UNG THƯ DẠ DÀY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ
-
Tác giả: BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ NAM SÀI GÒN
-
18/05/2022
-
3,207
Ung thư dạ dày xảy ra khi các tế bào trong dạ dày phát triển bất thường không kiểm soát được tạo thành khối u. Ung thư dạ dày bắt đầu phát triển ở niêm mạc dạ dày và dần lan rộng, di căn sang các bộ phận khác trong cơ thể
Ung thư dạ dày là một bệnh lý nguy hiểm do tỷ lệ tử vong cao và ngày càng phổ biến. Theo thống kê năm 2022 của GLOBOCAN, Việt Nam có đến 16277 ca mắc mới và 13264 ca tử vong mỗi năm do ung thư dạ dày. Đây là 1 trong 5 căn bệnh ung thư thường gặp và là 1 trong 3 bệnh ung thư gây tử vong nhiều nhất ở nước ta.
Ung thư dạ dày có triệu chứng mơ hồ, khó phát hiện ở giai đoạn đầu và thường được phát hiện ở giai đoạn muộn, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Vì vậy, việc tầm soát ung thư định kỳ là rất quan trọng nhằm phát hiện và điều trị bệnh ở giai đoạn đầu, tăng khả năng điều trị khỏi bệnh.
Trong bài viết này, ThS.BS.CKI Nguyễn Vũ Quang – Bác sĩ khoa Ngoại Tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn sẽ giúp bạn tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và điều trị ung thư dạ dày, cũng như các biện pháp phòng ngừa bệnh.

Ung thư dạ dày là gì?
Ung thư dạ dày xảy ra khi các tế bào trong dạ dày phát triển bất thường không kiểm soát được tạo thành khối u. Ung thư dạ dày bắt đầu phát triển ở niêm mạc dạ dày và dần lan rộng, di căn sang các bộ phận khác trong cơ thể như gan, phổi và xương thông qua hệ thống máu, bạch huyết và di căn trực tiếp trong ổ bụng.

Bệnh thường phát triển trong âm thầm với triệu chứng mơ hồ ở giai đoạn đầu hoặc không có triệu chứng, dẫn đến nhiều trường hợp khi phát hiện thì bệnh đã ở giai đoạn muộn, tăng nguy cơ tử vong.
Ung thư dạ dày được chia thành các giai đoạn từ 0 đến IV, cụ thể như sau:
Giai đoạn 0
Ung thư chỉ nằm trong lớp niêm mạc (ung thư tại chỗ), chưa xâm lấn và chưa di căn.
Giai đoạn I
- Giai đoạn IA: Khối u xâm lấn vào lớp dưới niêm mạc, chưa có di căn hạch hoặc xa.
- Giai đoạn IB: Khối u xâm lấn vào lớp cơ hoặc dưới niêm mạc và lan đến 1-2 hạch bạch huyết.
Giai đoạn II
- Giai đoạn IIA: Khối u xâm lấn lớp dưới thanh mạc hoặc lan đến 3-6 hạch.
- Giai đoạn IIB: Khối u xâm lấn qua lớp thanh mạc hoặc nhiều hạch bạch huyết hơn.
Giai đoạn III
- Giai đoạn IIIA: Khối u xâm lấn đến nhiều lớp và hạch bạch huyết lân cận.
- Giai đoạn IIIB: Khối u đã xâm lấn tới cơ quan lân cận hoặc di căn rộng ở các hạch.
- Giai đoạn IIIC: Khối u đã xâm lấn đến cơ quan lân cận và có di căn rộng ở hạch.
Giai đoạn IV
Có di căn xa đến các cơ quan ngoài dạ dày, đánh dấu giai đoạn tiến triển nhất của ung thư dạ dày.
Việc xác định giai đoạn bệnh ung thư dạ dày sẽ giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị hoặc các liệu pháp khác.

Các giai đoạn của bệnh ung thư dạ dày
Nguyên nhân gây ung thư dạ dày
Nguyên nhân chính xác của ung thư dạ dày vẫn chưa được xác định, nhưng có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển bệnh, bao gồm cả yếu tố di truyền và lối sống.
Dưới đây là một số yếu tố nguy cơ chính gây ra ung thư dạ dày:
- Nhiễm vi khuẩn Helicobacter Pylori (HP): HP là một loại vi khuẩn gây nhiễm trùng dạ dày và có thể gây viêm loét, làm tổn thương niêm mạc dạ dày. Nhiễm HP kéo dài có thể dẫn đến những thay đổi tiền ung thư trong niêm mạc và cuối cùng dẫn đến ung thư dạ dày.
- Chế độ ăn: Thực phẩm có hàm lượng muối cao, thực phẩm chế biến sẵn, đồ nướng và xông khói chứa nhiều nitrit và nitrat có thể hình thành hợp chất gây ung thư trong dạ dày.
- Béo phì: Béo phì cũng được xem là một yếu tố nguy cơ, đặc biệt đối với ung thư ở phần trên của dạ dày gần với thực quản.
- Người mắc các bệnh như viêm dạ dày mãn tính hoặc thiếu máu ác tính có nguy cơ cao mắc ung thư dạ dày.
- Polyp dạ dày: Là khối tế bào phát triển bất thường hình thành trên lớp lót bên trong của dạ dày. Đa số các polyp là lành tính, nhưng trong một số trường hợp (đường kính khối polyp lớn hơn 1cm trở lên tùy theo từng loại polyp) có thể biến thành ác tính và gây ung thư dạ dày.
- Tiền sử gia đình: Người có tiền sử gia đình mắc ung thư dạ dày có nguy cơ cao hơn. Một số hội chứng di truyền, như hội chứng Lynch, hội chứng đa polyp gia đình (FAP) cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Hút thuốc lá, uống rượu: Hút thuốc làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày, đặc biệt là ở phần trên của dạ dày gần thực quản. Uống rượu quá mức cũng là một yếu tố nguy cơ góp phần vào sự phát triển của ung thư dạ dày.
- Tuổi tác và giới tính: Ung thư dạ dày phổ biến hơn ở người trên 50 tuổi và ở nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn so với nữ giới.

Nhiễm vi khuẩn Helicobacter Pylori (HP) là một trong những nguyên nhân gây ung thư dạ dày.
Triệu chứng của ung thư dạ dày
Ung thư dạ dày ở giai đoạn đầu thường không có triệu chứng hoặc triệu chứng không rõ ràng, dễ gây nhầm lẫn với các bệnh dạ dày khác. Người bệnh có thể lưu ý các triệu chứng sau để thăm khám kịp thời:
Giai đoạn đầu
- Ợ chua, ợ nóng, ợ hơi.
- Đầy hơi, khó tiêu, đau bụng.
- Ăn không ngon, chán ăn.
- Giảm cân ngoài ý muốn, mệt mỏi.
- Buồn nôn hoặc nôn (có thể nôn ra máu).
- Đi ngoài phân đen lẫn máu.
Giai đoạn tiến triển
- Cảm nhận có khối u khi sờ vào phần bụng.
- Sức khỏe bị giảm, suy nhược (hụt hơi, khó thở, thở dốc…).
- Đau liên tục và trướng bụng.
- Nôn mửa thường xuyên.
- Đi ngoài phân đen.
- Chán ăn, dễ no, mệt mỏi liên tục.
Các phương pháp chẩn đoán ung thư dạ dày
Để chẩn đoán và xác định giai đoạn của ung thư dạ dày, người bệnh cần đến bệnh viện để được bác sĩ thăm khám và thực hiện một số cận lâm sàng để chẩn đoán như:
- Nội soi dạ dày: Phương pháp kiểm tra trực tiếp thực quản, dạ dày và tá tràng nhờ vào một ống soi mềm, đường kính khoảng 1cm đưa vào qua đường miệng. Qua hình ảnh trên máy nội soi, bác sĩ thấy được các bất thường đang xảy ra bên trong ống tiêu hóa. Từ đó, đưa ra chẩn đoán chính xác và phương pháp điều trị thích hợp. Trong trường hợp phát hiện các tổn thương và/ hoặc các khối u nghi ngờ, bác sĩ sẽ chỉ định làm sinh thiết.
- Sinh thiết dạ dày: Thực hiện bằng cách lấy một mẫu mô nhỏ từ niêm mạc dạ dày để kiểm tra dưới kính hiển vi nhằm tìm tế bào ung thư.
- Chẩn đoán hình ảnh: Chụp CT, X-Quang, PET và MRI giúp xác định kích thước của khối u, mức độ xâm lấn và di căn của khối u.
- Siêu âm nội soi: Kết hợp nội soi và siêu âm nhằm xác định mức độ xâm lấn của khối u và di căn đến các hạch bạch huyết gần dạ dày.
- Xét nghiệm máu: Nhằm xem xét các chỉ số marker CA 72-4, CEA, Ca 12-5 và CA 19-9 có giá trị trong việc theo dõi đáp ứng điều trị.

Nội soi ống tiêu hóa là một trong những phương pháp chẩn đoán ung thư dạ dày hiệu quả nhất.
Tầm soát sức khỏe định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm các bệnh lý, bao gồm cả ung thư dạ dày, nhờ đó nâng cao khả năng điều trị bệnh. Vì vậy, nếu xuất hiện triệu chứng ung thư dạ dày hoặc thuộc nhóm có nguy cơ mắc bệnh, bạn nên đến các bệnh viện, cơ sở y tế có chuyên khoa Tiêu hóa, Ung bướu để được thăm khám, tầm soát và điều trị kịp thời.
Những phương pháp điều trị ung thư dạ dày
Người bệnh ung thư dạ dày sẽ được điều trị dựa trên giai đoạn bệnh. Đối với ung thư giai đoạn rất sớm khu trú tại chỗ, có thể cắt khối u qua nội soi dạ dày bằng phương pháp cắt bỏ niêm mạc nội soi (EMR) hoặc cắt tách dưới niêm mạc nội soi (ESD), các giai đoạn tiếp theo, ung thư dạ dày có thể chữa khỏi hoàn toàn bằng phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ dạ dày cùng với các hạch bạch huyết kế cận. Ngược lại ở giai đoạn cuối, khi các tế bào ung thư đã di căn vào các cơ quan khác trong cơ thể thì lúc đó chỉ có thể điều trị hóa trị, xạ trị, liệu pháp ngắm trúng đích hoặc phẫu thuật với mục đích giải quyết các biến chứng của khối u như xuất huyết hay hẹp môn vị.
Các phương pháp điều trị áp dụng cho người bệnh ở từng giai đoạn tiến triển ung thư dạ dày như sau:
- Giai đoạn 0: Phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ dạ dày cùng với các hạch bạch huyết gần đó và thường có thể chữa dứt điểm bệnh.
- Giai đoạn I: Cũng như giai đoạn 0, giải pháp được sử dụng cho giai đoạn I là phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ dạ dày và các hạch bạch huyết lân cận. Ngoài ra, hóa trị hoặc xạ trị có thể được sử dụng phối hợp trước và sau khi phẫu thuật với mục đích thu nhỏ khối u và tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại.
- Giai đoạn II: Phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ dạ dày cũng như các hạch bạch huyết gần đó là phương pháp điều trị chính. Phương pháp hóa trị hoặc xạ trị cũng được sử dụng để điều trị phối hợp trước và sau khi phẫu thuật.
- Giai đoạn III: Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày kết hợp với hóa trị hoặc xạ trị thường được sử dụng cho giai đoạn này. Ở giai đoạn này, ung thư dạ dày vẫn có tỷ lệ chữa khỏi. Trong trường hợp không thể chữa khỏi, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp (xạ trị, hóa trị, thuốc, laser…) tùy vào mức độ đáp ứng của cơ thể để giúp làm giảm các triệu chứng bệnh.
- Giai đoạn IV: Việc điều trị ở giai đoạn này rất khó khăn, nhưng nếu bạn tuân thủ nghiêm ngặt theo phác đồ điều trị của bác sĩ chuyên khoa, tình trạng bệnh có thể được kiểm soát và giảm bớt các triệu chứng bệnh.
Các biện pháp phòng ngừa ung thư dạ dày

Mặc dù không phải tất cả trường hợp ung thư dạ dày đều có thể phòng ngừa được, nhưng bạn có thể thực hiện những cách sau đây để giảm nguy cơ mắc bệnh:
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Kết hợp việc ăn uống các thực phẩm đầy đủ dinh dưỡng như các loại rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu chất xơ, đồng thời hạn chế các loại thực phẩm chế biến sẵn, đồ nướng và thức ăn nhanh.
- Lối sống lành mạnh: Duy trì thói quen tập thể dục, vận động thường xuyên kết hợp với nghỉ ngơi hợp lý và hạn chế sử dụng các loại rượu bia, thuốc lá.
- Điều trị kịp thời các loại bệnh liên quan đến dạ dày như viêm loét dạ dày, Barret thực quản, nhiễm vi khuẩn HP.
- Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát ung thư dạ dày sớm đối với các trường hợp có nguy cơ cao.
Tầm soát và điều trị ung thư dạ dày toàn diện tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn
Ung thư dạ dày là bệnh lý ác tính rất nguy hiểm, cần được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Vì vậy, tầm soát ung thư là việc vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình khỏi căn bệnh này.
Bệnh viện Đa khoa Quốc Tế Nam Sài Gòn với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm, kết hợp cùng hệ thống thiết bị y tế hiện đại sẽ mang đến dịch vụ tầm soát, điều trị ung thư dạ dày và chăm sóc sức khỏe toàn diện cho người bệnh.
មន្ទីរពេទ្យទូទៅអន្តរជាតិ South Saigon
ផ្ទះលេខ 88 ផ្លូវលេខ 8 តំបន់លំនៅដ្ឋាន Trung Son ឃុំ Binh Hung ស្រុក Binh Chanh ទីក្រុង។ ហូជីមិញ
ខ្សែទូរស័ព្ទទាន់ហេតុការណ៍៖18006767
info@nih.com.vn
Cập nhật lần cuối: 11:24 10/05/2025
1. Abengozar, R., Sharma, A., & Sharma, R. (2021). Gastric cancer: lessons learned from high-incidence geographic regions. Journal of gastrointestinal oncology, 12(Suppl 2), S350. https://doi.org/10.21037/jgo-2019-gi-05
2. Conti, C. B., Agnesi, S., Scaravaglio, M., Masseria, P., Dinelli, M. E., Oldani, M., & Uggeri, F. (2023). Early gastric cancer: update on prevention, diagnosis and treatment. International journal of environmental research and public health, 20(3), 2149. https://doi.org/10.3390/ijerph20032149
3. Decourtye-Espiard, L., & Guilford, P. (2023). Hereditary diffuse gastric cancer. Gastroenterology, 164(5), 719-735. https://doi.org/10.1053/j.gastro.2023.01.038
4. Dong, L., & Liu, D. (2021). Comparative Study of Serum Tumor Markers in the Diagnosis of Gastric Cancer and Colon Cancer. World Scientific Research Journal, 7(7), 36-43.
5. López, M. J., Carbajal, J., Alfaro, A. L., Saravia, L. G., Zanabria, D., Araujo, J. M., … & Fajardo, W. (2023). Characteristics of gastric cancer around the world. Critical Reviews in Oncology/Hematology, 181, 103841. https://doi.org/10.1016/j.critrevonc.2022.103841
6. Ren, F., Shi, Z., Shen, X., Xiao, G., Zhang, C., & Cheng, Y. (2024). The global, regional, and national burden of stomach cancer attributed to smoking in 204 countries, 1990–2019: A systematic analysis for the Global Burden of Disease Study 2019. Tobacco Induced Diseases, 22. https://doi.org/10.18332/tid/183803
7. Viện Ung Thư Quốc Gia, Tình hình bệnh ung thư tại Việt Nam theo GLOBOCAN 2022, nci.vn, https://nci.vn/tin-tuc/tinh-hinh-benh-ung-thu-tai-viet-nam-theo-globocan-2022-58
8. Bách, T. C., Lưu, N. K., & Đàn, N. V. (2022). NGHIÊN CỨU VAI TRÒ CỦA 18FDG-PET/CT TRONG CHẨN ĐOÁN GIAI ĐOẠN UNG THƯ DẠ DÀY. Tạp chí Y Dược học Quân sự, 47(8), 14-23. https://doi.org/10.56535/jmpm.v47i8.88