benhviennamsaigon.com
icon close

ĐỘT QUỴ – DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

  • Tác giả: BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ NAM SÀI GÒN

  • time 02/12/2021
  • eye31.141

Đột quỵ là thuật ngữ bác sĩ sử dụng khi một phần của não bị tổn thương do có vấn đề với dòng chảy của máu. Đột quỵ còn được gọi là tai biến mạch máu não.

Tư vấn chuyên môn bài viết

BS.CKI HỒ THANH LỊCH

Bác sĩ Nội Tổng quát.

Đột quỵ hay tai biến mạch máu não, là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật trên toàn cầu, với hơn 17 triệu ca mỗi năm theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Tại Việt Nam, con số này lên đến hơn 200.000 ca mỗi năm. Đáng lo ngại hơn, độ tuổi mắc bệnh đang ngày càng trẻ hóa, thậm chí ghi nhận ở những người dưới 40 tuổi.

Đây là bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về bệnh đột quỵ, với nội dung được tham vấn chuyên môn bởi đội ngũ bác sĩ Nội Thần kinh giàu kinh nghiệm tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ cách nhận biết, điều trị và phòng ngừa căn bệnh nguy hiểm này để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.đột quỵ là gì

Mục lục

1. Đột quỵ là gì?

Đột quỵ là tình trạng dòng máu cung cấp cho não bị gián đoạn hoặc giảm đột ngột do tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu, khiến các tế bào não thiếu oxy và chết đi trong vòng vài phút. Não là trung tâm điều khiển mọi hoạt động của cơ thể, nên khi bị tổn thương, hậu quả có thể rất nghiêm trọng, như rối loạn ngôn ngữ, rối loạn nhận thức, đến liệt nửa người hoặc thậm chí tử vong nếu không được can thiệp kịp thời. [1]

BS.CKI Hồ Thanh Lịch – Trưởng khoa Nội Tổng hợp – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn cho biết, đột quỵ có thể xảy ra với bất kỳ đối tượng nào, từ người lớn tuổi đến thanh thiếu niên đều có nguy cơ trải qua cơn đột quỵ. Đây là một tình huống cấp cứu y tế và thời gian vàng để can thiệp là trong vòng 3 – 4,5 giờ đầu.

2. Các loại đột quỵ

Đột quỵ được chia thành hai loại chính dựa trên cơ chế gây bệnh, mỗi loại đột quỵ cần phương pháp điều trị khác nhau để mang lại kết quả điều trị tối ưu. [1]

2.1. Đột quỵ do thiếu máu cục bộ

Đây là dạng đột quỵ phổ biến, chiếm tỷ lệ khoảng 87% tổng số ca đột quỵ. Tình trạng này xảy ra khi một động mạch dẫn máu lên não bị tắc nghẽn, thường do cục máu đông hoặc mảng xơ vữa. 

Đột quỵ thiếu máu cục bộ được chia thành hai dạng chính:

  • Huyết khối: Cục máu đông hình thành ngay trong mạch máu não.
  • Tắc mạch: Cục máu đông hình thành ở nơi khác (như tim hoặc động mạch lớn) rồi di chuyển lên não.

Các triệu chứng thường đến đột ngột, bao gồm: Yếu liệt một bên cơ thể, méo miệng, nói khó hoặc mất khả năng nói. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể giúp khôi phục tuần hoàn máu và hạn chế tổn thương não nghiêm trọng.

2.2. Đột quỵ do xuất huyết não

Xuất huyết não ít phổ biến hơn, chiếm khoảng 13% tổng số ca đột quỵ, nhưng lại nguy hiểm hơn do mức độ tổn thương não nghiêm trọng. Tình trạng này xảy ra khi một mạch máu bên trong hoặc xung quanh não bị vỡ, khiến máu tràn vào mô não hoặc khoang dưới nhện.

Nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Tăng huyết áp kéo dài không được kiểm soát.
  • Phình mạch não (một đoạn mạch máu não phình to do thành mạch bị yếu).
  • Chấn thương đầu.
  • Một số rối loạn đông máu hoặc sử dụng thuốc chống đông quá mức.

