benhviennamsaigon.com
icon close

SỎI NIỆU QUẢN – DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

  • Tác giả: BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ NAM SÀI GÒN

  • time 24/05/2023
  • eye3.295

Sỏi niệu quản chiếm đến 28% tỷ lệ sỏi đường tiết niệu và gây nhiều biến chứng nguy hiểm làm cho người bệnh phải nhập viện cấp cứu.

Tư vấn chuyên môn bài viết

BS.CKII LÊ VĂN HIẾU NHÂN

Bác sĩ chuyên khoa Ngoại Tiết niệu.

Sỏi niệu quản là một trong những bệnh lý đường tiết niệu phổ biến, chiếm khoảng 28% các trường hợp sỏi tiết niệu. Đây cũng là nguyên nhân hàng đầu khiến người bệnh phải nhập viện cấp cứu với các triệu chứng điển hình như đau quặn thận, tiểu ra máu hoặc nhiễm khuẩn đường tiểu nặng.

Không chỉ gây đau đớn dữ dội, bệnh sỏi niệu quản còn có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như giãn đài bể thận, nhiễm trùng huyết, thậm chí suy thận nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Vậy sỏi niệu quản có nguy hiểm không, nguyên nhân hình thành là gì và cách điều trị ra sao? Những thông tin quan trọng này sẽ được BS.CKII Lê Văn Hiếu Nhân – Bác sĩ chuyên khoa Ngoại Tiết niệu, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn – chia sẻ chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Sỏi niệu quản là gì?sỏi niệu quản là gì

Sỏi niệu quản là những khối rắn hoặc tinh thể khoáng chất có hình dạng bất định, mắc kẹt trong niệu quản – ống dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang (1). Sỏi có thể xuất hiện ở niệu quản trái, phải hoặc cả hai bên, tại đoạn gần (nối với bể thận), đoạn chậu, hoặc đoạn xa (nối với bàng quang).

Trong nhiều trường hợp, sỏi có kích thước rất nhỏ, thậm chí li ti đến mức khó nhìn thấy bằng mắt thường. Những viên sỏi này có thể tự theo dòng nước tiểu và được thải ra ngoài mà không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, nếu sỏi có kích thước lớn hơn, chúng có thể ngăn dòng chảy của nước tiểu, gây tắc nghẽn và dẫn đến những cơn đau quặn thận dữ dội – một dấu hiệu đặc trưng của bệnh sỏi niệu quản.

2. Triệu chứng sỏi niệu quản

Ở giai đoạn đầu, khi còn nhỏ, sỏi niệu quản thường theo dòng nước tiểu đào thải ra ngoài mà không có bất kỳ biểu hiện rõ ràng nào. Tuy nhiên, khi sỏi lớn dần và gây tắc nghẽn, người bệnh có thể xuất hiện những dấu hiệu sỏi niệu quản điển hình như:

  • Cơn đau dữ dội không liên tục ở hạ sườn trên (ở lưng, dưới xương sườn dưới)
  • Đau lan đến bụng dưới
  • Đau hoặc cảm giác nóng rát khi đi tiểu
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa
  • Tiểu ra máu hoặc đổi màu (nâu, hồng hoặc đỏ)
  • Thúc giục đi tiểu thường xuyên và chỉ đi tiểu một lượng nhỏ nước tiểu

BS.CKII Lê Văn Hiếu Nhân nhấn mạnh: “Không ít người đến khám trong tình trạng đau quặn vùng hông lưng nhưng chủ quan, cho rằng chỉ là đau cơ hoặc vấn đề cột sống. Tuy nhiên, đây có thể là dấu hiệu của sỏi niệu quản, đặc biệt nếu kèm theo triệu chứng tiểu buốt, tiểu ra máu. Những dấu hiệu này cần được thăm khám và chẩn đoán sớm, vì nếu để kéo dài, sỏi có thể gây nhiễm khuẩn tiết niệu, thậm chí dẫn đến suy thận”.

3. Nguyên nhân hình thành sỏi niệu quản

Nguyên nhân hình thành sỏi niệu quản

Mỗi ngày, cơ thể chúng ta đều đào thải nhiều loại khoáng chất và chất thải qua nước tiểu. Ở điều kiện bình thường, chúng hòa tan và theo dòng nước tiểu ra ngoài. Tuy nhiên, nếu lượng nước quá ít hoặc nồng độ khoáng chất quá cao, các tinh thể này sẽ kết tinh lại và hình thành sỏi niệu quản (2).

Bạn có thể hình dung đơn giản như sau: Khi chúng ta pha quá nhiều đường vào một ly nước nhỏ, phần đường không hòa tan sẽ lắng xuống đáy ly. Sỏi cũng được hình thành theo cơ chế tương tự.

Các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ thường gặp gồm:

  • Uống ít nước khiến nước tiểu bị cô đặc, chứa nhiều khoáng chất như canxi, oxalat, axit uric… dễ tạo sỏi.
  • Chế độ ăn nhiều muối, nhiều thịt đỏ, ít rau xanh.
  • Sử dụng vitamin C liều cao trong thời gian dài.
  • Lối sống ít vận động, thường xuyên ra mồ hôi nhưng không bù nước kịp thời.
  • Tiền sử bệnh từng bị sỏi thận hoặc có người thân trong gia đình mắc sỏi.
  • Bệnh lý chuyển hóa: Gout, tiểu đường, cường tuyến cận giáp…

Trong đó, thiếu nước là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt ở những người làm việc ngoài trời nắng hoặc vận động nhiều mà quên bổ sung nước đầy đủ.

4. Biến chứng – Sỏi niệu quản có nguy hiểm không?

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, sỏi niệu quản có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng thận và hệ tiết niệu (3).

  • Ứ nước tại thận, giãn đài bể thận: Sỏi làm tắc nghẽn dòng chảy khiến nước tiểu không thể tiếp cận bàng quang mà ứ đọng ở thận. Về lâu dài, tình trạng này gây giãn đài bể thận cũng như làm suy giảm chức năng lọc và bài tiết của thận. 
  • Viêm nhiễm đường tiết niệu: Việc viên sỏi di chuyển trong niệu quản có thể làm tổn thương niêm mạc và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt cao, rét run, đau vùng hông lưng. Đây là dấu hiệu cảnh báo nhiễm khuẩn tiết niệu.
  • Suy thận cấp: Biến chứng nghiêm trọng này xảy ra khi sỏi gây tắc hoàn toàn niệu quản, khiến nước tiểu không được bài tiết, dẫn đến vô niệu. Nếu không can thiệp kịp thời, nguy cơ suy thận cấp là rất cao.
  • Suy thận mạn tính: Trường hợp viêm nhiễm đường tiết niệu diễn ra kéo dài và không được kiểm soát có thể gây tổn thương không hồi phục tại thận, dần tiến triển thành suy thận mạn.

5. Phương pháp chẩn đoán sỏi niệu quản

Phương pháp chẩn đoán sỏi niệu quản

Ở giai đoạn đầu, sỏi niệu quản thường khó phát hiện vì không có triệu chứng rõ ràng, thậm chí dễ bị nhầm lẫn với cơn đau cơ hay bệnh lý cột sống. Chỉ đến khi sỏi lớn dần và gây tắc nghẽn niệu quản, cơn đau quặn thận hoặc rối loạn tiểu tiện mới khiến người bệnh lo lắng

Vì vậy, việc chẩn đoán sớm và chính xác giúp xác định vị trí, kích thước và mức độ ảnh hưởng của sỏi, từ đó có hướng can thiệp kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.

5.1 Triệu chứng sỏi niệu quản thường gặp

  • Cơn đau quặn thận: Là dấu hiệu thường gặp nhất. Người bệnh cảm thấy đau dữ dội ở vùng hông lưng, lan xuống hố chậu và có xu hướng tăng khi vận động mạnh hoặc thay đổi tư thế. Cơn đau có thể kèm theo sốt, rét run, buồn nôn hoặc nôn.
  • Rối loạn tiểu tiện: Người bệnh có thể tiểu buốt, tiểu rắt hoặc tiểu ra máu. Nhiều trường hợp còn kèm theo cảm giác căng tức bụng, bí trung đại tiện (khó đi ngoài), đặc biệt khi sỏi gây tắc nghẽn hoàn toàn.

5.2 Chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm hệ tiết niệu: Là phương pháp đơn giản, giúp phát hiện sỏi niệu quản, sỏi thận và đánh giá tình trạng ứ nước trong đài bể thận (4).
  • Chụp X-quang hệ tiết niệu không chuẩn bị (KUB): Giúp phát hiện sỏi cản quang trong niệu quản. Tuy nhiên, nhược điểm là có thể bỏ sót sỏi không cản quang.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan không cản quang): Là phương pháp hiện đại và có độ chính xác cao nhất hiện nay trong chẩn đoán sỏi niệu quản. CT scan cho phép xác định chính xác vị trí, kích thước, số lượng sỏi và mức độ ứ nước của thận hoặc niệu quản.

Việc phối hợp giữa triệu chứng lâm sàng và các cận lâm sàng giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác, từ đó lựa chọn hướng điều trị phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

6. Điều trị sỏi niệu quản

Điều trị sỏi niệu quản

Việc điều trị sỏi niệu quản phụ thuộc vào kích thước sỏi, mức độ triệu chứng, tình trạng nhiễm khuẩn và ảnh hưởng đến chức năng thận. Không phải ai bị sỏi niệu quản cũng cần phẫu thuật. Điều quan trọng là phát hiện sớm và lựa chọn phương pháp phù hợp.

Trong đó, các phương pháp điều trị sỏi niệu quản phổ biến, gồm: Điều trị cấp cứu, điều trị nội khoa và điều trị ngoại khoa.

6.1 Điều trị cấp cứu

Khi sỏi gây viêm bể thận cấp tính, người bệnh có thể sốt cao, rét run, đau vùng hông lưng dữ dội. Đây là tình huống cấp cứu tiết niệu, nguy cơ nhiễm trùng huyết rất cao. Trong trường hợp này, ưu tiên hàng đầu là giải phóng tắc nghẽn để bảo vệ chức năng thận và kiểm soát nhiễm khuẩn (5).

Bác sĩ có thể chỉ định một trong hai phương pháp dẫn lưu khẩn cấp sau:

  • Đặt ống thông niệu quản
  • Mở thận ra da (percutaneous nephrostomy)

6.2 Điều trị nội khoa

Trong trường hợp, những viên sỏi nhỏ (≤10 mm), không gây tắc nghẽn và chức năng thận còn tốt, người bệnh có thể được chỉ định điều trị nội khoa, gồm:

  • Uống nhiều nước (tăng lượng nước tiểu)
  • Dùng thuốc chẹn alpha để hỗ trợ tống sỏi
  • Theo dõi định kỳ trong vòng 4–6 tuần

Điều trị nội khoa mang lại hiệu quả cao trong việc giúp sỏi tự đào thải, đặc biệt với sỏi đoạn niệu quản dưới và sỏi có kích thước nhỏ hơn 5–10 mm.

“Không phải ai bị sỏi niệu quản cũng cần phẫu thuật. Điều quan trọng là đánh giá đúng mức độ nghiêm trọng của bệnh lý, đồng thời theo dõi sát các biểu hiện nhiễm khuẩn hay suy giảm chức năng thận. Điều trị nội khoa hiệu quả nếu phát hiện sớm và tuân thủ tốt” – theo chia sẻ từ BS.CKII Lê Văn Hiếu Nhân.

6.3 Điều trị ngoại khoa

Nếu sỏi có kích thước lớn hơn 10mm, gây đau kéo dài, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, ảnh hưởng đến chức năng thận hoặc không đáp ứng điều trị nội khoa, người bệnh sẽ được chỉ định điều trị ngoại khoa.

Các phương pháp can thiệp ngoại khoa điều trị sỏi niệu quản phổ biến hiện nay, gồm:

  • Tán sỏi niệu quản bằng sóng xung kích (Shock Wave Lithotripsy): Thủ thuật này sử dụng sóng xung kích năng lượng cao (âm thanh) để phá vỡ sỏi trong niệu quản. Lúc này, các mảnh sỏi nhỏ hơn sẽ di chuyển và được đào thải dễ dàng qua đường tiết niệu. Tuy là lựa chọn điều trị ít xâm lấn nhưng phương pháp này có thể không phù hợp với tất cả.
  • Nội soi sỏi niệu quản: Bác sĩ tiết niệu sẽ chèn một ống dài, mỏng có camera (ống soi niệu quản) vào niệu đạo rồi vào bàng quang và vào niệu quản. Khi tìm thấy viên sỏi, bác sĩ sẽ loại bỏ nó hoặc phá vỡ nó bằng tia laser.
  • Lấy sỏi thận qua da: Trong quá trình phẫu thuật lấy sỏi thận qua da, bác sĩ tiết niệu sẽ đưa một ống soi trực tiếp vào thận của bạn thông qua một vết cắt nhỏ ở lưng để tìm và loại bỏ sỏi. Bác sĩ tiết niệu sẽ chỉ đề nghị thủ thuật này nếu sỏi lớn hoặc có hình dạng bất thường.
  • Stent niệu quản: Stent niệu quản là những ống mỏng, mềm, tạm thời để giữ niệu quản của bạn dãn ra. Chúng cho phép nước tiểu chảy ra xung quanh một viên sỏi niệu quản đang chặn dòng chảy của nước tiểu.
  • Liệu pháp tống xuất sỏi nội khoa (MET Medical Expulsive Therapy): Có hiệu quả trong việc điều trị sỏi niệu quản nhỏ đoạn xa. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm thuốc chẹn alpha, thuốc chẹn kênh canxi, corticosteroid và chất ức chế phosphodiesterase-5 (PDE5) (6).

6.4 Tán sỏi niệu quản tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn

Tán sỏi niệu quản tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn

Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, nhiều ca sỏi niệu quản phức tạp đã được xử trí thành công bằng phẫu thuật nội soi tán sỏi niệu quản bằng laser – phương pháp ít xâm lấn, hiện đại và an toàn. Trong kỹ thuật này, bác sĩ sử dụng ống nội soi nhỏ gắn camera, đưa qua đường niệu đạo – bàng quang để tiếp cận niệu quản, sau đó dùng laser phá vỡ sỏi thành những mảnh vụn nhỏ và hút ra ngoài. Nhờ vậy, viên sỏi được loại bỏ triệt để mà không cần vết mổ hở.

So với các phương pháp truyền thống, tán sỏi laser mang lại nhiều lợi ích nổi bật như giảm đau tối đa, phục hồi nhanh, hầu như không để lại sẹo và bệnh nhân có thể xuất viện chỉ sau 1–2 ngày. Đây là lựa chọn tối ưu cho hầu hết các trường hợp sỏi niệu quản có chỉ định can thiệp ngoại khoa, trừ những bệnh nhân hẹp niệu đạo hoặc đang có nhiễm khuẩn đường niệu.

Với đội ngũ bác sĩ tiết niệu giàu kinh nghiệm cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn là địa chỉ tin cậy trong điều trị các bệnh lý sỏi đường tiết niệu bằng các phương pháp tiên tiến, an toàn và hiệu quả.

7. Phòng ngừa sỏi niệu quản

Sỏi niệu quản có khả năng tái phát cao ngay cả khi đã được loại bỏ bằng phẫu thuật. Nguy cơ này phụ thuộc vào nguyên nhân hình thành sỏi ban đầu, bệnh lý nền (gout, tiểu đường, rối loạn chuyển hóa…) cũng như thói quen sinh hoạt hàng ngày. Nếu không có biện pháp phòng ngừa, sỏi có thể quay trở lại chỉ sau vài tháng đến vài năm, gây nhiều bất tiện và làm tăng nguy cơ biến chứng nghiêm trọng hơn.

Để hạn chế hình thành và tái phát sỏi niệu quản, người bệnh nên duy trì chế độ ăn uống và lối sống khoa học. Dưới đây là một số cách phòng ngừa hình thành sỏi hiệu quả, dễ áp dụng.

  • Uống đủ nước mỗi ngày: Tối thiểu 2 – 3 lít/ngày, ưu tiên nước lọc. Có thể bổ sung thêm nước chanh, nước cam để tăng citrate ngăn sỏi.
  • Hạn chế protein động vật: Thịt đỏ, cá, trứng có thể làm tăng nồng độ axit uric – một yếu tố góp phần tạo sỏi. Có thể thay thế bằng nguồn đạm thực vật như đậu phụ, đậu lăng, đậu xanh…
  • Giảm lượng muối (natri): Ăn mặn làm tăng bài tiết canxi qua nước tiểu. Cần giới hạn lượng muối dưới 1.500 mg mỗi ngày. Nên dùng các loại gia vị tự nhiên như thảo mộc, chanh, giấm để thay thế.
  • Kiểm soát oxalate trong thực đơn: Hạn chế các thực phẩm giàu oxalate như rau bina, hạnh nhân, khoai tây, hạt điều. Đồng thời, bổ sung thực phẩm giàu canxi đúng cách cũng giúp hạn chế hình thành oxalate kết tinh trong nước tiểu.

Bên cạnh việc điều chỉnh chế độ ăn và lối sống, mỗi người nên chủ động kiểm tra sức khỏe tiết niệu định kỳ tại các cơ sở y tế uy tín để sớm phát hiện nguy cơ hình thành sỏi niệu quản và các bệnh lý liên quan.

Phòng khám Tiết niệu tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn là địa chỉ uy tín trong chẩn đoán và điều trị bệnh lý liên quan đến thận – tiết niệu như sỏi niệu quản, viêm – nhiễm trùng đường tiểu, phì đại tuyến tiền liệt, rối loạn tiểu tiện… Với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và hệ thống trang thiết bị hiện đại, người bệnh được tư vấn kỹ lưỡng và điều trị hiệu quả với các phương pháp tiên tiến giúp giảm đau, phục hồi nhanh và hạn chế tối đa biến chứng.

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn

Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, TP. Hồ Chí Minh

Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, TP. Hồ Chí Minh

1800 6767

Hotline: 1800 6767

info@nih.com.vn

info@nih.com.vn

GPĐKKD: 0312088602 cấp ngày 14/12/2012 bởi Sở Kế hoạch và đầu tư TP.HCM. Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh số 230/BYT-GPHĐ do Bộ Y Tế cấp. GPĐKKD: 0312088602 cấp ngày 14/12/2012 bởi Sở Kế hoạch và đầu tư TP.HCM. Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh số 230/BYT-GPHĐ do Bộ Y Tế cấp.

timeCập nhật lần cuối: 10:20 03/09/2025

Nguồn tham khảo down

1/ Cleveland Clinic. (2022). Ureteral Stones | Cleveland Clinic. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/16514-ureteral-stones

2/ MAYO CLINIC. Kidney Stones – Symptoms and Causes. Mayo Clinic; Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/kidney-stones/symptoms-causes/syc-20355755

3/ Glazer, K., Brea, I. J., & Vaitla, P. (2024). Ureterolithiasis. PubMed; StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK560674/

4/ Southgate, S. J., & Herbst, M. K. (2025). Ultrasound of the Urinary Tract. PubMed; StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK535381/

5/ Moon, Y. J., Jun, D. Y., Jeong, J. Y., Cho, S., Lee, J. Y., & Jung, H. D. (2024). Percutaneous Nephrostomy versus Ureteral Stent for Severe Urinary Tract Infection with Obstructive Urolithiasis: A Systematic Review and Meta-Analysis. Medicina, 60(6), 861. https://doi.org/10.3390/medicina60060861

6/ Wood, K. D., Gorbachinsky, I., & Gutierrez, J. (2014). Medical expulsive therapy. Indian Journal of Urology : IJU : Journal of the Urological Society of India, 30(1), 60–64. https://doi.org/10.4103/0970-1591.124209

backtotop
Gọi tổng đài Gọi tổng đài Đặt lịch hẹn Đặt lịch hẹn
Tư vấn