benhviennamsaigon.com
icon close

ĐỨT DÂY CHẰNG ĐẦU GỐI – NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

  • Tác giả: BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ NAM SÀI GÒN

  • time 18/08/2025
  • eye25

Tư vấn chuyên môn bài viết

THS.BS NGUYỄN XUÂN HẢO

Bác sĩ Chấn thương chỉnh hình.

Đứt dây chằng đầu gối là một trong những chấn thương nghiêm trọng và thường gặp nhất ở vùng khớp gối. Đây là tình trạng mà những người chơi thể thao hoặc thường xuyên vận động mạnh thường phải đối mặt. Chấn thương này không chỉ gây sưng đau mà còn làm giảm đáng kể khả năng vận động, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống hằng ngày. Dù vậy, không ít người vẫn chủ quan hoặc điều trị sai cách, dẫn đến biến chứng kéo dài, thậm chí tái phát nhiều lần gây tổn thương nghiêm trọng hơn cho khớp.

Vậy thế nào là đứt dây chằng đầu gối? Dấu hiệu nhận biết ra sao? Điều trị thế nào mới đúng và làm sao để phòng ngừa hiệu quả? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hiện tượng đứt dây chằng đầu gối qua tư vấn chuyên môn từ ThS.BS Nguyễn Xuân HảoBác sĩ Chấn thương chỉnh hình, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn.

dut-day-chang-dau-goi-nguyen-nhan-trieu-chung-cach-dieu-tri

1. Thế nào là đứt dây chằng đầu gối?

Dây chằng là các dải mô liên kết chắc khỏe, có tính đàn hồi, có nhiệm vụ kết nối các xương với nhau để giữ khớp ổn định và linh hoạt [1]. Khác với gân (vốn gắn cơ vào xương), dây chằng đóng vai trò then chốt trong việc cố định và bảo vệ khớp. Khi bị kéo giãn quá mức do lực tác động mạnh, dây chằng có thể bị tổn thương, dẫn đến tình trạng lỏng khớp, đau đớn và hạn chế vận động.

Đứt dây chằng đầu gối thường xảy ra khi có lực tác động mạnh đến khớp, chẳng hạn như va chạm trong tai nạn, té ngã khi chơi thể thao hoặc ngã từ trên cao. Những người làm công việc nặng nhọc như công nhân, vận động viên thể thao, vũ công, võ sĩ hoặc người thường xuyên tập luyện thể thao là những đối tượng có nguy cơ cao bị đứt dây chằng.

Thông thường, đứt dây chằng đầu gối được chia thành 3 cấp độ, từ nhẹ đến nghiêm trọng [2]:

  • Độ 1: Dây chằng bị tổn thương nhẹ, thường được gọi là bong gân đầu gối. Lúc này, khớp gối vẫn ổn định và chức năng gần như bình thường.
  • Độ 2: Dây chằng bị đứt một phần, mức độ tổn thương trung bình. Người bệnh bắt đầu cảm thấy khớp gối lỏng lẻo và khó khăn khi vận động mạnh.
  • Độ 3: Dây chằng bị đứt hoàn toàn, thuộc mức độ nặng. Khớp gối mất ổn định rõ rệt, người bệnh dễ khụy gối khi vận động.

2. Các chấn thương đứt dây chằng chéo thường gặp

Khớp gối được ổn định nhờ 4 dây chằng chính, bao gồm: dây chằng trước, dây chằng sau, dây chằng bên ngoài và dây chằng bên trong.

cau-tao-day-chang-khop-goi

2.1 Đứt dây chằng chéo trước

Dây chằng chéo trước (Anterior Cruciate Ligament – ACL) nằm ở vị trí bắt chéo phía trước bên trong khớp gối, nối xương đùi với xương chày. ACL có vai trò ngăn xương chày trượt ra trước so với xương đùi và giữ khớp gối ổn định khi thực hiện các động tác xoay hoặc đổi hướng [3].

Rách ACL thường xảy ra trong các môn thể thao cần dừng đột ngột, đổi hướng nhanh, bật nhảy hoặc tiếp đất sai kỹ thuật – điển hình như trong bóng đá, bóng rổ, quần vợt… Nhiều người kể rằng họ nghe thấy tiếng “rắc” hoặc cảm giác đầu gối bị bật ra ngay khi bị chấn thương. Sau đó đầu gối sưng nhanh, đau dữ dội và mất vững, thậm chí không thể đứng, đi lại hoặc chịu lực.

Vì ACL giữ vai trò quan trọng trong việc giữ vững khớp gối, khi bị đứt hoàn toàn, người bệnh thường cảm thấy đầu gối lỏng lẻo, dễ khụy xuống. Với những trường hợp như vậy – đặc biệt ở người trẻ và vận động viên – phẫu thuật tái tạo ACL gần như là lựa chọn tối ưu cho việc phục hồi chức năng vận độngngăn ngừa biến chứng lâu dài.

2.2 Đứt dây chằng chéo sau

Dây chằng chéo sau (Posterior Cruciate Ligament – PCL) nằm phía sau bên trong khớp gối, có nhiệm vụ ngăn xương ống chân (xương chày) trượt quá xa về sau so với xương đùi [4]. Ngoài ra, PCL giúp giữ ổn định khớp gối khi chân chịu lực mạnh. So với dây chằng chéo trước (ACL), dây chằng chéo sau khỏe hơn và ít bị chấn thương hơn.

Đứt PCL thường xảy ra khi đầu gối va đập trực tiếp trong tư thế gập – điển hình là trong tai nạn giao thông khi người lái xe hoặc hành khách đập gối vào bảng điều khiển. Ngoài ra, dây chằng chéo sau có thể bị tổn thương khi té ngã với toàn bộ cơ thể đè lên đầu gối gập, hoặc khi khớp gối bị xoắn, duỗi quá mức đột ngột.

Trong nhiều trường hợp, rách một phần PCL có thể hồi phục nhờ nghỉ ngơi, điều trị bảo tồn và tập phục hồi chức năng đúng cách mà không cần phẫu thuật. Nếu cơ bắp quanh gối khỏe, người bệnh vẫn có thể trở lại chơi thể thao mà không bị mất vững. Tuy nhiên, khi PCL bị đứt hoàn toàn hoặc kèm tổn thương khác trong khớp, bác sĩ thường chỉ định phẫu thuật tái tạo dây chằng để phục hồi khả năng vận động và ngăn ngừa biến chứng.

2.3 Đứt dây chằng bên trong

Dây chằng bên trong – gọi tắt là MCL (Medial Collateral Ligament) – nằm ở mặt trong của khớp gối, nối xương đùi với xương chày [5]. MCL giúp giữ ổn định cho phần bên trong đầu gối, ngăn cho khớp không bị vẹo vào trong quá mức khi vận động.

chan-thuong-gay-dut-day-chang-dau-goi

Nguyên nhân thường gặp gây rách hoặc đứt dây chằng bên trong gối (MCL) là do một lực mạnh tác động từ phía ngoài vào đầu gối. Tình trạng này thường xảy ra khi bàn chân cố định trên mặt đất, không kịp xoay trở. Lúc này, đầu gối bị đẩy vào trong, khiến cho dây chằng MCL ở mặt trong khớp bị kéo căng quá mức và tổn thương.

Chấn thương dạng này rất phổ biến trong các môn thể thao đối kháng. Ví dụ như trong bóng đá, khi cầu thủ bị đối phương tông trực diện vào bên ngoài chân.

Triệu chứng thường gặp khi đứt dây chằng gối MCL là đau ở mặt trong gối, sưng nề và cảm giác khớp không vững khi di chuyển. Với đa số trường hợp nhẹ, người bệnh có thể điều trị MCL không phẫu thuật bằng nẹp cố định, nghỉ ngơi và tập vật lý trị liệu, thường mang lại kết quả phục hồi tốt. Tuy nhiên, nếu dây chằng bị đứt hoàn toàn hoặc kèm theo chấn thương khác trong khớp, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật tái tạo dây chằng MCL để đảm bảo khớp gối ổn định lâu dài, đồng thời giảm nguy cơ tái phát và biến chứng.

2.4 Đứt dây chằng bên ngoài

Dây chằng bên ngoài – gọi tắt là LCL (Lateral Collateral Ligament) – nằm ở mặt ngoài của khớp gối, nối xương đùi với xương mác (một xương nhỏ ở phía ngoài cẳng chân) [6]. Vai trò của LCL là giữ cho bên ngoài khớp gối ổn định và ngăn không cho đầu gối bị vẹo ra ngoài quá mức.

So với dây chằng bên trong (MCL), LCL ít bị chấn thương hơn. Tuy nhiên, khi đầu gối bị tác động mạnh từ phía trong đẩy ra ngoài, dây chằng này có thể bị rách hoặc đứt. Ngoài ra, các vận động viên chơi bóng đá, bóng rổ… có nguy cơ cao gặp chấn thương LCL khi thực hiện các động tác xoay người, đổi hướng hoặc dừng đột ngột khiến khớp gối bị vặn quá mức.

Người bị tổn thương LCL thường cảm thấy đau và sưng ở mặt ngoài gối, khớp lỏng lẻo và khó khăn khi vận động sang ngang. Với các trường hợp nhẹ, nghỉ ngơi, chườm lạnh, nẹp cố định và vật lý trị liệu thường giúp phục hồi tốt. Nhưng nếu LCL bị đứt hoàn toàn hoặc đi kèm với tổn thương ở các dây chằng khác, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật tái tạo dây chằng để đảm bảo khả năng vận động lâu dài.

3. Dấu hiệu nhận biết đứt dây chằng đầu gối

dau-hieu-nhan-biet-dut-day-chang-dau-goi

Khi dây chằng đầu gối bị tổn thương, cơ thể thường ra phát ra những dấu hiệu cảnh báo giúp bạn nhận biết sớm sau đây [1]:

  • Âm thanh “rắc” hoặc “bụp” tại thời điểm chấn thương, giống như tiếng nứt gãy nhỏ bên trong khớp.
  • Sưng, bầm tím và đau, đặc biệt khi đứng, đi lại hoặc dồn lực lên khớp – nơi bị tổn thương.
  • Lõm hoặc biến dạng nhẹ tại vị trí dây chằng bị rách hoặc đứt.
  • Cơ co thắt, khó cử động, cảm giác khớp lỏng lẻo hoặc không thể vận động bình thường như trước.

4. Nguyên nhân gây chấn thương dây chằng đầu gối

Nguyên nhân gây đứt dây chằng thường được chia thành hai nhóm chính: chấn thương trực tiếpchấn thương gián tiếp [2].

  • Chấn thương trực tiếp xảy ra khi đầu gối chịu tác động mạnh từ bên ngoài, thường gặp trong các tình huống như tai nạn giao thông, ngã khi sinh hoạt, hoặc va chạm khi chơi thể thao…
  • Chấn thương gián tiếp là nguyên nhân thường gặp nhất, thường xảy ra khi người bị chấn thương tự làm tổn thương đầu gối do sai tư thế vận động – điển hình như:
  • Đang chạy thì dừng lại hoặc đổi hướng đột ngột, trong khi bàn chân vẫn cố định trên mặt đất.
  • Chân bị xoắn vặn mạnh khi đang di chuyển, đặc biệt trong lúc chơi thể thao.
  • Bị sa chân xuống hố hoặc bị người khác đạp trúng chân trụ, ví dụ như trong bóng đá.
  • Xoay người quá nhanh khi chơi tennis hoặc các môn cần đổi hướng liên tục.
  • Bật nhảy và tiếp đất sai tư thế, như trong bóng chuyền hoặc bóng rổ, khiến khớp gối chịu lực không đều.

5. Đứt dây chằng đầu gối có nguy hiểm không?

Nhiều người cho rằng đứt dây chằng đầu gối là chấn thương đơn giản. Tuy nhiên, nhận định này không đúng. Thực tế, đây là một chấn thương nghiêm trọng của hệ vận động, dù không trực tiếp đe doạ tính mạng nhưng nếu bỏ qua hoặc điều trị sai cách, hậu quả có thể để lại rất nặng nề.

dut-day-chang-dau-goi-co-nguy-hiem-khong

Khi dây chằng bị đứt, khớp gối mất đi sự ổn định, khiến việc di chuyển trở nên khó khăn hơn và dễ gặp phải các tổn thương khác [1]. Về lâu dài, sự mất cân bằng này có thể khiến sụn khớp bị mài mòn, dẫn đến thoái hóa khớp. Người bệnh có thể phải đối mặt với cơn đau nhức kéo dài, hạn chế vận động, chất lượng cuộc sống suy giảm – thậm chí có nguy cơ mất khả năng đi lại nếu không can thiệp kịp thời.

Vì vậy, việc khám chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách là yếu tố quyết định, giúp bảo tồn chức năng khớp gối và duy trì chất lượng cuộc sống.

6. Phương pháp chẩn đoán

Để chẩn đoán đứt dây chằng đầu gối, bác sĩ thường bắt đầu bằng khám lâm sàngkhai thác bệnh sử. Người bệnh cần cung cấp thông tin chi tiết về hoàn cảnh xảy ra chấn thương, các chấn thương trước đó cũng như tiền sử bệnh lý. Trong lúc thăm khám, bác sĩ sẽ kiểm tra khả năng vận động khớp gối, từ đó đánh giá sơ bộ mức độ tổn thương.

Tiếp theo, để đánh giá chính xác tình trạng xương và dây chằng quanh khớp gối, người bệnh sẽ được chỉ định thực hiện chẩn đoán hình ảnh.

  • Chụp X-quang: Giúp loại trừ gãy xương hoặc phát hiện mảnh xương bong ra tại vị trí dây chằng bám. Tuy không hiển thị rõ dây chằng, X-quang vẫn hữu ích trong đánh giá tổn thương gián tiếp.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Được xem là phương pháp tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán đứt dây chằng. MRI có thể ghi nhận hình ảnh dây chằng bị rách, phù nề xương, tụ dịch khớp cũng như các tổn thương đi kèm như rách sụn chêm hoặc tổn thương dây chằng khác.

Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, người bệnh có thể yên tâm về độ chính xác trong chẩn đoán và hiệu quả điều trị đứt dây chằng đầu gối – nhờ hệ thống thiết bị hình ảnh hiện đại như MRI, X-quang… Các công nghệ này giúp bác sĩ xác định rõ mức độ tổn thương dây chằng và các cấu trúc quanh khớp, từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, an toàn và tối ưu cho từng trường hợp.

7. Phương pháp điều trị

Với những trường hợp đứt dây chằng mức độ nhẹ (độ 1 và 2), bác sĩ thường chỉ định điều trị bảo tồn theo nguyên tắc RICE. Đây là phương pháp sơ cứu phổ biến, giúp giảm đau, giảm sưng và hỗ trợ phục hồi nhanh chóng.

  • R – Rest (Nghỉ ngơi): Ngay sau chấn thương, cần hạn chế tối đa các hoạt động gây áp lực lên vùng tổn thương. Việc nghỉ ngơi đầy đủ giúp cơ thể có thời gian hồi phục và ngăn ngừa tổn thương nặng hơn.
  • I – Ice (Chườm lạnh): Chườm đá giúp giảm đau và hạn chế sưng viêm tại vùng chấn thương. Trong 48–72 giờ đầu, nên chườm đá trong 15–30 phút/lần, cách nhau ít nhất 2 giờ. Không đặt đá trực tiếp lên da để tránh bỏng lạnh.
  • C – Compression (Băng ép): Dùng băng thun hoặc băng chuyên dụng quấn quanh khu vực bị chấn thương nhằm hỗ trợ cố định, giảm sưng và giữ cho khớp ổn định. Tuy nhiên, không nên quấn băng quá chặt vì có thể cản trở lưu thông máu.
  • E – Elevation (Kê cao): Nâng cao vùng tổn thương (ví dụ như chân hoặc tay) khi nghỉ ngơi giúp giảm lượng máu dồn về khu vực này, từ đó làm giảm sưng hiệu quả. Bạn có thể kê gối hoặc chăn dưới chi bị thương khi nằm nghỉ.

phau-thuat-tai-tao-dieu-tri-dut-day-chang-dau-goi

Đối với các trường hợp đứt một phần dây chằng (mức độ 2), ngoài phương pháp RICE, bác sĩ có thể chỉ định kết hợp nẹp chuyên dụng để hỗ trợ ổn định khớp và đẩy nhanh quá trình phục hồi. Thời gian mang nẹp sẽ phụ thuộc vào vị trí tổn thương cũng như mức độ lỏng khớp.

Trong khi đó, với những trường hợp đứt dây chằng hoàn toàn (độ 3), các bác sĩ thường sẽ xem xét chỉ định phẫu thuật tái tạo dây chằng nhằm phục hồi chức năng vận động và đảm bảo độ vững chắc cho khớp gối về lâu dài.

Tại khoa Chấn thương Chỉnh hình, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, người bệnh có cơ hội tiếp cận với nhiều phương pháp điều trị hiện đại trong xử lý chấn thương dây chằng đầu gối – ít đau, ít xâm lấn và phục hồi nhanh. Nổi bật là các kỹ thuật như nội soi tái tạo dây chằngtiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)… được ghi nhận mang lại hiệu quả rõ rệt cho người bệnh trong thực tế.

Nhờ sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, người bệnh có thể rút ngắn thời gian điều trị, sớm hồi phục khả năng vận động và cải thiện chất lượng cuộc sống.

8. Phòng ngừa chấn thương đứt dây chằng đầu gối

Theo ThS.BS Nguyễn Xuân Hảo, để giảm nguy cơ đứt dây chằng và giữ cho khớp gối luôn khỏe mạnh, bạn nên lưu ý các nguyên tắc phòng ngừa sau:

  • Khởi động kỹ trước khi tập luyện hoặc chơi thể thao: Việc làm nóng cơ bắp và khớp giúp tăng tuần hoàn máu, cải thiện độ linh hoạt và giảm nguy cơ chấn thương dây chằng đầu gối trong lúc vận động.
  • Tạm dừng hoạt động khi cơ thể mệt mỏi: Khi cảm thấy cơ bắp quá tải, đừng cố ép bản thân tiếp tục tập luyện. Hãy cho cơ thể thời gian nghỉ ngơi, và chỉ nên trở lại khi bạn thực sự cảm thấy khỏe và tỉnh táo tinh thần.
  • Tăng cường độ dẻo dai cho dây chằng bằng các bài tập phù hợp: Bạn có thể tăng sức chịu lực cho dây chằng bằng các hoạt động vận động đều đặn như đạp xe, đi bộ, bơi lội… Những hoạt động này giúp dây chằng đầu gối thích nghi dần với lực tác động, từ đó trở nên bền chắc hơn theo thời gian.
  • Tránh kỹ thuật sai khi tập luyện hoặc chơi thể thao: Học đúng tư thế, đúng kỹ thuật và sử dụng thiết bị bảo hộ nếu cần thiết. Hạn chế mang vác vật nặng sai tư thế và luôn cẩn trọng trong sinh hoạt để tránh té ngã hoặc va đập vào vùng gối.
  • Bổ sung dinh dưỡng hỗ trợ khớp và dây chằng: Tăng cường canxi từ sữa, phô mai, trứng, hải sản, các loại đậu và rau xanh. Kết hợp với vitamin Dmagie để giúp cơ thể hấp thụ canxi hiệu quả hơn. Uống đủ nước và duy trì chế độ ăn cân đối để hỗ trợ tái tạo mô liên kết.

Hãy chủ động bảo vệ khớp gối của bạn ngay từ hôm nay! Bởi phòng ngừa luôn dễ dàng và ít tốn kém hơn rất nhiều so với điều trị đứt dây chằng đầu gối. Một đôi chân khỏe mạnh chính là nền tảng để bạn vận động tự do và tận hưởng trọn vẹn cuộc sống.

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn

Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, TP. Hồ Chí Minh

Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, TP. Hồ Chí Minh

1800 6767

Hotline: 1800 6767

info@nih.com.vn

info@nih.com.vn

GPĐKKD: 0312088602 cấp ngày 14/12/2012 bởi Sở Kế hoạch và đầu tư TP.HCM. Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh số 230/BYT-GPHĐ do Bộ Y Tế cấp. GPĐKKD: 0312088602 cấp ngày 14/12/2012 bởi Sở Kế hoạch và đầu tư TP.HCM. Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh số 230/BYT-GPHĐ do Bộ Y Tế cấp.

timeCập nhật lần cuối: 16:59 18/08/2025

Nguồn tham khảo down

1. Sức khoẻ & Đời sống. https://suckhoedoisong.vn/dut-day-chang-dau-hieu-nguyen-nhan-bien-chung-va-dieu-tri-169220408160106492.htm 

‌2. Mayo Clinic. (2022). ACL Injury – Symptoms and Causes. Mayo Clinic. Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/acl-injury/symptoms-causes/syc-20350738 

3. Alaia, M. (2021). Posterior Cruciate Ligament Injuries – OrthoInfo – AAOS. https://orthoinfo.aaos.org/en/diseases–conditions/posterior-cruciate-ligament-injuries/ 

4. Witstein, J. R. (2021). Collateral Ligament Injuries – OrthoInfo – AAOS. https://orthoinfo.aaos.org/en/diseases–conditions/collateral-ligament-injuries/ 

5. Cleveland Clinic. (2021). Lateral Collateral Ligament (LCL)Tear: What Is It, Causes & Treatment. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/21710-lcl-tears 

backtotop
Gọi tổng đài Gọi tổng đài Đặt lịch hẹn Đặt lịch hẹn
Tư vấn