ĐỐT SÓNG CAO TẦN (RFA): KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ U LÀNH KHÔNG ĐAU, THẨM MỸ
-
Tác giả: BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ NAM SÀI GÒN
-
24/10/2025
-
16
Đốt sóng cao tần (RFA) là bước tiến mới trong điều trị u lành tính, đặc biệt là u tuyến giáp, mang lại hiệu quả cao và vẫn đảm bảo yếu tố thẩm mỹ cho người bệnh. Phương pháp này giúp loại bỏ khối u mà không cần phẫu thuật mổ hở, không đau, không để lại sẹo và phục hồi nhanh chóng.
Hiện nay, kỹ thuật đốt sóng cao tần (RFA) được ứng dụng rộng rãi trong điều trị u tuyến giáp lành tính, u xơ tử cung, tổn thương gan và một số bệnh lý khác, trở thành giải pháp an toàn, ít xâm lấn và hiệu quả bền vững.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi ThS.BS.CKII Nguyễn Trung Đương – Phó Trưởng khoa Ngoại Tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn.
1. Đốt sóng cao tần (RFA) là gì?
Đốt sóng cao tần – hay Radio-Frequency Ablation (RFA) là một kỹ thuật xâm lấn tối thiểu, sử dụng nhiệt sinh ra từ sóng vô tuyến (Radio Waves) để phá hủy mô bệnh lý hoặc dây thần kinh gây bệnh [1].
Dưới hướng dẫn của các phương tiện chẩn đoán hình ảnh (như siêu âm hoặc CT), một kim rỗng mảnh được đưa chính xác vào vị trí tổn thương. Bên trong kim có điện cực dẫn sóng cao tần, tạo ra nhiệt cục bộ tại vùng đích. Nhiệt này làm hoại tử các tế bào gây bệnh hoặc làm gián đoạn dẫn truyền thần kinh, từ đó làm giảm triệu chứng đau và thu nhỏ khối u.
Điểm nổi bật của phương pháp đốt sóng cao tần (RFA) là chỉ tác động chọn lọc lên mô bệnh, không gây tổn thương đến mô lành xung quanh, nhờ đó kiểm soát bệnh lý hiệu quả, ít biến chứng và phục hồi nhanh chóng.
1.1 Cơ chế điều trị đốt sóng cao tần RFA
Phương pháp đốt sóng cao tần (RFA) hoạt động dựa trên nguyên lý tạo nhiệt tại vị trí tổn thương. Sóng vô tuyến có tần số khoảng 350–500 kHz được truyền từ đầu điện cực qua mô, tạo ra ma sát ion làm tăng nhiệt độ tại vùng mô bệnh lên khoảng 60–100°C [2].
Nhiệt lượng này khiến các tế bào bệnh bị hoại tử đông – tức là bị tiêu hủy do nhiệt. Trong các khối u lành tính, chẳng hạn như u tuyến giáp, năng lượng này sẽ phá hủy tế bào u, khiến khối u dần teo nhỏ và được cơ thể hấp thu tự nhiên theo thời gian.
Để thực hiện RFA an toàn và chính xác, bác sĩ cần sự phối hợp của nhiều thiết bị chuyên dụng:
- Máy siêu âm có đầu dò phẳng tần số cao (có phần mềm chuyên dụng cho tuyến giáp) giúp định vị chính xác tổn thương.
- Máy đốt sóng cao tần chuyên dụng cho điều trị tuyến giáp, có khả năng phát sóng liên tục.
- Kim đốt kích thước nhỏ (16–18G), với đầu điện cực có chiều dài 3,8–15mm, phù hợp cho các loại tổn thương khác nhau.
1.2 Mục tiêu đốt sóng cao tần
Tùy theo vị trí và loại tổn thương, mục tiêu của RFA bao gồm [1]:
- Ngăn chặn hoặc giảm đau mạn tính do tổn thương thần kinh, chẳng hạn như đau cột sống cổ – thắt lưng, đau khớp, đau thần kinh sau zona, hoặc đau do u chèn ép.
- Cải thiện khả năng vận động và sinh hoạt hằng ngày, giúp người bệnh trở lại cuộc sống bình thường nhanh hơn.
- Giảm nhu cầu sử dụng thuốc giảm đau, từ đó hạn chế các tác dụng phụ không mong muốn do thuốc gây ra.
- Tránh hoặc trì hoãn phẫu thuật, mang lại lựa chọn điều trị an toàn, ít xâm lấn và thời gian hồi phục nhanh.
Với những ưu điểm đó, đốt sóng cao tần RFA được xem là giải pháp điều trị hiện đại, giúp người bệnh giảm đau, bảo tồn chức năng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
2. Ứng dụng của đốt sóng cao tần
2.1 Điều trị u tuyến giáp
Đốt sóng cao tần tuyến giáp (RFA tuyến giáp) là thủ thuật xâm lấn tối thiểu, sử dụng năng lượng sóng cao tần truyền qua đầu kim điện cực để phá hủy mô u trong tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm [2].
Trong quá trình thực hiện, bác sĩ đưa kim RFA mảnh trực tiếp vào khối u. Sóng cao tần sinh nhiệt tại đầu kim, làm hoại tử tế bào u, sau đó các tế bào này sẽ thoái hóa và được cơ thể tự hấp thu dần theo thời gian. Người bệnh được gây tê tại chỗ vùng quanh tuyến giáp, đảm bảo quá trình điều trị an toàn, gần như không đau và hồi phục nhanh chóng.
Phương pháp này thường được chỉ định cho các trường hợp u lành tuyến giáp có triệu chứng lâm sàng như đau cổ, nuốt nghẹn, cảm giác vướng hoặc khó chịu vùng cổ; khối u có kích thước lớn gây lồi ở cổ, ảnh hưởng thẩm mỹ; khối u chèn ép hoặc đẩy lệch các cấu trúc xung quanh như khí quản, thực quản.
Ngoài ra, RFA được ưu tiên áp dụng cho các nhân lớn trong u đa nhân tuyến giáp, các khối u tái phát sau điều trị bằng cồn tuyệt đối, cũng như cho những người bệnh không thể phẫu thuật do tuổi cao, có nhiều bệnh lý kèm theo, sức khỏe không đáp ứng điều kiện phẫu thuật hoặc từ chối phẫu thuật.
2.2 Điều trị u gan
Kỹ thuật đốt sóng cao tần cũng được sử dụng để điều trị u nguyên phát hoặc di căn tại gan khi phẫu thuật không khả thi [3]. Kim hoặc đầu dò RFA được đưa vào mô gan dưới hướng dẫn hình ảnh (siêu âm hoặc CT) để nhiệt hóa mô u. Kỹ thuật này thường áp dụng cho các khối u nhỏ, có kích thước ≤ 3–5cm [4].
2.3 Đốt sóng cao tần u xơ tử cung
Đốt sóng cao tần (RFA) là phương pháp xâm lấn tối thiểu giúp điều trị u xơ tử cung hiệu quả mà không cần phẫu thuật mổ hở. Dưới hướng dẫn hình ảnh, bác sĩ đưa đầu kim điện cực vào chính xác vị trí khối u, phát sóng cao tần để tạo nhiệt phá hủy mô u xơ.
Nhờ khả năng định vị chính xác và kiểm soát năng lượng, RFA chỉ tác động lên mô bệnh, bảo tồn mô lành của tử cung và các cơ quan lân cận [5]. So với phẫu thuật mở hoặc mổ nội soi, phương pháp đốt sóng cao tần u xơ tử cung có nhiều ưu điểm vượt trội: xâm lấn tối thiểu, ít đau, thời gian hồi phục nhanh và giảm nguy cơ biến chứng.
Phân tích tổng hợp từ nhiều nghiên cứu lâm sàng cho thấy, phần lớn người bệnh giảm đáng kể kích thước khối u và cải thiện chất lượng cuộc sống sau điều trị. Tuy nhiên, các chuyên gia lưu ý vẫn cần nghiên cứu theo dõi lâu dài để đánh giá hiệu quả điều trị và tỷ lệ tái phát của phương pháp này.
2.4 Điều trị u sợi tuyến vú
Trong điều trị u sợi tuyến vú, RFA được thực hiện dưới hướng dẫn hình ảnh (siêu âm hoặc MRI), giúp bác sĩ đưa kim điện cực chính xác vào trung tâm khối u [6]. Khi dòng điện tần số radio đi qua, nhiệt được tạo ra tại vùng mô đích, làm hoại tử tế bào u và khiến khối u dần teo nhỏ theo thời gian.
Vì u sợi tuyến vú là khối u lành tính, mục tiêu của đốt sóng cao tần là giảm kích thước khối u, cải thiện triệu chứng lâm sàng, đồng thời bảo tồn tối đa hình dạng và tính thẩm mỹ của tuyến vú.
Nhờ không cần phẫu thuật cắt bỏ, RFA u sợi tuyến vú được xem là giải pháp điều trị nhẹ nhàng, ít xâm lấn và an toàn, phù hợp với người bệnh mong muốn hiệu quả điều trị mà vẫn đảm bảo thẩm mỹ.
3. Ưu và nhược điểm của đốt sóng cao tần
3.1 Ưu điểm
Kỹ thuật đốt sóng cao tần (RFA) mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho người bệnh, đặc biệt trong điều trị các cơn đau mạn tính [1]:
- Giảm đau hiệu quả: Giúp làm giảm đáng kể hoặc loại bỏ cơn đau tại vùng điều trị.
- Ít xâm lấn, không cần phẫu thuật: Thủ thuật an toàn, không phải mổ mở nên giảm thiểu nguy cơ biến chứng.
- Hồi phục nhanh: Hầu hết người bệnh có thể trở lại sinh hoạt bình thường sau 1–2 ngày nghỉ ngơi.
- Giảm phụ thuộc thuốc giảm đau: Hạn chế các tác dụng phụ do sử dụng thuốc kéo dài.
3.2 Nhược điểm
Nhìn chung, đốt sóng cao tần (RFA) là phương pháp an toàn, hầu hết người bệnh không gặp vấn đề nghiêm trọng. Tuy nhiên, cũng như bất kỳ thủ thuật y khoa nào, RFA có thể tiềm ẩn một số rủi ro, dù rất hiếm gặp, bao gồm:
- Tổn thương thần kinh hoặc đau kéo dài: Có thể xảy ra nếu vùng điều trị gần dây thần kinh, nhưng thường hiếm và có thể kiểm soát được bằng chăm sóc y tế thích hợp.
- Tái phát hoặc tăng đau tạm thời: Một số người bệnh có thể cảm thấy cơn đau quay lại hoặc tăng nhẹ trong thời gian đầu sau thủ thuật, sau đó sẽ cải thiện dần.
- Nhiễm trùng hoặc chảy máu tại vị trí đặt kim: Nguy cơ này rất thấp nhờ tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vô khuẩn và chăm sóc sau thủ thuật.
4. Phương pháp đốt sóng cao tần có tác dụng phụ không?
Trong quá trình điều trị bằng sóng cao tần (RFA), nhiệt truyền qua đầu dò kim có thể gây cảm giác khó chịu hoặc đau nhẹ, nhưng thường được kiểm soát tốt bằng gây tê tại chỗ. Một số người bệnh có thể gặp sưng, bầm tím hoặc đỏ da tại vùng điều trị, song đây là phản ứng tạm thời và thường tự khỏi sau vài ngày.
RFA vẫn tiềm ẩn một số rủi ro hiếm gặp như nhiễm trùng, chảy máu hoặc tổn thương mô và các cơ quan lân cận như dây thần kinh hoặc mạch máu gần vùng điều trị [7].
Khi thực hiện tại cơ sở y tế uy tín, với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và tuân thủ quy trình vô khuẩn nghiêm ngặt, các rủi ro kể trên hầu như được hạn chế tối đa, đảm bảo an toàn cho người bệnh và mang lại kết quả điều trị tối ưu.
5. Quy trình điều trị đốt sóng cao tần tại BV ĐKQT Nam Sài Gòn
Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, quy trình đốt sóng cao tần (RFA) được thực hiện theo chuẩn an toàn nghiêm ngặt, đảm bảo độ chính xác cao, ít xâm lấn và thoải mái cho người bệnh. Toàn bộ quá trình thường diễn ra trong khoảng 30–60 phút, tùy theo vị trí và số lượng tổn thương cần điều trị.
Các bước thực hiện chính gồm:
Bước 1: Định vị tư thế và vô trùng
Trước khi làm thủ thuật đốt sóng cao tần, người bệnh được hướng dẫn nằm đúng tư thế (ví dụ: nằm sấp nếu điều trị vùng bụng) [8]. Vùng da cần điều trị được sát khuẩn kỹ và phủ khăn vô trùng để tránh nhiễm trùng.
Bác sĩ sẽ tiêm thuốc tê tại chỗ để làm tê vùng da và mô dưới da quanh vị trí chọc kim, giúp người bệnh không cảm thấy đau. Thông thường, RFA chỉ cần gây tê tại chỗ. Nếu người bệnh quá lo lắng, có thể được hỗ trợ thêm thuốc an thần nhẹ, nhưng hiếm khi phải gây mê toàn thân.
Bước 2: Đặt dụng cụ vào vị trí cần điều trị
Bác sĩ sử dụng kim hoặc đầu dò chuyên dụng (electrode), nhẹ nhàng đưa xuyên qua da đến đúng vùng mô cần điều trị. Quá trình này luôn được thực hiện dưới hướng dẫn hình ảnh – thường là siêu âm – nhằm đảm bảo định vị chính xác đầu kim đến vị trí tổn thương cần can thiệp [1].
Trong điều trị đau do thần kinh, bác sĩ có thể luồn một vi điện cực qua kim và thực hiện kích thích thử. Bác sĩ sẽ hỏi người bệnh có cảm giác tê rần hoặc giật nhẹ ở vùng liên quan hay không. Nếu người bệnh có phản ứng này, điều đó xác nhận đầu kim đã được đặt đúng vị trí gần dây thần kinh mục tiêu.
Bước 3: Tiến hành đốt sóng cao tần
Khi kim đã vào đúng vị trí, bác sĩ kích hoạt máy đốt sóng cao tần để phát dòng điện tần số radio, tạo nhiệt lượng cao tại vùng mô đích. Nhiệt sẽ phá hủy tế bào u, khiến khối u teo nhỏ.
Nhờ có thuốc tê, người bệnh thường không cảm thấy đau trong quá trình đốt. Bác sĩ có thể đốt liên tục hoặc lặp lại nhiều lần, và nếu cần có thể xử lý nhiều vị trí trong cùng một lần thực hiện thủ thuật.
Bước 4: Kết thúc thủ thuật
Sau khi hoàn tất, bác sĩ rút kim và dán băng gạc nhỏ để cầm máu và giữ vệ sinh vùng chọc kim. Thời gian thực hiện thường chỉ khoảng 30–60 phút, tùy vào vị trí và số lượng tổn thương cần điều trị. Với các ca phức tạp hơn, thời gian có thể kéo dài đến 1–2 giờ.
Trong toàn bộ quá trình, người bệnh được gắn thiết bị theo dõi nhịp tim, huyết áp, hô hấp… để đảm bảo an toàn tối đa.
6. Theo dõi và chăm sóc
- Theo dõi tại cơ sở y tế: Người bệnh sẽ được theo dõi tại cơ sở y tế vài giờ đầu để kịp thời phát hiện và xử trí các biến chứng (nếu có).
- Chăm sóc tại chỗ: Có thể xuất hiện sưng, bầm hoặc đau nhẹ tại vị trí điều trị, nhưng thường giảm dần sau vài ngày; có thể chườm lạnh theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Nghỉ ngơi: Khi về nhà, nên nghỉ ngơi và tránh vận động mạnh hoặc lái xe trong 24 giờ đầu sau thủ thuật. Sau 1–2 ngày, người bệnh có thể trở lại các sinh hoạt bình thường [1].
- Tái khám định kỳ: Thực hiện theo lịch hẹn của bác sĩ để kiểm tra đáp ứng điều trị, đánh giá sự teo nhỏ của khối u và phát hiện sớm các bất thường.
- Liên hệ ngay với bác sĩ nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường như đau tăng dần, khó thở, khàn tiếng, sốt hoặc chảy máu kéo dài.
7. Câu hỏi thường gặp
7.1 Đốt sóng cao tần có được coi là phẫu thuật không?
Đốt sóng cao tần (RFA) không được coi là phẫu thuật ngoại khoa. Đây là một thủ thuật can thiệp y học hiện đại, xâm lấn tối thiểu, nghĩa là không cần mổ mở, không phải cắt bỏ mô bằng dao mổ.
7.2 Đốt sóng cao tần RFA có đau không?
Hầu hết người bệnh không cảm thấy đau nhiều trong quá trình thực hiện RFA. Lý do là trước khi bắt đầu, bác sĩ sẽ gây tê tại chỗ hoặc an thần nhẹ, giúp người bệnh thư giãn và giảm tối đa cảm giác khó chịu.
Trong thủ thuật, người bệnh có thể chỉ cảm nhận cảm giác ấm hoặc hơi tê nhẹ tại vùng điều trị. Sau thủ thuật, một số người có thể đau âm ỉ hoặc hơi nhức ở vị trí can thiệp, nhưng mức độ thường nhẹ và có thể kiểm soát bằng thuốc giảm đau thông thường. Tình trạng này thường tự hết sau vài ngày.
Nếu được thực hiện tại cơ sở y tế uy tín, với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại, quá trình điều trị bằng RFA thường nhẹ nhàng, an toàn và ít gây đau, giúp người bệnh sớm hồi phục và trở lại sinh hoạt bình thường.
7.3 Đốt sóng cao tần kéo dài bao lâu?
Thời gian thực hiện RFA tương đối ngắn, thông thường chỉ khoảng 30–60 phút cho mỗi vị trí điều trị, tùy vào tình trạng và vị trí bệnh lý.
7.4 Cần lưu ý gì trước khi thực hiện thủ thuật đốt sóng cao tần?
Trước khi tiến hành thủ thuật đốt sóng cao tần (RFA), người bệnh cần được tư vấn và chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả điều trị tối ưu.
- Tư vấn và giải thích: Người bệnh cần được bác sĩ giải thích rõ về quy trình thực hiện, những rủi ro và biến chứng có thể gặp, đồng thời ký cam kết đồng ý thực hiện thủ thuật.
- Lưu ý các trường hợp đặc biệt:
- Người bệnh có liệt dây thần kinh thanh âm đối bên (kèm nhân tuyến giáp lành tính).
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Người có bệnh lý tim mạch nặng, rối loạn đông máu hoặc đang có tình trạng nhiễm trùng.
- Chuẩn bị trước thủ thuật: Người bệnh cần nhịn ăn theo hướng dẫn của bác sĩ, thường từ 4–6 giờ trước thủ thuật.
- Xét nghiệm tiền phẫu: Thực hiện các xét nghiệm cần thiết như công thức máu, chức năng đông máu, chức năng gan – thận, siêu âm, nội soi hoặc các xét nghiệm bổ sung khác theo chỉ định của bác sĩ.
7.5 Cần lưu ý gì sau thủ thuật đốt sóng cao tần?
Người bệnh được theo dõi tại cơ sở y tế trong vài giờ đầu để kịp thời phát hiện và xử trí các biến chứng nếu có.
Sau thủ thuật, có thể xuất hiện sưng, bầm hoặc đau nhẹ tại vị trí điều trị nhưng thường giảm dần sau vài ngày; người bệnh có thể chườm lạnh theo hướng dẫn của bác sĩ để giảm khó chịu.
Ngoài ra, người bệnh cần tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi hiệu quả điều trị và phát hiện sớm các bất thường. Nếu xuất hiện các dấu hiệu như đau tăng dần, khó thở, khàn tiếng, sốt hoặc chảy máu kéo dài, cần liên hệ ngay với bác sĩ để được xử trí kịp thời.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn
Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 1800 6767
info@nih.com.vn
Cập nhật lần cuối: 15:00 24/10/2025
1/ Cleveland Clinic. (2022). Radiofrequency ablation (RFA): What it is & procedure. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/treatments/17411-radiofrequency-ablation
2/ Baeks, J. H. A Guidebook on RF Thyroid Ablation (Prof. Baeks, Ed.). Biotechnics. https://biotechnics.ro/wp-content/uploads/2023/03/Prof.-Baeks_2019-A-Guidebook-on-RF-Thyroid-Ablation-EN.pdf
3/ Medscape. (2023). Percutaneous radiofrequency ablation (RFA) of liver tumors: Overview. Medscape. https://emedicine.medscape.com/article/1390475-overview
4/ UPMC. Radiofrequency ablation (RFA) of liver tumors. UPMC. https://www.upmc.com/services/liver-cancer/treatments/radiofrequency?
5/ Lee, B. B., & Yu, S. P. (2016). PMC5114324. PMC. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC5114324/
6/ Sag, A. A., Maybody, M., Comstock, C., & Solomon, S. B. (2014). PMC4078155. PMC. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4078155/
7/ Physician Partners of America. (2024). Radiofrequency ablation (RFA) side effects and risks. Physician Partners of America. https://www.physicianpartnersofamerica.com/health-news/health-wellness/radiofrequency-ablation-rfa-side-effects-and-risks/
8/ Johns Hopkins Medicine. Radiofrequency ablation. Johns Hopkins Medicine. https://www.hopkinsmedicine.org/health/treatment-tests-and-therapies/radiofrequency-ablation
