Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới, chiếm hơn 2,3 triệu ca mới mỗi năm theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Căn bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến vú phát triển bất thường, không kiểm soát và tạo thành khối u ác tính. Dù chủ yếu gặp ở nữ giới, nam giới cũng có thể mắc ung thư vú (khoảng 1% tổng số ca).
Không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, k vú còn tác động sâu sắc đến tâm lý và chất lượng cuộc sống. Vì vậy, nhận biết sớm dấu hiệu, hiểu rõ về phân loại bệnh và chủ động tầm soát định kỳ là những bước quan trọng để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi căn bệnh nguy hiểm này.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi BS.CKII Lê Thị Thu Sương – Bác sĩ Phòng khám Ung bướu với hơn 25 năm kinh nghiệm tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn.
1. Ung thư vú là gì?
Ung thư vú hay k vú (tên tiếng Anh là Breast cancer) là một bệnh lý ác tính xảy ra khi các tế bào trong mô vú phát triển bất thường và nhân lên không kiểm soát, hình thành nên khối u ác tính. Các tế bào này có khả năng xâm lấn mô lành xung quanh và di căn đến những cơ quan khác trong cơ thể thông qua hệ bạch huyết hoặc đường máu.
Ung thư vú thường khởi phát tại hai vị trí chính:
- Ống dẫn sữa (ducts): là hệ thống ống nhỏ dẫn sữa từ tiểu thùy đến núm vú. Phần lớn các trường hợp ung thư vú thuộc nhóm ung thư biểu mô ống dẫn sữa.
- Tiểu thùy (lobules): là nơi sản xuất sữa mẹ. Khi tế bào tại đây phát triển bất thường, hình thành ung thư biểu mô tiểu thùy.
Nếu phát hiện sớm, ung thư vú hoàn toàn có thể điều trị hiệu quả nhờ các tiến bộ trong phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp nội tiết và điều trị nhắm trúng đích. Tuy nhiên, ở giai đoạn muộn, ung thư có thể lan rộng, tiên lượng bệnh thường xấu và người bệnh có thể gặp nhiều biến chứng nguy hiểm khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn.
2. Phân loại ung thư vú
Ung thư vú không chỉ có một dạng duy nhất. Bác sĩ thường phân loại bệnh dựa trên mức độ lan rộng của khối u, vị trí nơi tế bào ung thư bắt đầu phát triển và bản chất sinh học của khối bướu. Việc phân loại giúp xác định giai đoạn bệnh, phân nhóm bệnh; từ đó lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và dự đoán khả năng hồi phục của người bệnh.
2.1 Ung thư vú không xâm lấn
Ung thư vú không xâm lấn, hay còn gọi là ung thư tại chỗ, là giai đoạn sớm nhất của bệnh. Ở giai đoạn này, các tế bào bất thường chỉ nằm trong khu vực ban đầu, chưa lan ra mô vú xung quanh.
Loại phổ biến nhất là ung thư biểu mô ống tại chỗ (DCIS – Ductal Carcinoma In Situ). Bệnh thường được phát hiện qua chụp nhũ ảnh, ngay cả khi người bệnh chưa có triệu chứng rõ ràng. Mặc dù không nguy hiểm ngay, nhưng nếu không điều trị kịp thời, DCIS có thể phát triển thành ung thư xâm lấn, lan rộng ra ngoài ống dẫn sữa.
Một dạng ít gặp hơn là ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (LCIS – Lobular Carcinoma In Situ). Loại này không được xem là ung thư xâm lấn thật sự, mà là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ cao mắc ung thư vú trong tương lai. Người có LCIS cần được theo dõi định kỳ thường xuyên hơn để phát hiện sớm bất thường.
2.2 Ung thư vú xâm lấn
Ung thư vú xâm lấn là giai đoạn mà tế bào ung thư đã lan ra ngoài khu vực ban đầu, xâm nhập mô vú xung quanh, thậm chí có thể di căn đến hạch nách hoặc các cơ quan xa như phổi, gan, xương.
Loại thường gặp nhất là ung thư biểu mô ống xâm lấn (IDC – Invasive Ductal Carcinoma), chiếm khoảng 70–80% tổng số ca. IDC bắt đầu từ ống dẫn sữa và lan ra mô vú xung quanh. Biểu hiện là những cục u cứng, thay đổi da vùng vú hoặc sưng hạch nách. Nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ, khả năng hồi phục rất cao.
Loại thứ hai là ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn (ILC – Invasive Lobular Carcinoma), chiếm khoảng 10% các trường hợp. ILC bắt đầu từ các tuyến sữa, thường phát triển âm thầm, khó phát hiện bằng nhũ ảnh và có thể xuất hiện ở cả hai bên vú.
Ngoài hai dạng phổ biến trên, còn có một số loại ung thư vú hiếm gặp, như:
- Ung thư vú viêm: Tiến triển nhanh, gây đỏ, sưng, da vú sần sùi như vỏ cam.
- Bệnh Paget núm vú: Xuất phát từ khu vực núm vú, gây bong tróc, ngứa, rát hoặc chảy dịch bất thường.
2.3 Các phân nhóm ung thư vú
Ung thư vú còn được phân loại dựa trên trạng thái thụ thể của khối u, tức là sự hiện diện của các thụ thể hormone hoặc protein trên bề mặt tế bào ung thư. Các phân nhóm chính bao gồm:
| PHÂN NHÓM UNG THƯ VÚ |
ĐẶC TÍNH |
| Ung thư vú dương tính với thụ thể hormone (HR+) |
Khối u phát triển nhờ hormone estrogen hoặc progesterone. Loại này chiếm khoảng 70% các ca ung thư vú và thường đáp ứng tốt với liệu pháp điều trị nội tiết, giúp ngăn chặn tác động của hormone lên tế bào ung thư. |
| Ung thư vú dương tính với HER2 (HER2+) |
Khối u có quá nhiều thụ thể bề mặt tế bào, là protein HER2, một loại protein thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư. Loại ung thư này thường tiến triển nhanh nhưng có thể điều trị hiệu quả bằng liệu pháp nhắm trúng đích, như thuốc trastuzumab (Herceptin)…. |
| Ung thư vú bộ 3 âm tính |
Khối u không có thụ thể estrogen, progesterone, hoặc HER2, chiếm khoảng 10-15% các ca. Loại này khó điều trị hơn do không đáp ứng với liệu pháp hormone hoặc nhắm trúng đích và thường tiến triển nhanh hơn. |
| Ung thư vú âm tính với thụ thể hormone nhưng dương tính với HER2 (HR-/HER2+) |
Loại ung thư này không có thụ thể hormone nhưng có HER2, thường được điều trị bằng liệu pháp nhắm trúng đích kết hợp với hóa trị. |
| Ung thư vú dương tính với thụ thể hormone và HER2 (HR+/HER2+) |
Có cả thụ thể hormone và HER2, đòi hỏi kết hợp nhiều phương pháp điều trị, bao gồm liệu pháp nội tiết và nhắm trúng đích. |
Phân loại này không chỉ giúp bác sĩ hiểu rõ đặc điểm của khối u mà còn định hướng phác đồ điều trị cá nhân hóa, tối ưu hóa kết quả cho từng người bệnh.
4. Các giai đoạn ung thư vú
Ung thư vú được chia thành 5 giai đoạn (từ 0 đến IV) dựa trên kích thước khối u, mức độ xâm lấn, tình trạng hạch bạch huyết và khả năng di căn. Việc xác định giai đoạn đóng vai trò quan trọng giúp bác sĩ đánh giá mức độ tiến triển của bệnh, tiên lượng sống và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.
4.1 Giai đoạn 0: Ung thư vú tại chỗ
Đây là giai đoạn sớm nhất của ung thư vú, khi các tế bào bất thường mới chỉ xuất hiện trong ống dẫn sữa hoặc tiểu thùy, chưa lan ra mô vú xung quanh hay các cơ quan khác. Loại thường gặp nhất ở giai đoạn này là ung thư biểu mô ống tại chỗ (DCIS).
Ở giai đoạn này, người bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng. Khối u thường được phát hiện tình cờ qua chụp nhũ ảnh tầm soát. Mặc dù chưa nguy hiểm đến tính mạng, DCIS có thể tiến triển thành ung thư xâm lấn nếu không được điều trị. Với can thiệp sớm, tỷ lệ sống sau 5 năm gần như đạt 100%, nhờ các phương pháp phẫu thuật bảo tồn hoặc xạ trị.
4.2 Giai đoạn I: Ung thư vú xâm lấn sớm
Ở giai đoạn này, khối u có kích thước dưới 2 cm và có thể chưa lan đến hạch bạch huyết (IA), hoặc chỉ lan đến một vài hạch gần vú (IB). Đây là giai đoạn sớm, tiên lượng rất tốt, với tỷ lệ sống sau 5 năm đạt khoảng 99%.
Phương pháp điều trị gồm phẫu thuật cắt bỏ khối u hoặc toàn bộ tuyến vú, tùy trường hợp, có thể kết hợp xạ trị để ngăn ngừa tái phát. Với những khối u có thụ thể hormone dương tính, người bệnh có thể được chỉ định liệu pháp nội tiết hoặc thuốc nhắm trúng đích.
4.3 Giai đoạn II: Ung thư tiến triển tại chỗ
Khối u ung thư vú giai đoạn 2 có kích thước từ 2–5 cm, có thể đã lan đến một số hạch bạch huyết gần đó nhưng chưa di căn xa. Giai đoạn này được chia nhỏ thành IIA và IIB, tùy theo kích thước và mức độ di căn.
Tỷ lệ sống sau 5 năm dao động từ 86–93%, phụ thuộc vào thể bệnh và đáp ứng điều trị. Người bệnh thường được chỉ định phẫu thuật kết hợp hóa trị, xạ trị và các liệu pháp bổ trợ như nội tiết hoặc nhắm trúng đích. Việc điều trị phối hợp giúp kiểm soát khối u tại chỗ và ngăn ngừa nguy cơ lan xa.
4.4 Giai đoạn III: Ung thư tiến triển tại chỗ mức độ nặng
Đây là giai đoạn ung thư đã lan rộng trong vùng vú nhưng chưa di căn đến cơ quan xa. Khối u thường lớn hơn 5cm, xâm lấn da, cơ thành ngực hoặc lan đến nhiều hạch bạch huyết vùng nách và hạch vú trong.
Giai đoạn III được chia thành IIIA, IIIB và IIIC, trong đó ung thư vú dạng viêm là một thể đặc biệt thuộc IIIB, tiến triển nhanh và có thể gây đỏ, sưng và sần da vú. Nếu được điều trị tích cực, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể lên đến khoảng 72%.
Phác đồ điều trị u vú giai đoạn 3 thường bao gồm hóa trị tân hỗ trợ (trước phẫu thuật) để thu nhỏ khối u, sau đó tiến hành phẫu thuật, xạ trị và điều trị bổ trợ. Người bệnh ở giai đoạn này cần được theo dõi sát và điều trị tại các cơ sở có chuyên khoa ung bướu.
4.5 Giai đoạn IV: Ung thư vú di căn
Giai đoạn IV là giai đoạn nặng nhất, khi tế bào ung thư đã lan đến các cơ quan xa như phổi, gan, xương hoặc não. Đây được gọi là ung thư vú di căn toàn thân (Metastatic Breast Cancer).
Mặc dù không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng các tiến bộ y học hiện nay có thể giúp kiểm soát bệnh lâu dài, giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh. Phác đồ có thể đơn trị hoặc phối hợp: hóa trị, liệu pháp nhắm trúng đích, nội tiết trị liệu hoặc miễn dịch trị liệu, tùy thuộc vào đặc điểm sinh học của khối u.
Tỷ lệ sống sau 5 năm ở giai đoạn này ước tính khoảng 22–29%. Với phác đồ điều trị phù hợp và đáp ứng tốt, nhiều bệnh nhân có thể kéo dài thời gian sống đáng kể. Mục tiêu điều trị lúc này không chỉ hướng đến việc kiểm soát tiến triển của khối u mà còn tập trung giảm nhẹ triệu chứng, cải thiện thể trạng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
5. Dấu hiệu ung thư vú
Ung thư vú có thể biểu hiện qua nhiều dấu hiệu khác nhau, tùy vào giai đoạn bệnh và vị trí khối u. Dưới đây là 8 dấu hiệu cảnh báo phổ biến của ung thư vú mà phụ nữ nên đặc biệt lưu ý:
5.1 Khối u hoặc vùng sưng ở vú hoặc nách
Đây là dấu hiệu thường gặp nhất của ung thư vú. Người bệnh có thể cảm nhận được một khối cứng, có thể đau nhưng thường là không đau, hoặc vùng sưng bất thường ở vú hay nách khi tự khám. Khối u có thể di động hoặc cố định. Nếu phát hiện khối bất thường tồn tại kéo dài sau kỳ kinh, cần sớm thăm khám để được siêu âm và kiểm tra.
5.2 Thay đổi hình dạng hoặc kích thước vú
Khi một bên vú to lên, biến dạng hoặc lệch khác thường so với bên còn lại, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo ung thư. Một số trường hợp vú bị lõm, phồng lên hoặc biến dạng vùng quầng vú mà không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt cũng cần được thăm khám ngay.
5.3 Tiết dịch bất thường từ núm vú
Nếu núm vú tiết dịch trong, trắng đục hoặc có lẫn máu, đặc biệt khi người bệnh không mang thai hay cho con bú, đó là dấu hiệu cảnh báo nghi ngờ ung thư vú. Tiết dịch tự nhiên, không do kích thích hoặc chạm vào, là yếu tố nguy cơ đáng quan tâm.
5.4 Thay đổi da vùng vú
Da vú bị sần sùi như vỏ cam, đỏ, bong tróc hoặc lõm xuống là dấu hiệu có thể gặp trong ung thư vú dạng viêm – một thể bệnh hiếm nhưng tiến triển nhanh. Biểu hiện này thường kèm theo cảm giác nóng, sưng, đau nhẹ hoặc căng tức vú. Đây là tình trạng cần được khám chuyên khoa ngay lập tức.
5.5 Núm vú thụt vào hoặc biến dạng
Núm vú bị kéo tụt vào trong hoặc thay đổi hướng bất thường mà không liên quan đến mang thai, cho con bú hoặc lão hóa. Đó có thể là kết quả của việc khối u xâm lấn mô quanh núm vú, một dấu hiệu đặc trưng của ung thư vú giai đoạn xâm lấn.
5.6 Đau hoặc cảm giác khó chịu kéo dài ở vú
Mặc dù đa phần ung thư vú không gây đau ở giai đoạn đầu nhưng một số trường hợp người bệnh cảm thấy đau âm ỉ, nóng rát hoặc nhạy cảm bất thường. Nếu cơn đau không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt và kéo dài trên 2 tuần, nên đến khám bác sĩ để loại trừ nguyên nhân ác tính.
5.7 Hạch nách sưng hoặc cứng
Sưng, đau hoặc xuất hiện khối cứng ở vùng nách có thể là dấu hiệu ung thư vú đã lan đến hạch bạch huyết. Hạch thường rắn, không di động, có thể kèm cảm giác căng tức hoặc đau nhẹ. Đây là một trong những biểu hiện cần được kiểm tra ngay bằng siêu âm hạch hoặc sinh thiết nếu cần.
5.8 Cảm giác ngứa hoặc nóng rát kéo dài ở vú
Cảm giác ngứa, nóng rát hoặc kích ứng vùng núm vú thường bị nhầm lẫn với viêm da hoặc dị ứng. Tuy nhiên, nếu triệu chứng kéo dài và kèm theo đỏ, sưng hoặc bong da vùng núm vú, đây có thể là dấu hiệu của bệnh Paget núm vú – một thể ung thư hiếm gặp nhưng cần phát hiện sớm để điều trị hiệu quả.
6. Nguyên nhân ung thư vú
Hiện nay, nguyên nhân ung thư vú vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng bệnh là kết quả của sự kết hợp giữa yếu tố di truyền, hormone, môi trường và lối sống. Dưới đây là các yếu tố nguy cơ phổ biến:
6.1 Đột biến gen di truyền
Khoảng 5–10% ca ung thư vú có liên quan đến di truyền, trong đó đột biến gen BRCA1 và BRCA2 là nguyên nhân chính, làm tăng nguy cơ mắc bệnh lên tới 70% trong suốt cuộc đời. Các gen khác như TP53, PTEN, PALB2 cũng có thể làm tăng nguy cơ. Người có tiền sử gia đình mắc bệnh nên xét nghiệm gen và tầm soát ung thư vú.
6.2 Ảnh hưởng hormone
Tiếp xúc lâu dài với estrogen làm tăng nguy cơ ung thư vú. Điều này thường gặp ở phụ nữ dậy thì sớm, mãn kinh muộn, không sinh con hoặc sinh con đầu lòng muộn. Ngoài ra, việc sử dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT) trong thời gian dài cũng làm tăng rủi ro.
6.3 Tuổi tác và giới tính
Phụ nữ là đối tượng có nguy cơ cao nhất và nguy cơ tăng theo độ tuổi – khoảng 2/3 trường hợp ghi nhận được chẩn đoán sau 55 tuổi. Ung thư vú ở nam giới tuy hiếm gặp nhưng vẫn có thể xảy ra.
6.4 Tiền sử gia đình
Nếu mẹ, chị em gái hoặc con gái từng mắc ung thư vú, nguy cơ mắc bệnh của bạn cao gấp 2–5 lần. Đây là yếu tố nguy cơ cần được theo dõi chặt chẽ khi xây dựng kế hoạch tầm soát.
6.5 Lối sống không lành mạnh
Các thói quen như uống rượu bia, hút thuốc lá, béo phì và ít vận động đều làm tăng nguy cơ ung thư vú. Phụ nữ uống trên 3 ly rượu/ngày có nguy cơ cao hơn 1,5 lần so với người không uống. Do đó, việc duy trì chế độ ăn cân đối và vận động thường xuyên là biện pháp phòng bệnh hiệu quả.
6.6 Tiếp xúc với bức xạ
Phụ nữ từng xạ trị vùng ngực, đặc biệt trước 30 tuổi, có nguy cơ cao hơn do tế bào vú bị tổn thương DNA. Những người thuộc nhóm này cần tầm soát định kỳ bằng siêu âm, chụp nhũ ảnh hoặc MRI khi có chỉ định của bác sĩ.
6.7 Tiền sử bệnh vú và yếu tố môi trường
Người từng mắc ung thư vú một bên hoặc có bệnh vú lành tính tăng sinh không điển hình dễ bị tái phát hơn. Ngoài ra, việc tiếp xúc lâu dài với hóa chất độc hại hoặc chất gây rối loạn nội tiết cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
7. Ung thư vú có nguy hiểm không?
Ung thư vú là bệnh nguy hiểm, đặc biệt nếu phát hiện muộn. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đây là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở phụ nữ với hơn 685.000 ca mỗi năm.
Mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện và đáp ứng điều trị.
- Giai đoạn sớm (0–I): Tiên lượng rất tốt, tỷ lệ sống sau 5 năm gần như 100%. Điều trị chủ yếu là phẫu thuật hoặc xạ trị, ít ảnh hưởng đến sức khỏe.
- Giai đoạn tiến triển (II–III): Khi tế bào ung thư lan đến hạch bạch huyết hoặc mô xung quanh, việc điều trị phức tạp hơn nhưng vẫn có thể đạt tỷ lệ sống 72–93%.
- Giai đoạn di căn (IV): Nguy hiểm nhất, khi ung thư lan đến cơ quan xa như xương, phổi, gan, não. Tỷ lệ sống sau 5 năm chỉ 22–29%, tuy nhiên các liệu pháp hiện đại có thể kéo dài thời gian và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Ngoài tổn thương thể chất, người bệnh còn chịu ảnh hưởng về tâm lý như lo âu, trầm cảm, hoặc mặc cảm ngoại hình – nhất là sau phẫu thuật cắt bỏ vú. Vì vậy, tầm soát định kỳ và điều trị sớm là yếu tố then chốt để giảm nguy cơ và bảo toàn sức khỏe.
8. Chẩn đoán ung thư vú
8.1 Khám vú lâm sàng
Bác sĩ quan sát hình dạng, kích thước và cấu trúc của vú, đồng thời sờ nắn để phát hiện khối u, hạch bất thường, hay các dấu hiệu như thụt núm vú, thay đổi da, hoặc tiết dịch bất thường.
Đây là bước đầu tiên trong quá trình chẩn đoán trong tầm soát ung thư vú, giúp sàng lọc các dấu hiệu nghi ngờ trước khi chỉ định các xét nghiệm chuyên sâu. Bác sĩ cũng sẽ hỏi thêm về tiền sử cá nhân, gia đình, lối sống và yếu tố nội tiết để đánh giá nguy cơ mắc bệnh.
8.2 Siêu âm vú
Siêu âm sử dụng sóng âm tần số cao để tạo hình ảnh mô vú, giúp xác định khối bất thường là u rắn (có thể là ung thư) hay u nang chứa dịch (thường là lành tính).
Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho phụ nữ trẻ (dưới 40 tuổi) có mô vú dày, khi chụp nhũ ảnh khó đánh giá. Ngoài ra, siêu âm còn được dùng để hướng dẫn sinh thiết tại vị trí nghi ngờ, giúp lấy mẫu mô chính xác hơn. Siêu âm nên thực hiện 1–2 tuần sau khi sạch kinh.
8.3 Chụp nhũ ảnh (Mammogram)
Chụp nhũ ảnh là phương pháp tầm soát hiệu quả nhất hiện nay giúp phát hiện ung thư vú ở giai đoạn rất sớm – thậm chí khi người bệnh chưa có triệu chứng. Bằng cách sử dụng tia X liều thấp để quan sát cấu trúc bên trong vú, chụp nhũ ảnh giúp nhận diện các vi vôi hóa (Microcalcifications) – dấu hiệu sớm nhận biết ung thư biểu mô tại chỗ (DCIS).
Khuyến cáo với:
- Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên nên chụp nhũ ảnh định kỳ mỗi 1–2 năm/lần.
- Người có nguy cơ cao (mang gen BRCA, có mẹ hoặc chị em từng mắc ung thư vú) nên bắt đầu tầm soát sớm hơn theo hướng dẫn của bác sĩ.
8.4 Chụp cộng hưởng từ (MRI vú)
MRI sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo hình ảnh chi tiết hơn về mô vú, giúp bác sĩ phân biệt mô lành và mô ác tính rõ hơn, phát hiện tổn thương mà siêu âm hoặc nhũ ảnh có thể bỏ sót.
Phương pháp này được chỉ định cho:
- Người có nguy cơ cao hoặc mô vú dày đặc.
- Người bệnh đã được chẩn đoán ung thư vú, nhằm đánh giá mức độ lan rộng và lập kế hoạch phẫu thuật, nhất là trong điều trị bảo tồn vú.
8.5 Xét nghiệm dịch tiết núm vú
Nếu có hiện tượng tiết dịch bất thường (đặc biệt là dịch có máu hoặc tiết ra ở một bên vú), bác sĩ có thể lấy mẫu dịch để kiểm tra sự hiện diện của tế bào ung thư hoặc dấu hiệu viêm nhiễm. Phương pháp này thường được kết hợp với hình ảnh học để loại trừ ung thư và xác định nguyên nhân gây tiết dịch.
8.6 Sinh thiết vú – bước xác định chẩn đoán
Sinh thiết là “tiêu chuẩn vàng” trong tầm soát ung thư vú nhằm xác định có hay không có ung thư. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ từ khối u để quan sát dưới kính hiển vi. Cụ thể, kết quả sinh thiết u vú cho biết:
- Loại ung thư (xâm lấn hay không xâm lấn).
- Tình trạng sinh học của bướu như thụ thể nội tiết (ER, PR) và HER2 – yếu tố quyết định hướng điều trị.
- Mức độ ác tính (grade) và khả năng di căn.
Các loại sinh thiết thường gặp gồm:
- Sinh thiết kim nhỏ (FNA): Dùng kim mảnh hút tế bào nghi ngờ.
- Sinh thiết lõi (Core biopsy): Lấy mẫu mô lớn hơn để phân tích chi tiết.
- Sinh thiết phẫu thuật: Cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ khối u nếu cần thiết.
9. Phương pháp điều trị ung thư vú
Phương pháp điều trị ung thư vú được lựa chọn dựa trên giai đoạn bệnh, loại ung thư, tình trạng thụ thể hormone (HR, HER2) và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Mục tiêu là loại bỏ khối u, ngăn ngừa tái phát, kéo dài thời gian sống và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến, thường được phối hợp linh hoạt để đạt hiệu quả tối ưu:
9.1 Phẫu thuật – phương pháp điều trị chủ đạo
Phẫu thuật là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong điều trị ung thư vú. Hai phương pháp phẫu thuật điều trị ung thư vú phổ biến gồm:
- Cắt bỏ khối u (Lumpectomy): Loại bỏ khối u và một phần mô lành xung quanh, giúp bảo tồn vú tối đa. Thường áp dụng cho ung thư giai đoạn sớm (0–I) và kết hợp xạ trị sau mổ để giảm nguy cơ tái phát.
- Cắt bỏ toàn bộ vú (Mastectomy): Loại bỏ toàn bộ mô vú, núm vú và đôi khi cả hạch nách, áp dụng cho trường hợp ung thư lan rộng, đa ổ hoặc nguy cơ cao tái phát. Người bệnh có thể tái tạo vú ngay sau mổ để cải thiện thẩm mỹ và tâm lý.
Ngoài ra, bác sĩ có thể sinh thiết hoặc cắt bỏ hạch bạch huyết nách nhằm kiểm tra xem ung thư đã lan đến hạch hay chưa – yếu tố quan trọng trong việc xác định giai đoạn và tiên lượng bệnh.
9.2 Hóa trị (Chemotherapy)
Hóa trị sử dụng thuốc đặc hiệu tiêu diệt tế bào ung thư, có thể áp dụng ở nhiều thời điểm điều trị khác nhau:
- Trước phẫu thuật (hóa trị tân bổ trợ): giúp thu nhỏ khối u, tạo điều kiện thuận lợi cho phẫu thuật, trong đó có phẫu thuật bảo tồn vú, hóa trị tân hỗ trợ còn giúp hạn chế di căn xa.
- Sau phẫu thuật (hóa trị bổ trợ): tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại, ngăn ngừa tái phát hoặc di căn.
- Giai đoạn di căn: giúp kiểm soát tiến triển bệnh và giảm triệu chứng.
Hóa trị đặc biệt hiệu quả trong điều trị ung thư vú HER2 dương tính hoặc ung thư vú âm tính ba (Triple-negative). Tuy nhiên, người bệnh thường gặp phải một số tác dụng phụ như mệt mỏi, buồn nôn, rụng tóc, suy giảm miễn dịch… nhưng đa số chỉ là triệu chứng tạm thời và có thể được kiểm soát bằng thuốc hỗ trợ.
9.3 Xạ trị (Radiation therapy)
Xạ trị ung thư vú sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật.
- Thường chỉ định sau cắt khối u (lumpectomy) hoặc phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến vú, nếu ung thư đã lan đến các hạch nách.
- Liệu trình kéo dài từ 3–6 tuần, mỗi buổi chiếu chỉ vài phút.
Tác dụng phụ thường nhẹ: da đỏ, khô rát, mệt mỏi nhưng sẽ giảm sau khi kết thúc điều trị. Nhờ tiến bộ công nghệ, phương pháp xạ trị hiện nay an toàn và chính xác hơn, giúp giảm nguy cơ tái phát tại chỗ xuống còn dưới 5%.
9.4 Liệu pháp nhắm trúng đích (Targeted therapy)
Liệu pháp nhắm trúng đích tập trung vào các phân tử hoặc gen bất thường của tế bào ung thư vú, giúp tiêu diệt chính xác mà ít ảnh hưởng đến các tế bào lành.
Các nhóm thuốc chính:
- Nhắm đích HER2: Dành cho ung thư vú HER2+. Ví dụ: Trastuzumab (Herceptin), Pertuzumab, Lapatinib, Ado-trastuzumab Emtansine (T-DM1).
- Thuốc ức chế CDK 4/6: Kết hợp với liệu pháp nội tiết cho ung thư vú HR+/HER2−. Ví dụ: Ribociclib, Palbociclib, Abemaciclib.
- Thuốc ức chế PARP: Dành cho bệnh nhân có đột biến gen BRCA1/2. Ví dụ: Olaparib, Talazoparib.
- Thuốc ức chế PIK3CA: Dành cho bệnh nhân có đột biến gen PIK3CA. Ví dụ: Alpelisib.
Tác dụng phụ của phương pháp này thường nhẹ hơn hóa trị. Chủ yếu là các triệu chứng mệt mỏi, tiêu chảy hoặc giảm bạch cầu.
9.5 Liệu pháp nội tiết (Hormone therapy)
Liệu pháp nội tiết được áp dụng đối với ung thư vú dương tính với thụ thể hormone (HR+). Cụ thể, phương pháp này sử dụng thuốc tác động vào các gen hoặc protein chuyên biệt liên quan đến sự phát triển của tế bào ung thư, ít ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh.
Các thuốc phổ biến gồm:
- Thuốc ức chế thụ thể Estrogen (SERM – Selective Estrogen Receptor Modulator): Tamoxifen (dùng cho cả phụ nữ trước và sau mãn kinh).
- Thuốc ức chế Aromatase (AI): Anastrozole, Letrozole, Exemestane (chủ yếu dùng cho phụ nữ sau mãn kinh).
- Thuốc điều hòa thụ thể Estrogen (ERD – Estrogen Receptor Downregulator): Fulvestrant.
- Bất hoạt buồng trứng: Bằng phẫu thuật, xạ trị hoặc thuốc đồng vận GnRH (Goserelin, Leuprolide) đối với phụ nữ tiền mãn kinh.
Liệu pháp nội tiết giúp giảm đáng kể nguy cơ tái phát và ngăn ung thư ở vú còn lại. Tác dụng phụ có thể gồm bốc hỏa, đau khớp hoặc loãng xương nhưng có thể kiểm soát bằng thuốc hỗ trợ.
9.6 Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy)
Liệu pháp miễn dịch kích hoạt hệ miễn dịch của cơ thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Hiện nay, phương pháp này chủ yếu được dùng cho ung thư vú âm tính ba hoặc giai đoạn di căn.
Các thuốc như pembrolizumab (Keytruda) hoặc atezolizumab (Tecentriq) đã chứng minh hiệu quả trong kéo dài thời gian sống và giảm tiến triển bệnh. Tuy nhiên, tác dụng phụ sau điều trị có thể bao gồm mệt mỏi, phát ban, hoặc phản ứng viêm (như viêm gan, viêm phổi) nhưng thường được kiểm soát tốt khi theo dõi sát sao.
10. Phòng ngừa ung thư vú
Phòng ngừa ung thư vú không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể. Dưới đây là những biện pháp hiệu quả bạn nên duy trì:
10.1 Dinh dưỡng lành mạnh
Chế độ ăn giàu rau củ, trái cây và thực phẩm chứa chất chống oxy hóa (như bông cải xanh, cà rốt, quả mọng) giúp giảm viêm và bảo vệ tế bào vú.
- Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn: Thịt xông khói, xúc xích, đồ chiên rán, thực phẩm nhiều đường vì dễ gây béo phì – yếu tố nguy cơ của ung thư vú.
- Kiểm soát rượu bia: Phụ nữ chỉ nên uống tối đa 1 ly/ngày, vì rượu làm tăng nồng độ estrogen.
- Bổ sung chất béo tốt: Dùng dầu ô liu, quả bơ, cá hồi, cá thu để cung cấp omega-3 và giảm chất béo bão hòa.
10.2 Tập thể dục thường xuyên
Vận động giúp kiểm soát cân nặng, giảm estrogen và tăng sức đề kháng. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo:
- 150 phút/tuần hoạt động cường độ vừa (đi bộ nhanh, bơi, yoga).
- 75 phút/tuần hoạt động cường độ cao (chạy bộ, đạp xe).
Tập luyện đều đặn giúp giảm stress, cải thiện tim mạch và đặc biệt quan trọng với phụ nữ sau mãn kinh – nhóm dễ béo phì và tăng estrogen trong mô mỡ.
10.3 Tự khám vú tại nhà
Tự khám mỗi tháng, sau kỳ kinh 3–5 ngày, giúp phát hiện sớm bất thường.
- Quan sát trước gương: Kiểm tra hình dạng, da vú, núm vú.
- Sờ nắn vú và nách: Dùng đầu ngón tay kiểm tra khối cứng, hạch, hoặc vùng đau. Nếu phát hiện khối u, tiết dịch, hoặc da sần, cần đến cơ sở y tế kiểm tra ngay.
10.4 Tầm soát ung thư vú định kỳ
Tầm soát định kỳ chính là “lá chắn” giúp bạn phát hiện sớm ung thư vú khi bệnh chưa có biểu hiện rõ ràng, dễ điều trị và ít xâm lấn.
Lịch tầm soát ung thư vú theo độ tuổi:
- 40–44 tuổi: Có thể bắt đầu chụp nhũ ảnh hàng năm.
- 45–54 tuổi: Nên chụp nhũ ảnh mỗi năm.
- Từ 55 tuổi: Chụp mỗi 2 năm hoặc duy trì hàng năm
Nếu bạn thuộc nhóm có nguy cơ cao (mang gen BRCA, tiền sử gia đình, từng xạ trị ngực), hãy chủ động tầm soát sớm hơn (từ 30 tuổi) và có kết hợp chụp MRI. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tầm soát định kỳ giúp giảm 20–30% nguy cơ tử vong do ung thư vú.
Tuy là căn bệnh nguy hiểm, nhưng ung thư vú hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Hãy bắt đầu chăm sóc sức khỏe từ hôm nay bằng cách duy trì lối sống lành mạnh, tự khám vú định kỳ và tầm soát theo khuyến nghị của bác sĩ. Mặc khác, đừng ngần ngại đi khám ngay nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn là một trong những địa chỉ uy tín tại TP.HCM, nơi có đầy đủ hệ thống máy chụp nhũ ảnh kỹ thuật số, siêu âm vú chuyên sâu và dịch vụ sinh thiết tế bào nhỏ dưới hướng dẫn siêu âm, cùng đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm trong phát hiện và điều trị sớm ung thư vú.
Đặc biệt, người bệnh được thăm khám trực tiếp bởi đội ngũ bác sĩ chuyên khoa Ung bướu giàu kinh nghiệm, tận tâm và am hiểu sâu về ung thư vú và các bệnh lý ung bướu khác:
- BS.CKII Lê Thị Thu Sương – Nguyên Phó khoa Ung bướu, Bệnh viện Chợ Rẫy, với hơn 25 năm kinh nghiệm trong chẩn đoán và điều trị các bệnh ung thư tạng đặc, đặc biệt là ung thư vú.
- ThS.BS.CKII Vương Thị Nguyên Thảo – Nguyên Trưởng khoa Chăm sóc Giảm nhẹ – Trung tâm Ung bướu, Bệnh viện Chợ Rẫy, có hơn 30 năm kinh nghiệm trong điều trị ung thư và chăm sóc toàn diện cho người bệnh.
Hai bác sĩ đã đồng hành cùng hàng nghìn bệnh nhân trong hành trình phát hiện sớm và điều trị ung thư vú hiệu quả. Không chỉ vững vàng về chuyên môn, các bác sĩ còn nổi bật bởi sự tận tâm, nhẹ nhàng và thấu hiểu tâm lý người bệnh, giúp phụ nữ an tâm hơn trong quá trình tầm soát và điều trị.
Cùng tìm hiểu bệnh lý ung thư vú qua góc nhìn của chuyên gia Ngoại Lồng ngực hơn 40 năm kinh nghiệm – PGS.TS.BS Vũ Hữu Vĩnh
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn