Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh đang có xu hướng tăng nhanh và trẻ hóa, bắt nguồn từ thói quen ngồi lâu trước máy tính, cúi đầu sử dụng điện thoại quá mức. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống, thậm chí là nguy cơ yếu, liệt.
Vì vậy, bài viết dưới đây từ Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, với sự tư vấn chuyên môn từ các bác sĩ chuyên khoa Ngoại Thần kinh – Cột sống, sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán, điều trị (bao gồm cả phẫu thuật) và cách phòng ngừa thoái hóa cột sống một cách hiệu quả.
1. Thoái hóa cột sống là gì?
Thoái hóa cột sống là tình trạng lão hóa tự nhiên của các cấu trúc trong cột sống như đĩa đệm, sụn khớp và xương. Theo thời gian, đĩa đệm vốn đóng vai trò như lớp “đệm giảm xóc” giữa các đốt sống, bắt đầu mất nước, giảm độ đàn hồi, trở nên mỏng và kém linh hoạt. Khi đó, các đốt sống dễ cọ xát vào nhau hơn, gây đau và viêm. Để tự bảo vệ, cơ thể phản ứng bằng cách tạo ra gai xương – những phần xương nhỏ mọc ra ở rìa các đốt sống, nhằm ổn định vùng tổn thương. Tuy nhiên, chính các gai xương này lại có thể chèn ép lên dây thần kinh hoặc tủy sống, gây đau, tê, yếu cơ và hạn chế vận động. Đây chính là toàn bộ quá trình thoái hóa cột sống. [1]
Thoái hóa thường gặp ở vùng cổ (cột sống cổ) và vùng thắt lưng, khởi phát từ tuổi 30–40 và trở nên rõ rệt sau tuổi 60. Tuy nhiên, người trẻ cũng có thể gặp tình trạng này sớm hơn nếu thường xuyên ngồi sai tư thế, ít vận động hoặc từng bị chấn thương.
2. Ai có nguy cơ cao bị thoái hóa cột sống?
Dưới đây là các đối tượng có nguy cơ cao bị thoái cột sống cần chú ý: [2]
- Người cao tuổi (trên 60 tuổi): Lão hóa tự nhiên làm đĩa đệm và sụn khớp suy yếu, đặc biệt ở những người trên 60, với tỷ lệ mắc bệnh lên đến 80%.
- Người trẻ ít vận động: Nhân viên văn phòng ngồi máy tính 8-10 giờ/ngày, tài xế lái xe nhiều giờ liên tục hoặc học sinh cúi đầu học lâu dễ bị áp lực lên cột sống.
- Người làm việc sai tư thế: Những ai cúi đầu dùng điện thoại hơn 2-3 giờ/ngày, mang vác nặng không đúng cách hoặc đứng gù lưng lâu đều nằm trong nhóm nguy cơ.
- Người có tiền sử chấn thương: Những người từng bị tai nạn giao thông, té ngã từ trên cao hoặc chấn thương thể thao như bóng đá, cầu lông có nguy cơ cao hơn.
- Người thừa cân hoặc hút thuốc: Thừa cân tăng áp lực lên đĩa đệm, ngoài ra hút thuốc làm giảm tuần hoàn máu, khiến thoái hóa tiến triển nhanh hơn.
- Người có yếu tố di truyền: Nếu gia đình có tiền sử thoái hóa cột sống, bạn có khả năng cao hơn, đặc biệt khi kết hợp với lối sống không lành mạnh.
3. Nguyên nhân thoái hóa cột sống
Nắm rõ các nguyên nhân này giúp bạn nhận diện và phòng ngừa thoái hóa cột sống một cách hiệu quả! [3]
3.1. Nguyên nhân nguyên phát
Nguyên nhân nguyên phát của thoái hóa cột sống chủ yếu liên quan đến quá trình lão hóa tự nhiên – một tiến trình không thể tránh khỏi theo thời gian. Cụ thể:
- Thoái hóa đĩa đệm theo tuổi: Từ khoảng 30–40 tuổi, các đĩa đệm bắt đầu mất dần độ ẩm và tính đàn hồi. Đến tuổi 60, hiện tượng này trở nên rõ rệt, khiến đĩa đệm cứng và mỏng hơn.
