icon close
VN
icon select down
       
Đặt lịch hẹn
icon bar

DANH MỤC KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ NAM SÀI GÒN

  • Tác giả: BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ NAM SÀI GÒN

  • time 22/03/2023
  • eye65
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn thông báo danh mục kỹ thuật bệnh viện mới nhất năm 2023 Ban hành kèm theo Quyết định số 7688/QĐ-BYT ngày 27 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc phê duyệt danh mục kỹ thuật Bệnh viện đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn. 

DANH MỤC KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ NAM SÀI GÒN

Ban hành kèm theo Quyết định số 7688/QĐ-BYT ngày 27 tháng 12 năm 2018

của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc phê duyệt danh mục kỹ thuật

Bệnh viện đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn. 

 

STT STT
TT 43&TT21
DANH MỤC KỸ THUẬT PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC        
    A. TUẦN HOÀN        
1. 1. Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ x x x
2. 2. Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x
3. 3. Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ x x x
4. 4. Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản x x    
5. 5. Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x
6. 6. Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x
7. 7. Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng x x x
8. 8. Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng x x x
9. 9. Đặt catheter động mạch x x
10. 10. Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x
11. 11. Chăm sóc catheter động mạch x x
12. 12. Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) x x x
13. 13. Đặt đường truyền vào thể hang x x
14. 14. Đặt catheter động mạch phổi x x
15. 15. Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x
16. 16. Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ x x
17. 17. Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ x x
18. 18. Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x
19. 19. Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường x x x
20. 20. Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu x x x
21. 21. Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu x x x
22. 22. Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốc x x
23. 23. Thăm dò huyết động theo phương pháp PICCO x x
24. 24. Theo dõi áp lực các buồng tim, áp lực động mạch phổi bít xâm nhập ≤ 8 giờ x x
25. 25. Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM x x
26. 26. Đo cung lượng tim bằng phương pháp pha loãng nhiệt qua catheter động mạch phổi x x
27. 27. Thăm dò huyết động tại giường bằng phương pháp pha loãng nhiệt x x
28. 28. Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ x x x x
29. 29. Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch trung tâm (ScvO2) x x
30. 30. Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch cảnh (SjvO2) x x
31. 31. Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch trộn (SvO2)
32. 32. Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x x
33. 33. Đặt máy khử rung tự động x x
34. 34. Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện x x x
35. 35. Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc x x x
36. 36. Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực  x x x
37. 37. Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim x x x
38. 38. Tạo nhịp tim vượt tần số x x
39. 39. Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ x x x
40. 40. Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm x x x
41. 41. Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu x x x
42. 42. Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da x x
43. 43. Mở màng ngoài tim cấp cứu tại giường bệnh x x x
44. 44. Dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu ≤ 8 giờ x x x
45. 45. Dùng thuốc chống đông x x x
46. 46. Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu x x
47. 47. Đặt bóng đối xung động mạch chủ x
48. 48. Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ x
49. 49. Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ x
50. 50. Liệu pháp insulin liều cao điều trị ngộ độc (để nâng huyết áp) ≤ 8 giờ x x x
51. 51. Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ x x x x
B. HÔ HẤP
52. 52. Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn x x x x
53. 53. Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu x x x x
54. 54. Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) x x x x
55. 55. Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) x x x
56. 56. Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) x x x
57. 57. Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) x x x x
58. 58. Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) x x x x
59. 59. Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) x x x x
60. 60. Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) x x x x
61. 61. Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) x x x x
62. 62. Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ x x x x
63. 63. Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) x x x
64. 64. Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em x x x x
65. 65. Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x
66. 66. Đặt ống nội khí quản x x x
67. 67. Đặt nội khí quản 2 nòng x x
68. 68. Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube x x x
69. 69. Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu x x x
70. 70. Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) x x
71. 71. Mở khí quản cấp cứu x x x
72. 72. Mở khí quản qua màng nhẫn giáp x x x
73. 73. Mở khí quản thường quy x x x
74. 74. Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở x x x
75. 75. Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) x x x
76. 76. Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x x
77. 77. Thay ống nội khí quản x x x
78. 78. Rút ống nội khí quản x x x
79. 79. Rút canuyn khí quản x x x
80. 80. Thay canuyn mở khí quản x x x
81. 81. Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter  x x x x
82. 82. Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) x x x x
83. 83. Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ x x
84. 84. Thăm dò CO2 trong khí thở ra x x x
85. 85. Vận động trị liệu hô hấp x x x
86. 86. Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) x x x x
87. 87. Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) x x x
88. 88. Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù x x x
89. 89. Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng x x x x
90. 90. Đặt stent khí phế quản x x
91. 91. Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp x x x
92. 92. Siêu âm màng phổi cấp cứu x x
93. 93. Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x x x
94. 94. Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ x x x
95. 95. Mở màng phổi cấp cứu x x x
96. 96. Mở màng phổi tối thiểu bằng troca x x x
97. 97. Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ x x x
98. 98. Chọc hút dịch, khí trung thất x x
99. 99. Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ x x
100. 100. Nội soi màng phổi để chẩn đoán x x
101. 101. Nội soi màng phổi sinh thiết x x
102. 102. Gây dính màng phổi bằng bơm bột Talc qua nội soi lồng ngực x x
103. 103. Gây dính màng phổi bằng nhũ dịch Talc qua ống dẫn lưu màng phổi x x
104. 104. Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi x x
105. 105. Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi x x
106. 106. Nội soi khí phế quản cấp cứu x x x
107. 107. Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh không thở máy x x
108. 108. Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy x x
109. 109. Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh không thở máy x x
110. 110. Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy x x
111. 111. Nội soi khí phế quản lấy dị vật x x x
112. 112. Bơm rửa phế quản x x
113. 113. Rửa phế quản phế nang x x
114. 114. Rửa phế quản phế nang chọn lọc x x
115. 115. Siêu âm nội soi phế quản ống mềm x
116. 116. Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy x x
117. 117. Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy x x
118. 118. Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy  x x
119. 119. Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy x x
120. 120. Nội soi khí phế quản hút đờm x x
121. 121. Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi  x x
122. 122. Nội soi phế quản và chải phế quản  x x
123. 123. Nội soi phế quản kết hợp sử dụng ống thông 2 nòng có nút bảo vệ x x
124. 128. Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ x x x
125. 129. Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ x x x
126. 130. Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ x x x
127. 131. Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ x x x
128. 132. Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ x x x
129. 133. Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ x x x
130. 134. Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ  x x x
131. 135. Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ  x x x
132. 136. Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ x x x
133. 137. Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ x x x
134. 138. Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ x x x
135. 139. Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ x x
136. 140. Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA ≤ 8 giờ x
137. 144. Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển x x x
138. 145. Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ x x x
139. 146. Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ x x x
140. 147. Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ x x x
141. 148. Thủ thuật huy động phế nang 40/40 x x
142. 149. Thủ thuật huy động phế nang 60/40 x x
143. 150. Thủ thuật huy động phế nang PCV x x
144. 151. Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP x x x
145. 152. Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube
146. 153. Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ x x
147. 154. Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ x x x
148. 155. Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ x x x
149. 156. Điều trị bằng oxy cao áp x x
150. 157. Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn x x x x
151. 158. Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản x x x x
152. 159. Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao x x x
C. THẬN – LỌC MÁU
153. 160. Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x x x x
154. 161. Chọc hút nước tiểu trên xương mu x x x
155. 162. Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ x x x
156. 163. Mở thông bàng quang trên xương mu x x x
157. 164. Thông bàng quang  x x x x
158. 165. Rửa bàng quang lấy máu cục x x x
159. 166. Vận động trị liệu bàng quang x x x
160. 167. Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm x x
161. 168. Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu ≤ 8 giờ x x
162. 169. Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi ≤ 8 giờ x x
163. 170. Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ x x x
164. 171. Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ x x x
165. 172. Đặt catheter lọc máu cấp cứu x x
166. 173. Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) x x x
D. THẦN KINH
167. 201. Soi đáy mắt cấp cứu x x x
168. 202. Chọc dịch tuỷ sống x x x
169. 203. Ghi điện cơ cấp cứu x x
170. 204. Đặt ống thông nội sọ x x
171. 205. Theo dõi áp lực nội sọ liên tục ≤ 8 giờ x x
172. 206. Tiêu huyết khối não thất cấp cứu x
173. 207. Ghi điện não đồ cấp cứu x x
174. 208. Siêu âm Doppler xuyên sọ x x
175. 209. Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ x x
176. 210. Làm test chết não thực hiện trong 12-24 giờ x x
177. 211. Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ x x x x
178. 212. Theo dõi oxy tế bào não (PbO2) ≤ 8 giờ x x
179. 213. Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ x x x
180. 214. Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ x x x
Đ. TIÊU HOÁ
181. 215. Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa x x x x
182. 216. Đặt ống thông dạ dày x x x x
183. 217. Mở thông dạ dày bằng nội soi x x
184. 218. Rửa dạ dày cấp cứu x x x x
185. 219. Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín x x x x
186. 220. Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) x x x
187. 221. Thụt tháo x x x x
188. 222. Thụt giữ x x x x
189. 223. Đặt ống thông hậu môn x x x x
190. 224. Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) x x x x
191. 225. Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) x x x x
192. 226. Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ x x x
193. 227. Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy truyền thức ăn qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờ x x x
194. 228. Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) x x x x
195. 229. Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ x x x x
196. 230. Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ x x x
197. 231. Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu x x x
198. 232. Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu x x x
199. 233. Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch x x x
200. 234. Nội soi trực tràng cấp cứu x x x
201. 235. Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm x x x
202. 236. Nội soi đại tràng cầm máu x x x
203. 237. Nội soi đại tràng sinh thiết x x x
204. 238. Đo áp lực ổ bụng x x x
205. 239. Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu x x x
206. 240. Chọc dò ổ bụng cấp cứu x x x
207. 241. Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ x x x
208. 242. Rửa màng bụng cấp cứu x x x
209. 243. Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ x x x
210. 244. Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm x x x
E. TOÀN THÂN
211. 245. Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử x x x
212. 246. Đo lượng nước tiểu 24 giờ x x x x
213. 247. Hạ thân nhiệt chỉ huy x x x
214. 248. Nâng thân nhiệt chỉ huy x x x
215. 249. Giải stress cho người bệnh x x x
216. 250. Kiểm soát đau trong cấp cứu x x x
217. 251. Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) x x x x
218. 252. Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ x x x x
219. 253. Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x x
220. 254. Truyền máu và các chế phẩm máu x x x x
221. 255. Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ x x x
222. 256. Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch x x x
223. 257. Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch x x x
224. 258. Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ x x x
225. 259. Rửa mắt tẩy độc x x x
226. 260. Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) x x x
227. 261. Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) x x x x
228. 262. Gội đầu cho người bệnh tại giường x x x x
229. 263. Gội đầu tẩy độc cho người bệnh x x x x
230. 264. Tắm cho người bệnh tại giường x x x x
231. 265. Tắm tẩy độc cho người bệnh x x x x
232. 266. Xoa bóp phòng chống loét x x x x
233. 267. Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) x x x
234. 268. Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu £ 8 giờ x x x
235. 269. Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn x x x x
236. 270. Ga rô hoặc băng ép cầm máu x x x x
237. 271. Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc x x x
238. 272. Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ x x x
239. 273. Điều trị giải độc bằng huyết thanh kháng nọc đặc hiệu x x x
240. 274. Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp x x x
241. 275. Băng bó vết thương x x x x
242. 276. Cố định tạm thời người bệnh gãy xương x x x x
243. 277. Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng x x x x
244. 278. Vận chuyển người bệnh cấp cứu x x x x
245. 279. Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng x x x
246. 280. Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy x x x
G. XÉT NGHIỆM
247. 281. Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) x x x x
248. 282. Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm x x x
249. 283. Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm x x x
250. 284. Định nhóm máu tại giường x x x x
251. 285. Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường x x x x
252. 286. Đo các chất khí trong máu x x x
253. 287. Đo lactat trong máu x x x
254. 288. Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần x x x
255. 289. Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng – một lần x x
256. 290. Xét nghiệm cồn trong hơi thở x x
257. 296. Phát hiện opiat bằng naloxone x x x
258. 297. Định lượng nhanh Troponin T trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay x x x
259. 298. Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay x x x
260. 299. Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay x x x
261. 300. Định lượng nhanh myoglobin trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay x x x
262. 301. Định lượng nhanh CK-MB trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay x x x
263. 302. Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay x x x
H. THĂM DÒ KHÁC
264. 303. Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh x x x
265. 304. Chụp X quang cấp cứu tại giường x x x
II NỘI KHOA
STT STT
TT 43&TT21
DANH MỤC KỸ THUẬT PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT
A. HÔ HẤP
266. 1. Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x
267. 2. Bơm rửa khoang màng phổi x x x
268. 3. Bơm streptokinase vào khoang màng phổi x x
269. 4. Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x x x
270. 5. Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm x x
271. 6. Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính x x
272. 7. Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x x
273. 8. Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x x
274. 9. Chọc dò dịch màng phổi x x x x
275. 10. Chọc tháo dịch màng phổi x x x x
276. 11. Chọc hút khí màng phổi x x x
277. 12. Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x x
278. 13. Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính x x
279. 14. Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter  x x x x
280. 15. Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm x x
281. 16. Đặt ống dẫn lưu khoang MP x x x
282. 17. Đặt nội khí quản 2 nòng x x
283. 18. Điều trị bằng oxy cao áp x x
284. 19. Đo dung tích toàn phổi x x
285. 20. Đo đa ký hô hấp  x x
286. 21. Đo kháng lực đường dẫn khí bằng phế thân ký x x
287. 24. Đo chức năng hô hấp x x x x
288. 25. Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi x x x
289. 26. Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục x x x
290. 28. Kỹ thuật ho có điều khiển x x x x
291. 29. Kỹ thuật tập thở cơ hoành x x x x
292. 30. Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương x x x
293. 31. Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế x x x x
294. 32. Khí dung thuốc giãn phế quản x x x x
295. 33. Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm  x x x
296. 34. Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng x x
297. 35. Nội soi phế quản – điều trị u, sẹo hẹp khí phế quản với áp lạnh x x
298. 36. Nội soi phế quản dưới gây mê x x
299. 37. Nội soi phế quản siêu âm x
300. 38. Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi x x
301. 39. Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất x x
302. 40. Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản  x x
303. 41. Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần x x
304. 42. Nội soi phế quản – đặt stent khí, phế quản x
305. 44. Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần x x
306. 45. Nội soi phế quản ống mềm x x
307. 46. Nội soi phế quản ống cứng x x
308. 47. Nội soi ống mềm phế quản siêu âm, sinh thiết xuyên thành phế quản x x
309. 48. Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán x x
310. 49. Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc x x
311. 50. Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) x x
312. 51. Nội soi phế quản qua ống nội khí quản x x
313. 52. Nội soi lồng ngực x x
314. 53. Nội soi trung thất x
315. 54. Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy x x
316. 55. Nội soi phế quản ánh sáng huỳnh quang x x
317. 58. Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản x x
318. 59. Nghiệm pháp kích thích phế quản x x
319. 60. Nghiệm pháp đi bộ 6 phút x x x
320. 61. Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe x x x
321. 62. Rửa phổi toàn bộ x x
322. 63. Siêu âm màng phổi cấp cứu x x x
323. 64. Sinh thiết màng phổi mù x x x
324. 65. Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x
325. 66. Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính x x
326. 67. Thay canuyn mở khí quản x x x x
327. 68. Vận động trị liệu hô hấp x x x x
C. THẦN KINH
328. 128. Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) x x x x
329. 129. Chọc dò dịch não tuỷ x x x
330. 130. Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng – cùng bằng tiêm ngoài màng cứng x x
331. 131. Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối x x
332. 132. Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) x x
333. 133. Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) x x
334. 134. Điều trị chứng co cứng cơ sau TBMMN bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) x x
335. 135. Điều trị chứng co cứng cơ sau viêm tủy bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) x x
336. 136. Điều trị chứng co cứng cơ sau viêm não bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) x x
337. 137. Điều trị chứng tăng trương lực cơ do bại não bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) x x
338. 138. Điều trị co cứng cơ sau các tổn thương thần kinh khác bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) x x
339. 139. Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) x x
340. 140. Điều trị trạng thái động kinh x x
341. 141. Đo tốc độ dẫn truyền (vận động, cảm giác) của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ x x
342. 142. Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ x x
343. 143. Đo điện thế kích thích bằng điện cơ x x
344. 144. Ghi điện cơ cấp cứu x x
345. 145. Ghi điện não thường quy x x x
346. 146. Ghi điện não giấc ngủ x x
347. 147. Ghi điện não video x
348. 148. Ghi điện cơ bằng điện cực kim x x
349. 149. Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường x x x
350. 150. Hút đờm hầu họng x x x x
351. 151. Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x
352. 152. Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ dày x x
353. 153. Siêu âm Doppler xuyên sọ  x x
354. 154. Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường x x
355. 156. Soi đáy mắt cấp cứu tại giường x x
356. 157. Tắm cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường x
357. 158. Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc x x x
358. 159. Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý x x
359. 161. Tiêm Botulinum Toxin A trong điều trị bệnh rối loạn vận động (Dysport, Botox…) x x
360. 162. Tiêm Botulinum Toxin A trong điều trị đau nguyên nhân thần kinh (Dysport, Botox…) x x
361. 163. Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN x x x
362. 164. Theo dõi SPO2 liên tục tại giường x x x
363. 165. Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường x x x
364. 166. Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) x x x
D. THẬN TIẾT NIỆU
365. 167. Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần x x x
366. 168. Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần x x x
367. 169. Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu x x
368. 170. Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu x x x
369. 171. Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc máu x x x
370. 173. Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm x x x
371. 174. Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm x x
372. 175. Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm x x x
373. 176. Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm x x
374. 177. Chọc hút nước tiểu trên xương mu x x x
375. 178. Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản x x
376. 179. Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu x x
377. 180. Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm  x x
378. 181. Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm x x
379. 182. Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm x x
380. 183. Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu  x x
381. 184. Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu x x
382. 185. Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu x x
383. 186. Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu x x
384. 187. Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu x x
385. 188. Đặt sonde bàng quang  x x x
386. 189. Đặt catherter màng bụng cấp cứu để lọc màng bụng cấp cứu  x x
387. 191. Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu  x x
388. 193. Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng sóng siêu âm x x
389. 194. Điều trị tại chỗ phì đại tuyến tiền liệt bằng sức nóng hoặc nhiệt lạnh x x
390. 195. Đo lượng nước tiểu 24 giờ  x x x
391. 196. Đo áp lực đồ bàng quang thủ công x x
392. 200. Đo áp lực thẩm thấu niệu x x
393. 201. Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) x x
394. 202. Lấy sỏi niệu quản qua nội soi x x
395. 203. Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h x x
396. 204. Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) x x
397. 206. Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy  x x
398. 207. Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus x
399. 208. Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép) x
400. 209. Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) x x
401. 211. Nong niệu đạo và đặt sonde đái x x
402. 212. Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) x x
403. 213. Nội soi niệu quản chẩn đoán x x
404. 214. Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể x x
405. 216. Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang x x
406. 217. Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR x x
407. 218. Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục x x
408. 219. Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất x x
409. 220. Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). x x
410. 221. Nội soi bàng quang x x
411. 222. Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi x x
412. 223. Nối thông động- tĩnh mạch x x
413. 224. Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch x x
414. 225. Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo x x
415. 226. Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 x x
416. 227. Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da x x
417. 228. Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận x x
418. 229. Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang x
419. 230. Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang x x
420. 231. Rút catheter đường hầm x x
421. 232. Rửa bàng quang lấy máu cục x x x
422. 233. Rửa bàng quang x x x
423. 234. Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) x x
424. 235. Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. x x
425. 238. Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm  x x
426. 239. Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác x x
427. 240. Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú x x
Đ. TIÊU HÓA
428. 241. Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần)  x x x x
429. 242. Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm x x x
430. 243. Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị x x x
431. 244. Đặt ống thông dạ dày x x x x
432. 245. Đặt ống thông tá tràng dưới hướng dẫn C-ARM x x
433. 246. Đặt ống thông mũi mật x x
434. 247. Đặt ống thông hậu môn x x x x
435. 248. Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM x x
436. 249. Đo áp lực ổ bụng gián tiếp qua ống thông dẫn lưu bàng quang x x x
437. 252. Mở thông dạ dày bằng nội soi x x
438. 253. Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu x x x
439. 254. Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng có dùng thuốc tiền mê x x x
440. 255. Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi x x x
441. 256. Nội soi trực tràng ống mềm x x x
442. 257. Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu x x x
443. 258. Nội soi trực tràng ống cứng x x x
444. 259. Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết x x x
445. 260. Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê x x
446. 261. Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê x x
447. 262. Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết x x x
448. 264. Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản x x
449. 265. Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su x x
450. 266. Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng x x
451. 267. Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày x
452. 268. Nội soi can thiệp – sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa x x x
453. 271. Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu x x
454. 272. Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori x x x
455. 273. Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ x x x
456. 282. Nội soi can thiệp – đặt stent ống tiêu hóa x x
457. 283. Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) x x
458. 284. Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – cắt cơ oddi x x
459. 285. Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm máu x x
460. 287. Nội soi can thiệp – nhuộm màu chẩn đoán ung thư sớm x x x
461. 288. Nội soi ổ bụng x x
462. 289. Nội soi ổ bụng có sinh thiết x x
463. 290. Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa x x
464. 291. Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên x x
465. 292. Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su x x
466. 293. Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết x x
467. 294. Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu x x
468. 295. Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm x x
469. 296. Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp x x
470. 297. Nội soi hậu môn ống cứng x x x
471. 298. Nội soi can thiệp – tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị x x
472. 299. Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng dải tần hẹp (NBI) x x
473. 300. Nội soi đại trực tràng toàn bộ dải tần hẹp (NBI) x x
474. 301. Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng độ phân giải cao (HDTV ) x x
475. 302. Nội soi đại trực tràng toàn bộ độ phân giải cao (HDTV) x x
476. 303. Nội soi siêu âm trực tràng x x
477. 304. Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết x x
478. 305. Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết  x x
479. 306. Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết  x x x
480. 307. Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết  x x x
481. 308. Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết  x x x
482. 309. Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết  x x x
483. 310. Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết  x x
484. 311. Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết  x x
485. 313. Rửa dạ dày cấp cứu x x x x
486. 314. Siêu âm ổ bụng x x x x
487. 315. Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan x x
488. 316. Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng x x
489. 317. Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe x x x
490. 318. Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan x x
491. 319. Siêu âm can thiệp – Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ x x
492. 320. Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan x x
493. 321. Siêu âm can thiệp – Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da x x
494. 322. Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm  x x
495. 324. Siêu âm can thiệp – tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan  x x
496. 325. Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan  x x x
497. 326. Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan  x x
498. 327. Siêu âm can thiệp – sinh thiết nhu mô gan, tổn thương u gan bằng súng Promag  x x
499. 328. Siêu âm can thiệp – sinh thiết hạch ổ bụng, u tụy  x x
500. 329. Siêu âm can thiệp – chọc hút nang giả tụy  x x
501. 330. Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy  x x
502. 333. Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục  x x x
503. 334. Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng  x x x
504. 335. Test thở C14O2 tìm H.Pylori x x
505. 336. Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân  x x x x
506. 337. Thụt thuốc qua đường hậu môn x x x x
507. 338. Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng x x x x
508. 339. Thụt tháo phân x x x x
E. CƠ XƯƠNG KHỚP
509. 340. Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ  x x
510. 341. Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ  x x
511. 342. Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ  x x
512. 343. Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm x x
513. 344. Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm x x
514. 345. Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm x x
515. 346. Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm x x
516. 347. Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm x x
517. 348. Đo độ nhớt dịch khớp  x x x
518. 349. Hút dịch khớp gối x x x
519. 350. Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm x x
520. 351. Hút dịch khớp háng x x
521. 352. Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm x x
522. 353. Hút dịch khớp khuỷu x x
523. 354. Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm x x
524. 355. Hút dịch khớp cổ chân x x
525. 356. Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm x x
526. 357. Hút dịch khớp cổ tay x x
527. 358. Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm x x
528. 359. Hút dịch khớp vai x x
529. 360. Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm x x
530. 361. Hút nang bao hoạt dịch x x x
531. 362. Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm x x
532. 363. Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm x x x
533. 364. Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm x x
534. 365. Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)  x x
535. 366. Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp  x x
536. 367. Nội soi khớp gối điều trị bào khớp  x x
537. 368. Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật x x
538. 369. Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)  x x
539. 370. Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp  x x
540. 371. Nội soi khớp vai điều trị bào khớp  x x
541. 372. Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật x x
542. 373. Siêu âm khớp (một vị trí) x x
543. 374. Siêu âm phần mềm (một vị trí) x x
544. 375. Sinh thiết tuyến nước bọt  x x
545. 376. Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm x x
546. 377. Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm x x
547. 381. Tiêm khớp gối x x
548. 382. Tiêm khớp háng x x
549. 383. Tiêm khớp cổ chân x x
550. 384. Tiêm khớp bàn ngón chân x x
551. 385. Tiêm khớp cổ tay x x
552. 386. Tiêm khớp bàn ngón tay x x
553. 387. Tiêm khớp đốt ngón tay x x
554. 388. Tiêm khớp khuỷu tay x x
555. 389. Tiêm khớp vai x x
556. 390. Tiêm khớp ức đòn x x
557. 391. Tiêm khớp ức – sườn x x
558. 392. Tiêm khớp đòn- cùng vai x x
559. 396. Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)  x x
560. 397. Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay x x
561. 398. Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối x x
562. 399. Tiêm hội chứng DeQuervain x x
563. 400. Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay x x
564. 401. Tiêm gân gấp ngón tay x x
565. 402. Tiêm gân nhị đầu khớp vai x x
566. 403. Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) x x
567. 404. Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai x x
568. 405. Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)  x x
569. 406. Tiêm gân gót x x
570. 407. Tiêm cân gan chân x x
571. 411. Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm x x
572. 412. Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm x x
573. 413. Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm x x
574. 414. Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm  x x
575. 415. Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm x x
576. 416. Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm x x
577. 417. Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm x x
578. 418. Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm x x
579. 419. Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm x x
580. 420. Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm  x x
581. 421. Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm x x
582. 422. Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm x x
583. 423. Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm x
584. 424. Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm  x x
585. 425. Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm x x
586. 426. Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm x x
587. 427. Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm x x
588. 428. Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm x x
589. 429. Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm x x
590. 430. Tiêm ngoài màng cứng dưới hướng dẫn của màng huỳnh quang tăng sáng x
591. 431. Xét nghiệm Mucin test x x x
III. NHI KHOA
STT STT
TT 43&TT21
DANH MỤC KỸ THUẬT PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT
592. 27. Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu x x
593. 28. Đặt catheter tĩnh mạch x x x
594. 29. Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x x
595. 30. Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm x x x
596. 31. Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x
597. 32. Đặt ống thông Blakemore x x x
598. 33. Đặt catheter động mạch x x x
599. 34. Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh x x x
600. 35. Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm x x x
601. 36. Đo áp lực động mạch liên tục x x x
602. 37. Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục x x x
603. 38. Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm x x x
604. 39. Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu x x
605. 40. Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim x x
606. 41. Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x
607. 42. Mở màng ngoài tim cấp cứu x x
608. 43. Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu x x x
609. 44. Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x
610. 45. Hạ huyết áp chỉ huy x x x
611. 46. Theo dõi huyết áp liên tục tại giường x x x
612. 47. Theo dõi điện tim liên tục tại giường x x x
613. 48. Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp x x x
614. 49. Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x
615. 50. Chăm sóc catheter động mạch x x
616. 51. Ép tim ngoài lồng ngực x x x x
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC
617. 2387. Tiêm trong da x x x x
618. 2388. Tiêm dưới da x x x x
619. 2389. Tiêm bắp thịt x x x x
620. 2390. Tiêm tĩnh mạch x x x x
621. 2391. Truyền tĩnh mạch x x x x
VII. NỘI TIẾT
1. Kỹ thuật chung
622. 1. Phẫu thuật tuyến nội tiết có sinh thiết tức thì x x
623. 2. Phẫu thuật tuyến nội tiết có áp tế bào tức thì x x
624. 3. Dẫn lưu áp xe tuyến giáp x x x
625. 6. Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân x x
626. 7. Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân x x
627. 8. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân x x
628. 9. Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân x x
629. 10. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân x x
630. 11. Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân x x
631. 12. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân x x
632. 13. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc x x
633. 14. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc x x
634. 15. Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow x x
635. 16. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow x x
636. 17. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow x x
637. 18. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp x x
638. 19. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp x x
639. 20. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp x x
640. 21. Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp x x
641. 22. Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp  x x
642. 23. Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật x x
643. 24. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng x x
644. 25. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng x x
645. 26. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng x x
646. 27. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ x x
647. 28. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ x x
648. 29. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ x x
649. 30. Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp x x
650. 31. Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp x x
651. 33. Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức x x
652. 34. Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên x x
653. 36. Cắt u tuyến thượng thận 1 bên x x
2. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao siêu âm
654. 38. Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm x x
655. 39. Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm x x
656. 40. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm x x
657. 41. Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm x x
658. 42. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm x x
659. 43. Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm  x x
