benhviennamsaigon.com
icon close

SỎI TÚI MẬT – DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

  • Tác giả: BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ NAM SÀI GÒN

  • time 23/11/2023
  • eye11.664

Theo thống kê khoảng 8 – 10% dân số Việt Nam mắc sỏi túi mật. Điều đáng lưu ý là nhiều trường hợp không có bất kỳ triệu chứng gì và thường được phát hiện tình cờ.

Tư vấn chuyên môn bài viết

THS.BS.CKI NGUYỄN VŨ QUANG

Bác sĩ Ngoại khoa.

Sỏi túi mật tuy khá phổ biến nhưng ít khi được phát hiện chủ động. Theo thống kê, có khoảng 8–10% dân số Việt Nam mắc sỏi túi mật. Đáng lo ngại hơn, nhiều người hoàn toàn không có triệu chứng rõ ràng và chỉ phát hiện bệnh một cách tình cờ khi đi khám sức khỏe hoặc siêu âm ổ bụng.

Do đó, việc hiểu rõ về bệnh lý sỏi túi mật – nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp điều trị – là cần thiết để giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe của chính mình.

Bài viết dưới đây được tư vấn chuyên môn bởi ThS.BS.CKI Nguyễn Vũ Quang – Bác sĩ Ngoại Tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này.

1. Tổng quan về túi mật: Vị trí và chức năng

1.1 Vị trí túi mật

Tổng quan về túi mật: Vị trí và chức năng

Túi mật là một cơ quan nhỏ, có hình dạng giống như quả lê, nằm ngay dưới gan ở vùng bụng bên phải.Từ vị trí này, túi mật kết nối với gan và ruột non thông qua hệ thống ống dẫn mật [1]. Nhờ đó, dịch mật do gan sản xuất được dẫn xuống ruột non để tham gia vào quá trình tiêu hóa, đặc biệt là tiêu hóa chất béo.

1.2 Chức năng của túi mật

Chức năng chính của túi mật là dự trữ và cô đặc dịch mật – một loại chất lỏng do gan sản xuất, có vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất béo [2].

Trước khi ăn, túi mật đã chứa sẵn dịch mật. Khi bắt đầu ăn, túi mật nhận tín hiệu để co bóp, đẩy mật qua ống mật chủ rồi chảy vào tá tràng – đoạn đầu của ruột non, nơi mật hòa lẫn với thức ăn để hỗ trợ tiêu hóa, đặc biệt là tiêu hóa chất béo.

Sau bữa ăn, túi mật trở nên rỗng và sẽ tiếp tục tích trữ mật mới từ gan, sẵn sàng cho lần tiêu hóa tiếp theo. Đây là một chu trình lặp lại liên tục mỗi khi cơ thể tiếp nhận thức ăn.

2. Sỏi túi mật là gì?

Sỏi túi mật là gì

Sỏi túi mật là những khối rắn nhỏ hình thành do mật kết tinh. Ở các nước phương Tây, sỏi túi mật chủ yếu được tạo thành từ cholesterol [3]. Trong khi đó, tại Việt Nam, phần lớn sỏi là sỏi sắc tố, thường liên quan đến trứng hoặc xác của ký sinh trùng đường ruột.

Kích thước sỏi có thể thay đổi từ vài milimet đến viên lớn chiếm trọn túi mật. Hình dạng sỏi cũng đa dạng – có thể tròn, bầu hoặc không đều tùy theo thành phần cấu tạo. Phần lớn người bệnh được phát hiện chỉ có một vài viên sỏi, nhưng cũng có trường hợp lên đến hàng chục viên.

ThS.BS.CKI Nguyễn Vũ Quang chia sẻ: Sỏi túi mật là một trong những bệnh lý ngoại khoa thường gặp mà chúng tôi tiếp nhận mỗi ngày. Điều đáng nói là phần lớn người bệnh không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi xuất hiện biến chứng như viêm túi mật cấp, viêm tụy hoặc tắc ống mật chủ. Do đó, việc khám sức khỏe định kỳ là điều vô cùng cần thiết.”

3. Nguyên nhân gây sỏi túi mật

Sỏi túi mật hình thành khi thành phần của dịch mật mất cân bằng, dẫn đến sự kết tinh tạo nên các viên sỏi. Các nguyên nhân sỏi túi mật thường gặp bao gồm:

  • Dư thừa cholesterol: Khi có quá nhiều cholesterol trong mật mà hệ thống tiêu hóa không thể tiêu hóa hết, nó có thể tạo thành sỏi. Đây là loại sỏi mật phổ biến, thường có màu vàng.
  • Dư thừa bilirubin: Khi hồng cầu trong cơ thể bị phá vỡ do các tình trạng như xơ gan, nhiễm trùng, rối loạn lipid máu khiến gan sản xuất ra một lượng lớn bilirubin được bài tiết vào trong mật tạo nên những viên sỏi có màu nâu sẫm hoặc đen.
  • Ứ đọng túi mật: Ruột non gửi tín hiệu đến túi mật để tiết dịch mật khi có chất béo cần tiêu hóa. Khi túi mật khỏe mạnh nó sẽ co bóp để di chuyển mật ra ngoài một cách hiệu quả, nhưng nếu túi mật không co bóp đủ tốt, một ít mật có thể bị sót lại, mật này dần dần cô đặc thành những kết tinh ở đáy túi mật, sau đó tạo thành sỏi túi mật.

4. Các yếu tố làm tăng nguy cơ gây bệnh

nguyên nhân sỏi túi mật

Sỏi túi mật có thể gặp ở mọi lứa tuổi, kể cả trẻ nhỏ. Tuy nhiên, bệnh sỏi túi mật thường xuất hiện nhiều hơn ở một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao. Việc nhận biết sớm những yếu tố này giúp bạn chủ động phòng ngừa, tầm soát và điều chỉnh lối sống để hạn chế hình thành sỏi.

Các yếu tố nguy cơ gây sỏi túi mật thường gặp gồm:

  • Giới tính và độ tuổi: Nữ giới trên 40 tuổi, đặc biệt là những người thường xuyên nhịn đói hoặc giảm cân nhanh, có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Chế độ ăn uống và lối sống: Người có chế độ ăn nhiều chất béo, thừa cân, béo phì hoặc ít vận động dễ bị sỏi túi mật.
  • Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có bố mẹ, anh chị em từng mắc bệnh sỏi túi mật, bạn cũng có nguy cơ cao hơn.
  • Bệnh lý và thuốc: Người mắc rối loạn tiêu hóa, viêm ruột mạn tính, hoặc sử dụng một số loại thuốc (kháng sinh, thuốc tránh thai) cũng có thể làm tăng khả năng hình thành sỏi trong túi mật.

Tôi luôn khuyến cáo những người thuộc nhóm nguy cơ nên thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ để tầm soát sỏi túi mật. Việc phát hiện sớm không chỉ giúp theo dõi và kiểm soát bệnh hiệu quả, mà còn giúp phòng tránh kịp thời các biến chứng nguy hiểm như viêm túi mật cấp, viêm tụy hay tắc nghẽn đường mật.” – Chia sẻ từ ThS.BS.CKI Nguyễn Vũ Quang.

5. Triệu chứng sỏi túi mật

Triệu chứng sỏi túi mật có thể khác nhau tùy theo kích thước và vị trí sỏi. Sỏi túi mật nhỏ thường không có biểu hiện rõ ràng và có thể được phát hiện tình cờ khi siêu âm hoặc khám sức khỏe định kỳ.

Ngược lại, sỏi túi mật lớn gây tắc nghẽn dòng chảy của dịch mật, dẫn đến người bệnh thường gặp các biểu hiện sau:

  • Đau bụng trên bên phải.
  • Đau vùng giữa bụng trên.
  • Đau giữa hai bả vai hoặc dưới vai phải.
  • Đau sau khi ăn.
  • Buồn nôn và nôn.
  • Vàng da, vàng mắt.
  • Sốt.
  • Ớn lạnh.
  • Nước tiểu màu nâu nhạt.
  • Thay đổi màu phân.

ThS.BS.CKI Nguyễn Vũ Quang khuyến cáo: “Không phải ai bị sỏi túi mật cũng có triệu chứng. Nhưng khi đã có dấu hiệu như đau hạ sườn phải, buồn nôn, sốt, vàng da… thì nên đến bệnh viện ngay để tránh biến chứng nguy hiểm như viêm túi mật, viêm tụy.

6. Các phương pháp chẩn đoán sỏi túi mật

Để chẩn đoán sỏi túi mật, bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng và có thể chỉ định thêm một số cận lâm sàng phù hợp. Một số phương pháp thường được sử dụng như [4]:

6.1 Siêu âm bụng

Các phương pháp chẩn đoán sỏi túi mật

Siêu âm ổ bụng là cách phổ biến nhất để phát hiện sỏi túi mật. Đầu dò siêu âm di chuyển trên vùng bụng giúp xem rõ hình ảnh các cấu trúc bên trong. Phương pháp này giúp xác định sự hiện diện của sỏi, kích thước và số lượng sỏi một cách nhanh chóng mà không gây xâm lấn.

6.2 Siêu âm nội soi (EUS)

Trong trường hợp nghi ngờ có sỏi túi mật kích thước nhỏ mà siêu âm bụng thường khó phát hiện, bác sĩ có thể chỉ định siêu âm nội soi (EUS).

Phương pháp này sử dụng một ống nội soi mềm, nhỏ đưa qua đường miệng xuống tá tràng, mang theo đầu dò siêu âm ở đầu ống. Nhờ vị trí tiếp cận gần, kỹ thuật này cho hình ảnh chi tiết, giúp bác sĩ phát hiện những viên sỏi nhỏ bị bỏ sót trên siêu âm bụng thông thường. EUS đặc biệt hữu ích trong việc chẩn đoán sỏi ở giai đoạn sớm, hỗ trợ lập kế hoạch điều trị chính xác hơn.

6.3 Chụp X-quang bụng

Chụp X-quang bụng là một kỹ thuật đơn giản, thường được chỉ định khi bác sĩ nghi ngờ có sỏi túi mật chứa canxi (sỏi vôi hóa). Ưu điểm của phương pháp này là không cần gây mê, quy trình nhanh lại ít tốn kém. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại sỏi túi mật đều hiện rõ trên phim X-quang. Do đó phương pháp này thường chỉ mang tính hỗ trợ và cần kết hợp với các kỹ thuật khác như siêu âm hoặc CT-scan để cho kết quả chính xác hơn.

6.4 Chụp cắt lớp vi tính (CT-scan)

bệnh sỏi túi mật

CT-scan ổ bụng tạo ra hình ảnh cắt ngang chi tiết của các cơ quan như gan, tụy, túi mật và đường mật. Kỹ thuật này giúp phát hiện sỏi túi mật, tình trạng viêm, áp xe, nhiễm trùng hoặc tắc nghẽn túi mật và ống mật chủ. Mặc khác, CT-scan đặc biệt hữu ích khi cần đánh giá các biến chứng ngoài túi mật, chẳng hạn như lan rộng viêm sang gan hoặc tụy.

6.5 Chụp cộng hưởng từ (MRI)

Chụp MRI ổ bụng cho hình ảnh rõ nét của các cơ quan và mô mềm; nhờ đó, bác sĩ có thể phát hiện sỏi trong túi mật hoặc đường mật một cách chính xác. Kỹ thuật này đặc biệt có giá trị trong những trường hợp siêu âm khó quan sát. Do đó, MRI thường được chỉ định để tầm soát sỏi đường mật hoặc đánh giá biến chứng phức tạp.

6.6 Quét HIDA (Hepatobiliary Iminodiacetic Acid scan)

Xạ hình gan mật, hay còn gọi là quét HIDA – Hepatobiliary Iminodiacetic Acid Scan, là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh được sử dụng để chẩn đoán các vấn đề về gan, túi mật và ống dẫn mật.

Phương pháp này sử dụng một chất phóng xạ an toàn tiêm vào tĩnh mạch để theo dõi dòng chảy của dịch mật từ gan đến túi mật đến ruột non. Từ đó giúp bác sĩ đánh giá khả năng co bóp và dẫn mật của túi mật. Mặc khác, quét HIDA thường được chỉ định khi nghi ngờ viêm túi mật cấp hoặc tắc nghẽn do sỏi mà siêu âm chưa cho kết quả rõ ràng.

6.7 Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP)

Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) là kỹ thuật kết hợp giữa nội soi tiêu hóa và chụp X-quang có thuốc cản quang; cho phép bác sĩ vừa quan sát, vừa can thiệp loại bỏ sỏi trong ống mật chủ, hoặc đặt ống dẫn lưu khi cần. Phương pháp này thường được chỉ định trong trường hợp tắc mật, vàng da hoặc nghi ngờ viêm tụy cấp do sỏi.

6.8 Xét nghiệm máu

Ngoài các kỹ thuật hình ảnh, xét nghiệm máu có thể được chỉ định để đánh giá tình trạng liên quan đến sỏi túi mật. Kết quả có thể phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng, viêm, vàng da do tắc mật hoặc biến chứng viêm tụy. Đây là xét nghiệm hỗ trợ quan trọng để theo dõi mức độ tổn thương và biến chứng của bệnh sỏi mật.

7. Điều trị sỏi túi mật bằng cách nào?

7.1 Các tình trạng sỏi túi mật và cách xử lý

Không phải tất cả người bệnh bị sỏi túi mật đều cần phẫu thuật ngay. Nếu sỏi còn nhỏ, chưa gây biến chứng, người bệnh có thể chỉ cần theo dõi định kỳ. Tuy nhiên, khi sỏi chiếm khoảng 2/3 diện tích túi mật, phẫu thuật cắt túi mật thường là phương án điều trị được khuyến nghị.

Việc lựa chọn cách điều trị sỏi túi mật phụ thuộc vào các yếu tố sau:

7.1.1 Triệu chứng lâm sàng

  • Trường hợp có triệu chứng: Khi người bệnh xuất hiện đau âm ỉ vùng hạ sườn phải, buồn nôn, sốt cao, vàng da… thường là do sỏi di chuyển gây tắc nghẽn. Trường hợp này thường được chỉ định phẫu thuật.
  • Trường hợp không có triệu chứng: Một số người chỉ phát hiện túi mật có sỏi tình cờ khi khám sức khỏe tổng quát. Nếu không có dấu hiệu bất thường, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi.

7.1.2 Kích thước sỏi

cách trị sỏi túi mật
  • Sỏi lớn ( > 2 cm): Có nguy cơ cao gây biến chứng, cần được can thiệp.
  • Sỏi nhỏ (< 1 cm): Có thể theo dõi định kỳ nếu không gây triệu chứng.

7.1.3 Vị trí của sỏi

  • Sỏi trong túi mật: Cần phẫu thuật cắt bỏ túi mật.
  • Sỏi nằm trong ống mật chủ: Cần thực hiện lấy sỏi để tránh tắc mật và biến chứng.

Các trường hợp cần phẫu thuật sớm

  • Sỏi có kích thước lớn (từ 12 – 14mm), thường xuyên gây đau quặn bụng, kèm sốt.
  • Sỏi trong gan gây ứ mật, làm tắc nghẽn đường dẫn mật.
  • Sỏi kẹt tại cổ túi mật, kèm theo dấu hiệu viêm túi mật cấp.
  • Sỏi gây ra viêm đường mật cấp hoặc viêm tụy cấp – là những biến chứng nguy hiểm cần can thiệp ngay.

Lưu ý: Mỗi trường hợp sỏi túi mật sẽ có hướng xử lý khác nhau. Việc lựa chọn điều trị nội khoa hay phẫu thuật cần được bác sĩ chuyên khoa đánh giá kỹ lưỡng dựa trên tình trạng cụ thể của người bệnh.

7.2 Các phương pháp điều trị sỏi túi mật hiện nay

Tùy vào kích thước, vị trí sỏi và tình trạng sức khỏe tổng quát, bác sĩ sẽ cân nhắc lựa chọn phương pháp điều trị sỏi túi mật phù hợp. Một số phương pháp phổ biến hiện nay bao gồm:

7.2.1 Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP)

Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) là kỹ thuật kết hợp giữa nội soi tiêu hóa và chụp X-quang có thuốc cản quang nhằm chẩn đoán và điều trị các bệnh lý đường mật – tụy, trong đó có sỏi ống mật chủ. 

Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP)

Bằng cách đưa ống nội soi mềm từ miệng qua thực quản, dạ dày xuống tá tràng, bác sĩ bơm thuốc cản quang vào để quan sát hệ thống đường mật – tụy trên X-quang. Dựa vào đó, các thủ thuật như lấy sỏi, sinh thiết hoặc đặt ống dẫn lưu (nếu cần) sẽ được chỉ định phù hợp.

Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, kỹ thuật ERCP được triển khai với hệ thống nội soi thế hệ mới cùng máy X-quang phổ rộng, C-arm hiện đại, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý đường mật – tụy. Không mổ hở, không để lại sẹo, can thiệp nhẹ nhàng qua đường miệng là kỹ thuật tiên tiến giúp người bệnh ít đau, hồi phục nhanh và thường có thể xuất viện chỉ sau 1–3 ngày.

Nhờ những ưu điểm trên, nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) hiện là một trong những phương pháp điều trị sỏi túi mật và sỏi ống mật chủ an toàn, hiệu quả được nhiều chuyên gia khuyến nghị.

7.2.2 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật là phương pháp điều trị được áp dụng phổ biến nhất khi sỏi gây triệu chứng hoặc biến chứng. So với mổ hở truyền thống, phương pháp này mang lại nhiều ưu điểm vượt trội như: Ít đau sau mổ, vết mổ nhỏ chỉ khoảng 0,3 – 1 cm, giúp tăng tính thẩm mỹ và giảm nguy cơ nhiễm trùng. Đặc biệt, chi phí điều trị thấp nhờ thời gian nằm viện ngắn. Thời gian hồi phục cũng nhanh hơn, chỉ 3–4 tuần là có thể trở lại sinh hoạt và công việc bình thường.

7.2.3 Sử dụng thuốc tán sỏi

Một số loại thuốc như ursodeoxycholic acid (UDCA) hoặc chenodeoxycholic acid (CDCA) đã được nghiên cứu là có thể làm tan sỏi cholesterol [4]. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ phù hợp với người có sỏi nhỏ dưới 1cm, túi mật còn hoạt động tốt và không bị viêm.

8. Bị viêm túi mật cấp phải làm những gì?

Bị viêm túi mật cấp phải làm những gì?

Viêm túi mật cấp là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của sỏi túi mật, cần được điều trị kịp thời. Nếu chậm trễ, tình trạng viêm có thể tiến triển nhanh, dẫn đến hoại tử, vỡ túi mật, viêm phúc mạc và thậm chí sốc nhiễm trùng. Nguy cơ biến chứng càng cao ở người lớn tuổi, người mắc đái tháo đường hoặc bệnh lý mạn tính.

Khi bị viêm túi mật, người bệnh thường phải nhập viện để được theo dõi và điều trị tích cực. Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ cho người bệnh nhịn ăn hoàn toàn để giảm gánh nặng cho túi mật; đồng thời truyền dịch qua đường tĩnh mạch để tránh mất nước và cân bằng điện giải [6]. Thuốc kháng sinh đường tĩnh mạch sẽ được sử dụng nếu có dấu hiệu nhiễm trùng, kết hợp với thuốc giảm đau để kiểm soát cơn đau bụng cho đến khi tình trạng viêm thuyên giảm.

Trong nhiều trường hợp, các biện pháp can thiệp có thể được tiến hành song song. Bác sĩ có thể thực hiện thủ thuật nội soi ERCP để lấy sỏi và thông đường mật. Đối với những người bệnh không thể phẫu thuật ngay lập tức, có thể cân nhắc dẫn lưu túi mật qua da tạm thời để giảm áp lực và viêm nhiễm. Tuy nhiên, về lâu dài, phẫu thuật cắt túi mật (thường là mổ nội soi) gần như luôn được khuyến cáo sau khi điều trị nội khoa ổn định, nhằm loại bỏ nguồn gây viêm và ngăn ngừa viêm túi mật tái phát trong tương lai. 

Điều quan trọng là người bệnh cần đặc biệt lưu ý các triệu chứng nghi ngờ viêm túi mật như đau dữ dội vùng hạ sườn phải, sốt hoặc vàng da. Khi xuất hiện những dấu hiệu này, hãy đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt để được thăm khám và điều trị kịp thời.

9. Phòng ngừa sỏi túi mật và viêm túi mật

Theo ThS.BS.CKI Nguyễn Vũ Quang, sỏi túi mật hay viêm túi mật là bệnh lý hoàn toàn có thể phòng ngừa được, nếu bạn duy trì lối sống lành mạnh và chế độ dinh dưỡng hợp lý. 

Phòng ngừa sỏi túi mật và viêm túi mật

Dưới đây là những nguyên tắc quan trọng giúp bạn giảm thiểu nguy cơ hình thành sỏi túi mật một cách hiệu quả và bền vững:

  • Duy trì lối sống lành mạnh: Bao gồm ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn và kiểm soát cân nặng. 
  • Uống đủ nước mỗi ngày: Uống ít nước làm mật dễ bị cô đặc. Hãy đảm bảo uống đủ 1.5 – 2 lít nước/ngày, đặc biệt vào buổi sáng và giữa các bữa ăn.
  • Giảm cân nếu cần thiết: Nếu bạn bị thừa cân hoặc béo phì, giảm cân có thể giúp giảm nguy cơ sỏi túi mật. Tránh giảm cân quá nhanh hoặc nhịn ăn kéo dài, vì điều này có thể khiến dịch mật cô đặc, dễ tạo sỏi. 
  • Tránh ăn thức ăn chứa nhiều chất béo: Đặc biệt nên hạn chế thức ăn nhanh và thực phẩm có nhiều dầu mỡ. Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên cám và chất béo tốt từ cá, quả bơ, dầu oliu.
  • Kiểm soát bệnh lý nền (nếu có): Những người mắc đái tháo đường hoặc rối loạn tiêu hóa mạn tính nên kiểm soát tốt bệnh lý để tránh tăng nguy cơ sỏi mật.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe tổng quát định kỳ, đặc biệt ở người trên 40 tuổi, người béo phì, hoặc có người thân từng bị sỏi mật sẽ giúp phát hiện sớm và theo dõi hiệu quả tình trạng túi mật.

Khoa Ngoại Tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn là nơi tiếp nhận, chẩn đoán và điều trị toàn diện các bệnh lý ngoại khoa thường gặp như sỏi túi mật, viêm ruột thừa, thoát vị bẹn, trĩ, u tuyến giáp, u phần mềm… Với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại, bệnh viện đảm bảo mang đến quy trình điều trị an toàn – hiệu quả – ít xâm lấn, giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng.

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn hiện có áp dụng Bảo hiểm y tếBảo hiểm sức khỏe.

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn

Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, TP. Hồ Chí Minh

Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, TP. Hồ Chí Minh

1800 6767

Hotline: 1800 6767

info@nih.com.vn

info@nih.com.vn

GPĐKKD: 0312088602 cấp ngày 14/12/2012 bởi Sở Kế hoạch và đầu tư TP.HCM. Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh số 230/BYT-GPHĐ do Bộ Y Tế cấp. GPĐKKD: 0312088602 cấp ngày 14/12/2012 bởi Sở Kế hoạch và đầu tư TP.HCM. Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh số 230/BYT-GPHĐ do Bộ Y Tế cấp.

timeCập nhật lần cuối: 15:47 08/10/2025

Nguồn tham khảo down

1. Cleveland Clinic. (2021). Túi mật: Nó là gì, Chức năng, Vị trí & Giải phẫu. Cleveland Clinic; Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/body/21690-gallbladder

2. InformedHealth. (2024). Túi mật hoạt động như thế nào? Nih.gov; Viện Chất lượng và Hiệu quả Chăm sóc Sức khỏe (IQWiG). https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK279386/

3. Bệnh viện John Hopkins. Sỏi mật. Bệnh viện Johns Hopkins. https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/gallstones

4. Phòng khám Mayo. (2025). Sỏi mật – Chẩn đoán và Điều trị – Phòng khám Mayo. Mayoclinic.org. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/gallstones/diagnosis-treatment/drc-20354220

5. Hương, T. (2025, June 28). Chữa sỏi mật không cần mổ. Suckhoedoisong.vn; suckhoedoisong. https://suckhoedoisong.vn/chua-soi-mat-hieu-qua-co-can-mo-169250624113448365.htm

 

Tin tức liên quan

Khi nao can phau thuat cat tui mat

PHẪU THUẬT CẮT TÚI MẬT? KHI NÀO THÌ CẦN CẮT TÚI MẬT

Sỏi túi mật là bệnh lý tiêu hóa thường được phát hiện tình cờ, đáng lo ngại hơn, sỏi mật thường không có triệu chứng rõ ràng, chỉ khi sỏi di chuyển gây tắc nghẽn mới biểu hiện đau đớn dữ dội

Bài viết cùng chủ đề

artboard 1 1 1

LẤY 15 VIÊN SỎI TỪ ỐNG MẬT CHỦ CỦA CỤ BÀ 84 TUỔI

Vừa qua, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn đã điều trị thành công cho trường hợp cụ bà người nước ngoài có hơn 15 viên sỏi rơi vào túi mật và có biến chứng viêm túi mật.  Sau khi lấy sỏi ở đường mật ở một bệnh viện khác, bà cụ vẫn đau […]

backtotop
Gọi tổng đài Gọi tổng đài Đặt lịch hẹn Đặt lịch hẹn
Tư vấn