benhviennamsaigon.com
icon close

ជំងឺហឺត – មូលហេតុ រោគសញ្ញា រោគវិនិច្ឆ័យ និងការព្យាបាល

  • អ្នកនិពន្ធ៖ BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ NAM SÀI GÒN

  • time 19/04/2024
  • eye285

Hen suyễn (hay còn gọi là hen phế quản) là bệnh lý của đường hô hấp. Bệnh có thể tái đi tái lại nhiều lần đặc biệt là khi thời tiết giao mùa. Nếu bệnh tiến triển nặng, người bệnh có thể ảnh hưởng tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.

ពិនិត្យដោយវេជ្ជសាស្ត្រ

វេជ្ជបណ្ឌិត HA TAN LOC

វេជ្ជបណ្ឌិតផ្លូវដង្ហើមផ្ទៃក្នុង។

Hen suyễn (hay còn gọi là hen phế quản) là một bệnh lý mạn tính của đường hô hấp, đặc trưng bởi tình trạng viêm và co thắt phế quản. Người bệnh thường gặp các cơn ho, khò khè, khó thở tái đi tái lại, đặc biệt khi thời tiết thay đổi hoặc tiếp xúc với dị nguyên. Trong trường hợp nặng, hen suyễn có thể gây suy hô hấp, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời.

Trong bài viết này, BS Hà Tấn Lộc – Bác sĩ Nội Hô hấp, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn sẽ chia sẻ đến bạn nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và phương pháp điều trị bệnh hen suyễn hiệu quả.

1. Hen suyễn là gì?

hen suyễn

Hen suyễn (hay còn gọi là hen phế quản) là tình trạng rối loạn đường hô hấp, đặc trưng bởi những cơn khó thở, thở rít và ho tái phát từng đợt [1]. Bệnh thường khởi phát hoặc nặng lên khi thời tiết thay đổi, tiếp xúc với dị nguyên hoặc môi trường ô nhiễm. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, các cơn hen nghiêm trọng có thể gây biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng.

2. Phân loại bệnh hen suyễn

Các bác sĩ thường phân loại mức độ hen suyễn dựa trên tần suất và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng [2]. Việc phân bậc này rất quan trọng vì giúp đánh giá chính xác tình trạng, từ đó lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp. Cụ thể:

2.1 Hen suyễn nhẹ từng cơn (intermittent asthma)

Triệu chứng chỉ xuất hiện dưới 2 lần/tuần, các cơn hen ban đêm xảy ra ít hơn 2 lần/tháng. Người bệnh thường không bị ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt và rất ít khi lên cơn hen nghiêm trọng.

2.2 Hen suyễn dai dẳng mức độ nhẹ (mild persistent)

Triệu chứng xuất hiện 3–6 lần/tuần, cơn hen về đêm xảy ra khoảng 3–4 lần/tháng. Bệnh có thể ảnh hưởng nhẹ đến sinh hoạt, học tập hoặc làm việc.

2.3 Hen suyễn dai dẳng mức độ trung bình (moderate persistent)

Các triệu chứng xảy ra hầu như mỗi ngày, và cơn hen về đêm xuất hiện hơn 1 lần/tuần. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong vận động, lao động và giấc ngủ bị ảnh hưởng rõ rệt.

2.4 Hen suyễn dai dẳng mức độ nặng (severe persistent)

Triệu chứng xảy ra liên tục cả ban ngày lẫn ban đêm, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày. Người bệnh thường phải hạn chế các hoạt động thể chất, ngủ không yên giấc, dễ kiệt sức và có nguy cơ cao lên cơn hen cấp.

3. Triệu chứng nhận biết hen suyễn

bệnh hen suyễn

Triệu chứng điển hình nhất của bệnh hen suyễncơn hen cấp tính, thường biểu hiện qua [3]:

  • Khó thở kéo dài, thở ra có tiếng khò khè.
  • Tức ngực, ho khan.
  • Hắt hơi, sổ mũi, đặc biệt khi tiếp xúc với dị nguyên hoặc thay đổi thời tiết.
  • Cơn hen thường xuất hiện về đêm hoặc gần sáng, gây ảnh hưởng đến giấc ngủ.

Khi cơn hen trở nên nặng, người bệnh có thể phải ngồi chống tay, há miệng để thở, vẻ mặt hốt hoảng, lồng ngực căng cứng. Trong một số trường hợp, cơn hen có thể khởi phát đột ngột và kéo dài, gây suy hô hấp nếu không được xử trí kịp thời.

Sau khi qua cơn, người bệnh thường có ho khạc đờm trong, dính và quánh. Đây là dấu hiệu cho thấy cơn hen đang giảm dần.

Nếu bệnh diễn tiến nặng, các cơn hen xảy ra thường xuyên và nghiêm trọng hơn. Tình trạng khó thở có thể tăng lên rõ rệt, ảnh hưởng đến sinh hoạt, lao động và tiềm ẩn nguy cơ đe dọa tính mạng. Vì vậy, người bệnh cần nhanh chóng đến cơ sở y tế để được xử trí kịp thời và đúng cách.

4. Nguyên nhân gây bệnh hen suyễn

Hiện nay, chưa rõ nguyên nhân gây hen suyễn. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy  bệnh thường xuất phát từ sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và tác động môi trường. Khi tiếp xúc với các yếu tố khởi phát, đường hô hấp của người bệnh phản ứng quá mức, dẫn đến co thắt phế quản, tăng tiết dịch nhầy và viêm niêm mạc phế quản.

Nguyên nhân gây bệnh hen suyễn

Tùy tình trạng bệnh, tác nhân gây hen suyễn có thể rất đa dạng, trong đó thường gặp là [4]:

  • Nhiễm khuẩn hô hấp trên do vi khuẩn, virus.
  • Không khí lạnh. 
  • Bụi, khói thuốc lá, hóa chất trong không khí.
  • Xúc cảm mạnh, stress.
  • Tập luyện thể lực.
  • Một số loại thuốc như ức chế beta, aspirin, ibuprofen, naproxen.
  • Một số loại thức ăn và nước uống cụ thể như tôm, khoai tây chế biến sẵn, trái cây sấy khô, bia, rượu.
  • Bệnh lý trào ngược dạ dày thực quản.

5. Chẩn đoán hen suyễn như thế nào?

Chẩn đoán hen suyễn được thực hiện dựa trên sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng, tiền sử sức khỏe và các xét nghiệm chuyên khoa. Đây là bước quan trọng giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh, từ đó giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả, hạn chế nguy cơ biến chứng.

Quy trình chẩn đoán bao gồm các bước sau đây [5]:

5.1 Hỏi thông tin sức khỏe

Bác sĩ sẽ trao đổi để khai thác chi tiết về tình trạng hiện tại và các yếu tố liên quan. Một số câu hỏi có thể bao gồm:

  • Các triệu chứng đang gặp là gì, xảy ra vào thời điểm nào trong ngày hoặc trong năm?
  • Đã từng xuất hiện cơn khó thở trước đây chưa? Cơn kéo dài bao lâu, có nặng dần theo thời gian không?
  • Có tiền sử dị ứng với thức ăn, thuốc, hay tác nhân từ môi trường không?
  • Trong gia đình có ai từng bị hen suyễn, viêm mũi dị ứng hoặc các vấn đề hô hấp mạn tính khác không?
  • Có thường xuyên tiếp xúc với khói bụi, hóa chất, lông thú, phấn hoa hay các yếu tố kích thích khác không?

5.2 Khám thực thể

Bác sĩ sẽ tiến hành nghe phổi để phát hiện các tiếng ran rít, ran ngáy – dấu hiệu thường gặp khi đường thở bị co thắt. Ngoài ra, có thể kiểm tra các biểu hiện đi kèm như viêm mũi dị ứng hoặc polyp mũi.

5.3 Đo chức năng hô hấp (hô hấp ký)

Hô hấp ký là xét nghiệm hen suyễn quan trọng nhất, giúp đo lường mức độ thông khí trong phổi. Các chỉ số FEV1 (thể tích khí thở ra trong giây đầu tiên) và FVC (dung tích sống gắng sức) phản ánh tình trạng tắc nghẽn đường thở, là tiêu chuẩn quan trọng giúp xác định người bệnh có bị hen suyễn hay không.

5.4 Các xét nghiệm hỗ trợ khác

Chẩn đoán hen suyễn như thế nào

Tùy trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện thêm một trong những xét nghiệm sau:

  • Thử nghiệm kích thích phế quản: Dùng chất gây co thắt nhẹ như methacholine hoặc vận động thể lực để đánh giá độ nhạy cảm của đường thở.
    Kiểm tra dị ứng: Thực hiện test lẩy da hoặc xét nghiệm máu để đo nồng độ IgE, từ đó xác định cơ thể có phản ứng với các dị nguyên từ môi trường hay không.
  • Đo FENO: Xác định nồng độ khí Nitric Oxide trong hơi thở. Đây là chỉ số phản ánh tình trạng viêm trong đường thở.

Ngoài ra, để loại trừ các bệnh lý khác có biểu hiện tương tự, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Chụp X-quang ngực hoặc CT-scan để quan sát phổi và tim.
  • Đo điện tâm đồ để kiểm tra hoạt động tim.
  • Nội soi dạ dày thực quản nếu nghi ngờ trào ngược.
  • Xét nghiệm máu hoặc đờm để kiểm tra nhiễm trùng hoặc các nguyên nhân liên quan.

Nhờ kết hợp khám lâm sàng và xét nghiệm chuyên sâu, việc khám hen suyễn giúp chẩn đoán chính xác bệnh ngay từ giai đoạn sớm, giảm tần suất cơn hen và phòng ngừa biến chứng về sau.

6. Khi nào bạn cần đến gặp bác sĩ?

Khi nào bạn cần đến gặp bác sĩ

Người bị hen suyễn cần đặc biệt cảnh giác khi xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo cơn hen nghiêm trọng. Đây là tình huống cấp cứu, đòi hỏi phải đến ngay cơ sở y tế để được xử trí kịp thời [6]:

  • Nhịp thở nhanh, khó kiểm soát.
  • Mặt, môi hoặc móng tay trở nên nhợt nhạt hoặc tím tái.
  • Da vùng xương sườn hõm vào khi hít thở – dấu hiệu cho thấy bạn đang dùng hết sức để thở.
  • Cảm thấy khó thở ngay cả khi đi bộ nhẹ hoặc nói chuyện.
  • Các triệu chứng không cải thiện sau khi đã dùng thuốc giãn phế quản theo chỉ định.

Cơn hen suyễn xảy ra khi các triệu chứng trở nên đột ngột nghiêm trọng hơn, do đường thở bị co thắt, sưng viêm và tích tụ nhiều đờm nhầy, gây cản trở luồng khí vào phổi. Lúc này, người bệnh có nguy cơ suy hô hấp, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không cấp cứu kịp thời.

Lưu ý: Không phải người bệnh hen suyễn nào cũng đều có triệu chứng giống nhau trong mỗi lần lên cơn. Biểu hiện có thể thay đổi tùy thời điểm hoặc yếu tố khởi phát, vì vậy điều quan trọng là lắng nghe cơ thể và đến gặp bác sĩ sớm khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

7. Điều trị bệnh hen suyễn

Điều trị bệnh hen suyễn

Điều trị bệnh hen suyễn hướng đến hai mục tiêu chính: Kiểm soát triệu chứng hàng ngày và phòng ngừa cơn hen cấp xảy ra bất ngờ. Khi được điều trị đúng cách, người bị hen suyễn có thể sinh hoạt bình thường, giảm tần suất lên cơn và hạn chế tối đa các biến chứng.

7.1 Kiểm soát triệu chứng

Một số loại thuốc được sử dụng thường xuyên để giảm tình trạng viêm đường thở và ngăn ngừa cơn hen như:

  • Thuốc chứa corticoid dạng xịt: Giúp làm giảm tình trạng viêm và sưng trong đường hô hấp, từ đó giảm cảm giác thở rít và khó thở.
  • Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài: Được sử dụng kết hợp với corticoid dạng xịt để giảm nguy cơ xuất hiện các cơn hen nặng.
  • Thuốc xịt cắt cơn: Nên luôn mang theo bên người để sử dụng khi cơn hen xuất hiện bất ngờ, giúp nhanh chóng làm dịu cảm giác khó thở và thở rít.

7.2 Kiểm soát cơn hen cấp

Người bệnh nên chuẩn bị sẵn và mang theo bên mình thuốc xịt cắt cơn theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ. Ngay khi xuất hiện dấu hiệu khởi phát, việc sử dụng thuốc sớm giúp ngăn tình trạng tiến triển nặng và giảm nguy cơ nhập viện.

7.3 Hỗ trợ điều trị bằng thảo dược an toàn

Ngoài thuốc kê toa, một số sản phẩm thảo dược lành tính có thể được bác sĩ hoặc nhân viên y tế khuyến nghị nhằm hỗ trợ làm dịu đường thở, cải thiện chức năng hô hấp và giảm cảm giác tức ngực, thở khò khè.

Như vậy, việc phối hợp thuốc điều trị chuẩn y khoa cùng biện pháp hỗ trợ giúp người bệnh kiểm soát hen hiệu quả, duy trì chất lượng sống ổn định.

8. Các biện pháp điều trị hen suyễn tại nhà

Các biện pháp điều trị hen suyễn tại nhà

Để kiểm soát bệnh hen suyễn hiệu quả, ngoài việc tuân thủ phác đồ thuốc của bác sĩ, người bệnh cần chủ động thực hiện các biện pháp chăm sóc tại nhà. Những thói quen này giúp giảm nguy cơ tái phát cơn hen và cải thiện chất lượng cuộc sống [7]:

  • Hạn chế tối đa việc tiếp xúc với các yếu tố dễ gây kích ứng đường thở như bụi trong nhà, khói thuốc, lông thú nuôi, phấn hoa. Nên thường xuyên vệ sinh không gian sống, giữ nhà cửa sạch sẽ, thoáng khí. Nếu có cơ địa dị ứng, không nên nuôi chó mèo hoặc các loài vật có lông trong nhà.
  • Tránh dùng các loại thực phẩm đã từng gây dị ứng. Mỗi cơ địa có phản ứng khác nhau với các loại thực phẩm, vì vậy cần ghi nhớ và loại trừ các món ăn dễ kích thích đường thở.
  • Chủ động phòng ngừa nhiễm trùng hô hấp. Hen suyễn dễ trở nặng khi cơ thể nhiễm lạnh hoặc nhiễm khuẩn. Cần giữ ấm vùng ngực và cổ họng khi thời tiết thay đổi, rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc với người đang bị cúm.
  • Giữ tinh thần ổn định. Tâm trạng căng thẳng, lo âu có thể làm tăng nguy cơ khởi phát cơn khó thở. Nên dành thời gian nghỉ ngơi, tập thở sâu hoặc tham gia các hoạt động thư giãn nhẹ nhàng như yoga, thiền.
  • Cẩn trọng với một số loại thuốc điều trị khác. Một số thuốc như aspirin hoặc thuốc giảm đau chống viêm không steroid có thể làm nặng thêm tình trạng khó thở ở người đã từng được chẩn đoán hen suyễn. Cần trao đổi kỹ với bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Tiêm phòng đúng lịch. Nên chủ động tiêm vắc xin phòng cúm mỗi năm và tiêm vắc xin phế cầu nếu được chỉ định. Việc làm này giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp, từ đó ngăn ngừa các cơn hen bùng phát nặng.
  • Theo dõi dấu hiệu chưa kiểm soát tốt. Nếu phải sử dụng thuốc hít cắt cơn nhanh thường xuyên hơn bình thường, đó có thể là dấu hiệu hen suyễn chưa được kiểm soát tốt. Trong trường hợp này, hãy sớm đến gặp bác sĩ để được đánh giá và điều chỉnh phương pháp điều trị kịp thời.

Việc phối hợp thuốc điều trị với các biện pháp phòng ngừa và chăm sóc tại nhà sẽ giúp người bị hen suyễn duy trì cuộc sống khỏe mạnh, giảm biến chứng và ngăn ngừa cơn hen cấp tính.

មន្ទីរពេទ្យទូទៅអន្តរជាតិ South Saigon

ផ្ទះលេខ 88 ផ្លូវលេខ 8 តំបន់លំនៅដ្ឋាន Trung Son ឃុំ Binh Hung ស្រុក Binh Chanh ទីក្រុង។ ហូជីមិញ

ផ្ទះលេខ 88 ផ្លូវលេខ 8 តំបន់លំនៅដ្ឋាន Trung Son ឃុំ Binh Hung ស្រុក Binh Chanh ទីក្រុង។ ហូជីមិញ

18006767

ខ្សែទូរស័ព្ទទាន់ហេតុការណ៍៖18006767

info@nih.com.vn

info@nih.com.vn

វិញ្ញាបនបត្រចុះបញ្ជីពាណិជ្ជកម្ម៖ ០៣១២០៨៨៦០២ ចេញថ្ងៃទី១៤ ខែធ្នូ ឆ្នាំ២០១២ ដោយនាយកដ្ឋានផែនការ និងវិនិយោគទីក្រុងហូជីមិញ។ អាជ្ញាប័ណ្ណពិនិត្យ និងព្យាបាលជំងឺ លេខ 230/BYT-GPHD ចេញដោយក្រសួងសុខាភិបាល។ # វិញ្ញាបនបត្រចុះបញ្ជីពាណិជ្ជកម្ម៖ ០៣១២០៨៨៦០២ ចេញថ្ងៃទី១៤ ខែធ្នូ ឆ្នាំ២០១២ ដោយនាយកដ្ឋានផែនការ និងវិនិយោគទីក្រុងហូជីមិញ។ អាជ្ញាប័ណ្ណពិនិត្យ និងព្យាបាលជំងឺ លេខ 230/BYT-GPHD ចេញដោយក្រសួងសុខាភិបាល។ #

timeធ្វើបច្ចុប្បន្នភាពចុងក្រោយ៖ 15:56 15/10/2025

Nguồn tham khảo down

1. Mayo Clinic. (2025). Asthma: Symptoms and causes. Mayo Foundation for Medical Education and Research. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/asthma/symptoms-causes/syc-20369653

2. Khajotia. (2008). Classifying asthma severity and treatment determinants. Journal of Natural Science, Biology and Medicine, 5(2), 163–167. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4170364/

3. Cleveland Clinic. (2025). Asthma. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/6424-asthma

4. National Heart, Lung, and Blood Institute. (2024). What causes asthma? U.S. Department of Health and Human Services. https://www.nhlbi.nih.gov/health/asthma/causes

5. Louis, R., Satia, I., Ojanguren, I., Schleich, F., Bonini, M., Tonia, T., Rigau, D., & Ten Brinke, A. European Respiratory Society guidelines for the diagnosis of asthma in adults. European Respiratory Journal. https://publications.ersnet.org/content/erj/early/2022/02/03/1399300301585-2021

6. American Lung Association. When to see your doctor. https://www.lung.org/lung-health-diseases/lung-disease-lookup/asthma/symptoms-diagnosis/when-to-see-your-doctor

7. Stanford Center for Clinical Research. Asthma management protocol. Stanford Medicine. https://med.stanford.edu/content/dam/sm/cerc/documents/SCC_MTM_Asthma%20Management%20Protocol.pdf

backtotop
ហៅទូរស័ព្ទទៅប្រតិបត្តិករ ហៅទូរស័ព្ទទៅប្រតិបត្តិករ ធ្វើការណាត់ជួប ធ្វើការណាត់ជួប
ណែនាំ