660. 44. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm x x
661. 45. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm x x
662. 46. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm x x
663. 47. Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm x x
664. 48. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm x x
665. 49. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm x x
666. 50. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm x x
667. 51. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm  x x
668. 52. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm x x
669. 53. Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm x x
670. 54. Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm x x
671. 55. Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm x x
672. 56. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm x x
673. 57. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm  x x
674. 58. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm  x x
675. 59. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm x x
676. 60. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm x x
677. 61. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm  x x
678. 62. Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm x x
679. 64. Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm x x
680. 65. Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm x x
681. 66. Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm x
682. 67. Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm x x
3. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao Ligasure
683. 69. Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao ligasure x x
684. 70. Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao ligasure x x
685. 71. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao ligasure x x
686. 72. Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao ligasure x x
687. 73. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao ligasure x x
688. 74. Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao ligasure  x x
689. 75. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao ligasure x x
690. 76. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao ligasure x x
691. 77. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao ligasure x x
692. 78. Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao ligasure x x
693. 79. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao ligasure x x
694. 80. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao ligasure x x
695. 81. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao ligasure  x x
696. 82. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao ligasure x x
697. 83. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao ligasure x x
698. 84. Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao ligasure x x
699. 85. Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao ligasure x x
700. 86. Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao ligasure  x x
701. 87. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao ligasure  x x
702. 88. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao ligasure  x x
703. 89. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao ligasure  x x
704. 90. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao ligasure  x x
705. 91. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao ligasure  x x
706. 92. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao ligasure  x x
707. 93. Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao ligasure x x
708. 95. Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao ligasure x x
709. 96. Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao ligasure x x
710. 98. Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao ligasure x x
4. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực
711. 100. Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao lưỡng cực x x
712. 101. Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực  x x
713. 102. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực x x
714. 103. Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực x x
715. 104. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực x x
716. 105. Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao lưỡng cực x x
717. 106. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao lưỡng cực x x
718. 107. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao lưỡng cực x x
719. 108. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao lưỡng cực  x x
720. 109. Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao lưỡng cực x x
721. 110. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao lưỡng cực x x
722. 111. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao lưỡng cực x x
723. 112. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao lưỡng cực x x
724. 113. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao lưỡng cực x x
725. 114. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao lưỡng cực x x
726. 115. Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao lưỡng cực  x x
727. 116. Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao lưỡng cực x x
728. 117. Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao lưỡng cực x x
729. 118. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao lưỡng cực  x x
730. 119. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao lưỡng cực  x x
731. 120. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao lưỡng cực  x x
732. 121. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao lưỡng cực  x x
733. 122. Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao lưỡng cực x x
734. 123. Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao lưỡng cực x x
735. 124. Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao lưỡng cực x x
736. 126. Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao lưỡng cực x x
737. 127. Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao lưỡng cực x x
738. 129. Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao lưỡng cực x x
5. Phẫu thuật nội soi (PTNS) các tuyến nội tiết bằng dao siêu âm
739. 131. PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm x x
740. 132. PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm  x x
741. 133. PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm x x
742. 134. PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm x x
743. 135. PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm  x x
744. 136. PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm x x
745. 137. PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm x x
746. 138. PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm x x
747. 139. PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm x x
748. 143. PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm  x x
749. 155. PTNS cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm x x
750. 156. PTNS cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm x
751. 157. PTNS cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm x x
752. 158. PTNS cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm x
753. 159. PTNS đốt hạch giao cảm vùng ngực bằng dao siêu âm x x
6. Phẫu thuật nội soi các tuyến nội tiết bằng dao Ligasure
754. 160. PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao ligasure x x
755. 161. PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao ligasure x x
756. 162. PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao ligasure x x
757. 163. PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao ligasure x x
758. 164. PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao ligasure x x
759. 165. PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao ligasure x x
760. 166. PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao ligasure x x
761. 167. PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao ligasure x x
762. 168. PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao ligasure  x x
763. 172. PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao ligasure x x
764. 184. PTNS cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao ligasure x x
765. 185. PTNS cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao ligasure x
766. 186. PTNS cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao ligasure x x
767. 187. PTNS cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao ligasure x
768. 188. PTNS đốt hạch giao cảm vùng ngực bằng dao ligasure x x
7. Phẫu thuật nội soi các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực
769. 189. PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao lưỡng cực x x
770. 190. PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực x x
771. 191. PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực x x
772. 192. PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực x x
773. 193. PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực x x
774. 194. PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao lưỡng cực x x
775. 195. PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao lưỡng cực  x x
776. 196. PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao lưỡng cực x x
777. 197. PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao lưỡng cực x x
778. 201. PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao lưỡng cực x x
779. 213. PTNS cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao lưỡng cực x x
780. 215. PTNS cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao lưỡng cực x x
781. 217. PTNS đốt hạch giao cảm vùng ngực bằng dao lưỡng cực x x
8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường
782. 218. Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường x x
783. 219. Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường x x
784. 220. Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường x x x
785. 221. Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo đường x x
786. 222. Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường x x
787. 223. Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường x x
788. 224. Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường x x
789. 225. Thay băng trên người bệnh đái tháo đường x x x x
790. 226. Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường  x x x
791. 227. Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường x x x
792. 228. Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường x x x
793. 229. Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường x x x
794. 230. Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường x x x
795. 231. Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường  x x x
796. 232. Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường x x x
797. 233. Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường x x x
798. 234. Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường x x x x
799. 235. Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết kém) (danh từ tiểu phẫu cần ghi rõ) x x
800. 236. Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết tốt)  x x x
801. 237. Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser x x
802. 238. Điều trị vết loét bằng máy hút áp lực âm (giảm áp vết loét) trên người bệnh đái tháo đường  x x
803. 239. Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin  x x x x
804. 240. Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân  x x x x
805. 241. Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện  x x x x
9. Các kỹ thuật khác
806. 242. Chọc hút dịch điều trị u nang giáp x x x
807. 243. Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm x x
808. 244. Chọc hút tế bào tuyến giáp x x x
809. 245. Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm x x
V. DA LIỄU
STT STT
TT 43&TT21
DANH MỤC KỸ THUẬT PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT
A. NỘI KHOA
810. 1. Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng x x
811. 2. Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng x x
812. 3. Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm x x x x
B. NGOẠI KHOA
1. Thủ thuật
813. 4. Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 x x
814. 5. Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 x x
815. 6. Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 x x
816. 7. Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 x x
817. 8. Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 x x
818. 9. Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 x x
819. 10. Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 x x
820. 11. Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 x x
821. 12. Điều trị sùi mào gà bằng Plasma x x
822. 13. Điều trị hạt cơm bằng Plasma x x
823. 14. Điều trị u mềm treo bằng Plasma x x
824. 15. Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma x x
825. 16. Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma x x
826. 17. Điều trị sẩn cục bằng Plasma x x
827. 18. Điều trị bớt sùi bằng Plasma x x
828. 19. Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng x x
829. 20. Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng x x
830. 21. Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng x x
831. 22. Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng x x
832. 23. Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da x x
833. 24. Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn x x
834. 25. Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP x x
835. 26. Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP x x
836. 27. Xoá xăm bằng YAG-KTP x x
837. 28. Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP x x
838. 29. Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) x x
839. 30. Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu x x
840. 31. Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu x x
841. 32. Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) x x
842. 33. Điều trị giãn mạch máu bằng IPL x x
843. 34. Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL x x
844. 35. Điều trị chứng rậm lông bằng IPL x x
845. 36. Điều trị sẹo lồi bằng IPL x x
846. 37. Điều trị trứng cá bằng IPL x x
847. 38. Xoá nếp nhăn bằng IPL x x
848. 39. Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA toàn thân x x
849. 40. Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ x x
850. 41. Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB toàn thân x x
851. 42. Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ x x
852. 43. Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) x x x
853. 44. Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện x x x
854. 45. Điều trị hạt cơm bằng đốt điện x x x
855. 46. Điều trị u mềm treo bằng đốt điện x x x
856. 47. Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện x x x
857. 48. Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện x x x
858. 49. Điều trị sẩn cục bằng đốt điện x x x
859. 50. Điều trị bớt sùi bằng đốt điện x x x
860. 51. Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn x x x x
2. Phẫu thuật
861. 52. Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong x x
862. 53. Sinh thiết móng x x
863. 54. Phẫu thuật điều trị u dưới móng x x
864. 55. Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong x x
865. 56. Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong x x
866. 57. Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong x x
867. 58. Phẫu thuật cấy lông mày cho người bệnh phong x x
868. 59. Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong x x
869. 60. Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong x x
870. 61. Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong x x
871. 62. Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong x x
872. 63. Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da x x
873. 64. Sinh thiết da x x
874. 65. Sinh thiết niêm mạc x x
875. 66. Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong x x
876. 67. Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da x x
877. 68. Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt x x
878. 69. Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp x x
879. 70. Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong x x x
880. 71. Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da x x x
881. 72. Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né x x x
882. 73. Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né x x x
883. 89. Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da x x
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC
STT STT
TT 43&TT21
DANH MỤC KỸ THUẬT PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT
A. CÁC KỸ THUẬT
884. 1. Kỹ thuật an thần PCS x x x
885. 2. Kỹ thuật cách ly dự phòng x x x
886. 3. Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng x x x
887. 4. Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường x x x
888. 5. Cai máy thở bằng chế độ thông minh x x
889. 6. Cấp cứu cao huyết áp x x x
890. 7. Cấp cứu ngừng thở x x x
891. 8. Cấp cứu ngừng tim  x x x
892. 9. Cấp cứu ngừng tim bằng máy tự động x x
893. 10. Cấp cứu tụt huyết áp x x x
894. 11. Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong x x x
895. 12. Chăm sóc catheter động mạch x x x
896. 13. Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x
897. 14. Chăm sóc và theo dõi áp lực nội sọ x x
898. 15. Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài x x x
899. 16. Chọc tĩnh mạch cảnh trong x x x
900. 17. Chọc tĩnh mạch đùi x x x
901. 18. Chọc tĩnh mạch dưới đòn x x x
902. 19. Chọc tủy sống đường bên x x x
903. 20. Chọc tủy sống đường giữa x x x
904. 21. Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật x x x
905. 22. Chụp X-quang cấp cứu tại giường x x x
906. 23. Đặt bóng đối xung động mạch chủ ngực x x
907. 24. Đặt các đường vào mạch máu cho bóng đối xung động mạch chủ ngực x x
908. 25. Đặt các đường vào mạch máu cho ECMO x x
909. 26. Đặt catether theo dõi áp lực nội sọ x x
910. 27. Đặt catheter động mạch phổi x x
911. 28. Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài x x x
912. 29. Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi x x x
913. 30. Đặt cathether theo dõi áp lực oxy não x x
914. 31. Đặt Combitube x x x
915. 32. Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu x x x
916. 33. Đặt mát thanh quản Fastract x x x
917. 34. Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương x x x
918. 35. Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương x x x
919. 36. Đặt nội khí quản 1 bên với nòng chẹn phế quản (blocker) x x
920. 37. Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy x x x
921. 38. Đặt nội khí quản khó ngược dòng x x x
922. 39. Đặt nội khí quản khó trong phẫu thuật hàm mặt x x
923. 40. Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển). x x x
924. 41. Đặt nội khí quản mò qua mũi x x x
925. 42. Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương x x x
926. 43. Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương x x x
927. 44. Đặt nội khí quản qua mũi x x x
928. 45. Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại x x x
929. 46. Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp x x x
930. 47. Đặt ống thông khí phổi 2 nòng x x
931. 48. Đặt ống thông khí phổi bằng nội soi phế quản x x
932. 49. Đặt tư thế năm sấp khi thở máy x x
933. 50. Đo lưu lượng tim bằng điện từ trường x x
934. 51. Đo lưu lượng tim bằng Doppler qua thực quản x x
935. 52. Đo lưu lượng tim bằng sóng huyết áp (Flotac) x x
936. 53. Đo lưu lượng tim không xâm lấn bằng siêu âm USCOM x x
937. 54. Đo lưu lượng tim PiCCO x x
938. 55. Đo lưu lượng tim qua catheter Swan-Ganz x x
939. 56. Đo và theo dõi ScvO2 x x
940. 57. Đo và theo dõi SjO2 x x
941. 58. Đo và theo dõi SvO2 x x
942. 59. Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic x x x
943. 60. Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương x x x
944. 61. Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy x x
945. 62. Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ x x x
946. 63. Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ thống Magill x x x
947. 64. Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp x x x
948. 65. Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong chọc hút trứng x x
949. 66. Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai x x
950. 67. Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental x x x
951. 68. Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda x x x
952. 69. Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 x x x
953. 70. Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu x x x
954. 71. Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng ngực  x x
955. 72. Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa x x x
956. 73. Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên x x x
957. 74. Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn x x x
958. 75. Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang x x x
959. 76. Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách x x x
960. 77. Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông x x x
961. 78. Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu x x x
962. 79. Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy dò xung điện x x x
963. 80. Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm x x x
964. 81. Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng x x
965. 82. Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống – ngoài màng cứng x x x
966. 83. Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống x x
967. 84. Kỹ thuật gây tê khoang cùng x x x
968. 85. Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai x x
969. 86. Kỹ thuật gây tê ở cổ tay x x x
970. 87. Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay x x x
971. 88. Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to x x x
972. 89. Kỹ thuật gây tê thân thần kinh x x x
973. 90. Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh x x x
974. 91. Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò xung điện x x x
975. x x x
976. 92. Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm x x x
977. 93. Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai x x
978. 94. Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai x x x
979. 95. Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân x x x
980. 96. Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối x x x
981. 97. Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x
982. 98. Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da x x x
983. 99. Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch x x x
984. 100. Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA x x
985. 101. Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống x x
986. 102. Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương x x x
987. 103. Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng ngực qua bơm tiêm điện x x
988. 104. Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện x x x
989. 105. Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic-thuốc tê theo kiểu PCEA x x
990. 106. Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter x x
991. 107. Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh qua catheter x x
992. 108. Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng (TAP) x x
993. 109. Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC x x
994. 110. Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp x x x
995. 111. Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE) x x
996. 112. Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC x x
997. 113. Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương x x x
998. 114. Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật x x x
999. 115. Hạ thân nhiệt chỉ huy x x
1000. 116. Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê x x x
1001. 117. Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê x x x
1002. 118. Hút dẫn lưu ngực x x x
1003. 119. Hút nội khí quản bằng hệ thống kín x x x
1004. 120. Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản x x x
1005. 121. Huy động phế nang ở bệnh nhân thở máy x x
1006. 122. Kỹ thuật ECMO x x
1007. 123. Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng x x x
1008. 124. Xoay trở bệnh nhân thở máy x x x
1009. 125. Xử trí dò đường tiêu hóa (nuôi dưỡng và hút liên tục đường dò) x x
1010. 126. Lấy lại máu bằng Cell saver x x
1011. 127. Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật x x x
1012. 128. Lọc gan MARS x x
1013. 129. Lọc màng bụng cấp cứu x x
1014. 130. Lọc máu liên tục x x
1015. 131. Lọc máu nhân tạo cấp cứu thường qui x x x
1016. 132. Lọc máu thay huyết tương x x
1017. 133. Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc x x x
1018. 134. Lý liệu pháp ngực ở bệnh nhân nặng x x x
1019. 135. Mê tĩnh mạch theo TCI x x x
1020. 136. Mở khí quản  x x x
1021. 137. Mở khí quản bằng dụng cụ nong x x
1022. 138. Mở khí quản qua da bằng bóng nong x x
1023. 139. Nâng thân nhiệt chỉ huy x x x
1024. 140. Nội soi khí phế quản ở người bệnh suy thở, thở máy x x
1025. 141. Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch x x x
1026. 142. Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày x x x
1027. 143. Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng x x x
1028. 144. Oxy cao áp x x
1029. 145. Pha loãng máu trước hoặc trong hoặc sau khi phẫu thuật x x
1030. 146. Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) x x x
1031. 147. Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày x x x
1032. 148. Rửa tay phẫu thuật x x x
1033. 149. Rửa tay sát khuẩn x x x
1034. 150. Săn sóc theo dõi ống thông tiểu x x x
1035. 151. Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x
1036. 152. Thẩm phân phúc mạc x x x
1037. 153. Theo dõi ACT tại chỗ x x
1038. 154. Theo dõi áp lực động mạch phổi x x
1039. 155. Theo dõi áp lực nhĩ trái trong phẫu thuật tim x x
1040. 156. Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x
1041. 157. Theo dõi bão hòa oxy mô vùng (SrO2) x x x
1042. 158. Theo dõi dãn cơ bằng máy x x x
1043. 159. Theo dõi độ mê bằng BIS x x x
1044. 160. Theo dõi độ mê bằng đo stress phẫu thuật x x x
1045. 161. Theo dõi độ mê bằng ENTROPY x x x
1046. 162. Theo dõi đông máu tại chỗ x x
1047. 163. Theo dõi đường giấy tại chỗ x x x
1048. 164. Theo dõi đường máu liên tục bằng monitor x x
1049. 165. Theo dõi EtCO2 x x x
1050. 166. Theo dõi Hb tại chỗ x x x
1051. 167. Theo dõi Hct tại chỗ x x x
1052. 168. Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy x x x
1053. 169. Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy x x x
1054. 170. Theo dõi huyết động bằng siêu âm qua thực quản x x
1055. 171. Theo dõi khí máu tại chỗ x x x
1056. 172. Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản x x x
1057. 173. Theo dõi SpO2 x x x
1058. 174. Theo dõi TEG tại chỗ x x
1059. 175. Theo dõi thân nhiệt bằng máy x x x
1060. 176. Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui x x x
1061. 177. Thở CPAP không qua máy thở x x x
1062. 178. Thở khí NO x x
1063. 180. Thở máy tần số cao hoặc tương đương x x
1064. 181. Thở máy xâm nhập ở người bệnh ARDS x x
1065. 182. Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau x x x
1066. 183. Thở oxy gọng kính x x x
1067. 184. Thở oxy qua mặt nạ x x x
1068. 185. Thở oxy qua mũ kín x x x
1069. 186. Thở oxy qua ống chữ T x x x
1070. 187. Thông khí áp lực dương 2 mức qua hệ thống Boussignac x x x
1071. 188. Thông khí không xâm nhập bằng máy thở x x x
1072. 189. Thông khí một phổi x x
1073. 190. Thông khí qua màng giáp nhẫn x x x
1074. 192. Thường qui đặt nội khí quản khó x x x
1075. 193. Tiến hành tuần hoàn ngoài cơ thể bằng máy x x
1076. 194. Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS x x x
1077. 195. Truyền dịch thường qui x x x
1078. 196. Truyền dịch trong sốc  x x x
1079. 197. Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui x x x
1080. 198. Truyền máu khối lượng lớn x x
1081. 199. Truyền máu trong sốc  x x x
1082. 200. Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện x x x
1083. 201. Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện x x x
1084. 202. Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức x x x
1085. 203. Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em x x x
1086. 204. Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh x x x
1087. 205. Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường x x x
B. GÂY MÊ
1088. 206. Gây mê áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt trẻ em  x x
1089. 207. Gây mê áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc trẻ em  x x
1090. 208. Gây mê bóc nội mạc động mạch cảnh  x x
1091. 209. Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ  x x x
1092. 227. Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp x x
1093. 228. Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán x x
1094. 229. Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung x x
1095. 230. Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung x x
1096. 231. Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng x x
1097. 232. Gây mê nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản x x
1098. 233. Gây mê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản x x
1099. 234. Gây mê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser x x
1100. 235. Gây mê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser x x
1101. 236. Gây mê nội soi nối vòi tử cung x x
1102. 237. Gây mê nội soi nong hẹp thực quản x x
1103. 238. Gây mê nội soi nong niệu quản hẹp x x
1104. 239. Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán x x
1105. 240. Gây mê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) x x
1106. 241. Gây mê nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán  x x
1107. 242. Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản  x x
1108. 243. Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng  x x
1109. 244. Gây mê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ x x
1110. 245. Gây mê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận x x
1111. 246. Gây mê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận x x
1112. 247. Gây mê nội soi xẻ hẹp bể thận – niệu quản, mở rộng niệu quản  x x
1113. 248. Gây mê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi x x
1114. 249. Gây mê phẫu thuật áp xe dưới màng tủy  x x
1115. 250. Gây mê phẫu thuật áp xe gan x x x
1116. 251. Gây mê phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ  x x
1117. 252. Gây mê phẫu thuật áp xe não x x
1118. 253. Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng x x
1119. 261. Gây mê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi x x
1120. 262. Gây mê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài x x
1121. 263. Gây mê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh x x
1122. 264. Gây mê phẫu thuật bàn chân thuổng x x
1123. 265. Gây mê phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo Duhamel x x
1124. 266. Gây mê phẫu thuật bảo tồn x x x
1125. 267. Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi x x x
1126. 268. Gây mê phẫu thuật bệnh lý van hai lá trẻ em x x
1127. 269. Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ x x x
1128. 270. Gây mê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối x x
1129. 271. Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa x x x
1130. 275. Gây mê phẫu thuật bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik x x
1131. 276. Gây mê phẫu thuật bóc kén màng phổi (nhu mô phổi) x x
1132. 277. Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung  x x
1133. 278. Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú x x
1134. 279. Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến x x
1135. 280. Gây mê phẫu thuật bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau phẫu thuật cắt dịch kính điều trị bong võng mạc x x
1136. 281. Gây mê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối x x
1137. 282. Gây mê phẫu thuật bong võng mạc tái phát  x x
1138. 283. Gây mê phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển x x
1139. 284. Gây mê phẫu thuật bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù x x
1140. 285. Gây mê phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn  x x
1141. 286. Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi x x x
1142. 287. Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi x x x
1143. 288. Gây mê phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em x x
1144. 289. Gây mê phẫu thuật bướu cổ  x x x
1145. 290. Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn x x x
1146. 291. Gây mê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới x x
1147. 292. Gây mê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp x x x
1148. 293. Gây mê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang x x
1149. 294. Gây mê phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc thuỳ phổi hoặc phân thùy phổi x x
1150. 295. Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp x x
1151. 296. Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng x x
1152. 297. Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ x x
1153. 298. Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng x x
1154. 299. Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ x x
1155. 300. Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ x x
1156. 301. Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc x x
1157. 302. Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân x x
1158. 303. Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp x x
1159. 304. Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow x x
1160. 305. Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ x x
1161. 306. Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân x x
1162. 307. Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên x x
1163. 308. Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ x x
1164. 309. Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần x x x
1165. 310. Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên x x
1166. 311. Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn  x x x
1167. 312. Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em x x x
1168. 313. Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân x x
1169. 314. Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân x x
1170. 315. Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân x x
1171. 316. Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân x x
1172. 317. Gây mê phẫu thuật cắt bán phần hay toàn phần do nang tuyến giáp, ung thư tuyến giáp có hoặc không kèm theo nạo vét hoạch vùng đầu mặt cổ x x
1173. 318. Gây mê phẫu thuật cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột x x
1174. 319. Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang x x
1175. 320. Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da x x
1176. 321. Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang x x
1177. 322. Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x
1178. 323. Gây mê phẫu thuật cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)  x x
1179. 324. Gây mê phẫu thuật cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất anti VEGF x x
1180. 325. Gây mê phẫu thuật cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng x x
1181. 326. Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên x x
1182. 327. Gây mê phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi  x x
1183. 328. Gây mê phẫu thuật cắt các khối u ở phổi x x
1184. 329. Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm x x
1185. 330. Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm x x x
1186. 331. Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm x x
1187. 332. Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm x x
1188. 333. Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc x x x
1189. 334. Gây mê phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình x x
1190. 335. Gây mê phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình, vét hạch cổ x x
1191. 336. Gây mê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư x x x
1192. 337. Gây mê phẫu thuật cắt chỏm nang gan  x x
1193. 338. Gây mê phẫu thuật cắt cổ bàng quang x x
1194. 339. Gây mê phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi x x
1195. 340. Gây mê phẫu thuật cắt cơ Muller x x
1196. 341. Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo x x
1197. 342. Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo x x
1198. 343. Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng x x
1199. 344. Gây mê phẫu thuật cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh  x x
1200. 345. Gây mê phẫu thuật cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa x x
1201. 346. Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay x x x
1202. 347. Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi x x x
1203. 348. Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x
1204. 349. Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm ngực x x
1205. 350. Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm x x
1206. 351. Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt x x
1207. 352. Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương x x
1208. 353. Gây mê phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo x x
1209. 354. Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi x x x
1210. 355. Gây mê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy  x x x
1211. 356. Gây mê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x
1212. 357. Gây mê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới x x
1213. 358. Gây mê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận x x x
1214. 369. Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm x x x
1215. 370. Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt x x x
1216. 371. Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm x x x
1217. 372. Gây mê phẫu thuật cắt khối u khẩu cái x x
1218. 373. Gây mê phẫu thuật cắt lách bán phần x x
1219. 374. Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý x x
1220. 375. Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương x x x
1221. 376. Gây mê phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe x x
1222. 377. Gây mê phẫu thuật cắt lại dạ dày x x
1223. 378. Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 – 3% diện tích cơ thể x x x
1224. 379. Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể x x x
1225. 380. Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể x x x
1226. 381. Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay x x x
1227. 382. Gây mê phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan  x x
1228. 383. Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời x x x
1229. 384. Gây mê phẫu thuật cắt lồi xương x x
1230. 385. Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn x x x
1231. 386. Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc x x x
1232. 387. Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng x x x
1233. 388. Gây mê phẫu thuật cắt màng tim rộng x x
1234. 389. Gây mê phẫu thuật cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử x x
1235. 390. Gây mê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng x x
1236. 391. Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh x x
1237. 392. Gây mê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng x x
1238. 393. Gây mê phẫu thuật cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp x x
1239. 394. Gây mê phẫu thuật cắt một bên phổi do ung thư x x
1240. 395. Gây mê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang x x
1241. 396. Gây mê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) x x
1242. 397. Gây mê phẫu thuật cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ  x x
1243. 398. Gây mê phẫu thuật cắt một phần tuỵ  x x
1244. 399. Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới x x
1245. 400. Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang x x
1246. 401. Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên x x
1247. 402. Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới x x
1248. 403. Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên x x
1249. 404. Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ  x x
1250. 405. Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng X x
1251. 406. Gây mê phẫu thuật cắt nang tụy X x
1252. 407. Gây mê phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái  X x
1253. 408. Gây mê phẫu thuật cắt nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài X x
1254. 409. Gây mê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non X x
1255. 410. Gây mê phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ  X x
1256. 411. Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau X x
1257. 412. Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước X x
1258. 413. Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu quản X x
1259. 414. Gây mê phẫu thuật cắt nối thực quản X x
1260. 415. Gây mê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt X x
1261. 416. Gây mê phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình bằng đoạn ruột X x
1262. 417. Gây mê phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch X x
1263. 418. Gây mê phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới X x
1264. 419. Gây mê phẫu thuật cắt ống động mạch  X x
1265. 420. Gây mê phẫu thuật cắt phân thùy gan X x
1266. 421. Gây mê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan X x
1267. 422. Gây mê phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương x x
1268. 423. Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung  x x
1269. 424. Gây mê phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau x x
1270. 425. Gây mê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo x x
1271. 426. Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi x x
1272. 427. Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú  x x x
1273. 428. Gây mê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo x x
1274. 429. Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm x x x
1275. 430. Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần x x x
1276. 431. Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi x x
1277. 432. Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x
