icon close
VN
icon select down
       
Đặt lịch hẹn
icon bar

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ MỚI NHẤT NĂM 2025

(Bảng giá áp dụng từ ngày 24/3/2025 đến khi có thông báo mới)

LƯU Ý : GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ ÁP DỤNG CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI TĂNG THÊM 25%

GIÁ DỊCH VỤ CHƯA BAO GỒM THUỐC, VẬT TƯ TRONG PHẪU THUẬT, GIÁ BẢO HIỂM THEO QUY ĐỊNH NHÀ NƯỚC

(BỆNH VIỆN CHƯA TIẾP NHẬN TRƯỜNG HỢP KHÁM CHỮA BỆNH BHYT ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG NỘI TRÚ DƯỚI 16 TUỔI)

STTPHÂN LOẠITÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬTĐƠN VỊGIÁ DỊCH VỤ (TỪ)GIÁ DỊCH VỤ (ĐẾN)GIÁ BHYT
1KHÁM BỆNH
2KHÁM CẤP CỨUKhám cấp cứu Lần500,000500,00039,800
3Phụ thu khám cấp cứu (BN từ khoa khám bệnh chuyển qua khám cấp cứu) Lần150,000150,000-
4KHÁM THEO CHUYÊN KHOA Khám Da liễuLần300,000300.,00039,800
5Khám chuyên khoa khác (Khám Da liễu)Lần300,000300,000-
6Khám MắtLần300,000300,00039,800
7Khám chuyên khoa khác (Khám Mắt)Lần300,000300,000-
8 Khám chuyên khoa khác (Khám Ngoại)Lần300,000300,000-
9 Khám chuyên khoa ngoại tiết niệuLần300,000300,000-
10 Khám NhiLần400,000400,00039.800
11 Khám nhũLần300,000300,000-
12Khám NộiLần300,000300,00039,800
13 Khám chuyên khoa khác (Khám Nội)Lần300,000300,000-
14 Khám chuyên khoa khác (Khám Nội tiết)Lần300,000300,000-
15Khám Nội tim mạchLần 300,000 300,000 39,800
16Khám Phụ sản + Khám vúLần450,000450,00039,800
17Khám Phụ sảnLần300,000300,00039,800
18Khám chuyên khoa khác (Khám Phụ sản - CG)Lần300,000300,000-
19Khám Răng hàm mặtLần300.000300.00039,800
20Khám chuyên khoa khác (Khám Răng hàm mặt)Lần 300,000 300,000 -
21Khám Tai mũi họngLần 300,000 300,00039.800
22Khám chuyên khoa khác (Khám Tai mũi họng)Lần300,000300,000-
23Khám Ung bướuLần300,000300,00039,800
24Khám chuyên khoa khác (Khám Ung bướu)Lần 300,000 300,000-
25Khám bệnh chuyên khoa CTCHLần300,000300,000-
26Khám chuyên khoa khác (Khám bệnh chuyên khoa CTCH)Lần300,000300,000-
27Khám dinh dưỡngLần300,000300,000-
28Khám chuyên khoa khác (Khám Dinh dưỡng)Lần300,000300,000-
29KHÁM SỨC KHỎEKhám bệnh nghề nghiệpLần300,000300,000-
30Khám sức khỏe đi họcLần 300,000 300,000 -
31Khám sức khỏe đi làmLần 300,000 300,000 -
32KHÁM CHUYÊN GIAKhám chuyên giaLần300,000500,000-
33Khám chuyên gia ngoài giờLần 1,000,000 1,000,000-
34HỘI CHẨNHội chẩnLần 800,000 800,000 -
35Hội chẩn chuyên giaLần 1,300,000 1,300,000 -
36Hội chẩn GS, PGSLần 2,300,000 2,300,000 -
37Khám bệnh nốt dầuLần 300.000 300.000 -
38KTV tham gia hội chẩn điều chỉnh máy tạo nhịp timLần 500,000 500,000 -
39KHÁM KHÁCKhám tiền mêLần 150,000 150,000 -
40Khám tiền mê [Nội soi tiêu hóa]Lần 150,000 150,000 -
41Dịch vụ khám tư vấn Lần 300,000 300,000 -
42XÉT NGHIỆM
43XN SINH HÓAĐịnh lượng Amylase (niệu)*Lần 55,000 55,000 -
44Định lượng Cortisol (niệu)*Lần 160,000 160,000 -
45Định lượng FerritinLần 175,000 175,000 84,100
46Đạm niệu 24h*Lần 70,000 70,000 -
47Micro Albumin niệuLần 90,000 90,000 -
48Định lượng Amoniac NH3* Lần 105,000 105,000 -
49Định lượng Lactat (Acid Lactic)* Lần 125,000 125,000 -
50Ceton*Lần 85,000 85,000 -
51Định lượng Folate*Lần 205,000 205,000 -
52Định lượng vitamin B12* Lần 205,000 205,000 -
53Định lượng Catecholamin* (nước tiểu 24h +HCL) Lần 805,000 805,000
54Điện giải (Na,K,Cl) Niệu* Lần 130,000 130,000 -
55Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide)* Lần 655,000 655,000 -
56Xét nghiệm AMH* Lần 720,000 720,000 -
57Xét nghiệm Androgen* Lần 125,000 125,000 -
58Độ bão hòa transferrin* Lần 125,000 125,000
59Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc* (VIII) Lần 780,000 780,000 -
60Định lượng Glucose Lần 45,000 45,000 22,400
61Định lượng HbA1c Lần 185,000 185,000 105,300
62Định lượng Acid Uric Lần 60,000 60,000 22,400
63Định lượng Urê (Urea/Serum) Lần 55,000 55,000 -
64Định lượng Creatinin Lần 55,000 55,000 22,400
65Đo hoạt độ ALT (GPT) Lần 55,000 55,000 22,400
66Đo hoạt độ AST (GOT) Lần 55,000 55,000 22,400
67Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) Lần 60,000 60,000 20,000
68Định lượng Bilirubin toàn phần Lần 70,000 70,000 22,400
69Định lượng Bilirubin trực tiếp Lần 70,000 70,000 22,400
70Định lượng Bilirubin gián tiếp Lần 70,000 70,000 -
71Định lượng Albumin Lần 60,000 60,000 22,400
72Định lượng Protein toàn phần Lần 70,000 70,000 22,400
73Định lượng Cholesterol toàn phần Lần 75,000 75,000 28,000
74Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 75,000 75,000 28,000
75Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) Lần 75,00075,000-
76Định lượng Triglycerid Lần 75,000 75,000 28,000
77Đo hoạt độ Amylase Lần 70,000 70,000 22,400
78Đo hoạt độ CK* (Creatine kinase) Lần 205,000 205,000 -
79Đo hoạt độ CK-MB* (Isozym MB of Creatine kinase) Lần 160,000 160,000 -
80Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) Lần 170,000 170,000 28,000
81Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) Lần 70,000 70,000 -
82Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sensitivity) Lần 175,000 175,000 -
83Định lượng ASO* Lần 205,000 205,000 -
84Định lượng RF (Rheumatoid Factor) Lần 120,000 120,000 39,200
85Calci Total Lần 70,000 70,000 13,400
86Điện giải đồ (Na, K, Cl, Ca) Lần 115,000 115,000 30,200
87Định lượng Ethanol (cồn)* Lần 145,000 145,000 -
88Định lượng Glucose sau ăn 2 giờ Lần 70,000 70,000 22,400
89Định lượng Insulin* Lần 155,000 155,000 -
90Định lượng Insulin sau ăn 2 giờ* Lần 155,000 155,000 -
91Định lượng Peptide C lúc đói* Lần 200,000 200,000 -
92Định lượng Peptide C sau ăn 2h* Lần 200,000 200,000 -
93Định lượng Phospho* Lần 65,000 65,000 -
94Định lượng Mg* Lần 65,000 65,000 -
95VLDL - Cholesterol Lần 70,000 70,000 -
96Định lượng Apo A1* (Apolipoprotein A1) Lần 105,000 105,000 -
97Định lượng Apo B* (Apolipoprotein B) Lần 105,000 105,000 -
98Lipid Lần 65,000 65,000 -
99Đo hoạt độ Lipase* Lần 105,000 105,000 -
100A/G* Lần 125,000 125,000 -
101HCO3-/RA* (Reserve Alka line) Lần 85,000 85,000 -
102Xét nghiệm G6-PD/Blood* Lần 165,000 165,000 -
103Định lượng Pre-albumin (máu)* Lần 125,000 125,000 -
104Định lượng Vancomycin* Lần 705,000 705,000 -
105Định lượng Phospho* (niệu) Lần 65,000 65,000 -
106Định lượng Myoglobin* Lần 155,000 155,000 -
107Xét nghiệm Acetaminophen* Lần 780,000 780,000 -
108Xét nghiệm Cytokin* Lần 2,005,000 2,005,000 -
109Xét nghiệm định lượng Kẽm trong máu* (ZINC) Lần 205,000 205,000 -
110Urea/Fluid* Lần 55,000 55,000 -
111Creatinin/Fluid* Lần 55,000 55,000 -
112Urea/Urine* Lần 55,000 55,000 -
113Globulin* Lần 35,000 35,000 -
114Cu* (Urine/ ICP-MS) 1,070,000 1,070,000 -
115Định lượng HLA bằng kỹ thuật PCR-SSO độ phân giải cao cho 1 locus* Lần 2,365,000 2,365,000 -
116Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex** Lần 5,495,000 5,495,000 -
117Anti Xa* Lần 330,000 330,000 -
118AMA - M2* Lần 195,000 195,000 -
119Tacrolimus* Lần 735,000 735,000 -
120Đo áp lực thẩm thấu máu* Lần 260,000 260,000 -
121Ca/Urine 24h (Calci niệu)* 26,000 26,000 -
122Định lượng Calci ion hóa Lần 70,000 70,000 -
123Định tính Protein Bence -jones [niệu]* Lần 35,000 35,000 -
124Protein/ Random Urine [Niệu]* Lần 35,000 35,000 -
125Định lượng Alpha1 Antitrypsin* Lần Lần 65,000 65,000 -
126Copper (Cu) (Đồng tự do)* Lần 80,000 80,000 -
127XN HUYẾT HỌC Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Lần 115,000 115,000 49,700
128Máu lắng (bằng máy tự động) Lần 65,000 65,000 37,300
129Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Lần 115,000 115,000 42,100
130Phản ứng hòa hợp có sử dụng Globulin người ( kỹ thuật Scangel/Gelcard ) trên máy bán tự động Lần 265,000 265,000 80,500
131Định lượng yếu tố 5* (Factor 5) Lần 335,000 335,000 -
132Định lượng hoạt tính men ADAMTS 13* Lần 3,435,000 3,435,000 -
133Định lượng yếu tố đông máu nội sinh [IX]* Lần 780,000 780,000 -
134Định lượng yếu tố đông máu nội sinh [XI]* Lần 780,000 780,000 -
135Định nhóm máu của túi máu tại khoa xét nghiệm (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Lần 60,000 60,000 22,200
136Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (khối hồng cầu, bạch cầu) Lần 60,000 60,000 24,800
137Xét nghiệm ACT* Lần 305,000 305,000 -
138Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi* Lần 30,000 30,000 -
139Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [TMHH]* Lần 550,000 550,000 -
140Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)[BV TMHH]* Lần 510,000 510,000 -
141Định lượng EPO (Erythropoietin)* Lần 260,000 260,000 -
142Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co)* Lần 660,000 660,000 -
143Định lượng kháng nguyên tố yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen)* Lần 720,000 720,000 -
144Phân tích DAMD mẫu tủy xương/ mẫu hạch/ tổ chức khác bằng Flow Cytometry (20CD) [BVTMHH]** Lần Lần 12,000,000 12,000,000 -
145XN MIỄN DỊCH Định lượng GH* Lần 225,000 225,000 -
146IGF 1* (Insulin like Growth Factor I) Lần 225,000 225,000 -
147Free metanephrine* Lần 520,000 520,000 -
148DHEA. SO4* Lần 185,000 185,000 -
149Định lượng ADH* (Anti Diuretic Hormone) Lần 780,000 780,000 -
150Định lượng IgE* Lần 165,000 165,000 -
151Coombs gián tiếp Lần 190,000 190,000 -
152Coombs trực tiếp Lần 190,000 190,000 -
153Xét nghiệm Haptoglobin* 55,000 55,000
154PCR - HPV* (định tính) Lần 275,000 275,000 -
155Xét nghiệm Leptospira IgM* Lần 270,000 270,000
156Xét nghiệm Leptospira IgG* Lần 270,000 270,000 -
157Định lượng sắt huyết thanh Lần 85,000 85,000 33,600
158Điện di huyết sắc tố* Lần 405,000 405,000 -
159HBV-DNA Genotype* Lần 1,405,000 1,405,000 -
160Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone)* Lần 305,000 305,000 -
161Định lượng Pro BNP (NT-ProBNP) Lần 570,000 570,000 424,700
162Anti HBc (IgM)* Lần 205,000 205,000 -
163Anti HBc total miễn dịch tự động* Lần 205,000 205,000 -
164Pepsinogen 1 - 2* (Phát hiện sớm ung thư dạ dày) Lần 605,000 605,000 -
165Double test* Lần 405,000 405,000 -
166Triple Test* 405,000 405,000
167Định lượng Anti CCP* Lần 355,000 355,000 -
168Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) Lần 160,000 160,000 95,300
169Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) Lần 200,000 200,000 -
170Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) Lần 200,000 200,000 -
171Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) Lần 200,000 200,000 -
172Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) Lần 200,000 200,000 -
173Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) Lần 200,000 200,000 95,300
174Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) Lần 200,000 200,000 89,700
175Định lượng Cyfra 21- 1 Lần 210,000 210,000 -
176Định lượng SCC* (Squamous cell carcinoma antigen) Lần 255,000 255,000 -
177HBeAb miễn dịch tự động* Lần 205,000 205,000 -
178HBsAg miễn dịch tự động Lần 165,000 165,000 81,700
179HBsAb định lượng Lần 165,000 165,000 126,400
180Anti HCV miễn dịch tự động Lần 210,000 210,000 -
181HBV Realtime PCR ( định lượng Abbott)* Lần 1,205,000 1,205,000 -
182Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) Lần 160,000 160,000 61,700
183Định lượng FT4 (Free Thyroxine) Lần 95,000 95,000 67,300
184Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) Lần 130,000 130,000 67,300
185Định lượng TRAb* (TSH Receptor Antibodies) 525,000 525,000 -
186Định lượng Cortisol Lần 145,000 145,000 95,300
187Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) Lần 200,000 200,000 -
188Định lượng LH (Luteinizing Hormone)* Lần 125,000 125,000 -
189Định lượng Prolactin* Lần 155,000 155,000 -
190Định lượng Testosteron* Lần 155,000 155,000 -
191Định lượng Estradiol* Lần 155,000 155,000 -
192Định lượng Progesterone* 155,000 155,000 -
193Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) Lần 215,000 215,000 -
194HBc IgM miễn dịch tự động* Lần 205,000 205,000 -
195HBeAg miễn dịch tự động* Lần 165,000 165,000 -
196Định lượng TPO -Ab* Lần 205,000 205,000 -
197HCV-RNA Realtime PCR ( định lượng Abbott)*  Lần 1,605,000 1,605,000 -
198HCV Genotype* (Sequencing) Lần 1,205,000 1,205,000 -
199Xét nghiệm FSH* Lần 155,000 155,000 -
200HCC RISK* (dịch vụ chuyển) Lần 1,405,000 1,405,000 -
201Định lượng Vitamin D Total* (25 - Hydroxyvitamin) Lần 395,000 395,000 -
202Định lương Acid Forlic* Lần 185,000 185,000 -
203Định lượng hGH* (Human Growth Hormone) Lần 175,000 175,000 -
204PTH* (Parathyroid Hormone) (iPTH) Lần 125,000 125,000 -
205Định lượng Protein C* Lần 520,000 520,000 -
206Định lượng Protein S* Lần 520,000 520,000 -
207Anti thrombin III (AT III)* Lần 255,000 255,000 -
208HIV Miễn dịch tự động Lần 220,000 220,000
209Xét nghiệm Influenza virus A,B Real - time PCR* Lần 1,755,000 1,755,000 -
210Định lượng Catecholamin* Lần 665,000 665,000 -
211Định lượng Aldosterol* Lần 555,000 555,000 -
212Tìm kháng thể kháng HIV* (HIV Khẳng định) Lần 530,000 530,000 -
213Xét nghiệm Điện Di Miễn Dịch Kappa, Lambda light chains (Immunofixation electrophoresis) (Định tính, qualitative)* Lần 1,005,000 1,005,000 -
214Định lượng FLC Kappa & Lambda* (Free light chains type Kappa & Lambda) Lần 1,505,000 1,505,000 -
215Định lượng Syphilis* Lần 145,000 145,000 -
216Xét nghiệm Prolactin* Lần 125,000 125,000 -
217Xét nghiệm Heroin/Morphin* [Blood] (Elisa) Lần 305,000 305,000 -
218Xét nghiệm Serodia* Lần 175,000 175,000 -
219Xét nghiệm HEV IgG* Lần 205,000 205,000 -
220Xét nghiệm HEV IgM* Lần 205,000 205,000 -
221Xét nghiệm Homocysteine Total* Lần 265,000 265,000 -
222Xét nghiệm C3* (Complement) Lần 105,000 105,000 -
223Xét nghiệm C4* (Complement) Lần 105,000 105,000 -
224Xét nghiệm Methyl SEPT9* (ung thư đại trực tràng) Lần 4,605,000 4,605,000 -
225Xét nghiệm CF-DNA ENV** (ung thư vòm hầu) Lần 3,305,000 3,305,000 -
226Xét nghiệm IgA/Blood* Lần 105,000 105,000 -
227Xét nghiệm Acetyl Cholinesterase* (CHE) Lần 70,000 70,000 -
228Xét nghiệm Anti Smith* Lần 125,000 125,000 -
229Xét nghiệm Measles IgG* (Sởi) Lần 325,000 325,000 -
230Xét nghiệm Measles IgM* (Sởi) Lần 330,000 330,000 -
231Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương* (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)[CR] Lần 655,000 655,000 -
232Định lượng tim mạch Troponin T hs (TnT - hs) Lần 255,000 255,000 -
233Xét nghiệm Pro GRP* (Pro Gastrin Releasing Peptide) (K phổi không tế bào nhỏ) Lần 395,000 395,000 -
234Xét nghiệm Acetylcholine receptor Ab* Lần 555,000 555,000 -
235Xét nghiệm HLA B27* Lần 1,005,000 1,005,000 -
236Xét nghiệm HBcrAg* (Fuji) Lần 655,000 655,000 -
237Xét nghiệm HBsAg Định lượng siêu nhạy* (Fuji) Lần 330,000 330,000 -
238Xét nghiệm Ceruloplasmine* (đồng kết hợp protein) Lần 105,000 105,000 -
239Xét nghiệm LKM-1* (IFT) Lần 265,000 265,000 -
240Xét nghiệm SMA* (IFT) Lần 265,000 265,000 -
241Xét nghiệm ANA test* (Elisa) Lần 135,000 135,000 -
242Xét nghiệm CD4/CD8* Lần 525,000 525,000 -
243IgG/ Blood* Lần 105,000 105,000 -
244Xét nghiệm Mycobacterium tuberculosis quantiferon* Lần 2,165,000 2,165,000 -
245Xét nghiệm SHBG* (Sex Hormone Binding Globulin) Lần 135,000 135,000 -
246Xét nghiệm định lượng Renin* (Active Renin) Lần 355,000 355,000 -
247Vitamin B6* Lần 1,685,000 1,685,000 -
248Metanephrine* Lần 520,000 520,000 -
249Metanephrine nước tiểu* Lần 520,000 520,000 -
250Anti Thyroglobulin* Lần 175,000 175,000 -
251Xét nghiệm EBV-VCA IgA* Lần 205,000 205,000 -
252Dị ứng Rida Allergy 44 Panel* Lần 1,195,000 1,195,000 -
253Dị ứng Rida Allergy 72 Panel* Lần 1,410,000 1,410,000 -
254Interleukin 6* (IL6) Lần 590,000 590,000 -
255Định lượng kháng thể Sar-CoV2S* Lần 355,000 355,000 -
256Xét nghiệm DCP* (PIVKA II) Lần 725,000 725,000 -
257Điện di protein huyết thanh* Lần 405,000 405,000 -
258Điện di miễn dịch huyết thanh* Lần 265,000 265,000 -
259Định lượng β2 microglobulin* [Máu] Lần 225,000 225,000 -
260Định lượng Pro-calcitonin Lần 425,000 425,000 -
261Định lượng Tg* (Thyroglobuline) Lần 205,000 205,000 -
262Anti - HAV (IgG)* Lần 205,000 205,000 -
263Anti - HAV (IgM)* Lần 205,000 205,000 -
264Anti - HAV (total)* Lần 255,000 255,000 -
265ROMA* (HE4+ CA125) Lần 455,000 455,000 -
266Xét nghiệm EBV IgG* Lần 225,000 225,000 -
267Xét nghiệm EBV IgM* Lần 225,000 225,000 -
268Xét nghiệm Chlamydia - pneumoniae IgM* Lần 200,000 200,000 -
269Xét nghiệm Chlamydia - pneumoniae IgG* Lần 200,000 200,000 -
270Xét nghiệm Candida IgM* Lần 200,000 200,000 -
271Xét nghiệm Candida IgG* Lần 200,000 200,000 -
272Xét nghiệm Anti GAD* Lần 460,000 460,000 -
273HBsAg (Abbott, Roche ) (Đ.lượng, quantitative)* Lần 460,000 460,000 -
274Xét nghiệm Anti SCL-70* Lần 485,000 485,000 -
275Viêm não tự miễn (Autoimmune Encephalitis)** Lần 3,305,000 3,305,000 -
276ANA PROFILE 23 IgG* Lần 2,165,000 2,165,000 -
277HP test IgG (Helicobater Pylori)* Lần 135,000 135,000 -
278HP test IgM (Helicobater Pylori)* Lần 135,000 135,000 -
279ANA-8-Profile (Elisa)* Lần 1,445,000 1,445,000 -
280ANCA IFT/ Kidney Screening (p- ANCA+c- ANCA)* Lần 785,000 785,000 -
281Anti - Bglycoprotein IgG* Lần 785,000 785,000 -
282Anti - Bglycoprotein IgM* 785,000 785,000 -
283Phát hiện kháng đông lupus* (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) Lần 590,000 590,000 -
284Điện di miễn dịch cố định (BV TM-HH)* Lần 1,740,000 1,740,000 -
285CD25 hòa tan** Lần 4,780,000 4,780,000 -
286Xét nghiệm Chlamydia trachomatis IgM* Lần 200,000 200,000 -
287Xét nghiệm Chlamydia trachomatis IgG* Lần 325,000 325,000 -
288HBV DNA* (Đ.tính, qualitative) Lần 325,000 325,000 -
289CMV DNA Quantitative* Lần 935,000 935,000 -
290Aspergillus Galactomannan* Lần 845,000 845,000 -
291Angiotensin Converting Enzyme (ACE)* Lần 780,000 780,000 -
292Panel 7 loại kháng thể ganglioside lớp IgM (GM1, GM2,GM3, GD1a, GD1b, GT1b, GQ1b)* Lần 1,800,000 1,800,000 -
293Panel 7 loại kháng thể ganglioside lớp IgG (GM1, GM2,GM3, GD1a, GD1b, GT1b, GQ1b)* Lần 1,800,000 1,800,000 -
294Aqua Porin Protein - 4 và MOG (IFT) (Xét nghiệm kháng thể AQP4 và MOG)** Lần 3,300,000 3,300,000 -
295Anti - MOG (máu)** Lần 4,800,000 4,800,000 -
296Anti - NMO Ab (máu)* Lần 1,200,000 1,200,000
297Anti - NMO (Dịch Não Tủy)** Lần 3,660,000 3,660,000 -
298Isofocusing (Oligoclonal IgG Bands) (Dịch Não Tủy + Máu)* Lần 1,480,000 1,480,000 -
299MOG Ab (FACS live cell Ab) Myelin oligodendrocyte glycoproteinn Ab)[ĐHYD]** Lần 6,600,000 6,600,000 -
300Encephalopathy basal ganglion and diencephalic dysfunctio [ĐHYD]** Lần 5,500,000 5,500,000 -
301HS troponin I* Lần 130,000 130,000 -
302ENA 6 (Profile) (Anti SSA, SSB, RNP- 68, Sm, Scl-70, J0-1)* Lần 1,200,000 1,200,000 -
303XN NƯỚC TIỂU Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động) Lần 70,000 70,000 28,600
304Cặn lắng nước tiểu Lần 90,000 90,000 -
305Định lượng Creatinin (niệu) Lần 60,000 60,000 -
306Cặn lắng ADDIS* Lần 55,000 55,000 -
307TEST NHANH H. Pylori ( test nhanh ) Lần 160,000 160,000 -
308HIV Ab (test nhanh) Lần 95,000 95,000 -
309Test SD Syphillis ( test nhanh ) Lần 125,000 125,000 -
310Dengue virus NS1Ag ( test nhanh ) Lần 200,000 200,000 -
311Dengue virus IgM/IgG ( test nhanh ) Lần 305,000 305,000 -
312MET strip (methamphetamine)* Lần 85,000 85,000 -
313Định tính Amphetamine (test nhanh)* Lần 135,000 135,000 -
314Định tính Marijuana* ( test nhanh ) Lần 240,000 240,000 -
315DOA Multi 4 Drug (Morphine-THC-MET-MDMA) Lần 480,000 480,000 -
316Xét nghiệm chất gây nghiện (MOP, MET, MDMA,THC) [nước tiểu] Lần 425,000 425,000 -
317HBsAg (test nhanh) Lần 110,000 110,000 -
318HBeAg ( test nhanh ) Lần 90,000 90,000 65,200
319Anti HCV (test nhanh) Lần 90,000 90,000 -
320Định tính beta hCG (test nhanh) Lần 120,000 120,000 -
321XN KÝ SINH TRÙNG Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 70,000 70,000 39,700
322Tiền lao phổi IGRAs* Lần 2,055,000 2,055,000 -
323RPR-Roche* (VDRL/RPR) Lần 75,000 75,000 -
324Widal* Lần 130,000 130,000 -
325Soi – Nhuộm Gram Lần 160,000 160,000 -
326Soi tươi huyết trắng Lần 80,000 80,000 -
327Taenia sp/ Cysticercus IgG* (sán dải heo) Lần 160,000 160,000 -
328Fasciola sp IgG (Sán lá gan) Lần 160,000 160,000 -
329S.Stercoralis IgG* (Giun lươn ) Lần 160,000 160,000 -
330Ascaris lumbricoides IgG (Giun đũa) Lần 210,000 210,000 -
331T.Spiralis IgM (Giun xoắn)* Lần 155,000 155,000 -
332Rubella IgG* Lần 205,000 205,000 -
333Rubella IgM* Lần 205,000 205,000 -
334Toxocara sp IgG (Giun chó mèo)* Lần 210,000 210,000 -
335Ascaris lumbricoides IgM* (Giun đũa) Lần 210,000 210,000 -
336T.Spiralis IgG (Giun xoắn) Lần 160,000 160,000 -
337Toxoplasma IgM* (Toxoplasma gondii) Lần 205,000 205,000 -
338Toxoplasma IgG* (Toxoplasma gondii) Lần 205,000 205,000 -
339Clonorchis sinensis IgM* (Sán lá gan nhỏ) Lần 205,000 205,000 -
340Clonorchis sinensis IgG* (Sán lá gan nhỏ) Lần 205,000 205,000 -
341Echinococcus IgM* (Sán dải chó) Lần 205,000 205,000 -
342Echinococcus IgG (Sán dải chó) Lần 210,000 210,000 -
343Gnathostoma IgG* (sán đầu gai) Lần 155,000 155,000 -
344Cấy tìm BK từ môi trường Ogawa* Lần 215,000 215,000 -
345Soi tươi Lần 90,000 90,000 -
346Xét nghiệm vi ký sinh Paragonimus IgG* (Sán lá phổi) Lần 205,000 205,000 -
347Sero Filariasis* (Giun chỉ) Lần 205,000 205,000 -
348Schistosoma* (Sán máng) Lần 155,000 155,000 -
349HSV 1.2 IgM* Lần 335,000 335,000 -
350HSV 1.2 IgG* Lần 335,000 335,000 -
351CMV IgG* Lần 200,000 200,000 -
352CMV IgM* Lần 205,000 205,000 -
353Soi tươi phân tìm KST đường ruột Lần 110,000 110,000 -
354Cấy kháng sinh đồ kỵ khí* Lần 1,505,000 1,505,000 -
355PCR chlamy dia + gonorhoeae* Lần 285,000 285,000 -
356Quai bị - Mumps IgM* Lần 305,000 305,000 -
357Quai bị - Mumps IgG* 305,000 305,000 -
358PCR HSV (định tính và xác định genotype Herpes simplex virus)* Lần 305,000 305,000 -
359PCR Lao (Mẫu nước tiểu, đàm, dịch, DNT, mủ)* Lần 305,000 305,000 -
360Amibe (Entamoeba histolytica) Lần 160,000 160,000 -
361Kỹ thuật phân tử LPA* (LINEPROBE ASSAY) Lần 1,155,000 1,155,000 -
362Virus Varicella Zoster* (VZV) thủy đậu IgM Lần 305,000 305,000 -
363Virus Varicella Zoster* (VZV) thủy đậu IgG Lần 305,000 305,000 -
364Tay chân miệng Enterovirus IgM* Lần 205,000 205,000 -
365Tay chân miệng Enterovirus IgG* Lần 205,000 205,000 -
366Anti Cardiolipin IgG* Lần 205,000 205,000 -
367Anti Cardiolipin IgM* Lần 205,000 205,000 -
368Anti ds DNA* (Anti -double stranded DNA) Lần 265,000 265,000 -
369Anti phospholipid IgG* Lần 205,000 205,000 -
370Anti phospholipid IgM* Lần 205,000 205,000 -
371Cấy tìm BK từ môi trường MGIT (đàm, dịch, DNT, nước tiểu, mủ)* Lần 715,000 715,000 -
372Nhuộm ZIEHL _NEELSEN (BK Đàm) Lần 110,000 110,000 -
373XN TẾ BÀO Pap'smear* (phết tế bào cổ tử cung) Lần 255,000 255,000 -
374Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy* Lần 525,000 525,000 -
375Xét nghiệm phết tế bào âm đạo* (Liqui Prep) Lần 555,000 555,000 -
376Novaprep pap* Lần 505,000 505,000 -
377Cotest* (Novaprep pap + HPV Cobas) Lần 1,005,000 1,005,000 -
378HPV Cobas Roche* Lần 605,000 605,000 -
379ThinPrep Pap* Lần 505,000 505,000 -
380ThinPrep Pap + HPV Cobas* Lần 1,005,000 1,005,000 -
381Max - Prep Pap's test* Lần 375,000 375,000 -
382Xét nghiệm PathTezt Pap* Lần 530,000 530,000 -
383Đột biến gen - ALK** Lần 6,605,000 6,605,000 -
384Đột biến gen - EGFR** Lần 4,955,000 4,955,000
385Đột biến gen - ROS1** Lần 6,605,000 6,605,000 -
386Factor V Leiden* (APC Resistance V) Lần 335,000 335,000 -
387Pb/ blood* (Chì/máu) Lần 455,000 455,000 -
388Định lượng IgG* Lần 315,000 315,000 -
389Định lượng IgA* Lần 315,000 315,000 -
390Đột biến gen - IDH1** Lần 3,305,000 3,305,000 -
391Đột biến gen - IDH2** Lần 3,305,000 3,305,000 -
392Đột biến gen - TP53** Lần 6,605,000 6,605,000 -
393Đột biến gen - TERT** Lần 3,305,000 3,305,000 -
394Định lượng IgM* Lần 315,000 315,000 -
395Đột biến gen - HER2** Lần 6,605,000 6,605,000 -
396Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – ROS1** Lần 3,855,000 3,855,000 -
397Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – PD-L1** Lần 3,855,000 3,855,000 -
398Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – PAX8* Lần 1,445,000 1,445,000 -
399Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – PAX2* Lần 1,445,000 1,445,000
400Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – MSI (Gồm 4 dấu ấn)** Lần 5,505,000 5,505,000
401Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – MAMMAGLOBIN A* Lần 1,445,000 1,445,000
402Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – HER2* [TDT] Lần 895,000 895,000
403Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – dấu ấn TB* Lần 2,405,000 2,405,000
404Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – ALK** Lần 4,405,000 4,405,000
405XN DỊCH SINH HỌC Dịch : ADA* Lần 255,000 255,000
406Dịch : Albumin* Lần 40,000 40,000
407Dịch : LDH Lần 170,000 170,000
408Dịch : Amylase* Lần 55,000 55,000
409Xét nghiệm nuôi cấy + kháng sinh đồ : Nấm* Lần 435,000 435,000
410Xét nghiệm Sinh hóa dịch khác* : màu, độ đục, trong [Protein (dịch), Glucose (dịch), Clo(dịch) ] Lần 105,000 105,000
411Xét nghiệm Sinh hóa dịch não tủy* : màu, độ đục, trong [Protein (dịch), Glucose (dịch), Lactat/CSF, Clo(dịch) ] Lần 155,000 155,000
412Xét nghiệm tế bào dịch* : [RBC (dịch), WBC (dịch), Lym, Gran] Lần 130,000 130,000
413Xét nghiệm tế bào học tủy xương* (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)[CR] Lần 605,000 605,000
414XN ĐÔNG MÁU Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động Lần 80,000 80,000 68,400
415Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động Lần 100,000 100,000 43,500
416Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I) bằng máy tự động Lần 100,000 100,000
417Định lượng D-Dimer Lần 420,000 420,000 272,900
418TCK tổng hợp* Lần 780,000 780,000
419Khẳng định kháng đông lupus* (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) Lần 975,000 975,000
420Định lượng yếu tố XII* Lần 780,000 780,000
421TQ hỗn hợp* Lần 780,000 780,000
422XN KHÁC Giải trình tự gen** (C_kit) Lần 10,200,000 10,200,000
423Phết máu ngoại biên Lần 110,000 110,000
424Xét nghiệm hồng cầu lưới* (bằng máy đếm laser) Lần 125,000 125,000
425Xét nghiệm độc chất bằng phương pháp sắc kí* Lần 4,090,000 4,090,000
426Xét nghiệm Khí máu động mạch*Lần 360,000 360,000
427Xét nghiệm khí máu Troponin I* Lần 505,000 505,000
428Đột biến GEN BRAF** Lần 4,955,000 4,955,000
429Xét nghiệm EPREP* Lần 655,000 655,000
430Xét nghiệm tủy đồ* Lần 1,730,000 1,730,000
431Đột biến GEN NRAS** Lần 5,505,000 5,505,000
432Đột biến GEN MSI**Lần 12,605,000 12,605,000
433Cấy - Kháng sinh đồ vi khuẩn H.pylori dạ dày [Mẫu nội soi dạ dày -Nam Khoa]* Lần 1,305,000 1,305,000
434Đột biến GEN KRAS** Lần 5,505,000 5,505,000
435NIPT 24* Lần 6,505,000 6,505,000
436NIPT 5* Lần 4,505,000 4,505,000
437NIPT 3* Lần 3,705,000 3,705,000
438Test thở C14O2 tìm H.Pylori* Lần 800,000 800,000
439Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân Lần 268,000 268,000 71,600
440Xét nghiệm uPCR* (Protein/ Creatinin Urine random) Lần 85,000 85,000
441Hô hấp ký + test giãn phế quản* Lần 520,000 520,000
442XN SINH HỌC PHÂN TỬ Xét nghiệm sinh học phân tử* (mẫu đơn) Lần 500,000 500,000
443Xét nghiệm Diagsure* Lần 7,155,000 7,155,000
444PCR Candida* Lần 865,000 865,000
445JAK2V617F mutation* Lần 2,975,000 2,975,000
446Bệnh nhược cơ (Myasthenia Gravis) (IFT) (Musk Ab & AchR-E)* Lần 2,595,000 2,595,000
447EBV- DNA* Lần 910,000 910,000
448Onco GS FFPE (mẫu mô)** Lần 6,500,000 6,500,000
449Onco GS STL (mẫu máu)** Lần 6,500,000 6,500,000
450K-Track (sau phẩu thuật triệt căn) (mô + máu)** Lần 9,600,000 9,600,000
451K-Track MET (giai đoạn tiến xa/ di căn) (mô + máu)** Lần 9,600,000 9,600,000
452K- Track BO (Máu)** Lần 9,600,000 9,600,000
453K-Track (n) (khảo sát khối u tồn dư vi thể) (máu)* Lần 2,800,000 2,800,000
454Onco MSI-PCR (máu + mô)** Lần 5,225,000 5,225,000
455Định tính PCR Salmonella Typhi (máu)* Lần 430,000 430,000
456PinkCare (Tầm soát ung thư vú, buồng trứng, và đại trực tràng di truyền) * Lần 2,800,000 2,800,000
457MenCare (Tầm soát ung thư tiền liệt tuyến di truyền & ung thư đại trực tràng, ung thư dạ dày di truyền) * Lần 2,800,000 2,800,000
458OncoSure (Tầm soát 15 loại ung thư di truyền)** Lần 6,500,000 6,500,000
459OncoSure Plus (Tầm soát 30 loại ung thư di truyền)** Lần 10,000,000 10,000,000
460GenCare Premium (Tầm soát 54 bệnh di truyền)** Lần 14,600,000 14,600,000
461SPOT-MAS (Tầm soát ung thư vú, đại trực tràng, gan, phổi và dạ dày)** Lần 7,000,000 7,000,000
462SPOT-MAS 10 (Tầm soát ung thư vú, phổi, gan, dạ dày, đại trực tràng, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản, tử cung và đường mật)** Lần 8,000,000 8,000,000
463XN VI SINH PCR Clostridium Difficile* Lần 635,000 635,000
464RMP Xpert* Lần 1,235,000 1,235,000
465Soi nhuộm huyết trắng Lần 160,000 160,000
466Soi tươi tìm nấm Lần 90,000 90,000
467PCR Pneumocystic jiroveci (định tính)* Lần 365,000 365,000
468PCR Rickettsia (định tính)* Lần 575,000 575,000
469Angiostrongylus cantonensis IgG* (Giun tròn) Lần 95,000 95,000
470Angiostrongylus cantonensis IgM* (Giun tròn) Lần 105,000 105,000
471Influenza virus A,B (test nhanh) Lần 110,000 110,000
472PCR RTI (phát hiện tác nhân gây nhiễm khuẩn hô hấp) [Mẫu đàm, dịch, quệt mũi họng]* Lần 3,375,000 3,375,000
473PCR phát hiện tác nhân gây viêm màng não* Lần 3,375,000 3,375,000
474PCR Virus JC (Virus John Cunningham)* Lần 575,000 575,000
475PCR BSI (phát hiện tác nhân gây nhiễm khuẩn huyết)* Lần 3,375,000 3,375,000
476Cấy tìm BK từ môi trường MGIT (mô sinh thiết)* Lần 785,000 785,000
477Cấy tìm BK từ môi trường MGIT (phân)* Lần 1,145,000 1,145,000
478PCR Mycoplasma pneumoniae (định tính)* Lần 360,000 360,000
479PCR Legionella pneumophila* Lần 570,000 570,000
480PCR Chlamydia pneumoniae* Lần 360,000 360,000
481FISH- HER2 [TDT]** Lần 8,200,000 8,200,000
482Định danh ký sinh trùng* Lần 65,000 65,000
483Cấy - Kháng sinh đồ bệnh phẩm máu * Lần 240,000 240,000
484Cấy - Kháng sinh đồ bệnh phẩm nước tiểu * Lần 240,000 240,000
485Cấy - Kháng sinh đồ bệnh phẩm phân * Lần 240,000 240,000
486Cấy - Kháng sinh đồ bệnh phẩm đàm* Lần 240,000 240,000
487Cấy - Kháng sinh đồ bệnh phẩm dịch não tủy * Lần 240,000 240,000
488Cấy - Kháng sinh đồ bệnh phẩm dịch cơ thể* Lần 240,000 240,000
489PCR - VZV (Varicella Zoster Virus - Thủy đậu)* Lần 430,000 430,000
490PCR Lao (Mô sinh thiết) [NK]* Lần 290,000 290,000
491PCR Lao (Phân) [NK]* Lần 645,000 645,000
492XN PHÂN Xét nghiệm Calprotectin /Stool* (Liaison) Lần 905,000 905,000
493XN GIẢI PHẪU BỆNH Tế bào học nước tiểu* (Cytology) Lần 605,000 605,000
494Dịch tế bào: Cellblock*Lần435,000435,000
495Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - MLH2*Lần1,805,0001,805,000
496Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - MSH1*Lần1,805,0001,805,000
497Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - MSH6* [TDT]Lần895,000895,000
498Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - PMS2* [TDT]Lần895,000895,000
499Cotesting (EASYPREP + cobas HPV)*Lần1,080,0001,080,000
500EASYPREP*Lần495,000495,000
501Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - TTF1 [CR]*Lần1,300,0001,300,000
502Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - GATA 3*Lần2,360,0002,360,000
503Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - CDK2*Lần2,360,0002,360,000
504Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - MMR (Gồm 4 dấu ấn)**Lần5,500,0005,500,000
505Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) [BV TMHH]*Lần3,185,0003,185,000
506Nhuộm AFB [ĐHYD]*Lần520,000520,000
507Nhuộm PAS [ĐHYD]*Lần630,000630,000
508Nhuộm GMS [ĐHYD]*Lần440,000440,000
509Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - CHROMOGRANIN* [TDT]Lần895,000895,000
510Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - SYNAPTOPHYSIN* [TDT]Lần895,000895,000
511Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - P63* [TDT]Lần895,000895,000
512Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - PSA* [TDT]Lần895,000895,000
513Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - CD10* [TDT]Lần895,000895,000
514Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - CD99* [TDT]Lần895,000895,000
515Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - CD68* [TDT]Lần895,000895,000
516Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - CD138* [TDT]Lần895,000895,000
517Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - LCA* [TDT]Lần895,000895,000
518Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - PLAP* [TDT]Lần895,000895,000
519Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - SMA* [TDT]Lần895,000895,000
520Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - GLUT 1* [TDT]Lần895,000895,000
521Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - CALRETININ* [TDT]Lần895,000895,000
522Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - THYROGLOBULIN* [TDT]Lần895,000895,000
523Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - EMA* [TDT]Lần895,000895,000
524Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - ACTIN* [TDT]Lần895,000895,000
525Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - GLYBICAN-3* [TDT]Lần895,000895,000
526Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - AFP* [TDT]Lần895,000895,000
527Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - MLH1* [TDT]Lần895,000895,000
528Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - MSH2* [TDT]Lần895,000895,000
529Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - CD117* [TDT]Lần895,000895,000
530Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - KI67* [TDT]Lần895,000895,000
531Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - PR* [TDT]Lần895,000895,000
532Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - ER* [TDT]Lần895,000895,000
533Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - CD20* [TDT]Lần895,000895,000
534Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - CD3* [TDT]Lần895,000895,000
535Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - CK* [TDT]Lần895,000895,000
536Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - NSE* [TDT]Lần895,000895,000
537Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - DESMINE* [TDT]Lần895,000895,000
538Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - VIMENTIN* [TDT]Lần895,000895,000
539Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - P40* [TDT]Lần895,000895,000
540Xét nghiệm hóa mô miễn dịch - GFAP* [TDT]Lần895,000895,000
541Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – HMB45* [TDT]Lần 895,000 895,000
542Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – P53* [TDT] Lần 895,000 895,000
543Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – S100* [TDT] Lần 895,000 895,000
544Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CEA* [TDT] Lần 895,000 895,000
545Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – BCL2* [TDT] Lần 895,000 895,000
546Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – DOG1* [TDT] Lần 895,000 895,000
547Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD4* [TDT] Lần 895,000 895,000
548Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD8* [TDT] Lần 895,000 895,000
549Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD79A* [TDT] Lần 895,000 895,000
550Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CA125* [TDT] Lần 895,000 895,000
551Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CK7* [TDT] Lần 895,000 895,000
552Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD34* [TDT] Lần 895,000 895,000
553Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CA19-9* [TDT] Lần 895,000 895,000
554Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CK20* [TDT] Lần 895,000 895,000
555Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD56* [TDT] Lần 895,000 895,000
556Giải phẫu bệnh da (Làm bằng PAS, TRICHROM, SILVE) [TDT]* Lần 1,440,000 1,440,000
557Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – NAPSIN A* [TDT] Lần 1,200,000 1,200,000
558Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD38* Lần 1,200,000 1,200,000
559Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CDX2* [TDT] Lần 895,000 895,000
560Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CK19* [TDT] Lần 895,000 895,000
561Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm... các bệnh phẩm sinh thiết [bệnh phẩm bóc niêm mạc trong chẩn đoán ung thư sớm ở thực quản, dạ dày,...][ĐHYD]* Lần 1,370,000 1,370,000
562Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm... các bệnh phẩm sinh thiết [bệnh phẩm cắt mô hạch khảo sát tế bào ung thư di căn][ĐHYD]* Lần 1,660,000 1,660,000
563Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm... các bệnh phẩm sinh thiết [bệnh phẩm cắt mô tá tụy [phẫu thuật Whipple][ĐHYD]* Lần 2,220,000 2,220,000
564Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm... các bệnh phẩm sinh thiết [bệnh phẩm khoét chóp cổ tử cung][ĐHYD]* Lần 2,750,000 2,750,000
565Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết[ĐHYD]* Lần 650,000 650,000
566Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [bệnh phẩm mổ cắt mô tuyến giáp][ĐHYD]* Lần 1,560,000 1,560,000
567Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [bệnh phẩm mổ cắt tử cung toàn phần][ĐHYD]* Lần 1,300,000 1,300,000
568Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [bệnh phẩm mổ dạ dày, ruột non, đại tràng, trực tràng][ĐHYD]* Lần 1,660,000 1,660,000
569Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [bệnh phẩm mổ đoạn nhũ][ĐHYD] Lần 2,210,000 2,210,000
570Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [bệnh phẩm mổ phổi, thực quản, thanh quản][ĐHYD]* Lần 1,760,000 1,760,000
571Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [bệnh phẩm mổ thận, bàng quang, tuyến thượng thận][ĐHYD]* Lần 1,720,000 1,720,000
572Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [bệnh phẩm mổ tinh hoàn, dương vật, ung thư tiền liệt tuyến][ĐHYD]* Lần 1,720,000 1,720,000
573Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [bệnh phẩm mổ tụy, lách, u túi mật, gan][ĐHYD]* Lần 1,760,000 1,760,000
574Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [mẫu sinh thiết nội soi trả kết quả trong ngày][ĐHYD]* Lần 790,000 790,000
575Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm... các bệnh phẩm sinh thiết [bệnh phẩm sau hóa trị tân hỗ trợ][ĐHYD]* Lần 5,160,000 5,160,000
576Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm... các bệnh phẩm sinh thiết [sinh thiết lõi kim tiền liệt tuyến từ vị trí 1 đến ≤ 6][ĐHYD]* Lần 1,260,000 1,260,000
577Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm... các bệnh phẩm sinh thiết [sinh thiết lõi kim tiền liệt tuyến từ vị trí 7 đến ≤ 12][ĐHYD]* Lần 1,260,000 1,260,000
578Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [bệnh phẩm mổ tử cung bán phần, ung thư âm đạo][ĐHYD]* Lần 1,850,000 1,850,000
579Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [bệnh phẩm u buồng trứng][ĐHYD]* Lần 2,900,000 2,900,000
580Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định,chuyển, đúc,cắt, nhuộm...các bệnh phẩm sinh thiết [bệnh phẩm mổ u tuyến mang tai,nghi ung thư da,u sau phúc mạc,u mạc treo và nơi khác][ĐHYD]* Lần 1,660,000 1,660,000
581Giải phẫu bệnh - mẫu nhỏ [TDT]* Lần 605,000 605,000
582Giải phẫu bệnh - mẫu lớn [TDT]* Lần 845,000 845,000
583Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh [không bao gồm GPB]* Lần 1,595,000 1,595,000
584Nhuộm hóa mô miễn dịch – INHIBIN* [ĐHYD] Lần 930,000 930,000
585Nhuộm hóa mô miễn dịch – WT1* [ĐHYD] Lần 1,145,000 1,145,000
586Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (Thực hiện trên mẫu phết FNA)* Lần 250,000 250,000
587Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CK9* [TDT] Lần 885,000 885,000
588XN CHỐNG ĐỘC Methanol* Lần 780,000 780,000
589Xét nghiệm Heroin/ Morphin, DOA Multi 4 Drug (Morphin- THC – MET- MDMA)[Máu]* Lần 780,000 780,000
590KHÁC Phí gửi nắp hộp sọ ở ngân hàng mô Lần 405,000 405,000
591Gói xét nghiệm PCR RT SARS-COV-2 (mẫu đơn) Gói 1,000,000 1,000,000
592CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
593XQUANG Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 190,000 190,000 73,300
594Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 190,000 190,000 73,300
595Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 190,000 190,000 73,300
596Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 190,000 190,000 73,300
597Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 190,000 190,000 73,300
598Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 190,000 190,000 73,300
599Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 190,000 190,000 73,300
600Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 190,000 190,000 73,300
601Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 190,000 190,000 73,300
602Chụp Xquang khớp háng thẳng nghiêng (một bên) Lần 190,000 190,000 73,300
603Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 190,000 190,000 73,300
604Chụp Xquang khớp vai thẳng nghiêng Lần 190,000 190,000 73,300
605Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 190,000 190,000 73,300
606Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 190,000 190,000 73,300
607Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 190,000 190,000 73,300
608Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 190,000 190,000 73,300
609Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 190,000 190,000 190,000
610Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 190,000 190,000 73,300
611Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 190,000 190,000 73,300
612Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 190,000 190,000 73,300
613Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 190,000 190,000 73,300
614Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 190,000 190,000 73,300
615Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 190,000 190,000 73,300
616Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 190,000 190,000 73,300
617Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 190,000 190,000 73,300
618Chụp Xquang ngực thẳng Lần 190,000 190,000 73,300
619Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 190,000 190,000 73,300
620Chụp Xquang xương gót nghiêng (hai bên) Lần 190,000 190,000 73,300
621Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 190,000 190,000 73,300
622Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 190,000 190,000 73,300
623Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 190,000 190,000 73,300
624Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 190,000 190,000 73,300
625Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 190,000 190,000 73,300
626Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 190,000 190,000 73,300
627Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] Lần 190,000 190,000 73,300
628Chụp Xquang Hirtz/ xương gò má Lần 190,000 190,000 73,300
629Chụp Xquang Schuller Lần 190,000 190,000 73,300
630Chụp Xquang Stenvers Lần 190,000 190,000 73,300
631Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 190,000 190,000 73,300
632Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 190,000 190,000 73,300
633Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 190,000 190,000 73,300
634Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 190,000 190,000 73,300
635Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 190,000 190,000 73,300
636XQ In lại phim (01 tấm) tấm 50,000 50,000
637Chụp Xquang EOS 2D* Lần 800,000 800,000
638Chụp Xạ xương* Lần 2,300,000 2,300,000
639Chụp Xquang phòng mổ-phụ thu Lần 30,000 30,000
640Chụp Xquang đường mật qua kehr có cản quang Lần 880,000 880,000 280,800
641Chụp nhũ ảnh Lần 600,000 600,000
642Chụp Xquang đại tràng có cản quang Lần 1,650,000 1,650,000 304,800
643Chụp Xquang KUB Lần 190,000 190,000
644Chụp Xquang khung chậu nghiêng Lần 190,000 190,000 73,300
645Chụp Xquang thực quản dạ dày có uống thuốc tương phản Lần 2,200,000 2,200,000 264,800
646Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng có thuốc cản quang Lần 1,300,000 1,300,000
647Chụp Xquang ruột non có cản quang Lần 950,000 950,000 264,800
648Phụ thu Xquang tại giường Lần 50,000 50,000
649Chụp có cản quang (đóng thêm) Lần 750,000 750,000
650Chụp Xquang đường dò Lần 950,000 950,000 446,800
651CT-SCANNER Chụp CT cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang Lần 1,450,000 1,450,000 550,100
652Chụp CT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang Lần 1,450,000 1,450,000 550,100
653Chụp CT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang Lần 2,200,000 2,200,000 663,400
654Chụp CT cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang Lần 1,450,000 1,450,000 550,100
655Chụp CT cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang Lần 2,200,000 2,200,000 663,400
656Chụp CT cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang Lần 2,200,000 2,200,000 663,400
657Chụp CT xương chi không tiêm thuốc cản quang (chi trên) Lần 1,450,000 1,450,000 550,100
658Chụp CT xương chi có tiêm thuốc cản quang (chi trên) Lần 2,200,000 2,200,000 663,400
659Chụp CT khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (khớp lớn háng/ gối/vai) Lần 1,450,000 1,450,000 550,100
660Chụp CT khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (khớp nhỏ khuỷu/cổ tay/cổ chân/bàn ngón) Lần 1,450,000 1,450,000 550,100
661Chụp CT khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (khớp nhỏ khuỷu/cổ tay/cổ chân/bàn ngón) Lần 2,200,000 2,200,000 663,400
662Chụp CT hàm mặt không tiêm thuốc cản quang Lần 1,450,000 1,450,000 550,100
663Chụp CT hàm mặt có tiêm thuốc cản quang Lần 2,200,000 2,200,000 663,400
664Chụp CT sọ não không tiêm thuốc cản quang Lần 1,450,000 1,450,000 550,100
665Chụp CT sọ não có tiêm thuốc cản quang Lần 2,200,000 2,200,000 663,400
666Chụp CT sọ não không tiêm thuốc cản quang (xoang + sọ) Lần 1,450,000 1,450,000 550,100
667Chụp CT sọ não có tiêm thuốc cản quang (xoang + sọ) Lần 2,200,000 2,200,000 663,400
668Chụp CT tầng trên ổ bụng thường quy (gồm chụp CT gan, mật, tụy, lách, dạ dày, tá tràng ..) Lần 1,450,000 1,450,000 550,100
669Chụp CT tầng trên ổ bụng thường quy có thuốc cản quang (gồm chụp CT gan, mật, tụy, lách, dạ dày, tá tràng ..) Lần 2,200,000 2,200,000 663,400
670Chụp CT lồng ngực không tiêm thuốc cản quang Lần 1,450,000 1,450,000 550,100
671Chụp CT lồng ngực có tiêm thuốc cản quang Lần 2,200,000 2,200,000 663,400
672Chụp CT mạch máu chi trên Lần 2,200,000 2,200,000 663,400
673Chụp CT mạch máu chi dưới Lần 2,200,000 2,200,000 663,400
674Chụp CT có cản quang (thêm)* Lần 750,000 750,000
675Chụp CT mạch vành có cản quang Lần 3,300,000 3,300,000 663,400
676Chụp CT in ra dia CD Lần 100,000 100,000
677Chụp CT mạch máu não có cản quang Lần 2,200,000 2,200,000 663,400
678Chụp CT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang Lần 3,000,000 3,000,000 663,400
679Chụp CT tưới máu não (CT perfusion) Lần 3,000,000 3,000,000 663,400
680Chụp CT sọ não có dựng hình 3D Lần 2,200,000 2,200,000 663,400
681Chụp CT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa Lần 1,800,000 1,800,000 550,100
682Chụp CT tai-xương đá không tiêm thuốc cản quang Lần 1,450,000 1,450,000 550,100
683Chụp CT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang Lần 3,000,000 3,000,000 663,400
684Chụp CT hốc mắt Lần 2,200,000 2,200,000 550,100
685Chụp CT hàm mặt có dựng hình 3D Lần 1,450,000 1,450,000 550,100
686Chụp CT phổi độ phân giải cao Lần 1,450,000 1,450,000 550,100
687Chụp CT phổi liều thấp tầm soát u Lần 1,450,000 1,450,000
688Chụp CT nội soi ảo cây phế quản Lần 1,450,000 1,450,000 550,100
689Chụp CT động mạch vành, tim** Lần 4,400,000 4,400,000
690Chụp CT tính điểm vôi hóa mạch vành Lần 1,450,000 1,450,000
691Chụp CT bụng-tiểu khung thường quy Lần 1,450,000 1,450,000 550,100
692Chụp CT tiểu khung thường quy (gồm: chụp CT tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) Lần 1,450,000 1,450,000 550,100
693Chụp CT hệ tiết niệu thường quy Lần 1,450,000 1,450,000 550,100
694Chụp CT tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) Lần 2,200,000 2,200,000 663,400
695Chụp CT hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất Lần 2,200,000 2,200,000 663,400
696Chụp CT gan có dựng hình đường mật Lần 2,200,000 2,200,000 663,400
697Chụp CT tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) Lần 2,200,000 2,200,000 663,400
698Chụp CT ruột non (entero-scan) không dùng sonde Lần 1,450,000 1,450,000 550,100
699Chụp CT ruột non (entero-scan) có dùng sonde Lần 2,200,000 2,200,000 663,400
700Chụp CT đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo Lần 2,200,000 2,200,000 663,400
701Chụp CT động mạch chủ-chậu Lần 2,200,000 2,200,000 663,400
702Chụp CT xương chi không tiêm thuốc cản quang (chi dưới) Lần 1,450,000 1,450,000 550,100
703Chụp CT xương chi có tiêm thuốc cản quang (chi dưới) Lần 2,200,000 2,200,000 663,400
704Chụp CT mũi xoang không tiêm thuốc cản quang Lần 1,200,000 1,200,000 550,100
705Chụp CT mũi xoang có tiêm thuốc cản quang Lần 2,000,000 2,000,000 663,400
706Chụp CT họng, thanh quản không tiêm thuốc cản quang Lần 1,200,000 1,200,000
707Chụp CT họng, thanh quản có tiêm thuốc cản quang Lần 2,000,000 2,000,000
708Chụp CT phần mềm không tiêm thuốc cản quang Lần 1,450,000 1,450,000
709Chụp CT phần mềm có tiêm thuốc cản quang Lần 2,200,000 2,200,000
710CT In lại phim cũ (01 tấm) Lần 50,000 50,000
711Chụp CT tai Lần 1,450,000 1,450,000
712Chụp CT động mạch phổi Lần 2,200,000 2,200,000
713Chụp CT động mạch chủ ngực Lần 2,200,000 2,200,000
714Chụp CT phần mềm vùng cổ có tiêm cản quang Lần 2,200,000 2,200,000
715Chụp CT tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (gồm: chụp CT tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) Lần 2,200,000 2,200,000
716Chụp CT phần mềm vùng cổ Lần 1,450,000 1,450,000
717MRI Chụp MRI sọ não Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
718Chụp MRI sọ não có tiêm chất tương phản Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
719Chụp MRI não - mạch não không tiêm chất tương phản (TOF 3D) Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
720Chụp MRI não - mạch não có tiêm chất tương phản Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
721Chụp MRI não- mạch não có tiêm chất tương phản có dựng hình Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
722Chụp MRI khớp vai Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
723Chụp MRI khớp vai có tiêm tương phản tĩnh mạch Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
724Chụp MRI khớp khuỷu Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
725Chụp MRI khớp khủyu có tiêm tương phản tĩnh mạch Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
726Chụp MRI khớp cổ tay Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
727Chụp MRI khớp cổ tay có tiêm tương phản tĩnh mạch Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
728Chụp MRI khớp ngón tay Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
729Chụp MRI khớp ngón tay có tiêm tương phản tĩnh mạch Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
730Chụp MRI xương và tủy xương cánh tay Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
731Chụp MRI xương và tủy xương cánh tay có tiêm chất tương phản Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
732Chụp MRI xương và tủy xương cẳng tay Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
733Chụp MRI xương và tủy xương cẳng tay có tiêm chất tương phản Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
734Chụp MRI cột sống cổ Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
735Chụp MRI cột sống cổ có tiêm chất tương phản Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
736Chụp MRI hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
737Chụp MRI hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
738Chụp MRI cột sống ngực Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
739Chụp MRI cột sống ngực có tiêm chất tương phản Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
740Chụp MRI cột sống thắt lưng- cùng Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
741Chụp MRI cột sống thắt lưng - cùng có tiêm chất tương phản Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
742Chụp MRI vùng chậu (gồm: chụp MRI tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
743Chụp MRI vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp MRI tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
744Chụp MRI khớp háng Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
745Chụp MRI khớp háng có tiêm tương phản tĩnh mạch Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
746Chụp MRI xương và tủy xương đùi Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
747Chụp MRI xương và tủy xương đùi có tiêm chất tương phản Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
748Chụp MRI khớp gối Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
749Chụp MRI khớp gối có tiêm tương phản tĩnh mạch Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
750Chụp MRI xương và tủy xương cẳng chân Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
751Chụp MRI xương và tủy xương cẳng chân có tiêm chất tương phản Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
752Chụp MRI xương và tủy xương cổ chân Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
753Chụp MRI xương và tủy xương cổ chân có tiêm chất tương phản Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
754Chụp MRI xương và tủy xương gót Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
755Chụp MRI xương và tủy xương gót có tiêm chất tương phản Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
756Chụp MRI xương và tủy xương bàn chân Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
757Chụp MRI xương và tủy xương bàn chân có tiêm chất tương phản Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
758Chụp MRI xương và tủy xương ngón- chân Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
759Chụp MRI xương và tủy xương ngón chân có tiêm chất tương phản Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
760MRI tiêm thuốc tương phản từ (thu thêm) Lần 750,000 750,000
761MRI chụp không in phim Lần 1,200,000 1,200,000
762MRI in ra đĩa CD Lần 100,000 100,000
763In lại MRI phim cũ (01 tấm) Lần 50,000 50,000
764Chụp MRI động mạch chi trên* Lần 2,650,000 2,650,000
765Chụp MRI động mạch chi trên có tiêm chất tương phản* Lần 3,400,000 3,400,000
766Chụp MRI động mạch chi dưới* Lần 2,650,000 2,650,000
767Chụp MRI động mạch chi dưới có tiêm chất tương phản* Lần 3,400,000 3,400,000
768Chụp MRI não (lấy từ giữa động mạch chủ trở lên) Lần 2,650,000 2,650,000
769Chụp MRI tầng bụng không tiêm chất tương phẩn (gồm chụp MRI gan, mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng …) Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
770Chụp MRI tầng bụng có tiêm chất tương phẩn (gồm chụp MRI gan, mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng …) Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
771Chụp MRI tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
772Chụp MRI hốc mắt và thần kinh thị giác Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
773Chụp MRI hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
774Chụp MRI tưới máu não (perfusion) Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
775Chụp MRI phổ não (spect tính rography) Lần 4,000,000 4,000,000 3,238,400
776Chụp MRI các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp MRI khuếch tán sức căng (DTI Diffusion Tensor Imaging) Lần 4,000,000 4,000,000 3,238,400
777Chụp MRI khuếch tán (DWI Diffusion weighted- Diffusion-weighted Imaging) Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
778Chụp MRI đáy sọ và xương đá Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
779Chụp MRI vùng mặt – cổ Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
780Chụp MRI vùng mặt-cổ có tiêm chất tương phản Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
781Chụp MRI sọ não chức năng Lần 4,000,000 4,000,000 3,238,400
782Chụp MRI lồng ngực Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
783Chụp MRI lồng ngực có tiêm thuốc cản quang Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
784Chụp MRI thông khí phổi (Heli) Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
785Chụp MRI tuyến vú Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
786Chụp MRI tuyến vú động học có tiêm chất tương phản Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
787Chụp MRI phổ tuyến vú Lần 4,000,000 4,000,000 3,238,400
788Chụp MRI vùng chậu dò hậu môn Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
789Chụp MRI bìu, dương vật Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
790Chụp MRI bìu, dương vật có tiêm chất tương phản Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
791Chụp MRI sàn chậu, tống phân Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
792Chụp MRI ruột non (enteroclysis) Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
793Chụp MRI nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
794Chụp MRI phổ tuyến tiền liệt Lần 4,000,000 4,000,000 3,238,400
795Chụp MRI tuyến tiền liệt có tiêm chất tương phản Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
796Chụp MRI đánh giá bánh nhau (rau) Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
797Chụp MRI thai nhi Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
798Chụp MRI phần mềm chi Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
799Chụp MRI phần mềm chi có tiêm chất tương phản Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
800Chụp MRI khớp có tiêm tương phản nội khớp Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
801Chụp MRI động mạch chủ-chậu Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
802Chụp MRI động mạch chủ-ngực Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
803Chụp MRI tim Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
804Chụp MRI tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
805Chụp MRI động mạch chi toàn thân Lần 5,200,000 5,200,000
806Chụp MRI động mạch toàn thân có tiêm chất tương phản Lần 5,900,000 5,900,000
807Chụp MRI tĩnh mạch Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
808Chụp MRI tĩnh mạch có tiêm chất tương phản Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
809Chụp MRI bạch mạch có tiêm tương phản không chất đặc hiệu Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
810Chụp MRI bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
811Chụp MRI toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM Lần 3,400,000 3,400,000
812Chụp MRI toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM có tiêm chất tương phản Lần 3,400,000 3,400,000
813Chụp MRI dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) Lần 3,400,000 3,400,000 1,341,500
814Chụp MRI tưới máu các tạng Lần 4,000,000 4,000,000 3,238,400
815Chụp MRI khớp cổ chân Lần 2,650,000 2,650,000 1,341,500
816Chụp MRI khớp cổ chân có tiêm thuốc tương phản Lần 3,400,000 3,400,000 2,250,800
817Chụp MRI cột sống toàn thân (Whole spine) Lần 6,500,000 6,500,000
818Chụp MRI khớp cùng chậu Lần 2,650,000 2,650,000
819Chụp MRI khớp cùng chậu có tiêm thuốc cản quang Lần 3,400,000 3,400,000
820Chụp MRI phần mềm vùng cổ Lần 2,650,000 2,650,000
821Chụp MRI phần mềm vùng cổ có tiêm thuốc Lần 3,400,000 3,400,000
822KHÁC Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)** Lần 6,200,000 6,200,000
823SIÊU ÂM Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 290,000 290,000 58,600
824Siêu âm tuyến giáp Lần 290,000 290,000 58,600
825Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 290,000 290,000 58,600
826Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 290,000 290,000 58,600
827Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 290,000 290,000 58,600
828Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 290,000 290,000 290,000 58,600
829Siêu âm hạch vùng cổ Lần 290,000 290,000 58,600
830Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Lần 290,000 290,000 89,300
831Siêu âm Doppler tim, van tim Lần 450,000 450,000 252,300
832Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 600,000 600,000 252,300
833Siêu âm tử cung phần phụ (qua đường âm đạo) Lần 290,000 290,000 58,600
834Siêu âm bìu Lần 290,000 290,000
835Siêu âm tiền liệt tuyến Lần 290,000 290,000 58,600
836Siêu âm độ đàn hồi gan* Lần 390,000 390,000
837Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 290,000 290,000 58,600
838Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần 290,000 290,000 58,600
839Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 290,000 290,000 58,600
840Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên Lần 600,000 600,000
841Siêu âm động mạch cảnh 2 bên Lần 390,000 390,000 252,300
842Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 290,000 290,000 58,600
843Siêu âm Doppler thai Lần 390,000 390,000 89,300
844Siêu âm Doppler động mạch thận 2 bên Lần 390,000 390,000 252,300
845Siêu âm Doppler động mạch chủ bụng Lần 450,000 450,000 252,300
846Siêu âm màng phổi Lần 290,000 290,000 58,600
847Siêu âm ngã rẽ hậu môn* Lần 1,000,000 1,000,000
848Siêu âm Doppler Mạch máu* Lần 390,000 390,000
849Siêu âm khớp (một vị trí) Lần 150,000 150,000
850Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường Lần 420,000 420,000 252,300
851Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu Lần 320,000 320,000 58,600
852Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu Lần 320,000 320,000 58,600
853Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốc Lần 320,000 320,000
854Siêu âm nội soi phế quản ống mềm Lần 1,900,000 1,900,000
855Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Lần 390,000 390,000
856Siêu âm tim gắng sức có thuốc* Lần 1,100,000 1,100,000
857Siêu âm nội soi (EUS)* Lần 2,950,000 2,950,000
858Siêu âm định lượng mỡ gan (UGAP) Lần 400,000 400,000
859Siêu âm đàn hồi mô gan (Elastography) Lần 400,000 400,000
860Siêu âm đàn hồi mô gan và đo lượng mỡ gan Lần 700,000 700,000
861Siêu âm thần kinh - cơ* Lần 520,000 520,000
862ĐO LOÃNG XƯƠNG Đo loãng xương toàn thân Lần 780,000 780,000
863Đo loãng xương gót chân Lần 100,000 100,000
864Đo loãng xương cổ tay (1 bên) Lần 250,000 250,000
865Đo loãng xương cổ tay (2 bên) Lần 350,000 350,000
866Đo loãng xương cổ xương đùi (2 bên) Lần 450,000 450,000
867Đo loãng xương cổ xương đùi (1 bên) Lần 250,000 250,000
868Đo loãng xương cột sống thắt lưng Lần 250,000 250,000
869Đo loãng xương trẻ em toàn thân (từ 5 đến 16 tuổi) Lần 500,000 500,000
870KHÁC Kỹ thuật Videoproctoscope Lần 350,000 350,000
871ĐỌC PHIM Đọc phim MRI Lần 105,000 105,000
872Đọc phim CT-Scan Lần 85,000 85,000
873Đọc phim Xquang Phim 25,000 25,000
874NỘI SOI TIÊU HÓA
875Nội soi ống tiêu hóa Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng không mê Lần 1,000,000 1,000,000 276,500
876Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng không mê + Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần 1,200,000 1,200,000 276,500
877Nội soi trực tràng ống mềm không mê Lần 800,000 800,000 215,200
878Nội soi trực tràng ống mềm có mê Lần 1,400,000 1,400,000 215,200
879Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần 1,500,000 1,500,000 352,100
880Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết Lần 2,000,000 2,000,000 468,800
881Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có mê + Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần 1,800,000 1,800,000 276,500
882Nội soi đại trực tràng ống mềm có mê Lần 3,200,000 3,200,000 352,100
883Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có mê Lần 1,600,000 1,600,000 276,500
884Nội soi cắt tách dưới niêm mạc (ESD) Lần 6,000,000 8,000,000
885Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết Lần 600,000 600,000 276,500
886Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa Lần 2,500,000 3,000,000 1,743,100
887Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu Lần 2,500,000 3,000,000 276,500
888KHÁC Phụ thu nội soi tiêu hóa tại giường Lần 300,000 300,000
889XN Giải Phẫu Bệnh Xét nghiệm Clo Test (HP) (trong nội soi) Lần 200,000 200,000
890Nội soi can thiệp Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu Lần 2,400,000 2,400,000 798,300
891Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên Lần 1,800,000 1,800,000 1,196,400
892Cắt một polyp ống tiêu hóa < 1cm Lần 1,600,000 1,600,000 1,108,300
893Cắt một polyp ống tiêu hóa > 1cm Lần 2,600,000 3,000,000 1,743,100
894Cắt Polyp ống tiêu hóa từ cái thứ 2 Lần 1 5,000,000
895Nội soi bọng đái nữ* Lần 900,000 900,000
896Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su Lần 3,500,000 3,500,000
897Nội soi bằng viên nang Nội soi tiêu hóa bằng viên đạn Lần 15,500,000 15,500,000
898VẬT TƯ TIÊU HAO TRONG NỘI SOI Vật tư tiêu hao (CLIP) trong nội soi tiêu hóa Lần 600,000 600,000
899Vật tư tiêu hao (CLOOP) trong nội soi tiêu hóa Lần 1,200,000 1,200,000
900Vật tư tiêu hao (KIM CM) trong nội soi tiêu hóa Lần 350,000 350,000
901Bộ thắt tĩnh mạch thực quản Bộ 1,600,000 1,600,000
902Bộ mở thông dạ dày qua da 24F Bộ 4,200,000 4,200,000
903Vật tư tiêu hao [Bộ dụng cụ cắt toàn thành ống tiêu hóa (bao gồm 1 FTRD system, 1 marking probe, 1 grasper)] trong nội soi tiêu hóa Bộ 43,890,000 43,890,000
904Bộ mở dạ dày ra da EZFEED - INDUS/ẤN ĐỘ Bộ 2,580,000 2,580,000
905THĂM DÒ CHỨC NĂNG Lần
906THĂM DÒ CHỨC NĂNG Đo điện tim Lần 85,000 85,000 39,900
907Đo điện não Lần 300,000 300,000 75,200
908Đo điện cơ 4 tay chân (có kim dùng 1 lần) Lần 900,000 900,000 135,300
909Đo điện cơ 2 tay hoặc 2 chân Lần 400,000 400,000 135,300
910Đo điện não giấc ngủ ngắn Lần 600,000 600,000
911Đo điện cơ 4 tay chân (dẫn truyền) Lần 600,000 600,000 135,300
912Đo điện cơ 2 tay hoặc 2 chân (có kim dùng 1 lần) Lần 700,000 700,000 135,300
913Đo điện tim (ECG Holter)* Lần 650,000 650,000
914Holter huyết áp 24H Lần 550,000 550,000 215,800
915Điện tim gắng sức (ECG gắng sức) Lần 750,000 750,000
916Đo phế thân ký Lần 900,000 900,000
917Đo chức năng hô hấp Lần 300,000 300,000 144,300
918Đo áp lực đồ bàng quang thủ công* Lần 3,290,000 3,290,000
919KHÁC Công đặt kim trong ghi điện cơ Lần 300,000 300,000
920GIƯỜNG BỆNH
921Dịch vụ phòng đơn Loại 1 Phòng/ Ngày đêm 8,000,000 8,000,000 211,000
922Dịch vụ phòng đơn Loại 2 Phòng/ Ngày đêm 6,000,000 6,000,000 211,000
923Dịch vụ phòng loại 3 Phòng/ Ngày đêm 5,000,000 5,000,000 211,000
924Dịch vụ phòng 2 giường Phòng/ Ngày đêm 1,200,000 1,200,000 211,000
925Dịch vụ phòng trên 2 giường Phòng/ Ngày đêm 600,000 600,000 211,000
926Dịch vụ phòng trên 2 giường Loại 2 (lầu 11) Phòng/ Ngày đêm 520,000 520,000 211,000
927Dịch vụ phòng hồi sức ICU/ Ngày đêm Phòng/ Ngày đêm 2,150,000 2,150,000 364,400
928Dịch vụ phòng hồi sức ICU Lầu 5/ Ngày đêm Phòng/ Ngày đêm 1,250,000 1,250,000 211,000
929Dịch vụ phòng hồi sức ICU/ Giờ Giờ 90,000 90,000
930Dịch vụ phòng hồi sức ICU Lầu 5/ Giờ Giờ 50,000 50,000
931Dịch vụ phòng HSCC - sau phẫu thuật/ Giờ Giờ 80,000 80,000
932Dịch vụ giường cấp cứu dưới 8 giờ Lần 500,000 500,000
933Dịch vụ giường cấp cứu từ 8 đến 24 giờ Lần 1,000,000 1,000,000
934DINH DƯỠNG
935Suất ăn Suất 45,000 45,000
936Suất ăn kèm/ Ngày Ngày 67,000 67,000
937THỦ THUẬT KHÁC
938Truyền máu Lần 200,000 200,000
939Đặt ống nuôi ăn lần 1 Lần 150,000 150,000
940Thông tiểu thường Lần 310,000 310,000
941Công thử đường huyết tại giường (đường huyết mao mạch) Lần 35,000 35,000 16,000
942Thông tiểu liên tục Lần 500,000 500,000
943Cắt chỉ sau phẫu thuật Lần 100,000 100,000 40,300
944Công truyền dịch/ theo dõi truyền dịch (chưa thuốc - HSTC) Lần 150,000 150,000
945Thủ thuật sinh thiết tủy xương (không bao gồm kim)* Lần 2,005,000 2,005,000
946Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 50,000 50,000 39,900
947Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ Lần 1,000,000 3,000,000
948Chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy)* Lần 1,300,000 1,300,000
949Đo áp lực đồ bóng đái 3 kênh* Lần 1,400,000 1,400,000
950Đo niệu dòng đồ Lần 200,000 200,000
951Đặt ống dẫn lưu não tủy Lần 1,000,000 1,000,000
952Dẫn lưu dịch não tủy từ thắt lưng ra ngoài Lần 1,000,000 1,000,000
953Đặt kim luồn Lần 40,000 40,000
954Thử đường huyết tại giường (Bao gồm VT) [Cấp cứu, Tiểu phẫu] Lần 50,000 50,000
955Truyền dịch (chưa thuốc) Lần 50,000 50,000
956Truyền đạm (chưa thuốc) Lần 70,000 70,000
957Thay băng các vết thương Lần 60,000 60,000
958Thay băng hậu môn nhân tạo Lần 120,000 120,000
959Thay băng kéo dài chi Lần 120,000 120,000
960Thay băng + cắt chỉ các vết thương + rút dẫn lưu Lần 100,000 100,000
961Cho ăn qua ống thông dạ dày Ngày 40,000 40,000
962Đặt ống nuôi ăn Lần 100,000 100,000
963Rửa bàng quang qua dịch truyền Lần 50,000 50,000
964Bơm rửa bàng quang Lần 200,000 200,000
965Rút thông tiểu Lần 30,000 30,000
966Rút dẫn lưu phổi Lần 120,000 120,000
967Hút đờm hầu họng Lần 14,000 14,000
968Thụt tháo bằng thuốc Lần 50,000 50,000
969Thụt tháo bằng box Lần 120,000 120,000
970Tắm gội cho bệnh nhân Lần 100,000 100,000
971Tắm cho bệnh nhân tại giường Lần 120,000 120,000
972Gội đầu cho người bệnh tại giường Lần 100,000 100,000
973Đánh răng, vệ sinh cá nhân cho bệnh nhân Lần 100,000 100,000
974Sinh thiết hạch Lần 3,000,000 8,000,000
975Công làm thuốc âm đạo Lần 100,000 100,000
976Bóc tách mô xơ chai Lần 1,000,000 5,000,000
977Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >10cm Lần 2,000,000 8,000,000 269,500
978Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10cm Lần 3,000,000 9,000,000 354,200
979Thắt tĩnh mạch thực quản Lần 3,000,000 5,000,000
980Nội soi phế quản bằng ống mềm gây tê có sinh thiết Lần 1,800,000 1,800,000
981Nội soi phế quản bằng ống mềm gây tê không sinh thiết Lần 1,600,000 1,600,000
982Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ đơn giản < 10 cm Lần 1,000,000 3,000,000 194,700
983Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ phức tạp < 10 cm Lần 1,000,000 5,000,000 289,500
984Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè (gây mê) Lần 7,000,000 14,000,000 3,226,900
985Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè (gây tê) Lần 3,000,000 9,000,000 2,493,700
986Phẫu thuật cắt ngón chân thừa Lần 7,000,000 14,000,000
987Nội soi sinh thiết u vòm (gây tê) Lần 600,000 600,000 545,500
988Lấy dị vật mũi gây tê Lần 220,000 220,000 213,900
989Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ đơn giản > 10 cm Lần 2,000,000 2,000,000 269,500
990Lấy dị vật tai gây tê Lần 200,000 200,000 170,600
991Đốt nốt ruồi ngoài da (1 nốt) Lần 500,000 500,000
992Đốt u nhú gai trong niêm mạc Lần 500,000 500,000
993Khâu vết thương đơn giản (nông, dài dưới 3 cm) Lần 1,000,000 1,000,000
994Đốt điểm mạch trong hố mũi dưới nội soi Lần 1,500,000 1,500,000
995Khâu vết thương phức tạp (sâu, dài trên 3cm) Lần 1,500,000 1,500,000
996Khâu vết thương phức tạp (bộc lộ thần kinh, mạch máu) Lần 3,000,000 3,000,000
997Mổ hoặc đốt khối u nhỏ đơn giản Lần 3,000,000 3,000,000
998Mổ hoặc đốt khối u nhỏ phức tạp Lần 6,000,000 6,000,000
999Sinh thiết hạch đơn giản Lần 2,000,000 2,000,000
1000Đốt polyp ống tai Lần 1,000,000 1,000,000
1001Gắp xương cá phức tạp có nội soi Lần 600,000 600,000
1002Gắp xương cá đơn giản Lần 200,000 200,000
1003Rạch áp xe đơn giản Lần 300,000 300,000
1004Rạch áp xe phức tạp Lần 1,000,000 1,000,000
1005Hút mũi đơn giản Lần 100,000 100,000
1006Hút mũi phức tạp Lần 400,000 400,000
1007Khâu vành tai rách sau chấn thương Lần 1,000,000 1,000,000
1008Đặt ống thông khí hòm tai Lần 3,000,000 3,000,000
1009Chọc hút dịch tụ vành tai Lần 1,000,000 1,000,000
1010Rạch thoát dịch tụ vành tai Lần 3,000,000 3,000,000
1011Chọc hút dịch tai giữa Lần 500,000 500,000
1012Tiêm thuốc vào tai giữa Lần 500,000 500,000
1013Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm Lần 1,000,000 3,000,000
1014Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm Lần 1,000,000 5,000,000
1015Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường Lần 8,000,000 15,000,000 279,500
1016Đốt mụn cóc/nốt ruồi Lần 200,000 500,000
1017THỦ THUẬT GIẢM ĐAU Bơm tiêm điện (giảm đau trong Phẫu thuật) Ngày 300,000 500,000
1018Dịch vụ bơm tiêm điện (h) Giờ 15,000 15,000
1019Gây tê vùng giảm đau sau phẫu thuật dưới hướng dẫn siêu âm, kết hợp PCA Lần 700,000 700,000
1020Gây tê ngoài màng cứng giảm đau sau phẫu thuật, kết hợp PCA Lần 700,000 700,000
1021Gây tê vùng giảm đau sau phẫu thuật dưới hướng dẫn siêu âm Lần 300,000 300,000
1022Kỹ thuật gây tê thân thần kinh Lần 2,000,000 6,000,000
1023HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Lọc máu liên tục cấp cứu [12h/lần] Lần 4,000,000 4,000,000 2,180,600
1024Thay huyết tương sử dụng huyết tương Lần 4,000,000 4,000,000 1,734,600
1025Thay huyết tương sử dụng albumin Lần 4,000,000 4,000,000
1026KHÁM BỆNH, HỒI SỨC CẤP CỨU, NỘI KHOA, NHI KHOA, TIÊU HÓA Lần
1027KHÁM BỆNH Công bác sĩ thăm khám hàng ngày (HSTC) Ngày 200,000 200,000
1028CÁC KỸ THUẬT KHÁC Tiêm bắp thịt Lần 30,000 30,000
1029Tiêm tĩnh mạch Lần 40,000 40,000
1030Tiêm dưới da Lần 30,000 30,000
1031Truyền tĩnh mạch Lần 250,000 250,000
1032Thay băng cắt chỉ vết mổ nhỏ (Bao gồm thuốc + VTTH) Lần 140,000 140,000
1033Thay băng cắt chỉ vết mổ lớn (Bao gồm thuốc + VTTH) Lần 170,000 170,000
1034Tiêm trong da Lần 40,000 40,000
1035Thay băng mở khí quản Lần 100,000 100,000
1036HỒI SỨC CẤP CỨU - HÔ HẤP Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Lần 50,000 50,000 40,300
1037Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Lần 30,000 30,000 14,100
1038Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) Lần 30,000 30,000 14,100
1039Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) Lần 400,000 400,000 373,600
1040Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 400,000 400,000 248,500
1041Đặt nội khí quản 2 nòng Lần 1,000,000 1,000,000 600,500
1042Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube Lần 1,200,000 1,200,000 885,800
1043Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu Lần 1,200,000 1,200,000 885,800
1044Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) Lần 900,000 900,000 600,500
1045Mở khí quản cấp cứu Lần 1,100,000 1,100,000 759,800
1046Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Lần 1,100,000 1,100,000 759,800
1047Mở khí quản thường quy Lần 1,100,000 1,100,000 759,800
1048Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Lần 1,100,000 1,100,000 759,800
1049Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) Lần 30,000 30,000
1050Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Lần 90,000 90,000
1051Thay ống nội khí quản Lần 900,000 900,000 600,500
1052Rút ống nội khí quản Lần 30,000 30,000
1053Rút canuyn khí quản Lần 30,000 30,000
1054Thay canuyn mở khí quản Lần 400,000 400,000 263,700
1055Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 30,000 30,000 27,500
1056Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần 30,000 30,000 27,500
1057Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Lần 400,000 400,000 263,700
1058Đặt stent khí phế quản Lần 10,700,000 10,700,000 7,740,800
1059Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp Lần 1,000,000 1,000,000 248,500
1060Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần 1,000,000 1,000,000
1061Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Lần 2,000,000 4,000,000 192,300
1062Mở màng phổi cấp cứu Lần 900,000 900,000 628,500
1063Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Lần 900,000 900,000 628,500
1064Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ Lần 2,000,000 4,000,000 192,300
1065Chọc hút dịch, khí trung thất Lần 1,000,000 1,000,000 162,900
1066Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ Lần 300,000 300,000 192,300
1067Nội soi màng phổi sinh thiết (gây tê) Lần 8,700,000 8,700,000 4,959,459
1068Nội soi màng phổi sinh thiết Lần 8,700,000 8,700,000 5,859,300
1069Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi Lần 300,000 300,000
1070Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi Lần 300,000 300,000 228,500
1071Nội soi khí phế quản cấp cứu Lần 2,200,000 2,200,000 1,508,100
1072Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy Lần 3,300,000 3,300,000 2,310,600
1073Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy Lần 3,300,000 3,300,000 2,310,600
1074Bơm rửa phế quản Lần 2,200,000 2,200,000 1,508,100
1075Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy Lần 3,300,000 3,300,000 2,310,600
1076Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy Lần 3,300,000 3,300,000
1077Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy Lần 3,300,000 3,300,000 2,310,600
1078Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy Lần 3,300,000 3,300,000 2,310,600
1079Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ Lần 900,000 900,000 625,000
1080Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ Lần 900,000 900,000 625,000
1081Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ Lần 900,000 900,000 625,000
1082Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ Lần 900,000 900,000 625,000
1083Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ Lần 900,000 900,000 625,000
1084Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ Lần 900,000 900,000 625,000
1085Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ Lần 900,000 900,000 625,000
1086Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ Lần 900,000 900,000 625,000
1087Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ Lần 900,000 900,000 625,000
1088Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ Lần 900,000 900,000 625,000
1089Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA ≤ 8 giờ Lần 900,000 900,000 625,000
1090Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển Lần 900,000 900,000 625,000
1091Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ Lần 1,900,000 1,900,000
1092Điều trị bằng oxy cao áp Lần 400,000 400,000
1093Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 80,000 80,000 58,400
1094Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 800,000 800,000 532,500
1095HỒI SỨC CẤP CỨU - THẬN - LỌC MÁU Thông bàng quang Lần 140,000 140,000
1096Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 140,000 140,000 101,800
1097Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần 1,000,000 1,000,000 126,700
1098Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Lần 600,000 600,000 405,500
1099Mở thông bàng quang trên xương mu Lần 600,000 600,000 405,500
1100Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 300,000 300,000 230,500
1101Đặt catheter lọc máu cấp cứu Lần 1,700,000 1,700,000 1,158,500
1102Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) Lần 2,300,000 2,300,000
1103HỒI SỨC CẤP CỨU - THẦN KINH Soi đáy mắt cấp cứu Lần 80,000 80,000 60,000
1104Chọc dịch tuỷ sống Lần 200,000 200,000
1105Ghi điện cơ cấp cứu Lần 200,000 200,000
1106Ghi điện não đồ cấp cứu Lần 100,000 100,000
1107Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ Lần 1,000,000 1,000,000 685,500
1108HỒI SỨC CẤP CỨU - TIÊU HÓA Thụt tháo Lần 130,000 130,000
1109Mở thông dạ dày bằng nội soi Lần 4,100,000 4,100,000 2,745,200
1110Rửa dạ dày cấp cứu Lần 200,000 200,000 152,000
1111Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần 900,000 900,000 622,500
1112Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) Lần 1,300,000 1,300,000
1113Đặt ống thông hậu môn Lần 140,000 140,000 92,400
1114Thụt giữ Lần 130,000 130,000
1115Cho ăn qua ống thông dạ dày ICU Lần 200,000 200,000
1116Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu Lần 1,200,000 1,200,000 885,800
1117Đo áp lực ổ bụng Lần 700,000 700,000 532,400
1118Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 300,000 300,000 153,700
1119Rửa màng bụng cấp cứu Lần 700,000 700,000 463,500
1120Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ Lần 1,100,000 1,100,000
1121Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm Lần 900,000 900,000 659,900
1122HỒI SỨC CẤP CỨU - TOÀN THÂN Hạ thân nhiệt chỉ huy Lần 3,300,000 3,300,000 2,310,600
1123Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ Lần 150,000 150,000
1124Rửa mắt tẩy độc Lần 200,000 200,000
1125Vệ sinh răng miệng đặc biệt [ICU] Lần 200,000 200,000
1126Gội đầu cho người bệnh tại giường [ICU] Lần 190,000 190,000
1127Gội đầu tẩy độc cho người bệnh Lần 200,000 200,000
1128Tắm cho người bệnh tại giường [ICU] Lần 210,000 210,000
1129Tắm tẩy độc cho người bệnh Lần 500,000 500,000
1130Xoa bóp phòng chống loét Lần 300,000 300,000
1131Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 200,000 200,000
1132Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn Lần 1,000,000 1,000,000
1133Ga rô hoặc băng ép cầm máu Lần 500,000 500,000
1134Điều trị giải độc bằng huyết thanh kháng nọc đặc hiệu Lần 250,000 250,000
1135Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp Lần 250,000 250,000
1136Băng bó vết thương Lần 200,000 200,000
1137Cố định tạm thời người bệnh gãy xương Lần 200,000 200,000
1138Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng Lần 200,000 200,000
1139HỒI SỨC CẤP CỨU - TUẦN HOÀN Theo dõi huyết áp liên tục tại giường Lần 10,000 10,000
1140Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ Lần 30,000 30,000
1141Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ Lần 50,000 50,000
1142Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản Lần 300,000 300,000
1143Làm test phục hồi máu mao mạch Lần 100,000 100,000
1144Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên Lần 40,000 40,000
1145Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 1,000,000 1,000,000 685,500
1146Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Lần 1,500,000 1,500,000 1,158,500
1147Đặt catheter động mạch Lần 1,000,000 1,000,000 578,500
1148Chăm sóc catheter tĩnh mạch Lần 30,000 30,000
1149Chăm sóc catheter động mạch Lần 30,000 30,000
1150Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) Lần 1,200,000 1,200,000 885,800
1151Đặt đường truyền vào thể hang Lần 1,200,000 1,200,000 885,800
1152Đặt catheter động mạch phổi Lần 6,000,000 6,000,000 4,587,800
1153Thăm dò huyết động theo phương pháp PICCO Lần 900,000 900,000
1154Theo dõi áp lực các buồng tim, áp lực động mạch phổi bít xâm nhập ≤ 8 giờ Lần 50,000 50,000
1155Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM Lần 400,000 400,000
1156Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ Lần 30,000 30,000
1157Đo độ bão hoà oxy tĩnh mạch trung tâm (ScvO2) Lần 30,000 30,000
1158Đo độ bão hoà oxy tĩnh mạch cảnh (SjvO2) Lần 30,000 30,000
1159Đo độ bão hoà oxy tĩnh mạch trộn (SvO2) Lần 30,000 30,000
1160Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 700,000 700,000 532,400
1161Đặt máy khử rung tự động Lần 2,400,000 2,400,000 1,879,900
1162Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Lần 700,000 700,000
1163Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc Lần 700,000 700,000
1164Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực Lần 1,500,000 1,500,000 1,042,500
1165Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim Lần 1,500,000 1,500,000
1166Tạo nhịp tim vượt tần số Lần 1,500,000 1,500,000
1167Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ Lần 1,500,000 1,500,000
1168Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Lần 1,000,000 1,000,000 280,500
1169Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần 400,000 400,000 280,500
1170Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da Lần 1,000,000 1,000,000 685,500
1171Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ Lần 1,900,000 1,900,000
1172Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ Lần 1,900,000 1,900,000
1173Tiêm hướng dẫn của siêu âm Lần 380,000 380,000
1174NỘI KHOA - CƠ XƯƠNG KHỚP Tiêm điểm bám gân/ HC hội chứng DeQuervain/đường hầm cổ tay Lần 200,000 200,000
1175Tiêm ngoài màng cứng dưới hướng dẫn của màng huỳnh quang tăng sáng Lần 500,000 500,000
1176Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Lần 1,000,000 1,000,000 126,700
1177Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ Lần 1,000,000 1,000,000 126,700
1178Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Lần 1,000,000 1,000,000 126,700
1179Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1,500,000 1,500,000 171,900
1180Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1,500,000 1,500,000 171,900
1181Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1,500,000 1,500,000 171,900
1182Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1,000,000 1,000,000 171,900
1183Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1,500,000 1,500,000 171,900
1184Đo độ nhớt dịch khớp Lần 80,000 80,000 55,900
1185Hút dịch khớp gối Lần 200,000 200,000 129,600
1186Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 200,000 200,000 144,900
1187Hút dịch khớp háng Lần 200,000 200,000 129,600
1188Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 200,000 144,900
1189Hút dịch khớp khuỷu Lần 200,000 200,000 129,600
1190Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 200,000 144,900
1191Hút dịch khớp cổ chân Lần 200,000 200,000 129,600
1192Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 200,000 144,900
1193Hút dịch khớp cổ tay Lần 200,000 200,000 129,600
1194Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 200,000 144,900
1195Hút dịch khớp vai Lần 200,000 200,000 129,600
1196Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 200,000 144,900
1197Hút nang bao hoạt dịch Lần 200,000 200,000 129,600
1198Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 200,000 144,900
1199Hút ổ viêm/ cắt lọc ổ áp xe phần mềm Lần 200,000 12,000,000 126,700
1200Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 300,000 300,000 171,900
1201Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) Lần 5,000,000 7,000,000
1202Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp Lần 5,000,000 7,000,000 2,963,000
1203Nội soi khớp gối điều trị bào khớp Lần 5,000,000 7,000,000 2,963,000
1204Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật Lần 5,000,000 7,000,000 2,963,000
1205Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) Lần 800,000 800,000 538,800
1206Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp Lần 5,000,000 7,000,000 2,963,000
1207Nội soi khớp vai điều trị bào khớp Lần 5,000,000 7,000,000 2,963,000
1208Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật Lần 5,000,000 7,000,000 2,963,000
1209Sinh thiết tuyến nước bọt Lần 200,000 200,000
1210Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 200,000 138,500
1211Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1,300,000 1,300,000 879,400
1212Công tiêm khớp (kháng viêm) Lần 200,000 500,000
1213Tiêm khớp gối huyết tương giàu tiểu cầu [1 bên] Lần 4,500,000 4,500,000
1214Tiêm khớp gối huyết tương giàu tiểu cầu [2 bên] Lần 7,000,000 7,000,000
1215Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần 270,000 270,000 58,600
1216NỘI KHOA - HỒ HẤP Bơm rửa khoang màng phổi Lần 400,000 400,000 248,500
1217Bơm streptokinase vào khoang màng phổi Lần 1,600,000 1,600,000 1,048,500
1218Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 400,000 400,000 280,500
1219Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Lần 1,100,000 1,100,000 764,500
1220Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1,000,000 1,000,000
1221Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 300,000 300,000 195,900
1222Chọc dò dịch màng phổi Lần 300,000 300,000 153,700
1223Chọc hút khí màng phổi Lần 1,000,000 1,000,000 162,900
1224Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 2,300,000 4,300,000 729,400
1225Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Lần 3,000,000 5,000,000 1,251,400
1226Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm Lần 400,000 400,000 248,500
1227Đo đa ký hô hấp Lần 3,000,000 3,000,000 2,077,900
1228Thăm dò chức năng hô hấp [có thử thuốc] Lần 450,000 450,000
1229Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi Lần 300,000 300,000 228,500
1230Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Lần 300,000 300,000 192,300
1231Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 30,000 30,000 27,500
1232Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng Lần 5,400,000 5,400,000 3,918,100
1233Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết Lần 4,000,000 6,000,000 1,808,100
1234Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi (gây tê) Lần 8,700,000 8,700,000 4,959,459
1235Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi Lần 8,700,000 8,700,000 5,859,300
1236Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất (gây tê) Lần 7,600,000 7,600,000 4,181,459
1237Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất Lần 7,600,000 7,600,000 5,081,300
1238Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản Lần 1,700,000 1,700,000 1,204,300
1239Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần Lần 4,300,000 4,300,000 2,938,400
1240Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản Lần 8,000,000 8,000,000 7,740,800
1241Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần Lần 10,700,000 10,700,000 7,740,800
1242Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán Lần 3,000,000 5,000,000
1243Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc (gây tê) Lần 1,500,000 1,500,000 793,800
1244Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc (gây mê) Lần 2,000,000 2,000,000 1,508,100
1245Nội soi phế quản qua ống nội khí quản Lần 3,300,000 3,300,000 2,310,600
1246Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy Lần 3,300,000 3,300,000 2,310,600
1247Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản Lần 140,000 140,000 112,300
1248Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần 300,000 300,000 194,700
1249Rửa phổi toàn bộ Lần 12,200,000 12,200,000 8,858,800
1250Sinh thiết màng phổi mù Lần 700,000 700,000 463,500
1251Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1,500,000 1,500,000 1,064,900
1252Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Lần 2,900,000 2,900,000 1,972,300
1253Nội soi phế quản chẩn đoán Lần 8,000,000 10,000,000
1254Nội soi phế quản điều trị Lần 12,000,000 15,000,000
1255Nội soi khí phế quản lấy dị vật Lần 4,000,000 6,000,000 3,308,100
1256Chọc dò dịch não tuỷ Lần 1,000,000 1,000,000
1257Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi gây tê Lần 3,500,000 5,000,000
1258Nội soi khí phế quản hút đờm gây tê Lần 3,500,000 5,000,000
1259Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc gây tê Lần 3,000,000 5,000,000
1260Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc gây mê Lần 3,500,000 4,500,000
1261Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết gây tê Lần 4,000,000 6,000,000
1262Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết gây mê Lần 5,000,000 6,500,000
1263Nội soi khí phế quản hút đờm gây mê Lần 4,000,000 6,000,000
1264Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi gây mê Lần 4,000,000 6,000,000
1265NỘI KHOA - THẦN KINH Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng - cùng bằng tiêm ngoài màng cứng Lần 1,000,000 15,000,000
1266Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối Lần 1,000,000 15,000,000
1267Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) Lần 1,800,000 1,800,000
1268Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) Lần 1,800,000 1,800,000
1269Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) Lần 1,800,000 1,800,000
1270Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ Lần 200,000 200,000 135,300
1271Đo điện thế kích thích bằng điện cơ Lần 200,000 200,000
1272Ghi điện não thường quy Lần 100,000 100,000
1273Ghi điện cơ bằng điện cực kim Lần 300,000 300,000
1274Hút đờm hầu họng ICU Lần 30,000 30,000 14,100
1275Siêu âm Doppler xuyên sọ Lần 420,000 420,000 252,300
1276Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường Lần 420,000 420,000 252,300
1277Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Lần 80,000 80,000 60,000
1278Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý Lần 200,000 200,000
1279Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Lần 200,000 200,000
1280Theo dõi SPO2 liên tục tại giường Lần 10,000 10,000
1281Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Lần 190,000 190,000
1282Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần Lần 30,000 30,000
1283NỘI KHOA - THẬN TIẾT NIỆU Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần Lần 30,000 30,000
1284Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu Lần 30,000 30,000
1285Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu Lần 30,000 30,000
1286Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc máu Lần 30,000 30,000
1287Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 30,000 30,000
1288Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1,000,000 1,000,000 405,500
1289Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1,000,000 1,000,000 405,500
1290Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1,000,000 1,000,000 405,500
1291Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản Lần 400,000 400,000
1292Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm Lần 1,000,000 1,000,000 685,500
1293Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm Lần 900,000 900,000 659,900
1294Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 900,000 900,000 659,900
1295Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu Lần 1,700,000 1,700,000 1,158,500
1296Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu Lần 27,500,000 33,000,000 6,906,400
1297Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu Lần 1,700,000 1,700,000 1,158,500
1298Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu Lần 1,700,000 1,700,000 1,158,500
1299Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu Lần 3,300,000 3,300,000
1300Đặt sonde bàng quang Lần 140,000 140,000 101,800
1301Đo áp lực thẩm thấu niệu* Lần 135,000 135,000
1302Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) Lần 4,000,000 6,000,000
1303Lấy sỏi niệu quản qua nội soi Lần 1,500,000 1,500,000 1,010,000
1304Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h Lần 900,000 900,000 595,500
1305Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) Lần 900,000 900,000 595,500
1306Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy Lần 1,500,000 1,500,000 1,030,000
1307Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus Lần 2,500,000 2,500,000 1,734,600
1308Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép) Lần 2,500,000 2,500,000 1,734,600
1309Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) Lần 2,300,000 2,300,000 1,570,000
1310Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần 400,000 400,000 273,500
1311Nội soi bàng quang chẩn đoán Lần 1,000,000 5,000,000 575,300
1312Nội soi niệu quản chẩn đoán Lần 1,400,000 1,400,000 975,300
1313Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể Lần 700,000 700,000
1314Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang Lần 1,400,000 1,400,000 953,800
1315Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR Lần 1,000,000 1,000,000 695,300
1316Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục Lần 1,400,000 1,400,000 953,800
1317Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất Lần 800,000 800,000
1318Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). Lần 2,000,000 2,000,000 1,345,000
1319Nội soi bàng quang Lần 800,000 800,000 575,300
1320Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 1,400,000 1,400,000 500,500
1321Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch Lần 2,100,000 2,100,000 1,376,100
1322Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo Lần 2,100,000 2,100,000 1,406,600
1323Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 Lần 1,300,000 1,300,000
1324Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da Lần 300,000 300,000 194,700
1325Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận Lần 300,000 300,000 194,700
1326Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang Lần 3,000,000 12,000,000 953,800
1327Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang Lần 1,400,000 1,400,000 953,800
1328Rút catheter đường hầm Lần 300,000 300,000 194,700
1329Rửa bàng quang Lần 300,000 300,000 230,500
1330Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) [24h/lần] Lần 3,300,000 3,300,000
1331Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích [24h/lần] Lần 3,300,000 3,300,000
1332Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm Lần 3,600,000 3,600,000 2,454,000
1333Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác Lần 2,500,000 2,500,000
1334Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú Lần 800,000 800,000
1335Đặt ống thông dạ dày Lần 200,000 200,000 101,800
1336TIÊU HÓA Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 300,000 300,000 153,700
1337Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần 300,000 300,000 153,700
1338Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM Lần 2,800,000 2,800,000 2,125,300
1339Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan Lần 390,000 390,000 252,300
1340Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng Lần 390,000 390,000 252,300
1341Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe Lần 1,200,000 1,200,000 659,900
1342Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan Lần 1,200,000 1,200,000 586,300
1343Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ Lần 1,200,000 1,200,000 586,300
1344Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan Lần 1,200,000 1,200,000 586,300
1345Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da Lần 2,200,000 2,200,000 2,125,300
1346Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 800,000 800,000 195,900
1347Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan Lần 1,200,000 1,200,000 586,300
1348Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan Lần 1,200,000 1,200,000 586,300
1349Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan Lần 1,200,000 1,200,000 659,900
1350Siêu âm can thiệp - sinh thiết hạch ổ bụng, u tụy Lần 3,000,000 8,000,000
1351Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy Lần 1,200,000 1,200,000 586,300
1352Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy Lần 1,200,000 1,200,000 586,300
1353Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục Lần 800,000 800,000 195,900
1354Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng Lần 1,200,000 1,200,000 586,300
1355Thụt thuốc qua đường hậu môn Lần 250,000 250,000
1356Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần 250,000 250,000
1357Thụt tháo phân Lần 250,000 250,000
1358Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 450,000 450,000 252,300
1359NHI KHOA Đặt catheter tĩnh mạch- nhi khoa Lần 1,000,000 1,000,000
1360Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu- nhi khoa Lần 1,500,000 1,500,000 1,042,500
1361Đặt catheter động mạch quay- nhi khoa Lần 1,000,000 1,000,000
1362Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm- nhi khoa Lần 1,000,000 1,000,000
1363Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm- nhi khoa Lần 1,000,000 1,000,000
1364Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim Lần 400,000 400,000 280,500
1365Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu Lần 420,000 420,000 252,300
1366VẬT LÝ TRỊ LIỆU
1367HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 20 Phút 70,000 70,000
1368kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn 20 Phút 70,000 70,000
1369kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn 20 Phút 70,000 70,000
1370Tập các vận động thô của bàn tay 20 Phút 120,000 120,000
1371Tập các vận động khéo léo của bàn tay 20 Phút 120,000 120,000
1372Tập phối hợp hai tay 20 Phút 120,000 120,000
1373Tập phối hợp tay mắt 20 Phút 120,000 120,000
1374Tập phối hợp tay miệng 20 Phút 120,000 120,000
1375Tập các chức năng sinh hoạt hằng ngày (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí,...) 20 Phút 120,000 120,000
1376VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU Tập nằm đúng tư thê cho người bệnh liệt nửa người 25 Phút 150,000 150,000
1377Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy 25 Phút 150,000 150,000
1378Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 25 Phút 150,000 150,000
1379Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 25 Phút 150,000 150,000
1380Tập lăn trở khi nằm 25 Phút 150,000 150,000
1381Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi 25 Phút 150,000 150,000
1382Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 25 Phút 150,000 150,000
1383Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng 25 Phút 150,000 150,000
1384Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 25 Phút 150,000 150,000
1385Tập dáng đi 25 Phút 150,000 150,000
1386Tập đi với thanh song song 25 Phút 150,000 150,000
1387Tập đi với khung tập đi 25 Phút 150,000 150,000
1388Tập đi với nạng ( nạng nách, nạng khuỷu) 25 Phút 150,000 150,000
1389Tập đi với gậy 25 Phút 150,000 150,000
1390Tập lên, xuống cầu thang 25 Phút 150,000 150,000
1391Tập vận động thụ động 25 Phút 200,000 200,000
1392Tập vận động trợ giúp 25 Phút 150,000 150,000
1393Tập vận động chủ động 25 Phút 180,000 180,000
1394Tập vận động tự do tứ chi 25 Phút 150,000 150,000
1395Tập vận động có kháng trở 25 Phút 150,000 150,000
1396Tập kéo giãn 25 Phút 150,000 150,000
1397Tập vận động trên bóng 25 Phút 150,000 150,000
1398Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể ( PNF) chi trên 25 Phút 150,000 150,000
1399Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể ( PNF) chi dưới 25 Phút 150,000 150,000
1400Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 25 Phút 150,000 150,000
1401Tập với thang tường 20 Phút 50,000 50,000
1402Tập với ròng rọc 20 Phút 50,000 50,000
1403Tập với dụng cụ quay khớp vai 20 Phút 50,000 50,000
1404Tập thăng bằng với bàn bập bênh 20 Phút 50,000 50,000
1405Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi 20 Phút 50,000 50,000
1406Tập với xe đạp tập 20 Phút 50,000 50,000
1407Tập các kiểu thở 20 Phút 200,000 200,000
1408Tập ho có trợ giúp 20 Phút 150,000 150,000
1409Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực 20 Phút 150,000 150,000
1410Kỹ thuật dẫn lưu tư thế 20 Phút 150,000 150,000
1411Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 20 Phút 150,000 150,000
1412Kỹ thuật di động khớp 20 Phút 150,000 150,000
1413Kỹ thuật di dộng mô mềm 20 Phút 150,000 150,000
1414Kỹ thuật tập chuỗi đóng và chuỗi mở 20 Phút 150,000 150,000
1415Kỹ thuật ức chế co cứng tay 20 Phút 150,000 150,000
1416Kỹ thuật ức chế co cứng chân 20 Phút 150,000 150,000
1417Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình 20 Phút 150,000 150,000
1418Kỹ thuật xoa bóp vùng 20 Phút 150,000 150,000
1419Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 20 Phút 150,000 150,000
1420Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý 20 Phút 150,000 150,000
1421Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình 20 Phút 150,000 150,000
1422Tập điều hợp vận động 20 Phút 150,000 150,000
1423Tập mạnh cơ đáy chậu ( cơ sàn chậu, Pelvis floor) 20 Phút 150,000 150,000
1424Tập thụ động toàn thân 60 Phút 300,000 300,000
1425Tập với máy CPM 25 Phút 120,000 120,000
1426VẬT LÝ TRỊ LIỆU Điều trị bằng sóng ngắn 15 Phút 130,000 130,000
1427Điều trị bằng các dòng điện xung 15 Phút 80,000 80,000
1428Điều trị bằng siêu âm 7 Phút 90,000 90,000
1429Điều trị bằng dòng giao thoa 15 Phút 80,000 80,000
1430Điều trị bằng tia hồng ngoại 60 Phút 60,000 60,000
1431Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) 50 Phút 50,000 50,000
1432Điều trị bẳng nhiệt lạnh (chườm lạnh) 50 Phút 50,000 50,000
1433Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 20 Phút 120,000 120,000
1434Tập luyện với dụng cụ Lần 30,000 30,000
1435Tập với với bàn chỉnh thế Lần 200,000 200,000
1436Điều trị bằng điện từ trường Lần 100,000 100,000
1437Điều trị bằng sóng xung kích Lần 150,000 150,000
1438Tập hô hấp Lần 200,000 200,000
1439Điều trị bằng máy nén ép trị liệu Lần 90,000 90,000
1440Điện châm (bao gồm kim) Lần 250,000 250,000
1441Khám và tư vấn tập vật lý trị liệu Lần 200,000 200,000
1442Vận động trị liệu hô hấp Lần 50,000 50,000
1443MÁY MÓC - TRANG THIẾT BỊ - CHI PHÍ CHUNG TRONG PHẪU THUẬT - VẬT TƯ Y TẾ KHÁC
1444MÁY MÓC - TRANG THIẾT BỊ Chụp C-Arm - không liên tục Lần 700,000 700,000
1445Chụp C-Arm - liên tục dưới 60 phút Lần 1,500,000 1,500,000
1446Chụp C-Arm - liên tục trên 60 phút Lần 2,500,000 2,500,000
1447Khấu hao máy nội soi (đại phẫu) Ca 2,000,000 2,000,000
1448Khấu hao máy nội soi (trung phẫu) Ca 1,000,000 1,000,000
1449Khấu hao máy thở/ngày Ngày 2,000,000 2,000,000 625,000
1450Máy shock điện / ca Ca 200,000 200,000
1451Khấu hao máy sưởi ấm+ mềm sưởi (mỗi 30 phút) Lần 150,000 150,000
1452Khấu hao máy thở (giờ) Giờ 85,000 85,000
1453Chụp O- Arm không liên tục Lần 700,000 700,000
1454Chụp O-arm kết hợp định vị Navigation (chưa bao gồm vật tư) Lần 15,000,000 15,000,000
1455Khấu hao máy Navigation (chưa bao gồm vật tư) Lần 8,000,000 8,000,000
1456Khấu hao máy Metronic (chưa bao gồm vật tư) Lần 700,000 700,000
1457Dịch vụ máy bơm áp lực ngắt quãng dự phòng huyết khối Ngày 400,000 400,000
1458Khấu hao máy thở cao tần HFNC Ngày 2,000,000 2,000,000
1459Khấu hao máy thở cao tần HFNC(giờ) Giờ 85,000 85,000
1460Khấu hao máy cắt đốt tiền liệt tuyến (chưa bao gồm vật tư) Lần 2,000,000 2,000,000
1461Khấu hao máy xẻ lạnh niệu đạo (chưa bao gồm vật tư) Lần 1,600,000 1,600,000
1462Khấu hao máy Harmonic Lần 635,000 635,000
1463Khấu hao máy lọc máu dưới 12 giờ Lần 800,000 800,000
1464Khấu hao máy Cusaexcel 9 Lần 17,000,000 17,000,000
1465Chi phí sử dụng MMTB khác trong phẫu thuật [9] [0,2/Lần] Lần 2,454,000 2,454,000
1466Chi phí sử dụng MMTB khác trong phẫu thuật [23] [0,2/Lần] Lần 3,487,000 3,487,000
1467Chi phí sử dụng MMTB khác trong phẫu thuật [36] [0,2/Lần] Lần 3,805,000 3,805,000
1468Chi phí sử dụng MMTB khác trong phẫu thuật [36] [1/lần] Lần 18,700,000 18,700,000
1469Dịch vụ thuê ngoài - In 3D và tạo hình lưới vá sọ Lần 6,600,000 6,600,000
1470Combo thiết bị và vật tư làm kỹ thuật tán sỏi qua da* Lần 13,650,000 13,650,000
1471Combo thiết bị và vật tư thực hiện kỹ thuật tán sỏi nội soi ống mềm* Lần 22,000,000 22,000,000
1472Combo thiết bị và vật tư làm kỹ thuật tán sỏi ngược dòng* Lần 6,050,000 6,050,000
1473Thiết bị đốt sóng cao tần Avanos Coolief (đốt lạnh)- AVENT S. de R.L. de C.v./Mexico* Lần 11,000,000 11,000,000
1474Máy tán sỏi laser dùng cho tán sỏi ngược dòng* Lần 2,750,000 2,750,000
1475Máy SonaStar* Lần 8,800,000 8,800,000
1476Chạy thận* Lần 9,900,000 9,900,000
1477Thở Oxy Giờ 10,000 10,000
1478Thuê máy tạo oxy, thở oxy tại nhà Ngày 600,000 600,000
1479Thuê bình oxy thở oxy tại nhà Ngày 600,000 600,000
1480Khấu hao máy móc thiết bị trong nội soi thanh, khí quản Lần 700,000 700,000
1481Khấu hao máy theo dõi và dò tìm dây thần kinh NIM Neuro 3.0 (chưa bao gồm vật tư) Lần 1,500,000 1,500,000
1482Khấu hao máy khoan mài cột sống Velocity Alpha (chưa bao gồm vật tư) Lần 700,000 700,000
1483Khấu hao kính hiển vi (lớn) Lần 3,000,000 3,000,000
1484Khấu hao kính hiển vi (nhỏ) Lần 1,000,000 1,000,000
1485Khấu hao kính soi "OES ELITE" 4mm,30' (Optic niệu 30 độ) Lần 500,000 500,000
1486Khấu hao Coblator ứng dụng công nghệ Plasma trong cắt đốt tai mũi họng Lần 500,000 500,000
1487Khấu hao máy cắt đốt (cầm máu) ổ khớp dùng sóng RF (Smith&Nephew/Arthrocare) Lần 100,000 100,000
1488Chi phí sử dụng MMTB khác trong phẫu thuật ngoại lồng ngực [CB 11] Lần 3,300,000 3,300,000
1489Combo thiết bị và vật tư cưa xương ức Medicalbees Lần 5,500,000 5,500,000
1490BỎNG Hút áp lực âm (VAC) từ 48h điều trị vết thương mạn tính Lần 500,000 500,000 385,400
1491Hút áp lực âm (VAC) dưới 48h điều trị vết thương mạn tính Lần 200,000 200,000
1492CHI PHÍ CHUNG PHẪU THUẬT Chi phí chung phẫu thuật [Loại Đặc biệt] Lần 2,000,000 2,000,000
1493Chi phí chung phẫu thuật [Loại 1, 2] Lần 1,500,000 1,500,000
1494Chi phí chung phẫu thuật [Loại 3, Chưa phân loại] Lần 1,200,000 1,200,000
1495Chi phí chung thủ thuật [Loại Đặc biệt] Lần 1,000,000 1,000,000
1496Chi phí chung thủ thuật [Loại 1,2,3,chưa phân loại] Lần 700,000 700,000
1497Chi phí chung phẫu thuật tiểu phẫu [Mắt] Lần 350,000 350,000
1498VẬT TƯ Y TẾ KHÁC Vật tư y tế các loại Lần 100,000 100,000
1499Vật tư tiêu hao nhỏ lẻ khác Lần 500,000 500,000
1500Vôi soda (>=2h) Lần 150,000 150,000
1501Vôi soda (<2h) Lần 75,000 75,000
1502Môi trường cấy kháng sinh đồ Lần 30,000 30,000
1503Công lấy mẫu và chi phí vật tư y tế khác (PCR) Lần 380,000 380,000
1504DỊCH VỤ KHÁC
1505DỊCH VỤ TẠI NHÀ Điều dưỡng nuôi bệnh 24/24 tại nhà Ngày 2,500,000 2,500,000
1506Điều dưỡng nuôi bệnh theo giờ tại nhà Giờ 120,000 120,000
1507Bác sĩ khám tại nhà Lần 600,000 600,000
1508Truyền dịch tại nhà dưới 5km Lần 600,000 600,000
1509Thay băng/ cắt chỉ/ lấy máu tại nhà dưới 5km Lần 200,000 200,000
1510Thay băng/ cắt chỉ/ lấy máu tại nhà trên 5km Lần 400,000 400,000
1511Truyền dịch tại nhà trên 5km Lần 800,000 800,000
1512ĐỒ VẢI Chăm sóc khác (Vệ sinh mền) Cái 30,000 30,000
1513Chăm sóc khác (Vệ sinh khăn tắm, khăn choàng, áo, quần) Cái 15,000 15,000
1514Chăm sóc khác (Vệ sinh đồ lót/ vớ) Cái/ Đôi 10,000 10,000
1515VẬN CHUYỂN Vận chuyển bằng xe cấp cứu (dưới 10km chưa bao gồm phí điều dưỡng, bác sĩ đi kèm) Lần 300,000 300,000
1516Vận chuyển bằng xe cấp cứu (từ 10km đến 100km chưa bao gồm phí điều dưỡng, bác sĩ đi kèm) "Đồng/ km" 20,000 20,000
1517Vận chuyển bằng xe cấp cứu (trên 100km chưa gồm phí điều dưỡng, bác sĩ đi kèm) "Đồng/ km" 18,000 18,000
1518Phí điều dưỡng đi kèm xe CC (dưới 10km) Lần 200,000 200,000
1519Phí điều dưỡng đi kèm xe CC (từ 10km đến 30km) Lần 400,000 400,000
1520Phí điều dưỡng đi kèm xe CC (trên 30km đến 100km) Lần 1,000,000 1,000,000
1521Phí điều dưỡng đi kèm xe CC (trên 100km đến 500km) Lần 2,000,000 2,000,000
1522Phí điều dưỡng đi kèm xe CC (trên 500km đến 1.000km) Lần 3,000,000 3,000,000
1523Phí điều dưỡng đi kèm xe CC (trên 1.000km đến 2.000km) Lần 4,000,000 4,000,000
1524Phí điều dưỡng đi kèm xe CC (trên 2.000km) Lần 5,000,000 5,000,000
1525Phí bác sĩ đi kèm xe CC (dưới 10km) Lần 400,000 400,000
1526Phí bác sĩ đi kèm xe CC (từ 10km đến 30km) Lần 800,000 800,000
1527Phí bác sĩ đi kèm xe CC (trên 30km đến 100km) Lần 1,500,000 1,500,000
1528Phí bác sĩ đi kèm xe CC (trên 100km đến 500km) Lần 2,500,000 2,500,000
1529Phí bác sĩ đi kèm xe CC (trên 500km đến 1.000km) Lần 3,500,000 3,500,000
1530Phí bác sĩ đi kèm xe CC (trên 1.000km đến 2.000km) Lần 4,500,000 4,500,000
1531Phí bác sĩ đi kèm xe CC (trên 2.000km) Lần 5,500,000 5,500,000
1532CUNG CẤP GIẤY TỜ THEO YÊU CẦU Cấp lại giấy tóm tắt bệnh án Bản 50,000 50,000
1533Giấy chứng nhận thương tích (A4) Bản 150,000 150,000
1534Giấy xác nhận điều trị Bản 150,000 150,000
1535Giấy xác nhận nằm viện Bản 50,000 50,000
1536Sao y hồ sơ bệnh án (Tờ) Tờ 2,000 2,000
1537Sao y hồ sơ bệnh án (Bộ) Bộ 200,000 200,000
1538Bản sao kết quả cận lâm sàng Tờ 5,000 5,000
1539Dịch thuật các loại hồ sơ giấy tờ từ tiếng Việt sang tiếng Anh Trang 170,000 170,000
1540Cấp lại giấy ra viện, Giấy chứng nhận phẫu thuật Bản 50,000 50,000
1541Bản sao giấy Khám sức khỏe Thông tư 14 Lần 30,000 30,000
1542Giấy chứng nhận với SARS-CoV-2 Bản 120,000 120,000
1543PHÍ HẤP Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (xoang nội soi) Lần 700,000 700,000
1544Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (vách ngăn nội soi) Lần 700,000 700,000
1545Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (vách ngăn mổ hở) Lần 200,000 200,000
1546Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (u phổi nội soi) Lần 920,000 920,000
1547Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (u phổi mổ hở) Lần 420,000 420,000
1548Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (tuyến yên) Lần 750,000 750,000
1549Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (trĩ, rò hậu môn, u mỡ…) Lần 200,000 200,000
1550Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (tổng quát mổ nội soi) Lần 750,000 750,000
1551Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (tổng quát mổ mở) Lần 250,000 250,000
1552Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (tiền liệt tuyến/ lấy sỏi niệu quản/ tán sỏi bàng quang) Lần 700,000 700,000
1553Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (thoát vị bẹn) Lần 200,000 200,000
1554Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (thoát vị bẹn nội soi) Lần 700,000 700,000
1555Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (thay khớp) Lần 900,000 900,000
1556Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (tháo dụng cụ) Lần 400,000 400,000
1557Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (thanh quản ns (cắt thanh quản)) Lần 700,000 700,000
1558Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (tai (vá nhĩ) nội soi) Lần 700,000 700,000
1559Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (sọ não) Lần 250,000 250,000
1560Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (sọ não vi phẫu (có bộ khung đầu)) Lần 1,000,000 1,000,000
1561Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (ruột thừa mổ mở) Lần 250,000 250,000
1562Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (ruột thừa + túi mật nội soi) Lần 700,000 700,000
1563Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (nội soi vai) Lần 650,000 650,000
1564Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (nội soi gối) Lần 650,000 650,000
1565Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (niệu quản, bàng quang) Lần 750,000 750,000
1566Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật TM Lần 200,000 200,000
1567Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (Kết hợp xương) Lần 620,000 620,000
1568Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật TM hàm Lần 370,000 370,000
1569Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (đóng hậu môn) Lần 200,000 200,000
1570Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (cột sống) Lần 700,000 700,000
1571Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (cắt gan, cắt dạ dày (mổ mở có giàn treo)) Lần 500,000 500,000
1572Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (cắt amydal) Lần 200,000 200,000
1573Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (bướu giáp) Lần 200,000 200,000
1574Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (bướu giáp nội soi) Lần 700,000 700,000
1575Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (bao gồm phí rửa dụng cụ) Lần 150,000 150,000
1576Phí hấp đồ vải dùng cho 1 ca mổ [Mắt] Lần 100,000 100,000
1577Phí hấp đồ vải dùng cho 1 ca mổ Ca 200,000 200,000
1578Hấp dụng cụ nội soi (1 lần) Lần 500,000 500,000
1579Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (O- Arm/Navigation) Lần 250,000 250,000
1580Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (cột sống khác: lấy nhân đệm cột sống, bơm xi măng, đốt sóng cao tần cột sống…) Lần 200,000 200,000
1581Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (PT chấn thương chỉnh hình: cắt lọc, vết thương phần mềm, kết hợp xương bánh chè, khâu gân gấp duỗi các ngón …) Lần 200,000 200,000
1582Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (đặt/ rút sonde JJ) Lần 200,000 200,000
1583KHÁC Điều dưỡng chăm sóc đặc biệt Lần 1,000,000 5,000,000
1584Điều dưỡng nuôi bệnh 24/24 tại viện Lần 1,000,000 5,000,000
1585Điều dưỡng nuôi bệnh theo giờ tại viện Giờ 50,000 50,000
1586Điều dưỡng chăm sóc Lần 20,000 20,000
1587Điều trị hồi sức hậu phẫu Lần 800,000 5,000,000
1588Bác sĩ phẫu thuật phụ Lần 1,000,000 5,000,000
1589Bác sĩ thăm khám điều trị Lần 100,000 2,000,000
1590Chi phí điều trị theo chuyên khoa Lần 10,000 20,000,000
1591Dịch vụ chống nhiễm khuẩn (Vệ sinh sàn, khử khuẩn phòng) Lần 100,000 500,000
1592Đốt tuyến giáp gây tê Lần 3,000,000 3,000,000
1593Kỹ thuật viên vòng ngoài Lần 100,000 5,000,000
1594Kỹ thuật viên vòng trong Lần 1,000,000 5,000,000
1595Phụ thu mổ ngoài giờ Lần 250,000 3,000,000
1596Ekip phẫu thuật Lần 1,900,000 15,000,000
1597Phụ thu phát sinh vật tư cassette đối với bệnh nhân đặc biệt (HbsAg (+), Anti HCV(+), HIV Ab(+)) [Mắt] Lần 300,000 300,000
1598Chi phí chuyên gia Lần 1,000,000 30,000,000
1599CẤP CỨU NGOẠI VIỆN
1600CC115 - Cấp cứu ngừng tuần hoàn Lần 458,000 458,000
1601CC115 - Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 203,000 203,000
1602CC115 - Thở máy dưới 6 giờ Lần 200,000 200,000
1603CC115 - Thở máy từ 6 giờ đến dưới 12 giờ Lần 350,000 350,000
1604CC115 - Thở máy từ 12 giờ trở lên Lần 600,000 600,000
1605CC115 - Thở oxy Sonde mũi Lần 50,000 50,000
1606CC115 - Thở oxy Mask Lần 100,000 100,000
1607CC115 - Đặt nội khí quản Lần 650,000 650,000
1608CC115 - Chuyển nhịp bằng thuốc hiệu quả Lần 1 50,000
1609CC115 - Sốc điện phá rung nhĩ, cơn nhịp tim nhanh Lần 200,000 200,000
1610CC115 - Sốc điện cấp cứu có kết quả Lần 200,000 200,000
1611CC115 - Hút đàm nhớt Lần 50,000 50,000
1612CC115 - Theo dõi Monitor Lần 50,000 50,000
1613CC115 - Đo SPO2 - mạch Lần 20,000 20,000
1614CC115 - Bơm tiêm điện Lần 200,000 200,000
1615CC115 - Thông tiểu (chưa bao gồm tiền túi nước tiểu) Lần 110,000 110,000
1616CC115 - Rửa dạ dày Lần 773,500 773,500
1617CC115 - Điện tâm đồ Lần 45,900 45,900
1618CC115 - Đo đường huyết Lần 30,000 30,000
1619CC115 - Tiêm bắp Lần 20,000 20,000
1620CC115 - Tiêm dưới da Lần 20,000 20,000
1621CC115 - Tiêm tĩnh mạch Lần 30,000 30,000
1622CC115 - Truyền tĩnh mạch Lần 30,000 30,000
1623CC115 - Đặt ống thông dạ dày (có túi nuôi ăn) Lần 100,000 100,000
1624CC115 - Đỡ đẻ ngôi ngược Lần 927,000 927,000
1625CC115 - Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 675,000 675,000
1626CC115 - Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1,114,000 1,114,000
1627Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] Lần 200,000 200,000
1628Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] Lần 300,000 300,000
1629CC115 - Khâu vết thương phần mềm sâu dưới 10 cm Lần 300,000 300,000
1630CC115 - Khâu vết thương phần mềm sâu từ 10 cm trở lên Lần 400,000 400,000
1631CC115 - Cắt chỉ Lần 50,000 50,000
1632CC115 - Cố định gãy xương sườn Lần 1 5,000,000
1633CC115 - Công khám cấp cứu và điều trị tại nhà Lần 150,000 150,000
1634CC115 - Giá vận chuyển xe cấp cứu, chuyển viện và đưa đón bệnh nhân theo yêu cầu (Tính số km thực tế theo đồng hồ xe) Lần 20,000 20,000
1635PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH: CƠ XƯƠNG KHỚP
1636BÀN TAY Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Lần 7,000,000 14,000,000 4,102,500
1637Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần 7,000,000 14,000,000 4,102,500
1638Phẫu thuật tháo phương tiện kết hợp xương bàn tay Lần 3,000,000 7,000,000 1,857,900
1639Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Lần 7,000,000 14,000,000 4,102,500
1640Phẫu thuật mổ viêm gân duỗi ngón tay Lần 4,000,000 9,000,000
1641Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay Lần 7,000,000 14,000,000 2,604,700
1642Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần 7,000,000 14,000,000 2,604,700
1643Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần 7,000,000 14,000,000 2,604,700
1644Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay Lần 7,000,000 14,000,000 2,604,700
1645Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Lần 7,000,000 14,000,000 2,604,700
1646CHẤN THƯƠNG CỔ TAY - BÀN TAY Tháo/ rút đinh nẹp vis cổ tay Lần 4,000,000 9,000,000 1,857,900
1647Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 6,000,000 11,000,000 4,102,500
1648Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay Lần 7,000,000 14,000,000 4,102,500
1649Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Lần 7,000,000 14,000,000 4,102,500
1650Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I (gây tê) Lần 8,000,000 16,000,000 2,604,700
1651Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I Lần 8,000,000 16,000,000 3,302,900
1652Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 6,000,000 11,000,000 4,102,500
1653Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
1654Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
1655Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
1656Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Lần 7,000,000 14,000,000 3,433,300
1657Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền (gây tê) Lần 7,000,000 14,000,000 2,604,700
1658Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền Lần 7,000,000 14,000,000 3,302,900
1659Phẫu thuật tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền (gây tê) Lần 7,000,000 14,000,000 2,604,700
1660Phẫu thuật tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền Lần 7,000,000 14,000,000 3,302,900
1661Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay Lần 7,000,000 14,000,000
1662Kết hợp xương da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay Lần 7,000,000 14,000,000 5,474,500
1663Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
1664Phẫu thuật phương pháp Sauve Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới Lần 8,000,000 16,000,000 3,433,300
1665Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
1666Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
1667Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần 6,000,000 11,000,000 2,698,800
1668Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ Lần 7,000,000 14,000,000 2,698,800
1669Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay Lần 7,000,000 14,000,000 2,698,800
1670Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa Lần 10,000,000 20,000,000 3,320,600
1671Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ Lần 10,000,000 20,000,000 3,320,600
1672Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay Lần 10,000,000 20,000,000 3,320,600
1673Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ Lần 11,000,000 23,000,000 3,320,600
1674Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V (gây tê) Lần 7,000,000 14,000,000 2,604,700
1675Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần 7,000,000 14,000,000 3,302,900
1676Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II (gây tê) Lần 7,000,000 14,000,000 2,604,700
1677Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Lần 7,000,000 14,000,000 3,302,900
1678Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Lần 7,000,000 14,000,000 2,604,700
1679Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi (gây tê) Lần 6,000,000 11,000,000 2,604,700
1680Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần 6,000,000 11,000,000 3,302,900
1681Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUERVAIN và ngón tay cò súng (gây tê) Lần 2,000,000 11,000,000
1682Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo Lần 11,000,000 23,000,000 5,712,200
1683Phẫu thuật làm cứng khớp quay trụ dưới (gây tê) Lần 7,000,000 14,000,000 3,262,000
1684Phẫu thuật làm cứng khớp quay trụ dưới Lần 7,000,000 14,000,000 4,002,600
1685Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay (gây tê) Lần 8,000,000 16,000,000 3,262,000
1686Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay Lần 8,000,000 16,000,000 4,002,600
1687Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay (gây tê) Lần 7,000,000 14,000,000 2,390,200
1688Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Lần 7,000,000 14,000,000 3,011,900
1689Tạo hình thay thế khớp cổ tay Lần 11,000,000 23,000,000 5,712,200
1690Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay (gây tê) Lần 7,000,000 14,000,000 3,262,000
1691Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay Lần 7,000,000 14,000,000 4,002,600
1692Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay (gây tê) Lần 8,000,000 16,000,000 2,583,600
1693Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần 8,000,000 16,000,000 3,044,900
1694Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay (gây tê) Lần 7,000,000 14,000,000 2,493,700
1695Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần 7,000,000 14,000,000 3,226,900
1696Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
1697Phẫu thuật chuyển ngón tay Lần 17,000,000 34,000,000 7,094,200
1698Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) Lần 10,000,000 20,000,000 3,320,600
1699Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) Lần 10,000,000 20,000,000 3,602,500
1700Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh Lần 10,000,000 20,000,000 3,011,900
1701Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước Lần 7,000,000 14,000,000 3,923,600
1702Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Lần 8,000,000 16,000,000 3,320,600
1703Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay (gây tê) Lần 7,000,000 14,000,000 2,493,700
1704Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần 7,000,000 14,000,000 3,226,900
1705Thương tích bàn tay giản đơn Lần 3,000,000 7,000,000
1706Thương tích bàn tay phức tạp Lần 7,000,000 14,000,000 4,304,000
1707Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón (gây tê) Lần 6,000,000 11,000,000 2,493,700
1708Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 6,000,000 11,000,000 3,226,900
1709Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay (gây tê) Lần 8,000,000 16,000,000 3,175,400
1710Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 8,000,000 16,000,000 3,994,900
1711Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Lần 11,000,000 23,000,000 2,396,200
1712Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay (gây tê) Lần 11,000,000 23,000,000 2,604,700
1713CHẤN THƯƠNG THỂ THAO VÀ CHỈNH HÌNH Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay Lần 11,000,000 23,000,000 3,302,900
1714Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Lần 8,000,000 16,000,000 3,302,900
1715Phẫu thuật điều trị gân bánh chè (gây tê) Lần 8,000,000 16,000,000 2,604,700
1716Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Lần 8,000,000 16,000,000 3,302,900
1717Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi (gây tê) Lần 8,000,000 16,000,000 2,604,700
1718Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Lần 8,000,000 16,000,000 3,302,900
1719Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần 8,000,000 16,000,000 3,302,900
1720Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille (gây tê) Lần 8,000,000 16,000,000 2,604,700
1721Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn (gây tê) Lần 8,000,000 16,000,000 2,604,700
1722Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn Lần 8,000,000 16,000,000 3,302,900
1723Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay (gây tê) Lần 22,000,000 45,000,000 2,707,000
1724Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Lần 22,000,000 45,000,000 3,405,300
1725Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay (gây tê) Lần 17,000,000 34,000,000 2,604,700
1726Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay Lần 17,000,000 34,000,000 3,302,900
1727Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung (gây tê) Lần 11,000,000 23,000,000 2,604,700
1728Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung Lần 11,000,000 23,000,000 3,302,900
1729Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt Lần 11,000,000 23,000,000 3,320,600
1730Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não Lần 11,000,000 23,000,000 3,320,600
1731Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONSETI Lần 11,000,000 23,000,000 3,411,300
1732Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền Lần 11,000,000 23,000,000 3,720,600
1733Ghép xương có cuống mạch nuôi Lần 17,000,000 34,000,000 5,663,200
1734Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước Lần 8,000,000 16,000,000 3,720,600
1735Chỉnh sửa lệch trục chi ( chân chữ X, O) Lần 17,000,000 34,000,000 4,102,500
1736Trật khớp háng bẩm sinh Lần 17,000,000 34,000,000
1737Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh Lần 11,000,000 23,000,000 3,411,300
1738Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải Lần 11,000,000 23,000,000 3,411,300
1739Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi Lần 8,000,000 16,000,000 3,184,700
1740Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay Lần 8,000,000 16,000,000 3,184,700
1741Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm Lần 7,000,000 14,000,000 3,184,700
1742Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối Lần 11,000,000 23,000,000 3,184,700
1743GÃY 2 XƯƠNG CẲNG TAY Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu Lần 7,000,000 14,000,000 4,324,900
1744Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu (gây tê) Lần 7,000,000 14,000,000 3,577,600
1745Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần 7,000,000 14,000,000 4,324,900
1746Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay Lần 7,000,000 14,000,000 4,102,500
1747Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
1748Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay Lần 11,000,000 23,000,000 4,102,500
1749Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
1750Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
1751Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương Lần 8,000,000 16,000,000 2,275,900
1752Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay Lần 8,000,000 16,000,000 4,324,900
1753Tháo nẹp vít xương cẳng tay Lần 7,000,000 14,000,000 1,857,900
1754Tháo đinh Kirschner và/hoặc vis, chỉ thép xương cẳng tay Lần 4,000,000 9,000,000
1755Phẫu thuật nẹp vis khóa xương quay Lần 8,000,000 16,000,000
1756GÃY CỔ CHÂN - BÀN CHÂN Phẫu thuật mổ sụng khớp cổ chân Lần 9,000,000 18,000,000
1757Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
1758Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
1759Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
1760Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Lần 8,000,000 16,000,000 4,324,900
1761Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa (gây tê) Lần 8,000,000 16,000,000 3,577,600
1762Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần 6,000,000 11,000,000 4,102,500
1763Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần 7,000,000 14,000,000 4,324,900
1764Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Lần 8,000,000 16,000,000 4,324,900
1765Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Lần 8,000,000 16,000,000
1766Cụt chấn thương cổ và bàn chân (gây tê) Lần 8,000,000 16,000,000 2,493,700
1767Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần 8,000,000 16,000,000 3,226,900
1768Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần 7,000,000 14,000,000 2,604,700
1769Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Lần 7,000,000 14,000,000 2,604,700
1770Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 7,000,000 14,000,000 2,604,700
1771Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần 6,000,000 14,000,000 2,604,700
1772Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần 7,000,000 14,000,000 2,604,700
1773Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần 7,000,000 14,000,000 2,604,700
1774GÃY CỔ XƯƠNG SÊN VÙNG GÓT CHÂN - BÀN CHÂN Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Lần 7,000,000 14,000,000 4,102,500
1775Phẫu thuật tháo dụng cụ kết hợp xương vùng cổ chân Lần 6,000,000 11,000,000 1,857,900
1776Tháo dụng cụ kết hợp xương vùng bàn, ngón chân Lần 4,000,000 9,000,000
1777Phẫu thuật khâu nối gân gót chân Lần 7,000,000 14,000,000 2,604,700
1778Phẫu thuật kết hợp xương nối gân mu bàn chân Lần 7,000,000 14,000,000
1779Xuyên đinh kéo tạ Lần 3,000,000 7,000,000
1780Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên Lần 7,000,000 14,000,000 4,102,500
1781Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót Lần 7,000,000 14,000,000 4,102,500
1782Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc Lần 7,000,000 14,000,000 4,324,900
1783Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân Lần 7,000,000 14,000,000 4,324,900
1784Phẫu thuật kết hợp xương gãy nền đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần 7,000,000 14,000,000 4,102,500
1785GÃY XƯƠNG BÁNH CHÈ (KHỚP GỐI) Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè (gây tê) Lần 8,000,000 14,000,000 3,577,600
1786Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè Lần 8,000,000 16,000,000 4,324,900
1787Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp (gây tê) Lần 10,000,000 20,000,000 3,577,600
1788Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp Lần 10,000,000 20,000,000 4,324,900
1789Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Lần 13,000,000 27,000,000
1790Phẫu thuật tháo đinh, chỉ thép, vis xương bánh chè Lần 4,000,000 9,000,000 1,857,900
1791GÃY XƯƠNG CÁNH TAY Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Lần 11,000,000 23,000,000 4,102,500
1792Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay Lần 7,000,000 14,000,000 4,102,500
1793Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay Lần 7,000,000 14,000,000 4,102,500
1794Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt thần kinh quay Lần 13,000,000 27,000,000 4,102,500
1795Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay Lần 13,000,000 27,000,000 5,105,100
1796Phẫu thuật kết hợp xương phẫu thuật tạo hình điều trị cứng khớp sau chấn thương Lần 13,000,000 27,000,000
1797Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp Lần 13,000,000 27,000,000 4,102,500
1798Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
1799Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
1800Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 7,000,000 14,000,000 4,102,500
1801Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 7,000,000 14,000,000
1802Tháo nẹp vít xương cánh tay Lần 7,000,000 14,000,000 1,857,900
1803Tháo đinh Kirschner và/hoặc vis xương cánh tay Lần 6,000,000 11,000,000
1804Tháo nẹp vis xương cánh tay hoặc đinh nội tủy xương cánh tay Lần 7,000,000 14,000,000 1,857,900
1805Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (đinh, kim) (gây tê) Lần 7,000,000 14,000,000 3,577,600
1806Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (đinh, kim) Lần 7,000,000 14,000,000 4,324,900
1807GÃY XƯƠNG CHẬU Phẫu thuật tháo phương tiện kết hợp xương xương chậu Lần 8,000,000 16,000,000 1,857,900
1808Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu Lần 11,000,000 23,000,000 4,102,500
1809Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu Lần 11,000,000 23,000,000 4,102,500
1810Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp) Lần 11,000,000 23,000,000 4,324,900
1811Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu – trật khớp mu Lần 17,000,000 34,000,000 4,102,500
1812Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần Lần 13,000,000 27,000,000 4,102,500
1813Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp Lần 17,000,000 34,000,000 4,102,500
1814GÃY XƯƠNG CHÀY VÙNG CẴNG CHÂN Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
1815Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
1816Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
1817Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
1818Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
1819Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
1820Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần Lần 7,000,000 14,000,000 4,102,500
1821Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong Lần 7,000,000 14,000,000 4,102,500
1822Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
1823Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Lần 11,000,000 23,000,000 4,102,500
1824Phẫu thuật nội soi cắt lọc khoan giải áp vòng tủy xương chày Lần 11,000,000 23,000,000
1825Phẫu thuật tháo vis, đinh K mâm chày, mắt cá chân Lần 6,000,000 11,000,000 1,857,900
1826Phẫu thuật tháo nẹp vis hoặc đinh nội tủy xương chày Lần 7,000,000 14,000,000 1,857,900
1827Phẫu thuật tháo nẹp vis xương mác Lần 6,000,000 11,000,000 1,857,900
1828GÃY XƯƠNG ĐÙI Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi Lần 11,000,000 23,000,000 4,102,500
1829Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng Lần 11,000,000 23,000,000
1830Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi Lần 11,000,000 23,000,000 4,102,500
1831Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi Lần 11,000,000 23,000,000 4,102,500
1832Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi Lần 11,000,000 23,000,000 4,102,500
1833Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
1834Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi Lần 11,000,000 23,000,000 4,102,500
1835Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi Lần 11,000,000 23,000,000 4,102,500
1836Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi Lần 11,000,000 23,000,000 4,102,500
1837Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 11,000,000 23,000,000 4,102,500
1838Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp Lần 11,000,000 23,000,000 4,102,500
1839Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đầu dưới xương đùi Lần 8,000,000 16,000,000
1840Tháo nẹp vít xương đùi Lần 9,000,000 18,000,000 1,857,900
1841Phẫu thuật tháo nẹp vis hoặc đinh nội tủy xương đùi Lần 7,000,000 14,000,000 1,857,900
1842GÃY XƯƠNG HỞ Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
1843Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
1844Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân Lần 11,000,000 23,000,000 4,102,500
1845Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 11,000,000 23,000,000 4,324,900
1846Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 11,000,000 23,000,000 4,324,900
1847Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
1848Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
1849Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay Lần 11,000,000 23,000,000 4,102,500
1850Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
1851Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
1852Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay Lần 11,000,000 23,000,000 4,102,500
1853Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần 11,000,000 23,000,000 4,324,900
1854Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Lần 8,000,000 16,000,000 3,411,300
1855Cố định ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Lần 8,000,000 16,000,000 3,411,300
1856Phẫu thuật tháo khung cố định ngoài Lần 6,000,000 11,000,000
1857GÃY XƯƠNG Ở TRẺ EM Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay Lần 7,000,000 14,000,000 4,324,900
1858Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEAU Lần 7,000,000 14,000,000 4,102,500
1859Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 7,000,000 14,000,000 4,324,900
1860Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET (giải phóng gối?) Lần 7,000,000 14,000,000 3,011,900
1861Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay trẻ em Lần 7,000,000 14,000,000
1862Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Lần 7,000,000 14,000,000 4,324,900
1863Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
1864Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) Lần 7,000,000 14,000,000 4,102,500
1865Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
1866Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
1867Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
1868Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
1869Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
1870Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
1871Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
1872Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
1873KHỚP CỔ CHÂN Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân Lần 11,000,000 23,000,000 3,602,500
1874Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên Lần 11,000,000 23,000,000 3,602,500
1875Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân Lần 11,000,000 23,000,000 3,602,500
1876Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái Lần 11,000,000 23,000,000
1877Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân Lần 11,000,000 23,000,000 3,602,500
1878KHỚP CỔ TAY Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay Lần 11,000,000 23,000,000 2,434,500
1879Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay Lần 11,000,000 23,000,000 2,434,500
1880Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác Lần 17,000,000 34,000,000 4,343,300
1881KHỚP GỐI Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối Lần 11,000,000 23,000,000 3,602,500
1882Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm Lần 11,000,000 23,000,000 3,602,500
1883Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm Lần 11,000,000 23,000,000 3,602,500
1884Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối Lần 11,000,000 23,000,000 3,602,500
1885Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy Lần 11,000,000 23,000,000 3,602,500
1886Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân Lần 11,000,000 23,000,000 3,602,500
1887Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân Lần 13,000,000 27,000,000 4,594,500
1888Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng Lần 13,000,000 27,000,000 4,594,500
1889Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu Lần 13,000,000 27,000,000 4,594,500
1890Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước Lần 13,000,000 27,000,000 4,594,500
1891Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau Lần 13,000,000 27,000,000 4,594,500
1892Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó Lần 13,000,000 27,000,000 4,594,500
1893Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè Lần 13,000,000 27,000,000 4,594,500
1894Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối Lần 13,000,000 27,000,000 4,343,300
1895Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó Lần 13,000,000 27,000,000 4,594,500
1896Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó Lần 13,000,000 27,000,000 4,594,500
1897Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó Lần 13,000,000 27,000,000 4,594,500
1898Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó Lần 13,000,000 27,000,000 4,594,500
1899Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại Lần 13,000,000 27,000,000 4,594,500
1900Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) Lần 13,000,000 27,000,000 4,594,500
1901Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối Lần 13,000,000 27,000,000 3,602,500
1902KHỚP HÁNG Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp háng Lần 17,000,000 34,000,000 3,602,500
1903Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối Lần 17,000,000 34,000,000 3,602,500
1904KHỚP KHỦY Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu Lần 11,000,000 23,000,000 2,434,500
1905Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu Lần 11,000,000 23,000,000 3,602,500
1906Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu Lần 11,000,000 23,000,000 3,602,500
1907Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài Lần 11,000,000 23,000,000 2,434,500
1908KHỚP VAI Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai Lần 17,000,000 34,000,000 3,602,500
1909Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet Lần 17,000,000 34,000,000 3,602,500
1910Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai Lần 17,000,000 34,000,000 3,602,500
1911Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay Lần 17,000,000 34,000,000 3,602,500
1912Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau Lần 17,000,000 34,000,000 3,602,500
1913Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn Lần 17,000,000 34,000,000 4,594,500
1914Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn Lần 17,000,000 34,000,000 3,602,500
1915Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu Lần 17,000,000 34,000,000
1916Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu Lần 17,000,000 34,000,000 3,602,500
1917Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai Lần 17,000,000 34,000,000 3,602,500
1918Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay Lần 17,000,000 34,000,000 3,602,500
1919Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai Lần 17,000,000 34,000,000 3,602,500
1920Phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực Lần 17,000,000 34,000,000
1921NẮN - BÓ BỘT Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann Lần 2,000,000 2,000,000 257,000
1922Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 2,000,000 2,000,000 659,600
1923Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Lần 2,000,000 2,000,000 372,700
1924Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần 2,000,000 2,000,000 372,700
1925Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 2,000,000 2,000,000 659,600
1926Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 2,000,000 2,000,000 659,600
1927Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần 2,000,000 2,000,000 749,600
1928Bột Corset Minerve,Cravate Lần 2,000,000 2,000,000 659,600
1929Nắn, bó bột gãy xương hàm Lần 1,000,000 1,000,000 434,600
1930Nắn, bó bột cột sống Lần 2,000,000 2,000,000 659,600
1931Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] Lần 1,000,000 1,000,000 342,000
1932Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần 2,000,000 2,000,000 434,600
1933Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 1,000,000 1,000,000 372,700
1934Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 1,000,000 1,000,000 372,700
1935Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 1,000,000 1,000,000 372,700
1936Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 700,000 700,000 434,600
1937Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 1,000,000 1,000,000 434,600
1938Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 1,000,000 1,000,000 372,700
1939Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần 1,000,000 1,000,000 372,700
1940Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay Lần 700,000 700,000
1941Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay Lần 700,000 700,000
1942Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay Lần 700,000 700,000
1943Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 500,000 500,000 372,700
1944Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles Lần 500,000 500,000 372,700
1945Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] Lần 500,000 500,000 257,000
1946Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 2,000,000 2,000,000 749,600
1947Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 2,000,000 2,000,000 282,000
1948Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần 700,000 700,000 372,700
1949Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 2,000,000 2,000,000 659,600
1950Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 2,000,000 2,000,000 659,600
1951Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 2,000,000 2,000,000 667,000
1952Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 2,000,000 2,000,000 659,600
1953Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 700,000 700,000 167,000
1954Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 1,000,000 1,000,000 282,000
1955Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 1,000,000 1,000,000 372,700
1956Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 1,000,000 1,000,000 372,700
1957Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 700,000 700,000 372,700
1958Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 700,000 700,000 257,000
1959Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 700,000 700,000 167,000
1960Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 500,000 500,000 257,000
1961Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 2,000,000 2,000,000 342,000
1962Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần 2,000,000 2,000,000 372,700
1963Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần 700,000 700,000 372,700
1964Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 500,000 500,000 257,000
1965Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 2,000,000 2,000,000 434,600
1966Nắn, cố định trật khớp hàm Lần 2,000,000 2,000,000 434,600
1967Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 700,000 700,000 282,000
1968Nẹp bột các loại, không nắn Lần 300,000 300,000
1969Cắt bột Lần 100,000 100,000
1970Bó bột các loại, không nắn Lần 300,000 300,000
1971Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
1972Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
1973Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
1974Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương Lần 10,000,000 20,000,000 3,602,500
1975Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
1976Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
1977Phẫu thuật thay khớp gối bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) Lần 11,000,000 23,000,000 4,974,500
1978Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương Lần 11,000,000 23,000,000 3,923,600
1979Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) Lần 17,000,000 34,000,000 4,102,500
1980Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [chân trái] Lần 17,000,000 34,000,000 4,102,500
1981Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [chân phải] Lần 17,000,000 34,000,000 4,102,500
1982Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) Lần 17,000,000 34,000,000 5,474,500
1983Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần [chân trái] Lần 17,000,000 34,000,000 5,474,500
1984Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần [chân phải] Lần 17,000,000 34,000,000 5,474,500
1985Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao (chưa bao gồm đinh xương nẹp vít) Lần 17,000,000 34,000,000 4,974,500
1986Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) Lần 11,000,000 23,000,000 5,474,500
1987Phẫu thuật ghép chi (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo) Lần 13,000,000 27,000,000 7,094,200
1988Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 2,000,000 9,000,000 1,857,900
1989Phẫu thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiện cố định) Lần 13,000,000 27,000,000
1990Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Lần 13,000,000 27,000,000 3,720,600
1991Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định) Lần 11,000,000 23,000,000 3,411,300
1992Phẫu thuật làm vận động khớp gối Lần 13,000,000 27,000,000 3,447,900
1993Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) Lần 13,000,000 27,000,000 2,275,900
1994Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi Lần 10,000,000 20,000,000 7,634,600
1995Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
1996Phẫu thuật cắt cụt chi (gây tê) Lần 8,000,000 16,000,000 3,175,400
1997Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 8,000,000 16,000,000 3,994,900
1998Phẫu thuật tháo khớp chi (gây tê) Lần 8,000,000 16,000,000 3,175,400
1999Phẫu thuật tháo khớp chi Lần 8,000,000 16,000,000 3,994,900
2000Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Lần 6,000,000 11,000,000 3,184,700
2001Phẫu thuật xơ cứng phức tạp Lần 10,000,000 20,000,000 3,184,700
2002Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) Lần 10,000,000 20,000,000 3,320,600
2003Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm (gây tê) Lần 8,000,000 16,000,000 2,493,700
2004Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần 8,000,000 16,000,000 3,226,900
2005Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay (chưa bao gồm kim cố định) (gây tê) Lần 8,000,000 16,000,000 3,577,600
2006Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay (chưa bao gồm kim cố định) Lần 8,000,000 16,000,000 4,324,900
2007Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) (gây tê) Lần 8,000,000 16,000,000 3,577,600
2008Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Lần 8,000,000 16,000,000 4,324,900
2009Phẫu thuật làm cứng khớp gối (gây tê) Lần 10,000,000 20,000,000 3,262,000
2010Phẫu thuật làm cứng khớp gối Lần 10,000,000 20,000,000 4,002,600
2011Phẫu thuật gỡ dính khớp gối (gây tê) Lần 10,000,000 20,000,000 2,390,200
2012Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Lần 10,000,000 20,000,000 3,011,900
2013Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi (gây tê) Lần 7,000,000 14,000,000 2,493,700
2014Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần 7,000,000 14,000,000 3,226,900
2015Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) (gây tê) Lần 7,000,000 14,000,000 2,493,700
2016Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần 7,000,000 14,000,000 3,226,900
2017Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản (kích thước từ 5-10cm, tổn thương nông) Lần 4,000,000 9,000,000 2,149,000
2018Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (kích thước >10cm, có tổn thương cơ, xương) Lần 7,000,000 14,000,000 2,767,900
2019Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (gây tê) (kích thước >10cm, có tổn thương cơ, xương) Lần 7,000,000 14,000,000 2,149,000
2020Phẫu thuật làm sạch ổ khớp (gây tê) Lần 10,000,000 20,000,000 2,390,200
2021Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Lần 10,000,000 20,000,000 3,011,900
2022Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) Lần 7,000,000 14,000,000
2023Phẫu thuật đóng cứng khớp khác Lần 13,000,000 27,000,000 4,002,600
2024Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ Lần 7,000,000 14,000,000 3,720,600
2025Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 Lần 6,000,000 11,000,000
2026Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 (gây tê) Lần 7,000,000 14,000,000 2,583,600
2027Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 Lần 7,000,000 14,000,000 3,044,900
2028Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 (gây tê) Lần 8,000,000 16,000,000 3,044,900
2029Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 Lần 8,000,000 16,000,000 3,044,900
2030Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân) (gây tê) Lần 6,000,000 11,000,000 2,604,700
2031Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân) Lần 6,000,000 11,000,000 3,302,900
2032Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) (gây tê) Lần 7,000,000 14,000,000 2,604,700
2033Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Lần 7,000,000 14,000,000 3,302,900
2034Phẫu thuật giải ép thần kinh ( ống cổ tay, Khuỷu…) Lần 6,000,000 11,000,000 2,698,800
2035Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) (gây tê) Lần 7,000,000 14,000,000 2,707,000
2036Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Lần 7,000,000 14,000,000 3,405,300
2037Phẫu thuật lấy bỏ u xương Lần 10,000,000 20,000,000 4,085,900
2038Phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) (gây tê) Lần 8,000,000 16,000,000 4,357,800
2039Phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) Lần 8,000,000 16,000,000 5,105,100
2040Phẫu thuật ghép xương nhân tạo (gây tê) Lần 7,000,000 14,000,000 4,357,800
2041Phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) Lần 7,000,000 14,000,000 5,105,100
2042Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm Lần 6,000,000 11,000,000
2043Lấy u xương (ghép xi măng) (gây tê) Lần 10,000,000 20,000,000 3,338,600
2044Lấy u xương (ghép xi măng) Lần 10,000,000 20,000,000 4,085,900
2045Phẫu thuật U máu Lần 8,000,000 16,000,000 3,311,900
2046Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Lần 7,000,000 14,000,000 3,011,900
2047Phẫu thuật gỡ dính gân gấp (gây tê) Lần 7,000,000 14,000,000 2,390,200
2048Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi (gây tê) Lần 6,000,000 11,000,000 2,390,200
2049Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Lần 6,000,000 11,000,000 3,011,900
2050Phẫu thuật gỡ dính thần kinh (gây tê) Lần 7,000,000 14,000,000 2,390,200
2051Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Lần 7,000,000 14,000,000 3,011,900
2052Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ Lần 7,000,000 14,000,000 2,698,800
2053Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 Lần 7,000,000 14,000,000
2054Phẫu thuật vá da mỏng Lần 7,000,000 14,000,000
2055Phẫu thuật viêm xương Lần 8,000,000 16,000,000 2,493,700
2056Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Lần 8,000,000 16,000,000 3,226,900
2057Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài Lần 8,000,000 16,000,000
2058Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay Lần 6,000,000 11,000,000 2,390,200
2059Phẫu thuật vết thương khớp Lần 7,000,000 14,000,000 2,390,200
2060Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần 3,000,000 7,000,000 1,857,900
2061Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm khớp gối nhân tạo) Lần 13,000,000 27,000,000 5,474,500
2062Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối [chân trái] Lần 13,000,000 27,000,000 5,474,500
2063Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối [chân phải] Lần 13,000,000 27,000,000 5,474,500
2064Phẫu thuật sửa sẹo (sẹo lồi/xấu do sử dụng phương tiện cố định) Lần 6,000,000 11,000,000
2065Cắt u xương, sụn (gây tê) Lần 7,000,000 18,000,000 3,338,600
2066Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi Lần 13,000,000 38,000,000 3,433,300
2067TỔN THƯƠNG PHẦN MỀM Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động (gây tê) Lần 9,000,000 30,000,000 4,304,000
2068Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 9,000,000 30,000,000 5,204,600
2069Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 7,000,000 14,000,000
2070Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần 6,000,000 11,000,000 2,396,200
2071Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần 6,000,000 11,000,000 2,604,700
2072Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần 7,000,000 14,000,000 2,604,700
2073Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Lần 7,000,000 14,000,000 4,304,000
2074Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Lần 7,000,000 14,000,000 3,720,600
2075Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời Lần 9,000,000 30,000,000 5,663,200
2076Phẫu thuật dẫn lưu cắt lọc abces cơ Psoas Lần 10,000,000 20,000,000
2077Cắt lọc thám sát khâu vết thương phức tạp Lần 4,000,000 9,000,000
2078XƯƠNG BẢ VAI – XƯƠNG ĐÒN Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo (gây tê) Lần 13,000,000 27,000,000 6,509,868
2079Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo Lần 13,000,000 27,000,000 7,692,200
2080Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao Lần 13,000,000 27,000,000 3,602,500
2081Phẫu thuật tháo khớp vai (gây tê) Lần 13,000,000 27,000,000 2,390,200
2082Phẫu thuật tháo khớp vai Lần 13,000,000 27,000,000 3,011,900
2083Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bả vai Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
2084Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
2085Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn Lần 7,000,000 14,000,000 4,102,500
2086Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
2087Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn Lần 10,000,000 20,000,000 4,102,500
2088Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn Lần 8,000,000 16,000,000 4,102,500
2089Tháo đinh xương đòn Lần 3,000,000 7,000,000
2090Tháo nẹp vis xương đòn Lần 6,000,000 11,000,000 1,857,900
2091Tháo nẹp vis xương đòn (tê tại chổ) Lần 4,000,000 9,000,000 1,857,900
2092CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH : CỘT SỐNG Lần
2093CÁC PHẪU THUẬT ÍT XÂM LẤN Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học qua cuống Lần 11,000,000 23,000,000 4,846,800
2094Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học có bóng Lần 11,000,000 23,000,000 4,846,800
2095Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học có lồng titan Lần 11,000,000 23,000,000 4,846,800
2096Bơm cement qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống (gây tê) Lần 11,000,000 23,000,000 4,846,800
2097Bơm cement qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống Lần 11,000,000 23,000,000 5,996,400
2098Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong Lần 17,000,000 34,000,000 5,712,200
2099Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ Lần 17,000,000 34,000,000
2100Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần Lần 17,000,000 34,000,000 1,876,600
2101Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần Lần 17,000,000 34,000,000 1,876,600
2102Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da Lần 17,000,000 34,000,000 5,496,100
2103Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da Lần 17,000,000 34,000,000 5,798,100
2104Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong Lần 17,000,000 34,000,000 5,592,600
2105Tái tạo thân đốt sống với cement sinh học Lần 11,000,000 23,000,000
2106CÁC PHẪU THUẬT KHÁC Phẫu thuật vết thương tủy sống Lần 17,000,000 34,000,000 5,201,900
2107Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống Lần 17,000,000 34,000,000 5,798,100
2108Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống Lần 17,000,000 34,000,000 5,669,600
2109Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tuỷ sống Lần 13,000,000 27,000,000 5,669,600
2110Phẫu thuật dị vật tủy sống, ống sống Lần 17,000,000 34,000,000
2111Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng Lần 17,000,000 34,000,000 6,419,200
2112Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng Lần 11,000,000 23,000,000 4,969,100
2113Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới (gây tê) Lần 17,000,000 34,000,000 4,141,165
2114Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Lần 17,000,000 34,000,000 4,969,100
2115Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ (gây tê) Lần 17,000,000 34,000,000 4,141,165
2116Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ Lần 17,000,000 34,000,000 4,969,100
2117Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc Lần 17,000,000 34,000,000 3,433,300
2118Cắt cột tuỷ sống điều trị chứng đau thần kinh Lần 17,000,000 34,000,000 5,712,200
2119Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư Lần 17,000,000 34,000,000 5,712,200
2120Phẫu thuật tạo hình xương ức Lần 17,000,000 34,000,000 3,433,300
2121Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên Lần 17,000,000 34,000,000 4,969,100
2122Phẫu thuật cột sống điều trị các bệnh lý cột sống tái phát Lần 17,000,000 34,000,000
2123Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống (gây tê) Lần 17,000,000 34,000,000 4,141,165
2124Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống Lần 17,000,000 34,000,000 4,969,100
2125Phẫu thuật nang màng nhện tủy Lần 17,000,000 34,000,000 4,969,100
2126Phẫu thuật điều trị Arnold Chiarri Lần 17,000,000 34,000,000
2127Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống Lần 17,000,000 34,000,000 5,712,200
2128CHẤN THƯƠNG CỘT SỐNG CỔ Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 Lần 17,000,000 34,000,000 5,592,600
2129Phẫu thuật cố định chẩm cổ , ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) Lần 17,000,000 34,000,000 5,592,600
2130Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha Lần 17,000,000 34,000,000 5,592,600
2131Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau Lần 13,000,000 27,000,000 5,592,600
2132Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng Lần 17,000,000 34,000,000 4,102,500
2133Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau Lần 17,000,000 34,000,000 5,592,600
2134Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ Lần 17,000,000 34,000,000 5,105,100
2135Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu Lần 17,000,000 34,000,000 5,712,200
2136Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ Lần 17,000,000 34,000,000 4,969,100
2137Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước Lần 17,000,000 34,000,000 5,712,200
2138Kéo cột sống bằng khung Halo Lần 8,000,000 23,000,000
2139Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ Lần 17,000,000 34,000,000 5,712,200
2140Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định cột sống cổ lối trước (ACCF) Lần 17,000,000 34,000,000 6,245,700
2141Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ lối trước (ACDF) Lần 17,000,000 34,000,000 5,592,600
2142Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước Lần 17,000,000 34,000,000 4,969,100
2143Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước Lần 17,000,000 34,000,000 4,969,100
2144Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm Lần 17,000,000 34,000,000 5,592,600
2145Phẫu thuật bệnh lý vôi hóa dây chằng dọc sau cột sống cổ Lần 17,000,000 34,000,000
2146Phẫu thuật nang Tarlov Lần 17,000,000 34,000,000 4,969,100
2147Phẫu thuật giải ép vi phẫu đặt Cesbace (cổ C4-5-6) Lần 17,000,000 34,000,000
2148PHẪU THUẬT CỘT SỐNG NGỰC Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc Lần 17,000,000 34,000,000 5,798,100
2149Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực Lần 17,000,000 34,000,000 4,969,100
2150Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn (gây tê) Lần 17,000,000 34,000,000 4,141,165
2151Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn Lần 17,000,000 34,000,000 4,969,100
2152Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) Lần 17,000,000 34,000,000
2153Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau Lần 22,000,000 45,000,000 9,856,300
2154Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau Lần 22,000,000 45,000,000 9,856,300
2155Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp Lần 22,000,000 45,000,000 9,856,300
2156Phẫu thuật chỉnh gù cột sống đường trước và hàn khớp Lần 22,000,000 45,000,000 9,856,300
2157Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước Lần 17,000,000 34,000,000 4,969,100
2158Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương Lần 17,000,000 34,000,000 6,245,700
2159Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium Lần 17,000,000 34,000,000 5,798,100
2160Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau Lần 17,000,000 34,000,000 5,798,100
2161Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên Lần 17,000,000 34,000,000 5,798,100
2162PHẪU THUẬT CỘT SỐNG THẮT LƯNG Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) Lần 17,000,000 34,000,000 5,798,100
2163Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) Lần 17,000,000 34,000,000 3,433,300
2164Cố định cột sống và cánh chậu Lần 17,000,000 34,000,000 5,798,100
2165Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống Lần 17,000,000 34,000,000 5,798,100
2166Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương Lần 17,000,000 34,000,000 5,798,100
2167Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) Lần 17,000,000 34,000,000 5,798,100
2168Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt Lần 17,000,000 34,000,000 5,712,200
2169Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động Lần 17,000,000 34,000,000 5,798,100
2170Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) Lần 17,000,000 34,000,000 5,798,100
2171Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) Lần 17,000,000 34,000,000 5,798,100
2172Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) Lần 17,000,000 34,000,000 5,798,100
2173Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng (gây tê) Lần 17,000,000 34,000,000 4,357,800
2174Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng Lần 17,000,000 34,000,000 5,105,100
2175Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng (gây tê) Lần 17,000,000 34,000,000 4,141,165
2176Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng Lần 17,000,000 34,000,000 4,969,100
2177Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng (gây tê) Lần 17,000,000 34,000,000 4,141,165
2178Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng Lần 17,000,000 34,000,000 4,969,100
2179Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu (gây tê) Lần 17,000,000 34,000,000 4,329,659
2180Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu Lần 17,000,000 34,000,000 5,496,100
2181Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng (gây tê) Lần 17,000,000 34,000,000 4,329,659
2182Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng Lần 17,000,000 34,000,000 5,496,100
2183Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) (gây tê) Lần 17,000,000 34,000,000 6,338,739
2184Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) Lần 17,000,000 34,000,000 7,840,200
2185Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng Lần 17,000,000 34,000,000 5,798,100
2186Phẫu thuật giải ép vi phẫu - hẹp cột sống thắt lưng Lần 17,000,000 34,000,000
2187Phẩu thuật giải ép, đặt vis, thay đĩa đệm cột sống thắt lưng Lần 17,000,000 34,000,000
2188Phẫu thuật cắt bản sống TL4, TL5, giải ép và cố định cột sống thắt lưng bằng vis chân cung Lần 17,000,000 34,000,000
2189Phẫu thuật tháo dụng cụ kết hợp xương cột sống Lần 8,000,000 16,000,000 1,857,900
2190NGOẠI THẦN KINH SỌ NÃO
2191DỊ TẬT SỌ MẶT Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm Lần 13,000,000 27,000,000 6,419,200
2192DỊCH NÃO TỦY Chọc dịch não tuỷ thắt lưng (thủ thuật) Lần 2,000,000 3,000,000 126,900
2193Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất Lần 13,000,000 27,000,000 4,474,500
2194Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất Lần 13,000,000 27,000,000 4,474,500
2195Phẫu thật dẫn lưu dịch não tuỷ thắt lưng-ổ bụng Lần 13,000,000 27,000,000 4,474,500
2196Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng Lần 13,000,000 27,000,000 4,474,500
2197Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ Lần 13,000,000 27,000,000 4,474,500
2198Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ Lần 13,000,000 27,000,000 4,969,100
2199Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tuỷ (ổ bụng, não thất) Lần 13,000,000 27,000,000
2200Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ qua xoang trán Lần 13,000,000 27,000,000 6,120,200
2201HỐ MẮT Phẫu thuật u xương hốc mắt Lần 22,000,000 45,000,000 5,602,400
2202Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt Lần 22,000,000 45,000,000 6,111,300
2203KHỐI CHOÁN CHỖ TRONG, NGOÀI NÃO Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên Lần 22,000,000 45,000,000 7,594,200
2204Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên Lần 22,000,000 45,000,000 7,594,200
2205Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ Lần 22,000,000 45,000,000 7,594,200
2206Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ Lần 22,000,000 45,000,000 7,594,200
2207Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ Lần 22,000,000 45,000,000 7,594,200
2208MẠCH MÁU NÃO Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não Lần 22,000,000 45,000,000 7,447,200
2209Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não Lần 22,000,000 45,000,000 7,594,200
2210Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não Lần 22,000,000 45,000,000 7,594,200
2211NHU MÔ, TIỂU NÃO Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ Lần 22,000,000 45,000,000 7,594,200
2212PHẪU THUẬT NHIỄM TRÙNG SỌ NÃO Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não Lần 19,000,000 38,000,000 7,667,700
2213Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não Lần 19,000,000 38,000,000 7,667,700
2214Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ Lần 19,000,000 38,000,000 7,667,700
2215Phẫu thuật viêm xương sọ Lần 19,000,000 38,000,000 6,095,200
2216Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ Lần 19,000,000 38,000,000
2217Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng Lần 19,000,000 38,000,000 7,667,700
2218Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng Lần 19,000,000 38,000,000 7,667,700
2219Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy Lần 19,000,000 38,000,000 4,474,500
2220Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy (gây tê) Lần 19,000,000 38,000,000 4,141,165
2221Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy Lần 19,000,000 38,000,000 4,969,100
2222Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống (gây tê) Lần 19,000,000 38,000,000 2,493,700
2223Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống Lần 19,000,000 38,000,000 3,226,900
2224Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ Lần 19,000,000 38,000,000
2225Phẫu thuật làm sạch viêm ngoài màng tuỷ và/hoặc viêm đĩa đệm không tái tạo đốt sống, bằng đường vào trực tiếp Lần 19,000,000 38,000,000
2226PHẪU THUẬT SO NÃO KHÁC Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis Lần 24,000,000 50,000,000
2227Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis Lần 24,000,000 50,000,000
2228Phẫu thuật kẹp túi phình mạch não bằng xâm lấn tối thiểu (Keyhole) Lần 24,000,000 50,000,000
2229Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (Facial tics), bằng đường mở nắp sọ Lần 19,000,000 38,000,000
2230Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ Lần 19,000,000 38,000,000
2231Tạo hình hộp sọ với mảnh ghép nhân tạo + nẹp, vít cố định Lần 13,000,000 27,000,000
2232Tạo hình hộp sọ với mảnh ghép tự thân + nẹp, vít cố định Lần 13,000,000 27,000,000
2233Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân Lần 13,000,000 27,000,000 5,074,300
2234Phẫu thuật lấy u tuyến yên qua ngõ xoang bướm vi phẫu Lần 13,000,000 27,000,000
2235Phẫu thuật đặt ống dẫn lưu não thất Lần 13,000,000 27,000,000
2236SỌ NÃO Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Lần 13,000,000 27,000,000 5,204,600
2237Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở Lần 13,000,000 27,000,000 5,966,400
2238Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) Lần 13,000,000 27,000,000 5,966,400
2239Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương Lần 13,000,000 27,000,000 5,966,400
2240Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não Lần 17,000,000 34,000,000 5,669,600
2241Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) Lần 17,000,000 34,000,000 5,669,600
2242Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não Lần 17,000,000 34,000,000 5,669,600
2243Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính Lần 22,000,000 45,000,000 5,669,600
2244Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên Lần 11,000,000 23,000,000 5,669,600
2245Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên Lần 13,000,000 27,000,000 5,669,600
2246Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất Lần 13,000,000 27,000,000 5,669,600
2247Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán Lần 13,000,000 27,000,000 5,966,400
2248Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ Lần 13,000,000 27,000,000 5,966,400
2249Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) Lần 17,000,000 34,000,000 5,669,600
2250Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) Lần 13,000,000 27,000,000 4,474,500
2251Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não Lần 13,000,000 27,000,000 5,074,300
2252Phẫu thuật bóc bướu ngoài sọ Lần 9,000,000 18,000,000
2253Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ Lần 13,000,000 27,000,000 4,474,500
2254Phẫu thuật vá đường dò dịch não tuỷ ở vòm sọ sau chấn thương sọ não Lần 17,000,000 34,000,000 6,419,200
2255Phẫu thuật vá đường dò dịch não tuỷ nền sọ sau chấn thương sọ não Lần 19,000,000 38,000,000 6,419,200
2256Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau chấn thương sọ não Lần 17,000,000 34,000,000 5,669,600
2257Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ Lần 24,000,000 50,000,000 7,594,200
2258Phẫu thuật vi phẫu u não thất Lần 24,000,000 50,000,000 7,594,200
2259Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa Lần 19,000,000 38,000,000 8,270,700
2260Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ Lần 13,000,000 27,000,000 4,474,500
2261Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ Lần 13,000,000 27,000,000
2262Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất Lần 24,000,000 50,000,000 5,669,600
2263THẦN KINH NGOẠI BIÊN Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên Lần 19,000,000 38,000,000 2,698,800
2264Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên Lần 19,000,000 38,000,000 2,698,800
2265Phẫu thuật u thần kinh trên da đường kính > 5 cm Lần 19,000,000 38,000,000 1,208,800
2266THOÁT VỊ NÃO, MÀNG NÃO Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ Lần 19,000,000 38,000,000 6,120,200
2267Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy Lần 19,000,000 38,000,000 6,120,200
2268TỦY SỐNG Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ Lần 22,000,000 45,000,000
2269Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tuỷ (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau Lần 22,000,000 45,000,000 5,201,900
2270Phẫu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau –ngoài Lần 22,000,000 45,000,000 5,201,900
2271Phẫu thuật u ngoài màng cứng tuỷ sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau Lần 22,000,000 45,000,000 5,201,900
2272Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau Lần 22,000,000 45,000,000 5,201,900
2273Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài Lần 22,000,000 45,000,000 5,201,900
2274Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài Lần 22,000,000 45,000,000 5,201,900
2275Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy Lần 22,000,000 45,000,000 4,969,100
2276U NÃO NỘI SOI Phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều Lần 24,000,000 50,000,000 7,677,800
2277Phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ Lần 19,000,000 38,000,000 7,677,800
2278U NGOÀI SỌ Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ Lần 19,000,000 38,000,000 5,602,400
2279Phẫu thuật u thần kinh sọ đoạn dưới nền sọ Lần 19,000,000 38,000,000
2280Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ Lần 19,000,000 38,000,000 5,602,400
2281Phẫu thuật dị dạng mạch máu ngoài sọ Lần 19,000,000 38,000,000
2282VI PHẪU Vi phẫu thuật lấy u hố sau : u thùy Vermis, góc cầu tiểu não, tiểu não, u nguyên bào mạch máu Lần 24,000,000 50,000,000
2283Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não Lần 24,000,000 50,000,000 7,447,200
2284Phẫu thuật vi phẫu u tủy cột sống thắt lưng Lần 24,000,000 50,000,000
2285Phẫu thuật vi phẫu u tủy Lần 24,000,000 50,000,000
2286TUYẾN YÊN Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm Lần 17,000,000 34,000,000 6,043,600
2287KHÁC Phẫu thuật phình động mạch não phần trước đa giác Willis sử dụng clip Lần 24,000,000 50,000,000
2288Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số V Lần 19,000,000 38,000,000 5,201,900
2289Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch Lần 19,000,000 33,000,000 4,343,300
2290Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ Lần 28,000,000 53,000,000
2291MẮT
2292GÓI PHẪU THUẬT MẮT Thủy tinh thể mềm Sensar 1 (Mỹ) Gói 13,760,000 13,760,000 6,056,000
2293Thủy tinh thể nhân tạo mềm Synthesis (SIPY) (Pháp) Gói 13,760,000 13,760,000 6,030,000
2294Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự Micropure 123 kèm dụng cụ đặt nhân (Bỉ) Gói 14,760,000 14,760,000 6,056,000
2295Thủy tinh thể nhân tạo mềm enVista (Mỹ) Gói 14,760,000 14,760,000 6,056,000
2296Thủy tinh thể nhân tạo mềm Adapt AO (Mỹ) Gói 14,760,000 14,760,000 6,056,000
2297Thủy tinh thể nhân tạo Aspira aAY (Đức) Gói 14,760,000 14,760,000 6,056,000
2298Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự Hyflex (Mỹ) Gói 11,760,000 11,760,000 5,656,000
2299Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự Slimflex (Bỉ) Gói 11,760,000 11,760,000 6,056,000
2300Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự Micropure (Bỉ) Gói 11,760,000 11,760,000 6,021,000
2301Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Bluelight kèm dụng cụ đặt nhân (Đức) Gói 11,760,000 11,760,000 6,056,000
2302Thủy tinh thể nhân tạo Ennova GF3 (Đức) Gói 11,760,000 11,760,000 5,524,000
2303"Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu LLASHP60-PL (Tây Ban Nha)" Gói 11,760,000 11,760,000 6,056,000
2304Thủy tinh thể mềm Sensar AR (Mỹ) Gói 10,760,000 10,760,000 5,056,000
2305Thủy tinh thể nhân tạo CT ASPHINA 404 (Đức) Gói 10,760,000 10,760,000 4,791,000
2306Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Accurate Aspheric (Bỉ) Gói 13,760,000 13,760,000 6,056,000
2307Thủy tinh thể nhân tạo Tecnis Acrylic (Mỹ) Gói 13,760,000 13,760,000 6,056,000
2308Thủy tinh thể mềm Tecnis 1 (ZCB00) (Mỹ) Gói 17,260,000 17,260,000 6,056,000
2309Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu kéo dài tiêu cự Pod L GF (Finevision TriumF) (Bỉ) Gói 41,760,000 41,760,000 6,056,000
2310Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu kéo dài tiêu cự Tecnis Synergy (Mỹ) Gói 41,760,000 41,760,000 6,056,000
2311"Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự Eden 108M (Thụy Sỹ)" Gói 38,760,000 38,760,000 6,056,000
2312Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu cự Pod F (Finevision) (Bỉ) Gói 38,760,000 38,760,000 6,056,000
2313Thủy tinh thể nhân tạo Acriva Trinova Pro C (Đức) Gói 38,760,000 38,760,000 6,056,000
2314"Thủy tinh thể mềm kéo dài tiêu cự Lucidis108M (Thụy Sỹ)" Gói 21,760,000 21,760,000 6,056,000
2315Thủy tinh thể nhân tạo mềm kéo dài tiêu cự Isopure 123 (Bỉ) Gói 21,760,000 21,760,000 6,056,000
2316Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm kéo dài hoặc tăng cường dải tiêu cự (EDOF) (Pháp) Gói 21,760,000 21,760,000 6,056,000
2317Thủy tinh thể nhân tạo mềm Tecnis Eyhance (Mỹ) Gói 20,260,000 20,260,000 6,056,000
2318Thủy tinh thể nhân tạo mềm Optma (Ấn độ) Gói 7,260,000 7,260,000 3,056,000
2319Thủy tinh thể nhân tạo mềm AcrySof MA60AC (Mỹ) Gói 10,760,000 10,760,000 4,810,000
2320Thủy tinh thể nhân tạo AS60125P (Thổ Nhĩ Kỳ) Gói 10,260,000 10,260,000 4,320,000
2321Thủy tinh thể nhân tạo Cristal (Pháp) Gói 9,260,000 9,260,000 4,320,000
2322Thủy tinh thể nhân tạo SAF6125SQ (Ấn độ) Gói 7,300,000 7,300,000 3,720,000
2323 Thủy tinh thể đa tiêu Diff aA (Đức) Gói 34,000,000 34,000,000 6,020,000
2324 Thủy tinh thể đa tiêu Lentis LS-313 MF30 (Đức) Gói 34,000,000 34,000,000 6,020,000
2325Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu Precizon Presbyopic NVA (Hà Lan) Gói 34,000,000 34,000,000 6,020,000
2326Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá Gói 4,500,000 4,500,000 1,238,000
2327Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Gói 5,500,000 5,500,000 1,238,000
2328Phí phụ thu đối với khách hàng thuộc nhóm thủy tinh thể đặc biệt [Thủy tinh thể đục lệch, đục pola, đục giả tróc bao, đục chín trắng, đục rung mống, đục chấn thương, đục thủy tinh thể Glaucoma] Lần 2,000,000 2,000,000
2329CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH MẮT Chụp đáy mắt không huỳnh quang Lần 400,000 400,000 222,300
2330Chụp khu trú dị vật nội nhãn Lần 100,000 100,000 73,300
2331Chụp lỗ thị giác Lần 100,000 100,000 73,300
2332Siêu âm mắt ( siêu âm thường qui) Lần 200,000 200,000 69,700
2333Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng dople Lần 600,000 600,000
2334Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu Lần 500,000 500,000 222,300
2335Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu Lần 500,000 500,000 222,300
2336Chụp đáy mắt RETCAM Lần 600,000 600,000 344,200
2337Chụp mạch với ICG Lần 400,000 400,000 322,000
2338Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng dople màu Lần 600,000 600,000
2339Chụp đĩa thị 3D Lần 600,000 600,000 344,200
2340Siêu âm bán phần trước Lần 420,000 420,000
2341MẮT TẠO HÌNH Phẫu thuật sửa lật mi Lần 4,000,000 10,000,000 1,194,100
2342Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) Lần 3,300,000 5,000,000 2,572,800
2343Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả Lần 8,000,000 10,000,000 1,244,100
2344MẮT UNG BƯỚU Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ Lần 9,000,000 18,000,000 6,111,300
2345Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình Lần 2,000,000 4,000,000 1,322,100
2346KHÁM MẮT Khám lâm sàng mắt Lần 300,000 300,000
2347PHẪU THUẬT THỦ THUẬT MẮT Thay băng vô khuẩn Lần 300,000 300,000
2348Soi đáy mắt trực tiếp Lần 100,000 100,000 60,000
2349Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương Lần 100,000 100,000 60,000
2350Soi góc tiền phòng Lần 100,000 100,000 60,000
2351Tiêm dưới kết mạc Lần 300,000 300,000 55,000
2352Tiêm hậu nhãn cầu Lần 400,000 400,000 55,000
2353Tiêm Avastin nội nhãn Lần 1,400,000 1,400,000
2354Bơm rửa lệ đạo Lần 200,000 200,000 41,200
2355Bơm thông lệ đạo [một mắt] Lần 200,000 200,000 65,100
2356Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần 300,000 300,000 85,500
2357Khâu kết mạc [gây tê] Lần 1,200,000 2,000,000 897,100
2358Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần 3,000,000 4,000,000 960,200
2359Phẫu thuật quặm bẩm sinh Lần 1,000,000 1,500,000 698,800
2360Phẫu thuật cắt thị thần kinh Lần 1,100,000 1,700,000 830,200
2361Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) Lần 1,900,000 2,900,000 1,322,100
2362Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) Lần 4,700,000 7,100,000 3,321,900
2363Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL Lần 4,000,000 6,000,000 2,752,600
2364Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên Lần 5,000,000 7,500,000 3,577,900
2365Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù Lần 4,400,000 6,600,000 3,206,300
2366Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non Lần 2,700,000 4,100,000 2,077,900
2367Phẫu thuật tháo dầu Silicon nội nhãn Lần 1,200,000 1,800,000
2368Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM Lần 1,200,000 1,800,000 913,600
2369Phẫu thuật cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn Lần 1,900,000 2,900,000 1,322,100
2370Phẫu thuật cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc Lần 4,400,000 6,600,000 3,206,300
2371Phẫu thuật cắt dịch kính, khớ nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm Lần 4,400,000 6,600,000 3,206,300
2372Phẫu thuật cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn Lần 1,900,000 2,900,000 1,322,100
2373Phẫu thuật cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính Lần 1,900,000 2,900,000 1,322,100
2374Phẫu thuật cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn Lần 1,900,000 2,900,000 1,322,100
2375Phẫu thuật cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính Lần 1,900,000 2,900,000 1,322,100
2376Phẫu thuật cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy Lần 1,900,000 2,900,000 1,322,100
2377Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn Lần 4,400,000 6,600,000 3,206,300
2378Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển Lần 3,400,000 5,100,000 2,409,900
2379Tháo đai độn củng mạc Lần 2,500,000 3,800,000
2380Phẫu thuật cắt mống mắt ngoại vi bằng laser Lần 2,000,000 3,000,000 342,400
2381Phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) Lần 4,000,000 6,000,000 342,400
2382Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) Lần 4,000,000 6,000,000 342,400
2383Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi Lần 500,000 800,000 331,900
2384Phẫu thuật điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) Lần 700,000 1,100,000 438,500
2385Laser điều trị U nguyên bào võng mạc Lần 700,000 1,100,000 438,500
2386Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc Lần 2,600,000 3,900,000 1,809,000
2387Phẫu thuật mở bao sau thể thủy tinh bằng laser Lần 2,000,000 3,000,000 289,500
2388Điều trị laser hồng ngoại Lần 50,000 100,000
2389Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik Lần 1,200,000 1,800,000 860,200
2390Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL Lần 7,000,000 13,000,000 1,344,100
2391Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL Lần 7,000,000 13,000,000 1,344,100
2392Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL (ECCE) Lần 4,000,000 6,000,000 1,722,100
2393Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL Lần 7,300,000 11,000,000
2394Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) Lần 4,000,000 6,000,000 2,020,300
2395Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK Lần 3,000,000 5,000,000 1,260,100
2396Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính Lần 7,000,000 20,000,000 1,322,100
2397Phẫu thuật cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử Lần 4,000,000 6,000,000 1,032,600
2398Mở bao sau bằng phẫu thuật Lần 4,000,000 6,000,000 680,200
2399Cắt chỉ bằng laser Lần 500,000 800,000 342,400
2400Ghép giác mạc xuyên Lần 5,000,000 7,500,000 3,577,900
2401Ghép giác mạc lớp Lần 5,000,000 7,500,000 3,577,900
2402Ghép giác mạc có vành củng mạc Lần 5,000,000 7,500,000 3,577,900
2403Ghép giác mạc tự thân Lần 5,000,000 7,500,000 3,577,900
2404Ghép nội mô giác mạc Lần 5,000,000 7,500,000 3,577,900
2405Ghép củng mạc Lần 3,300,000 5,000,000 2,561,900
2406Ghép giác mạc nhân tạo Lần 5,000,000 7,500,000 3,577,900
2407Phẫu thuật nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Lần 1,600,000 2,400,000 1,130,200
2408Phẫu thuật nối thông lệ mũi nội soi Lần 1,600,000 2,400,000 1,130,200
2409Phẫu thuật tạo hình điểm lệ điều trị hẹp, tắc điểm lệ Lần 900,000 1,400,000 620,000
2410Thủ thuật đặt ống Silicon lệ mũi, điều trị hẹp và tắc lệ đạo Lần 1,600,000 2,400,000
2411Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Lần 3,500,000 7,000,000 930,200
2412Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu Lần 1,600,000 2,400,000 1,130,200
2413Gọt giác mạc đơn thuần Lần 1,200,000 1,800,000 860,200
2414Phẫu thuật ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc Lần 1,900,000 2,900,000 1,430,500
2415Phẫu thuật tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối Lần 4,000,000 7,000,000 2,561,900
2416Phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt Lần 1,400,000 2,100,000 1,013,600
2417Phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc Lần 1,400,000 2,100,000 1,013,600
2418Phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng Lần 4,000,000 6,000,000 1,244,100
2419Phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm Lần 1,900,000 2,900,000 1,322,100
2420Phẫu thuật cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp Lần 1,400,000 2,100,000 1,032,600
2421Phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu Lần 1,700,000 2,600,000 1,244,100
2422Phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ Lần 1,700,000 2,600,000 1,244,100
2423Phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới Lần 1,700,000 2,600,000 1,244,100
2424Phẫu thuật tái tạo lệ quản đứt kết hợp khâu mi Lần 6,000,000 8,000,000 1,644,100
2425Sinh thiết tổ chức mi Lần 300,000 300,000 151,000
2426Sinh thiết tổ chức hốc mắt Lần 300,000 300,000 151,000
2427Sinh thiết tổ chức kết mạc Lần 300,000 300,000 151,000
2428Phẫu thuật cắt u da mi không ghép Lần 3,000,000 5,000,000 812,100
2429Phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép Lần 3,000,000 5,000,000 812,100
2430Phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da Lần 1,900,000 2,900,000 1,322,100
2431Phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da Lần 1,900,000 2,900,000 1,322,100
2432Phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da Lần 3,200,000 6,000,000 2,185,500
2433Phẫu thuật cắt u bì kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần 3,500,000 3,500,000 1,252,600
2434Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc Lần 2,000,000 4,000,000 1,252,600
2435Phẫu thuật cắt u tiền phòng Lần 1,900,000 2,900,000 1,260,100
2436Phẫu thuật cắt u hậu phòng Lần 3,200,000 4,800,000
2437Tiêm coctison điều trị u máu Lần 300,000 300,000 197,200
2438Điều trị u máu bằng hoá chất Lần 300,000 300,000
2439Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt Lần 90,000 90,000 66,800
2440Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt Lần 2,200,000 3,300,000 1,529,000
2441Phẫu thuật cắt bỏ u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt Lần 1,900,000 2,900,000 1,322,100
2442Nạo vét tổ chức hốc mắt Lần 1,900,000 2,900,000 1,322,100
2443Chích mủ hốc mắt Lần 1,000,000 2,000,000 510,700
2444Phẫu thuật điều trị lõm mắt Lần 1,300,000 2,000,000 891,500
2445Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt Lần 4,200,000 6,300,000 2,925,900
2446Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt Lần 4,200,000 6,300,000 2,396,200
2447Nâng sàn hốc mắt Lần 5,000,000 9,000,000 2,925,900
2448Phẫu thuật cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính Lần 1,100,000 1,700,000 813,600
2449Đóng lỗ dò đường lệ Lần 1,200,000 1,800,000
2450Phẫu thuật tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ Lần 2,300,000 3,500,000
2451Phẫu thuật điều trị lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) Lần 6,000,000 24,000,000 913,600
2452Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) Lần 6,000,000 24,000,000 1,220,300
2453Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ (2 mắt) Lần 6,000,000 24,000,000 1,220,300
2454Cắt chỉ sau phẫu thuật lác Lần 300,000 300,000 40,300
2455Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi Lần 300,000 300,000 40,300
2456Chỉnh chỉ sau mổ lác Lần 1,000,000 2,000,000 620,000
2457Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt Lần 1,200,000 1,800,000 913,600
2458Sửa sẹo sau mổ lác Lần 900,000 1,400,000
2459Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi Lần 300,000 300,000 40,300
2460Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần 6,000,000 12,000,000 1,402,600
2461Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần 6,000,000 12,000,000 1,402,600
2462Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi Lần 6,000,000 12,000,000 1,402,600
2463Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) Lần 6,000,000 12,000,000 1,260,100
2464Phẫu thuật cắt cơ Muller điều trị co rút mi Lần 6,000,000 12,000,000 1,402,600
2465Lùi cơ nâng mi Lần 6,000,000 12,000,000
2466Phẫu thuật vá da tạo hình mi Lần 6,000,000 12,000,000
2467Phẫu thuật tạo hình nếp mi Lần 8,000,000 10,000,000
2468Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi (2 mắt) Lần 8,000,000 10,000,000 1,213,600
2469Phẫu thuật cắt hay kéo dài cân cơ nâng mi điều trị co rút mi Lần 6,000,000 8,000,000 1,402,600
2470Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo (gây tê) Lần 4,200,000 6,300,000 2,583,600
2471Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo Lần 4,200,000 6,300,000 3,044,900
2472Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII Lần 6,000,000 8,000,000 763,600
2473Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi Lần 6,000,000 8,000,000 1,402,600
2474Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép Lần 6,000,000 8,000,000 1,194,100
2475Di thực hàng lông mi Lần 1,300,000 2,000,000 891,500
2476Phẫu thuật Epicanthus điều trị quặm mi Lần 6,000,000 12,000,000 930,200
2477Phẫu thuật mở rộng khe mi Lần 6,000,000 12,000,000 763,600
2478Phẫu thuật hẹp khe mi Lần 6,000,000 12,000,000 763,600
2479Phẫu thuật điều trị di lệch góc mắt Lần 1,300,000 2,000,000 930,200
2480Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng Lần 1,700,000 2,600,000 1,244,100
2481Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc Lần 2,600,000 3,900,000 1,809,000
2482Phẫu thuật cắt mống mắt ngoại vi (Chu biên) Lần 6,000,000 8,000,000 570,300
2483Phẫu thuật tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) Lần 6,000,000 8,000,000
2484Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF Lần 6,000,000 8,000,000
2485Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Lần 1,700,000 2,600,000 1,202,600
2486Mở góc tiền phòng Lần 6,000,000 10,000,000 1,244,100
2487Phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè Lần 6,000,000 10,000,000 1,202,600
2488Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm Lần 5,000,000 10,000,000 1,644,100
2489Phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) Lần 7,000,000 26,000,000
2490Phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm Lần 5,000,000 10,000,000 1,644,100
2491Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng Lần 3,000,000 6,000,000 913,600
2492Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc Lần 1,600,000 2,400,000
2493Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) Lần 130,000 130,000
2494Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm Lần 3,000,000 6,000,000 534,500
2495Thủ thuật tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) Lần 1,000,000 2,000,000
2496Tiêm nhu mô giác mạc Lần 80,000 200,000
2497Áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc Lần 90,000 200,000 66,800
2498Tập nhược thị Lần 200,000 200,000
2499Phẫu thuật mở tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) Lần 2,000,000 4,000,000 830,200
2500Rửa chất nhân tiền phòng Lần 2,000,000 4,000,000 830,200
2501Phẫu thuật cắt bỏ túi lệ Lần 6,000,000 8,000,000 930,200
2502Lấy dị vật giác mạc sâu (gây tê) Lần 1,000,000 3,000,000 359,500
2503Lấy dị vật giác mạc nông (thủ thuật), lấy dị vật giác mạc sâu (phẫu thuật) Lần 1,000,000 3,000,000 727,900
2504Cắt bỏ chắp có bọc Lần 500,000 1,000,000 85,500
2505Khâu cò mi, tháo cò Lần 1,000,000 2,000,000 452,400
2506Thủ thuật chích áp xe túi lệ Lần 120,000 200,000 85,500
2507Khâu vết thương da mi Lần 1,200,000 2,000,000 897,100
2508Khâu phục hồi bờ mi Lần 1,100,000 3,000,000 813,600
2509Ghép da dị loại (gây tê) Lần 4,200,000 6,300,000 2,583,600
2510Ghép da dị loại Lần 4,200,000 6,300,000 3,044,900
2511Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 1,400,000 2,100,000
2512Khâu phủ kết mạc Lần 2,000,000 5,000,000 698,800
2513Khâu giác mạc đơn thuần Lần 2,000,000 4,000,000 799,600
2514Khâu củng mạc phức tạp Lần 2,000,000 4,000,000 1,244,100
2515Thăm dò, khâu vết thương củng mạc Lần 2,000,000 4,000,000
2516Phẫu thuật khâu vết rách giác mạc, củng mạc Lần 2,000,000 4,000,000 799,600
2517Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Lần 6,000,000 8,000,000 1,202,600
2518Lạnh đông thể mi Lần 2,600,000 3,900,000 1,809,000
2519Điện đông thể mi Lần 700,000 1,100,000 562,100
2520Bơm hơi / khí tiền phòng Lần 1,100,000 1,700,000 830,200
2521Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài Lần 1,100,000 1,700,000 830,200
2522Phẫu thuật múc nội nhãn Lần 4,000,000 6,000,000 599,800
2523Mổ quặm 1 mi - gây tê Lần 4,000,000 6,000,000 698,800
2524Phẫu thuật quặm tái phát Lần 4,000,000 6,000,000
2525Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) Lần 1,000,000 1,500,000 698,800
2526Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 1,000,000 1,500,000 40,300
2527Tiêm cạnh nhãn cầu Lần 300,000 300,000 55,000
2528Lấy máu làm huyết thanh Lần 80,000 80,000 69,000
2529Điện di điều trị Lần 30,000 30,000 27,500
2530Thủ thuật lấy dị vật kết mạc Lần 200,000 400,000 71,500
2531Lấy sạn vôi kết mạc Lần 200,000 400,000 40,900
2532Cắt chỉ khâu da mi Lần 300,000 300,000 40,300
2533Cắt chỉ khâu kết mạc Lần 300,000 300,000 40,300
2534Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 200,000 200,000 53,600
2535Thủ thuật nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 200,000 200,000 40,900
2536Rửa cùng đồ kết mạc Lần 200,000 200,000 48,300
2537Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần 600,000 600,000 344,200
2538Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) Lần 200,000 200,000
2539Bóc giả mạc kết mạc Lần 200,000 200,000 99,400
2540Rạch áp xe mi Lần 1,000,000 2,000,000 218,500
2541Rạch áp xe túi lệ Lần 1,000,000 2,000,000 218,500
2542Soi đáy mắt bằng Schepens Lần 100,000 100,000 60,000
2543Theo dõi nhãn áp 3 ngày Lần 200,000 200,000
2544Đo thị giác tương phản Lần 100,000 100,000 77,000
2545Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) Lần 6,000,000 8,000,000
2546Thủ thuật dặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc Lần 300,000 300,000
2547Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser Lần 6,000,000 12,000,000
2548Điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...) Lần 6,000,000 12,000,000
2549Phẫu thuật sửa sa da mi trên và dưới có hoặc không lấy mỡ dưới da mi Lần 8,000,000 10,000,000
2550Lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL Lần 6,000,000 8,000,000
2551Phẫu thuật điều trị hở mi Lần 4,000,000 10,000,000
2552Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên Lần 6,000,000 8,000,000
2553Phẫu thuật lác người lớn Lần 6,000,000 24,000,000
2554Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) Lần 8,000,000 10,000,000
2555Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi Lần 4,000,000 16,000,000
2556Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất Lần 6,000,000 8,000,000
2557Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá Lần 3,500,000 7,000,000
2558Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch kèm theo Lần 8,000,000 10,000,000
2559Phẫu thuật tạo hình mi Lần 4,000,000 20,000,000
2560Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) Lần 4,000,000 10,000,000
2561Phẫu thuật tạo nếp mi Lần 4,000,000 10,000,000
2562Sửa sẹo xấu vùng quanh mi Lần 5,000,000 7,000,000
2563Phẫu thuật tái tạo cùng đồ kết mạc Lần 5,000,000 10,000,000
2564THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ XN MẮT Đo khúc xạ máy Lần 50,000 50,000
2565Đếm tế bào nội mô giác mạc Lần 200,000 200,000 145,500
2566Điện võng mạc Lần 140,000 140,000 112,800
2567Đo thị trường chu biên Lần 50,000 50,000 31,100
2568Đo thị giác 2 mắt Lần 100,000 100,000 77,000
2569Test thử cảm giác giác mạc Lần 60,000 60,000
2570Test phát hiện khô mắt Lần 60,000 60,000
2571Nghiệm pháp phát hiện glôcôm Lần 200,000 200,000
2572Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm Lần 50,000 50,000 31,100
2573Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) Lần 70,000 70,000 31,600
2574Đo sắc giác Lần 100,000 100,000 80,600
2575Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần 50,000 50,000
2576Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần 60,000 60,000 41,900
2577Đo thị lực Lần 50,000 50,000
2578Đo độ lác Lần 100,000 100,000 77,000
2579Xác định sơ đồ song thị Lần 100,000 100,000
2580Đo biên độ điều tiết Lần 100,000 100,000
2581Đo độ sâu tiền phòng Lần 300,000 300,000 197,200
2582Đo đường kính giác mạc Lần 200,000 200,000 68,000
2583Đo độ dày giác mạc Lần 150,000 150,000 145,500
2584Chụp bản đồ giác mạc Lần 200,000 200,000 145,500
2585Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (Đo ORA) Lần 300,000 300,000
2586Điện chẩm kích thích Lần 600,000 600,000
2587Điện nhãn cầu Lần 140,000 140,000 112,800
2588Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm (siêu âm A) Lần 90,000 90,000 69,400
2589Đo độ lồi Lần 80,000 80,000 68,000
2590Test thử nhược cơ Lần 500,000 500,000
2591Test kéo cơ cưỡng bức Lần 300,000 300,000
2592Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần 3,500,000 3,500,000
2593DA LIỄU
2594NGOẠI KHOA DA LIỄU Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 Lần 1,000,000 1,500,000
2595Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 Lần 1,000,000 1,500,000
2596Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 Lần 1,000,000 1,500,000
2597Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 Lần 1,000,000 1,500,000
2598Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 Lần 1,000,000 1,500,000
2599Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 Lần 1,000,000 1,500,000
2600Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 Lần 1,000,000 1,500,000
2601Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 Lần 1,000,000 1,500,000
2602Điều trị sùi mào gà bằng Plasma Lần 1,000,000 1,500,000
2603Điều trị hạt cơm bằng Plasma Lần 1,000,000 1,500,000
2604Điều trị u mềm treo bằng Plasma Lần 1,000,000 1,500,000
2605Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma Lần 1,000,000 1,500,000
2606Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma Lần 1,000,000 1,500,000
2607Điều trị sẩn cục bằng Plasma Lần 1,000,000 1,500,000
2608Điều trị bớt sùi bằng Plasma Lần 1,000,000 1,500,000
2609Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng Lần 1,000,000 1,500,000
2610Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng Lần 1,000,000 1,500,000
2611Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng Lần 1,000,000 1,500,000
2612Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng Lần 1,000,000 1,500,000
2613Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da Lần 1,000,000 1,500,000
2614Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn Lần 1,000,000 1,500,000
2615Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP Lần 2,000,000 3,000,000
2616Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP Lần 2,000,000 3,000,000
2617Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP Lần 2,000,000 3,000,000
2618Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) Lần 2,000,000 3,000,000
2619Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu Lần 9,000,000 23,000,000 1,255,700
2620Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu Lần 2,000,000 3,000,000
2621Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) Lần 2,000,000 3,000,000
2622Điều trị giãn mạch máu bằng IPL Lần 1,000,000 1,500,000
2623Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL Lần 1,000,000 1,500,000
2624Điều trị chứng rậm lông bằng IPL Lần 1,000,000 1,500,000
2625Điều trị sẹo lồi bằng IPL Lần 1,000,000 1,500,000
2626Điều trị trứng cá bằng IPL Lần 1,000,000 1,500,000
2627Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ Lần 1,000,000 1,500,000
2628Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ Lần 500,000 800,000
2629Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) Lần 1,000,000 1,500,000
2630Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện Lần 1,000,000 1,500,000
2631Điều trị hạt cơm bằng đốt điện Lần 1,000,000 1,500,000
2632Điều trị u mềm treo bằng đốt điện Lần 1,000,000 1,500,000
2633Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện Lần 1,000,000 1,500,000
2634Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện Lần 1,000,000 1,500,000
2635Điều trị sẩn cục bằng đốt điện Lần 1,000,000 1,500,000
2636Điều trị bớt sùi bằng đốt điện Lần 1,000,000 1,500,000
2637Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn Lần 1,000,000 1,500,000
2638Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong Lần 6,000,000 9,000,000 2,698,800
2639Sinh thiết móng Lần 1,000,000 1,500,000 377,000
2640Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong Lần 6,000,000 9,000,000 3,320,600
2641Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong Lần 6,000,000 9,000,000 3,320,600
2642Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong Lần 6,000,000 9,000,000 3,320,600
2643Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong Lần 6,000,000 9,000,000 2,572,800
2644Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong Lần 6,000,000 9,000,000 2,292,800
2645Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong Lần 6,000,000 9,000,000 1,932,800
2646Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong Lần 6,000,000 9,000,000 2,847,800
2647Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da Lần 6,000,000 9,000,000 4,070,500
2648Sinh thiết da Lần 300,000 300,000
2649Sinh thiết niêm mạc Lần 600,000 900,000 138,500
2650Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong Lần 1,000,000 1,500,000 694,000
2651Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da Lần 1,000,000 1,500,000 294,500
2652Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt Lần 1,000,000 2,000,000 893,600
2653Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp Lần 1,000,000 2,000,000 893,600
2654Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong Lần 1,000,000 1,500,000 649,800
2655Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da Lần 1,000,000 1,500,000
2656Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né Lần 1,000,000 1,500,000
2657Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né Lần 1,000,000 1,500,000
2658NỘI KHOA DA LIỄU Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng Lần 200,000 200,000
2659Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng Lần 200,000 200,000
2660Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm Lần 200,000 200,000
2661NGOẠI TỔNG QUÁT
2662BÀNG QUANG Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Lần 9,000,000 23,000,000 3,433,300
2663Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần Lần 9,000,000 23,000,000
2664Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca Lần 4,000,000 6,000,000 1,096,500
2665Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột Lần 13,000,000 38,000,000 5,887,300
2666Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng Lần 13,000,000 38,000,000 4,886,100
2667Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da (gây tê) Lần 13,000,000 38,000,000 4,306,900
2668Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da Lần 13,000,000 38,000,000 5,887,300
2669Cắm niệu quản bàng quang Lần 9,000,000 23,000,000 3,433,300
2670Cắt cổ bàng quang (gây tê) Lần 9,000,000 23,000,000 4,306,900
2671Cắt cổ bàng quang Lần 9,000,000 23,000,000 5,887,300
2672Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang (gây tê) Lần 11,000,000 30,000,000 3,676,400
2673Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần 11,000,000 30,000,000 4,621,100
2674Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức Lần 7,000,000 14,000,000
2675Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang (gây tê) Lần 7,000,000 23,000,000 4,734,100
2676Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang Lần 7,000,000 23,000,000 6,140,200
2677Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất Lần 300,000 300,000 230,500
2678Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang Lần 500,000 3,000,000
2679Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (gây tê) Lần 4,000,000 6,000,000 1,475,400
2680Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Lần 4,000,000 6,000,000 1,920,900
2681Dẫn lưu áp xe khoang Retzius (gây tê) Lần 4,000,000 6,000,000 1,475,400
2682Dẫn lưu áp xe khoang Retzius Lần 4,000,000 6,000,000 1,920,900
2683Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Lần 4,000,000 6,000,000 1,509,500
2684Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang Lần 11,000,000 30,000,000 6,140,200
2685Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần Lần 11,000,000 30,000,000 6,443,300
2686Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc Lần 11,000,000 38,000,000 6,443,300
2687Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang Lần 9,000,000 23,000,000 5,030,900
2688Nội soi cắt polyp cổ bàng quang Lần 7,000,000 23,000,000 1,596,600
2689Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng Lần 17,000,000 45,000,000 6,443,300
2690Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát Lần 11,000,000 27,000,000 2,913,900
2691Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang Lần 11,000,000 27,000,000 2,434,500
2692Nội soi bàng quang tán sỏi Lần 9,000,000 23,000,000 1,345,000
2693Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng Lần 9,000,000 23,000,000 1,596,600
2694Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo Lần 11,000,000 23,000,000 2,434,500
2695Nội soi nạo hạch chậu bịt Lần 11,000,000 30,000,000
2696Lấy sỏi bàng quang (gây tê) Lần 9,000,000 23,000,000 3,546,600
2697Lấy sỏi bàng quang Lần 9,000,000 23,000,000 4,569,100
2698Nội soi gắp sỏi bàng quang Lần 9,000,000 23,000,000
2699Nội soi bàng quang cắt u (gây tê) Lần 9,000,000 23,000,000 3,721,800
2700Nội soi bàng quang cắt u Lần 9,000,000 23,000,000 5,030,900
2701Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi Lần 11,000,000 53,000,000 5,030,900
2702BUỒNG TRỨNG - VÒI TRỨNG Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng Lần 9,000,000 23,000,000 5,503,300
2703Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần 11,000,000 30,000,000 5,503,300
2704Cắt u buồng trứng qua nội soi Lần 9,000,000 23,000,000 5,503,300
2705Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Lần 9,000,000 23,000,000 5,503,300
2706Nội soi nối vòi tử cung Lần 11,000,000 30,000,000
2707Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi Lần 13,000,000 38,000,000 6,346,300
2708Thông vòi tử cung qua nội soi Lần 9,000,000 23,000,000
2709CÁC PHẪU THUẬT NỘI SOI KHÁC Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc Lần 13,000,000 45,000,000 4,781,900
2710Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành Lần 17,000,000 45,000,000 2,434,500
2711Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng Lần 7,000,000 15,000,000 1,596,600
2712Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ Lần 11,000,000 30,000,000 2,434,500
2713Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư Lần 11,000,000 30,000,000 2,434,500
2714Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu Lần 11,000,000 30,000,000 2,434,500
2715Nội soi ổ bụng chẩn đoán Lần 7,000,000 14,000,000 1,596,600
2716Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … ) Lần 17,000,000 34,000,000
2717Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng Lần 7,000,000 14,000,000 1,596,600
2718Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở Lần 7,000,000 14,000,000 2,913,900
2719Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm Lần 17,000,000 34,000,000 2,913,900
2720Phẫu thuật nội soi khác Lần 9,000,000 18,000,000
2721CAN THIỆP DƯỚI CỘNG HƯỞNG TỪ Sinh thiết các tạng dưới cộng hưởng từ Lần 4,000,000 9,000,000 1,972,300
2722Sinh thiết vú dưới cộng hưởng từ Lần 4,000,000 9,000,000 879,400
2723Sinh thiết não dưới cộng hưởng từ Lần 7,000,000 14,000,000
2724DẠ DÀY Mở bụng thăm dò (gây tê) Lần 9,000,000 23,000,000 2,276,100
2725Mở bụng thăm dò Lần 9,000,000 23,000,000 2,683,900
2726Mở bụng thăm dò, sinh thiết (gây tê) Lần 9,000,000 27,000,000 2,276,100
2727Mở bụng thăm dò, sinh thiết Lần 9,000,000 27,000,000 2,683,900
2728Nối vị tràng (gây tê) Lần 11,000,000 30,000,000 2,367,100
2729Nối vị tràng Lần 11,000,000 30,000,000 2,917,900
2730Cắt dạ dày hình chêm Lần 11,000,000 30,000,000 3,993,400
2731Cắt đoạn dạ dày Lần 13,000,000 38,000,000
2732Cắt toàn bộ dạ dày Lần 17,000,000 45,000,000 8,208,300
2733Cắt lại dạ dày Lần 17,000,000 45,000,000 8,208,300
2734Nạo vét hạch D1 Lần 13,000,000 38,000,000 4,287,100
2735Nạo vét hạch D2 Lần 13,000,000 38,000,000 4,287,100
2736Nạo vét hạch D3 Lần 13,000,000 38,000,000 4,287,100
2737Nạo vét hạch D4 Lần 13,000,000 38,000,000 4,287,100
2738Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng (gây tê) Lần 11,000,000 30,000,000 3,123,679
2739Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 11,000,000 30,000,000 3,993,400
2740Phẫu thuật Newmann Lần 11,000,000 23,000,000
2741Khâu cầm máu ổ loét dạ dày (gây tê) Lần 11,000,000 23,000,000 3,123,679
2742Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 11,000,000 23,000,000 3,993,400
2743Cắt thần kinh X toàn bộ Lần 11,000,000 30,000,000 2,705,700
2744Cắt thần kinh X chọn lọc Lần 11,000,000 30,000,000 2,705,700
2745Cắt thần kinh X siêu chọn lọc Lần 11,000,000 30,000,000 2,705,700
2746Mở cơ môn vị Lần 11,000,000 30,000,000
2747Tạo hình môn vị Lần 11,000,000 30,000,000
2748Mở dạ dày xử lý tổn thương (gây tê) Lần 13,000,000 38,000,000 3,123,679
2749Mở dạ dày xử lý tổn thương Lần 13,000,000 38,000,000 3,993,400
2750Các phẫu thuật dạ dày khác Lần 11,000,000 23,000,000
2751Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày Lần 11,000,000 30,000,000 2,434,500
2752Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại Lần 17,000,000 38,000,000
2753Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần 11,000,000 30,000,000 3,136,900
2754Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng Lần 17,000,000 38,000,000 4,663,800
2755Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày Lần 11,000,000 38,000,000 3,136,900
2756Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng Lần 17,000,000 38,000,000 4,663,800
2757Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) Lần 17,000,000 34,000,000 2,913,900
2758Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày Lần 11,000,000 30,000,000 2,745,200
2759Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X Lần 11,000,000 30,000,000 3,663,800
2760Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc Lần 11,000,000 30,000,000 3,663,800
2761Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc Lần 11,000,000 30,000,000 3,663,800
2762Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày Lần 17,000,000 45,000,000 5,597,800
2763Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng Lần 13,000,000 38,000,000 4,663,800
2764Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng Lần 17,000,000 53,000,000 4,663,800
2765Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình Lần 17,000,000 38,000,000 5,597,800
2766Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày Lần 17,000,000 45,000,000 5,597,800
2767Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày Lần 17,000,000 45,000,000 5,597,800
2768Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày Lần 20,000,000 60,000,000 5,597,800
2769Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách Lần 22,000,000 60,000,000 5,597,800
2770Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 Lần 17,000,000 45,000,000 5,597,800
2771Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α Lần 17,000,000 45,000,000 5,597,800
2772Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β Lần 17,000,000 45,000,000 5,597,800
2773Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 Lần 17,000,000 45,000,000 5,597,800
2774Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 Lần 17,000,000 45,000,000 5,597,800
2775Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 Lần 20,000,000 60,000,000 5,597,800
2776Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 Lần 20,000,000 60,000,000 5,597,800
2777ĐIỀU TRỊ GIẢM BÉO Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày Lần 22,000,000 60,000,000 4,343,300
2778Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống Lần 22,000,000 60,000,000
2779Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng Lần 11,000,000 30,000,000
2780Phẫu thuật nội soi đổi dòng tá tràng Lần 17,000,000 34,000,000
2781Phẫu thuật nội soi đảo dòng tụy mật Lần 17,000,000 34,000,000
2782GAN Thăm dò, sinh thiết gan Lần 6,000,000 11,000,000 2,683,900
2783Thăm dò, sinh thiết gan (gây tê) Lần 6,000,000 11,000,000 2,276,100
2784Cắt gan phải Lần 22,000,000 45,000,000 9,075,300
2785Cắt gan trái Lần 17,000,000 45,000,000 9,075,300
2786Cắt gan phân thùy sau Lần 22,000,000 45,000,000 9,075,300
2787Cắt gan phân thuỳ trước Lần 22,000,000 45,000,000 9,075,300
2788Cắt thùy gan trái Lần 17,000,000 45,000,000 9,075,300
2789Cắt hạ phân thùy 1 Lần 17,000,000 45,000,000 9,075,300
2790Cắt hạ phân thùy 2 Lần 17,000,000 45,000,000 9,075,300
2791Cắt hạ phân thùy 3 Lần 17,000,000 45,000,000 9,075,300
2792Cắt hạ phân thùy 4 Lần 17,000,000 45,000,000 9,075,300
2793Cắt hạ phân thùy 5 Lần 22,000,000 45,000,000 9,075,300
2794Cắt hạ phân thùy 6 Lần 22,000,000 45,000,000 9,075,300
2795Cắt hạ phân thùy 7 Lần 22,000,000 45,000,000 9,075,300
2796Cắt hạ phân thùy 8 Lần 22,000,000 45,000,000 9,075,300
2797Cắt hạ phân thùy 9 Lần 22,000,000 45,000,000 9,075,300
2798Cắt gan phải mở rộng Lần 22,000,000 60,000,000 9,075,300
2799Cắt gan trái mở rộng Lần 22,000,000 45,000,000 9,075,300
2800Cắt gan trung tâm Lần 22,000,000 60,000,000
2801Cắt gan nhỏ Lần 17,000,000 34,000,000 9,075,300
2802Cắt gan lớn Lần 22,000,000 45,000,000 9,075,300
2803Cắt nhiều hạ phân thùy Lần 22,000,000 45,000,000 9,075,300
2804Cắt gan hình chêm, nối gan ruột Lần 22,000,000 45,000,000 9,075,300
2805Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…) Lần 22,000,000 45,000,000 7,712,200
2806Các phẫu thuật cắt gan khác (gây tê) Lần 22,000,000 45,000,000 7,139,783
2807Các phẫu thuật cắt gan khác Lần 22,000,000 45,000,000 9,075,300
2808Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới Lần 17,000,000 34,000,000
2809Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, nối trực tiếp Lần 17,000,000 34,000,000
2810Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, ghép tự thân Lần 17,000,000 45,000,000
2811Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, nối bằng mạch nhân tạo Lần 17,000,000 45,000,000
2812Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa Lần 17,000,000 34,000,000
2813Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ Lần 17,000,000 34,000,000
2814Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) Lần 17,000,000 34,000,000
2815Lấy bỏ u gan (gây tê) Lần 22,000,000 45,000,000 7,139,783
2816Lấy bỏ u gan Lần 22,000,000 45,000,000 9,075,300
2817Cắt lọc nhu mô gan Lần 17,000,000 34,000,000 9,075,300
2818Cầm máu nhu mô gan (gây tê) Lần 17,000,000 45,000,000 4,438,283
2819Cầm máu nhu mô gan Lần 17,000,000 45,000,000 5,861,600
2820Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Lần 13,000,000 27,000,000 5,861,600
2821Lấy máu tụ bao gan (gây tê) Lần 13,000,000 30,000,000 5,861,600
2822Lấy máu tụ bao gan Lần 13,000,000 30,000,000 5,861,600
2823Cắt chỏm nang gan Lần 11,000,000 30,000,000 3,433,300
2824Lấy hạch cuống gan (gây tê) Lần 11,000,000 30,000,000 3,383,520
2825Lấy hạch cuống gan Lần 11,000,000 30,000,000 4,287,100
2826Dẫn lưu áp xe gan (gây tê) Lần 9,000,000 23,000,000 2,432,400
2827Dẫn lưu áp xe gan Lần 9,000,000 23,000,000 3,142,500
2828Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan (gây tê) Lần 11,000,000 30,000,000 2,432,400
2829Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan Lần 11,000,000 30,000,000 3,142,500
2830Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần (RFA) hoặc áp lạnh Lần 17,000,000 34,000,000 2,683,900
2831Phẫu thuật nội soi cắt gan phải Lần 22,000,000 53,000,000 6,632,200
2832Phẫu thuật nội soi cắt gan trái Lần 17,000,000 38,000,000 6,632,200
2833Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước Lần 17,000,000 38,000,000 6,632,200
2834Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau Lần 22,000,000 53,000,000 6,632,200
2835Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái Lần 17,000,000 38,000,000 6,632,200
2836Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải Lần 22,000,000 53,000,000 6,632,200
2837Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm Lần 28,000,000 60,000,000 6,632,200
2838Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I Lần 22,000,000 53,000,000 6,632,200
2839Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II Lần 17,000,000 38,000,000 6,632,200
2840Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III Lần 17,000,000 38,000,000 6,632,200
2841Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV Lần 17,000,000 38,000,000 6,632,200
2842Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA Lần 17,000,000 38,000,000 6,632,200
2843Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB Lần 17,000,000 38,000,000 6,632,200
2844Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V Lần 22,000,000 53,000,000 6,632,200
2845Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI Lần 22,000,000 53,000,000 6,632,200
2846Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII Lần 22,000,000 53,000,000 6,632,200
2847Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII Lần 22,000,000 53,000,000 6,632,200
2848Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V Lần 22,000,000 53,000,000 6,632,200
2849Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI Lần 22,000,000 53,000,000 6,632,200
2850Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII Lần 22,000,000 53,000,000 6,632,200
2851Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII Lần 22,000,000 53,000,000 6,632,200
2852Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình Lần 17,000,000 53,000,000 6,632,200
2853Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan Lần 17,000,000 45,000,000 3,781,900
2854Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan Lần 9,000,000 30,000,000 2,434,500
2855Phẫu thuật nội soi cắt nang gan Lần 11,000,000 30,000,000 2,434,500
2856Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) Lần 24,000,000 50,000,000 2,913,900
2857Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan Lần 9,000,000 30,000,000 2,434,500
2858Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan Lần 17,000,000 45,000,000 2,434,500
2859GAN + MẬT Cắt gan phải do ung thư Lần 22,000,000 60,000,000 9,075,300
2860Cắt gan trái do ung thư Lần 17,000,000 45,000,000 9,075,300
2861Cắt phân thuỳ gan Lần 17,000,000 45,000,000
2862Cắt gan phải mở rộng do ung thư Lần 28,000,000 60,000,000 9,075,300
2863Cắt gan trái mở rộng do ung thư Lần 22,000,000 45,000,000 9,075,300
2864Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng Lần 11,000,000 30,000,000
2865Cắt gan có phối hợp đốt nhiệt cao tần trên đường cắt gan Lần 22,000,000 45,000,000
2866Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư­ gan Lần 17,000,000 34,000,000 1,876,600
2867Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi Lần 22,000,000 45,000,000
2868Nút mạch hoá chất điều trị ung thư gan (TOCE) Lần 17,000,000 34,000,000
2869Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm Lần 9,000,000 18,000,000 171,900
2870Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật Lần 17,000,000 34,000,000
2871Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ hoặc do chấn thương bụng Lần 17,000,000 45,000,000
2872Nối mật-Hỗng tràng do ung thư Lần 13,000,000 38,000,000 4,870,100
2873Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư Lần 13,000,000 38,000,000
2874Đốt nhiệt cao tần khối u ác tính vùng đầu tuỵ Lần 13,000,000 27,000,000
2875Cắt đuôi tuỵ và cắt lách Lần 17,000,000 45,000,000
2876Cắt bỏ khối u tá tuỵ Lần 22,000,000 60,000,000
2877Cắt thân và đuôi tụy Lần 22,000,000 45,000,000 4,955,100
2878LÁCH Phẫu thuật nội soi cắt lách Lần 13,000,000 38,000,000 4,897,800
2879Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần Lần 13,000,000 38,000,000 4,897,800
2880Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách Lần 13,000,000 38,000,000 2,434,500
2881Phẫu thuật nội soi cắt nang lách Lần 13,000,000 38,000,000
2882Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang lách Lần 11,000,000 30,000,000
2883Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương Lần 17,000,000 38,000,000 4,897,800
2884MẠC TREO Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột Lần 9,000,000 30,000,000 4,068,200
2885Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non Lần 11,000,000 38,000,000 4,663,800
2886Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột Lần 9,000,000 30,000,000 4,068,200
2887Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo Lần 9,000,000 30,000,000 2,434,500
2888MẬT Mở thông túi mật Lần 11,000,000 30,000,000 2,396,200
2889Cắt túi mật Lần 9,000,000 30,000,000 4,993,100
2890Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật (gây tê) Lần 17,000,000 38,000,000 3,885,302
2891Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Lần 17,000,000 38,000,000 4,970,100
2892Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật (gây tê) Lần 17,000,000 38,000,000 3,885,302
2893Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Lần 17,000,000 38,000,000 4,970,100
2894Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật Lần 17,000,000 45,000,000
2895Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật (gây tê) Lần 22,000,000 45,000,000 3,885,302
2896Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật Lần 22,000,000 45,000,000 4,970,100
2897Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da Lần 11,000,000 30,000,000 4,733,300
2898Mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật Lần 17,000,000 45,000,000
2899Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ Lần 17,000,000 45,000,000
2900Mở nhu mô gan lấy sỏi Lần 17,000,000 45,000,000 5,712,200
2901Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột (gây tê) Lần 17,000,000 45,000,000 5,899,722
2902Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột Lần 17,000,000 45,000,000 7,651,700
2903Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác Lần 17,000,000 34,000,000
2904Nối mật ruột bên - bên Lần 11,000,000 30,000,000 4,870,100
2905Nối mật ruột tận - bên Lần 11,000,000 30,000,000 4,870,100
2906Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng Lần 17,000,000 38,000,000 4,870,100
2907Cắt đường mật ngoài gan Lần 17,000,000 34,000,000 4,870,100
2908Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái Lần 17,000,000 38,000,000 4,870,100
2909Cắt nang ống mật chủ Lần 11,000,000 30,000,000
2910Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật (gây tê) Lần 13,000,000 38,000,000 2,367,100
2911Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật Lần 13,000,000 38,000,000 2,917,900
2912Các phẫu thuật đường mật khác (gây tê) Lần 17,000,000 34,000,000 3,992,340
2913Các phẫu thuật đường mật khác Lần 17,000,000 34,000,000 5,170,100
2914Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi Lần 13,000,000 38,000,000 3,431,900
2915Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật Lần 17,000,000 38,000,000 4,281,900
2916Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr Lần 17,000,000 38,000,000 3,781,900
2917Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái Lần 22,000,000 53,000,000 6,632,200
2918Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ- hỗng tràng Lần 22,000,000 30,000,000 4,281,900
2919Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr Lần 17,000,000 45,000,000 4,281,900
2920Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr Lần 17,000,000 34,000,000
2921Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr Lần 17,000,000 45,000,000 3,431,900
2922Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần 9,000,000 30,000,000 3,431,900
2923Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da Lần 9,000,000 30,000,000 2,434,500
2924Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng Lần 13,000,000 30,000,000 3,431,900
2925Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung- hỗng tràng Lần 17,000,000 45,000,000 5,057,900
2926Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng Lần 17,000,000 45,000,000 3,431,900
2927Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng Lần 17,000,000 34,000,000 3,431,900
2928Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật Lần 17,000,000 34,000,000 3,781,900
2929Phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật Lần 17,000,000 34,000,000 3,781,900
2930Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật Lần 17,000,000 45,000,000 5,057,900
2931Phẫu thuật nội soi cắt u OMC Lần 17,000,000 45,000,000 5,057,900
2932Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng Lần 17,000,000 34,000,000 3,431,900
2933Phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời Lần 22,000,000 60,000,000 5,057,900
2934NIỆU ĐẠO Cắt nối niệu đạo sau Lần 9,000,000 18,000,000 4,621,100
2935Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu (gây tê) Lần 13,000,000 38,000,000 3,676,400
2936Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu Lần 13,000,000 38,000,000 4,621,100
2937Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da (gây tê) Lần 9,000,000 18,000,000 1,475,400
2938Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da Lần 9,000,000 18,000,000 1,920,900
2939Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu (gây tê) Lần 7,000,000 14,000,000 1,475,400
2940Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu Lần 7,000,000 14,000,000 1,920,900
2941Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì (gây tê) Lần 11,000,000 23,000,000 3,676,400
2942Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì Lần 11,000,000 23,000,000 4,621,100
2943Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2 (gây tê) Lần 11,000,000 23,000,000 2,035,200
2944Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2 Lần 11,000,000 23,000,000 2,490,900
2945Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo (gây tê) Lần 7,000,000 14,000,000 1,475,400
2946Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo Lần 7,000,000 14,000,000 1,920,900
2947Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị vô sinh Lần 9,000,000 18,000,000
2948Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn Lần 9,000,000 18,000,000 2,434,500
2949Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng Lần 9,000,000 18,000,000 1,596,600
2950Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo Lần 9,000,000 18,000,000 1,596,600
2951Nội soi tán sỏi niệu đạo Lần 9,000,000 18,000,000 1,596,600
2952Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo Lần 9,000,000 18,000,000 1,596,600
2953Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp Lần 9,000,000 18,000,000 2,913,900
2954Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) Lần 9,000,000 18,000,000 4,343,300
2955Phẫu thuật cắt polyp niệu đạo Lần 3,000,000 15,000,000
2956Cắt nối niệu đạo trước Lần 9,000,000 18,000,000 4,621,100
2957Cắt nối niệu đạo trước (gây tê) Lần 9,000,000 18,000,000 3,676,400
2958Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh Lần 9,000,000 18,000,000 1,596,600
2959NIỆU QUẢN Nối niệu quản - đài thận Lần 13,000,000 38,000,000 3,279,000
2960Cắt nối niệu quản Lần 13,000,000 38,000,000 3,279,000
2961
backtotop
Gọi tổng đài Gọi tổng đài Đặt lịch hẹn Đặt lịch hẹn
Tư vấn