Tình trạng chảy máu làm tăng áp lực nội sọ, gây tổn thương tế bào não nhanh chóng. Đây là dạng đột quỵ có tỷ lệ tử vong cao (khoảng 40–50%) và để lại di chứng nặng nề nếu không được cấp cứu kịp thời.

3. Dấu hiệu đột quỵ

Phát hiện sớm đột quỵ là yếu tố sống còn, bởi càng điều trị sớm, khả năng cứu sống và phục hồi chức năng cho người bệnh càng cao. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) khuyến cáo ghi nhớ quy tắc F.A.S.T để nhận biết nhanh các dấu hiệu đột quỵ: [2]

  • F – Face (Khuôn mặt): Một bên mặt có thể bị xệ xuống, méo miệng hoặc không cử động được. Có thể kiểm tra bằng cách yêu cầu người bệnh cười, nếu thấy người bệnh cười lệch một bên không đối xứng, đó có thể là biểu hiện của đột quỵ.
  • A – Arms (Cánh tay): Người bệnh có thể bị yếu hoặc tê liệt một bên tay, không thể nâng cả hai tay cùng lúc hoặc một tay rơi xuống khi nâng lên.
  • S – Speech (Lời nói): Lời nói trở nên khó hiểu, nói ngọng, ú ớ hoặc thậm chí mất khả năng nói chuyện. Hãy kiểm tra bằng cách yêu cầu người bệnh lặp lại một câu đơn giản – nếu họ không thể nói rõ ràng hoặc không hiểu được, đó là dấu hiệu nghiêm trọng.
  • T – Time (Thời gian): Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, gọi cấp cứu ngay lập tức hoặc đưa người bệnh đến bệnh viện gần nhất.
Dấu hiệu nhận biết đột quỵ.

Ngoài ra, các dấu hiệu khác cảnh báo đột quỵ cũng cần được lưu ý như: 

  • Chóng mặt đột ngột.
  • Mất thăng bằng.
  • Nhìn mờ hoặc mất thị lực một bên mắt.
  • Đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân. 

Bác sĩ Lịch cho biết, khi người bệnh mắc đột quỵ, mỗi phút trôi qua sẽ có khoảng 1,9 triệu tế bào não chết đi. Vì vậy, việc đưa người bệnh đến bệnh viện cấp cứu ngay khi xuất hiện các triệu chứng trên là cơ hội vàng để cứu sống người bệnh. Đồng thời, hạn chế rủi ro xảy ra các biến chứng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống của người bệnh sau này.

4. Nguyên nhân đột quỵ

4.1. Tắc nghẽn mạch máu (đột quỵ do thiếu máu cục bộ)

  • Cục máu đông: Là nguyên nhân phổ biến nhất, xảy ra khi một cục máu đông hình thành ngay tại động mạch não (huyết khối) hoặc từ nơi khác như tim trôi lên não (tắc mạch), làm bít tắc dòng máu.
  • Mảng xơ vữa: Lâu ngày, chất béo, cholesterol và canxi có thể tích tụ trên thành mạch máu, tạo thành mảng xơ vữa làm thu hẹp hoặc chặn dòng máu lên não.

4.2. Vỡ mạch máu (đột quỵ do xuất huyết não)

  • Tăng huyết áp kéo dài: Là yếu tố nguy cơ hàng đầu khiến mạch máu yếu đi và dễ vỡ.
  • Phình mạch não: Tình trạng một đoạn mạch máu trong não bị giãn phồng bất thường và có nguy cơ vỡ mạch. Khi phình mạch vỡ, máu tràn vào mô não, gây xuất huyết não đột ngột và đe dọa tính mạng.
  • Chấn thương sọ não: Va đập mạnh vào đầu cũng có thể làm vỡ mạch máu trong não.
nguyên nhân gây đột quỵ

4.3. Các yếu tố làm tăng nguy cơ đột quỵ

  • Rung nhĩ: Rối loạn nhịp tim gây hình thành cục máu đông trong tim và có thể di chuyển lên não gây tắc nghẽn mạch máu não.
  • Bệnh tim mạch: Nhồi máu cơ tim, bệnh van tim, suy tim làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối.
  • Hút thuốc lá: Gây tổn thương lớp lót bên trong mạch máu, làm suy yếu thành mạch và thúc đẩy quá trình hình thành mảng xơ vữa – những mảng bám làm hẹp hoặc tắc nghẽn dòng máu.
  • Tiểu đường, béo phì, ít vận động, chế độ ăn không lành mạnh cũng là yếu tố thúc đẩy nguy cơ gây đột quỵ.

5. Những ai dễ có nguy cơ đột quỵ?

Đột quỵ có thể xảy ra với bất kỳ ai, nhưng một số nhóm người dưới đây có nguy cơ cao hơn:

  • Người trên 55 tuổi, đặc biệt nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới.
  • Người có tiền sử gia đình bị đột quỵ hoặc bệnh tim mạch.
  • Người mắc bệnh mãn tính như tăng huyết áp, đái tháo đường hoặc rối loạn lipid máu.
  • Người hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia hoặc ít vận động.
  • Người trẻ tuổi với lối sống không lành mạnh như thức khuya, stress công việc hoặc béo phì.

Bác sĩ Lịch cảnh báo: “Ngay cả người trẻ cũng cần chú ý, đặc biệt nếu tiền sử gia đình có người thân từng bị đột quỵ hoặc người thói quen sinh hoạt không lành mạnh. Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ là cách hiệu quả để tầm soát sớm các nguy cơ có thể dẫn đến đột quỵ”

6. Phương pháp chẩn đoán đột quỵ

Đối với người bệnh đột quỵ hoặc nghi ngờ đột quỵ, các bác sĩ sẽ tiến hành đánh giá toàn diện dựa trên ba bước chính: [3]

6.1. Khai thác bệnh sử

Bác sĩ sẽ hỏi kỹ về các triệu chứng đã xuất hiện, đặc biệt là:

  • Thời điểm khởi phát triệu chứng – điều này rất quan trọng để quyết định có thể dùng thuốc tiêu sợi huyết hay không.
  • Tiền sử bệnh lý: Tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn nhịp tim, bệnh tim mạch, từng bị đột quỵ trước đó…
  • Thói quen sinh hoạt: Hút thuốc lá, uống rượu, ít vận động, stress kéo dài…

6.2. Khám lâm sàng

Bác sĩ thực hiện các bài kiểm tra cơ bản để đánh giá mức độ tổn thương thần kinh:

  • Kiểm tra phản xạ và sức cơ: Người bệnh có yếu hoặc liệt một bên cơ thể hay không? 
  • Đánh giá khả năng nói và hiểu: Có nói ngọng, nói lắp hoặc không hiểu lời nói đơn giản không?
  • Khả năng phối hợp vận động: Mất thăng bằng, loạng choạng hoặc không thể chạm tay vào mục tiêu được yêu cầu.

6.3. Các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh (cận lâm sàng)

Đây là bước quan trọng giúp phân biệt loại đột quỵ và xác định mức độ tổn thương:

  • Chụp CT Scan hoặc MRI não: Giúp phân biệt đột quỵ do thiếu máu hay xuất huyết. Trong đó, chụp MRI cho hình ảnh chi tiết hơn, đặc biệt với vùng nhồi máu nhỏ.
  • Siêu âm Doppler động mạch cảnh: Kiểm tra tình trạng tắc nghẽn hoặc xơ vữa động mạch cảnh, nơi cung cấp máu cho não.
  • Xét nghiệm máu: Đánh giá chỉ số đường huyết (phân biệt hạ đường huyết gây triệu chứng giống đột quỵ), kiểm tra đông máu, các chỉ số cholesterol – điện giải – chức năng gan thận.
hiện tượng đột quỵ

7. Biến chứng của bệnh đột quỵ

Đột quỵ là tình trạng khẩn cấp đe dọa tính mạng, để lại nhiều di chứng nếu không được xử lý kịp thời như: [4]

  • Tử vong nếu không cấp cứu trong “giờ vàng” (3 – 4,5 giờ đầu).
  • Liệt nửa người hoặc toàn thân: Liệt hoặc yếu liệt tay chân một bên cơ thể (liệt nửa người), mất khả năng đi lại.
  • Suy giảm trí nhớ.
  • Mất kiểm soát cơ bắp, dễ té ngã hoặc gặp khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.
  • Mất khả năng nói hoặc hiểu ngôn ngữ (chứng mất ngôn ngữ).
  • Thay đổi tâm lý – cảm xúc, có thể dẫn đến trầm cảm.

tai biến đột quỵLưu ý – Mức độ và loại biến chứng phụ thuộc vào các yếu tố dưới đây, gồm:

  • Vị trí và mức độ tổn thương não.
  • Thời gian can thiệp điều trị.
  • Tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh trước đó.

8. Cách điều trị đột quỵ

Việc điều trị đột quỵ phụ thuộc vào loại đột quỵ (thiếu máu cục bộ hay xuất huyết não), mức độ tổn thương và thời gian phát hiện bệnh. Điều quan trọng nhất là người bệnh phải được đưa đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt – lý tưởng nhất trong “khung giờ vàng”. [5]

8.1. Điều trị đột quỵ thiếu máu cục bộ (nhồi máu não)

– Thuốc tiêu sợi huyết (tPA): Được truyền tĩnh mạch trong vòng 4,5 giờ đầu kể từ khi khởi phát triệu chứng, giúp làm tan cục máu đông và khôi phục dòng máu lên não.

– Lấy huyết khối bằng can thiệp nội mạch: Dành cho trường hợp tắc nghẽn động mạch lớn, được thực hiện trong 6 – 24 giờ sau khởi phát triệu chứng đột quỵ. Bác sĩ thực hiện bằng cách đưa ống thông vào mạch máu để loại bỏ cục máu đông.

– Thuốc hỗ trợ khác: Bao gồm thuốc chống đông, kiểm soát huyết áp, đường huyết và cholesterol.

8.2. Điều trị đột quỵ do xuất huyết não

Kiểm soát huyết áp và áp lực nội sọ:
Điều trị nội khoa bằng thuốc để hạ áp nhanh chóng và ổn định tuần hoàn não.

Phẫu thuật khẩn cấp:

  • Kẹp túi phình động mạch hoặc cuộn nội mạch để ngăn ngừa chảy máu tái phát.
  • Dẫn lưu hoặc hút máu tụ nếu tụ máu gây chèn ép não.
  • Sửa chữa dị dạng mạch máu hoặc điều trị dị dạng động tĩnh mạch (AVM).
phẫu thuật điều trị đột quỵ

8.3. Phục hồi chức năng

Phục hồi chức năng là giai đoạn điều trị quan trọng không kém, giúp người bệnh lấy lại chức năng cơ thể và cải thiện chất lượng sống:

  • Vật lý trị liệu: Hỗ trợ tập đi, phục hồi sức cơ, giảm teo cơ và duy trì vận động linh hoạt.
  • Ngôn ngữ trị liệu: Dành cho người bị mất khả năng nói hoặc hiểu lời nói, giúp khôi phục ngôn ngữ và giao tiếp.
  • Tâm lý trị liệu: Giúp người bệnh vượt qua cảm xúc tiêu cực, giảm nguy cơ trầm cảm sau đột quỵ.
  • Sinh hoạt: Hướng dẫn người bệnh cách tự chăm sóc bản thân sau đột quỵ và thích nghi với các thiết bị hỗ trợ nếu cần.

9. Cần làm gì khi phát hiện người đang bị đột quỵ?

  • Gọi ngay cấp cứu hoặc nhanh chóng đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất, không được tự xử trí, điều trị cho người bệnh tại nhà.
  • Để người bệnh nằm nghiêng, giữ đầu cao 30 độ để tránh nghẹn nếu nôn mửa.
  • Không cho người bệnh ăn, uống hoặc tự ý dùng thuốc không theo chỉ định của bác sĩ.
  • Theo dõi sát sao triệu chứng nhịp thở hay mạch của người bệnh từ khi phát hiện và thông báo cho nhân viên y tế.

10. Cách phòng ngừa đột quỵ

Phòng ngừa không chỉ giúp giảm nguy cơ khởi phát đột quỵ lần đầu, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa tái phát ở những người từng mắc bệnh. Các biện pháp sau đây đã được chứng minh là có hiệu quả: [6]

  • Kiểm soát huyết áp: Duy trì huyết áp dưới 130/80 mmHg bằng cách ăn nhạt (<5g muối/ngày), giảm cân, vận động đều đặn và dùng thuốc huyết áp theo chỉ định của bác sĩ.
  • Duy trì cân nặng hợp lý và vận động thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần, ưu tiên các hoạt động như đi bộ nhanh, bơi, đạp xe nhằm giữ chỉ số BMI cơ thể trong khoảng 18.5 – 24.9
  • Không hút thuốc lá: Nicotine trong thuốc lá làm co mạch máu và tăng huyết áp.