1278. 433. Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x
1279. 434. Gây mê phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng x x
1280. 435. Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy x x x
1281. 436. Gây mê phẫu thuật cắt thận  x x
1282. 437. Gây mê phẫu thuật cắt thận bán phần x x
1283. 438. Gây mê phẫu thuật cắt thận đơn thuần x x
1284. 439. Gây mê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách x x
1285. 440. Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X chọn lọc x x
1286. 441. Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X siêu chọn lọc x x
1287. 442. Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X toàn bộ x x
1288. 443. Gây mê phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi x x
1289. 444. Gây mê phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ x x
1290. 445. Gây mê phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ x x
1291. 446. Gây mê phẫu thuật cắt thanh quản bán phần, toàn phần có hoặc không nạo vét hạch đầu mặt cổ x x
1292. 447. Gây mê phẫu thuật cắt thể Morgani xoắn x x
1293. 448. Gây mê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL x x
1294. 449. Gây mê phẫu thuật cắt thị thần kinh x x
1295. 450. Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần x x x
1296. 451. Gây mê phẫu thuật cắt thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình thực quản  x x
1297. 452. Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non x x
1298. 453. Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, hạ họng, thanh quản x X
1299. 454. Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực x X
1300. 455. Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ x X
1301. 456. Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực x X
1302. 457. Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ x X
1303. 458. Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực x X
1304. 459. Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực x X
1305. 460. Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu) x X
1306. 461. Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái  x X
1307. 462. Gây mê phẫu thuật cắt thùy gan trái, phải do ung thư x X
1308. 463. Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ hoặc phần thuỳ phổi do ung thư x X
1309. 464. Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại x X
1310. 465. Gây mê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp x X
1311. 466. Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ  x X x
1312. 467. Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn x x x
1313. 468. Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc x x
1314. 469. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey x x
1315. 470. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình. x x
1316. 471. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột x x
1317. 472. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày x x
1318. 473. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng x x
1319. 474. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng x x
1320. 475. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo x x
1321. 476. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn x x
1322. 477. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ hạ họng – tạo hình thực quản  x x
1323. 478. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng x x x
1324. 479. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non X x x
1325. 480. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản X x
1326. 481. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tụy X x
1327. 482. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp X x
1328. 483. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp X x
1329. 484. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow X x
1330. 485. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân X x
1331. 486. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc X x
1332. 487. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ X x
1333. 488. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ X X
1334. 489. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng X X
1335. 490. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp X X
1336. 491. Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII X X
1337. 492. Gây mê phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư  X X
1338. 493. Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên X X
1339. 494. Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn  X X x
1340. 495. Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản X X
1341. 496. Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ X X x
1342. 497. Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng X X
1343. 498. Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung X X
1344. 499. Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng  X X
1345. 500. Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung X X
1346. 501. Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung X X x
1347. 502. Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung x X
1348. 503. Gây mê phẫu thuật cắt tử cung x X x
1349. 504. Gây mê phẫu thuật cắt túi lệ x X
1350. 505. Gây mê phẫu thuật cắt túi mật  x X x
1351. 506. Gây mê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản x X
1352. 507. Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng x X x
1353. 508. Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel x X x
1354. 509. Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo  x X
1355. 510. Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng x X x
1356. 511. Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản cổ x X
1357. 512. Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản ngực x X
1358. 513. Gây mê phẫu thuật cắt tụy trung tâm x X
1359. 515. Gây mê phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính x X
1360. 516. Gây mê phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII x X
1361. 517. Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 1 bên x X
1362. 518. Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 2 bên x x
1363. 519. Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận x x
1364. 522. Gây mê phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên x x
1365. 523. Gây mê phẫu thuật cắt u biểu bì x x
1366. 524. Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng x x
1367. 525. Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính x x
1368. 526. Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu  x x x
1369. 527. Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai x x
1370. 528. Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm x x x
1371. 529. Gây mê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da x x
1372. 530. Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép x x
1373. 531. Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản x x
1374. 532. Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi x x
1375. 541. Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép x x
1376. 543. Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ x x
1377. 544. Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm x x x
1378. 545. Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) x x
1379. 546. Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm x x
1380. 547. Gây mê phẫu thuật cắt u lợi hàm x x
1381. 548. Gây mê phẫu thuật cắt u lưỡi x x
1382. 549. Gây mê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn x x
1383. 550. Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột x x x
1384. 551. Gây mê phẫu thuật cắt u màng tim x x
1385. 552. Gây mê phẫu thuật cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ x x
1386. 553. Gây mê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm x x
1387. 554. Gây mê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10 cm x x
1388. 555. Gây mê phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền x x
1389. 556. Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da x x
1390. 557. Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép x x
1391. 558. Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá x x
1392. 559. Gây mê phẫu thuật cắt u mi ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da x x
1393. 560. Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm x x x
1394. 561. Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm x x x
1395. 562. Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch x x x
1396. 563. Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn x x x
1397. 564. Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng x x x
1398. 565. Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi  x x
1399. 566. Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng  x x
1400. 567. Gây mê phẫu thuật cắt u nang phổi hoặc nang phế quản x x
1401. 568. Gây mê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu x x
1402. 569. Gây mê phẫu thuật cắt u nhú thanh quản bằng laser x x
1403. 570. Gây mê phẫu thuật cắt u niêm mạc má x x
1404. 571. Gây mê phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràng x x
1405. 572. Gây mê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang x x
1406. 573. Gây mê phẫu thuật cắt u phổi, u màng phổi x x
1407. 574. Gây mê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt x x
1408. 575. Gây mê phẫu thuật cắt u sàn miệng, vét hạch x x
1409. 576. Gây mê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc  x x
1410. 577. Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo x x x
1411. 578. Gây mê phẫu thuật cắt u tá tràng x x
1412. 579. Gây mê phẫu thuật cắt u tế bào khổng lồ có hoặc không ghép xương x x
1413. 580. Gây mê phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt x x
1414. 581. Gây mê phẫu thuật cắt u thần kinh x x
1415. 582. Gây mê phẫu thuật cắt u thành âm đạo x x
1416. 583. Gây mê phẫu thuật cắt u thành ngực  x x
1417. 584. Gây mê phẫu thuật cắt u thực quản x x
1418. 585. Gây mê phẫu thuật cắt u tiền phòng  x x
1419. 586. Gây mê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung x x
1420. 587. Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo x x
1421. 588. Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn x x
1422. 589. Gây mê phẫu thuật cắt u trung thất to xâm lấn mạch máu  x x
1423. 590. Gây mê phẫu thuật cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch bên lồng ngực x x
1424. 591. Gây mê phẫu thuật cắt u tụy tiết Insulin x x
1425. 592. Gây mê phẫu thuật cắt u tuỵ x x
1426. 593. Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm x x
1427. 594. Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai x x
1428. 595. Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận  x x
1429. 596. Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 1 bên x x
1430. 597. Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 2 bên x x
1431. 598. Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến ức / nhược cơ x x
1432. 599. Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính x x
1433. 600. Gây mê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới x x
1434. 601. Gây mê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng  x x
1435. 602. Gây mê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm x x
1436. 603. Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành x x x
1437. 604. Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn x x x
1438. 605. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên x x
1439. 606. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát x x
1440. 607. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư amidan/thanh quản. x x
1441. 608. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay không tạo hình bàng quang x x
1442. 609. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn. x x
1443. 610. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình x x
1444. 611. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình x x
1445. 612. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình x x
1446. 613. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang xoang hàm, xoang sàng … x x
1447. 614. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da x x
1448. 615. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa x x
1449. 616. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi và vét hạch cổ  x x
1450. 617. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm x x
1451. 618. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm x x x
1452. 619. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm x x
1453. 620. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư thận  x x
1454. 621. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến. x x
1455. 622. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ x x
1456. 623. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu  x x
1457. 624. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư túi mật x x
1458. 625. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư vòm khẩu cái  x x
1459. 626. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay x x
1460. 627. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ x x
1461. 628. Gây mê phẫu thuật cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ x x
1462. 629. Gây mê phẫu thuật cắt và thắt đường rò khí quản – thực quản x x
1463. 630. Gây mê phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú X x
1464. 631. Gây mê phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình x x
1465. 632. Gây mê phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn x x
1466. 633. Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ  x x x
1467. 634. 0
1468. 635. Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não x x x
1469. 636. Gây mê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ x x
1470. 637. Gây mê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt lưng x x
1471. 638. Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan x x x
1472. 639. Gây mê phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK x x
1473. 640. Gây mê phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống x x
1474. 641. Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật x x x
1475. 642. Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật x x x
1476. 643. Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ x x
1477. 644. Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm x x
1478. 645. Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên x x
1479. 646. Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên x x
1480. 647. Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên x x
1481. 648. Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên x x
1482. 649. Gây mê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật x x
1483. 651. Gây mê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt x x
1484. 652. Gây mê phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ  x x
1485. 653. Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ x x x
1486. 654. Gây mê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang x x
1487. 655. Gây mê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) x x
1488. 656. Gây mê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi x x
1489. 657. Gây mê phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới x x
1490. 658. Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy x x
1491. 659. Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn x x
1492. 660. Gây mê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính x x
1493. 661. Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay x x x
1494. 662. Gây mê phẫu thuật cố định mảng sườn di động x x
1495. 663. Gây mê phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ x x
1496. 664. Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x x
1497. 665. Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng x x
1498. 666. Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực x x
1499. 667. Gây mê phẫu thuật có sốc x x
1500. 668. Gây mê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta x x
1501. 669. Gây mê phẫu thuật đa chấn thương x x
1502. 671. Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng x x
1503. 672. Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận x x
1504. 673. Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu x x x
1505. 674. Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x x x
1506. 675. Gây mê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng – hàm mặt x x
1507. 676. Gây mê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên x x
1508. 677. Gây mê phẫu thuật dẫn lưu thận x x
1509. 678. Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật x x x
1510. 679. Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp x x x
1511. 680. Gây mê phẫu thuật đặt bản silicon điều trị lõm mắt  x x
1512. 681. Gây mê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) x x
1513. 682. Gây mê phẫu thuật đặt khung định vị u não x x
1514. 694. Gây mê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục  x x
1515. 695. Gây mê phẫu thuật dị dạng tử cung x x
1516. 698. Gây mê phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới x x
1517. 699. Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn x x
1518. 700. Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ x
1519. 701. Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung x x
1520. 702. Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi x x
1521. 703. Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi – trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi x x
1522. 704. Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle x x
1523. 705. Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới x x
1524. 706. Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil x x
1525. 709. Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má x x
1526. 710. Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới x x
1527. 711. Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên x x
1528. 713. Gây mê phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp tịnh mạch cửa không có nối mạch máu x x
1529. 714. Gây mê phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan x x
1530. 715. Gây mê phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport…), laser x x
1531. 720. Gây mê phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) x x
1532. 721. Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa x x
1533. 722. Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại x x
1534. 724. Gây mê phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ x x
1535. 725. Gây mê phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ x x
1536. 726. Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay x x x
1537. 727. Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ x x x
1538. 728. Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x x
1539. 736. Gây mê phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng kỹ thuật vi phẫu x x
1540. 738. Gây mê phẫu thuật điều trị laser hồng ngoại x x
1541. 741. Gây mê phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh x x
1542. 742. Gây mê phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng x x
1543. 743. Gây mê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi x x x
1544. 744. Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng  x x
1545. 745. Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn  x x x
1546. 748. Gây mê phẫu thuật điều trị són tiểu x x
1547. 749. Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính x x
1548. 750. Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật x x
1549. 751. Gây mê phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại x x
1550. 752. Gây mê phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) x x
1551. 753. Gây mê phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh x x
1552. 754. Gây mê phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh x x
1553. 757. Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x
1554. 758. Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini x x x
1555. 759. Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice x x x
1556. 760. Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein x x x
1557. 761. Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice x x x
1558. 762. Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát x x x
1559. 763. Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành x x
1560. 764. Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x
1561. 765. Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) x x
1562. 766. Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành x x
1563. 767. Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản x x
1564. 768. Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác x x x
1565. 769. Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng x x x
1566. 770. Gây mê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh x x
1567. 771. Gây mê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi x x
1568. 772. Gây mê phẫu thuật điều trị thực quản đôi  x
1569. 773. Gây mê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo x x
1570. 774. Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang x x
1571. 775. Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột x x
1572. 776. Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay x x
1573. 777. Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay x x
1574. 778. Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu x x x
1575. 779. Gây mê phẫu thuật điều trị u lợi bằng laser x x
1576. 780. Gây mê phẫu thuật điều trị u máu bằng hóa chất x x
1577. 781. Gây mê phẫu thuật điều trị vẹo cổ x x
1578. 782. Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân x x x
1579. 783. Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật x x
1580. 784. Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống x x
1581. 785. Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận x x x
1582. 786. Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ x x x
1583. 787. Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng x x x
1584. 788. Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần x x x
1585. 789. Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu x x
1586. 790. Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức x x
1587. 791. Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức x x x
1588. 793. Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí x x
1589. 794. Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay x x x
1590. 797. Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát x x x
1591. 798. Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến x x x
1592. 799. Gây mê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng x x
1593. 804. Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo bẩm sinh x x
1594. 805. Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo-trực tràng bẩm sinh x x
1595. 806. Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo – trực tràng bẩm sinh x x
1596. 807. Gây mê phẫu thuật Doenig x x
1597. 808. Gây mê phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị x x
1598. 809. Gây mê phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân x x
1599. 810. Gây mê phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chân x x
1600. 811. Gây mê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo x x
1601. 812. Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) x x x
1602. 813. Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác x x x
1603. 814. Gây mê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên x x
1604. 815. Gây mê phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau  x x
1605. 816. Gây mê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sang x x
1606. 817. Gây mê phẫu thuật đóng dò bàng quang – âm đạo x x
1607. 818. Gây mê phẫu thuật đóng dò động mạch vành vào các buồng tim x
1608. 819. Gây mê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo x x
1609. 820. Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau phẫu thuật tủy sống  x x
1610. 821. Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm  x x
1611. 822. Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ  x x
1612. 823. Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng  x x
1613. 824. Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán  x x
1614. 825. Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau phẫu thuật các thương tổn nền sọ  x x
1615. 826. Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá  x x
1616. 827. Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ  x x
1617. 828. Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo x x
1618. 829. Gây mê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ x x
1619. 830. Gây mê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da x x
1620. 831. Gây mê phẫu thuật động mạch chủ bụng x x
1621. 833. Gây mê phẫu thuật động mạch chủ ngực đoạn lên x x
1622. 834. Gây mê phẫu thuật đóng thông liên nhĩ x x
1623. 835. Gây mê phẫu thuật đục chồi xương x x
1624. 836. Gây mê phẫu thuật đục xương sửa trục x x
1625. 837. Gây mê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè x x
1626. 838. Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần x x
1627. 839. Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp x x
1628. 840. Gây mê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu x x
1629. 841. Gây mê phẫu thuật Epicanthus x x
1630. 842. Gây mê phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn x x
1631. 843. Gây mê phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn  x x
1632. 844. Gây mê phẫu thuật gan- mật x x
1633. 846. Gây mê phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não x x
1634. 847. Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x x
1635. 848. Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert x x x
1636. 875. Gây mê phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên x x
1637. 876. Gây mê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) x x x
1638. 877. Gây mê phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ x x
1639. 878. Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) x x x
1640. 879. Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên x x
1641. 880. Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới x x
1642. 881. Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng kỹ thuật vi phẫu x x
1643. 882. Gây mê phẫu thuật giải ép vi mạch cho dây thần kinh số V x x
1644. 887. Gây mê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn x x
1645. 889. Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên x x x
1646. 890. Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên x x x
1647. 891. Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên x x x
1648. 892. Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên  x x x
1649. 893. Gây mê phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ x x
1650. 894. Gây mê phẫu thuật hẹp khe mi x x
1651. 895. Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay x x x
1652. 896. Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương x x
1653. 897. Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương x x x
1654. 899. Gây mê phẫu thuật khâu da thì II x x x
1655. 900. Gây mê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành x x
1656. 901. Gây mê phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi x x
1657. 902. Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng x x
1658. 903. Gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng x x x
1659. 904. Gây mê phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương x x
1660. 905. Gây mê phẫu thuật kết hợp xương (KHX) chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa x x x
1661. 906. Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân x x
1662. 907. Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim x x
1663. 908. Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu x x
1664. 909. Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế x x
1665. 910. Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế x x
1666. 911. Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép x x
1667. 912. Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim x x
1668. 913. Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu x x
1669. 914. Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép x x
1670. 915. Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu x x
1671. 916. Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim x x
1672. 917. Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép x x
1673. 918. Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim x x
1674. 919. Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu x x
1675. 920. Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép x x
1676. 921. Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim x x
1677. 922. Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu x x
1678. 923. Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay x x x
1679. 924. Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay x x x
1680. 925. Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày x x x
1681. 926. Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối x x x
1682. 927. Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi x x x
1683. 928. Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay x x x
1684. 929. Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ chân  x
1685. 930. Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay x x x
1686. 931. Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai x x
1687. 932. Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi x x x
1688. 933. Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) x x x
1689. 934. Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp x x x
1690. 935. Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay x x x
1691. 936. Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) x x x
1692. 937. Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x x
1693. 938. Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay x x x
1694. 939. Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi x x x
1695. 940. Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân x x x
1696. 941. Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay x x x
1697. 942. Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi x x x
1698. 943. Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay x x x
1699. 944. Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay x x x
1700. 945. Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay x x x
1701. 946. Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay x x x
1702. 947. Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi x x x
1703. 948. Gây mê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu x x
1704. 949. Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay x x x
1705. 950. Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi x x
1706. 951. Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay x x x
1707. 952. Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi x x x
1708. 953. Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi x x x
1709. 954. Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay x x x
1710. 955. Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay x x x
1711. 956. Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày x x x
1712. 957. Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài x x x
1713. 958. Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong x x x
1714. 959. Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân  x x x
1715. 960. Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài x x x
1716. 961. Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong x x x
1717. 962. Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp x x x
1718. 963. Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x
1719. 964. Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x x
1720. 965. Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) x x x
1721. 966. Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay x x x
1722. 967. Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay x x x
1723. 968. Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần x x x
1724. 969. Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp x x
1725. 970. Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang x x
1726. 971. Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu x x x
1727. 972. Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon x x x
1728. 973. Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay x x x
1729. 974. Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương x x x
1730. 975. Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân  x x x
1731. 976. Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x x
1732. 977. Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay x x x
1733. 978. Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân  x x x
1734. 979. Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay  x x x
1735. 980. Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay x x x
1736. 981. Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp x x x
1737. 982. Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x x
1738. 983. Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp x x
1739. 984. Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x x
1740. 985. Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay x x x
1741. 986. Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi x x x
1742. 987. Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân x x x
1743. 988. Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em x x x
1744. 989. Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay x x x
1745. 990. Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót x x x
1746. 991. Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên x x x
1747. 992. Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh x x x
1748. 993. Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay x x x
1749. 994. Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi x x x
1750. 995. Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi x x x
1751. 996. Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai x x
1752. 997. Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp x x x X
1753. 998. Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý x x x
1754. 999. Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x
1755. 1000. Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x x
1756. 1001. Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân  x x x
1757. 1002. Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót x x x
1758. 1003. Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần x x x
1759. 1004. Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới x x x
1760. 1005. Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp x x x
1761. 1006. Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay  x x x
1762. 1007. Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn x x x
1763. 1008. Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương x x
1764. 1009. Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương x x
1765. 1010. Gây mê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) x x
1766. 1011. Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân  x x x
1767. 1012. Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu  x x x
1768. 1013. Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn x x x
1769. 1014. Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên  x x x
1770. 1015. Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc x x x
1771. 1016. Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn x x x
1772. 1017. Gây mê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) x x
1773. 1018. Gây mê phẫu thuật lác có chỉnh chỉ x x
1774. 1019. Gây mê phẫu thuật lác người lớn x x
1775. 1020. Gây mê phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…) x x
1776. 1021. Gây mê phẫu thuật lác thông thường x x
1777. 1022. Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy x x x
1778. 1023. Gây mê phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo x x
1779. 1024. Gây mê phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh x x
1780. 1025. Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật x x x
1781. 1026. Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. x x x
1782. 1027. Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em x x
1783. 1028. Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo x x x
1784. 1029. Gây mê phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII  x x
1785. 1030. Gây mê phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình x x
1786. 1031. Gây mê phẫu thuật làm thẳng dương vật x x
1787. 1034. Gây mê phẫu thuật lao cột sống (cổ hoặc ngực hoặc thắt lưng) x x
1788. 1043. Gây mê phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy x x
1789. 1044. Gây mê phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium x x
1790. 1045. Gây mê phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương x x
1791. 1046. Gây mê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi x x
1792. 1051. Gây mê phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi x x
1793. 1052. Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng x x
1794. 1053. Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ x x
1795. 1054. Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực x x
1796. 1055. Gây mê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng x x
1797. 1056. Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc x x
1798. 1057. Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng x x
1799. 1058. Gây mê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x
1800. 1059. Gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) x x
1801. 1060. Gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn x x
1802. 1061. Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non x x x
1803. 1062. Gây mê phẫu thuật lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên x x
1804. 1063. Gây mê phẫu thuật lấy hạch cuống gan  x x
1805. 1064. Gây mê phẫu thuật lấy huyết khối tĩnh mạch cửa  x x
1806. 1065. Gây mê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ x x x
1807. 1066. Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ bao gan  x x
1808. 1067. Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính  x x
1809. 1068. Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên  x x x
1810. 1069. Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não  x x
1811. 1070. Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN  x x
1812. 1071. Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất  x x
1813. 1072. Gây mê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi x x
1814. 1073. Gây mê phẫu thuật lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) x x
1815. 1074. Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang x x
1816. 1075. Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang x x x
1817. 1076. Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang x x
1818. 1077. Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng x x
1819. 1078. Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang x x
1820. 1079. Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận x x
1821. 1080. Gây mê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận x x
1822. 1081. Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x x x
1823. 1082. Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang x x x
1824. 1083. Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x x
1825. 1084. Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại x x
1826. 1085. Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ x x x
1827. 1086. Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật x x x
1828. 1087. Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng x x
1829. 1088. Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm x x
1830. 1089. Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt x x
1831. 1090. Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận x x
1832. 1091. Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang x x
1833. 1092. Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận x x
1834. 1093. Gây mê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng x x
1835. 1094. Gây mê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng x x
1836. 1095. Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo x x x
1837. 1096. Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất x x
1838. 1097. Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL x x
1839. 1098. Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL x x
1840. 1099. Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất x x
1841. 1100. Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất x x
1842. 1101. Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng x x
1843. 1102. Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix …) x x
1844. 1103. Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu x x
1845. 1104. Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng x x
1846. 1105. Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu x x
1847. 1106. Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức ung thư tái phát khu trú tại tụy  x x
1848. 1107. Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng x x
1849. 1108. Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè x x x
1850. 1109. Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x x x
1851. 1110. Gây mê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng x x
1852. 1111. Gây mê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực x x
1853. 1112. Gây mê phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng) x x
1854. 1113. Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm x x x
1855. 1114. Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm x x x
1856. 1115. Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao x x
1857. 1116. Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi x x
1858. 1117. Gây mê phẫu thuật loai 3 x x x
1859. 1118. Gây mê phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ) x x
1860. 1119. Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột x x x
1861. 1121. Gây mê phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Coilli) x x
1862. 1123. Gây mê phẫu thuật miless x x
1863. 1124. Gây mê phẫu thuật mở bao sau  x x
1864. 1125. Gây mê phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser x x
1865. 1126. Gây mê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè x x
1866. 1127. Gây mê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung x x
1867. 1128. Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò x x x
1868. 1129. Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu  x x x
1869. 1130. Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết x x
1870. 1131. Gây mê phẫu thuật mở cơ môn vị x x
1871. 1132. Gây mê phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong x x
1872. 1133. Gây mê phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới x x
1873. 1134. Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương  x x x
1874. 1135. Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ x x x
1875. 1136. Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật  x x x
1876. 1137. Gây mê phẫu thuật mở góc tiền phòng x x
1877. 1138. Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán x x x
1878. 1139. Gây mê phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết x x
1879. 1140. Gây mê phẫu thuật mở màng phổi tối đa x x x
1880. 1141. Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột  x x x
1881. 1142. Gây mê phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương x x
1882. 1143. Gây mê phẫu thuật mở ngực thăm dò x x
1883. 1144. Gây mê phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi  x x
1884. 1145. Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật  x x
1885. 1146. Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật  x x x
1886. 1147. Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật x x x
1887. 1150. Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ x x
1888. 1151. Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x x x
1889. 1152. Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) x x x
1890. 1153. Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày x x x
1891. 1154. Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần x x
1892. 1155. Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở thông hồi tràng x x x
1893. 1156. Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật x x x
1894. 1163. Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch cổ x x
1895. 1164. Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D1 x x
1896. 1165. Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D2 x x
1897. 1166. Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D3 x x
1898. 1167. Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D4 x x
1899. 1168. Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch trung thất x x
1900. 1169. Gây mê phẫu thuật nạo vét tổ chức hốc mắt x x
1901. 1170. Gây mê phẫu thuật nhuộm giác mạc thẩm mỹ x x
1902. 1171. Gây mê phẫu thuật nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y x x
1903. 1172. Gây mê phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày x x
1904. 1173. Gây mê phẫu thuật nội kẹp ống động mạch  x
1905. 1174. Gây mê phẫu thuật nối mật ruột bên – bên x x
1906. 1175. Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày x x
1907. 1176. Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng x x
1908. 1177. Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng x x
1909. 1178. Gây mê phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng  x x
1910. 1179. Gây mê phẫu thuật nối niệu quản – đài thận  x x
1911. 1180. Gây mê phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản x x
1912. 1181. Gây mê phẫu thuật nội soi bắc cầu nối động mạch chủ xuống-động mạch đùi x x
1913. 1182. Gây mê phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tủy  x x
1914. 1183. Gây mê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung x x
1915. 1184. Gây mê phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi x x
1916. 1185. Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung x x
1917. 1186. Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung x x
1918. 1187. Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype x x
1919. 1188. Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn x x
1920. 1189. Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản  x x
1921. 1190. Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang x x
1922. 1191. Gây mê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật x x
1923. 1192. Gây mê phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ x x
1924. 1193. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 phần thùy phổi  x x
1925. 1194. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ phổi  x x
1926. 1195. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp x x
1927. 1196. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân x x
1928. 1197. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc x x
1929. 1198. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp x x
1930. 1199. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày  x x
1931. 1200. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày  x x
1932. 1201. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận  x x
1933. 1202. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp x x
1934. 1203. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân  x x
1935. 1204. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc  x x
1936. 1205. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp x x
1937. 1206. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 x x
1938. 1207. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α x x
1939. 1208. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β x x
1940. 1209. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 x x
1941. 1210. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 x x
1942. 1211. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương x x
1943. 1212. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống lưng x x
1944. 1213. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên x x
1945. 1214. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên x x
1946. 1215. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ x x
1947. 1216. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi x x
1948. 1217. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan x x
1949. 1218. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc x x
1950. 1219. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob x x
1951. 1220. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor x x
1952. 1221. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet x x
1953. 1222. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen x x
1954. 1223. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị x x
1955. 1224. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản x x
1956. 1225. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình x x
1957. 1226. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kiểu tay áo x
1958. 1227. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông x x
1959. 1228. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang x x
1960. 1229. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng x x
1961. 1230. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải x x
1962. 1231. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái x x
1963. 1232. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu x x
1964. 1233. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng x x
1965. 1234. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng nối tay x
1966. 1235. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng x x
1967. 1236. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng x x
1968. 1237. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non x x
1969. 1238. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng x x
1970. 1239. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm cổ (điều trị viêm tắc động mạch chi trên) x x
1971. 1240. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực (điều trị viêm tắc động mạch chi trên) x x
1972. 1241. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới) x x
1973. 1242. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa  x x
1974. 1243. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I x x
1975. 1244. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II x x
1976. 1245. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III x x
1977. 1246. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV x x
1978. 1247. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA x x
1979. 1248. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB x x
1980. 1249. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V x x
1981. 1250. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V x x
1982. 1251. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI x x
1983. 1252. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII x x
1984. 1253. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII x x
1985. 1254. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII x x
1986. 1255. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII x x
1987. 1256. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI x x
1988. 1257. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình x x
1989. 1258. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phải x x
1990. 1259. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau x x
1991. 1260. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước x x
1992. 1261. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải x x
1993. 1262. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái x x
1994. 1263. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. x x
1995. 1264. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan trái x x
1996. 1265. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm x x
1997. 1266. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan và đường mật x x
1998. 1267. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU x x
1999. 1268. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm  x x
2000. 1269. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối (Arthroscopic Synovectomy of the knee) x x
2001. 1270. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp háng (Arthroscopic Synovectomy of the hip) x x
2002. 1271. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khủyu (Arthroscopic Synovectomy of the Elbow) x x
2003. 1272. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi  x x
2004. 1273. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy x x
2005. 1274. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần x x
2006. 1275. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách một lỗ x x
2007. 1276. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách x x
2008. 1277. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal Joint) x x
2009. 1278. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee) x x
2010. 1279. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử x x
2011. 1280. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim (điều trị tràn dịch màng ngoài tim) x x
2012. 1281. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt manh tràng x x
2013. 1282. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng x x
2014. 1283. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa x x
2015. 1284. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật x x
2016. 1285. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang lách x x
2017. 1286. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột x x
2018. 1287. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-hỗng tràng x x
2019. 1288. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang thận x x
2020. 1289. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang trung thất x x
2021. 1290. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang tụy x x
2022. 1291. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang tuyến thượng thận x x
2023. 1292. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp  x x
2024. 1293. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp x x
2025. 1294. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nối phình động mạch chủ bụng  x x
2026. 1295. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt phổi không điển hình (cắt kiểu hình chêm) x x
2027. 1296. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái  x x
2028. 1297. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng  x x
2029. 1298. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng x x x
2030. 1299. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa x x x
2031. 1300. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic Meniscectomy) x x
2032. 1301. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần  x x
2033. 1302. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản x x
2034. 1303. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận dư số  x
2035. 1304. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc x x
2036. 1305. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X x x
2037. 1306. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc x x
2038. 1307. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt lách x x
2039. 1308. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy x x
2040. 1309. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản  x x
2041. 1310. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực phải x x
2042. 1311. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực trái x x
2043. 1312. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản ngực phải x x
2044. 1316. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến  x x x
2045. 1317. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn  x x
2046. 1318. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày  x x
2047. 1319. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2  x x
2048. 1320. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách x x
2049. 1321. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 x x
2050. 1322. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng  x x
2051. 1323. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung  X x
2052. 1324. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách x x
2053. 1326. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên x x
2054. 1327. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân  x x
2055. 1328. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc  x x
2056. 1329. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. x x
2057. 1330. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp x x
2058. 1331. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp x x
2059. 1332. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo x x
2060. 1333. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn x x
2061. 1334. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn  x x
2062. 1335. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung x x
2063. 1336. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật x x x
2064. 1337. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh x x
2065. 1338. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang  x x
2066. 1339. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng x x
2067. 1340. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel x x
2068. 1341. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng x x
2069. 1342. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản x x
2070. 1343. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp x x
2071. 1344. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận x x
2072. 1345. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến ức  x x
2073. 1346. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng x x
2074. 1347. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng  x x
2075. 1348. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung x x
2076. 1349. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời x x
2077. 1350. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection) x x
2078. 1351. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u lành thực quản ngực phải x x
2079. 1352. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non x x
2080. 1353. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột x x
2081. 1354. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u màng tim x x
2082. 1355. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u nang màng ngoài tim  x x
2083. 1356. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng  x x
2084. 1357. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u OMC x x
2085. 1358. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc  x x
2086. 1359. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính x x
2087. 1360. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính x x
2088. 1361. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thực quản x x
2089. 1362. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u trung thất x x
2090. 1363. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tụy tiết insulin  x x
2091. 1364. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tụy x x
2092. 1365. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên x x
2093. 1366. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 bên x x
2094. 1368. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi x x
2095. 1369. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt van niệu đạo sau của trẻ em  x x
2096. 1370. Gây mê phẫu thuật nội soi cắt xương sườn số 1 (điều trị hội chứng đường thóat lồng ngực) x x
2097. 1371. Gây mê phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực  x x
2098. 1372. Gây mê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung x x
2099. 1373. Gây mê phẫu thuật nội soi chuyển vị trí tĩnh mạch để tạo dò động mạch-tĩnh mạch cho chạy thận nhân tạo x x
2100. 1374. Gây mê phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … ) x x
2101. 1376. Gây mê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng x x
2102. 1377. Gây mê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng x x
2103. 1378. Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan x x
2104. 1379. Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu x x
2105. 1380. Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy x x
2106. 1381. Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm x x
2107. 1382. Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu màng ngoài tim x x
2108. 1383. Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy x x
2109. 1384. Gây mê phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc x x
2110. 1385. Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP) x x
2111. 1386. Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP) x x
2112. 1387. Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc x x
2113. 1388. Gây mê phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày x x
2114. 1389. Gây mê phẫu thuật nội soi dị dạng mạch máu thần kinh số V x x
2115. 1390. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa x x
2116. 1391. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật, cắt gan x x
2117. 1392. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân x x
2118. 1393. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khủyu (Arthroscopic Management of Elbow Stiffness) x x
2119. 1394. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa x x
2120. 1395. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khủyu (Arthroscopic Fracture Management in the Elbow) x x
2121. 1396. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại x x
2122. 1397. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng ghép sụn xương x x
2123. 1398. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân x x
2124. 1399. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh x x
2125. 1400. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet x x
2126. 1401. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai x x
2127. 1402. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi x x
2128. 1403. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) x x
2129. 1404. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi x x
2130. 1405. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận x x
2131. 1406. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối x x
2132. 1407. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau x x
2133. 1408. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ  x x
2134. 1409. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn x x
2135. 1410. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ x x
2136. 1411. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục x x
2137. 1412. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn x x
2138. 1413. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ  x x
2139. 1414. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây chằng tròn x x
2140. 1415. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác x x
2141. 1416. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản x x
2142. 1417. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai x x
2143. 1418. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai x x
2144. 1419. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài x x
2145. 1420. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh x x
2146. 1421. Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày x x
2147. 1422. Gây mê phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu x x
2148. 1423. Gây mê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo x x
2149. 1424. Gây mê phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ x x
2150. 1425. Gây mê phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ. x x
2151. 1426. Gây mê phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn x x
2152. 1427. Gây mê phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi x x
2153. 1429. Gây mê phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm x x
2154. 1430. Gây mê phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân x x
2155. 1431. Gây mê phẫu thuật nội soi ghép thần kinh điều trị liệt mặt x x
2156. 1432. Gây mê phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ  x x
2157. 1433. Gây mê phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay x x
2158. 1434. Gây mê phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II x x
2159. 1435. Gây mê phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt x x
2160. 1436. Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính màng phổi x x
2161. 1437. Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột x x
2162. 1438. Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi x x
2163. 1439. Gây mê phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì x x
2164. 1440. Gây mê phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân  x x
2165. 1441. Gây mê phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên (Arthroscopic Subtalar Arthrodesis) x x
2166. 1442. Gây mê phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản  x x
2167. 1443. Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất x x
2168. 1444. Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim x x
2169. 1445. Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng x x
2170. 1447. Gây mê phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng khoan giải áp x x
2171. 1448. Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch  x x
2172. 1449. Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp túi phình x x
2173. 1450. Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng x x
2174. 1451. Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não x x
2175. 1452. Gây mê phẩu thuật nội soi kẹp ống động mạch  x x
2176. 1453. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách x x
2177. 1454. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan x x
2178. 1455. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay x x
2179. 1456. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành x x
2180. 1457. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành) x x
2181. 1458. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob x x
2182. 1459. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor x x
2183. 1460. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet x x
2184. 1461. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen x x
2185. 1462. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay (Arthroscopic Rotator Interval Closure) x x
2186. 1463. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu mạc treo x x
2187. 1464. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng) x x
2188. 1465. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực x x
2189. 1466. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm (Arthroscopic Meniscus Repair) x x
2190. 1467. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành x x
2191. 1468. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng x x
2192. 1469. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày x x
2193. 1470. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng x x
2194. 1471. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng x x
2195. 1472. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng x x
2196. 1473. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non x x
2197. 1474. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng x x
2198. 1475. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng x x
2199. 1476. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng x x
2200. 1477. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng x x
2201. 1478. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng x x
2202. 1479. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày x x
2203. 1480. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng x x
2204. 1481. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng x x
2205. 1482. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non x x
2206. 1483. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng x x
2207. 1484. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng x x
2208. 1485. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng x x
2209. 1486. Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng x x
2210. 1487. Gây mê phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy x x
2211. 1488. Gây mê phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực x x
2212. 1489. Gây mê phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị x x
2213. 1490. Gây mê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo x x
2214. 1491. Gây mê phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi x x
2215. 1492. Gây mê phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật x
2216. 1493. Gây mê phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trư¬ớc trong vẹo cột sống x x
2217. 1494. Gây mê phẫu thuật nội soi lấy hạch trung thất x x
2218. 1495. Gây mê phẫu thuật nội soi lấy máu phế mạc đông x x
2219. 1496. Gây mê phẫu thuật nội soi lấy máu tụ x x
2220. 1497. Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp x x
2221. 1498. Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống sống lưng qua đường liên bản sống x x
2222. 1499. Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr x x
2223. 1500. Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản  x x
2224. 1501. Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr x x
2225. 1502. Gây mê phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau x x
2226. 1503. Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều x x
2227. 1504. Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u não thất x x
2228. 1505. Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ x x
2229. 1506. Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ  x x
2230. 1507. Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực x x
2231. 1508. Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẫm cổ qua miệng x x
2232. 1509. Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực cầm máu x x
2233. 1510. Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi x x
2234. 1511. Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu x x
2235. 1512. Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán x x
2236. 1513. Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi x x x
2237. 1514. Gây mê phẫu thuật nội soi mở cửa sổ màng tim–màng phổi x x
2238. 1515. Gây mê phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da x x
2239. 1516. Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái x x
2240. 1517. Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật x x
2241. 1518. Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng x x
2242. 1519. Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi x x
2243. 1520. Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật x x
2244. 1521. Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da x x
2245. 1522. Gây mê phẫu thuật nội soi mở sàng hàm x x
2246. 1523. Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da x x x
2247. 1524. Gây mê phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt x x
2248. 1525. Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc  x x
2249. 1526. Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc  x x
2250. 1527. Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng x x
2251. 1528. Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng x x
2252. 1529. Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều trị nang giả tụy x x
2253. 1530. Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng x x
2254. 1531. Gây mê phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng x x
2255. 1532. Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng x x
2256. 1533. Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng x x
2257. 1534. Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng x x
2258. 1535. Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang x x
2259. 1536. Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non x x
2260. 1537. Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày bằng đại tràng x x
2261. 1538. Gây mê phẫu thuật nội soi nối thông lệ mũi x x
2262. 1539. Gây mê phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng x x
2263. 1540. Gây mê phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung x x
2264. 1541. Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán x x
2265. 1543. Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận x x
2266. 1544. Gây mê phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy x x
2267. 1545. Gây mê phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III x
2268. 1546. Gây mê phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não thất x x
2269. 1547. Gây mê phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh x x
2270. 1548. Gây mê phẫu thuật nội soi phình động mạch chủ bụng x x
2271. 1549. Gây mê phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng x x
2272. 1550. Gây mê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày x x
2273. 1551. Gây mê phẫu thuật nội soi Robotigae x x
2274. 1552. Gây mê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu x x
2275. 1553. Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận x x
2276. 1554. Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản x x
2277. 1555. Gây mê phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng x x
2278. 1556. Gây mê phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất x x
2279. 1557. Gây mê phẫu thuật nội soi sửa van hai lá  x
2280. 1558. Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau x x
2281. 1559. Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân) x x
2282. 1560. Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng x x
2283. 1561. Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu x x
2284. 1562. Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó)  x x
2285. 1563. Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn  x x
2286. 1564. Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau x x
2287. 1565. Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước x x
2288. 1566. Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr x x
2289. 1567. Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO x x
2290. 1569. Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản – bể thận x x
2291. 1570. Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai (Arthroscopic Subacromial Decompression) x x
2292. 1571. Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản x x
2293. 1572. Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Dor x x
2294. 1573. Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob x x
2295. 1574. Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Nissen x x
2296. 1575. Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Toupet x x
2297. 1576. Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản x x
2298. 1577. Gây mê phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan x x
2299. 1578. Gây mê phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong x x
2300. 1579. Gây mê phẫu thuật nội soi thắt ống ngực (điều trỡ dò bạch huyết) x x
2301. 1580. Gây mê phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ x x
2302. 1582. Gây mê phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận x x
2303. 1583. Gây mê phẫu thuật nội soi tủy sống x x
2304. 1584. Gây mê phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm x x
2305. 1585. Gây mê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai x x
2306. 1586. Gây mê phẫu thuật nội soi u mạc treo x x
2307. 1587. Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng x x
2308. 1588. Gây mê phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung x x
2309. 1589. Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ x x
2310. 1590. Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa x x
2311. 1591. Gây mê phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng x x
2312. 1592. Gây mê phẫu thuật nội soi vùng nền sọ x x
2313. 1593. Gây mê phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản x x
2314. 1595. Gây mê phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung x x
2315. 1596. Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng x x
2316. 1597. Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non x x x
2317. 1598. Gây mê phẫu thuật nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa x x
2318. 1599. Gây mê phẫu thuật nối tụy ruột x x
2319. 1600. Gây mê phẫu thuật nối vị tràng x x x
2320. 1601. Gây mê phẫu thuật nối vòi tử cung x x
2321. 1602. Gây mê phẫu thuật nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ – ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập x x
2322. 1603. Gây mê phẫu thuật nong niệu đạo x x
2323. 1604. Gây mê phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi lồng điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) x x
2324. 1605. Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em x x x
2325. 1606. Gây mê phẫu thuật quặm bẩm sinh x x
2326. 1607. Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) x x
2327. 1608. Gây mê phẫu thuật sa sinh dục x x
2328. 1609. Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn x x
2329. 1610. Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột x x
2330. 1611. Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh x x
2331. 1612. Gây mê phẫu thuật vá da tạo hình mi x x
2332. 1613. Gây mê phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu x x
2333. 1614. Gây mê phẫu thuật vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) x x
2334. 1615. Gây mê phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi x x
2335. 1616. Gây mê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai x x
2336. 1617. Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa x x x
2337. 1618. Gây mê tán sỏi qua da bằng laser x x
2338. 1619. Gây mê tán sỏi qua da bằng siêu âm x x
2339. 1620. Gây mê tán sỏi qua da bằng xung hơi x x
2340. 1621. Gây mê tán sỏi thận qua da  x x
2341. 1622. Gây mê thông tim chẩn đoán và điều trị các bệnh lí tim và mạch ở trẻ em x x
2342. 1623. Gây mê trung phẫu ngực ở trẻ em x x
C. HỒI SỨC
2343. 1645. Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp x x
2344. 1646. Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán x x
2345. 1647. Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung x x
2346. 1648. Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung x x
2347. 1649. Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng x x
2348. 1650. Hồi sức nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản x x
2349. 1651. Hồi sức nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản x x
2350. 1652. Hồi sức nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser x x
2351. 1653. Hồi sức nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser x x
2352. 1654. Hồi sức nội soi nối vòi tử cung x x
2353. 1655. Hồi sức nội soi nong hẹp thực quản x x
2354. 1656. Hồi sức nội soi nong niệu quản hẹp x x
2355. 1657. Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán x x
2356. 1658. Hồi sức nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) x x
2357. 1659. Hồi sức nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán  x x
2358. 1660. Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản  x x
2359. 1661. Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng  x x
2360. 1662. Hồi sức nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ x x
2361. 1663. Hồi sức nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận x x
2362. 1664. Hồi sức nội soi thận ống mềm tán sỏi thận x x
2363. 1665. Hồi sức nội soi xẻ hẹp bể thận – niệu quản, mở rộng niệu quản  x x
2364. 1666. Hồi sức nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi x x
2365. 1667. Hồi sức phẫu thuật áp xe dưới màng tủy  x x
2366. 1668. Hồi sức phẫu thuật áp xe gan x x x
2367. 1669. Hồi sức phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ  x x
2368. 1670. Hồi sức phẫu thuật áp xe não x x
2369. 1671. Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng x x
2370. 1672. Hồi sức phẫu thuật bắc cầu động mạch vành /Phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển  x x
2371. 1679. Hồi sức phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi x x
2372. 1680. Hồi sức phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài x x
2373. 1681. Hồi sức phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh x x
2374. 1682. Hồi sức phẫu thuật bàn chân thuổng x x
2375. 1683. Hồi sức phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo Duhamel x x
2376. 1684. Hồi sức phẫu thuật bảo tồn x x x
2377. 1685. Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi x x x
2378. 1686. Hồi sức phẫu thuật bệnh lý van hai lá trẻ em x x
2379. 1687. Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ x x x
2380. 1688. Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối x x
2381. 1689. Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa x x x
2382. 1693. Hồi sức phẫu thuật bóc biểu mô GM (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik x x
2383. 1694. Hồi sức phẫu thuật bóc kén màng phổi (nhu mô phổi) x x
2384. 1695. Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung  x x
2385. 1696. Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú x x
2386. 1697. Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến x x
2387. 1698. Hồi sức phẫu thuật bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM x x
2388. 1699. Hồi sức phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối x x
2389. 1700. Hồi sức phẫu thuật bong võng mạc tái phát  x x
2390. 1701. Hồi sức phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển x x
2391. 1702. Hồi sức phẫu thuật bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù x x
2392. 1703. Hồi sức phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn  x x
2393. 1704. Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi x x x
2394. 1705. Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi x x x
2395. 1706. Hồi sức phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em x x
2396. 1707. Hồi sức phẫu thuật bướu cổ  x x x
2397. 1708. Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn x x x
2398. 1709. Hồi sức phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới x x
2399. 1710. Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp x x x
2400. 1711. Hồi sức phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang x x
2401. 1712. Hồi sức phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc thuỳ phổi hoặc phân thùy phổi x x
2402. 1713. Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp x x
2403. 1714. Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng x x
2404. 1715. Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ x x
2405. 1716. Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng x x
2406. 1717. Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ x x
2407. 1718. Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ x x
2408. 1719. Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc x x
2409. 1720. Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân x x
2410. 1721. Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp x x
2411. 1722. Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow x x
2412. 1723. Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ x x
2413. 1724. Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân x x
2414. 1725. Hồi sức phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên x x
2415. 1726. Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ x x
2416. 1727. Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần x x x
2417. 1728. Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên x x
2418. 1729. Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn  x x x
2419. 1730. Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em x x x
2420. 1731. Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân x x
2421. 1732. Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân x x
2422. 1733. Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân x x
2423. 1734. Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân x x
2424. 1735. Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần hay toàn phần do nang tuyến giáp, ung thư tuyến giáp có hoặc không kèm theo nạo vét hoạch vùng đầu mặt cổ x x
2425. 1736. Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột x x
2426. 1737. Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang x x
2427. 1738. Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da x x
2428. 1739. Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang x x
2429. 1740. Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x
2430. 1741. Hồi sức phẫu thuật cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)  x x
2431. 1742. Hồi sức phẫu thuật cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF x x
2432. 1743. Hồi sức phẫu thuật cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng x x
2433. 1744. Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên x x
2434. 1745. Hồi sức phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi  x x
2435. 1746. Hồi sức phẫu thuật cắt các khối u ở phổi x x
2436. 1747. Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm x x
2437. 1748. Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm x x x
2438. 1749. Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm x x
2439. 1750. Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm x x
2440. 1751. Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc x x x
2441. 1752. Hồi sức phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình x x
2442. 1753. Hồi sức phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình, vét hạch cổ x x
2443. 1754. Hồi sức phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư x x x
2444. 1755. Hồi sức phẫu thuật cắt chỏm nang gan  x x
2445. 1756. Hồi sức phẫu thuật cắt cổ bàng quang x x
2446. 1757. Hồi sức phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi x x
2447. 1758. Hồi sức phẫu thuật cắt cơ Muller x x
2448. 1759. Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo x x
2449. 1760. Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo x x
2450. 1761. Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng x x
2451. 1762. Hồi sức phẫu thuật cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh  x x
2452. 1763. Hồi sức phẫu thuật cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa x x
2453. 1764. Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay x x x
2454. 1765. Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi x x x
2455. 1766. Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x
2456. 1767. Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm ngực x x
2457. 1768. Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm x x
2458. 1769. Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt x x
2459. 1770. Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương x x
2460. 1771. Hồi sức phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo x x
2461. 1772. Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi x x x
2462. 1773. Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy  x x x
2463. 1774. Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x
2464. 1775. Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò môi dưới x x
2465. 1776. Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận x x x
2466. 1777. Hồi sức phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ x x x
2467. 1778. Hồi sức phẫu thuật cắt hạ họng thanh quản toàn phần x
2468. 1779. Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn x x
2469. 1780. Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x x
2470. 1781. Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x x x
2471. 1782. Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn x x x
2472. 1783. Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em x x x
2473. 1784. Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn x x x
2474. 1785. Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em x x x
2475. 1786. Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn x x x
2476. 1787. Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm x x x
2477. 1788. Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt x x x
2478. 1789. Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm x x x
2479. 1790. Hồi sức phẫu thuật cắt khối u khẩu cái x x
2480. 1791. Hồi sức phẫu thuật cắt lách bán phần x x
2481. 1792. Hồi sức phẫu thuật cắt lách bệnh lý x x
2482. 1793. Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương x x x
2483. 1794. Hồi sức phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe x x
2484. 1795. Hồi sức phẫu thuật cắt lại dạ dày x x
2485. 1796. Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 – 3% diện tích cơ thể x x x
2486. 1797. Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể x x x
2487. 1798. Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể x x x
2488. 1799. Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay x x x
2489. 1800. Hồi sức phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan  x x
2490. 1801. Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời x x x
2491. 1802. Hồi sức phẫu thuật cắt lồi xương x x
2492. 1803. Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn x x x
2493. 1804. Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc x x x
2494. 1805. Hồi sức phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng x x x
2495. 1806. Hồi sức phẫu thuật cắt màng tim rộng x x
2496. 1807. Hồi sức phẫu thuật cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử x x
2497. 1808. Hồi sức phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng x x
2498. 1809. Hồi sức phẫu thuật cắt mào tinh x x
2499. 1810. Hồi sức phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng x x
2500. 1811. Hồi sức phẫu thuật cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp x x
2501. 1812. Hồi sức phẫu thuật cắt một bên phổi do ung thư x x
2502. 1813. Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang x x
2503. 1814. Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) x x
2504. 1815. Hồi sức phẫu thuật cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ  x x
2505. 1816. Hồi sức phẫu thuật cắt một phần tuỵ  x x
2506. 1817. Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới x x
2507. 1818. Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang x x
2508. 1819. Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên x x
2509. 1820. Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới x x
2510. 1821. Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên x x
2511. 1822. Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ  x x
2512. 1823. Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng x x
2513. 1824. Hồi sức phẫu thuật cắt nang tụy x x
2514. 1825. Hồi sức phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái  x x
2515. 1826. Hồi sức phẫu thuật cắt nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài x x
2516. 1827. Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non x x
2517. 1828. Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ  x x
2518. 1829. Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau x x
2519. 1830. Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước x x
2520. 1831. Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu quản x x
2521. 1832. Hồi sức phẫu thuật cắt nối thực quản x x
2522. 1833. Hồi sức phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt x x
2523. 1834. Hồi sức phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình bằng đoạn ruột x x
2524. 1835. Hồi sức phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch x x
2525. 1836. Hồi sức phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới x x
2526. 1837. Hồi sức phẫu thuật cắt ống động mạch  x x
2527. 1838. Hồi sức phẫu thuật cắt phân thùy gan x x
2528. 1839. Hồi sức phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan x x
2529. 1840. Hồi sức phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương x x
2530. 1841. Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung  x x
2531. 1842. Hồi sức phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau x x
2532. 1843. Hồi sức phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo x x
2533. 1844. Hồi sức phẫu thuật cắt polyp mũi x x
2534. 1845. Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú  x x x
2535. 1846. Hồi sức phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo x x
2536. 1847. Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm x x x
2537. 1848. Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần x x x
2538. 1849. Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi x x
2539. 1850. Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x
2540. 1851. Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x
2541. 1852. Hồi sức phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng x x
2542. 1853. Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy x x x
2543. 1854. Hồi sức phẫu thuật cắt thận  x x
2544. 1855. Hồi sức phẫu thuật cắt thận bán phần x x
2545. 1856. Hồi sức phẫu thuật cắt thận đơn thuần x x
2546. 1857. Hồi sức phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách x x
2547. 1858. Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X chọn lọc x x
2548. 1859. Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X siêu chọn lọc x x
2549. 1860. Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X toàn bộ x x
2550. 1861. Hồi sức phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi x x
2551. 1862. Hồi sức phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ x x
2552. 1863. Hồi sức phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ x x
2553. 1864. Hồi sức phẫu thuật cắt thanh quản bán phần, toàn phần có hoặc không nạo vét hạch đầu mặt cổ x x
2554. 1865. Hồi sức phẫu thuật cắt thể Morgani xoắn x x
2555. 1866. Hồi sức phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL x x
2556. 1867. Hồi sức phẫu thuật cắt thị thần kinh x x
2557. 1868. Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần x x x
2558. 1869. Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình thực quản  x x
2559. 1870. Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non x x
2560. 1871. Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, hạ họng, thanh quản x x
2561. 1872. Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực x x
2562. 1873. Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ x x
2563. 1874. Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực x x
2564. 1875. Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ x x
2565. 1876. Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực x x
2566. 1877. Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực x x
2567. 1878. Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu) x x
2568. 1879. Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ gan trái  x x
2569. 1880. Hồi sức phẫu thuật cắt thùy gan trái, phải do ung thư x x
2570. 1881. Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ hoặc phần thuỳ phổi do ung thư x x
2571. 1882. Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại x x
2572. 1883. Hồi sức phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp x x
2573. 1884. Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ  x x x
2574. 1885. Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn x x x
2575. 1886. Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc x x
2576. 1887. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey x x
2577. 1888. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình. x x
2578. 1889. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột x x
2579. 1890. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày x x
2580. 1891. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng x x
2581. 1892. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng x x
2582. 1893. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo x x
2583. 1894. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn x x
2584. 1895. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ hạ họng – tạo hình thực quản  x x
2585. 1896. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng x x x
2586. 1897. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non x x x
2587. 1898. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản x x
2588. 1899. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tụy x x
2589. 1900. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp x x
2590. 1901. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp x x
2591. 1902. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow x x
2592. 1903. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân x x
2593. 1904. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc x x
2594. 1905. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ x x
2595. 1906. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ x x
2596. 1907. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng x x
2597. 1908. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp x x
2598. 1909. Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII x x
2599. 1910. Hồi sức phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư  x x
2600. 1911. Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên x x
2601. 1912. Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn  x x x
2602. 1913. Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản x x
2603. 1914. Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ x x x
2604. 1915. Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng x x
2605. 1916. Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung x x
2606. 1917. Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng  x x
2607. 1918. Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung x x
2608. 1919. Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung x x x
2609. 1920. Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung x x
2610. 1921. Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung x x x
2611. 1922. Hồi sức phẫu thuật cắt túi lệ x x
2612. 1923. Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật  x x x
2613. 1924. Hồi sức phẫu thuật cắt túi sa niệu quản x x
2614. 1925. Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng x x x
2615. 1926. Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel x x x
2616. 1927. Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo  x x
2617. 1928. Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng x x x
2618. 1929. Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa thực quản cổ x x
2619. 1930. Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa thực quản ngực x x
2620. 1931. Hồi sức phẫu thuật cắt tụy trung tâm x x
2621. 1932. Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp x x
2622. 1933. Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính x x
2623. 1934. Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII x x
2624. 1935. Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 1 bên x x
2625. 1936. Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 2 bên x x
2626. 1937. Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến thượng thận x x
2627. 1938. Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức x
2628. 1939. Hồi sức phẫu thuật cắt u bán phần sau x
2629. 1940. Hồi sức phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên x x
2630. 1941. Hồi sức phẫu thuật cắt u biểu bì x x
2631. 1942. Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng x x
2632. 1943. Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính x x
2633. 1944. Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu  x x x
2634. 1945. Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai x x
2635. 1946. Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm x x x
2636. 1947. Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da x x
2637. 1948. Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép x x
2638. 1949. Hồi sức phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản x x
2639. 1959. Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép x x
2640. 1961. Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ x x
2641. 1962. Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm x x x
2642. 1963. Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) x x
2643. 1964. Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm x x
2644. 1965. Hồi sức phẫu thuật cắt u lợi hàm x x
2645. 1966. Hồi sức phẫu thuật cắt u lưỡi x x
2646. 1967. Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc nối lớn x x
2647. 1968. Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột x x x
2648. 1969. Hồi sức phẫu thuật cắt u màng tim x x
2649. 1970. Hồi sức phẫu thuật cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ x x
2650. 1971. Hồi sức phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm x x
2651. 1972. Hồi sức phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10 cm x x
2652. 1973. Hồi sức phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền x x
2653. 1974. Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da x x
2654. 1975. Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép x x
2655. 1976. Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá x x
2656. 1977. Hồi sức phẫu thuật cắt u mi ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da x x
2657. 1978. Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm x x x
2658. 1979. Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm x x x
2659. 1980. Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch x x x
2660. 1981. Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn x x x
2661. 1982. Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng x x x
2662. 1983. Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi  x x
2663. 1984. Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp trạng  x x
2664. 1985. Hồi sức phẫu thuật cắt u nang phổi hoặc nang phế quản x x
2665. 1986. Hồi sức phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu x x
2666. 1987. Hồi sức phẫu thuật cắt u nhú thanh quản bằng laser x x
2667. 1988. Hồi sức phẫu thuật cắt u niêm mạc má x x
2668. 1989. Hồi sức phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràng x x
2669. 1990. Hồi sức phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang x x
2670. 1991. Hồi sức phẫu thuật cắt u phổi, u màng phổi x x
2671. 1992. Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt x x
2672. 1993. Hồi sức phẫu thuật cắt u sàn miệng, vét hạch x x
2673. 1994. Hồi sức phẫu thuật cắt u sau phúc mạc  x x
2674. 1995. Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo x x x
2675. 1996. Hồi sức phẫu thuật cắt u tá tràng x x
2676. 1997. Hồi sức phẫu thuật cắt u tế bào khổng lồ có hoặc không ghép xương x x
2677. 1998. Hồi sức phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt x x
2678. 1999. Hồi sức phẫu thuật cắt u thần kinh x x
2679. 2000. Hồi sức phẫu thuật cắt u thành âm đạo x x
2680. 2001. Hồi sức phẫu thuật cắt u thành ngực  x x
2681. 2002. Hồi sức phẫu thuật cắt u thực quản x x
2682. 2003. Hồi sức phẫu thuật cắt u tiền phòng  x x
2683. 2004. Hồi sức phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung x x
2684. 2005. Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo x x
2685. 2006. Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn x x
2686. 2007. Hồi sức phẫu thuật cắt u trung thất to xâm lấn mạch máu  x x
2687. 2008. Hồi sức phẫu thuật cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch bên lồng ngực x x
2688. 2009. Hồi sức phẫu thuật cắt u tụy tiết Insulin x x
2689. 2010. Hồi sức phẫu thuật cắt u tuỵ x x
2690. 2011. Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm x x
2691. 2012. Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai x x
2692. 2013. Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận  x x
2693. 2014. Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 1 bên x x
2694. 2015. Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 2 bên x x
2695. 2016. Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến ức / nhược cơ x x
2696. 2017. Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính x x
2697. 2018. Hồi sức phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới x x
2698. 2019. Hồi sức phẫu thuật cắt u vùng họng miệng  x x
2699. 2020. Hồi sức phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm x x
2700. 2021. Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành x x x
2701. 2022. Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn x x x
2702. 2023. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên x x
2703. 2024. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát x x
2704. 2025. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư amidan/thanh quản. x x
2705. 2026. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay không tạo hình bàng quang x x
2706. 2027. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn. x x
2707. 2028. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình x x
2708. 2029. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình x x
2709. 2030. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình x x
2710. 2031. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang xoang hàm, xoang sàng … x x
2711. 2032. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da x x
2712. 2033. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư lưỡi sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa x x
2713. 2034. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư lưỡi và vét hạch cổ  x x
2714. 2035. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm x x
2715. 2036. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm x x x
2716. 2037. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm x x
2717. 2038. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư thận  x x
2718. 2039. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến. x x
2719. 2040. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ x x
2720. 2041. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu  x x
2721. 2042. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư túi mật x x
2722. 2043. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư vòm khẩu cái  x x
2723. 2044. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay x x
2724. 2045. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ x x
2725. 2046. Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ x x
2726. 2047. Hồi sức phẫu thuật cắt và thắt đường rò khí quản – thực quản x x
2727. 2048. Hồi sức phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú x x
2728. 2049. Hồi sức phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình x x
2729. 2050. Hồi sức phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn x x
2730. 2051. Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ  x x x
2731. 2052. 0
2732. 2053. Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ não x x x
2733. 2054. Hồi sức phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ x x
2734. 2055. Hồi sức phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt lưng x x
2735. 2056. Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan x x x
2736. 2057. Hồi sức phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK x x
2737. 2058. Hồi sức phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống x x
2738. 2059. Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật x x x
2739. 2060. Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật x x x
2740. 2061. Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ x x
2741. 2062. Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm x x
2742. 2063. Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên x x
2743. 2064. Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên x x
2744. 2065. Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên x x
2745. 2066. Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên x x
2746. 2067. Hồi sức phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật x x
2747. 2068. 0
2748. 2069. Hồi sức phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt x x
2749. 2070. Hồi sức phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ  x x
2750. 2071. Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ x x x
2751. 2072. Hồi sức phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang x x
2752. 2073. Hồi sức phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) x x
2753. 2074. Hồi sức phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi x x
2754. 2075. Hồi sức phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới x x
2755. 2076. Hồi sức phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy x x
2756. 2077. Hồi sức phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn x x
2757. 2078. Hồi sức phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính x x
2758. 2079. Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay x x x
2759. 2080. Hồi sức phẫu thuật cố định mảng sườn di động x x
2760. 2081. Hồi sức phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ x x
2761. 2082. Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x x
2762. 2083. Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng x x
2763. 2084. Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực x x
2764. 2085. Hồi sức phẫu thuật có sốc x x
2765. 2086. Hồi sức phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta x x
2766. 2087. Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương x x
2767. 2088. Hồi sức phẫu thuật đại phẫu ngực ở trẻ em (các khối u trong lồng ngực, các bệnh lí bẩm sinh tim phổi…) x
2768. 2089. Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng x x
2769. 2090. Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 thận x x
2770. 2091. Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu x x x
2771. 2092. Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x x x
2772. 2093. Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng – hàm mặt x x
2773. 2094. Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên x x
2774. 2095. Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu thận x x
2775. 2096. Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật x x x
2776. 2097. Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp x x x
2777. 2098. Hồi sức phẫu thuật đặt bản silicon điều trị lõm mắt  x x
2778. 2099. Hồi sức phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) x x
2779. 2100. Hồi sức phẫu thuật đặt khung định vị u não x x
2780. 2101. Hồi sức phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi x x
2781. 2102. Hồi sức phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm x x
2782. 2103. Hồi sức phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express) x x
2783. 2104. Hồi sức phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi x x x
2784. 2105. Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch chủ bụng  x x
2785. 2106. Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch chủ ngực x x
2786. 2107. Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch đùi x x x
2787. 2108. Hồi sức phẫu thuật đặt stent quai động mạch chủ x
2788. 2109. Hồi sức phẫu thuật đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt  x x
2789. 2110. Hồi sức phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) x x
2790. 2111. Hồi sức phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm x x
2791. 2112. Hồi sức phẫu thuật dị dạng đường sinh dục  x x
2792. 2113. Hồi sức phẫu thuật dị dạng tử cung x x
2793. 2115. Hồi sức phẫu thuật điều trị Arnold Chiarri x
2794. 2116. Hồi sức phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới x x
2795. 2117. Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn x x
2796. 2119. Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung x x
2797. 2120. Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi x x
2798. 2121. Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi – trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi x x
2799. 2122. Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle x x
2800. 2123. Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới x x
2801. 2124. Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil x x
2802. 2125. Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm x x
2803. 2126. Hồi sức phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng x x
2804. 2127. Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương gò má x x
2805. 2128. Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới x x
2806. 2129. Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên x x
2807. 2131. Hồi sức phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp tịnh mạch cửa không có nối mạch máu x x
2808. 2132. Hồi sức phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan x x
2809. 2133. Hồi sức phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport…), laser x x
2810. 2138. Hồi sức phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) x x
2811. 2139. Hồi sức phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa x x
2812. 2140. Hồi sức phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại x x
2813. 2141. Hồi sức phẫu thuật điều trị hở mi
2814. 2142. Hồi sức phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ x x
2815. 2143. Hồi sức phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ x x
2816. 2144. Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay x x x
2817. 2145. Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ x x x
2818. 2146. Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x x
2819. 2147. Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên x x
2820. 2148. Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên x x
2821. 2149. Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên x x
2822. 2150. Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên x x
2823. 2151. Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt x x
2824. 2152. Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ x x
2825. 2153. Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ x x
2826. 2154. Hồi sức phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng kỹ thuật vi phẫu x x
2827. 2155. Hồi sức phẫu thuật điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport…) x x
2828. 2156. Hồi sức phẫu thuật điều trị laser hồng ngoại x x
2829. 2157. Hồi sức phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép x x
2830. 2158. Hồi sức phẫu thuật điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) x x
2831. 2159. Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh x x
2832. 2160. Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng x x
2833. 2161. Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi x x x
2834. 2162. Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng  x x
2835. 2163. Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn  x x x
2836. 2166. Hồi sức phẫu thuật điều trị són tiểu x x
2837. 2167. Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính x x
2838. 2168. Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật x x
2839. 2169. Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại x x
2840. 2170. Hồi sức phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) x x
2841. 2171. Hồi sức phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh x x
2842. 2172. Hồi sức phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh x x
2843. 2175. Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x
2844. 2176. Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini x x x
2845. 2177. Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice x x x
2846. 2178. Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein x x x
2847. 2179. Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice x x x
2848. 2180. Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát x x x
2849. 2181. Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành x x
2850. 2182. Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x
2851. 2183. Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) x x
2852. 2184. Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành x x
2853. 2185. Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản x x
2854. 2186. Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác x x x
2855. 2187. Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng x x x
2856. 2188. Hồi sức phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh x x
2857. 2189. Hồi sức phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi x x
2858. 2191. Hồi sức phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo x x
2859. 2192. Hồi sức phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang x x
2860. 2193. Hồi sức phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột x x
2861. 2194. Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay x x
2862. 2195. Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay x x
2863. 2196. Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu x x x
2864. 2197. Hồi sức phẫu thuật điều trị u lợi bằng laser x x
2865. 2198. Hồi sức phẫu thuật điều trị u máu bằng hóa chất x x
2866. 2199. Hồi sức phẫu thuật điều trị vẹo cổ x x
2867. 2200. Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân x x x
2868. 2201. Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật x x
2869. 2202. Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống x x
2870. 2203. Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận x x x
2871. 2204. Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ x x x
2872. 2205. Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng x x x
2873. 2206. Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần x x x
2874. 2207. Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu x x
2875. 2208. Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức x x
2876. 2209. Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức x x x
2877. 2210. Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương tim x x
2878. 2211. Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí x x
2879. 2212. Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay x x x
2880. 2213. Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp x x
2881. 2214. Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim x x
2882. 2215. Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát x x x
2883. 2216. Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến x x x
2884. 2217. Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng x x
2885. 2218. Hồi sức phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực x x
2886. 2219. Hồi sức phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương x x
2887. 2220. Hồi sức phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt x x
2888. 2221. Hồi sức phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh x x
2889. 2222. Hồi sức phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo bẩm sinh x x
2890. 2223. Hồi sức phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo-trực tràng bẩm sinh x x
2891. 2224. Hồi sức phẫu thuật dò niệu đạo – trực tràng bẩm sinh x x
2892. 2225. Hồi sức phẫu thuật Doenig x x
2893. 2226. Hồi sức phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị x x
2894. 2227. Hồi sức phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân x x
2895. 2228. Hồi sức phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chân x x
2896. 2229. Hồi sức phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo x x
2897. 2230. Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) x x x
2898. 2231. Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác x x x
2899. 2232. Hồi sức phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên x x
2900. 2233. Hồi sức phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau  x x
2901. 2234. Hồi sức phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sang x x
2902. 2235. Hồi sức phẫu thuật đóng dò bàng quang – âm đạo x x
2903. 2236. Hồi sức phẫu thuật đóng dò động mạch vành vào các buồng tim x
2904. 2237. Hồi sức phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo x x
2905. 2238. Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau phẫu thuật tủy sống  x x
2906. 2239. Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm  x x
2907. 2240. Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ  x x
2908. 2241. Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng  x x
2909. 2242. Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán  x x
2910. 2243. Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau phẫu thuật các thương tổn nền sọ  x x
2911. 2244. Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá  x x
2912. 2245. Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ  x x
2913. 2246. Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo x x
2914. 2247. Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ x x
2915. 2248. Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da x x
2916. 2249. Hồi sức phẫu thuật động mạch chủ bụng x x
2917. 2251. Hồi sức phẫu thuật động mạch chủ ngực đoạn lên x x
2918. 2252. Hồi sức phẫu thuật đóng thông liên nhĩ x x
2919. 2253. Hồi sức phẫu thuật đục chồi xương x x
2920. 2254. Hồi sức phẫu thuật đục xương sửa trục x x
2921. 2255. Hồi sức phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè x x
2922. 2256. Hồi sức phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần x x
2923. 2257. Hồi sức phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp x x
2924. 2258. Hồi sức phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu x x
2925. 2259. Hồi sức phẫu thuật Epicanthus x x
2926. 2260. Hồi sức phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn x x
2927. 2261. Hồi sức phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn  x x
2928. 2262. Hồi sức phẫu thuật gan- mật x x
2929. 2263. Hồi sức phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi x x
2930. 2264. Hồi sức phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não x x
2931. 2265. Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x x
2932. 2266. Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert x x x
2933. 2267. Hồi sức phẫu thuật ghép củng mạc x x
2934. 2268. Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu x x
2935. 2269. Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu x x x
2936. 2270. Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích > 10% x x
2937. 2271. Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% x x
2938. 2272. Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10% x x
2939. 2273. Hồi sức phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo  x x
2940. 2274. Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay x x x
2941. 2275. Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể x x
2942. 2276. Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 – 10% diện tích bỏng cơ thể x x
2943. 2277. Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật x x x
2944. 2278. Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc có vành củng mạc x x
2945. 2279. Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên x x
2946. 2280. Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc lớp  x x
2947. 2281. Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc nhân tạo x x
2948. 2282. Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc tự thân x x
2949. 2283. Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc xuyên x x
2950. 2284. Hồi sức phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu x x x
2951. 2285. Hồi sức phẫu thuật ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc x x
2952. 2286. Hồi sức phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu x x
2953. 2287. Hồi sức phẫu thuật ghép mỡ điều trị lõm mắt  x x
2954. 2288. Hồi sức phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt x x
2955. 2289. Hồi sức phẫu thuật ghép nội mô giác mạc  x x
2956. 2290. Hồi sức phẫu thuật ghép toàn bộ mũi và bộ phận xung quanh đứt rời có sử dụng vi phẫu x x
2957. 2291. Hồi sức phẫu thuật ghép van tim đồng loài x x
2958. 2292. Hồi sức phẫu thuật ghép vòng căng / hoặc thấu kính trong nhu mô giác mạc x x
2959. 2293. Hồi sức phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên x x
2960. 2294. Hồi sức phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) x x x
2961. 2295. Hồi sức phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ x x
2962. 2296. Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) x x x
2963. 2297. Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên x x
2964. 2298. Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới x x
2965. 2299. Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng kỹ thuật vi phẫu x x
2966. 2300. Hồi sức phẫu thuật giải ép vi mạch cho dây thần kinh số V x x
2967. 2301. Hồi sức phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác…) x x
2968. 2302. Hồi sức phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù x x
2969. 2303. Hồi sức phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên x x
2970. 2304. Hồi sức phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần x x
2971. 2305. Hồi sức phẫu thuật hạ lại tinh hoàn x x
2972. 2306. Hồi sức phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) x x
2973. 2307. Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên x x x
2974. 2308. Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên x x x
2975. 2309. Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên x x x
2976. 2310. Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên  x x x
2977. 2311. Hồi sức phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ x x
2978. 2312. Hồi sức phẫu thuật hẹp khe mi x x
2979. 2313. Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay x x x
2980. 2314. Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương x x
2981. 2315. Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương x x x
2982. 2316. Hồi sức phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi x x
2983. 2317. Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II x x x
2984. 2318. Hồi sức phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành x x
2985. 2319. Hồi sức phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi x x
2986. 2320. Hồi sức phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng x x
2987. 2321. Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng x x x
2988. 2322. Hồi sức phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương x x
2989. 2323. Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa x x x
2990. 2324. Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân x x
2991. 2325. Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim x x
2992. 2326. Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu x x
2993. 2327. Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế x x
2994. 2328. Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế x x
2995. 2329. Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép x x
2996. 2330. Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim x x
2997. 2331. Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu x x
2998. 2332. Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép x x
2999. 2333. Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu x x
3000. 2334. Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim x x
3001. 2335. Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép x x
3002. 2336. Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim x x
3003. 2337. Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu x x
3004. 2338. Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép x x
3005. 2339. Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim x x
3006. 2340. Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu x x
3007. 2341. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay x x x
3008. 2342. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay x x x
3009. 2343. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày x x x
3010. 2344. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối x x x
3011. 2345. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi x x x
3012. 2346. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay x x x
3013. 2347. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ chân  x
3014. 2348. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay x x x
3015. 2349. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai x x
3016. 2350. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi x x x
3017. 2351. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) x x x
3018. 2352. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp x x x
3019. 2353. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay x x x
3020. 2354. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) x x x
3021. 2355. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x x
3022. 2356. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay x x x
3023. 2357. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi x x x
3024. 2358. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân x x x
3025. 2359. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay x x x
3026. 2360. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi x x x
3027. 2361. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay x x x
3028. 2362. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay x x x
3029. 2363. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay x x x
3030. 2364. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay x x x
3031. 2365. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi x x x
3032. 2366. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu x x
3033. 2367. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay x x x
3034. 2368. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi x x
3035. 2369. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay x x x
3036. 2370. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi x x x
3037. 2371. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi x x x
3038. 2372. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay x x x
3039. 2373. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay x x x
3040. 2374. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày x x x
3041. 2375. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài x x x
3042. 2376. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong x x x
3043. 2377. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân  x x x
3044. 2378. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài x x x
3045. 2379. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong x x x
3046. 2380. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp x x x
3047. 2381. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x
3048. 2382. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x x
3049. 2383. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) x x x
3050. 2384. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay x x x
3051. 2385. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay x x x
3052. 2386. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần x x x
3053. 2387. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp x x
3054. 2388. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang x x
3055. 2389. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu x x x
3056. 2390. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon x x x
3057. 2391. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay x x x
3058. 2392. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương x x x
3059. 2393. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân  x x x
3060. 2394. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x x
3061. 2395. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay x x x
3062. 2396. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân  x x x
3063. 2397. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay  x x x
3064. 2398. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay x x x
3065. 2399. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp x x x
3066. 2400. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x x
3067. 2401. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp x x
3068. 2402. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x x
3069. 2403. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay x x x
3070. 2404. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi x x x
3071. 2405. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân x x x
3072. 2406. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em x x x
3073. 2407. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay x x x
3074. 2408. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót x x x
3075. 2409. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên x x x
3076. 2410. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh x x x
3077. 2411. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay x x x
3078. 2412. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi x x x
3079. 2413. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi x x x
3080. 2414. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bả vai x x
3081. 2415. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp x x x x
3082. 2416. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý x x x
3083. 2417. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x
3084. 2418. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x x
3085. 2419. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân  x x x
3086. 2420. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót x x x
3087. 2421. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần x x x
3088. 2422. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới x x x
3089. 2423. Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp x x x
3090. 2424. Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay  x x x
3091. 2425. Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn x x x
3092. 2426. Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương x x
3093. 2427. Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương x x
3094. 2428. Hồi sức phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) x x
3095. 2429. Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân  x x x
3096. 2430. Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu  x x x
3097. 2431. Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn x x x
3098. 2432. Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên  x x x
3099. 2433. Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc x x x
3100. 2434. Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn x x x
3101. 2435. Hồi sức phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) x x
3102. 2436. Hồi sức phẫu thuật lác có chỉnh chỉ x x
3103. 2437. Hồi sức phẫu thuật lác người lớn x x
3104. 2438. Hồi sức phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…) x x
3105. 2439. Hồi sức phẫu thuật lác thông thường x x
3106. 2440. Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy x x x
3107. 2441. Hồi sức phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo x x
3108. 2442. Hồi sức phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh x x
3109. 2443. Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật x x x
3110. 2444. Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. x x x
3111. 2445. Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em x x
3112. 2446. Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo x x x
3113. 2447. Hồi sức phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII  x x
3114. 2448. Hồi sức phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình x x
3115. 2449. Hồi sức phẫu thuật làm thẳng dương vật x x
3116. 2450. Hồi sức phẫu thuật lạnh đông điều trị K võng mạc x x
3117. 2451. Hồi sức phẫu thuật lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc x x
3118. 2452. Hồi sức phẫu thuật lao cột sống (cổ hoặc ngực hoặc thắt lưng) x x
3119. 2453. Hồi sức phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt x x
3120. 2454. Hồi sức phẫu thuật laser điều trị u nguyên bào võng mạc x x
3121. 2455. Hồi sức phẫu thuật laser excimer điều trị tật khúc xạ x x
3122. 2456. Hồi sức phẫu thuật laser femtosecond điều trị lão thị (PT: INTRACOR) x x
3123. 2457. Hồi sức phẫu thuật laser femtosecond điều trị tật khúc xạ x x
3124. 2458. Hồi sức phẫu thuật laser mở bao sau đục  x x
3125. 2459. Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay x x x
3126. 2460. Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ điện cực trong não bằng đường qua da  x x
3127. 2461. Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy x x
3128. 2462. Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium x x
3129. 2463. Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương x x
3130. 2469. Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi x x
3131. 2470. Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng x x
3132. 2471. Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ x x
3133. 2472. Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực x x
3134. 2473. Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng x x
3135. 2474. Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc x x
3136. 2475. Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trực tràng x x
3137. 2476. Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x
3138. 2477. Hồi sức phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) x x
3139. 2478. Hồi sức phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn x x
3140. 2479. Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non x x x
3141. 2480. Hồi sức phẫu thuật lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên x x
3142. 2481. Hồi sức phẫu thuật lấy hạch cuống gan  x x
3143. 2482. Hồi sức phẫu thuật lấy huyết khối tĩnh mạch cửa  x x
3144. 2483. Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ x x x
3145. 2484. Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ bao gan  x x
3146. 2485. Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính  x x
3147. 2486. Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên  x x x
3148. 2487. Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não  x x
3149. 2488. Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN  x x
3150. 2489. Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất  x x
3151. 2490. Hồi sức phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi x x
3152. 2491. Hồi sức phẫu thuật lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) x x
3153. 2492. Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang x x
3154. 2493. Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang x x x
3155. 2494. Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang x x
3156. 2495. Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng x x
3157. 2496. Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang x x
3158. 2497. Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận x x
3159. 2498. Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận x x
3160. 2499. Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x x x
3161. 2500. Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang x x x
3162. 2501. Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x x
3163. 2502. Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại x x
3164. 2503. Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ x x x
3165. 2504. Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật x x x
3166. 2505. Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng x x
3167. 2506. Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm x x
3168. 2507. Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt x x
3169. 2508. Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô thận x x
3170. 2509. Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang x x
3171. 2510. Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận x x
3172. 2511. Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng x x
3173. 2512. Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng x x
3174. 2513. Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo  x x x
3175. 2514. Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất x x
3176. 2515. Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL x x
3177. 2516. Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL x x
3178. 2517. Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất x x
3179. 2518. Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất x x
3180. 2519. Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng x x
3181. 2520. Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix …) x x
3182. 2521. Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu x x
3183. 2522. Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng x x
3184. 2523. Hồi sức phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu x x
3185. 2524. Hồi sức phẫu thuật lấy tổ chức ung thư tái phát khu trú tại tụy  x x
3186. 2525. Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng x x
3187. 2526. Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè x x x
3188. 2527. Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x x x
3189. 2528. Hồi sức phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng x x
3190. 2529. Hồi sức phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực x x
3191. 2530. Hồi sức phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng) x x
3192. 2531. Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm x x x
3193. 2532. Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm x x x
3194. 2533. Hồi sức phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao x x
3195. 2534. Hồi sức phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi x x
3196. 2535. Hồi sức phẫu thuật loai 3 x x x
3197. 2536. Hồi sức phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ) x x
3198. 2537. Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột x x x
3199. 2538. Hồi sức phẫu thuật lùi cơ nâng mi x x
3200. 2539. Hồi sức phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Coilli) x x
3201. 2540. Hồi sức phẫu thuật mắt ở trẻ em x x
3202. 2541. Hồi sức phẫu thuật miless x x
3203. 2542. Hồi sức phẫu thuật mở bao sau  x x
3204. 2543. Hồi sức phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser x x
3205. 2544. Hồi sức phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè x x
3206. 2545. Hồi sức phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung x x
3207. 2546. Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò x x x
3208. 2547. Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu  x x x
3209. 2548. Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết x x
3210. 2549. Hồi sức phẫu thuật mở cơ môn vị x x
3211. 2550. Hồi sức phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong x x
3212. 2551. Hồi sức phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới x x
3213. 2552. Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương  x x x
3214. 2553. Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ x x x
3215. 2554. Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật  x x x
3216. 2555. Hồi sức phẫu thuật mở góc tiền phòng x x
3217. 2556. Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán x x x
3218. 2557. Hồi sức phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết x x
3219. 2558. Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối đa x x x
3220. 2559. Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột  x x x
3221. 2560. Hồi sức phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương x x
3222. 2561. Hồi sức phẫu thuật mở ngực thăm dò x x
3223. 2562. Hồi sức phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi  x x
3224. 2563. Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật  x x
3225. 2564. Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật  x x x
3226. 2565. Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật x x x
3227. 2566. Hồi sức phẫu thuật mở rộng điểm lệ x x
3228. 2567. Hồi sức phẫu thuật mở rộng khe mi x x
3229. 2568. Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ x x
3230. 2569. Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x x x
3231. 2570. Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) x x x
3232. 2571. Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày x x x
3233. 2572. Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần x x
3234. 2573. Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở thông hồi tràng x x x
3235. 2574. Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật x x x
3236. 2575. Hồi sức phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm x x
3237. 2576. Hồi sức phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa  x x
3238. 2577. Hồi sức phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học x x
3239. 2578. Hồi sức phẫu thuật mộng đơn thuần x x
3240. 2579. Hồi sức phẫu thuật múc nội nhãn x x
3241. 2580. Hồi sức phẫu thuật nâng sàn hốc mắt x x
3242. 2581. Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch cổ x x
3243. 2582. Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D1 x x
3244. 2583. Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D2 x x
3245. 2584. Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D3 x x
3246. 2585. Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D4 x x
3247. 2586. Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch trung thất x x
3248. 2587. Hồi sức phẫu thuật nạo vét tổ chức hốc mắt x x
3249. 2588. Hồi sức phẫu thuật nhuộm giác mạc thẩm mỹ x x
3250. 2589. Hồi sức phẫu thuật nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y x x
3251. 2590. Hồi sức phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày x x
3252. 2591. Hồi sức phẫu thuật nội kẹp ống động mạch  x
3253. 2592. Hồi sức phẫu thuật nối mật ruột bên – bên x x
3254. 2593. Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày x x
3255. 2594. Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng x x
3256. 2595. Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng x x
3257. 2596. Hồi sức phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng  x x
3258. 2597. Hồi sức phẫu thuật nối niệu quản – đài thận  x x
3259. 2598. Hồi sức phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản x x
3260. 2599. Hồi sức phẫu thuật nội soi bắc cầu nối động mạch chủ xuống-động mạch đùi x x
3261. 2600. Hồi sức phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tủy  x x
3262. 2601. Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung x x
3263. 2602. Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi x x
3264. 2603. Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung x x
3265. 2604. Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung x x
3266. 2605. Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype x x
3267. 2606. Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn x x
3268. 2607. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản  x x
3269. 2608. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang x x
3270. 2609. Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật x x
3271. 2610. Hồi sức phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ x x
3272. 2611. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 phần thùy phổi  x x
3273. 2612. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ phổi  x x
3274. 2613. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp x x
3275. 2614. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân x x
3276. 2615. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc x x
3277. 2616. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp x x
3278. 2617. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày  x x
3279. 2618. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày  x x
3280. 2619. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận  x x
3281. 2620. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp x x
3282. 2621. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân  x x
3283. 2622. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc  x x
3284. 2623. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp x x
3285. 2624. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 x x
3286. 2625. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α x x
3287. 2626. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β x x
3288. 2627. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 x x
3289. 2628. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 x x
3290. 2629. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương x x
3291. 2630. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống lưng x x
3292. 2631. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên x x
3293. 2632. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên x x
3294. 2633. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ x x
3295. 2634. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi x x
3296. 2635. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan x x
3297. 2636. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc x x
3298. 2637. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob x x
3299. 2638. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor x x
3300. 2639. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet x x
3301. 2640. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen x x
3302. 2641. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị x x
3303. 2642. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản x x
3304. 2643. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình x x
3305. 2644. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kiểu tay áo x
3306. 2645. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông x x
3307. 2646. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang x x
3308. 2647. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng x x
3309. 2648. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải x x
3310. 2649. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái x x
3311. 2650. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu x x
3312. 2651. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng x x
3313. 2652. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng nối tay x
3314. 2653. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng x x
3315. 2654. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng x x
3316. 2655. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non x x
3317. 2656. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng x x
3318. 2657. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm cổ (điều trị viêm tắc động mạch chi trên) x x
3319. 2658. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực (điều trị viêm tắc động mạch chi trên) x x
3320. 2659. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới) x x
3321. 2660. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa  x x
3322. 2661. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I x x
3323. 2662. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II x x
3324. 2663. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III x x
3325. 2664. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV x x
3326. 2665. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA x x
3327. 2666. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB x x
3328. 2667. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V x x
3329. 2668. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V x x
3330. 2669. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI x x
3331. 2670. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII x x
3332. 2671. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII x x
3333. 2672. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII x x
3334. 2673. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII x x
3335. 2674. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI x x
3336. 2675. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình x x
3337. 2676. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phải x x
3338. 2677. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau x x
3339. 2678. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước x x
3340. 2679. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải x x
3341. 2680. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái x x
3342. 2681. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. x x
3343. 2682. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan trái x x
3344. 2683. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm x x
3345. 2684. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan và đường mật x x
3346. 2685. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU x x
3347. 2686. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm  x x
3348. 2687. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối (Arthroscopic Synovectomy of the knee) x x
3349. 2688. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp háng (Arthroscopic Synovectomy of the hip) x x
3350. 2689. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khủyu (Arthroscopic Synovectomy of the Elbow) x x
3351. 2690. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi  x x
3352. 2691. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy x x
3353. 2692. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần x x
3354. 2693. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách một lỗ x x
3355. 2694. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách x x
3356. 2695. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal Joint) x x
3357. 2696. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee) x x
3358. 2697. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử x x
3359. 2698. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim (điều trị tràn dịch màng ngoài tim) x x
3360. 2699. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt manh tràng x x
3361. 2700. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng x x
3362. 2701. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa x x
3363. 2702. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật x x
3364. 2703. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang lách x x
3365. 2704. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột x x
3366. 2705. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-hỗng tràng x x
3367. 2706. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang thận x x
3368. 2707. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang trung thất x x
3369. 2708. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang tụy x x
3370. 2709. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang tuyến thượng thận x x
3371. 2710. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp  x x
3372. 2711. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp x x
3373. 2712. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nối phình động mạch chủ bụng  x x
3374. 2713. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt phổi không điển hình (cắt kiểu hình chêm) x x
3375. 2714. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái  x x
3376. 2715. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng  x x
3377. 2716. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng x x x
3378. 2717. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa x x x
3379. 2718. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic Meniscectomy) x x
3380. 2719. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần  x x
3381. 2720. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản x x
3382. 2721. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận dư số  x
3383. 2722. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc x x
3384. 2723. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X x x
3385. 2724. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc x x
3386. 2725. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt lách x x
3387. 2726. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy x x
3388. 2727. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản  x x
3389. 2728. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực phải x x
3390. 2729. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực trái x x
3391. 2730. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực quản ngực phải x x
3392. 2734. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến  x x x
3393. 2735. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn  x x
3394. 2736. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày  x x
3395. 2737. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2  x x
3396. 2738. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách x x
3397. 2739. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 x x
3398. 2740. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng  x x
3399. 2741. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung  X x
3400. 2742. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách x x
3401. 2744. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên x x
3402. 2745. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân  x x
3403. 2746. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc  x x
3404. 2747. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. x x
3405. 2748. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp x x
3406. 2749. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp x x
3407. 2750. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo x x
3408. 2751. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn x x
3409. 2752. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn  x x
3410. 2753. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung x x
3411. 2754. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật x x x
3412. 2755. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh x x
3413. 2756. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang  x x
3414. 2757. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng x x
3415. 2758. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel x x
3416. 2759. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng x x
3417. 2760. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản x x
3418. 2761. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp x x
3419. 2762. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận x x
3420. 2763. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến ức  x x
3421. 2764. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng x x
3422. 2765. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng  x x
3423. 2766. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung x x
3424. 2767. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời x x
3425. 2768. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection) x x
3426. 2769. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u lành thực quản ngực phải x x
3427. 2770. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non x x
3428. 2771. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột x x
3429. 2772. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u màng tim x x
3430. 2773. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u nang màng ngoài tim  x x
3431. 2774. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng  x x
3432. 2775. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u OMC x x
3433. 2776. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc  x x
3434. 2777. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính x x
3435. 2778. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính x x
3436. 2779. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u thực quản x x
3437. 2780. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u trung thất x x
3438. 2781. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tụy tiết insulin  x x
3439. 2782. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tụy x x
3440. 2783. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên x x
3441. 2784. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 bên x x
3442. 2786. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi x x
3443. 2787. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt van niệu đạo sau của trẻ em  x x
3444. 2788. Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt xương sườn số 1 (điều trị hội chứng đường thóat lồng ngực) x x
3445. 2789. Hồi sức phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực  x x
3446. 2790. Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung x x
3447. 2791. Hồi sức phẫu thuật nội soi chuyển vị trí tĩnh mạch để tạo dò động mạch-tĩnh mạch cho chạy thận nhân tạo x x
3448. 2792. Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị …) x x
3449. 2794. Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng x x
3450. 2795. Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định trực tràng x x
3451. 2796. Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan x x
3452. 2797. Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu x x
3453. 2798. Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy x x
3454. 2799. Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm x x
3455. 2800. Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu màng ngoài tim x x
3456. 2801. Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy x x
3457. 2802. Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc x x
3458. 2803. Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP) x x
3459. 2804. Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP) x x
3460. 2805. Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc x x
3461. 2806. Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày x x
3462. 2807. Hồi sức phẫu thuật nội soi dị dạng mạch máu thần kinh số V x x
3463. 2808. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa x x
3464. 2809. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật, cắt gan x x
3465. 2810. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân x x
3466. 2811. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khủyu (Arthroscopic Management of Elbow Stiffness) x x
3467. 2812. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa x x
3468. 2813. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khủyu (Arthroscopic Fracture Management in the Elbow) x x
3469. 2814. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại x x
3470. 2815. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng ghép sụn xương x x
3471. 2816. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân x x
3472. 2817. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh x x
3473. 2818. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet x x
3474. 2819. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai x x
3475. 2820. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi x x
3476. 2821. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) x x
3477. 2822. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi x x
3478. 2823. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận x x
3479. 2824. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối x x
3480. 2825. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau x x
3481. 2826. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ  x x
3482. 2827. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn x x
3483. 2828. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ x x
3484. 2829. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục x x
3485. 2830. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn x x x
3486. 2831. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ  x x
3487. 2832. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây chằng tròn x x
3488. 2833. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác x x
3489. 2834. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản x x
3490. 2835. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai x x
3491. 2836. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai x x
3492. 2837. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài x x
3493. 2838. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh x x
3494. 2839. Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày x x
3495. 2840. Hồi sức phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu x x
3496. 2841. Hồi sức phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo x x
3497. 2842. Hồi sức phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ x x
3498. 2843. Hồi sức phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ. x x
3499. 2844. Hồi sức phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn x x
3500. 2845. Hồi sức phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi x x
3501. 2846. Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang x x
3502. 2847. Hồi sức phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm x x
3503. 2848. Hồi sức phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân x x
3504. 2849. Hồi sức phẫu thuật nội soi ghép thần kinh điều trị liệt mặt x x
3505. 2850. Hồi sức phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ  x x
3506. 2851. Hồi sức phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay x x
3507. 2852. Hồi sức phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II x x
3508. 2853. Hồi sức phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt x x
3509. 2854. Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính màng phổi x x
3510. 2855. Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột x x
3511. 2856. Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi x x
3512. 2857. Hồi sức phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì x x
3513. 2858. Hồi sức phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân  x x
3514. 2859. Hồi sức phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên (Arthroscopic Subtalar Arthrodesis) x x
3515. 2860. Hồi sức phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản  x x
3516. 2861. Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất x x
3517. 2862. Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim x x
3518. 2863. Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng x x
3519. 2865. Hồi sức phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng khoan giải áp x x
3520. 2866. Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch  x x
3521. 2867. Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp túi phình x x
3522. 2868. Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng x x
3523. 2869. Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não x x
3524. 2870. Hồi sức phẩu thuật nội soi kẹp ống động mạch  x x
3525. 2871. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách x x
3526. 2872. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan x x
3527. 2873. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay x x
3528. 2874. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành x x
3529. 2875. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành) x x
3530. 2876. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob x x
3531. 2877. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor x x
3532. 2878. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet x x
3533. 2879. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen x x
3534. 2880. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay (Arthroscopic Rotator Interval Closure) x x
3535. 2881. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu mạc treo x x
3536. 2882. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng) x x
3537. 2883. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực x x
3538. 2884. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm (Arthroscopic Meniscus Repair) x x
3539. 2885. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành x x
3540. 2886. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng x x
3541. 2887. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày x x
3542. 2888. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng x x
3543. 2889. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng x x
3544. 2890. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng x x
3545. 2891. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non x x
3546. 2892. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng x x
3547. 2893. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng x x
3548. 2894. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng x x
3549. 2895. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng x x
3550. 2896. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng x x
3551. 2897. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày x x
3552. 2898. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng x x
3553. 2899. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng x x
3554. 2900. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non x x
3555. 2901. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng x x
3556. 2902. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng x x
3557. 2903. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng x x
3558. 2904. Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng x x
3559. 2905. Hồi sức phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy x x
3560. 2906. Hồi sức phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực x x
3561. 2907. Hồi sức phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị x x
3562. 2908. Hồi sức phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo x x
3563. 2909. Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi x x
3564. 2910. Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật x
3565. 2911. Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trư¬ớc trong vẹo cột sống x x
3566. 2912. Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy hạch trung thất x x
3567. 2913. Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy máu phế mạc đông x x
3568. 2914. Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy máu tụ x x
3569. 2915. Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp x x
3570. 2916. Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống sống lưng qua đường liên bản sống x x
3571. 2917. Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr x x
3572. 2918. Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản  x x
3573. 2919. Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr x x
3574. 2920. Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau x x
3575. 2921. Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều x x
3576. 2922. Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u não thất x x
3577. 2923. Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ x x
3578. 2924. Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ  x x
3579. 2925. Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực x x
3580. 2926. Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẫm cổ qua miệng x x
3581. 2927. Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực cầm máu x x
3582. 2928. Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi x x
3583. 2929. Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu x x
3584. 2930. Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán x x
3585. 2931. Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi x x x
3586. 2932. Hồi sức phẫu thuật nội soi mở cửa sổ màng tim–màng phổi x x
3587. 2933. Hồi sức phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da x x
3588. 2934. Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái x x
3589. 2935. Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật x x
3590. 2936. Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng x x
3591. 2937. Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi x x
3592. 2938. Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật x x
3593. 2939. Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da x x
3594. 2940. Hồi sức phẫu thuật nội soi mở sàng hàm x x
3595. 2941. Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da x x x
3596. 2942. Hồi sức phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt x x
3597. 2943. Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc  x x
3598. 2944. Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc  x x
3599. 2945. Hồi sức phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng x x
3600. 2946. Hồi sức phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng x x
3601. 2947. Hồi sức phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều trị nang giả tụy x x
3602. 2948. Hồi sức phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng x x
3603. 2949. Hồi sức phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng x x
3604. 2950. Hồi sức phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng x x
3605. 2951. Hồi sức phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng x x
3606. 2952. Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng x x
3607. 2953. Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang x x
3608. 2954. Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non x x
3609. 2955. Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày bằng đại tràng x x
3610. 2956. Hồi sức phẫu thuật nội soi nối thông lệ mũi x x
3611. 2957. Hồi sức phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng x x
3612. 2958. Hồi sức phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung x x
3613. 2959. Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán x x
3614. 2960. Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai x x
3615. 2961. Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận x x
3616. 2962. Hồi sức phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy x x
3617. 2964. Hồi sức phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não thất x x
3618. 2965. Hồi sức phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh x x
3619. 2966. Hồi sức phẫu thuật nội soi phình động mạch chủ bụng x x
3620. 2967. Hồi sức phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng x x
3621. 2968. Hồi sức phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày x x
3622. 2969. Hồi sức phẫu thuật nội soi Robotigae x x
3623. 2970. Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu x x
3624. 2971. Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận x x
3625. 2972. Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản x x
3626. 2973. Hồi sức phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng x x
3627. 2974. Hồi sức phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất x x
3628. 2976. Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau x x
3629. 2977. Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân) x x
3630. 2978. Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng x x
3631. 2979. Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu x x
3632. 2980. Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó)  x x
3633. 2981. Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn  x x
3634. 2982. Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau x x
3635. 2983. Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước x x
3636. 2984. Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr x x
3637. 2985. Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO x x
3638. 2987. Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản – bể thận x x
3639. 2988. Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai (Arthroscopic Subacromial Decompression) x x
3640. 2989. Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản x x
3641. 2990. Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Dor x x
3642. 2991. Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob x x
3643. 2992. Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Nissen x x
3644. 2993. Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Toupet x x
3645. 2994. Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản x x
3646. 2995. Hồi sức phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan x x
3647. 2996. Hồi sức phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong x x
3648. 2997. Hồi sức phẫu thuật nội soi thắt ống ngực (điều trỡ dò bạch huyết) x x
3649. 2998. Hồi sức phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ x x
3650. 3000. Hồi sức phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận x x
3651. 3001. Hồi sức phẫu thuật nội soi tủy sống x x
3652. 3002. Hồi sức phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm x x
3653. 3003. Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai x x
3654. 3004. Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo x x
3655. 3005. Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng x x
3656. 3006. Hồi sức phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung x x
3657. 3007. Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ x x
3658. 3008. Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa x x
3659. 3009. Hồi sức phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng x x
3660. 3010. Hồi sức phẫu thuật nội soi vùng nền sọ x x
3661. 3011. Hồi sức phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản x x
3662. 3013. Hồi sức phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung x x
3663. 3014. Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng x x
3664. 3015. Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non x x x
3665. 3016. Hồi sức phẫu thuật nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa x x
3666. 3017. Hồi sức phẫu thuật nối tụy ruột x x
3667. 3018. Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng x x x
3668. 3019. Hồi sức phẫu thuật nối vòi tử cung x x
3669. 3020. Hồi sức phẫu thuật nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ – ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập x x
3670. 3021. Hồi sức phẫu thuật nong niệu đạo x x
3671. 3022. Hồi sức phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi lồng điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) x x
3672. 3023. Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em x x x
3673. 3024. Hồi sức phẫu thuật quặm bẩm sinh x x
3674. 3025. Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) x x
3675. 3026. Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục x x
3676. 3027. Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn x x
3677. 3028. Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruột x x
3678. 3031. Hồi sức phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu x x
3679. 3032. Hồi sức phẫu thuật vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) x x
3680. 3033. Hồi sức phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi x x
3681. 3034. Hồi sức phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai x x
3682. 3035. Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa x x x
3683. 3036. Hồi sức tán sỏi qua da bằng laser x x
3684. 3037. Hồi sức tán sỏi qua da bằng siêu âm x x
3685. 3038. Hồi sức tán sỏi qua da bằng xung hơi x x
3686. 3039. Hồi sức tán sỏi thận qua da  x x
3687. 3040. Hồi sức thông tim chẩn đoán và điều trị các bệnh lí tim và mạch ở trẻ em x x
3688. 3041. Hồi sức trung phẫu ngực ở trẻ em x x
D. GÂY TÊ
3689. 3044. Gây tê bóc nội mạc động mạch cảnh  x x
3690. 3045. Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ  x x x
3691. 3046. Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP x x
3692. 3047. Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp x x
3693. 3048. Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán x x
3694. 3049. Gây tê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung x x
3695. 3050. Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung x x
3696. 3051. Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng x x
3697. 3052. Gây tê nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản x x
3698. 3053. Gây tê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản x x
3699. 3054. Gây tê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser x x
3700. 3055. Gây tê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser x x
3701. 3056. Gây tê nội soi nối vòi tử cung x x
3702. 3057. Gây tê nội soi nong hẹp thực quản x x
3703. 3058. Gây tê nội soi nong niệu quản hẹp x x
3704. 3059. Gây tê nội soi ổ bụng chẩn đoán x x
3705. 3060. Gây tê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) x x
3706. 3061. Gây tê nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán  x x
3707. 3062. Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản  x x
3708. 3063. Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng  x x
3709. 3064. Gây tê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ x x
3710. 3065. Gây tê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận x x
3711. 3066. Gây tê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận x x
3712. 3067. Gây tê nội soi xẻ hẹp bể thận – niệu quản, mở rộng niệu quản  x x
3713. 3068. Gây tê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi x x
3714. 3069. Gây tê phẫu thuật áp xe dưới màng tủy  x x
3715. 3070. Gây tê phẫu thuật áp xe gan x x x
3716. 3071. Gây tê phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ  x x
3717. 3072. Gây tê phẫu thuật áp xe não x x
3718. 3073. Gây tê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng x x
3719. 3074. Gây tê phẫu thuật bắc cầu động mạch vành /Phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển  x x
3720. 3081. Gây tê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi x x
3721. 3082. Gây tê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài x x
3722. 3083. Gây tê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh x x
3723. 3084. Gây tê phẫu thuật bàn chân thuổng x x
3724. 3085. Gây tê phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo Duhamel x x
3725. 3086. Gây tê phẫu thuật bảo tồn x x x
3726. 3087. Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi x x x
3727. 3088. Gây tê phẫu thuật bệnh lý van hai lá trẻ em x x
3728. 3089. Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ x x x
3729. 3090. Gây tê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối x x
3730. 3091. Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa x x x
3731. 3095. Gây tê phẫu thuật bóc biểu mô GM (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik x x
3732. 3096. Gây tê phẫu thuật bóc kén màng phổi (nhu mô phổi) x x
3733. 3097. Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung  x x
3734. 3098. Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú x x
3735. 3099. Gây tê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến x x
3736. 3100. Gây tê phẫu thuật bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM x x
3737. 3101. Gây tê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối x x
3738. 3102. Gây tê phẫu thuật bong võng mạc tái phát  x x
3739. 3103. Gây tê phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển x x
3740. 3104. Gây tê phẫu thuật bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù x x
3741. 3105. Gây tê phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn  x x
3742. 3106. Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi x x x
3743. 3107. Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi  x x x
3744. 3108. Gây tê phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em x x
3745. 3109. Gây tê phẫu thuật bướu cổ  x x x
3746. 3110. Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn x x x
3747. 3111. Gây tê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới x x
3748. 3112. Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp x x x
3749. 3113. Gây tê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang x x
3750. 3114. Gây tê phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc thuỳ phổi hoặc phân thùy phổi x x
3751. 3115. Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp x x
3752. 3116. Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng x x
3753. 3117. Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ x x
3754. 3118. Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng x x
3755. 3119. Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ x x
3756. 3120. Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ x x
3757. 3121. Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc x x
3758. 3122. Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân x x
3759. 3123. Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp x x
3760. 3124. Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow x x
3761. 3125. Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ x x
3762. 3126. Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân x x
3763. 3127. Gây tê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên x x
3764. 3128. Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ x x
3765. 3129. Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần x x x
3766. 3130. Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên x x
3767. 3131. Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn  x x x
3768. 3132. Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em x x x
3769. 3133. Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân x x
3770. 3134. Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân x x
3771. 3135. Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân x x
3772. 3136. Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân x x
3773. 3137. Gây tê phẫu thuật cắt bán phần hay toàn phần do nang tuyến giáp, ung thư tuyến giáp có hoặc không kèm theo nạo vét hoạch vùng đầu mặt cổ x x
3774. 3138. Gây tê phẫu thuật cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột x x
3775. 3139. Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang x x
3776. 3140. Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da x x
3777. 3141. Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang x x
3778. 3142. Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x
3779. 3143. Gây tê phẫu thuật cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)  x x
3780. 3144. Gây tê phẫu thuật cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF x x
3781. 3145. Gây tê phẫu thuật cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng x x
3782. 3146. Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên x x
3783. 3147. Gây tê phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi  x x
3784. 3148. Gây tê phẫu thuật cắt các khối u ở phổi x x
3785. 3149. Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm x x
3786. 3150. Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm x x x
3787. 3151. Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm x x
3788. 3152. Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm x x
3789. 3153. Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc x x x
3790. 3154. Gây tê phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình x x
3791. 3155. Gây tê phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình, vét hạch cổ x x
3792. 3156. Gây tê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư x x x
3793. 3157. Gây tê phẫu thuật cắt chỏm nang gan  x x
3794. 3158. Gây tê phẫu thuật cắt cổ bàng quang x x
3795. 3159. Gây tê phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi x x
3796. 3160. Gây tê phẫu thuật cắt cơ Muller x x
3797. 3161. Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo x x
3798. 3162. Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo x x
3799. 3163. Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng x x
3800. 3164. Gây tê phẫu thuật cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh  x x
3801. 3165. Gây tê phẫu thuật cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa x x
3802. 3166. Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay x x x
3803. 3167. Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi x x x
3804. 3168. Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x
3805. 3169. Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm ngực x x
3806. 3170. Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm x x
3807. 3172. Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương x x
3808. 3173. Gây tê phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo x x
3809. 3174. Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi x x x
3810. 3175. Gây tê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy  x x x
3811. 3176. Gây tê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x
3812. 3177. Gây tê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới x x
3813. 3178. Gây tê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận x x x
3814. 3179. Gây tê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ x x x
3815. 3180. Gây tê phẫu thuật cắt hạ họng thanh quản toàn phần x
3816. 3189. Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm x x x
3817. 3190. Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt x x x
3818. 3191. Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm x x x
3819. 3192. Gây tê phẫu thuật cắt khối u khẩu cái x x
3820. 3193. Gây tê phẫu thuật cắt lách bán phần x x
3821. 3194. Gây tê phẫu thuật cắt lách bệnh lý x x
3822. 3195. Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn thương x x x
3823. 3196. Gây tê phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe x x
3824. 3197. Gây tê phẫu thuật cắt lại dạ dày x x
3825. 3198. Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 – 3% diện tích cơ thể x x x
3826. 3199. Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể x x x
3827. 3200. Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể x x x
3828. 3201. Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay x x x
3829. 3202. Gây tê phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan  x x
3830. 3203. Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời x x x
3831. 3204. Gây tê phẫu thuật cắt lồi xương x x
3832. 3205. Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn x x x
3833. 3206. Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc x x x
3834. 3207. Gây tê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng x x x
3835. 3208. Gây tê phẫu thuật cắt màng tim rộng x x
3836. 3209. Gây tê phẫu thuật cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử x x
3837. 3210. Gây tê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng x x
3838. 3211. Gây tê phẫu thuật cắt mào tinh x x
3839. 3212. Gây tê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng x x
3840. 3213. Gây tê phẫu thuật cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp x x
3841. 3214. Gây tê phẫu thuật cắt một bên phổi do ung thư x x
3842. 3215. Gây tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang x x
3843. 3216. Gây tê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) x x
3844. 3217. Gây tê phẫu thuật cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ  x x
3845. 3218. Gây tê phẫu thuật cắt một phần tuỵ  x x
3846. 3219. Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới x x
3847. 3220. Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang x x
3848. 3221. Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên x x
3849. 3222. Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới x x
3850. 3223. Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên x x
3851. 3224. Gây tê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ  x x
3852. 3225. Gây tê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng X x
3853. 3226. Gây tê phẫu thuật cắt nang tụy X x
3854. 3227. Gây tê phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái  X x
3855. 3228. Gây tê phẫu thuật cắt nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài X x
3856. 3229. Gây tê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non X x
3857. 3230. Gây tê phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ  X x
3858. 3231. Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau X x
3859. 3232. Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước X x
3860. 3233. Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu quản X x
3861. 3234. Gây tê phẫu thuật cắt nối thực quản X x
3862. 3235. Gây tê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt X x
3863. 3236. Gây tê phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình bằng đoạn ruột X x
3864. 3237. Gây tê phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch X x
3865. 3238. Gây tê phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới X x
3866. 3239. Gây tê phẫu thuật cắt ống động mạch  X x
3867. 3240. Gây tê phẫu thuật cắt phân thùy gan X x
3868. 3241. Gây tê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan X x
3869. 3242. Gây tê phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương x x
3870. 3243. Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung  x x
3871. 3244. Gây tê phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau x x
3872. 3245. Gây tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo x x
3873. 3246. Gây tê phẫu thuật cắt polyp mũi x x
3874. 3247. Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú  x x x
3875. 3248. Gây tê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo x x
3876. 3249. Gây tê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm x x x
3877. 3250. Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần x x x
3878. 3251. Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi x x
3879. 3252. Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x
3880. 3253. Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x
3881. 3254. Gây tê phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng x x
3882. 3255. Gây tê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy x x x
3883. 3256. Gây tê phẫu thuật cắt thận  x x
3884. 3257. Gây tê phẫu thuật cắt thận bán phần x x
3885. 3258. Gây tê phẫu thuật cắt thận đơn thuần x x
3886. 3259. Gây tê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách x x
3887. 3260. Gây tê phẫu thuật cắt thần kinh X chọn lọc x x
3888. 3261. Gây tê phẫu thuật cắt thần kinh X siêu chọn lọc x x
3889. 3262. Gây tê phẫu thuật cắt thần kinh X toàn bộ x x
3890. 3263. Gây tê phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi x x
3891. 3264. Gây tê phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ x x
3892. 3265. Gây tê phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ x x
3893. 3266. Gây tê phẫu thuật cắt thanh quản bán phần, toàn phần có hoặc không nạo vét hạch đầu mặt cổ x x
3894. 3267. Gây tê phẫu thuật cắt thể Morgani xoắn x x
3895. 3268. Gây tê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL x x
3896. 3269. Gây tê phẫu thuật cắt thị thần kinh x x
3897. 3270. Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần x x x
3898. 3271. Gây tê phẫu thuật cắt thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình thực quản  x x
3899. 3272. Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non x x
3900. 3273. Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, hạ họng, thanh quản x X
3901. 3274. Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực x X
3902. 3275. Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ x X
3903. 3276. Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực x X
3904. 3277. Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ x X
3905. 3278. Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực x X
3906. 3279. Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực x X
3907. 3280. Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu) x X
3908. 3281. Gây tê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái  x X
3909. 3282. Gây tê phẫu thuật cắt thùy gan trái, phải do ung thư x X
3910. 3283. Gây tê phẫu thuật cắt thuỳ hoặc phần thuỳ phổi do ung thư x X
3911. 3284. Gây tê phẫu thuật cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại x X
3912. 3285. Gây tê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp x X
3913. 3286. Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ  x X x
3914. 3287. Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn x x x
3915. 3288. Gây tê phẫu thuật cắt tinh mạc x x
3916. 3289. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey x x
3917. 3290. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình. x x
3918. 3291. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột x x
3919. 3292. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày x x
3920. 3293. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng x x
3921. 3294. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng x x
3922. 3295. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo x x
3923. 3296. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn x x
3924. 3297. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ hạ họng – tạo hình thực quản  x x
3925. 3298. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng x x x
3926. 3299. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non x x x
3927. 3300. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản x x
3928. 3301. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tụy x x
3929. 3302. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp x x
3930. 3303. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp x x
3931. 3304. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow x x
3932. 3305. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân x x
3933. 3306. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc x x
3934. 3307. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ x x
3935. 3308. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ x x
3936. 3309. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng x x
3937. 3310. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp x x
3938. 3311. Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII x x
3939. 3312. Gây tê phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư  x x
3940. 3313. Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên x x
3941. 3314. Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn  x x x
3942. 3315. Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản x x
3943. 3316. Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ x x x
3944. 3317. Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng x x
3945. 3318. Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung x x
3946. 3319. Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng  x x
3947. 3320. Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung x x
3948. 3321. Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung x x x
3949. 3322. Gây tê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung x x
3950. 3323. Gây tê phẫu thuật cắt tử cung x x x
3951. 3324. Gây tê phẫu thuật cắt túi lệ x x
3952. 3325. Gây tê phẫu thuật cắt túi mật  x x x
3953. 3326. Gây tê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản x x
3954. 3327. Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng x x x
3955. 3328. Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel x x x
3956. 3329. Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo  x x
3957. 3330. Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng x x x
3958. 3331. Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản cổ x x
3959. 3332. Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản ngực x x
3960. 3333. Gây tê phẫu thuật cắt tụy trung tâm x x
3961. 3334. Gây tê phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp x x
3962. 3335. Gây tê phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính x x
3963. 3336. Gây tê phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII x x
3964. 3337. Gây tê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 1 bên x x
3965. 3338. Gây tê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 2 bên x x
3966. 3339. Gây tê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận x x
3967. 3340. Gây tê phẫu thuật cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức x
3968. 3341. Gây tê phẫu thuật cắt u bán phần sau x
3969. 3342. Gây tê phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên x x
3970. 3343. Gây tê phẫu thuật cắt u biểu bì x x
3971. 3344. Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng x x
3972. 3345. Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính x x
3973. 3346. Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu  x x x
3974. 3347. Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai x x
3975. 3348. Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm x x x
3976. 3349. Gây tê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da x x
3977. 3350. Gây tê phẫu thuật cắt u da mi không ghép x x
3978. 3351. Gây tê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản x x
3979. 3352. Gây tê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi x x
3980. 3361. Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép x x
3981. 3363. Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ x x
3982. 3364. Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm x x x
3983. 3365. Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) x x
3984. 3366. Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm x x
3985. 3367. Gây tê phẫu thuật cắt u lợi hàm x x
3986. 3368. Gây tê phẫu thuật cắt u lưỡi x x
3987. 3369. Gây tê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn x x
3988. 3370. Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột x x x
3989. 3371. Gây tê phẫu thuật cắt u màng tim x x
3990. 3372. Gây tê phẫu thuật cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ x x
3991. 3373. Gây tê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm x x
3992. 3374. Gây tê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10 cm x x
3993. 3375. Gây tê phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền x x
3994. 3376. Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da x x
3995. 3377. Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép x x
3996. 3378. Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá x x
3997. 3379. Gây tê phẫu thuật cắt u mi ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da x x
3998. 3380. Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm x x x
3999. 3381. Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm x x x
4000. 3382. Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch x x x
4001. 3383. Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn x x x
4002. 3384. Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng x x x
4003. 3385. Gây tê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi  x x
4004. 3386. Gây tê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng  x x
4005. 3387. Gây tê phẫu thuật cắt u nang phổi hoặc nang phế quản x x
4006. 3388. Gây tê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu x x
4007. 3389. Gây tê phẫu thuật cắt u nhú thanh quản bằng laser x x
4008. 3390. Gây tê phẫu thuật cắt u niêm mạc má x x
4009. 3391. Gây tê phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràng x x
4010. 3392. Gây tê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang x x
4011. 3393. Gây tê phẫu thuật cắt u phổi, u màng phổi x x
4012. 3394. Gây tê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt x x
4013. 3395. Gây tê phẫu thuật cắt u sàn miệng, vét hạch x x
4014. 3396. Gây tê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc  x x
4015. 3397. Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo x x x
4016. 3398. Gây tê phẫu thuật cắt u tá tràng x x
4017. 3399. Gây tê phẫu thuật cắt u tế bào khổng lồ có hoặc không ghép xương x x
4018. 3400. Gây tê phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt x x
4019. 3401. Gây tê phẫu thuật cắt u thần kinh x x
4020. 3402. Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo x x
4021. 3403. Gây tê phẫu thuật cắt u thành ngực  x x
4022. 3404. Gây tê phẫu thuật cắt u thực quản x x
4023. 3405. Gây tê phẫu thuật cắt u tiền phòng  x x
4024. 3406. Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung x x
4025. 3407. Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo x x
4026. 3408. Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn x x
4027. 3409. Gây tê phẫu thuật cắt u trung thất to xâm lấn mạch máu  x x
4028. 3410. Gây tê phẫu thuật cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch bên lồng ngực x x
4029. 3411. Gây tê phẫu thuật cắt u tụy tiết Insulin x x
4030. 3412. Gây tê phẫu thuật cắt u tuỵ x x
4031. 3413. Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm x x
4032. 3414. Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai x x
4033. 3415. Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận  x x
4034. 3416. Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 1 bên x x
4035. 3417. Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 2 bên x x
4036. 3418. Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến ức / nhược cơ x x
4037. 3419. Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính x x
4038. 3420. Gây tê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới x x
4039. 3421. Gây tê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng  x x
4040. 3422. Gây tê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm x x
4041. 3423. Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành x x x
4042. 3424. Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn x x x
4043. 3425. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên x x
4044. 3426. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát x x
4045. 3427. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư amidan/thanh quản. x x
4046. 3428. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay không tạo hình bàng quang x x
4047. 3429. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn. x x
4048. 3430. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình x x
4049. 3431. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình x x
4050. 3432. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình x x
4051. 3433. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang xoang hàm, xoang sàng … x x
4052. 3434. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da x x
4053. 3435. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa x x
4054. 3436. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi và vét hạch cổ  x x
4055. 3437. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm x x
4056. 3438. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm x x x
4057. 3439. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm x x
4058. 3440. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư thận  x x
4059. 3441. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến. x x
4060. 3442. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ x x
4061. 3443. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu  x x
4062. 3444. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư túi mật x x
4063. 3445. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư vòm khẩu cái  x x
4064. 3446. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay x x
4065. 3447. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ x x
4066. 3448. Gây tê phẫu thuật cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ x x
4067. 3449. Gây tê phẫu thuật cắt và thắt đường rò khí quản – thực quản x x
4068. 3450. Gây tê phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú X x
4069. 3451. Gây tê phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình x x
4070. 3452. Gây tê phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn x x
4071. 3453. Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ  x x x
4072. 3455. Gây tê phẫu thuật chấn thương sọ não x x x
4073. 3456. Gây tê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ x x
4074. 3457. Gây tê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt lưng x x
4075. 3458. Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan x x x
4076. 3459. Gây tê phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK x x
4077. 3460. Gây tê phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống x x
4078. 3461. Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật x x x
4079. 3462. Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật x x x
4080. 3463. Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ x x
4081. 3464. Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm x x
4082. 3465. Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên x x
4083. 3466. Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên x x
4084. 3467. Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên x x
4085. 3468. Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên x x
4086. 3469. Gây tê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật x x
4087. 3470. Gây tê phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt dịch kính x x
4088. 3471. Gây tê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt x x
4089. 3472. Gây tê phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ  x x
4090. 3473. Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ x x x
4091. 3474. Gây tê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang x x
4092. 3475. Gây tê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) x x
4093. 3476. Gây tê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi x x
4094. 3477. Gây tê phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới x x
4095. 3478. Gây tê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy x x
4096. 3479. Gây tê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn x x
4097. 3480. Gây tê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính x x
4098. 3481. Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay x x x
4099. 3482. Gây tê phẫu thuật cố định mảng sườn di động x x
4100. 3483. Gây tê phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ x x
4101. 3484. Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x x
4102. 3485. Gây tê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng x x
4103. 3486. Gây tê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực x x
4104. 3487. Gây tê phẫu thuật có sốc x x
4105. 3488. Gây tê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta x x
4106. 3489. Gây tê phẫu thuật đa chấn thương x x
4107. 3490. Gây tê phẫu thuật đại phẫu ngực ở trẻ em (các khối u trong lồng ngực, các bệnh lí bẩm sinh tim phổi…) x
4108. 3491. Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng x x
4109. 3492. Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận x x
4110. 3493. Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu x x x
4111. 3494. Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x x x
4112. 3495. Gây tê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng – hàm mặt x x
4113. 3496. Gây tê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên x x
4114. 3497. Gây tê phẫu thuật dẫn lưu thận x x
4115. 3498. Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật x x x
4116. 3499. Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp x x x
4117. 3500. Gây tê phẫu thuật đặt bản silicon điều trị lõm mắt  x x
4118. 3501. Gây tê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) x x
4119. 3502. Gây tê phẫu thuật đặt khung định vị u não x x
4120. 3503. Gây tê phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi x x
4121. 3504. Gây tê phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm x x
4122. 3505. Gây tê phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express) x x
4123. 3506. Gây tê phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi x x x
4124. 3507. Gây tê phẫu thuật đặt stent động mạch chủ bụng  x x
4125. 3508. Gây tê phẫu thuật đặt stent động mạch chủ ngực x x
4126. 3509. Gây tê phẫu thuật đặt stent động mạch đùi x x x
4127. 3510. Gây tê phẫu thuật đặt stent quai động mạch chủ x
4128. 3511. Gây tê phẫu thuật đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt  x x
4129. 3512. Gây tê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) x x
4130. 3513. Gây tê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm x x
4131. 3514. Gây tê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục  x x
4132. 3515. Gây tê phẫu thuật dị dạng tử cung x x
4133. 3516. Gây tê phẫu thuật di thực hàng lông mi x x
4134. 3518. Gây tê phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới x x
4135. 3519. Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn x x
4136. 3521. Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung x x
4137. 3522. Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi x x
4138. 3523. Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi – trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi x x
4139. 3524. Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle x x
4140. 3525. Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới x x
4141. 3526. Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil x x
4142. 3527. Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm x x
4143. 3528. Gây tê phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng x x
4144. 3529. Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má x x
4145. 3530. Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới x x
4146. 3531. Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên x x
4147. 3533. Gây tê phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp tịnh mạch cửa không có nối mạch máu x x
4148. 3534. Gây tê phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan x x
4149. 3535. Gây tê phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport…), laser x x
4150. 3540. Gây tê phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) x x
4151. 3541. Gây tê phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa x x
4152. 3542. Gây tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại x x
4153. 3543. Gây tê phẫu thuật điều trị hở mi
4154. 3544. Gây tê phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ x x
4155. 3545. Gây tê phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ x x
4156. 3546. Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay x x x
4157. 3547. Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ x x x
4158. 3548. Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x x
4159. 3549. Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên x x
4160. 3550. Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên x x
4161. 3551. Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên x x
4162. 3552. Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên x x
4163. 3553. Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt x x
4164. 3554. Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ x x
4165. 3555. Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ x x
4166. 3556. Gây tê phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng kỹ thuật vi phẫu x x
4167. 3557. Gây tê phẫu thuật điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport…) x x
4168. 3558. Gây tê phẫu thuật điều trị laser hồng ngoại x x
4169. 3559. Gây tê phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép x x
4170. 3560. Gây tê phẫu thuật điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) x x
4171. 3561. Gây tê phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh x x
4172. 3562. Gây tê phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng x x
4173. 3563. Gây tê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi x x x
4174. 3564. Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng  x x
4175. 3565. Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn  x x x
4176. 3568. Gây tê phẫu thuật điều trị són tiểu x x
4177. 3569. Gây tê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính x x
4178. 3570. Gây tê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật x x
4179. 3571. Gây tê phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại x x
4180. 3572. Gây tê phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) x x
4181. 3573. Gây tê phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh x x
4182. 3574. Gây tê phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh x x
4183. 3577. Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x
4184. 3578. Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini x x x
4185. 3579. Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice x x x
4186. 3580. Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein x x x
4187. 3581. Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice x x x
4188. 3582. Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát x x x
4189. 3583. Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành x x
4190. 3584. Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x
4191. 3585. Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) x x
4192. 3586. Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành x x
4193. 3587. Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản x x
4194. 3588. Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác x x x
4195. 3589. Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng x x x
4196. 3590. Gây tê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh x x
4197. 3591. Gây tê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi x x
4198. 3592. Gây tê phẫu thuật điều trị thực quản đôi  x
4199. 3593. Gây tê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo x x
4200. 3594. Gây tê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang x x
4201. 3595. Gây tê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột x x
4202. 3596. Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay x x
4203. 3597. Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay x x
4204. 3598. Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu x x x
4205. 3599. Gây tê phẫu thuật điều trị u lợi bằng laser x x
4206. 3600. Gây tê phẫu thuật điều trị u máu bằng hóa chất x x
4207. 3601. Gây tê phẫu thuật điều trị vẹo cổ x x
4208. 3602. Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân x x x
4209. 3603. Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật x x
4210. 3604. Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống x x
4211. 3605. Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận x x x
4212. 3606. Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ x x x
4213. 3607. Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng x x x
4214. 3608. Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần x x x
4215. 3609. Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu x x
4216. 3610. Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức x x
4217. 3611. Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức x x x
4218. 3612. Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương tim x x
4219. 3613. Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí x x
4220. 3614. Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay x x x
4221. 3615. Gây tê phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp x x
4222. 3616. Gây tê phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim x x
4223. 3617. Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát x x x
4224. 3618. Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến x x x
4225. 3619. Gây tê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng x x
4226. 3620. Gây tê phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực x x
4227. 3621. Gây tê phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương x x
4228. 3622. Gây tê phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt x x
4229. 3623. Gây tê phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh x x
4230. 3624. Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo bẩm sinh x x
4231. 3625. Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo-trực tràng bẩm sinh x x
4232. 3626. Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo – trực tràng bẩm sinh x x
4233. 3627. Gây tê phẫu thuật Doenig x x
4234. 3628. Gây tê phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị x x
4235. 3629. Gây tê phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân x x
4236. 3630. Gây tê phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chân x x
4237. 3631. Gây tê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo x x
4238. 3632. Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) x x x
4239. 3633. Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp khác x x x
4240. 3634. Gây tê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên x x
4241. 3635. Gây tê phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau  x x
4242. 3636. Gây tê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sáng x x
4243. 3637. Gây tê phẫu thuật đóng dò bàng quang – âm đạo x x
4244. 3638. Gây tê phẫu thuật đóng dò động mạch vành vào các buồng tim x
4245. 3639. Gây tê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo x x
4246. 3640. Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau phẫu thuật tủy sống  x x
4247. 3641. Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm  x x
4248. 3642. Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ  x x
4249. 3643. Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng  x x
4250. 3644. Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán  x x
4251. 3645. Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau phẫu thuật các thương tổn nền sọ  x x
4252. 3646. Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá  x x
4253. 3647. Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ  x x
4254. 3648. Gây tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo x x
4255. 3649. Gây tê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ x x
4256. 3650. Gây tê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da x x
4257. 3651. Gây tê phẫu thuật động mạch chủ bụng x x
4258. 3653. Gây tê phẫu thuật động mạch chủ ngực đoạn lên x x
4259. 3654. Gây tê phẫu thuật đóng thông liên nhĩ x x
4260. 3655. Gây tê phẫu thuật đục chồi xương x x
4261. 3656. Gây tê phẫu thuật đục xương sửa trục x x
4262. 3657. Gây tê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè x x
4263. 3658. Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần x x
4264. 3659. Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp x x
4265. 3660. Gây tê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu x x
4266. 3661. Gây tê phẫu thuật Epicanthus x x
4267. 3662. Gây tê phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn x x
4268. 3663. Gây tê phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn  x x
4269. 3664. Gây tê phẫu thuật gan- mật x x
4270. 3665. Gây tê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi x x
4271. 3666. Gây tê phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não x x
4272. 3667. Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x x
4273. 3668. Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert x x x
4274. 3669. Gây tê phẫu thuật ghép củng mạc x x
4275. 3670. Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu x x
4276. 3671. Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu x x x
4277. 3672. Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích > 10% x x
4278. 3673. Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% x x
4279. 3674. Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10% x x
4280. 3675. Gây tê phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo  x x
4281. 3676. Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay x x x
4282. 3677. Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể x x
4283. 3678. Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 – 10% diện tích bỏng cơ thể x x
4284. 3679. Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật x x x
4285. 3680. Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc có vành củng mạc x x
4286. 3681. Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên x x
4287. 3682. Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc lớp  x x
4288. 3683. Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc nhân tạo x x
4289. 3684. Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc tự thân x x
4290. 3685. Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc xuyên x x
4291. 3686. Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu x x x
4292. 3687. Gây tê phẫu thuật ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc x x
4293. 3688. Gây tê phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu x x
4294. 3689. Gây tê phẫu thuật ghép mỡ điều trị lõm mắt  x x
4295. 3690. Gây tê phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt x x
4296. 3691. Gây tê phẫu thuật ghép nội mô giác mạc  x x
4297. 3692. Gây tê phẫu thuật ghép toàn bộ mũi và bộ phận xung quanh đứt rời có sử dụng vi phẫu x x
4298. 3693. Gây tê phẫu thuật ghép van tim đồng loài x x
4299. 3694. Gây tê phẫu thuật ghép vòng căng / hoặc thấu kính trong nhu mô giác mạc x x
4300. 3695. Gây tê phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên x x
4301. 3696. Gây tê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) x x x
4302. 3697. Gây tê phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ x x
4303. 3698. Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) x x x
4304. 3699. Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên x x
4305. 3700. Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới x x
4306. 3701. Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng kỹ thuật vi phẫu x x
4307. 3702. Gây tê phẫu thuật giải ép vi mạch cho dây thần kinh số V x x
4308. 3703. Gây tê phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác…) x x
4309. 3704. Gây tê phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù x x
4310. 3705. Gây tê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên x x
4311. 3706. Gây tê phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần x x
4312. 3707. Gây tê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn x x
4313. 3708. Gây tê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) x x
4314. 3709. Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên x x x
4315. 3710. Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên x x x
4316. 3711. Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên x x x
4317. 3712. Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên  x x x
4318. 3713. Gây tê phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ x x
4319. 3714. Gây tê phẫu thuật hẹp khe mi x x
4320. 3715. Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay x x x
4321. 3716. Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương x x
4322. 3717. Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương x x x
4323. 3718. Gây tê phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi x x
4324. 3719. Gây tê phẫu thuật khâu da thì II x x x
4325. 3720. Gây tê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành x x
4326. 3721. Gây tê phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi x x
4327. 3722. Gây tê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng x x
4328. 3723. Gây tê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng x x x
4329. 3724. Gây tê phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương x x
4330. 3725. Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa x x x
4331. 3726. Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân x x
4332. 3727. Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim x x
4333. 3728. Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu x x
4334. 3729. Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế x x
4335. 3730. Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế x x
4336. 3731. Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép x x
4337. 3732. Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim x x
4338. 3733. Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu x x
4339. 3734. Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép x x
4340. 3735. Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu x x
4341. 3736. Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim x x
4342. 3737. Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép x x
4343. 3738. Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim x x
4344. 3739. Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu x x
4345. 3740. Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép x x
4346. 3741. Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim x x
4347. 3742. Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu x x
4348. 3743. Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay x x x
4349. 3744. Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay x x x
4350. 3745. Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày x x x
4351. 3746. Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối x x x
4352. 3747. Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi x x x
4353. 3748. Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay x x x
4354. 3749. Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ chân  x
4355. 3750. Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay x x x
4356. 3751. Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai x x
4357. 3752. Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi x x x
4358. 3753. Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) x x x
4359. 3754. Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp x x x
4360. 3755. Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay x x x
4361. 3756. Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) x x x
4362. 3757. Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x x
4363. 3758. Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay x x x
4364. 3759. Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi x x x
4365. 3760. Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân x x x
4366. 3761. Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay x x x
4367. 3762. Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi x x x
4368. 3763. Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay x x x
4369. 3764. Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay x x x
4370. 3765. Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay x x x
4371. 3766. Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay x x x
4372. 3767. Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi x x x
4373. 3768. Gây tê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu x x
4374. 3769. Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay x x x
4375. 3770. Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi x x
4376. 3771. Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay x x x
4377. 3772. Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi x x x
4378. 3773. Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi x x x
4379. 3774. Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay x x x
4380. 3775. Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay x x x
4381. 3776. Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày x x x
4382. 3777. Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài x x x
4383. 3778. Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong x x x
4384. 3779. Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân  x x x
4385. 3780. Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài x x x
4386. 3781. Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong x x x
4387. 3782. Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp x x x
4388. 3783. Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x
4389. 3784. Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x x
4390. 3785. Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) x x x
4391. 3786. Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay x x x
4392. 3787. Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay x x x
4393. 3788. Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần x x x
4394. 3789. Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp x x
4395. 3790. Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang x x
4396. 3791. Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu x x x
4397. 3792. Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon x x x
4398. 3793. Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay x x x
4399. 3794. Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương x x x
4400. 3795. Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân  x x x
4401. 3796. Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x x
4402. 3797. Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay x x x
4403. 3798. Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân  x x x
4404. 3799. Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay  x x x
4405. 3800. Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay x x x
4406. 3801. Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp x x x
4407. 3802. Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x x
4408. 3803. Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp x x
4409. 3804. Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x x
4410. 3805. Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay x x x
4411. 3806. Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi x x x
4412. 3807. Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân x x x
4413. 3808. Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em x x x
4414. 3809. Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay x x x
4415. 3810. Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót x x x
4416. 3811. Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên x x x
4417. 3812. Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh x x x
4418. 3813. Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay x x x
4419. 3814. Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi x x x
4420. 3815. Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi x x x
4421. 3816. Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai x x
4422. 3817. Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp x x x x
4423. 3818. Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý x x x
4424. 3819. Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x
4425. 3820. Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x x
4426. 3821. Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân  x x x
4427. 3822. Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót x x x
4428. 3823. Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần x x x
4429. 3824. Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới x x x
4430. 3825. Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp x x x
4431. 3826. Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay  x x x
4432. 3827. Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn x x x
4433. 3828. Gây tê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương x x
4434. 3829. Gây tê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương x x
4435. 3830. Gây tê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) x x
4436. 3831. Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân  x x x
4437. 3832. Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu  x x x
4438. 3833. Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn x x x
4439. 3834. Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên  x x x
4440. 3835. Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc x x x
4441. 3836. Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn x x x
4442. 3837. Gây tê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) x x
4443. 3838. Gây tê phẫu thuật lác có chỉnh chỉ x x
4444. 3839. Gây tê phẫu thuật lác người lớn x x
4445. 3840. Gây tê phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…) x x
4446. 3841. Gây tê phẫu thuật lác thông thường x x
4447. 3842. Gây tê phẫu thuật lách hoặc tụy x x x
4448. 3843. Gây tê phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo x x
4449. 3844. Gây tê phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh x x
4450. 3845. Gây tê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật x x x
4451. 3846. Gây tê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. x x x
4452. 3847. Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em x x
4453. 3848. Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo x x x
4454. 3849. Gây tê phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII  x x
4455. 3850. Gây tê phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình x x
4456. 3851. Gây tê phẫu thuật làm thẳng dương vật x x
4457. 3852. Gây tê phẫu thuật lạnh đông điều trị K võng mạc x x
4458. 3853. Gây tê phẫu thuật lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc x x
4459. 3854. Gây tê phẫu thuật lao cột sống (cổ hoặc ngực hoặc thắt lưng) x x
4460. 3855. Gây tê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt x x
4461. 3856. Gây tê phẫu thuật laser điều trị u nguyên bào võng mạc x x
4462. 3857. Gây tê phẫu thuật laser excimer điều trị tật khúc xạ x x
4463. 3858. Gây tê phẫu thuật laser femtosecond điều trị lão thị (PT: INTRACOR) x x
4464. 3859. Gây tê phẫu thuật laser femtosecond điều trị tật khúc xạ x x
4465. 3860. Gây tê phẫu thuật laser mở bao sau đục  x x
4466. 3861. Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay x x x
4467. 3862. Gây tê phẫu thuật lấy bỏ điện cực trong não bằng đường qua da  x x
4468. 3863. Gây tê phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy x x
4469. 3864. Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow x x
4470. 3865. Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim  x x
4471. 3866. Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương x x
4472. 3867. Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường x x
4473. 3868. Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh x x
4474. 3869. Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu x x
4475. 3870. Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản x x
4476. 3871. Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP x x
4477. 3872. Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi x x
4478. 3873. Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus x x
4479. 3874. Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non x x
4480. 3875. Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược  x x
4481. 3876. Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu x x
4482. 3877. Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu X x
4483. 3878. Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu x x
4484. 3879. Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng x x
4485. 3880. Gây tê phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium x x
4486. 3881. Gây tê phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương x x
4487. 3882. Gây tê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi x x
4488. 3883. Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo  x x x
4489. 3884. Gây tê phẫu thuật lấy đa tạng từ người chết não x x
4490. 3885. Gây tê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu x x
4491. 3886. Gây tê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt x x
4492. 3887. Gây tê phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm x x
4493. 3888. Gây tê phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi x x
4494. 3889. Gây tê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng x x
4495. 3890. Gây tê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ x x
4496. 3891. Gây tê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực x x
4497. 3892. Gây tê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng x x
4498. 3893. Gây tê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc x x
4499. 3894. Gây tê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng x x
4500. 3895. Gây tê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x
4501. 3896. Gây tê phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) x x
4502. 3897. Gây tê phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn x x
4503. 3898. Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non x x x
4504. 3899. Gây tê phẫu thuật lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên x x
4505. 3900. Gây tê phẫu thuật lấy hạch cuống gan  x x
4506. 3901. Gây tê phẫu thuật lấy huyết khối tĩnh mạch cửa  x x
4507. 3902. Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ x x x
4508. 3903. Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ bao gan  x x
4509. 3904. Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính  x x
4510. 3905. Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên  x x x
4511. 3906. Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não  x x
4512. 3907. Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN  x x
4513. 3908. Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất  x x
4514. 3909. Gây tê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi x x
4515. 3910. Gây tê phẫu thuật lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) x x
4516. 3911. Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang x x
4517. 3912. Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang x x x
4518. 3913. Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang x x
4519. 3914. Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng x x
4520. 3915. Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang x x
4521. 3916. Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận x x
4522. 3917. Gây tê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận x x
4523. 3918. Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x x x
4524. 3919. Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang x x x
4525. 3920. Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x x
4526. 3921. Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại x x
4527. 3922. Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ x x x
4528. 3923. Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật x x x
4529. 3924. Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng x x
4530. 3925. Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm x x
4531. 3926. Gây tê phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt x x
4532. 3927. Gây tê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận x x
4533. 3928. Gây tê phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang x x
4534. 3929. Gây tê phẫu thuật lấy sỏi thận x x
4535. 3930. Gây tê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng x x
4536. 3931. Gây tê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng x x
4537. 3932. Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất x x
4538. 3933. Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL x x
4539. 3934. Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL x x
4540. 3935. Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất x x
4541. 3936. Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất x x
4542. 3937. Gây tê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng x x
4543. 3938. Gây tê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix …) x x
4544. 3939. Gây tê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu x x
4545. 3940. Gây tê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng x x
4546. 3941. Gây tê phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu x x
4547. 3942. Gây tê phẫu thuật lấy tổ chức ung thư tái phát khu trú tại tụy  x x
4548. 3943. Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng x x
4549. 3944. Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè x x x
4550. 3945. Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x x x
4551. 3946. Gây tê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng x x
4552. 3947. Gây tê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực x x
4553. 3948. Gây tê phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng) x x
4554. 3949. Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm x x x
4555. 3950. Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm x x x
4556. 3951. Gây tê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao x x
4557. 3952. Gây tê phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi x x
4558. 3953. Gây tê phẫu thuật loai 3 x x x
4559. 3954. Gây tê phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ) x x
4560. 3955. Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột x x x
4561. 3956. Gây tê phẫu thuật lùi cơ nâng mi x x
4562. 3957. Gây tê phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Coilli) x x
4563. 3958. Gây tê phẫu thuật mắt ở trẻ em x x
4564. 3959. Gây tê phẫu thuật miless x x
4565. 3960. Gây tê phẫu thuật mở bao sau  x x
4566. 3961. Gây tê phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser x x
4567. 3962. Gây tê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè x x
4568. 3963. Gây tê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung x x
4569. 3964. Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò x x x
4570. 3965. Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu  x x x
4571. 3966. Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết x x
4572. 3967. Gây tê phẫu thuật mở cơ môn vị x x
4573. 3968. Gây tê phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong x x
4574. 3969. Gây tê phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới x x
4575. 3970. Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương  x x x
4576. 3971. Gây tê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ x x x
4577. 3972. Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật  x x x
4578. 3973. Gây tê phẫu thuật mở góc tiền phòng x x
4579. 3974. Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán x x x
4580. 3975. Gây tê phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết x x
4581. 3976. Gây tê phẫu thuật mở màng phổi tối đa x x x
4582. 3977. Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột  x x x
4583. 3978. Gây tê phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương x x
4584. 3979. Gây tê phẫu thuật mở ngực thăm dò x x
4585. 3980. Gây tê phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi  x x
4586. 3981. Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật  x x
4587. 3982. Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật  x x x
4588. 3983. Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật x x x
4589. 3984. Gây tê phẫu thuật mở rộng điểm lệ x x
4590. 3985. Gây tê phẫu thuật mở rộng khe mi x x
4591. 3986. Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ x x
4592. 3987. Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x x x
4593. 3988. Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) x x x
4594. 3989. Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày x x x
4595. 3990. Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần x x
4596. 3991. Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở thông hồi tràng x x x
4597. 3992. Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật x x x
4598. 3993. Gây tê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm x x
4599. 3994. Gây tê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa  x x
4600. 3995. Gây tê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học x x
4601. 3996. Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần x x
4602. 3997. Gây tê phẫu thuật múc nội nhãn x x
4603. 3998. Gây tê phẫu thuật nâng sàn hốc mắt x x
4604. 3999. Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch cổ x x
4605. 4000. Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch D1 x x
4606. 4001. Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch D2 x x
4607. 4002. Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch D3 x x
4608. 4003. Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch D4 x x
4609. 4004. Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch trung thất x x
4610. 4005. Gây tê phẫu thuật nạo vét tổ chức hốc mắt x x
4611. 4006. Gây tê phẫu thuật nhuộm giác mạc thẩm mỹ x x
4612. 4007. Gây tê phẫu thuật nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y x x
4613. 4008. Gây tê phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày x x
4614. 4009. Gây tê phẫu thuật nội kẹp ống động mạch  x
4615. 4010. Gây tê phẫu thuật nối mật ruột bên – bên x x
4616. 4011. Gây tê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày x x
4617. 4012. Gây tê phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng x x
4618. 4013. Gây tê phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng x x
4619. 4014. Gây tê phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng  x x
4620. 4015. Gây tê phẫu thuật nối niệu quản – đài thận  x x
4621. 4016. Gây tê phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản x x
4622. 4017. Gây tê phẫu thuật nội soi bắc cầu nối động mạch chủ xuống-động mạch đùi x x
4623. 4018. Gây tê phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tủy  x x
4624. 4019. Gây tê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung x x
4625. 4020. Gây tê phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi x x
4626. 4021. Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung x x
4627. 4022. Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung x x
4628. 4023. Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype x x
4629. 4024. Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn x x
4630. 4025. Gây tê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản  x x
4631. 4026. Gây tê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang x x
4632. 4027. Gây tê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật x x
4633. 4028. Gây tê phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ x x
4634. 4029. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 phần thùy phổi  x x
4635. 4030. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ phổi  x x
4636. 4031. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp x x
4637. 4032. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân x x
4638. 4033. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc x x
4639. 4034. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp x x
4640. 4035. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày  x x
4641. 4036. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày  x x
4642. 4037. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận  x x
4643. 4038. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp x x
4644. 4039. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân  x x
4645. 4040. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc  x x
4646. 4041. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp x x
4647. 4042. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 x x
4648. 4043. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α x x
4649. 4044. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β x x
4650. 4045. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 x x
4651. 4046. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 x x
4652. 4047. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương x x
4653. 4048. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống lưng x x
4654. 4049. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên x x
4655. 4050. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên x x
4656. 4051. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ x x
4657. 4052. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi x x
4658. 4053. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan x x
4659. 4054. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc x x
4660. 4055. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob x x
4661. 4056. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor x x
4662. 4057. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet x x
4663. 4058. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen x x
4664. 4059. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị x x
4665. 4060. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản x x
4666. 4061. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình x x
4667. 4062. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kiểu tay áo x
4668. 4063. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông x x
4669. 4064. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang x x
4670. 4065. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng x x
4671. 4066. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải x x
4672. 4067. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái x x
4673. 4068. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu x x
4674. 4069. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng x x
4675. 4070. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng nối tay x
4676. 4071. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng x x
4677. 4072. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng x x
4678. 4073. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non x x
4679. 4074. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng x x
4680. 4075. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm cổ (điều trị viêm tắc động mạch chi trên) x x
4681. 4076. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực (điều trị viêm tắc động mạch chi trên) x x
4682. 4077. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới) x x
4683. 4078. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa  x x
4684. 4079. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I x x
4685. 4080. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II x x
4686. 4081. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III x x
4687. 4082. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV x x
4688. 4083. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA x x
4689. 4084. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB x x
4690. 4085. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V x x
4691. 4086. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V x x
4692. 4087. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI x x
4693. 4088. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII x x
4694. 4089. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII x x
4695. 4090. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII x x
4696. 4091. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII x x
4697. 4092. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI x x
4698. 4093. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình x x
4699. 4094. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan phải x x
4700. 4095. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau x x
4701. 4096. Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước