BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ CẤP CỨU NGOẠI VIỆN NGÀY 24/03/2025
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ CẤP CỨU NGOẠI VIỆN
(Bảng giá áp dụng từ ngày 24/3/2025 đến khi có thông báo mới)
LƯU Ý : GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ ÁP DỤNG CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI TĂNG THÊM 25%
GIÁ DỊCH VỤ CHƯA BAO GỒM THUỐC, VẬT TƯ TRONG PHẪU THUẬT, GIÁ BẢO HIỂM THEO QUY ĐỊNH NHÀ NƯỚC
(BỆNH VIỆN CHƯA TIẾP NHẬN TRƯỜNG HỢP KHÁM CHỮA BỆNH BHYT ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG NỘI TRÚ DƯỚI 16 TUỔI)
STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN VỊ | GIÁ DỊCH VỤ (TỪ) | GIÁ DỊCH VỤ (ĐẾN) |
---|---|---|---|---|
1 | CC115 - Cấp cứu ngừng tuần hoàn | Lần | 458,000 | 458,000 |
2 | CC115 - Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 203,000 | 203,000 |
3 | CC115 - Thở máy dưới 6 giờ | Lần | 200,000 | 200,000 |
4 | CC115 - Thở máy từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | Lần | 350,000 | 350,000 |
5 | CC115 - Thở máy từ 12 giờ trở lên | Lần | 600,000 | 600,000 |
6 | CC115 - Thở oxy Sonde mũi | Lần | 50,000 | 50,000 |
7 | CC115 - Thở oxy Mask | Lần | 100,000 | 100,000 |
8 | CC115 - Đặt nội khí quản | Lần | 650,000 | 650,000 |
9 | CC115 - Chuyển nhịp bằng thuốc hiệu quả | Lần | 1 | 50,000 |
10 | CC115 - Sốc điện phá rung nhĩ, cơn nhịp tim nhanh | Lần | 200,000 | 200,000 |
11 | CC115 - Sốc điện cấp cứu có kết quả | Lần | 200,000 | 200,000 |
12 | CC115 - Hút đàm nhớt | Lần | 50,000 | 50,000 |
13 | CC115 - Theo dõi Monitor | Lần | 50,000 | 50,000 |
14 | CC115 - Đo SPO2 - mạch | Lần | 20,000 | 20,000 |
15 | CC115 - Bơm tiêm điện | Lần | 200,000 | 200,000 |
16 | CC115 - Thông tiểu (chưa bao gồm tiền túi nước tiểu) | Lần | 110,000 | 110,000 |
17 | CC115 - Rửa dạ dày | Lần | 773,500 | 773,500 |
18 | CC115 - Điện tâm đồ | Lần | 45,900 | 45,900 |
19 | CC115 - Đo đường huyết | Lần | 30,000 | 30,000 |
20 | CC115 - Tiêm bắp | Lần | 20,000 | 20,000 |
21 | CC115 - Tiêm dưới da | Lần | 20,000 | 20,000 |
22 | CC115 - Tiêm tĩnh mạch | Lần | 30,000 | 30,000 |
23 | CC115 - Truyền tĩnh mạch | Lần | 30,000 | 30,000 |
24 | CC115 - Đặt ống thông dạ dày (có túi nuôi ăn) | Lần | 100,000 | 100,000 |
25 | CC115 - Đỡ đẻ ngôi ngược | Lần | 927,000 | 927,000 |
26 | CC115 - Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 675,000 | 675,000 |
27 | CC115 - Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1,114,000 | 1,114,000 |
28 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] | Lần | 200,000 | 200,000 |
29 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | Lần | 300,000 | 300,000 |
30 | CC115 - Khâu vết thương phần mềm sâu dưới 10 cm | Lần | 300,000 | 300,000 |
31 | CC115 - Khâu vết thương phần mềm sâu từ 10 cm trở lên | Lần | 400,000 | 400,000 |
32 | CC115 - Cắt chỉ | Lần | 50,000 | 50,000 |
33 | CC115 - Cố định gãy xương sườn | Lần | 1 | 5,000,000 |
34 | CC115 - Công khám cấp cứu và điều trị tại nhà | Lần | 150,000 | 150,000 |
35 | CC115 - Giá vận chuyển xe cấp cứu, chuyển viện và đưa đón bệnh nhân theo yêu cầu (Tính số km thực tế theo đồng hồ xe) | Lần | 20,000 | 20,000 |