UNG THƯ ĐẠI TRÀNG – NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ
-
Tác giả: BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ NAM SÀI GÒN
-
25/08/2025
-
21
Ung thư đại tràng là một trong những loại ung thư phổ biến, chiếm khoảng 10% tổng số ca ung thư trên toàn thế giới.
Theo số liệu của Tổ chức Ung thư Toàn cầu (GLOBOCAN) năm 2022, tại Việt Nam, ung thư đại tràng xếp thứ 4 về số ca mắc mới và thứ 5 về số ca tử vong. Đây là bệnh lý ác tính nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Trong bài viết này, ThS.BS.CKI Nguyễn Vũ Quang – Bác sĩ khoa Ngoại Tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn sẽ giúp bạn tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và điều trị ung thư đại tràng, cũng như các biện pháp phòng ngừa bệnh.
1. Ung thư đại tràng là gì?

Ung thư đại tràng, tên tiếng Anh là colon cancer, là bệnh lý ác tính bắt nguồn từ sự phát triển bất thường của các tế bào lớp trong cùng niêm mạc. Bệnh thường khởi phát từ các polyp lành tính trong đại tràng – đặc biệt là polyp tuyến – có thể tiến triển thành ung thư nếu không được phát hiện và loại bỏ.
Khi ung thư phát triển, nó có thể xâm lấn vào các lớp sâu hơn của thành đại tràng, thậm chí lan sang các cơ quan xung quanh, lây sang mạch máu hoặc bạch huyết đến các cơ quan khác.
2. Ung thư đại tràng có nguy hiểm không?
Ung thư đại tràng hay k đại tràng, là bệnh lý nguy hiểm do khả năng di căn đến các cơ quan xa như gan, phổi, phúc mạc, và hiếm gặp hơn là xương hoặc não. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây biến chứng nghiêm trọng như tắc ruột, thủng đại tràng, chảy máu tiêu hóa hoặc suy kiệt toàn thân, dẫn đến tử vong.
3. Dấu hiệu ung thư đại tràng
Triệu chứng ung thư đại tràng thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhưng một số dấu hiệu phổ biến có thể nhận biết như:
- Thay đổi thói quen đại tiện: Tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài hơn vài tuần, phân mỏng hơn bình thường hoặc thay đổi về tính chất (lỏng hơn / đặc hơn).
- Máu trong phân: Máu đỏ tươi hoặc sẫm màu do chảy máu từ khối u hoặc polyp.
- Cảm giác ruột không rỗng hoàn toàn: Ngay sau khi đi đại tiện.
- Đau bụng hoặc đầy hơi: Cảm giác khó chịu, đầy bụng kéo dài, hoặc đau quặn bụng thường xuất hiện ở giai đoạn muộn.
- Mệt mỏi và thiếu máu: Do mất máu mãn tính từ đại tràng, dẫn đến thiếu máu, xanh xao, và suy nhược.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Thường gặp ở giai đoạn tiến triển.
- Khối u đại tràng ở bụng: Có thể sờ thấy trong một số trường hợp.
- Biến chứng ở giai đoạn muộn: Tắc ruột, không đi ngoài được, hoặc buồn nôn do khối u gây cản trở.
Khi có các triệu chứng trên, đặc biệt ở người trên 45 tuổi hoặc có nguy cơ cao, cần đi khám và thực hiện nội soi đại tràng để tầm soát và chẩn đoán sớm.
4. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư đại tràng
4.1 Nguyên nhân gây k đại tràng
Nguyên nhân chính xác gây bệnh ung thư đại tràng chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, các yếu tố sau đây được cho là có đóng vai trò quan trọng:
- Đột biến gen: Đột biến di truyền (như hội chứng Lynch hoặc đa polyp gia đình – FAP) hoặc đột biến mắc phải làm suy yếu cơ chế sửa chữa DNA, dẫn đến sự phát triển bất thường của tế bào.
- Polyp đại tràng: Polyp tuyến (Adenomatous Polyps) có nguy cơ cao tiến triển thành ung thư nếu không được loại bỏ.
- Viêm ruột mạn tính: Các bệnh như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn gây viêm kéo dài, làm tăng nguy cơ chuyển dạng ác tính.
- Mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột: Sự phát triển quá mức của vi khuẩn có hại có thể gây viêm mạn tính, tổn thương DNA, và thúc đẩy ung thư.
4.2 Yếu tố nguy cơ
- Tuổi tác: Nguy cơ tăng cao ở người trên 45–50 tuổi do lão hóa tế bào và tích lũy tổn thương DNA.
- Chế độ ăn uống: Ăn nhiều thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, ít chất xơ, và chế độ ăn giàu chất béo bão hòa làm tăng nguy cơ mắc k đại tràng.
- Lối sống ít vận động: Làm chậm nhu động ruột, tăng thời gian tiếp xúc của niêm mạc đại tràng với các chất độc hại.
- Hút thuốc và rượu bia: Gây tổn thương tế bào và viêm mạn tính ở đại tràng.
- Tiền sử gia đình: Người có người thân cấp một (cha mẹ, anh chị em) mắc ung thư đại tràng hoặc các hội chứng di truyền có nguy cơ cao hơn.
- Bệnh lý nền: Béo phì, tiểu đường loại 2, và các bệnh viêm ruột mạn tính làm tăng nguy cơ.
5. Các giai đoạn ung thư đại tràng
Ung thư đại tràng được phân loại thành 5 giai đoạn (0 đến 4) dựa trên mức độ xâm lấn và di căn, theo hệ thống TNM, viết tắt của Tumour (T) – Nodes (N) – Metastasis (M), hoặc phân loại của American Joint Committee on Cancer (AJCC):
- Giai đoạn 0 (ung thư tại chỗ): Tế bào ung thư chỉ ở lớp niêm mạc, chưa xâm lấn sâu hơn.
- Giai đoạn I: Ung thư xâm lấn vào lớp dưới niêm mạc hoặc lớp cơ của thành đại tràng, chưa lan đến hạch bạch huyết.
- Giai đoạn II:
- IIA: Ung thư lan đến lớp thanh mạc (lớp ngoài cùng) nhưng chưa di căn hạch bạch huyết.
- IIB: Ung thư xuyên qua lớp thanh mạc, chạm đến phúc mạc tạng nhưng chưa lan đến hạch.
- IIC: Ung thư xâm lấn các cơ quan lân cận nhưng chưa di căn hạch bạch huyết.
- Giai đoạn III:
- IIIA: Ung thư lan đến lớp dưới niêm mạc hoặc lớp cơ và di căn đến 1–3 hạch bạch huyết gần đó.
- IIIB: Ung thư lan đến lớp thanh mạc hoặc phúc mạc tạng, di căn 1–3 hạch bạch huyết, hoặc xâm lấn 4–6 hạch nếu chưa lan qua lớp cơ.
- IIIC: Ung thư lan rộng hơn, di căn ≥4 hạch bạch huyết hoặc các mô gần hạch.
- Giai đoạn IV:
- IVA: Ung thư di căn đến một cơ quan xa (như gan, phổi) hoặc hạch bạch huyết xa.
- IVB: Ung thư di căn đến nhiều cơ quan xa.
- IVC: Ung thư di căn đến phúc mạc và các cơ quan xa.
Việc xác định giai đoạn rất quan trọng, giúp bác sĩ dự đoán tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Phát hiện sớm bệnh k đại tràng giúp người bệnh có cơ hội điều trị dứt điểm bệnh ở giai đoạn sớm hoặc kiểm soát, giảm bớt triệu chứng bệnh ở các giai đoạn sau. Thế nên, khám sức khỏe định kỳ, tầm soát ung thư và nội soi đại tràng – trực tràng là cần thiết để phát hiện bệnh kịp thời.
6. Chẩn đoán ung thư đại tràng
Các phương pháp chẩn đoán ung thư đại tràng bao gồm:
- Nội soi đại tràng – trực tràng: Tiêu chuẩn “vàng” trong tầm soát phát hiện polyp, khối u đại tràng, hoặc mô bất thường.
- Sinh thiết: Mẫu mô bất thường từ đại tràng sẽ được kiểm tra dưới kính hiển vi để xác nhận sự hiện diện của tế bào ung thư.
- Siêu âm ổ bụng: Phát hiện bất thường ở đại tràng, gan, hoặc hạch bạch huyết.
- Chẩn đoán hình ảnh: Chụp CT, MRI nhằm xác định hình dạng, kích thước và mức độ xâm lấn của khối u cũng như khả năng di căn sang các bộ phận khác.
- Xét nghiệm máu ẩn trong phân: Phát hiện máu trong phân, dấu hiệu của polyp hoặc khối u đại tràng.
- Xét nghiệm máu (CEA): Đo nồng độ CEA (Carcinoembryonic Antigen) để đánh giá nguy cơ ung thư đại tràng và theo dõi điều trị.
7. Phương pháp điều trị ung thư đại tràng
Phương pháp điều trị phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng quát, và các yếu tố khác:
- Giai đoạn 0: Phẫu thuật nội soi cắt polyp hoặc mô bất thường thường đủ để điều trị triệt căn.
- Giai đoạn I: Phẫu thuật cắt bỏ đoạn đại tràng bị ảnh hưởng, thường không cần điều trị bổ sung.
- Giai đoạn II: Phẫu thuật cắt bỏ khối u và một phần đại tràng. Hóa trị hoặc xạ trị có thể được cân nhắc nếu có nguy cơ k đại tràng tái phát cao.
- Giai đoạn III: Phẫu thuật cắt bỏ khối u và hạch bạch huyết bị ảnh hưởng, kết hợp hóa trị để ngăn tái phát. Xạ trị hiếm khi được sử dụng.
- Giai đoạn IV: Điều trị mang tính giảm nhẹ, bao gồm:
- Phẫu thuật cắt bỏ khối u đại tràng nguyên phát hoặc di căn (nếu giới hạn).
- Hóa trị, liệu pháp nhắm mục tiêu (targeted therapy), hoặc liệu pháp miễn dịch để kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian sống.
- Xạ trị để giảm đau hoặc kiểm soát di căn ở một số vị trí (như xương).
8. Tầm soát ung thư đại tràng tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn
Ung thư đại tràng thường diễn tiến âm thầm và chỉ được phát hiện khi đã ở giai đoạn muộn. Chủ động tầm soát định kỳ chính là cách hiệu quả nhất để phát hiện sớm những bất thường, từ đó can thiệp kịp thời và tăng cơ hội điều trị thành công.
Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, người bệnh được tầm soát bằng hệ thống nội soi hiện đại, cho hình ảnh rõ nét, hỗ trợ phát hiện polyp nhỏ ngay từ giai đoạn sớm. Đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm sẽ tư vấn phương pháp phù hợp, giúp nâng cao hiệu quả điều trị.
- Gói tầm soát dạ dày – đại tràng: Phát hiện sớm bất thường ở cả đường tiêu hóa trên và dưới.
- Gói tầm soát đại tràng – trực tràng: Tập trung vào nguy cơ polyp và ung thư vùng đại – trực tràng.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ Hotline 1800 6767 để được tư vấn và đặt lịch khám.
9. Chế độ dinh dưỡng cho người bệnh ung thư đại tràng
Chế độ dinh dưỡng phù hợp giúp hỗ trợ điều trị và giảm biến chứng cho người bệnh ung thư đại tràng. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý.
- Tăng chất xơ: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, và ngũ cốc nguyên cám để hỗ trợ tiêu hóa và giảm nguy cơ polyp.
- Hạn chế chất béo và thịt chế biến: Tránh thực phẩm nhiều dầu mỡ, thịt đỏ, và thịt chế biến sẵn (xúc xích, lạp xưởng) vì chúng có thể kích thích khối u đại tràng.
- Bổ sung vitamin và khoáng chất:
- Vitamin C, D, E: Từ trái cây (cam, quýt), rau xanh (bina), cá béo (cá hồi), và ánh nắng mặt trời (vitamin D).
- Canxi: Từ sữa, rau xanh để giảm nguy cơ ung thư.
- Uống đủ nước: Hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón.
10. Phòng ngừa ung thư đại tràng
Để giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư đại tràng, cần:
- Hạn chế rượu bia và thuốc lá: Tránh lạm dụng để bảo vệ niêm mạc đại tràng.
- Tập thể dục thường xuyên: Ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần để tăng cường nhu động ruột.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Tránh béo phì bằng chế độ ăn uống và vận động.
- Tầm soát định kỳ: Người từ 45 tuổi hoặc từ 40 tuổi (nếu có tiền sử gia đình mắc ung thư đại tràng) nên nội soi đại tràng 1 lần/năm hoặc theo hướng dẫn bác sĩ.
- Chế độ ăn lành mạnh: Ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ, ít chất béo, và bổ sung vitamin / khoáng chất.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn
Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 1800 6767
info@nih.com.vn
Cập nhật lần cuối: 16:18 25/08/2025
1. GLOBOCAN 2022. https://gco.iarc.who.int/media/globocan/factsheets/populations/900-world-fact-sheet.pdf
2. Sawicki, T., Ruszkowska, M., Danielewicz, A., Niedźwiedzka, E., Arłukowicz, T., & Przybyłowicz, K. E. (2021). A review of colorectal cancer in terms of epidemiology, risk factors, development, symptoms and diagnosis. Cancers, 13(9), 2025. https://www.mdpi.com/2072-6694/13/9/2025
3. Viện Ung Thư Quốc Gia, Tình hình bệnh ung thư tại Việt Nam theo GLOBOCAN 2022. nci.vn, https://nci.vn/tin-tuc/tinh-hinh-benh-ung-thu-tai-viet-nam-theo-globocan-2022-58