  • Hạn chế rượu bia: Uống quá mức đồ uống có cồn có thể làm tăng huyết áp và gây rối loạn nhịp tim.

  • Quản lý căng thẳng: Stress kéo dài có thể làm tăng huyết áp và thay đổi nhịp tim, thậm chí dẫn đến lo âu, trầm cảm.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Kiểm tra tổng quát các chỉ số huyết áp, đường huyết, cholesterol mỗi 6 tháng – 1 năm, đặc biệt với người có nguy cơ cao (tiểu đường, bệnh tim, người lớn tuổi).

Hơn 80% trường hợp đột quỵ có thể phòng ngừa được nếu bạn duy trì một lối sống lành mạnh, chủ động kiểm soát các yếu tố nguy cơ và thăm khám định kỳ. 

Tầm soát đột quỵ định kỳ

Vậy đâu là địa chỉ uy tín để kiểm tra sức khỏe định kỳ và tầm soát đột quỵ?

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn cung cấp các gói khám tầm soát đột quỵ đa dạng, phù hợp với từng đối tượng, bao gồm: 

  • Gói tầm soát đột quỵ cơ bản: Gói tầm soát đột quỵ cơ bản là lựa chọn lý tưởng cho những người dưới 40 tuổi hoặc những ai không có tiền sử bệnh lý nhưng vẫn muốn tầm soát nguy cơ đột quỵ.
  • Gói tầm soát đột quỵ nâng cao: Dành cho nhóm có nguy cơ cao như người lớn tuổi, có tiền sử bệnh tim mạch, đái tháo đường, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu hoặc tiền sử gia đình có người thân từng bị đột quỵ.

Việc kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn của đột quỵ, ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng, từ đó điều chỉnh lối sống hoặc can thiệp y tế kịp thời để bảo vệ sức khỏe lâu dài, bác sĩ Lịch khuyến cáo.

11. Dinh dưỡng

Chế độ ăn đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa đột quỵ. Chúng ta có thể tuân theo một số nguyên tắc dinh dưỡng sau đây:

  • Tăng cường rau củ (cải bó xôi, cà rốt) và trái cây (chuối, cam) – ít nhất 5 phần/ngày.
  • Hạn chế chất béo bão hòa (thịt đỏ, đồ chiên), đường (nước ngọt) và muối (dưới 5g/ngày).
  • Đối với người có đủ điều kiện kinh tế, có thể theo chế độ dinh dưỡng Địa Trung Hải với dầu ô liu, cá hồi giàu omega-3 và các loại hạt.
  • Uống đủ 1,5 – 2 lít nước/ngày, tránh để cơ thể trong tình trạng thiếu nước hoặc mất nước, có thể gây cô đặc máu.

12. FAQs – Câu hỏi thường gặp về bệnh đột quỵ

12.1. Tắm đêm có dẫn đến đột quỵ hay không? Đột quỵ có phải do tắm khuya?

Không có bằng chứng khoa học chứng minh tắm đêm trực tiếp gây đột quỵ. Tuy nhiên, tắm khi cơ thể mệt mỏi, nhiệt độ thay đổi đột ngột có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt ở người lớn tuổi và người bị suy nhược cơ thể.

12.2. Nguyên nhân gây đột quỵ ở người trẻ?

Theo HCDC (Trung tâm kiểm soát bệnh tật TP. Hồ Chí Minh), tỷ lệ đột quỵ ở người trẻ ngày càng gia tăng, chiếm 10-15%. Nguyên nhân bao gồm: Stress kéo dài, hút thuốc lá, lạm dụng chất kích thích, bệnh tim mạch chưa được phát hiện và tình trạng thừa cân – béo phì. 

