thấp. Suckhoedoisong.vn; suckhoedoisong. https://suckhoedoisong.vn/phu-nu-nan-nhan-cua-viem-khop-dang-thap-16980810.htm

3/ Cleveland Clinic. (2024). Rheumatoid arthritis. Cleveland Clinic; Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/4924-rheumatoid-arthritis

4/ NHS . Causes – Rheumatoid arthritis. NHS. https://www.nhs.uk/conditions/rheumatoid-arthritis/causes/

5/ Arthritis Foundation. (2021). Rheumatoid arthritis: Causes, symptoms, treatments and more. Arthritis Foundation. https://www.arthritis.org/diseases/rheumatoid-arthritis

6/ WebMD. (2022). RA Surgeries and Procedures. WebMD. https://www.webmd.com/rheumatoid-arthritis/do-i-need-surgery-for-rheumatoid-arthritis

 

backtotop
Gọi tổng đài Gọi tổng đài Đặt lịch hẹn Đặt lịch hẹn
Tư vấn