- Sụn khớp mòn dần: Lớp sụn giữa các đốt sống bị bào mòn theo thời gian, làm giảm khả năng hấp thụ lực và tăng ma sát giữa các đầu xương.
- Hình thành gai xương: Để bù đắp tổn thương, cơ thể phản ứng bằng cách tạo ra các gai xương. Tuy nhiên, chúng có thể gây chèn ép rễ thần kinh và làm nặng thêm triệu chứng.
- Tiến triển âm thầm: Quá trình thoái hóa diễn ra chậm nhưng liên tục, đặc biệt ở những người không chú ý bảo vệ cột sống hoặc duy trì lối sống lành mạnh từ sớm.
3.2. Nguyên nhân thứ phát
Ngoài lão hóa, các nguyên nhân thứ phát dưới đây đóng vai trò quan trọng trong việc khiến tình trạng thoái hóa cột sống xuất hiện sớm hơn, như:
- Chấn thương: Tai nạn giao thông, té ngã từ trên cao hoặc chấn thương khi chơi thể thao như cầu lông, bóng đá làm tổn thương đĩa đệm hoặc khớp.
- Sinh hoạt sai tư thế: Ngồi cúi đầu hơn 3-4 giờ/ngày khi dùng điện thoại hoặc máy tính tạo áp lực bất thường lên cột sống.
- Bệnh lý nền: Viêm khớp dạng thấp, loãng xương hoặc thoát vị đĩa đệm trước đó làm cột sống yếu đi và dễ thoái hóa.
- Lối sống: Thừa cân làm tăng áp lực lên đĩa đệm, hút thuốc giảm lưu thông máu và di truyền từ gia đình có tiền sử thoái hóa.
- Lao động nặng: Mang vác vật nặng không đúng cách hoặc làm việc nặng lâu dài đẩy nhanh quá trình thoái hóa.
4. Triệu chứng thoái hóa cột sống phổ biến
4.1. Triệu chứng chung
Thoái hóa cột sống thường diễn tiến âm thầm, nhưng vẫn có một số triệu chứng điển hình giúp nhận diện sớm. Những dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Đau âm ỉ hoặc dữ dội: Cơn đau xuất hiện ở cổ hoặc lưng, tăng lên khi đứng lâu, ngồi sai tư thế hoặc thay đổi thời tiết.
- Cứng khớp vào buổi sáng: Sau khi ngủ dậy, người bệnh thường cảm thấy cổ hoặc lưng cứng đờ, khó cử động linh hoạt.
- Mỏi cơ: Các cơ vùng cổ hoặc lưng nhanh chóng mệt mỏi do phải làm việc bù cho phần cột sống yếu.
- Hạn chế vận động: Người bệnh gặp khó khăn khi cúi, xoay người, ngẩng đầu hoặc ngửa lưng – ảnh hưởng trực tiếp đến công việc và sinh hoạt thường ngày.
4.2. Triệu chứng thoái hóa cột sống cổ
Khi cột sống cổ bị thoái hóa, các triệu chứng thường xuất hiện tại vùng cổ và lan xuống vai, tay do rễ thần kinh bị chèn ép. Một số biểu hiện đặc trưng bao gồm:
- Đau cổ lan xuống tay: Cơn đau thường bắt đầu ở cổ, rồi lan sang vai, cánh tay, thậm chí tới ngón tay cái hoặc ngón trỏ – dấu hiệu điển hình khi rễ thần kinh cổ bị chèn ép.
- Tê bì, châm chích: Người bệnh có cảm giác như kiến bò, tê ngứa ở tay, yếu cơ hoặc giảm phản xạ – đặc biệt ở những người thường xuyên cúi đầu lâu khi làm việc.
- Khó quay đầu, cử động phần vai: Cổ bị cứng, khó xoay hoặc ngẩng đầu. Một số người còn cảm thấy khó khăn khi nâng tay hoặc cầm vật nặng do cơ yếu.
4.3. Triệu chứng của thoái hóa cột sống thắt lưng
Thoái hóa cột sống vùng thắt lưng thường gây ra các triệu chứng rõ rệt ở lưng dưới và chi dưới. Những dấu hiệu điển hình bao gồm:
- Đau lưng lan xuống chân: Cơn đau bắt đầu từ thắt lưng, lan dọc xuống mông và chân theo đường đi của dây thần kinh tọa. Cơn đau thường tăng khi đứng lâu hoặc đi lại nhiều.
- Tê bì chi dưới: Người bệnh có thể cảm thấy tê ở ngón chân cái, gót chân hoặc toàn bộ bàn chân, khiến việc đi lại trở nên khó khăn.
- Suy yếu cơ: Cảm giác yếu chân khi leo cầu thang, đi bộ đường dài hoặc mang vác vật nặng – dấu hiệu cho thấy cơ vùng thắt lưng và chân đang bị ảnh hưởng.
Nếu các triệu chứng này kéo dài hoặc tiến triển nặng, người bệnh cần đi khám chuyên khoa Ngoại Thần kinh – Cột sống để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời, tránh nguy cơ tổn thương thần kinh không thể hồi phục. [4]
5. Biến chứng của thoái hóa cột sống
Thoái hóa cột sống là quá trình tiến triển theo thời gian. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến chức năng vận động, thần kinh và chất lượng sống của người bệnh. [5]
5.1. Biến chứng của thoái hóa đốt sống cổ
Khi quá trình thoái hóa diễn ra ở cột sống cổ mà không được kiểm soát hiệu quả, nguy cơ chèn ép vào các cấu trúc quan trọng như rễ thần kinh và tủy sống tăng cao, dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:
– Thoát vị đĩa đệm cổ: Khi đĩa đệm bị nứt hoặc rách, nhân nhầy bên trong có thể tràn ra ngoài, chèn ép trực tiếp vào rễ thần kinh hoặc tủy sống. Điều này gây yếu cơ tay, đau lan xuống vai, cánh tay, hoặc thậm chí gây liệt nếu tủy bị tổn thương nặng.
– Hẹp ống sống cổ: Khi các cấu trúc xương, dây chằng dày lên do thoái hóa, không gian trong ống sống trở nên chật hẹp, làm tăng áp lực lên tủy sống và rễ thần kinh. Người bệnh có thể bị đau cổ mạn tính, mất cảm giác ở tay, vai, hoặc cảm giác như kiến bò lan xuống cánh tay.
– Tổn thương tủy sống: Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất. Chèn ép kéo dài có thể làm tổn thương tủy sống, gây rối loạn vận động toàn thân như: Yếu cả tay và chân, đi lại loạng choạng, mất thăng bằng; rối loạn hô hấp hoặc mất kiểm soát đại tiểu tiện; thậm chí tàn phế nếu không được điều trị kịp thời.
5.2. Biến chứng của thoái hóa cột sống thắt lưng
Thoái hóa vùng thắt lưng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động của chi dưới và gây đau kéo dài nếu không được điều trị đúng cách. Các biến chứng thường gặp bao gồm:
– Hẹp ống sống thắt lưng: Tình trạng này làm chèn ép vào các dây thần kinh ở vùng thắt lưng, gây đau lưng lan xuống chân (đau thần kinh tọa), tê bì, yếu chân và đi lại khó khăn. Một số trường hợp nặng có thể mất cảm giác ở vùng đáy chậu hoặc không kiểm soát được tiểu tiện – dấu hiệu cảnh báo hội chứng chùm đuôi ngựa cần can thiệp khẩn cấp.
– Thoát vị đĩa đệm thắt lưng: Nhân nhầy thoát ra khỏi bao xơ đĩa đệm có thể ép lên dây thần kinh tọa, khiến người bệnh đau dữ dội từ thắt lưng lan xuống chân, đặc biệt khi ngồi lâu, ho hoặc gắng sức. Lâu dài có thể gây mất cảm giác hoặc teo cơ vùng chân.
– Liệt và teo cơ chi dưới: Nếu rễ thần kinh bị tổn thương kéo dài hoặc tủy sống bị chèn ép nặng, người bệnh có thể rơi vào tình trạng yếu, liệt chân hoặc teo cơ. Từ đó, mất khả năng đi lại, đặc biệt ở người lớn tuổi ít vận động.
6. Chẩn đoán thoái hóa cột sống bằng cách nào?
Để chẩn đoán chính xác thoái hóa cột sống, bác sĩ sẽ dựa vào thăm khám lâm sàng kết hợp với các kỹ thuật cận lâm sàng hiện đại. Việc chẩn đoán đúng không chỉ giúp xác định mức độ thoái hóa mà còn phát hiện các biến chứng liên quan như chèn ép rễ thần kinh, thoát vị đĩa đệm hay hẹp ống sống. [6]
Các phương pháp chẩn đoán phổ biến gồm:
– Chụp X-quang cột sống: Đây là phương pháp cơ bản giúp quan sát hình ảnh xương, phát hiện dấu hiệu đặc trưng của thoái hóa như: Gai xương, hẹp khe khớp, xẹp đốt sống hoặc biến dạng cột sống.
– Chụp cộng hưởng từ (MRI): Được xem là “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán các bệnh lý cột sống. MRI cho phép đánh giá chi tiết đĩa đệm, dây thần kinh, tủy sống và các mô mềm xung quanh. Kỹ thuật này đặc biệt hiệu quả trong việc phát hiện thoát vị đĩa đệm, chèn ép tủy hoặc rễ thần kinh mà X-quang không thể hiện rõ.
– Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan): Thường được chỉ định khi cần khảo sát kỹ cấu trúc xương, đặc biệt trong các trường hợp nghi ngờ gãy xương, vôi hóa nặng hoặc dị tật bẩm sinh. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kết hợp CT với chụp bao rễ thần kinh (Myelography) để đánh giá mức độ chèn ép tủy sống chính xác hơn.
7. Phương pháp điều trị bệnh thoái hóa cột sống
Mục tiêu chính trong điều trị bệnh thoái hóa cột sống là làm giảm các triệu chứng đau, tê bì tay chân, đồng thời phục hồi vận động và ngăn chặn biến chứng về lâu dài, cải thiện chất lượng sống cho người bệnh. Vì vậy, việc điều trị thoái hóa cột sống cần được cá nhân hóa theo từng giai đoạn và mức độ bệnh, kết hợp giữa thay đổi lối sống, điều trị nội khoa – ngoại khoa và các phương pháp hỗ trợ để đạt hiệu quả điều trị tối đa.
Các phương pháp phổ biến, được các bác sĩ chuyên khoa chỉ định điều trị thoái hóa cột sống bao gồm:
7.1. Tập luyện tăng cường sức khỏe cột sống
Vận động hợp lý là nền tảng quan trọng trong điều trị thoái hóa cột sống. Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng việc tập luyện thường xuyên và đúng cách có thể cải thiện tuần hoàn tại đĩa đệm, làm chậm tiến trình thoái hóa và giảm nguy cơ phẫu thuật.
Các bài tập tăng cường sức khỏe cột sống hiệu quả gồm:
- Bài tập giãn cơ cổ, lưng và yoga cơ bản: Giúp tăng độ linh hoạt của cột sống, giảm tình trạng co cứng, cải thiện tư thế.
- Đi bộ nhanh: Khoảng 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần. Đây là cách đơn giản nhưng hiệu quả để tăng cường lưu thông máu đến cột sống và cải thiện sức bền cơ – xương.
- Bài tập tăng cơ vùng bụng và lưng: Các động tác như plank, bridge (nằm co gối nâng mông), hoặc nâng chân thẳng giúp nâng đỡ cột sống tốt hơn, giảm tải cho đĩa đệm và giảm đau rõ rệt.
7.2. Điều trị bằng thuốc
Trong các giai đoạn trung bình hoặc khi cơn đau bùng phát, sử dụng thuốc đúng cách sẽ giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, người bệnh cần tuân thủ đúng chỉ định và được theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa.
Các nhóm thuốc thường được bác sĩ chuyên khoa chỉ định:
- Thuốc giảm đau – chống viêm không steroid (NSAIDs): Giúp kiểm soát cơn đau từ nhẹ đến trung bình, đặc biệt hiệu quả khi kết hợp nghỉ ngơi và chườm nóng/lạnh.
- Thuốc giãn cơ: Làm giảm tình trạng co cứng vùng lưng – cổ, cải thiện biên độ vận động.
- Corticosteroid tiêm tại chỗ (vùng bị viêm): Dành cho trường hợp đau nặng, viêm vùng quanh rễ thần kinh. Phương pháp này có hiệu quả cao trong việc giảm triệu chứng đau, nhưng người bệnh cần thận trọng với tác dụng phụ lâu dài và phải được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
Lưu ý: Không nên lạm dụng thuốc giảm đau, đặc biệt nhóm NSAIDs kéo dài vì có nguy cơ gây viêm loét dạ dày, suy gan – thận.
7.3. Phẫu thuật điều trị thoái hóa cột sống – Giải pháp tối ưu cho những ca thoái hóa mức độ nặng
Trong các trường hợp thoái hóa cột sống mức độ nặng, khi các phương pháp điều trị bảo tồn như dùng thuốc, vật lý trị liệu hay châm cứu không còn đáp ứng, bác sĩ chuyên khoa sẽ chỉ định can thiệp phẫu thuật để ngăn chặn biến chứng và phục hồi chức năng vận động cho người bệnh. Phẫu thuật thường được chỉ định khi người bệnh có tình trạng thoát vị đĩa đệm nặng, hẹp ống sống, chèn ép rễ thần kinh hoặc tủy sống, gây yếu chi, mất cảm giác hoặc tiểu tiện không kiểm soát. [7]
Hiện nay, các phương pháp mổ thoái hóa cột sống ngày càng hiện đại, ít xâm lấn hơn, thời gian phục hồi nhanh và hạn chế tối đa biến chứng. Dưới đây là những phương pháp phẫu thuật phổ biến đang được áp dụng tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn cũng như các bệnh viện lớn lớn khác:
1. Phẫu thuật lấy gai xương
Kỹ thuật này được chỉ định trong trường hợp gai xương mọc tại lỗ liên hợp (lỗ mở ở hai bên cột sống, nơi các rễ thần kinh tủy sống đi ra khỏi ống sống và đến các bộ phận khác của cơ thể), gây chèn ép dây thần kinh. Bác sĩ sẽ tiến hành mài bỏ gai xương và mở rộng lỗ liên hợp, giúp giảm áp lực, giải phóng rễ thần kinh, cải thiện triệu chứng đau và tê bì. Đây là phương pháp giúp duy trì sự linh hoạt của cột sống mà không cần cố định đốt sống.
2. Phẫu thuật lấy đĩa đệm bị thoát vị
Thường được bác sĩ chỉ định khi đĩa đệm bị thoát vị lớn và chèn ép rễ thần kinh, gây đau lan xuống chi hoặc yếu liệt. Bác sĩ sẽ loại bỏ phần nhân nhầy thoát ra ngoài để giải phóng áp lực lên dây thần kinh.
Phẫu thuật này có thể thực hiện qua phương pháp mổ mở hoặc nội soi cột sống. Đặc biệt, nội soi cột sống đang là phương pháp phẫu thuật điều trị thoát vị đĩa đệm được các bác sĩ chuyên khoa đánh giá rất cao vì ưu điểm ít xâm lấn, giúp giảm đau nhanh và hồi phục sớm.
3. Phẫu thuật cố định cột sống
Đây là kỹ thuật cố định hai hoặc nhiều đốt sống lại với nhau bằng kỹ thuật nẹp vít và ghép xương, nhằm ngăn cản chuyển động bất thường tại vùng cột sống bị thoái hóa. Phương pháp này phù hợp với các trường hợp thoái hóa nặng, mất vững cột sống, trượt đốt sống hoặc đau kéo dài không đáp ứng điều trị bảo tồn. Thời gian hồi phục thường kéo dài từ vài tháng đến nửa năm tùy thể trạng người bệnh.
4. Phẫu thuật mở rộng ống sống
Khi hẹp ống sống gây chèn ép tủy hoặc rễ thần kinh, phẫu thuật mở rộng ống sống là lựa chọn cần thiết. Bác sĩ sẽ cắt bỏ phần cung sau (lamina) của đốt sống để tạo không gian cho tủy sống và dây thần kinh. Kỹ thuật này giúp cải thiện khả năng vận động, giảm đau lưng và ngăn ngừa nguy cơ liệt.
5. Thay đĩa đệm nhân tạo
Được xem là một bước tiến trong phẫu thuật cột sống, kỹ thuật thay đĩa đệm nhân tạo thường được chỉ định cho người bệnh còn trẻ, cột sống chưa mất vững, và chỉ bị tổn thương tại một đốt sống. Đĩa đệm nhân tạo sẽ thay thế cho phần đĩa bị thoái hóa, vừa giữ được chiều cao đốt sống, vừa bảo tồn khả năng vận động tự nhiên của cột sống.
6. Phẫu thuật vi phẫu ít xâm lấn
Sử dụng hệ thống kính hiển vi hoặc ống nội soi chuyên dụng, giúp bác sĩ tiếp cận chính xác vị trí tổn thương với vết mổ rất nhỏ, giảm tổn thương mô mềm, giảm đau sau mổ và rút ngắn thời gian nằm viện. Đây là xu hướng mới trong phẫu thuật điều trị thoái hóa cột sống, được áp dụng phổ biến tại các bệnh viện lớn, trong đó có Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn.
Tóm lại, phẫu thuật thoái hóa cột sống là giải pháp cuối cùng nhưng vô cùng hiệu quả nếu được chỉ định và thực hiện đúng thời điểm bởi đội ngũ bác sĩ chuyên gia Ngoại Thần kinh – Cột sống giàu kinh nghiệm, kết hợp với hệ thống phương tiện hiện đại giúp tăng hiệu quả điều trị.
Lợi thế dành cho người bệnh khi phẫu thuật điều trị thoái hóa cột sống tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn:
– Khoa Ngoại Thần kinh – Cột sống, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn ứng dụng các kỹ thuật hiện đại như phẫu thuật nội soi cột sống, phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu kết hợp định vị hình ảnh 3 chiều Navigation và hệ thống O-arm hiện đại, hệ thống kính vi phẫu, giúp tăng độ chính xác và an toàn.
– Quy trình kiểm soát vô khuẩn nghiêm ngặt, phòng mổ được đầu tư trang thiết bị hiện đại và đạt chất lượng cao.
– Đội ngũ ekip phẫu thuật giàu kinh nghiệm tại khoa Ngoại Thần kinh – Cột sống và khoa Gây mê – Hồi sức đã và đang điều trị thành công hàng ngàn ca bệnh cột sống.
– Quy trình chăm sóc hậu phẫu chu đáo, phục hồi chức năng kết hợp vật lý trị liệu, giúp người bệnh sớm quay lại cuộc sống bình thường.
7.4. Châm cứu hỗ trợ giảm đau
Để giảm đau một cách tự nhiên, chúng ta có thể thử phương pháp châm cứu. Kỹ thuật này kích thích huyệt đạo trên cơ thể để giảm đau và cải thiện tuần hoàn, đặc biệt hiệu quả với thoái hóa nhẹ. Châm cứu giúp giảm 30-40% triệu chứng sau 5-10 buổi.
Tuy nhiên, kỹ thuật điều trị châm cứu phải được thực hiện bởi chuyên gia y học cổ truyền để tránh nhiễm trùng hoặc tổn thương.
7.5. Trị liệu thần kinh cột sống kết hợp vật lý trị liệu
Để cải thiện chức năng cột sống một cách toàn diện, chúng ta nên kết hợp trị liệu thần kinh cột sống với vật lý trị liệu. Trị liệu thần kinh điều chỉnh tư thế cột sống, giảm chèn ép dây thần kinh, bên cạnh đó vật lý trị liệu sử dụng điện trị liệu (TENS) và siêu âm để giảm đau và tăng cường cơ.
Phương pháp này có thể cải thiện 70% triệu chứng ở giai đoạn đầu, nếu người bệnh tuân thủ thực hiện 2-3 buổi/tuần trong 8-12 tuần.
8. Những lưu ý quan trọng khi điều trị thoái hóa cột sống
Để quá trình điều trị thoái hóa cột sống đạt hiệu quả tối ưu và hạn chế nguy cơ biến chứng, người bệnh cần lưu ý một số điểm sau:
- Tuân thủ tuyệt đối chỉ định của bác sĩ: Không tự ý dùng thuốc giảm đau, thuốc giãn cơ hoặc tăng liều điều trị vì có thể gây tác dụng phụ lên cơ thể.
- Tránh vận động nặng: Trong giai đoạn cấp tính hoặc sau phẫu thuật, người bệnh không nên nâng vật nặng trên 10kg, tránh cúi gập hoặc xoay lưng quá mức để giảm nguy cơ tái phát tổn thương.
- Theo dõi triệu chứng bất thường: Nếu xuất hiện dấu hiệu như tê bì kéo dài, yếu cơ, hoặc đau lan xuống tay/chân, người bệnh cần sớm tái khám với bác sĩ chuyên khoa, vì đó có thể là dấu hiệu chèn ép rễ thần kinh hoặc tổn thương tủy sống.
- Nghỉ ngơi hợp lý kết hợp vận động nhẹ nhàng: Dành thời gian nghỉ ngơi đúng cách, đồng thời tập luyện nhẹ nhàng theo hướng dẫn của chuyên viên vật lý trị liệu để duy trì sự linh hoạt của cột sống.
- Tái khám định kỳ: Đảm bảo theo dõi tiến triển bệnh qua các buổi tái khám để bác sĩ điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp với từng giai đoạn.
9. Cách phòng ngừa bệnh thoái hóa cột sống
9.1. Chế độ dinh dưỡng hỗ trợ phòng ngừa thoái hóa cột sống
Một chế độ ăn uống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và nuôi dưỡng cột sống: [8]
- Tăng cường canxi: Bổ sung từ các nguồn như sữa, phô mai, hạnh nhân, cá hồi giúp xương chắc khỏe và giảm nguy cơ loãng xương.
- Đảm bảo đủ vitamin D: Sử dụng các thực phẩm như lòng đỏ trứng, gan cá… giàu vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi hiệu quả.
- Bổ sung collagen tự nhiên: Ăn các món như súp xương, da cá, chân gà, trái cây giàu vitamin C (cam, kiwi, dứa…) giúp nuôi dưỡng sụn khớp.
- Ăn nhiều rau xanh và chất xơ: Bông cải xanh, rau bina, cải xoăn giúp chống viêm và hỗ trợ cấu trúc khớp.
- Hạn chế chất béo và đường: Giảm thức ăn chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn để kiểm soát cân nặng, tránh tăng áp lực lên cột sống.
9.2. Thói quen sinh hoạt và luyện tập phòng ngừa thoái hóa cột sống
Lối sống lành mạnh là chính là một trong những “lá chắn” phòng bệnh thoái hóa cột sống hiệu quả:
- Duy trì tư thế đúng: Khi ngồi làm việc, cần giữ thẳng lưng, màn hình ngang tầm mắt, không cúi đầu liên tục quá 30 phút.
- Tập thể dục thể thao: Đều đặn mỗi tuần giúp cải thiện sức mạnh cơ lưng và độ dẻo dai của cột sống.
- Tránh mang vác sai tư thế: Không nên xách lệch 1 bên hoặc đeo túi nặng; nên dùng balo hai quai để phân bổ đều lực.
- Ngủ đúng tư thế: Chọn nệm vừa phải, tránh quá mềm hoặc quá cứng; nằm nghiêng hoặc nằm ngửa với gối kê dưới đầu gối.
Thoái hóa cột sống là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và đang có xu hướng trẻ hóa. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm, điều trị đúng cách và duy trì lối sống khoa học, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát bệnh, giữ vững chất lượng sống và bảo vệ khả năng vận động lâu dài.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn