benhviennamsaigon.com
icon close

NGUYÊN NHÂN UNG THƯ VÚ – HIỂU RÕ NGUY CƠ ĐỂ PHÒNG NGỪA

  • Tác giả: BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ NAM SÀI GÒN

  • time 27/10/2025
  • eye27

Nguyên nhân ung thư vú chưa được xác định chính xác, nhưng các nghiên cứu cho thấy bệnh hình thành do sự kết hợp giữa yếu tố di truyền, hormone, môi trường và lối sống. Hiểu rõ nguyên nhân ung thư vú giúp bạn chủ động phòng ngừa và phát hiện bệnh sớm.

Tư vấn chuyên môn bài viết

BS.CKII LÊ THỊ THU SƯƠNG

Bác sĩ chuyên khoa Ung bướu.

Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, với hơn 2,3 triệu ca mắc mới mỗi năm, chiếm 12% tổng số ca ung thư toàn cầu (theo Tổ chức Y tế Thế giới). Hiện nay nguyên nhân ung thư vú vẫn chưa được xác định. Nhưng các chuyên gia cho rằng đó là kết quả của sự kết hợp giữa yếu tố di truyền, hormone, môi trường và lối sống.

nguyên nhân ung thư vú là gì?

1. Ung thư vú là bệnh gì?

Ung thư vú là căn bệnh mà các tế bào trong mô vú phát triển không kiểm soát, hình thành khối u ác tính [4]. Bệnh thường bắt đầu từ ống dẫn sữa hoặc tiểu thùy và có thể lan ra mô xung quanh hoặc di căn đến các cơ quan khác qua hệ bạch huyết hoặc máu [3]. Phụ nữ là nhóm đối tượng chính, nhưng nam giới cũng có thể mắc, dù hiếm hơn theo Tổ chức Y tế Thế giới.

  • Vị trí phổ biến: Ung thư biểu mô ống dẫn sữa (DCIS) thường phát triển tại chỗ, trong khi ung thư xâm lấn (IDC) có xu hướng lan rộng.
  • Giai đoạn: Từ giai đoạn 0 (tại chỗ) đến IV (di căn xa).
  • Tác động: Nếu phát hiện sớm, tỷ lệ sống 5 năm lên đến 99%.

BS.CKII Lê Thị Thu Sương, Bác sĩ Ung bướu, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn chia sẻ:Ung thư vú không phải là án tử, phát hiện sớm là chìa khóa để điều trị thành công.”

2. Nguyên nhân ung thư vú

Hiện nay, nguyên nhân ung thư vú vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng nhiều nghiên cứu y học cho thấy bệnh thường là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa yếu tố di truyền, hormone, môi trường và lối sống. Nói cách khác, nguyên nhân gây bệnh thường không xuất phát từ một yếu tố duy nhất mà là sự kết hợp của nhiều yếu tố cùng lúc. Dưới đây là các nhóm nguyên nhân chính được ghi nhận:

2.1 Yếu tố di truyền

Khoảng 5–10% các trường hợp ung thư vú có liên quan đến di truyền, trong đó phổ biến nhất là đột biến gen BRCA1 và BRCA2. Những gen này có nhiệm vụ kiểm soát sự phân chia tế bào và sửa chữa tổn thương DNA. Khi bị đột biến, cơ chế này bị rối loạn, khiến các tế bào vú phát triển bất thường và hình thành khối u.

Ngoài ra, một số gen khác như TP53, PTEN, CHEK2, PALB2 cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú ở phụ nữ trẻ. Đây là những nguyên nhân ung thư vú do di truyền mà các bác sĩ thường khuyến cáo nên tầm soát sớm.

2.2 Yếu tố nội tiết (hormone)

Một trong những nguyên nhân gây bệnh ung thư vú thường gặp khác là do yếu tố nội tiết. Estrogen – hormone sinh dục nữ – đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển mô tuyến vú. Tuy nhiên, tiếp xúc kéo dài với estrogen có thể kích thích các tế bào vú phát triển quá mức, làm tăng nguy cơ xuất hiện đột biến gen dẫn đến ung thư.

Những yếu tố làm tăng phơi nhiễm estrogen bao gồm:

  • Dậy thì sớm (trước 12 tuổi) hoặc mãn kinh muộn (sau 55 tuổi).
  • Không sinh con hoặc sinh con muộn (sau 35 tuổi).
  • Sử dụng hormone thay thế hoặc thuốc tránh thai trong thời gian dài.

sinh con muộn có thể nguyên nhân ung thư vú

2.3 Yếu tố môi trường và lối sống

Một số yếu tố môi trường và thói quen sinh hoạt khô lành mạnh cũng được xem là nguyên nhân ung thư vú tự nhiên, bởi chúng ảnh hưởng đến cơ thể theo thời gian mà không cần yếu tố di truyền hay thuốc men. Các yếu tố này bao gồm:

  • Tiếp xúc với bức xạ ion hóa, đặc biệt ở tuổi trẻ.
  • Phơi nhiễm hóa chất độc hại (như dioxin, BPA trong nhựa hoặc thuốc trừ sâu).
  • Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, ít rau xanh, thừa cân hoặc béo phì, đặc biệt sau mãn kinh.
  • Uống rượu thường xuyên, hút thuốc lá và ít vận động cũng được xem là các yếu tố làm tăng nguy cơ hình thành khối u ác tính.

2.4 Sự tương tác giữa các yếu tố

Nhiều nghiên cứu gần đây cho thấy sự kết hợp giữa di truyền và môi trường đóng vai trò quan trọng hơn so với từng yếu tố riêng lẻ.

Ví dụ: Người mang gen BRCA đột biến nhưng duy trì lối sống lành mạnh, kiểm soát cân nặng và tầm soát định kỳ có thể giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh.

3. Các yếu tố nguy cơ gây ung thư vú không thể thay đổi được

Các yếu tố nguy cơ ung thư vú không thể thay đổi bao gồm các đặc điểm bẩm sinh và sinh học của cơ thể, hoặc tiền sử cá nhân, mà bạn không có khả năng điều chỉnh hay kiểm soát, chẳng hạn như:

3.1 Giới tính

Giới tính là yếu tố nguy cơ lớn nhất và rõ ràng nhất. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn nam giới gấp 100 lần. Lý do là mô tuyến vú ở nữ giới phát triển mạnh và thường xuyên chịu ảnh hưởng của hormone sinh dục nữ – đặc biệt là estrogen và progesterone – những yếu tố có thể kích thích sự phát triển bất thường của tế bào vú.

Tuy nhiên, ung thư vú vẫn có thể xảy ra ở nam giới, chiếm khoảng 1% tổng số ca trên toàn cầu. Ở nam giới, bệnh thường được phát hiện muộn hơn do mô vú ít, khó nhận thấy khối u và tâm lý chủ quan trong việc kiểm tra sức khỏe định kỳ.

nguyên nhân mắc ung thư vú ở phụ nữ cao do đặc điểm giới tính

3.2 Tuổi tác

Tuổi càng cao, nguy cơ mắc ung thư vú càng lớn. Theo thống kê của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCBI), khoảng 80% ca ung thư vú được chẩn đoán ở phụ nữ trên 50 tuổi.

Sự lão hóa khiến các tế bào trong mô vú dễ bị tổn thương DNA hơn, khả năng tự sửa chữa tế bào cũng giảm dần theo thời gian. Điều này làm tăng khả năng hình thành các đột biến dẫn đến ung thư.

Các chuyên gia khuyến cáo phụ nữ từ 40 tuổi trở lên nên thực hiện chụp nhũ ảnh và siêu âm vú định kỳ hằng năm để phát hiện tổn thương sớm, khi bệnh vẫn còn ở giai đoạn có thể điều trị hiệu quả.

3.3 Kế thừa những thay đổi gen nhất định

Di truyền gen bất thường là một trong những yếu tố nguy cơ mạnh mẽ nhất đối với ung thư vú. Khoảng 5–10% trường hợp ung thư vú có yếu tố di truyền. Đặc biệt, đột biến gen BRCA1 và BRCA2 được xem là nguyên nhân nổi bật nhất. Phụ nữ mang một trong hai đột biến này có nguy cơ mắc ung thư vú từ 45–65% trước tuổi 70.

Ngoài ra, các gen khác như TP53, PTEN, CHEK2, PALB2 hoặc CDH1 cũng liên quan đến sự tăng sinh bất thường của tế bào vú.

Trong đó, xét nghiệm gen BRCA hiện nay giúp phát hiện nguy cơ sớm, đặc biệt hữu ích cho phụ nữ có tiền sử gia đình mắc ung thư vú, buồng trứng hoặc tuyến tụy.

3.4 Có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư vú

Nếu trong gia đình có mẹ, chị em gái ruột hoặc con gái từng được chẩn đoán ung thư vú, nguy cơ của bạn tăng gấp đôi đến gấp ba lần so với người không có tiền sử (theo Tổ chức Y tế Thế giới).

Không chỉ vậy, nếu nhiều thành viên trong gia đình cùng mắc bệnh hoặc bệnh xuất hiện ở độ tuổi trẻ, khả năng tồn tại yếu tố di truyền càng cao.

Các chuyên gia khuyến cáo phụ nữ có tiền sử gia đình nên thực hiện tầm soát ung thư vú sớm hơn bình thường (từ 30–35 tuổi) và nên kết hợp xét nghiệm gen nếu có thể.

3.5 Chủng tộc và dân tộc

Chủng tộc cũng là một yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến nguy cơ ung thư vú.

  • Phụ nữ da trắng có tỷ lệ mắc bệnh cao nhất – khoảng 128 ca trên 100.000 người.
  • Phụ nữ châu Á có tỷ lệ thấp hơn (112/100.000), tuy nhiên xu hướng bệnh đang gia tăng nhanh do thay đổi về lối sống và chế độ ăn uống.
  • Phụ nữ gốc Phi thường mắc các dạng ung thư vú xâm lấn nhanh, tiên lượng xấu hơn và tỷ lệ tử vong cao hơn do hạn chế trong việc tiếp cận y tế và tầm soát (*).

Điều này cho thấy, yếu tố sinh học bẩm sinh kết hợp với điều kiện kinh tế – xã hội có thể ảnh hưởng đáng kể đến nguy cơ mắc bệnh và khả năng điều trị.

(*) Số liệu được thống kê bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCBI).

3.6 Phụ nữ có chiều cao cao hơn

Các nghiên cứu quy mô lớn cho thấy phụ nữ có chiều cao trên 1m75 có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn 20–30% so với người thấp hơn. 

Nguyên nhân được cho là sự tiếp xúc lâu dài với hormone tăng trưởng (GH) và IGF-1 trong quá trình phát triển, làm tăng nguy cơ đột biến DNA và kích thích sự phát triển của tế bào vú.

3.7 Phụ nữ có mô vú dày đặc

Mật độ mô vú là yếu tố nguy cơ quan trọng nhưng ít được chú ý.

Phụ nữ có mô vú dày đặc, nghĩa là nhiều mô tuyến và mô liên kết, ít mô mỡ – có nguy cơ mắc ung thư vú cao gấp 4–6 lần so với người có mô vú ít đặc.

Bên cạnh đó, mô vú dày đặc còn làm giảm khả năng phát hiện khối u khi chụp nhũ ảnh, vì mô đặc và khối u đều hiển thị màu trắng, dễ bị che lấp. Do đó, với nhóm phụ nữ này, siêu âm vú hoặc MRI vú được khuyến cáo bổ sung trong tầm soát định kỳ.

3.8 Do một số biến đổi từ u lành tính

Không phải tất cả thay đổi ở vú đều là ung thư, tuy nhiên một số tổn thương lành tính có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh trong tương lai.

Các dạng như tăng sản không điển hình, tăng sản ống dẫn, u xơ tuyến vú phức tạp được ghi nhận làm tăng nguy cơ 1,5–2 lần so với người bình thường.

Vì vậy, dù là tổn thương lành tính, người bệnh vẫn cần theo dõi định kỳ và tái khám theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

3.9 Bắt đầu chu kỳ kinh nguyệt sớm

Phụ nữ có kinh nguyệt trước 12 tuổi có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn khoảng 20%.

Nguyên nhân là do thời gian tiếp xúc với estrogen trong đời dài hơn, khiến mô vú liên tục chịu kích thích nội tiết, làm tăng nguy cơ hình thành tế bào ác tính (theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ NCBI).

3.10 Mãn kinh muộn

Tương tự, mãn kinh sau 55 tuổi cũng làm tăng nguy cơ ung thư vú khoảng 30%

Việc tiếp xúc với estrogen lâu dài được xem là nguyên nhân chính gây ung thư vú, do chu kỳ kinh nguyệt kéo dài hơn. 

3.11 Xạ trị vùng ngực

Phụ nữ từng xạ trị vùng ngực trước 30 tuổi, đặc biệt trong điều trị u lympho Hodgkin, có nguy cơ ung thư vú cao gấp 3-7 lần so với người không tiếp xúc tia xạ.

Tổn thương DNA do bức xạ có thể kéo dài nhiều năm và gây ra biến đổi ác tính ở mô vú sau này.

3.12 Tiếp xúc với chất diethylstilbestrol (DES)

DES (Diethylstilbestrol) là một loại hormone tổng hợp được dùng trong thai kỳ những năm 1940–1970 nhằm ngăn ngừa sảy thai.

Phụ nữ từng sử dụng DES hoặc con gái của họ bị phơi nhiễm DES khi còn trong bụng mẹ có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn 1,3–2 lần.

4. Các yếu tố nguy cơ gây ung thư vú liên quan đến lối sống

Các yếu tố liên quan đến lối sống và thói quen sinh hoạt hàng ngày có ảnh hưởng lớn đến nguy cơ mắc ung thư vú. Đây là nhóm yếu tố có thể chủ động kiểm soát được, giúp phụ nữ giảm đáng kể khả năng phát triển bệnh. 

4.1 Lạm dụng rượu

Nhiều nghiên cứu cho thấy, việc uống rượu thường xuyên làm tăng nồng độ estrogen và các hormone liên quan đến ung thư vú trong cơ thể. 

Nguy cơ ung thư vú tăng 7–10% với mỗi 10g rượu tiêu thụ mỗi ngày (tương đương một ly nhỏ rượu vang). Phụ nữ uống từ 2–3 ly rượu/ngày có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 20–30% so với người không uống. 

Việc hạn chế rượu bia không chỉ giúp giảm nguy cơ ung thư vú mà còn tốt cho tim mạch và gan.

4.2 Thừa cân hoặc béo phì

Sau mãn kinh, mỡ cơ thể trở thành nguồn sản xuất estrogen chính, làm tăng nồng độ hormone này trong máu – một yếu tố kích thích sự phát triển của tế bào vú bất thường. 

Phụ nữ thừa cân hoặc béo phì sau mãn kinh có nguy cơ mắc ung thư vú tăng 30–60%. Ngoài ra, béo phì còn liên quan đến tình trạng viêm mạn tính mức độ thấp, góp phần thúc đẩy quá trình hình thành khối u ác tính.

4.3 Không hoạt động thể chất

Việc thiếu hoạt động thể chất làm tăng tích tụ mỡ và ảnh hưởng đến chuyển hóa hormone trong cơ thể. 

Phụ nữ ít vận động có nguy cơ ung thư vú cao hơn 10–20% so với người thường xuyên tập luyện.

Hoạt động thể chất ít nhất 150 phút/tuần có thể giúp giảm đáng kể nguy cơ bệnh mắc bệnh.

thừa cân, ít vận động một trong những yếu tố nguyên nhân ung thư vú

4.4 Không sinh con

Phụ nữ chưa từng sinh con hoặc sinh con đầu lòng sau 35 tuổi có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn 20–30%. Nguyên nhân là do họ tiếp xúc với estrogen trong thời gian dài mà không có giai đoạn mang thai – thời điểm làm gián đoạn chu kỳ hormone. 

Mang thai sớm và sinh con giúp giảm thời gian phơi nhiễm estrogen, qua đó làm giảm nguy cơ phát triển tế bào ác tính ở mô vú.

4.5 Không cho con bú

Theo WHO, việc cho con bú ít nhất 6 tháng có tác dụng bảo vệ đáng kể khỏi ung thư vú, nhờ làm giảm nồng độ estrogen và loại bỏ các tế bào vú tổn thương trong quá trình tiết sữa.

Ngược lại, phụ nữ không cho con bú có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn 10–15%. Cho con bú cũng góp phần giảm cân tự nhiên và cải thiện sức khỏe tinh thần sau sinh.

4.6 Cách ngừa thai

Một số loại thuốc tránh thai nội tiết (chứa estrogen và progesterone) có thể làm tăng nhẹ nguy cơ ung thư vú, đặc biệt khi sử dụng liên tục trên 5 năm. 

Nguy cơ này có thể tăng khoảng 20%, nhưng giảm dần sau khi ngừng thuốc trong vòng 10 năm. Việc lựa chọn phương pháp tránh thai phù hợp nên được tham khảo ý kiến của bác sĩ sản phụ khoa để cân bằng giữa lợi ích và nguy cơ.

4.7 Liệu pháp hormone mãn kinh

Liệu pháp hormone dùng trong giai đoạn mãn kinh giúp giảm các triệu chứng như bốc hỏa, mất ngủ nhưng có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú 26% sau 5–10 năm sử dụng. Nguy cơ cao nhất được ghi nhận ở những phụ nữ dùng hormone kết hợp (estrogen + progesterone). 

Nếu cần thiết phải điều trị bằng liệu pháp hormone thay thế (HRT), phụ nữ nên sử dụng trong thời gian ngắn nhất có thể và theo dõi định kỳ bằng chụp nhũ ảnh hoặc siêu âm vú.

4.8 Túi ngực trong vú

Túi ngực không trực tiếp là nguyên nhân ung thư vú, nhưng có liên quan đến một dạng ung thư hiếm gặp gọi là lymphoma tế bào lớn thoái sản liên quan đến túi ngực (BIA-ALCL). 

Nguy cơ này rất thấp, song vẫn cao hơn so với phụ nữ không đặt túi ngực. Việc lựa chọn túi ngực an toàn, được cấp phép và tuân thủ quy trình phẫu thuật đạt chuẩn là yếu tố quan trọng để giảm thiểu rủi ro.

nguyên nhân ung thư vú bao gồm nhiều yếu tố

Tóm lại, các yếu tố lối sống như uống rượu, béo phì, ít vận động, không cho con bú hoặc lạm dụng hormone đều có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú. Tuy nhiên, các yếu tố này hoàn toàn có thể kiểm soát được bằng cách duy trì chế độ ăn lành mạnh, tập thể dục đều đặn và tầm soát định kỳ.

5. Phòng ngừa ung thư vú

Ung thư vú là một trong những bệnh ung thư có thể phòng ngừa hiệu quả nếu được phát hiện sớm thông qua việc chủ động thực hiện tầm soát định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hơn 30% các trường hợp ung thư vú có thể được phòng ngừa thông qua việc thay đổi hành vi sinh hoạt và kiểm soát các yếu tố nguy cơ.

Theo BS.CKII Lê Thị Thu Sương, dưới đây là một số phương pháp phòng ngừa ung thư vú bạn có thể áp dụng:

  • Tầm soát định kỳ: Phụ nữ từ 40 tuổi nên chụp nhũ ảnh mỗi 1–2 năm. Với người có nguy cơ cao (mang gen BRCA, tiền sử gia đình, từng xạ trị ngực), cần tầm soát sớm hơn và có thể kết hợp siêu âm hoặc MRI vú.
  • Tự kiểm tra vú tại nhà: Nên thực hiện mỗi tháng một lần, sau kỳ kinh 3–5 ngày, để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như khối u, tiết dịch, thay đổi da hoặc hình dạng vú.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giữ BMI trong khoảng 18,5–24,9; hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và cá.
  • Tăng cường hoạt động thể chất: Tập thể dục ít nhất 150 phút/tuần giúp giảm khoảng 20% nguy cơ ung thư vú và cải thiện sức khỏe tim mạch.
  • Hạn chế rượu bia: Mỗi 10g rượu/ngày làm tăng nguy cơ ung thư vú 7–10%. Phụ nữ nên giới hạn tối đa 1 ly/ngày hoặc tránh hoàn toàn.
  • Cho con bú: Cho con bú ít nhất 12 tháng giúp giảm nguy cơ ung thư vú, đồng thời có lợi cho sức khỏe mẹ và bé.
  • Thận trọng với liệu pháp hormone thay thế (HRT): Việc dùng HRT kéo dài trên 5 năm có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú; nên dùng liều thấp, trong thời gian ngắn và có chỉ định của bác sĩ.
  • Xét nghiệm di truyền: Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư vú hoặc buồng trứng nên xét nghiệm gen BRCA1, BRCA2, TP53 để đánh giá nguy cơ và được theo dõi phù hợp.
khám vú tại nhận biết dấu hiệu ung thư vú

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn là một trong những địa chỉ tầm soát ung thư vú uy tín tại TP.HCM, nơi có đầy đủ hệ thống máy chụp nhũ ảnh kỹ thuật số, siêu âm vú chuyên sâu và dịch vụ sinh thiết tế bào nhỏ dưới hướng dẫn siêu âm, cùng đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm trong phát hiện và điều trị sớm ung thư vú.

siêu âm vú tầm soát ung thư vú

Đặc biệt, người bệnh được thăm khám trực tiếp bởi đội ngũ bác sĩ chuyên khoa Ung bướu giàu kinh nghiệm, tận tâm và am hiểu sâu về ung thư vú và các bệnh lý ung bướu khác:

  • BS.CKII Lê Thị Thu Sương – Nguyên Phó khoa Ung bướu, Bệnh viện Chợ Rẫy, với hơn 25 năm kinh nghiệm trong chẩn đoán và điều trị các bệnh ung thư tạng đặc, đặc biệt là ung thư vú.
  • ThS.BS.CKII Vương Thị Nguyên Thảo – Nguyên Trưởng khoa Chăm sóc Giảm nhẹ – Trung tâm Ung bướu, Bệnh viện Chợ Rẫy, có hơn 30 năm kinh nghiệm trong điều trị ung thư và chăm sóc toàn diện cho người bệnh.

Hai bác sĩ đã đồng hành cùng hàng nghìn bệnh nhân trong hành trình phát hiện sớm và điều trị ung thư vú hiệu quả. Không chỉ vững vàng về chuyên môn, các bác sĩ còn nổi bật bởi sự tận tâm, nhẹ nhàng và thấu hiểu tâm lý người bệnh, giúp người phụ nữ an tâm hơn trong quá trình tầm soát và điều trị.

Chủ động bảo vệ sức khỏe tuyến vú ngay hôm nay bằng cách đặt lịch khám tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn.

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn

Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, TP. Hồ Chí Minh

Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, TP. Hồ Chí Minh

1800 6767

Hotline: 1800 6767

info@nih.com.vn

info@nih.com.vn

GPĐKKD: 0312088602 cấp ngày 14/12/2012 bởi Sở Kế hoạch và đầu tư TP.HCM. Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh số 230/BYT-GPHĐ do Bộ Y Tế cấp. GPĐKKD: 0312088602 cấp ngày 14/12/2012 bởi Sở Kế hoạch và đầu tư TP.HCM. Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh số 230/BYT-GPHĐ do Bộ Y Tế cấp.

timeCập nhật lần cuối: 10:33 28/10/2025

Nguồn tham khảo down

1. Breast Cancer Trials Australia. What is the Cause of Breast Cancer? Cập nhật năm 2025. 

https://www.breastcancertrials.org.au/breast-cancer-resources/causes-of-breast-cancer/

2. World Health Organization (WHO). Breast cancer. WHO Fact Sheets. Cập nhật năm 2023.

https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/breast-cancer

3. Fan Y, et al. Breast cancer: pathogenesis and treatments. Signal Transduction and Targeted Therapy. 2025 Feb 18;9(1):148.

https://www.nature.com/articles/s41392-024-02108-4

4. National Center for Biotechnology Information (NCBI). Breast Cancer – StatPearls. Cập nhật năm 2024.

https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK583809/

5. Mayo Clinic Staff. Breast cancer – Symptoms and causes. Mayo Clinic; 2024.

https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/breast-cancer/symptoms-causes/syc-20352470

Tin tức liên quan

THUMBNAIL UNG THU VU

UNG THƯ VÚ – DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, CHUẨN ĐOÁN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

Ung thư vú (Breast cancer) hay K vú là bệnh lý ác tính xảy ra khi tế bào trong mô vú phát triển bất thường, nhân lên không kiểm soát, xâm lấn mô lành và có thể di căn đến các cơ quan khác.

THUMBNAIL TAM SOAT UNG THU VU

TẦM SOÁT UNG THƯ VÚ – NHỮNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ BIẾN HIỆN NAY

Tầm soát ung thư vú là quy trình kiểm tra chuyên sâu giúp phát hiện sớm các bất thường ở mô vú, dấu hiệu tiền ung thư hoặc tổn thương nghi ngờ trước khi xuất hiện triệu chứng, giúp điều trị hiệu quả và tăng cơ hội khỏi bệnh.

Bài viết cùng chủ đề

1723 1 1

PHẪU THUẬT ĐOẠN NHŨ CHO NGƯỜI BỆNH UNG THƯ VÚ DI CĂN

Ung thư vú là bệnh ung thư phổ biến, đồng thời là nguyên nhân chính gây tử vong do ung thư ở phụ nữ. Việt Nam là nước có tỷ lệ ung thư vú cao. Việc sàng lọc đã giúp phát hiện sớm ung thư vú, đem lại cơ hội điều trị thành công cao […]

backtotop
Gọi tổng đài Gọi tổng đài Đặt lịch hẹn Đặt lịch hẹn
Tư vấn