12.3. Thực hư về thử thách đứng một chân để chẩn đoán đột quỵ như thế nào?

Thử thách đứng một chân (trong 20 giây) không phải phương pháp chính thức chẩn đoán đột quỵ. Điều này chỉ là một dấu hiệu tham khảo về khả năng cân bằng của cơ thể và không thể thay thế cho các phương tiện chẩn đoán hình ảnh hiện đại như CT/MRI.

12.4. Đột quỵ có di truyền không?

Yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ nếu trong gia đình từng có người mắc bệnh. Việc kiểm tra gen kết hợp tư vấn với bác sĩ chuyên khoa sẽ giúp bạn đánh giá chính xác nguy cơ và xây dựng kế hoạch phòng ngừa đột quỵ phù hợp.

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn

Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, TP. Hồ Chí Minh

Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, TP. Hồ Chí Minh

1800 6767

Hotline: 1800 6767

info@nih.com.vn

info@nih.com.vn

GPĐKKD: 0312088602 cấp ngày 14/12/2012 bởi Sở Kế hoạch và đầu tư TP.HCM. Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh số 230/BYT-GPHĐ do Bộ Y Tế cấp. GPĐKKD: 0312088602 cấp ngày 14/12/2012 bởi Sở Kế hoạch và đầu tư TP.HCM. Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh số 230/BYT-GPHĐ do Bộ Y Tế cấp.

timeCập nhật lần cuối: 08:54 11/08/2025

Nguồn tham khảo down

1. Mayo Clinic | What is a stroke? A Mayo Clinic expert explains | Neurologist Robert D. Brown, Jr. M.D., M.P.H.

https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/stroke/symptoms-causes/syc-20350113 

2. U.S Centers For Disease Control And Prevention | About Stroke.

https://www.cdc.gov/stroke/about/index.html 

3. National Heart, Lung and Blood Institute | Stroke.

https://www.nhlbi.nih.gov/health/stroke 

4. Health Direct | Stroke – Last reviewed: December 2024.

https://www.healthdirect.gov.au/stroke 

5. Cleveland Clinic | Stroke | Medically Reviewed – Last reviewed on 01/27/2025.

https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/5601-stroke 

6. Healthline | Everything You Need to Know About Stroke | Medically reviewed by Nancy Hammond, M.D. — Written by Kimberly Holland — Updated on June 5, 2025.

https://www.healthline.com/health/stroke 

Bài viết cùng chủ đề

1153 po2 01

ĐIỀU TRỊ THÀNH CÔNG LIÊN TIẾP CHO 2 TRƯỜNG HỢP XUẤT HUYẾT NÃO KHÔNG CẦN MỞ HỘP SỌ LỚN

Trong những năm qua, từ khi ứng dụng công nghệ định vị 3 chiều Navigation trong phẫu thuật, khoa Ngoại Thần kinh – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn đã thực hiện thành công cứu sống rất nhiều người bệnh bị đột quỵ xuất huyết não, giảm thiểu nguy cơ đe dọa tính mạng hay nguy […]

dot quy xuat huyet nao thumbnail web 1

CẤP CỨU THÀNH CÔNG CA ĐỘT QUỴ XUẤT HUYẾT NÃO CHO BỆNH NHÂN CAMPUCHIA

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn tiếp nhận cấp cứu D.S – nam bệnh nhân 55 tuổi, người Campuchia nhập viện trong tình trạng đau đầu nhiều, nôn ói nhiều được chẩn đoán đột quỵ xuất huyết não, đã điều trị tại bệnh viện địa phương trong 5 ngày nhưng tình trạng […]

Ung dung ky thuat cong nghe cao dinh vi 3 chieu navigation

ỨNG DỤNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ CAO ĐỊNH VỊ 3 CHIỀU NAVIGATION TRONG PHẪU THUẬT XUẤT HUYẾT TRONG NÃO

Bệnh nhân L.T.D (66 tuổi) được người nhà đưa cấp cứu đến Bệnh viện ĐKQT Nam Sài Gòn, nhập viện trong tình trạng tri giác lơ mơ, liệt nữa mặt, liệt và mất cảm giác hoàn toàn nửa người bên trái, huyết áp cao. Nhanh chóng đánh giá tình trạng, tranh thủ tận dụng “thời điểm vàng” trong điều trị xuất […]

backtotop
Gọi tổng đài Gọi tổng đài Đặt lịch hẹn Đặt lịch hẹn
Tư vấn